Mục tiêu của luận văn nhằm tập trung nghiên cứu năng lực cạnh tranh và nâng cao năng lực cạnh tranh của Công ty TNHH Ắc Quy GS Việt Nam trên thị trường thay thế, để từ đó đề ra các giải pháp nâng cao năng lực cạnh tranh của công ty máy trên thị trường thay thế tại Việt Nam. Mời các bạn cùng tham khảo!
Mục tiêu nghiên cứu
Mục tiêu chính của luận văn là nghiên cứu năng lực cạnh tranh của Công ty TNHH Ắc Quy GS Việt Nam trong thị trường thay thế, nhằm đề xuất các giải pháp nâng cao năng lực cạnh tranh cho công ty Luận văn sẽ tập trung vào các mục tiêu nghiên cứu cụ thể để phát triển chiến lược cạnh tranh hiệu quả trên thị trường Việt Nam.
Tìm hiểu các nhân tố tác động đến việc nâng cao năng lực cạnh tranh của các doanh nghiệp sản xuất bình ắc quy trên thị trường thay thế
Công ty TNHH Ắc Quy GS Việt Nam cần phân tích và đánh giá kỹ lưỡng các điểm mạnh và điểm yếu của mình trong việc nâng cao năng lực cạnh tranh trên thị trường thay thế Việc xác định nguyên nhân hạn chế sẽ giúp công ty phát triển chiến lược hiệu quả hơn nhằm cải thiện vị thế cạnh tranh và tối ưu hóa hoạt động kinh doanh.
Để nâng cao năng lực cạnh tranh của Công ty TNHH Ắc Quy GS Việt Nam trên thị trường thay thế, cần đề xuất các giải pháp thực tiễn như cải tiến quy trình sản xuất nhằm tăng chất lượng sản phẩm, áp dụng công nghệ mới để tối ưu hóa chi phí, và đẩy mạnh hoạt động marketing để nâng cao nhận diện thương hiệu Bên cạnh đó, việc phát triển dịch vụ hậu mãi và chăm sóc khách hàng cũng sẽ góp phần tạo ra lợi thế cạnh tranh bền vững cho công ty.
3 Đối tượng và phạm vi nghiên cứu
3.1 Đối tượng nghiên cứu Đối tượng nghiên cứu: năng lực cạnh tranh và năng lực cạnh tranh của Công ty TNHH Ắc Quy GS Việt Nam
Về không gian: thị trường mục tiêu của Công ty TNHH Ắc Quy GS Việt
Nghiên cứu được thực hiện trên hai chi nhánh của công ty tại Hà Nội và TP.Hồ Chí Minh, vì đây là hai đơn vị chủ chốt điều phối hoạt động tiêu thụ bình ắc quy trên thị trường thay thế tại Việt Nam.
Về thời gian: chuỗi thời gian phân tích thực trạng được tập trung vào giai đoạn 2008 – 2014; còn các mục tiêu phát triển sẽ được dự báo đến 2020.
Phương pháp nghiên cứu
Dựa trên phương pháp luận qui nạp, bài nghiên cứu này áp dụng các phương pháp nghiên cứu định tính để thực hiện đề tài.
Phương pháp thu thập thông tin:
Để thu thập thông tin thứ cấp về sản phẩm bình ắc quy trên thị trường thay thế, chúng tôi áp dụng phương pháp nghiên cứu tại bàn, sử dụng cơ sở dữ liệu của Công ty TNHH Ắc Quy GS Việt Nam Ngoài ra, chúng tôi cũng truy cập thông tin từ internet, các niên giám thống kê, sách, báo và tạp chí chuyên ngành có liên quan.
Thông tin sơ cấp: Lập bảng câu hỏi, tham khảo ý kiến chuyên gia làm cơ sở xây dựng ma trận hình ảnh cạnh tranh của công ty
Phương pháp xử lý thông tin: Áp dụng phối hợp các phương pháp thống kê mô tả và qui nạp
Công cụ xử lý thông tin: bảng tính điện tử Excel.
Ý nghĩa nghiên cứu của đề tài
Nghiên cứu này tập trung vào việc xây dựng cơ sở khoa học nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh cho doanh nghiệp chế tạo linh kiện trên thị trường sản phẩm thay thế tại Việt Nam Các nhân tố chính tác động đến năng lực cạnh tranh bao gồm yếu tố kinh tế, công nghệ sản xuất, khách hàng, đối thủ cạnh tranh, và nguồn lực tài chính cũng như nhân lực.
