MỤC TIÊU
Mục tiêu chương
Mỗi người đều có ước mơ riêng, nhưng cuộc sống thực tế đòi hỏi chúng ta phải hành động để biến ước mơ thành hiện thực Không ai muốn sống mãi trong mộng mơ mà không đạt được những điều có ý nghĩa trong cuộc sống.
Chương đầu tiên này giúp bạn hiểu rõ sự khác biệt giữa mục tiêu và ước mơ trong cuộc sống Bằng cách thực hành theo từng bước trong nội dung, bạn sẽ biết cách thiết lập những mục tiêu quan trọng cho cuộc đời mình, đồng thời xây dựng những mục tiêu nhỏ và ngắn hạn để luôn hướng tới những ước mơ lớn lao.
Xác định mục tiêu
2.1 Tại sao cần xác định mục tiêu?
Bạn có bao giờ cảm thấy mình đã làm việc và học tập rất chăm chỉ nhưng vẫn không nhận thấy giá trị của những nỗ lực đó?
Hãy suy nghĩ về cảm giác của bạn và tìm hiểu nguyên nhân cũng như cách để không lặp lại chúng Một trong những lý do chính là bạn chưa dành đủ thời gian để xác định điều bạn thực sự mong muốn trong cuộc sống và chưa thiết lập những mục tiêu cơ bản Điều này khiến bạn giống như một con thuyền trôi dạt không mục đích trên biển, tiêu tốn thời gian và nguồn lực quý giá cho những việc không mang lại giá trị cho bản thân.
Ta hãy thử xem một ví dụ sau và bạn hãy suy nghĩ về câu trả lời và lý do lựa chọn của mình nhé:
Bạn đang ôn bài cho một môn học khó và ngày mai là ngày thi Khi bạn đang tập trung học, điện thoại bỗng reo lên với cuộc gọi từ người yêu Họ mời bạn đi xem bộ phim mà bạn rất thích và đã chờ đợi từ lâu.
Bạn sẽ làm gì trong trường hợp này? Bạn sẽ từ chối đi bộ phim mình thích để học bài hay quyết định sẽ đi xem phim?
Khi đưa ra câu trả lời cho ví dụ trên bạn hãy chú ý cả lý do mình đưa ra để hỗ trợ cho quyết định của mình nữa nhé
Khi đối diện với sự lựa chọn giữa việc đi xem phim và tiếp tục học bài, nhiều người có thể sẽ chọn học Tuy nhiên, liệu bạn có chắc chắn rằng đó là đáp án duy nhất đúng? Thậm chí, có thể không có câu trả lời nào trong số đó là chính xác Điều này có thể gây bất ngờ cho bạn.
Trong cuộc sống hàng ngày, nhiều quyết định của chúng ta thường bị ảnh hưởng bởi các mục tiêu cá nhân mà chúng ta đã đặt ra Hãy cùng nhau phân tích ví dụ này để hiểu rõ hơn về mối liên hệ giữa quyết định và mục tiêu.
Khi đối mặt với sự lựa chọn giữa việc học bài và đi xem phim, nhiều người thường chọn học bài vì lý do như môn học khó, cần thời gian để ôn tập, hoặc mong muốn đạt điểm cao Tuy nhiên, nhiều người vẫn không thực sự tự tin vào quyết định của mình và có thể cảm thấy bứt rứt, khó tập trung vào việc học khi trong đầu vẫn nghĩ đến việc đi xem phim Nếu kết quả thi không như mong đợi, họ có thể hối tiếc và tự hỏi liệu quyết định học bài có đúng hay không Điều này dẫn đến sự bối rối trong việc ra quyết định, khiến họ có xu hướng "nuông chiều" bản thân mà không có định hướng rõ ràng, từ đó cảm thấy không hài lòng với kết quả đạt được.
Nếu bạn cảm thấy rằng bất kỳ lựa chọn nào cũng đều sai, có thể bạn đang rơi vào tình huống không đạt được kết quả mong muốn.
Mục tiêu của bạn là yếu tố quyết định trong việc đưa ra quyết định Khi bạn liên kết lý do với mục tiêu của mình, quá trình ra quyết định trở nên dễ dàng hơn.
Như vậy, nếu mục tiêu của bạn là “học giỏi” thì bạn sẽ thấy rằng bạn sẽ dễ dàng chọn
Khi bạn đặt mục tiêu là "học bài và không đi xem phim", bạn sẽ tập trung vào việc học Tuy nhiên, nếu mục tiêu của bạn là "xây dựng mối quan hệ tốt với người yêu", bạn sẽ có xu hướng chọn "đi xem phim" để gắn kết và tạo kỷ niệm cùng nhau.
Khi đặt mục tiêu cho bản thân, bạn sẽ hình dung về tương lai lý tưởng, từ đó xác định được con người mà bạn muốn trở thành Việc biết rõ mục tiêu giúp bạn tập trung nỗ lực vào những việc quan trọng và nhận diện những yếu tố gây sao nhãng Với mục tiêu rõ ràng, bạn có thể đo lường thành quả và cảm thấy tự hào về sự tiến bộ của bản thân, từ đó gia tăng sự tự tin khi đạt được những mục tiêu đã đề ra.
2.2 Lập mục tiêu cho bản thân
Bây giờ, hãy dừng lại một chút và suy ngẫm về mục tiêu cuộc sống của bạn Bạn mong muốn đạt được điều gì và hình ảnh lý tưởng của bản thân bạn là như thế nào?
Bạn hãy suy nghĩ và ghi ra mục tiêu bạn mong muốn đạt được trong cuộc sống của mình
Chắc hẳn bạn không thấy điều này quá khó khăn Ai trong chúng ta cũng từng mơ về tương lai và hình ảnh của bản thân trong những năm tới.
Việc đặt mục tiêu cho bản thân là một bước quan trọng trong việc tạo dựng tương lai, giống như việc vẽ một bức tranh toàn cảnh về những gì bạn mong muốn đạt được trong cuộc sống Những mục tiêu này không chỉ giúp bạn định hướng mà còn tạo động lực để phấn đấu trong 5, 10 năm tới.
Để đạt được những mục tiêu quan trọng, bạn cần chia nhỏ các mục tiêu lớn thành những mục tiêu nhỏ hơn trong suốt giai đoạn thực hiện.
2.2.1 Lập mục tiêu cho cuộc sống
Bước đầu tiên trong việc lập mục tiêu cá nhân là xác định những điều bạn muốn đạt được trong cuộc sống hoặc trong một khoảng thời gian nhất định Các mục tiêu thường gặp có thể là "tôi muốn trở thành người giàu có" hay "tôi muốn được xã hội kính trọng", nhưng thường chỉ tập trung vào một mục tiêu duy nhất Tuy nhiên, một mục tiêu như vậy có thể không phản ánh đầy đủ những gì bạn thực sự mong muốn, và bạn sẽ nhận ra rằng có nhiều khát vọng hơn nữa Điều này cũng có thể dẫn đến sự mâu thuẫn giữa các mục tiêu mà bạn đặt ra.
Mục tiêu và Ước mơ
Để biến ước mơ thành hiện thực, trước tiên, chúng ta cần nhận diện và phân biệt rõ ràng giữa ước mơ và mục tiêu Điều này giúp chúng ta hiểu rõ bản chất của từng khái niệm, từ đó xác định được điểm tương đồng và khác biệt giữa chúng.
Mỗi người đều có những ước mơ, và ước mơ bắt nguồn từ trí tưởng tượng phong phú của chúng ta Từ thuở nhỏ, chúng ta đã được nghe nhiều câu chuyện cổ tích như Cô Tấm hay nàng Lọ Lem, những câu chuyện này không chỉ mang lại niềm vui mà còn khơi dậy niềm tin vào tương lai tươi sáng, giúp chúng ta vượt qua khó khăn Nhà văn Jules Verne, được xem là cha đẻ của thể loại khoa học viễn tưởng, đã thể hiện ước mơ về du hành lên mặt trăng từ thế kỷ 19 Du hành vũ trụ có phải là ước mơ hay mục tiêu? Đối với nhiều người, đó chỉ là ước mơ, nhưng với những cá nhân như Richard Branson, người sáng lập Virgin Galactic, ước mơ này đang dần trở thành hiện thực, khi ông nỗ lực đưa du khách vào không gian.
Trước khi xem xét sự khác nhau giữa ước mơ và mục tiêu, ta hãy tìm hiểu xem ước mơ và mục tiêu là gì
Mục tiêu là những kế hoạch hay dự định cho tương lai, đại diện cho những điều chúng ta cố gắng đạt được Chúng ta sử dụng bán cầu não trái để lên kế hoạch thực hiện mục tiêu, vì đây là phần não xử lý vấn đề, suy luận, tính toán và ngôn ngữ Mục tiêu có thể là dài hạn, như kế hoạch tốt nghiệp đại học và tìm việc làm, hoặc ngắn hạn, như đi mua sắm vào buổi trưa Đặc điểm quan trọng khác của mục tiêu là chúng được hình thành từ những quyết định có ý thức.
Ước mơ không chỉ là những giấc mơ khi ta ngủ, mà còn là những mong ước, hy vọng và khát khao cho tương lai Khác với mục tiêu, vốn có thời hạn cụ thể, ước mơ thể hiện những gì ta khao khát trở thành và những điều ta muốn thực hiện trong cuộc sống.
Mỗi người đều có những ước mơ mà họ mong muốn đạt được vào một ngày nào đó Nhưng tại sao những ước mơ đó lại trở thành những gì chúng ta khao khát? Nếu chúng ta thật sự muốn thực hiện chúng, liệu chúng có phải đã trở thành mục tiêu và kế hoạch cụ thể với thời hạn hoàn thành hay chưa?