Luận văn này nhằm đề xuất các giải pháp thực tiễn để nâng cao năng lực cạnh tranh của Công ty TNHH Ắc Quy GS Việt Nam trong bối cảnh hội nhập và tự do hóa thương mại hiện nay Nghiên cứu cung cấp cái nhìn toàn diện về các yếu tố ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp chế tạo linh kiện trên thị trường sản phẩm thay thế Đây cũng là tài liệu tham khảo hữu ích cho những ai quan tâm đến việc nâng cao năng lực cạnh tranh trong lĩnh vực kinh doanh thương mại.
Cấu trúc của nghiên cứu
Ngoài phần mở đầu và kết luận, luận văn được bố cục gồm 3 chương như sau:
Chương 1: Cơ sở khoa học để nâng cao năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp sản xuất kinh doanh bình ắc quy trên thị trường thay thế
Chương 2: Thực trạng về năng lực cạnh tranh của Công ty TNHH Ắc Quy GS Việt Nam trên thị trường thay thế
Chương 3: Giải pháp nâng cao năng lực cạnh tranh của Công ty TNHH Ắc Quy GS Việt Nam trên thị trường thay thế.
CƠ SỞ KHOA HỌC ĐỂ NÂNG CAO NĂNG LỰC CẠNH
Sự cần thiết khách quan phải nâng cao năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp sản xuất kinh doanh bình ắc quy trên thị trường thay thế
1.1.1 Khái niệm năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp
Năng lực cạnh tranh (NLCT) lần đầu tiên được đề cập tại Mỹ vào đầu những năm 1980, theo Aldington Report (1985), NLCT là khả năng của doanh nghiệp trong việc sản xuất sản phẩm và dịch vụ với chất lượng vượt trội và giá cả thấp hơn so với đối thủ trong nước và quốc tế Khả năng cạnh tranh không chỉ mang lại lợi ích lâu dài cho doanh nghiệp mà còn đảm bảo thu nhập cho người lao động và chủ doanh nghiệp Định nghĩa này cũng được nhắc lại trong “Sách trắng về NLCT của Vương quốc Anh” vào năm 1994.
Năm 1998, Bộ Thương mại và Công nghiệp Anh định nghĩa năng lực cạnh tranh (NLCT) của doanh nghiệp là khả năng sản xuất sản phẩm đúng, xác định giá cả hợp lý và cung cấp đúng thời điểm Điều này có nghĩa là doanh nghiệp cần đáp ứng nhu cầu khách hàng với hiệu suất và hiệu quả vượt trội so với các đối thủ khác.
Theo Buckley (1988), NLCT của doanh nghiệp cần liên kết chặt chẽ với mục tiêu của doanh nghiệp thông qua ba yếu tố chính: các giá trị cốt lõi, mục đích chính và các mục tiêu hỗ trợ thực hiện chức năng của doanh nghiệp.
Theo Tôn Thất Nguyễn Thiêm trong tác phẩm “Thị trường, chiến lược, cơ cấu”, năng lực cạnh tranh (NLCT) của doanh nghiệp được định nghĩa là việc gia tăng giá trị nội sinh và ngoại sinh NLCT không chỉ là mục tiêu mà các doanh nghiệp hướng tới, mà còn là nền tảng vững chắc để thực hiện các chiến lược kinh doanh hiệu quả (2004, trang 22).
Quan niệm về năng lực cạnh tranh (NLCT) vẫn chưa được thống nhất, đòi hỏi sự hiểu biết rõ ràng từ các doanh nghiệp Theo Henricsson và các cộng sự (2004), NLCT có những đặc thù quan trọng như tính đa nghĩa với nhiều định nghĩa, đa trị với nhiều cách đo lường, đa cấp với các cấp độ khác nhau, và tính phụ thuộc vào các yếu tố khác NLCT cũng mang tính chất động, là một quá trình có sự quan hệ qua lại Khi định nghĩa NLCT của doanh nghiệp, cần chú ý đến những vấn đề này để có cái nhìn toàn diện và chính xác hơn.
Quan niệm về năng lực cạnh tranh (NLCT) cần phải phù hợp với điều kiện và bối cảnh phát triển trong từng thời kỳ Trong nền kinh tế thị trường tự do trước đây, NLCT chủ yếu dựa vào khả năng bán hàng, còn hiện nay, trong nền kinh tế tri thức, NLCT liên quan đến việc mở rộng "không gian sinh tồn" và cạnh tranh trên nhiều lĩnh vực như thị trường và tư bản Đối với Việt Nam, với trình độ phát triển kinh tế còn thấp nhưng trong bối cảnh hội nhập quốc tế và cạnh tranh gay gắt, việc xác định NLCT phù hợp với bối cảnh hiện tại là một thách thức lớn.
NLCT cần thể hiện khả năng cạnh tranh giữa các doanh nghiệp không chỉ trong việc thu hút và sử dụng các yếu tố sản xuất, mà còn trong khả năng tiêu thụ hàng hóa, mở rộng không gian sinh tồn cho sản phẩm và sáng tạo ra những sản phẩm mới.
Ba là, năng lực cạnh tranh (NLCT) của doanh nghiệp cần phản ánh các phương thức cạnh tranh phù hợp, bao gồm cả phương thức truyền thống và hiện đại Doanh nghiệp không chỉ dựa vào lợi thế so sánh mà còn phải tập trung vào lợi thế cạnh tranh và tuân thủ quy chế.
Từ những yêu cầu trên, có thể đưa ra khái niệm NLCT của doanh nghiệp như sau:
Năng lực cạnh tranh (NLCT) của doanh nghiệp là khả năng duy trì và nâng cao lợi thế cạnh tranh trong tiêu thụ sản phẩm, mở rộng mạng lưới phân phối, và tối ưu hóa việc sử dụng các yếu tố sản xuất Điều này nhằm đạt được lợi ích kinh tế cao và đảm bảo sự phát triển bền vững cho doanh nghiệp.
1.1.2 Đặc điểm của doanh nghiệp sản xuất kinh doanh bình ắc quy trên thị trường thay thế
1.1.2.1 Mô tả sản phẩm bình ắc quy Ắc quy là một thiết bị điện cần thiết của chiếc xe máy, ô tô và tàu thuyền, ngoài mục đích chính là khởi động động cơ, bình ắc quy còn cung cấp điện cho các thiết bị khác như: còi, đèn,
Cấu tạo bình ắc quy bao gồm các bộ phận như Hình 1.1:
Hình 1.1: Cấu tạo bình ắc quy
Phần cốt lõi của bình ắc quy là các tấm lắc (bản cực), và chất lượng của bình ắc quy phụ thuộc vào chất lượng của các tấm lắc này Mỗi bình ắc quy bao gồm nhiều tấm lắc âm và dương, được sắp xếp xen kẽ bởi các tấm chắn.
Hình 1.2: Cấu tạo tấm lắc của bình ắc quy
Bình ắc quy hiện nay chủ yếu có hai loại: ắc quy nước, với bản cực chì và dung dịch axit sulfuric loãng, và ắc quy khô, hay còn gọi là ắc quy kín khí.
Ắc quy nước 12V phổ biến có 6 ngăn, mỗi ngăn hoạt động như một ắc quy đơn và được kết nối bằng cầu nối Khi ắc quy hoạt động, quá trình này tạo ra khí hyđrô và ôxy, dẫn đến hiện tượng sủi bọt trong dung dịch và mức nước giảm dần Để đảm bảo ắc quy hoạt động hiệu quả, cần thường xuyên kiểm tra mức dung dịch điện phân và khả năng phóng điện của bình.
Ắc quy khô là loại bình ắc quy không cần bảo dưỡng và không cần châm nước Khác với ắc quy nước, ắc quy khô có cấu trúc kín khí, ngăn chặn sự sinh ra khí ăn mòn, giúp bảo vệ các thiết bị xung quanh khỏi gỉ sét do điện dịch trào ra.
1.1.2.2 Khái quát về thị trường thay thế của sản phẩm bình ắc quy
Bình ắc quy là thiết bị điện quan trọng trong xe mới, với hai thị trường chính: OEM và thay thế Thị trường thay thế tại Việt Nam cũng chính là thị trường bán lẻ bình ắc quy nội địa.
Các nhân tố tác động đến việc nâng cao năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp kinh doanh bình ắc quy trên thị trường thay thế
1.2.1.1.Nhóm nhân tố thuộc môi trường vĩ mô a Các nhân tố về mặt kinh tế
Các nhân tố kinh tế đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành và hoàn thiện môi trường kinh doanh, đồng thời ảnh hưởng đến khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp trên thị trường thay thế.