3.1 Khi khát vọng đủ lớn
Khi chúng ta đặt ra mục tiêu, đôi khi chúng lại dễ dàng bị lãng quên hoặc không đạt được Dù có lập kế hoạch tỉ mỉ, những yếu tố tiềm thức vẫn ảnh hưởng đến khả năng thực hiện mục tiêu, khiến chúng ta không kiểm soát được mọi khía cạnh.
Hãy tưởng tượng bạn gọi một chiếc taxi và yêu cầu tài xế đưa bạn đến trung tâm thành phố, nhưng ông ta lại chở bạn đến một nơi khác và nói rằng bạn đã đến nơi Khi bạn phản đối, ông ta giải thích rằng ông nghĩ khu vực khác không an toàn cho bạn Trong ví dụ này, vị khách trong taxi tượng trưng cho ý thức, còn tài xế là tiềm thức Tiềm thức không tuân theo mục tiêu hay chỉ dẫn rõ ràng, mà bị chi phối bởi những niềm tin sâu sắc Nếu tiềm thức tin rằng sự giàu có có thể gây hại hoặc bạn không xứng đáng với nó, thì mọi nỗ lực đạt được sự giàu có đều có thể dẫn đến thất bại.
Niềm tin hình thành từ tiềm thức trong thời thơ ấu có thể tồn tại lâu dài cho đến khi được thay thế bởi những trải nghiệm mới Chẳng hạn, một đứa trẻ thường xuyên bị xem thường và chế nhạo có thể phát triển niềm tin rằng bản thân nó không xứng đáng Tuy nhiên, nếu sau này nhận được sự khuyến khích và khen ngợi từ người khác, những trải nghiệm tích cực này sẽ giúp hình thành niềm tin mới và tích cực hơn về bản thân.
Chìa khóa để giải quyết các niềm tin tiêu cực trong tiềm thức là nhận thức rằng tiềm thức không phân biệt giữa trải nghiệm thực tế và tưởng tượng Ví dụ cụ thể sẽ giúp chúng ta hiểu rõ hơn cách áp dụng nguyên tắc này vào cuộc sống.
An là một sinh viên ngại nói trước công chúng do niềm tin tiêu cực ăn sâu vào tiềm thức, dẫn đến sự thiếu tự tin Thay vì tìm hiểu những trải nghiệm đau thương trong quá khứ, anh chỉ cần dành 10 phút mỗi ngày để tưởng tượng mình là một diễn giả tài ba Khi niềm tin mới hình thành, An sẽ dễ dàng hơn trong việc nói trước đám đông Mặc dù có thể gặp khó khăn ban đầu do thiếu kinh nghiệm, nhưng qua mỗi lần cố gắng, anh sẽ trở nên điêu luyện hơn.
Trí tưởng tượng có sức mạnh vượt trội hơn cả lý trí và quyết tâm, có thể trở thành đồng minh hoặc kẻ thù Ví dụ, Tuấn lo lắng về việc mọi người trong lớp sẽ cười nhạo khi anh nói, khiến anh không thể kiểm soát cảm xúc Ngược lại, An quản lý trí tưởng tượng của mình, dành 10 phút mỗi ngày để khai thác sức mạnh của nó, giúp anh tự tin hơn Sự khác biệt giữa An và Tuấn cho thấy tầm quan trọng của việc kiểm soát trí tưởng tượng để đạt được thành công.
Sự hình dung hoá hay hình ảnh hoá, còn được gọi là mơ mộng, có hai dạng: ý thức và vô thức Mơ mộng vô thức diễn ra mà không có kế hoạch, và người ta dễ dàng rơi vào trạng thái này mà không hay biết Tuy nhiên, nó có thể rất nguy hiểm, vì nó có thể kích thích những trải nghiệm tiêu cực, như cảm giác bị cười cợt Tiềm thức sẽ giải mã những tưởng tượng này thành thực tế, củng cố niềm tin tiêu cực và để lại vết sẹo tâm hồn Do đó, việc nhận thức rõ về sự mơ mộng và sử dụng nó một cách thông minh là rất cần thiết.
Thành công trong việc thiết lập mục tiêu phụ thuộc vào niềm tin của tiềm thức, vì vậy việc xây dựng ước mơ là rất quan trọng Rèn luyện cách mơ mộng có thể củng cố mục tiêu, thay đổi niềm tin và giúp ta chạm tới những ước mơ của mình Khi ước mơ trở thành khát vọng mạnh mẽ, ta có khả năng biến những ước mơ đó thành hiện thực.
(xem thêm Làm thế nào để có khát vọng lớn).Ví dụ, khi còn là một đứa trẻ, Tiger
Woods đã có ước mơ trở thành một tay gôn đẳng cấp, vì thế ông đã tập luyện hằng ngày
3.2 Sự khác biệt giữa ước mơ và mục tiêu
Ta hãy xem qua 10 điểm khác nhau giữa ước mơ và mục tiêu
1 Mục tiêu là điều mà bạn có những hành động để đạt được nó Ước mơ là điều mà bạn chỉ suy nghĩ về nó Mục tiêu đòi hỏi bạn phải có những hành động, còn ước mơ không đòi hỏi bạn phải làm gì cả, thậm chí còn xuất hiện cả trong giấc ngủ của bạn
2 Mục tiêu có thời hạn, còn ước mơ thì không Mục tiêu bắt buộc phải có hạn định, giới hạn về thời gian Giấc mơ có thể là mãi mãi Ta có thể thấy rằng rất nhiều người sống với mơ ước của mình suốt đời mà không bao giờ đạt được chúng
3 Mục tiêu đòi hỏi bạn phải có sự trả giá, còn Ước mơ không tốn kém gì cả
Mục tiêu mơ hồ sẽ cho kết quả mơ hồ
Nhà giáo dục Jack Canfield trong cuốn sách "Nguyên tắc thành công" nhấn mạnh rằng mục tiêu mơ hồ sẽ dẫn đến kết quả mơ hồ Để đạt được mục tiêu, bạn cần phải xác định rõ ràng và chính xác những gì mình muốn Nguyên tắc SMART cung cấp tiêu chí thiết lập mục tiêu khả thi, giúp bạn định hình và nắm giữ mục tiêu trong tương lai Với nguyên tắc này, bạn sẽ hiểu rõ khả năng của mình và xây dựng kế hoạch cụ thể để đạt được những mục tiêu đó.
Năm chữ cái trong từ SMART đại diện cho các tiêu chí quan trọng khi đặt mục tiêu cá nhân, bao gồm: Cụ thể (Specific), Đo lường được (Measurable), Có thể đạt được (Achievable), Thực tế (Relevant), và Thời hạn (Time-bound) Những tiêu chí này giúp bạn xác định và theo dõi tiến trình của mục tiêu một cách hiệu quả.
2 Measurable: Có thể đo lường được
3 Attainable/Achievable: Có thể đạt được
4 Realistic/Relevant: Thực tế, liên quan
5 Time-bound: Có hạn định
4.2.1 Specific: Cụ thể, dễ hiểu:
Mục tiêu cần được cá nhân hóa, phản ánh ước mơ và giá trị riêng của bạn, không phải của người khác Khi đặt ra mục tiêu, hãy sử dụng từ "tôi" để khẳng định tính cá nhân Mục tiêu cá nhân sẽ tạo động lực mạnh mẽ hơn và giúp bạn tự hào hơn về những thành tựu của mình.
Mục tiêu cần phải cụ thể và rõ ràng để đảm bảo khả năng đạt được Nhiều người khi đặt mục tiêu cá nhân thường chọn những mục tiêu khó hình dung như "trở thành giám đốc" hay "trở thành người thành đạt" mà chưa định nghĩa rõ ràng những khái niệm này Điều này có thể hạn chế khả năng thực hiện mục tiêu của bạn Vì vậy, hãy chắc chắn rằng mục tiêu của bạn là dễ hiểu và cụ thể.
Ta hãy xem xét ví dụ về mục tiêu sau để thấy rõ hơn điều này
Nga đặt mục tiêu cho mình như sau: “Có được bằng đại học loại khá trở lên”
Mục tiêu của Nga trong việc tốt nghiệp không rõ ràng và cụ thể Khi Nga phát biểu muốn tốt nghiệp “loại khá trở lên”, điều này khiến ta tự hỏi cô ấy thực sự mong muốn đạt được bằng đại học loại nào: Khá, Giỏi hay Xuất sắc? Sự mơ hồ này cho thấy Nga chưa xác định được mục tiêu rõ ràng cho bản thân.
Bạn có thể biện luận rằng mục tiêu tối thiểu của bạn là tốt nghiệp với bằng loại khá, nhưng thực tế là để đạt được bằng Xuất sắc hoặc Giỏi, bạn cần nỗ lực nhiều hơn rất nhiều Khi bạn đặt mục tiêu như vậy, sâu thẳm trong lòng, bạn thực sự mong muốn một bằng tốt nghiệp cao hơn loại khá Vậy tại sao không xác định rõ ràng mục tiêu của mình? Hãy nói rõ rằng “Tôi muốn tốt nghiệp đại học với bằng Giỏi”.
Ngoài ra, khi đặt mục tiêu như vậy, bạn sẽ thấy bạn có thể mất động lực để theo đuổi mục tiêu của mình
Để xác định mục tiêu hiệu quả, bạn cần trả lời rõ ràng câu hỏi "Tại sao bạn muốn đạt được điều đó" Khi bạn có lý do thuyết phục cho bản thân, điều này sẽ tạo ra sự cam kết mạnh mẽ với mục tiêu và thúc đẩy động lực để bạn hoàn thành nó Ví dụ, khi một người đặt ra mục tiêu tốt nghiệp với bằng loại Giỏi vì lý do "để có cơ hội làm việc tại các tập đoàn lớn theo sở thích", họ sẽ cảm thấy có động lực hơn rất nhiều Việc hiểu rõ lý do đằng sau mục tiêu sẽ giúp bạn dễ dàng hơn trong việc đạt được nó.
Hình tượng hóa mục tiêu là bước quan trọng giúp bạn tạo ra cảm xúc tích cực liên quan đến mục tiêu đã đề ra Bằng cách hình dung rõ ràng viễn cảnh mà bạn mong muốn, bạn sẽ cảm thấy động lực và sự kết nối mạnh mẽ hơn với mục tiêu của mình.
Cảm xúc và hình dung mục tiêu của bạn sẽ giúp cụ thể hóa những mong muốn trong cuộc sống Một công cụ trực quan hiệu quả là bản tầm nhìn (vision board) Bạn chỉ cần tìm tạp chí, cắt ra những hình ảnh phù hợp với mục tiêu của mình, dán lên một mảnh poster và đặt ở nơi dễ nhìn để xem nhiều lần trong ngày.
Để làm việc hiệu quả, việc hình dung rõ ràng và cảm nhận sâu sắc mục tiêu của bạn là rất quan trọng Hãy lập danh sách những lợi ích mà bạn sẽ nhận được khi đạt được mục tiêu đó và tập trung vào các bước cần thiết để hiện thực hóa chúng.
Khi đặt mục tiêu cá nhân, điều quan trọng là xác định xem mục tiêu đó có thể đo lường được hay không, tức là bạn có thể cân, đong, đo đếm một cách cụ thể.
Tiêu chí này giúp bạn xác định thời điểm đạt được mục tiêu Những từ khái niệm như giàu có, tốt, ổn định, hạnh phúc, hay khỏe mạnh không cung cấp thông tin cụ thể về điều bạn thực sự mong muốn.
Khi Nga đặt mục tiêu đạt bằng đại học loại Giỏi, cô ấy có thể theo dõi tiến trình của mình để xác định xem mình có đạt được mục tiêu đó hay không.
Một ví dụ điển hình về mục tiêu không rõ ràng là "Tôi muốn trở nên giàu có." Mục tiêu này không đáp ứng tiêu chí Cụ thể (Specific) và cũng không thể đo lường được, điều này làm cho việc xác định tiến trình và thành công trở nên khó khăn.
“Giàu có” là khái niệm mà chúng ta thường hiểu rõ, nhưng khi đặt ra mục tiêu, cần xác định cụ thể ý nghĩa của nó Bạn cần làm rõ hình thức “giàu có” mà bạn mong muốn và cách nhận biết sự giàu có của bản thân Khi xem xét khía cạnh tài chính, “giàu có” thường được hiểu là “có nhiều tiền”, nhưng điều này cũng đặt ra câu hỏi: “Thế nào là nhiều tiền? Bao nhiêu tiền thì được coi là nhiều?”
Thuyết Locke về lập mục tiêu
Khi thiết lập mục tiêu SMART, việc xác định mục tiêu cụ thể, có thể đo lường, liên quan và có thời gian hoàn thành sẽ giúp chúng ta dễ dàng đạt được những mục tiêu đã đề ra.
Để xác định liệu việc thiết lập mục tiêu có phải là phương pháp hiệu quả nhất hay không, chúng ta cần xem xét nghiên cứu của tiến sĩ Edwin Locke về thiết lập mục tiêu và động lực từ cuối thập niên 1960 Trong bài viết "Tiến tới một học thuyết về động viên và khuyến khích," ông chỉ ra rằng nhân viên sẽ được thúc đẩy bởi những mục tiêu rõ ràng cùng với phản hồi thích hợp Locke cũng nhấn mạnh rằng làm việc với mục tiêu cụ thể sẽ tạo động lực cho nhân viên, giúp họ đạt được mục tiêu và nâng cao hiệu suất làm việc.
Thông tin này có thể không còn mới, nhưng nó cho thấy lý thuyết đã ảnh hưởng đến hiệu suất cá nhân và chuyên nghiệp.
Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá quan điểm của Locke về thiết lập mục tiêu và cách áp dụng lý thuyết này vào việc nâng cao năng suất cá nhân Nghiên cứu của Locke chỉ ra rằng những mục tiêu cụ thể và thách thức thường dẫn đến hiệu suất và kết quả tốt hơn so với những mục tiêu mơ hồ hoặc dễ dàng.
Động viên bằng những câu khuyến khích cụ thể như "Cố gắng làm đúng ít nhất 80%" hoặc "Tập trung sử dụng thời gian thật tốt" sẽ mang lại hiệu quả cao hơn so với những câu động viên chung chung như "Cố lên" Bên cạnh đó, những mục tiêu khó khăn thường tạo ra động lực mạnh mẽ hơn so với những mục tiêu dễ dàng, vì người ta cần nỗ lực nhiều hơn để đạt được những mục tiêu đó.
Năm nguyên tắc để Thiết lập mục tiêu
5 Độ phức tạp của công việc
Sau đây là những giải thích cụ thể hơn
Mục tiêu rõ ràng và có thời gian cụ thể là yếu tố quan trọng dẫn đến thành công, vì nó giúp bạn xác định rõ những gì cần đạt được và sử dụng kết quả đó làm động lực Ngược lại, mục tiêu mơ hồ hoặc chỉ dẫn chung chung như “Hãy chủ động” sẽ làm giảm động lực của bạn.
Khi áp dụng quy tắc SMART để đặt mục tiêu, điều quan trọng là đảm bảo rằng mục tiêu của bạn phải cụ thể, có thể đo lường và có thời hạn rõ ràng.
Một trong những yếu tố quan trọng nhất của mục tiêu là mức độ thách thức, vì mọi người thường cảm thấy phấn khích trước thành công và thường đánh giá một mục tiêu dựa trên độ khó của nó.
Khi nhận thức được ý nghĩa của thành quả đạt được, bạn sẽ cảm nhận được sự đón nhận nồng nhiệt từ thành công, từ đó tạo ra động lực tự nhiên để bạn nỗ lực hơn trong công việc.
Mục tiêu khó khăn thường đi kèm với phần thưởng lớn Khi bạn tin rằng nỗ lực chinh phục những thử thách cam go sẽ mang lại thành quả xứng đáng, bạn sẽ cảm thấy hứng khởi và nhiệt tình hơn trong quá trình thực hiện.
Thiết lập mục tiêu SMART phù hợp với tầm nhìn chung sẽ tạo ra sự kết nối chặt chẽ giữa mục tiêu và phần thưởng Những mục tiêu liên quan đến tầm nhìn chung không chỉ nâng cao định hướng của bạn mà còn tạo động lực mạnh mẽ để bạn làm việc hăng say hơn.
Khi đặt ra mục tiêu, hãy đảm bảo rằng mỗi mục tiêu đều trở thành một thách thức Nếu mục tiêu quá dễ dàng, bạn sẽ không kỳ vọng vào những thành tựu lớn và do đó cũng sẽ thiếu động lực để nỗ lực hoàn thành công việc đó.
Để đạt được hiệu quả, mục tiêu cần được mọi người hiểu rõ và đồng thuận, bởi vì nhân viên chỉ thực sự hứng thú với mục tiêu khi họ tham gia vào quá trình thiết lập chúng Quản lý sự tham gia nhấn mạnh tầm quan trọng của việc yêu cầu nhân viên góp mặt trong việc xác định mục tiêu và đưa ra quyết định.
Một phiên bản khác của SMART thay thế chữ A và R bằng Đồng Thuận (Agreed) và Thực tế (Realistic), nhấn mạnh rằng mục tiêu đồng lòng sẽ dễ dẫn đến cam kết Điều này không có nghĩa là tất cả nhân viên phải tham gia vào việc thiết lập mục tiêu, mà chỉ cần mục tiêu đó nhất quán với kỳ vọng và mối quan tâm của tổ chức Khi nhân viên tin rằng mục tiêu phù hợp với các mục tiêu của công ty và người giao mục tiêu đáng tin cậy, sự cam kết sẽ xuất hiện Đáng chú ý, cam kết thực hiện mục tiêu và mức độ khó khăn có mối liên hệ chặt chẽ; mục tiêu càng khó khăn thì càng cần nhiều cam kết, trong khi mục tiêu dễ dàng lại thiếu động lực thực hiện.
26 khăn, bạn có thể phải cần tới một nguồn cảm hứng sâu sắc hơn để hoàn thành mục tiêu đó
Khi thiết lập mục tiêu công việc, hãy khuyến khích nhân viên đóng góp mục tiêu cá nhân, giúp họ hiểu rõ về những hoạt động trong tổ chức Việc này tạo điều kiện cho nhân viên nhận thức rằng mục tiêu của họ phù hợp với tầm nhìn và sứ mệnh chung của công ty.
Phân loại mục tiêu
6.1 Bạn chỉ có một mục tiêu duy nhất?
Trong quá trình thiết lập mục tiêu, chúng ta không chỉ dừng lại ở một mục tiêu duy nhất mà còn cần xác định nhiều mục tiêu khác nhau trong từng khía cạnh của cuộc sống Mỗi mục tiêu lớn có thể được chia nhỏ thành các mục tiêu nhỏ hơn, từ đó tạo ra một danh sách dài các mục tiêu cần đạt được Việc này giúp chúng ta có cái nhìn rõ ràng và cụ thể hơn về những gì mình muốn hướng tới trong cuộc sống.
Để quản lý và kiểm soát hiệu quả nhiều mục tiêu, bạn cần phân loại chúng thành các nhóm rõ ràng Việc này giúp bạn xác định và tập trung vào từng nhóm mục tiêu một cách dễ dàng hơn.