Tốc độ tăng trưởng kinh tế cao và ổn định góp phần làm tăng thu nhập của người dân, từ đó nâng cao sức mua bình ắc quy Đây là cơ hội thuận lợi cho doanh nghiệp trong việc đáp ứng nhu cầu khách hàng, tạo nên thành công trong kinh doanh Sự phát triển mạnh mẽ của nền kinh tế không chỉ giúp doanh nghiệp hoạt động hiệu quả mà còn tăng khả năng tích tụ và tập trung sản xuất.
Tỷ giá hối đoái ảnh hưởng mạnh mẽ đến các quốc gia và doanh nghiệp, đặc biệt trong nền kinh tế mở cửa Khi đồng nội tệ tăng giá, việc nhập khẩu sẽ được khuyến khích, làm giảm khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp sản xuất bình ắc quy trong nước và hạn chế cơ hội mở rộng thị trường Ngược lại, khi đồng nội tệ giảm giá, xuất khẩu sẽ tăng, tạo ra nhiều cơ hội cho doanh nghiệp trong nước, nâng cao khả năng cạnh tranh cả trên thị trường nội địa và quốc tế, do giá bán bình ắc quy trong nước trở nên hấp dẫn hơn so với các đối thủ nước ngoài.
Lãi suất cho vay cao từ ngân hàng làm gia tăng chi phí kinh doanh của doanh nghiệp, dẫn đến giá bán bình ắc quy tăng cao Điều này khiến doanh nghiệp gặp khó khăn trong việc cạnh tranh, đặc biệt là so với những doanh nghiệp có nguồn vốn mạnh hơn.
Lạm phát cao ảnh hưởng tiêu cực đến quyết định đầu tư của các doanh nghiệp, đặc biệt là trong lĩnh vực sản xuất kinh doanh và tái sản xuất mở rộng Do lo ngại về việc không đảm bảo tài sản và khả năng thu hồi vốn, các doanh nghiệp trở nên e ngại trong việc đổi mới công nghệ sản xuất Hơn nữa, rủi ro kinh doanh gia tăng trong bối cảnh lạm phát, khiến họ khó khăn hơn trong việc đưa ra các quyết định đầu tư hiệu quả.
Các chính sách kinh tế của Nhà nước đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ hoặc cản trở hoạt động sản xuất kinh doanh bình ắc quy của doanh nghiệp Những chính sách này có thể tạo ra cơ hội cho doanh nghiệp sản xuất bình ắc quy, nhưng đồng thời cũng có thể làm mất đi cơ hội cho các doanh nghiệp cùng ngành khác Bên cạnh đó, các yếu tố chính trị và pháp luật cũng ảnh hưởng đáng kể đến hoạt động này.
Một thể chế chính trị vững mạnh cùng với hệ thống pháp luật rõ ràng và ổn định là yếu tố then chốt tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp cạnh tranh hiệu quả Các chính sách bảo hộ mậu dịch tự do, chính sách tài chính, quan điểm về nhập khẩu, và chế độ lương, trợ cấp cho người lao động đều ảnh hưởng đến hoạt động tiêu thụ bình ắc quy trên thị trường Những yếu tố này không chỉ tác động trực tiếp mà còn gián tiếp đến hiệu suất hoạt động của doanh nghiệp trong bối cảnh cạnh tranh.
Khoa học công nghệ hiện đại trong sản xuất kinh doanh giúp nâng cao chất lượng hàng hóa và dịch vụ, đồng thời tối ưu hóa chi phí sản xuất, từ đó tăng hiệu suất và giảm giá thành sản phẩm.
Kỹ thuật và công nghệ mới đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao năng lực cạnh tranh của các cơ sở sản xuất, giúp tạo ra thế hệ công nghệ tiếp theo Điều này không chỉ trang bị và tái trang bị toàn bộ cơ sở sản xuất kỹ thuật của nền kinh tế quốc dân mà còn là nền tảng vững chắc để doanh nghiệp ổn định và phát triển Các yếu tố văn hóa – xã hội cũng ảnh hưởng đến quá trình này.
Các yếu tố văn hóa xã hội có tác động dài hạn và tinh tế, thường khó nhận biết, nhưng phạm vi ảnh hưởng của chúng rất rộng lớn Chúng xác định cách sống, làm việc, sản xuất và tiêu thụ sản phẩm, dịch vụ Do đó, hiểu biết về văn hóa - xã hội là cơ sở quan trọng giúp các nhà quản trị xây dựng chiến lược sản phẩm phù hợp.