6.2 Mục tiêu chính / Mục tiêu hỗ trợ / Mục tiêu nên có
- Mục tiêu chính (mục tiêu rất quan trọng): là mục tiêu chung, tổng quát mà bạn muốn đạt được
- Mục tiêu hỗ trợ (mục tiêu quan trọng): là những mục tiêu bạn cần phải đạt được chúng, giúp bạn dần đạt được mục tiêu chính ở trên
- Mục tiêu nên có (mục tiêu không quan trọng): là những mục tiêu mà nếu bạn không đạt được cũng không ảnh hưởng đến mục tiêu chính của bạn
Trước khi phân loại các mục tiêu, hãy nhớ rằng chúng ta đang tập trung vào một mục tiêu chính Từ đó, bạn sẽ nhận ra có những mục tiêu phụ cần thiết để hỗ trợ cho mục tiêu chính này Khi xác định một mục tiêu cụ thể, những mục tiêu phụ này có thể trở thành mục tiêu hỗ trợ cho các mục tiêu chính khác trong tương lai.
Bạn hãy phân loại các mục tiêu trong cuộc sống của bạn đã lập theo từng nhóm:
Khi phân loại các mục tiêu thành từng nhóm, bạn sẽ có cái nhìn rõ ràng hơn về những điều mình muốn đạt được.
6.3 Mục tiêu dài hạn / trung hạn / ngắn hạn
Sau khi hoàn thành việc phân loại, bạn có thể vẫn chưa rõ mục tiêu nào cần theo đuổi trước Bước tiếp theo là xác định thời gian thực hiện cho từng mục tiêu.
Mục tiêu dài hạn là những mục tiêu lớn và quan trọng mà bạn không thể đạt được ngay lập tức Thông thường, những mục tiêu này được xác định trong khoảng thời gian từ 5 năm trở lên, đòi hỏi sự kiên trì và kế hoạch cụ thể để đạt được.
Mục tiêu trung hạn là những mục tiêu cần thiết để đạt được trong khoảng thời gian từ 1-5 năm, nhằm hỗ trợ cho việc hoàn thành mục tiêu lớn hơn trong tương lai Những mục tiêu này không thể đạt ngay lập tức, nhưng chúng đóng vai trò quan trọng trong việc tiến gần hơn đến những thành công dài hạn.
Mục tiêu ngắn hạn là những mục tiêu cần được thực hiện ngay lập tức hoặc trong tương lai gần, thường có thời hạn dưới 1 năm.
Bạn hãy phân loại các mục tiêu trong cuộc sống của bạn đã lập theo từng nhóm:
Các công cụ hỗ trợ lập mục tiêu
Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giới thiệu hai phương pháp đơn giản và hiệu quả để giúp bạn xác định và thiết lập mục tiêu cá nhân một cách dễ dàng.
7.1 Sơ đồ tư duy (Mindmap)
Khi phân loại mục tiêu, bạn có thể nhận thấy sự tương đồng giữa nhiều mục tiêu hoặc có quá nhiều mục tiêu Trong trường hợp này, hãy gom các mục tiêu tương tự thành một nhóm Nếu danh sách mục tiêu quá dài, hãy xem xét và rút gọn lại để chỉ giữ lại những mục tiêu có ý nghĩa và quan trọng nhất đối với bản thân bạn.
Sơ đồ tư duy (Mindmap) được coi là "công cụ vạn năng cho bộ não", là phương pháp ghi chú sáng tạo đang được hơn 250 triệu người trên toàn thế giới áp dụng Phương pháp này mang lại hiệu quả ấn tượng, đặc biệt trong giáo dục và kinh doanh Lập sơ đồ tư duy là cách ghi chú hiệu quả, không chỉ thể hiện thông tin mà còn cấu trúc tổng thể của một chủ đề cùng mức độ quan trọng của các phần liên quan Nó giúp kết nối các ý tưởng và tạo ra mối liên hệ giữa chúng.
Phương pháp sơ đồ tư duy, do Tony Buzan phát triển vào cuối thập niên 60, giúp học sinh ghi lại bài giảng chỉ bằng các từ khóa và hình ảnh Phương pháp này không chỉ nhanh chóng mà còn dễ nhớ và ôn tập hơn Sơ đồ tư duy tận dụng khả năng ghi nhận hình ảnh của bộ não, cho phép ghi nhớ chi tiết, tổng hợp và phân tích vấn đề dưới dạng lược đồ phân nhánh, vượt qua cách ghi nhớ tuyến tính thông thường.
Phương pháp ghi chép bằng giản đồ ý khai thác khả năng liên lạc và liên hệ giữa các dữ kiện của não bộ Kỹ thuật này giúp nâng cao hiệu quả ghi chép bằng cách trình bày tổng thể vấn đề dưới dạng hình ảnh, trong đó các đối tượng được kết nối qua các đường nối Nhờ đó, dữ liệu trở nên dễ nhớ và dễ nhận diện hơn, giúp người dùng tiếp cận thông tin nhanh chóng.
Các bước tạo sơ đồ tư duy:
1 Viết hay vẽ đề tài vào giữa trang giấy và vẽ một vòng bao bọc nó Việc sử dụng màu sẽ nâng cao chất lượng và vận tốc ghi nhớ Nếu viết chữ thì hãy cô đọng nó thành một từ khóa chính ngắn gọn
2 Đối với mỗi ý quan trọng, vẽ một đường (hay một đường có mũi tên ở đầu tùy theo quan hệ từ đối tượng trung tâm đối với ý phụ bên ngoài) đường phân nhánh xuất phát từ hình trung tâm và nối với một ý phụ
3 Từ mỗi ý quan trọng, lại vẽ các phân nhánh mới các ý phụ bổ sung cho ý đó
4 Từ các ý phụ này lại, mở ra các phân nhánh chi tiết cho mỗi ý
5 Tiếp tục vẽ hình phân nhánh các ý cho đến khi đạt được sơ đồ chi tiết nhất (hình rễ cây mà gốc chính là đề tài đang làm việc)
Brainstorming, hay còn gọi là động não, là một kỹ thuật sáng tạo được phát triển từ năm 1941 để tìm kiếm ý tưởng trong làm việc nhóm Phương pháp này nhằm mục đích giải quyết các vấn đề hiệu quả và khuyến khích sự sáng tạo trong quá trình thảo luận.
Alex F Osborn, một nhà quản trị quảng cáo, giới thiệu trong cuốn sách Applied Imagination
Bao nhiêu ý tưởng là đủ để thu hút sự chú ý? Một ý tưởng sáng tạo có thể làm hài lòng nhiều người, đặc biệt là những ai đang sống trong cuộc sống thường nhật Tuy nhiên, nếu bạn có nhiều hơn một ý tưởng, điều đó sẽ mở ra nhiều cơ hội và tiềm năng hơn nữa.
Số lượng ý tưởng mà bạn có thể phát triển là vô hạn, phụ thuộc vào khả năng sáng tạo của chính bạn Hãy vượt qua mọi giới hạn và khuyến khích bộ não của mình hoạt động tối đa, bạn sẽ bất ngờ với những ý tưởng độc đáo mà mình có thể nghĩ ra.
Kỹ thuật não công rất đơn giản: chỉ cần một cây bút và giấy trắng để ghi lại tất cả những suy nghĩ của bạn hoặc nhóm của bạn Hãy viết ra mọi thứ trong đầu mà không cần lo lắng về chất lượng ý tưởng hay cách trình bày Bạn có thể vẽ hình ảnh nếu cần, nhưng hãy làm nhanh chóng và không cần sửa chữa Đừng chỉ tập trung vào một ý tưởng duy nhất mà hãy mở rộng suy nghĩ đến tất cả những điều liên quan Nếu bạn dừng bút lâu hơn 10 giây, hãy chuyển sang ý tưởng khác và quay lại sau Dù có thể bạn cảm thấy ngớ ngẩn khi viết ra mọi thứ, nhưng phương pháp này sẽ giúp bạn khai thác nhiều ý tưởng hơn.
Mục đích của quá trình brainstorm là tạo ra nhiều ý tưởng khác nhau, không nhất thiết phải hoàn thiện ngay từ đầu Đừng ngần ngại khi viết ra những ý tưởng có vẻ kỳ quặc, như việc xây dựng một ngôi nhà không có mái Thực tế, đã có những ngôi nhà như vậy xuất hiện, chứng tỏ rằng ý tưởng táo bạo có thể trở thành hiện thực.
Trong não công, vấn đề được phân tích từ nhiều khía cạnh và góc độ khác nhau Cuối cùng, các ý kiến sẽ được phân loại và đánh giá một cách có hệ thống.
Não công không chỉ cung cấp nhiều ý tưởng sáng tạo mà còn hỗ trợ phân tích sâu sắc các vấn đề Qua việc liên tục đặt ra những câu hỏi như "Nếu vậy" và "Giả sử như", chúng ta có thể xem xét toàn diện mọi khía cạnh có thể xảy ra.
Tóm tắt
Mục tiêu đóng vai trò quan trọng trong cuộc sống của bạn, vì vậy hãy xem lại những thành tựu đã đạt được để nhắc nhở bản thân về những gì bạn muốn trong tương lai Đảm bảo rằng mọi mục tiêu bạn đặt ra đều tuân thủ nguyên tắc SMART Nếu những mục tiêu hiện tại có vẻ xa vời, hãy chia nhỏ chúng thành các mục tiêu dễ đạt được và xác định thời gian cụ thể để thực hiện Dành thời gian ghi nhớ những mục tiêu này trước khi tiếp tục với nội dung tiếp theo.