Môi trường văn hóa xã hội ảnh hưởng mạnh mẽ đến hoạt động kinh doanh thông qua các yếu tố như quan niệm về đạo đức, thẩm mỹ và lối sống Ngoài ra, phong tục, tập quán và truyền thống cũng đóng vai trò quan trọng, cùng với những quan tâm và ưu tiên của xã hội Trình độ nhận thức và học vấn chung của cộng đồng cũng góp phần định hình cách thức hoạt động và phát triển kinh doanh.
Dân số là một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến môi trường vĩ mô, đặc biệt là các khía cạnh xã hội và kinh tế Những thay đổi trong cấu trúc dân số sẽ tác động trực tiếp đến sự biến động của môi trường kinh tế xã hội, từ đó ảnh hưởng đến chiến lược kinh doanh của các doanh nghiệp.
Các nhân tố tự nhiên, bao gồm tài nguyên thiên nhiên và vị trí địa lý, ảnh hưởng lớn đến điều kiện kinh doanh của doanh nghiệp Tài nguyên phong phú và vị trí thuận lợi giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí nguyên vật liệu và vận chuyển, từ đó nâng cao khả năng cạnh tranh Hơn nữa, vị trí địa lý tốt còn hỗ trợ doanh nghiệp trong việc khuyếch trương sản phẩm và mở rộng thị trường Ngược lại, những nhân tố tự nhiên không thuận lợi sẽ tạo ra khó khăn ban đầu, làm giảm khả năng cạnh tranh và hiệu quả kinh doanh của doanh nghiệp.
1.2.1.2 Nhóm nhân tố thuộc môi trường vi mô
Môi trường vi mô đóng vai trò quan trọng trong việc xác định tính chất và cường độ cạnh tranh trong các ngành sản xuất kinh doanh Để phân tích môi trường vi mô, cần xem xét năm yếu tố cơ bản: nhà cung cấp, khách hàng, đối thủ cạnh tranh, đối thủ tiềm ẩn và sản phẩm thay thế.
Hình 1.3: Mô hình 5 áp lực cạnh tranh của Michael E Porter
Nguy cơ đe dọa từ sản phẩm thay thế
Nguy cơ đe dọa từ người mới vào ngành
CÁC ĐỐI THỦ TIỀM ẨN
CÁC ĐỐI THỦ CẠNH TRANH TRONG NGÀNH Cuộc cạnh tranh giữa các đối thủ hiện tại
(Nguồn: Fred R.David, 1986 Quản trị chiến lược - Khái luận và các tình huống Dịch từ tiếng Anh Biên dịch và hiệu chỉnh Lê Tấn Bửu và cộng sự,
2014 Hồ Chí Minh: Nhà xuất bản Kinh tế TP.Hồ Chí Minh) a Các đơn vị cung ứng đầu vào cho doanh nghiệp sản xuất kinh doanh bình ắc quy
Các nguồn lực đầu vào cho doanh nghiệp sản xuất kinh doanh bình ắc quy chủ yếu được cung cấp bởi các nhà cung cấp chì, kẽm, bột canxi và axit trong và ngoài nước Chất lượng, số lượng và giá cả của các yếu tố đầu vào này phụ thuộc vào tính chất của chúng, cũng như vào đặc điểm và hành vi của các nhà cung ứng.
Ma trận hình ảnh cạnh tranh
Phân tích ma trận hình ảnh cạnh tranh giúp đánh giá so sánh công ty với các đối thủ trong ngành, dựa trên những yếu tố ảnh hưởng đến khả năng cạnh tranh Qua quá trình này, công ty có thể nhận diện điểm mạnh và điểm yếu của mình so với đối thủ, từ đó xác định lợi thế cạnh tranh và những khía cạnh cần cải thiện Để xây dựng ma trận hình ảnh cạnh tranh, cần thực hiện theo 5 bước cụ thể.
Bước 1: Lập một danh sách các yếu tố chính có ảnh hưởng quan trọng đến khả năng cạnh tranh của công ty trong ngành
Bước 2: Phân loại mức độ quan trọng cho từng yếu tố từ 0.0 (Không quan trọng) đến 1.0 (Rất quan trọng) Mức độ quan trọng này phụ thuộc vào ảnh hưởng của yếu tố đến khả năng cạnh tranh của công ty trong ngành Tổng điểm số mức độ quan trọng của tất cả các yếu tố cần đạt 1.0.
Bước 3 yêu cầu xác định trọng số từ 1 đến 4 cho từng yếu tố, với trọng số phản ánh khả năng của công ty đối với từng yếu tố Cụ thể, 4 biểu thị cho mức độ tốt, 3 cho trên trung bình, 2 là trung bình và 1 là yếu.