KỸ NĂNG TỔ CHỨC CÔNG VIỆC
Khái niệm
Sau khi xác định mục tiêu, chiến lược và kế hoạch, nhà quản trị cần xây dựng một cấu trúc tổ chức hiệu quả để hỗ trợ việc đạt được mục tiêu Chức năng tổ chức, mặc dù đứng thứ hai trong tiến trình quản trị, lại có ý nghĩa quyết định đến hiệu quả hoạt động của tổ chức Nhiều nghiên cứu cho thấy 70-80% những thiếu sót trong việc thực hiện mục tiêu xuất phát từ yếu kém trong công tác tổ chức Tuy nhiên, định nghĩa về chức năng tổ chức có nhiều cách hiểu khác nhau trong thực tiễn.
Theo từ điển tiếng Việt của Viện ngôn ngữ thì tổ chức có các nghĩa sau đây:
Con người chẳng bao giờ lên kế hoạch để thất bại; chỉ đơn giản là họ đã thất bại trong việc lên kế hoạch để thành công
(Men never plan to be failures; they simply fail to plan to be successful.)
• Làm cho thành một chỉnh thể, có một cấu tạo, một cấu trúc và những chức năng nhất định
• Làm những gì cần thiết đế tiến hành một hoạt động nào đó nhằm có được một hiệu quả lớn nhất
• Làm công tác tổ chức cán bộ
Tổ chức, xuất phát từ từ gốc Hy Lạp ‘Organon’ có nghĩa là ‘hài hòa’, thể hiện một quan điểm tổng quát về bản chất thích nghi với sự sống.
Theo Chester I Barnard, tổ chức được định nghĩa là một hệ thống các hoạt động hoặc nỗ lực của hai hoặc nhiều cá nhân, được kết hợp một cách có ý thức.
Theo Harold Koontz, Cyril O'Donnell và Heinz Weihrich, công tác tổ chức là quá trình nhóm gộp các hoạt động cần thiết để đạt được mục tiêu Điều này bao gồm việc giao phó trách nhiệm cho từng nhóm cho một người quản lý, người này có quyền hạn cần thiết để giám sát công việc Hơn nữa, công tác tổ chức cũng tạo điều kiện cho sự liên kết ngang và dọc trong cấu trúc của doanh nghiệp.
Chức năng tổ chức trong khoa học quản trị được hiểu là thiết kế một cấu trúc tổ chức hiệu quả nhằm đạt được mục tiêu quản trị Nó bao gồm việc xác định và phân chia công việc, phân công trách nhiệm cho cá nhân hoặc nhóm, phối hợp các nhiệm vụ, xác định mối quan hệ báo cáo và cấp độ ra quyết định trong tổ chức.
Từ đó, có thể rút ra khái niệm cô bản về tổ chức côn việc cụ thể như sau:
Tổ chức là quá trình xác định công việc cần thực hiện và phân công cho các cá nhân hoặc đơn vị đảm nhận, từ đó tạo ra mối quan hệ ngang dọc trong nội bộ doanh nghiệp.
- Theo nghĩa hẹp: tổ chức là việc sắp xếp các công việc được giao
- Trong tài liệu này, tổ chức công việc được hiểu là kết hợp cả hai định nghĩa trên, trong đó nhấn mạnh tổ chức công việc cá nhân.
Lập kế hoạch
2.1 Tại sao phải lập kế hoạch
2.1.1 Lập kế hoạch cho cuộc sống bản thân
Khi còn nhỏ, chúng ta thường mơ ước về những nghề nghiệp như bác sỹ, lính cứu hỏa hay ngôi sao điện ảnh Tuy nhiên, khi trưởng thành, nhiều người lại từ bỏ những ước mơ này và không lập kế hoạch cho tương lai Nguyên nhân chính là do thiếu tự tin, không tin vào sức mạnh của việc lập kế hoạch, và lo sợ thất bại Họ nghĩ rằng không xác định mục tiêu sẽ giúp họ tránh được thất bại, nhưng thực tế là họ đang tự tạo ra thất bại cho chính mình Để đạt được thành công, việc lập kế hoạch chi tiết cho cuộc sống là điều cần thiết.
Những người thành công luôn xác định mục tiêu lớn và lập kế hoạch cho từng giai đoạn cuộc đời Họ không xem thất bại là điều tiêu cực, mà coi đó là cơ hội để học hỏi và phát triển Kết quả là, họ không cảm thấy xấu hổ khi không đạt được mục tiêu.
Họ biết rằng miễn là họ học hỏi kinh nghiệm và liên tục hành động, cuối cùng họ cũng sẽ đạt được mục tiêu mà mình đã đề ra
Mục tiêu và kế hoạch đóng vai trò quan trọng trong việc định hướng quyết định và hành động của chúng ta, giúp thúc đẩy chúng ta đạt được thành công.
Mục tiêu và kế hoạch mà bạn thiết lập sẽ luôn định hướng cho từng khoảnh khắc trong cuộc sống của bạn Việc xác định mục tiêu và lập kế hoạch chính là cách bạn tự định hướng cho bản thân, giúp bạn đi đúng hướng trong hành trình cuộc sống.
Kế hoạch của bạn sẽ định hình những lựa chọn và hành động trong cuộc sống Nếu bạn muốn trở thành một nhân viên kinh doanh giỏi, bạn cần lựa chọn ngành học phù hợp, làm quen với môi trường kinh doanh, và có thể chấp nhận rủi ro khi học về lĩnh vực cần ít vốn Những quyết định này sẽ ảnh hưởng lớn đến con đường sự nghiệp của bạn.
Thiếu kế hoạch là nguy hiểm nhất, vì nó khiến bạn không biết phải tập trung vào điều gì Khi không có định hướng, bạn dễ bị cuốn theo những việc tạm thời mà mình quan tâm, dẫn đến việc di chuyển lung tung mà không tiến bộ Kết quả là bạn có thể quay lại điểm xuất phát thay vì tiến lên, hành động như một con cừu theo đám đông.
Việc không xác định kế hoạch rõ ràng có thể dẫn đến việc tiềm thức tạo ra những mục tiêu nguy hại Chẳng hạn, khi tham gia một kỳ thi mà chỉ đặt ra mục tiêu "ráng đừng để thi rớt", bạn có thể chỉ đạt được kết quả trung bình hoặc tệ hại Những mục tiêu này sẽ đẩy bạn ra xa con đường thành công và tiến gần hơn tới thất bại Do đó, hãy nhớ rằng nếu bạn không chủ động quyết định và lập kế hoạch cho những gì mình muốn, tiềm thức sẽ tự động thiết lập những mục tiêu không có lợi cho bạn Kế hoạch rõ ràng sẽ thúc đẩy bạn hướng tới thành công.
Những người thành đạt thường có đủ năng lượng và động lực để hoàn thành nhiều công việc, mặc dù họ có cùng thời gian như chúng ta Bí quyết chính nằm ở việc xác định mục tiêu và lập kế hoạch rõ ràng Kế hoạch không chỉ thúc đẩy hành động mà còn tiếp thêm sức mạnh cho chúng ta Ngược lại, thiếu kế hoạch sẽ khiến chúng ta cảm thấy lười biếng và dễ dàng làm những việc không có ích, thậm chí là “vi bất thiện”.
Bạn có bao giờ tự hỏi tại sao khi đọc sách bạn lại cảm thấy mệt mỏi và buồn ngủ, trong khi chơi trò chơi điện tử yêu thích lại mang đến cho bạn năng lượng dồi dào? Sự khác biệt này có thể liên quan đến mức độ hưng phấn và sự tương tác mà mỗi hoạt động mang lại.
Khi bạn cảm thấy mệt mỏi và buồn ngủ ngay khi bắt đầu đọc sách, nguyên nhân có thể là do thiếu mục tiêu rõ ràng Khi não bộ không có định hướng, nó sẽ ngưng hoạt động và khiến bạn mất năng lượng Để khắc phục tình trạng này, việc xác định những mục tiêu hấp dẫn trong công việc sẽ giúp bạn tìm thấy động lực và vượt qua sự lười biếng Mục tiêu và kế hoạch là chìa khóa để giải phóng tiềm năng của chúng ta.
Xác định kế hoạch giúp chúng ta vượt qua khả năng bình thường để đạt được kết quả xuất sắc Khi có một kế hoạch rõ ràng, bạn sẽ khai thác tối đa tiềm năng của bản thân để hoàn thành mục tiêu Nhìn lại, bạn sẽ cảm thấy biết ơn vì việc lập kế hoạch đã giúp bạn khám phá thêm nhiều khả năng tiềm ẩn của mình.
Công nhân là những người xây dựng nhà, nhưng trước khi bắt tay vào công việc, họ cần có kiến trúc sư thiết kế ngôi nhà Thiết kế này cung cấp thông tin quan trọng như chiều cao của mái nhà, số lượng cửa ra vào và số cột cần thiết Nhờ vào bản thiết kế chi tiết, công nhân có thể thực hiện đúng quy trình và hoàn thành những ngôi nhà hoàn chỉnh.
Các công nhân có thể xây dựng nhà mà không cần bản thiết kế, nhưng điều này sẽ dẫn đến một công trình lộn xộn và không có hình dạng rõ ràng Nếu không có kế hoạch cụ thể, họ sẽ xây dựng một cách ngẫu hứng, tạo ra một ngôi nhà xấu xí và kỳ quái.
Việc xây dựng một ngôi nhà mà không có bản thiết kế là điều vô lý, và cuộc sống của chúng ta cũng tương tự như vậy Nhiều người sống mà không có kế hoạch cho tương lai, giống như việc đặt từng viên gạch mà không biết mình đang xây dựng điều gì Kết quả là họ có thể tạo ra một cuộc sống không như ý muốn Thật đáng tiếc khi nhiều người không nhận ra tầm quan trọng của việc lập kế hoạch cho cuộc sống của mình.
Nhiều người chỉ nhận ra giá trị của cuộc sống tốt đẹp khi họ phải đối mặt với những khó khăn Họ hiểu rằng nếu biết cách thiết kế cuộc sống của mình từ sớm, họ có thể tận hưởng một cuộc sống viên mãn hơn.
2.1.2 Biết lập kế hoạch trong kin h doanh
Làm thế nào để lập kế hoạch
Kế hoạch là một tập hợp các chương trình hành động, danh sách, sơ đồ hoặc bảng biểu được tổ chức theo lịch trình cụ thể, bao gồm thời hạn, giai đoạn và các bước thực hiện Kế hoạch cần phân bổ nguồn lực, đặt ra mục tiêu rõ ràng và xác định các biện pháp chuẩn bị cũng như triển khai để đạt được những chỉ tiêu đã đề ra Nó thường được hiểu là khoảng thời gian dành cho những dự định hành động nhằm hướng tới việc đạt được mục tiêu Khi nhắc đến kế hoạch, ta cũng nghĩ đến những người thiết lập nó, những người đóng góp vào kết quả cuối cùng mà kế hoạch hướng tới.
Kế hoạch có thể được thực hiện dưới nhiều hình thức, bao gồm cả chính thức và không chính thức, với nội dung có thể là văn bản hoặc không thành văn, công khai hoặc bí mật Các kế hoạch này thường liên quan đến nhiều lĩnh vực như tác chiến, tình báo, chính trị, đối ngoại, tội phạm, và kinh doanh Kế hoạch chính thức thường được phổ biến rộng rãi và áp dụng cho nhiều người, có khả năng xảy ra trong các dự án như ngoại giao, phát triển kinh tế, thể thao, và các hoạt động kinh doanh khác.
3.2 Quy trình lập kế hoạch
Lập kế hoạch là bước đầu tiên quan trọng trong quá trình thực hiện dự án Hiện nay, phương pháp 5W1H2C5M được áp dụng rộng rãi, bao gồm các yếu tố cần thiết để xây dựng một kế hoạch hiệu quả.
Để đạt hiệu quả công việc cao, việc xác định mục tiêu và yêu cầu là rất quan trọng, giúp bạn tập trung vào các nhiệm vụ cần thiết Đồng thời, cần làm rõ nội dung công việc, bao gồm các bước thực hiện và cách tác động đến đối tượng mục tiêu thông qua việc xác định 3W (nơi, thời gian, ai).
- Where: Địa điểm, không gian thực hiện kế hoạch, nơi bố trí, tập kết nguồn lực thực hiện kế hoạch
Khi thực hiện kế hoạch, cần xác định thời gian bắt đầu, thời gian kết thúc và thời gian điều chỉnh Quan trọng là phải đánh giá mức độ khẩn cấp và mức độ quan trọng của từng công việc, phân loại chúng thành bốn nhóm: công việc quan trọng và khẩn cấp, công việc không quan trọng nhưng khẩn cấp, công việc quan trọng nhưng không khẩn cấp, và công việc không quan trọng cũng như không khẩn cấp.
Chủ thể thực hiện kế hoạch bao gồm các đối tượng như người thực hiện, người phối hợp, hỗ trợ, kiểm tra, giám sát và báo cáo kết quả Việc theo dõi kế hoạch là rất quan trọng, đặc biệt khi nhiều người và bộ phận tham gia, cần có một cá nhân hoặc nhóm đảm nhiệm việc kết nối và giám sát tiến độ của từng đơn vị để đảm bảo kế hoạch được thực hiện hiệu quả.
Xác định phương thức và cách thức thực hiện kế hoạch bao gồm việc chuẩn bị tài liệu, cẩm nang hướng dẫn và chỉ dẫn cho từng công việc cụ thể Cần thiết lập tiêu chuẩn cho công việc và quy trình vận hành máy móc Điều quan trọng là phải thu thập dữ liệu và thông tin đầy đủ để xây dựng kế hoạch hiệu quả.
- Các công việc trong kế hoạch dài hạn trước đó
- Các công việc còn tồn cần phải giải quyết
- Các công việc mới phát sinh, giao thêm
Để tổ chức thực hiện hiệu quả, cần xác định rõ phương pháp kiểm soát và kiểm tra, đồng thời phân bổ nguồn lực hợp lý Điều này bao gồm việc xác định nguồn nhân lực, tài lực (tiền bạc), vật lực (nguyên liệu, hệ thống cung ứng, máy móc, công nghệ) và các phương thức, quy trình làm việc cụ thể.
Một số loại kế hoạch:
Kế hoạch cá nhân là sự thể hiện rõ ràng các dự định của một cá nhân về công việc, học tập, vui chơi và giải trí Nó có thể được hình thành qua các hình thức như thời gian biểu, thời khóa biểu hoặc lịch công tác cá nhân, giúp tổ chức và quản lý thời gian hiệu quả hơn.
- Kế hoạch gia đình hay kế hoạch hóa gia đình
- Kế hoạch công tác: Là phương hướng, công việc thực hiện có thời hạn và tiến độ của một tổ chức, cơ quan, công ty
- Kế hoạch quân sự hay kế hoạch tác chiến
- Kế hoạch theo niên độ như Kế hoạch 05 năm (lần thứ nhất, lần thứ hai), kế hoạch năm, kế hoạch tháng
3.3 Quy trình lập kế hoạch nghề nghiệp bản thân
Bản kế hoạch nghề nghiệp là công cụ quan trọng giúp bạn nắm bắt tương lai của chính mình Bằng cách đánh giá sở thích, đam mê, kỹ năng, tính cách, điểm mạnh và điểm yếu, kế hoạch này sẽ hướng dẫn bạn tìm ra con đường tối ưu để đạt được mục tiêu nghề nghiệp trong tương lai.
Việc lập kế hoạch nghề nghiệp không khó! Bạn chỉ cần nắm vững năm bước sau:
Bước đầu tiên trong quá trình tự đánh giá là hiểu rõ bản thân thông qua việc trả lời các câu hỏi tự đánh giá Những câu hỏi này đa dạng về hình thức nhưng chủ yếu được phân thành bốn nhóm chính.
- Bạn làm tốt việc gì?
- Bạn có những kỹ năng gì?
- Tính cách nào của bạn nổi trội nhất?
- Bạn không thích loại công việc nào?
- Những kỹ năng nào bạn không giỏi?
- Bạn có những hạn chế gì?
- Bạn muốn học thêm những kiến thức gì? (chuyên ngành, xu hướng mới…)
- Bạn cần rèn luyện thêm những kỹ năng gì? (phân tích, đàm phán, thuyết trình…)
- Bạn thích làm công việc gì? (gặp gỡ nhiều người, làm việc với các con số, phân tích tình hình tài chính hay chăm sóc, hỗ trợ khách hàng…
- Điều gì làm cho công việc của bạn có ý nghĩa? (Tiền lương, thăng tiến, cơ hội học hỏi…)
Để nâng cao tính chuyên nghiệp, bạn có thể sử dụng các bài trắc nghiệm hướng nghiệp như Myers-Briggs Type Indicator (MBTI) nhằm xác định loại công việc phù hợp với bản thân.
Bạn hãy tự đánh giá bản thân mình theo 4 nhóm trên
Bước 2: Xác định mục tiêu nghề nghiệp
Xác định mục tiêu nghề nghiệp ngắn hạn và dài hạn là điều cần thiết cho sự phát triển trong công việc bạn mong muốn Những mục tiêu này cần phải phù hợp với sở thích và đam mê của bạn để tạo động lực và sự hài lòng trong công việc.
Đam mê và năng lực của bạn là yếu tố quyết định thành công trong công việc Để đạt được thành công thật sự, bạn cần làm công việc mà mình yêu thích và có khả năng thực hiện tốt.
Bạn hãy xác định mục tiêu nghề nghiệp của mình
Bước 3: Nghiên cứu công việc
Sau khi xác định mục tiêu nghề nghiệp, bạn nên tìm hiểu công việc phù hợp với sở thích và nhu cầu cá nhân Việc truy cập các trang web tuyển dụng sẽ giúp bạn nắm bắt thông tin về thị trường lao động và nhu cầu tuyển dụng hiện tại Đồng thời, hãy tích cực mở rộng mạng lưới quan hệ xã hội để hỏi những người trong ngành về công việc, kỹ năng cần thiết và triển vọng thăng tiến Để quá trình tìm việc diễn ra suôn sẻ, đừng quên thường xuyên cập nhật hồ sơ cá nhân, bao gồm thông tin về trình độ học vấn, kinh nghiệm và thành tích nghề nghiệp.
Bạn hãy tự tiến hành nghiên cứu thông tin về những công việc yêu thích của bạn
Bước 4: Tính toán và ra quyết định
Tổ chức công việc
4.1 Phương pháp tổ chức công việc
4.1.1 Phương pháp 5W1H2C5M Để thực hiện tốt công tác tổ chức, đương nhiên ngay từ đầu bạn phải làm tốt công tác hoạch định kế hoạch Một công cụ hiệu quả sẽ giúp bạn có được những bước đi vững chắc ngay từ ban đầu và xuyên suốt cả quá trình thực hiện công việc Đó chính là phương pháp 5W1H2C5M được mô tả như sau:
Manpower Money Material Machines Methods
Để tổ chức công việc hiệu quả, bạn cần trả lời rõ ràng các câu hỏi gợi ý sau đây Những yếu tố này sẽ giúp bạn hoàn thành tốt nhiệm vụ của mình.
• What: Công việc gì mà bạn phải làm (càng cụ thể càng tốt)?
• Why: Mục đích/Mục tiêu của công việc đó?