Bước 4: Nhân mức độ quan trọng của từng yếu tố với trọng số của nó để xác định điểm số quan trọng của các yếu tố
Bước 5: Tính tổng số điểm của tất cả các yếu tố để xác định điểm số của ma trận Đánh giá khả năng cạnh tranh của công ty bằng cách so sánh tổng điểm này với các đối thủ chính trong ngành.
Bảng 1.1: Ma trận hình ảnh cạnh tranh
Doanh nghiệp Doanh nghiệp cạnh tranh 1
Doanh nghiệp cạnh tranh 2 … Điểm Điểm quan trọng Điểm Điểm quan trọng Điểm Điểm quan trọng
(Nguồn: Fred R.David, 1986 Quản trị chiến lược - Khái luận và các tình huống Dịch từ tiếng Anh Biên dịch và hiệu chỉnh Lê Tấn Bửu và cộng sự,
2014 Hồ Chí Minh: Nhà xuất bản Kinh tế TP.Hồ Chí Minh)
1.4 Một số kinh nghiệm trong việc nâng cao năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp
Nâng cao năng lực cạnh tranh là yếu tố sống còn mà mọi doanh nghiệp cần chú trọng trong môi trường kinh tế thị trường ngày càng cạnh tranh Những doanh nghiệp thành công trong việc cải thiện năng lực cạnh tranh thường mang lại những bài học kinh nghiệm quý giá mà chúng ta có thể áp dụng.
Dưới đây là những bài học kinh nghiệm quý báu từ hai công ty hoạt động trong lĩnh vực linh kiện thay thế, mà Công ty TNHH Ắc Quy GS Việt Nam (GSV) có thể áp dụng để nâng cao năng lực cạnh tranh của mình.
1.4.1 Kinh nghiệm Công ty TNHH Cao su Inoue Việt Nam – Lốp xe máy IRC
Công ty TNHH Cao su Inoue Việt Nam, được thành lập vào năm 1997, là liên doanh cuối cùng của Công ty cao su Inoue Nhật Bản tại khu vực châu Á trong thế kỷ 21.
20 Hiện nay, Công ty Inoue Việt Nam là nhà cung cấp hàng đầu lốp xe máy (IRC) cho các hãng sản xuất và lắp ráp xe máy nổi tiếng tại Việt Nam như: Honda, Yamaha, SYM, Để có thể cạnh tranh được với các công ty sản xuất lớp xe máy chủ lực và chiếm lĩnh thị trường Việt Nam của Tập đoàn Hóa Chất Việt Nam (Vinachem) như Công ty Công nghiệp Cao su Miền Nam (CSM), Cổ phần Cao su Sao vàng (SRC) và Công ty Cao su Đà Nẵng (DRC), công ty Inoue Việt nam đã ứng dụng:
Công ty Inoue Việt Nam cam kết cung cấp sản phẩm chất lượng cao và đa dạng, với sự cải tiến kỹ thuật liên tục nhờ vào đầu tư mạnh mẽ cho công nghệ sản xuất Việc ký hợp đồng chuyển giao công nghệ từ Công ty cao su Inoue Nhật Bản và xây dựng nhà máy hiện đại nhất khu vực Đông Nam Á giúp Inoue Việt Nam nâng cao năng lực sản xuất Đồng thời, công ty cũng chú trọng đầu tư vào đội ngũ chuyên gia Nhật Bản, đảm bảo rằng mọi sản phẩm đều đạt tiêu chuẩn chất lượng cao tương đương với các sản phẩm của Tập đoàn Inoue trên toàn cầu.
Công ty Inoue Việt Nam thường xuyên theo dõi đối thủ để tìm cách đối phó hiệu quả Sau khi SRC chuyển hướng sang sản xuất lốp xe ô tô và xe máy vào năm 2012, Inoue Việt Nam đã nhanh chóng mở rộng hệ thống đại lý và gia tăng sự hiện diện tại các cửa hàng bán lẻ trên toàn quốc Hiện nay, công ty đã xây dựng gần 50 đại lý và hơn 80% người tiêu dùng Việt Nam biết đến lốp xe IRC.
Công ty Inoue Việt Nam đã áp dụng chính sách nhân sự linh hoạt để phù hợp với xu hướng tăng trưởng nhanh và tối đa hóa lợi thế cạnh tranh, đồng thời theo dõi chặt chẽ các đối thủ Giống như nhiều doanh nghiệp Nhật Bản khác, Inoue Việt Nam luôn duy trì tinh thần cộng đồng có trách nhiệm Về chế độ tiền lương và thưởng, công ty thực hiện chính sách dựa trên năng lực, thành tích và thâm niên, nhằm đảm bảo sử dụng nguồn lực một cách hiệu quả.