• Where: Công việc này sẽ được tiến hành cụ thể ở đâu?
• When: Khi nào thì bạn bắt đầu làm và hạn chót hoàn thành của công việc?
• Who: Ai sẽ làm người chịu trách nhiệm thực hiện chính và ai sẽ là người chịu trách nhiệm giám sát tiến độ thực hiện công việc này?
• How: Công việc này sẽ được thực hiện như thế nào? Bằng cách nào?
• Control: Bạn sẽ đặt ra hình thức nào để kiểm soát tiến độ công việc?
• Check: Bạn sẽ dùng cách nào và khi nào để kiểm tra kết quả công việc?
• Manpower: Những ai sẽ được huy động thêm để hỗ trợ thực hiện công việc?
• Money: Ngân sách dành cho việc thực hiện công việc là bao nhiêu?
• Material: Những nguyên vật liệu nào được phép sử dụng?
• Machines: Các loại máy móc, phương tiện nào được dùng?
• Methods: Gợi ý hoặc chỉ định phương pháp thực hiện công việc?
Lưu ý rằng mọi yếu tố liên quan đến con người cần được trình bày rõ ràng với tên, chức danh và vị trí công tác cụ thể, nhằm tránh tình trạng ghi chung chung.
4.1.2 Xác định mục tiêu yêu cầu (Why)
Khi phải làm một công việc, điều đầu tiên mà bạn phải quan tâm là:
- Tại sao bạn phải làm công việc này?
- Nó có ý nghĩa như thế nào với tổ chức, bộ phận của bạn?
- Hậu quả nếu bạn không thực hiện chúng?
Why (tại sao?) là 1W trong 5W Khi bạn thực hiện một công việc thì điều đầu tiên bạn nên xem xét đó chính là why với nội dung như trên
Xác định được yêu cầu, mục tiêu giúp bạn luôn hướng trọng tâm các công việc vào mục tiêu và đánh giá hiệu quả cuối cùng
4.1.3 Xác định nội dung công việc (What?)
1W = what? Nội dung công việc đó là gi?
Hãy chỉ ra các bước để thực hiện công việc được giao
Bạn hãy chắc rằng, bước sau là khách hàng, là bước kế thừa kết quả của bước công việc trước
• Where: ở đâu, có thể bao gồm các câu hỏi sau:
- Công việc đó thực hiện tại đâu?
- Giao hàng tại địa điểm nào?
- Kiểm tra tại bộ phận nào?
- Kiểm tra những công đoạn nào?…
• When: Công việc đó thực hiện khi nào, khi nào thì giao, khi nào kết thúc…
- Để xác định được thời hạn phải làm công việc, bạn cần xác định được mức độ khẩn cấp và mức độ quan trọng của từng công việc
Có bốn loại công việc chính: thứ nhất là công việc quan trọng và khẩn cấp, thứ hai là công việc không quan trọng nhưng khẩn cấp, thứ ba là công việc quan trọng nhưng không khẩn cấp, và thứ tư là công việc không quan trọng và không khẩn cấp.
Bạn phải thực hiện công việc quan trọng và khẩn cấp trước
• Who: Ai, bao gồm các khía cạnh sau:
- Ai sẽ là người làm việc đó
- Ai sẽ là người kiểm tra
- Ai sẽ là người hỗ trợ
- Ai sẽ là người chịu trách nhiệm, …
H là how, nghĩa là như thế nào? Nó bao gồm các nội dung:
- Tài liệu hướng dẫn thực hiện là gì (cách thức thực hiện từng công việc)?
- Nếu có máy móc thì cách thức vận hành như thế nào?
4.1.6 Xác định phương pháp kiểm soát (Control)
Cách thức kiểm soát (control) sẽ liên quan đến:
- Công việc đó có đặc tính gì?
- Làm thế nào để đo lường đặc tính đó?
- Đo lường bằng dụng cụ, máy móc như thế nào?
- Có bao nhiêu điểm kiểm soát và điểm kiểm soát trọng yếu
(Nếu bạn muốn biết kỹ hơn chi tiết, bạn hãy đọc thêm những tài liệu khác nói về MBP – Management By Process: Phương pháp quản lý theo quá trình)
4.1.7 Xác định phương pháp kiểm tra (check)
Phương pháp kiểm tra (check) liên quan đến các nội dung sau:
Để đảm bảo quy trình làm việc hiệu quả, cần xác định các bước kiểm tra tương ứng với số lượng công việc Mỗi công việc đều yêu cầu một số bước kiểm tra nhất định, giúp đảm bảo chất lượng và tiến độ thực hiện Việc này không chỉ nâng cao hiệu suất mà còn giảm thiểu rủi ro trong quá trình làm việc.
- Tần suất kiểm tra như thế nào? Việc kiểm tra đó thực hiện 1 lần hay thường xuyên (nếu vậy thì bao lâu một lần?)
- Ai tiến hành kiểm tra?
- Những điểm kiểm tra nào là trọng yếu?
Trong doanh nghiệp, không thể có đủ nguồn lực để kiểm tra tất cả các công đoạn, vì vậy chúng ta chỉ nên tập trung vào việc kiểm tra những điểm quan trọng nhất.
- Điểm kiểm tra trọng yếu tuân theo nguyên tắc Pareto (20/80), tức là những điểm kiểm tra này chỉ chiếm 20 % số lượng nhưng chiếm đến 80 % khối lượng sai sót
Nhiều kế hoạch thường tập trung vào công việc mà không chú trọng đến nguồn lực, trong khi nguồn lực chính là yếu tố quyết định tính khả thi của kế hoạch.
Nguồn lực bao gồm các yếu tố:
- Material - nguyên vật liệu/hệ thống cung ứng
- Machine - máy móc/công nghệ
- Method - phương pháp làm việc
Ta hãy xem xét từng yếu tố cụ thể:
• Man, bao gồm các nội dung:
- Những ai sẽ thực hiện công việc, họ có đủ trình độ, kinh nghiệm, kỹ năng, phẩm chất, tính cách phù hợp?
- Nếu cần nguồn phòng ngừa thì có đủ nguồn lực con người để hỗ trợ không?
• Material, nguyên vật liệu/hệ thống cung ứng, bao gồm các yếu tố:
- Xác định tiêu chuẩn nguyên vật liệu
- Tiêu chuẩn nhà cung ứng
- Xác định phương thức cung cấp dịch vụ
- Thời hạn hoàn tất công việc
• Machine, máy móc/công nghệ
- Máy móc có tốt không, có được bảo dưỡng thường xuyên không
- Máy có được kiểm tra, hiệu chỉnh định kỳ không
- Thông số máy có phù hợp không
• Method, phương pháp làm việc
- Có tiêu chuẩn làm việc không
- Tiêu chuẩn công việc hay hướng dẫn công việc có phê duyệt chưa
- Có làm theo phương pháp hay tiêu chuẩn công việc không
Bài tập ghi nhớ: (làm theo nhóm)
Để lập kế hoạch tổ chức công việc cho đợt tuyển dụng nhân sự sắp tới, hãy áp dụng công cụ 5W1H2C5M Xác định rõ những câu hỏi quan trọng như ai (Who), cái gì (What), khi nào (When), ở đâu (Where), tại sao (Why), cách thức thực hiện (How), các yếu tố cần thiết (2C), và các bước cụ thể (5M) để đảm bảo quy trình tuyển dụng diễn ra hiệu quả và đạt được mục tiêu đề ra.
4.1.9 Giao việc, Phân công công việc
Theo các chuyên gia quản trị, việc sắp xếp đúng người vào đúng vị trí là yếu tố then chốt, quyết định tới 50% sự thành công trong công việc.
53 lại sẽ phụ thuộc vào “cách đặt” và sự nỗ lực của “người được đặt”; Ngược lại, nếu ta
Việc "không đặt đúng người" hoặc "không giao đúng việc" sẽ dẫn đến 99% khả năng thất bại trong công việc, gây tổn thất cho tiềm năng nhân sự, đồng thời làm giảm sút ý chí và niềm tin của họ.
Để “đặt đúng người” vào “đúng vị trí” và “đúng cách”, cần xác định rõ ràng năng lực và sở trường của từng cá nhân Việc này không chỉ giúp tối ưu hóa hiệu suất làm việc mà còn tạo động lực cho người được giao nhiệm vụ Để họ luôn phấn đấu và nỗ lực hết mình, cần xây dựng môi trường làm việc khuyến khích sự phát triển cá nhân và tạo ra những mục tiêu rõ ràng, hấp dẫn.
Kỹ năng "phân công phân nhiệm" và "ủy thác công việc" là yếu tố quyết định đến hiệu quả công việc trong quản lý Việc áp dụng đúng cách hai kỹ năng này giúp tối ưu hóa quy trình làm việc và nâng cao năng suất Do đó, chúng luôn được coi là những kỹ năng thiết yếu mà bất kỳ nhà quản lý nào cũng cần phải có.
Phân công công việc là quá trình giao trách nhiệm và quyền hạn cho một cá nhân hoặc nhóm, nhằm thực hiện nhiệm vụ cụ thể trong tổ chức Việc này giúp tối ưu hóa hiệu suất làm việc và đảm bảo rằng mọi người đều có vai trò rõ ràng trong việc đạt được mục tiêu chung.
Người quản lý cần cung cấp đầy đủ phương tiện và nguồn lực cần thiết để hỗ trợ người được phân công hoàn thành công việc một cách hiệu quả Việc phân công công việc mang lại nhiều lợi ích cho người được giao nhiệm vụ, giúp họ phát huy tối đa khả năng và nâng cao hiệu suất làm việc.