1.4.2 Kinh nghiệm Công ty TNHH Điện tử Philips Việt Nam
Công ty Philips Việt Nam, thành viên của Tập đoàn Hoàng Gia Philips, là một trong những tập đoàn hàng đầu thế giới chuyên về chăm sóc sức khỏe và cải thiện đời sống con người thông qua những đổi mới trong các lĩnh vực chăm sóc sức khỏe, hàng gia dụng và chiếu sáng Được thành lập vào năm 2002, Philips Việt Nam đã xây dựng nhà máy sản xuất bóng đèn tại Khu công nghiệp Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai.
Mặc dù bóng đèn Philips xuất hiện tại Việt Nam sau các thương hiệu như Rạng Đông và Điện Quang, nhưng theo nghiên cứu của Neilsen Việt Nam năm 2012, Philips đã chiếm 15% thị phần ngành chiếu sáng, đứng thứ ba sau Điện Quang (40%) và Rạng Đông (25%) Thành công này đạt được chỉ sau 13 năm hoạt động nhờ vào việc ứng dụng các chiến lược hiệu quả.
Công nghệ sản xuất hiện đại của Philips cho ra các sản phẩm chiếu sáng sáng tạo và chất lượng cao, kết hợp với các chính sách marketing hợp lý để quảng bá thương hiệu Nhờ đó, sản phẩm của Philips được lựa chọn cho nhiều công trình nổi tiếng quốc tế như Kangnam Landmark Tower, Khách sạn Mariot, Nhà máy Samsung, và Nhà máy Nokia – Microsoft, cũng như các dự án tại Việt Nam yêu cầu tiêu chuẩn chất lượng cao như Quảng trường Ba Đình, Nhà hát lớn Hà Nội và Sân vận động Mỹ Đình.
Đèn LED xanh dương, ra đời từ những năm 1990, đã cách mạng hóa ngành chiếu sáng và tiết kiệm năng lượng, mang lại lợi ích lớn cho con người Nhận thấy tiềm năng của đèn LED trong thị trường chiếu sáng toàn cầu, Philips đã phát triển nhiều sản phẩm đèn LED tiết kiệm năng lượng với công nghệ hiện đại Từ năm 2010, đèn LED bắt đầu được ứng dụng tại Việt Nam, khi các doanh nghiệp trong nước đầu tư mạnh mẽ vào nghiên cứu và phát triển Philips đã cung cấp cho người tiêu dùng Việt Nam nhiều sản phẩm đa dạng như đèn LED lắp trần, đèn chùm trang trí, đèn Downlight, bóng đèn LED tuýp, và đèn LED treo tường, giúp thương hiệu này trở thành một trong những tên tuổi hàng đầu trong thị trường đèn LED tại Việt Nam hiện nay.
THỰC TRẠNG VỀ NĂNG LỰC CẠNH TRANH CỦA CÔNG
Giới thiệu Công ty TNHH Ắc Quy GS Việt Nam
2.1.1 Lịch sử hình thành và phát triển
Công ty TNHH Ắc Quy GS Việt Nam (GSV) được thành lập vào ngày 12 tháng
Công ty TNHH Ắc Quy GS Việt Nam, được thành lập vào năm 1997 tại Tỉnh Bình Dương, là doanh nghiệp 100% vốn nước ngoài Đây là liên doanh giữa Tập đoàn GS YUASA, nhà sản xuất ắc quy axít chì hàng đầu châu Á, và Tập đoàn MITSUBISHI, tập đoàn thương mại lớn nhất Nhật Bản.
Vào ngày 30/12/1998, GSV đã thành lập Chi nhánh bán hàng tại TP Hồ Chí Minh và chính thức giới thiệu bình ắc quy GS cho xe máy Đến ngày 01/01/1999, công ty tiếp tục mở rộng hoạt động kinh doanh tại Hà Nội bằng việc thành lập Chi nhánh bán hàng tại đây Cuối năm 1999, GSV đã ra mắt bình ắc quy GS dành cho ô tô và tàu thuyền, đánh dấu bước tiến quan trọng trong việc phát triển sản phẩm của công ty.