- Cơ hội phát triển chuyên môn
- Cơ hội phát triển các kỹ năng: xử lý tình huống, giải quyết vấn đề, thương lượng và thuyết phục, quản lý thời gian, giao tiếp, ra quyết định, …
- Tạo cho họ sự hài lòng về bản thân khi hoàn thành công việc
- Nâng cao giá trị của họ với doanh nghiệp
- Cơ hội thử thách và chinh phục
- Tính tham gia cao hơn, dẫn đến sự tinh thần làm việc ngày càng tốt hơn
- Điều hòa được công việc của phòng ban
- Có thêm nhiều thời gian hơn cho việc quản lý và kiểm soát công việc
- Củng cố được quyền hạn và trách nhiệm trong việc quản lý, giám sát, đánh giá Đối với doanh nghiệp:
- Tăng năng suất lao động
- Thúc đẩy tinh thần làm việc nhóm
- Tập thể có năng lực c) Nguyên tắc giao việc:
Khi giao việc ta cần chý ý những nguyên tắc cơ bản sau:
- Đúng người, đúng việc, đúng thời điểm
- Rõ ràng, công khai, minh bạch
- Có công tác giám sát
- Yêu cầu báo báo phản hồi kết quả d) Cách thức giao việc:
Bước 1: Nhận dạng công việc
- Dành 5-15 phút đầu để hình dung tất cả công việc phải làm
- Sắp xếp trình tự công việc theo tính chất ưu tiên và quan trọng
- Nhóm công việc theo các tiêu chí đặc thù
Bước 2: Đối chiếu năng lực
- Phải nắm vững thông tin về tay nghề, năng lực của nhân sự
- Phải nắm rõ tính tình, cách hành xử của từng của nhân sự
- Nắm rõ mảng công việc chính của từng người
- Nắm rõ lượng công việc hiện tại của từng người
Bước 3: Ráp nối công việc và con người
- Xác định công việc gì cần phải phân công
- Ai là người phù hợp để giao việc
- Giao việc với việc cung cấp đầy đủ thông tin cần thiết
- Nêu rõ yêu cầu, mong đợi và ước lượng thời gian hoàn thành e) 4 điều cần lưu ý khi phân công công việc:
Để trở thành một người nói hiệu quả, bạn cần tập trung hoàn toàn vào người nghe Nhiều khi, bạn có thể cảm thấy mình đã phân công nhiệm vụ rõ ràng, nhưng nhân viên vẫn không đạt được kết quả mong muốn vì họ không hiểu hết kỳ vọng của bạn Việc vừa nói chuyện vừa tham gia vào các công việc khác như kiểm tra email hay nhắn tin trong cuộc họp sẽ làm giảm hiệu quả truyền đạt thông điệp Đặc biệt, khi vấn đề bạn đang thảo luận có rủi ro cao hoặc mang lại lợi ích lớn, việc tập trung vào vai trò của mình là cực kỳ quan trọng để đảm bảo rằng thông điệp và nhiệm vụ được truyền đạt rõ ràng.
Công cụ hỗ trợ tổ chức cong việc
Phương pháp Đường găng (Sơ đồ Gantt)
Phương pháp tổ chức thực hiện công việc theo dự án tập trung vào việc quản lý thời gian bắt đầu, kết thúc và thời lượng thực hiện các gói công việc, mà không chú trọng đến tính chuyên môn của từng công tác Mặc dù mỗi gói công việc có thể bao gồm các công tác chuyên môn đặc thù, nhưng phương pháp này chủ yếu xem xét các yếu tố thời gian và tiến độ thực hiện.
Trong mỗi gói công việc, các công tác chuyên môn của cùng một dây chuyền công nghệ được sắp xếp theo các mối quan hệ ngang, phản ánh mối quan hệ logic công nghệ Những mối quan hệ này giữa các công tác trong mỗi gói công việc có thể được phân loại thành bốn loại chính.
1 Tuần tự thuận (FS+C) với C là độ trễ,
2 Tuần tự nghịch (SF+C) với C là độ trễ, (tuy nhiên loại mối quan hệ này hầu như không gặp trong các mối quan hệ theo logic công nghệ),
3 Song song cùng xuất phát (SS+C) với C là độ trễ,
4 Song song cùng về đích (FF+C) với C là độ trễ
Trong phương pháp tổ chức thực hiện công việc theo hình thức trọn gói, không có mối quan hệ công việc theo chiều dọc giữa các công tác Điều này có nghĩa là trong hai công việc trọn gói khác nhau, có thể tồn tại các cặp công tác cùng chuyên môn, nhưng mỗi công tác trong cặp đó thuộc về một công việc trọn gói riêng biệt Tuy nhiên, các công tác cùng chuyên môn trong cặp này không được liên kết trực tiếp với nhau.
Việc thực hiện công việc trọn gói có thể được thực hiện bởi hai tổ đội công nhân chuyên nghiệp khác nhau, với biên chế tổ đội không giống nhau Phương pháp này cho phép linh hoạt thay đổi thời gian thực hiện từng công tác mà không cần quan tâm đến chuyên môn của từng tổ đội, từ đó có thể tăng hoặc giảm biên chế tùy ý để phù hợp với yêu cầu công việc.
Trong phương pháp tổ chức thực hiện công việc trọn gói, các công việc cần có mối quan hệ liên kết giữa thời điểm bắt đầu và kết thúc, tạo ra các mối quan hệ điều kiện biên hoặc khai mở không gian công tác Những mối quan hệ này thường liên kết các công tác đầu và cuối của các gói công việc khác nhau, thường không cùng chuyên môn Điều này dẫn đến các mối liên kết chéo giữa các công tác không đồng nhất trong một gói công việc Trong thi công xây dựng, cũng tồn tại các mối quan hệ điều kiện biên liên kết chéo, có thể gây ra gián đoạn thời gian giữa các đợt thi công hoặc các tầng nhà, được gọi là gián đoạn chuyển đợt hay gián đoạn chuyển tầng.
Phương pháp tổ chức thực hiện công việc theo hình thức trọn gói cho phép linh hoạt trong thời gian bắt đầu và kết thúc của từng công tác, cũng như thời lượng thực hiện Tuy nhiên, điều quan trọng là luôn tồn tại đường găng trong toàn bộ mạng công việc của dự án Bên cạnh đó, một số công tác trong dự án có thể có thời gian dự trữ để thực hiện.
Phương pháp Đường găng là cách tổ chức thực hiện công việc dựa trên sơ đồ mạng, tập trung vào việc quản lý các công việc trọn gói Phương pháp này chủ yếu được áp dụng trong tổ chức dự án, có thể là đơn lẻ hoặc duy nhất, nhằm tối ưu hóa quy trình làm việc và nâng cao hiệu quả dự án.
Phương pháp Đường găng trong quản lý dự án tập trung vào sự căng thẳng và khẩn trương của các công việc chuyên môn, không chú trọng vào số lượng lao động cố định Các công việc được phân chia theo chuyên môn, nhưng không thể tạo thành dây chuyền sản xuất do tính chất đơn lẻ của chúng Biên chế lao động có thể thay đổi, dẫn đến thời gian thực hiện các công việc chuyên môn cũng thay đổi theo Phương pháp này áp dụng cho tất cả các loại dự án, bao gồm cả dự án xây dựng, nhằm thực hiện công việc theo một đơn đặt hàng nhất định thay vì sản xuất hàng loạt.
Phương pháp Đường găng là một phương pháp tổ chức công việc toàn diện, cho phép linh hoạt trong việc điều chỉnh thời gian thực hiện và các mốc thời gian bắt đầu, kết thúc của từng công tác.
Thời gian thực hiện các công tác trên mỗi phân đoạn có thể thay đổi tùy thuộc vào số lượng biên chế lao động chuyên nghiệp Phương pháp Đường găng cho phép thực hiện công tác chuyên môn với khối lượng công việc như nhau trên hai phân đoạn, nhưng với số lượng biên chế khác nhau, dẫn đến thời gian thực hiện khác nhau Điều này không khả thi với phương pháp tổ chức theo tổ đội chuyên nghiệp và đặc biệt không thể áp dụng trong phương pháp tổ chức theo dây chuyền.
Trong phương pháp Đường găng, các công tác găng có thời điểm bắt đầu và kết thúc cố định trên trục thời gian, trong khi những công tác không nằm trên đường găng có thể thay đổi trong khoảng thời gian dự trữ toàn phần.
Các công tác găng có thể chuyển đổi thành công tác không găng và ngược lại, đồng thời việc thay đổi đường găng cũng cho phép điều chỉnh thời lượng thực hiện công tác bằng cách tăng hoặc giảm biên chế tổ đội chuyên nghiệp Do đó, thời điểm bắt đầu và kết thúc của các công việc găng chỉ tương đối cố định trong phương pháp Đường găng.
Bài viết này giới thiệu những khái niệm cơ bản về tổ chức công việc và cách bạn có thể cải thiện kỹ năng này cho bản thân cũng như tại nơi làm việc Bạn đã thực hiện nghiên cứu và đánh giá bản thân một cách nghiêm túc, xác định công việc yêu thích và mức độ phù hợp của mình với công việc đó, đồng thời lập kế hoạch thực hiện Hãy tiếp tục rèn luyện những kỹ năng này để hiểu rõ bản thân hơn.
Kinh nghiệm lập kế hoạch và tổ chức công việc trong một tổ chức sẽ giúp bạn tự tin hơn khi bước vào môi trường làm việc sau khi tốt nghiệp Những kỹ năng này không chỉ hữu ích cho công việc tương lai mà còn có thể áp dụng ngay vào các hoạt động nhóm hiện tại của bạn Để nâng cao hiểu biết và kiến thức về tổ chức công việc, hãy tiếp tục tìm kiếm thông tin từ các nguồn khác.