Kể từ khi thành lập với vốn điều lệ 6 triệu đô la Mỹ, GSV đã phát triển vượt bậc, hiện tại vốn điều lệ đã đạt trên 80 triệu đô la Mỹ Công ty có hơn 1,700 cán bộ công nhân viên và quy mô sản xuất trung bình 14,000 bình ắc quy cho xe máy và 1,000 bình ắc quy cho xe ô tô tại 2 nhà máy trong Khu công nghiệp Việt Nam – Singapore.
GSV liên tục đầu tư vào việc xây dựng và phát triển mạng lưới đại lý phân phối bình ắc quy GS trên toàn quốc, nhằm tư vấn và phục vụ kịp thời, đáp ứng nhu cầu của mọi khách hàng.
2.1.2 Tầm nhìn và sứ mệnh
Tầm nhìn: đến năm 2020, GSV sẽ vươn lên trở thành doanh nghiệp sản xuất kinh doanh bình ắc quy hàng đầu thị trường Đông Nam Á
Sứ mệnh của công ty GSV là cung cấp sản phẩm chất lượng cao, an toàn và thân thiện với môi trường, đồng thời đóng góp vào sự phát triển kinh tế - xã hội của Việt Nam Chúng tôi cam kết phát triển công nghệ, nâng cao tay nghề công nhân viên, đảm bảo sự hài lòng của khách hàng, cải thiện năng lực phục vụ của nhà cung cấp và đối tác, đồng thời cân nhắc tính hợp lý của giá cả và đáp ứng yêu cầu về môi trường.
GSV là đơn vị chuyên sản xuất bình ắc quy cho xe máy, ô tô và tàu thuyền, mang thương hiệu GS, được sản xuất theo công nghệ tiên tiến của Tập đoàn GS YUASA Quốc tế.
2.1.3.1 Bình ắc quy GS dành cho ô tô và tàu thuyền
Bình ắc quy GS cho ô tô và tàu thuyền có ba loại chính: thứ nhất là bình ắc quy nước truyền thống, sản phẩm chủ đạo của hầu hết các hãng sản xuất; thứ hai là bình ắc quy ô tô khô (MF Platinum), không yêu cầu bảo trì thường xuyên như bình nước truyền thống; và thứ ba là bình ắc quy nước mới (E-Series), giữ chất lượng tương đương nhưng cải tiến về vỏ nhựa và bao bì carton, sử dụng công nghệ in flexo để bảo vệ môi trường và giảm chi phí, từ đó giá thành cũng thấp hơn so với bình ắc quy nước truyền thống.
Ngoài ra, GSV còn sản xuất bình ắc quy dân dụng phục vụ cho mục đích thấp sáng của người tiêu dùng
Hình 2.1: Bình ắc quy GS dành cho ô tô, tàu thuyền 2.1.3.2 Bình ắc quy GS dành cho xe máy
Bình ắc quy GS dành cho xe máy bao gồm ba loại chính: bình ắc quy nước truyền thống, bình ắc quy khô truyền thống và bình ắc quy khô mới (E-Series) Bình ắc quy khô truyền thống là sản phẩm chủ lực của công ty, đáp ứng nhu cầu tiện lợi của người tiêu dùng mà không cần bảo dưỡng thường xuyên Trong khi đó, bình ắc quy khô mới (E-Series) giữ nguyên chất lượng của bình ắc quy khô truyền thống, chỉ điều chỉnh một số đặc tính kỹ thuật của vỏ nhựa và bao bì carton bên ngoài, tương tự như bao bì bình ắc quy nước mới.
Hình 2.2: Bình ắc quy GS dành cho xe máy
Ngoài ra, GSV được quyền nhập khẩu và kinh doanh các sản phẩm ắc quy ô tô và xe máy thương hiệu YUASA
2.1.4 Kết quả sản xuất kinh doanh bình ắc quy trên thị trường thay thế của công ty từ năm 2008 đến năm 2014 Đơn vị: tỷ đồng
Hình 2.3: Doanh số trước thuế bình ắc quy GS trên thị trường thay thế giai đoạn 2008 – 2014
(Nguồn: Công ty TNHH Ắc Quy GS Việt Nam, 2015 Báo cáo kế hoạch kinh doanh)
Theo như Hình 2.10, ta thấy tốc độ tăng trưởng doanh số bình ắc quy GS trên thị trường thay thế bình quân hằng năm là 37% trong giai đoạn 2008 - 2014 Năm
Doanh số trước thuế của công ty năm 2014 đạt 1330 tỷ đồng, tăng 665% so với năm 2008 (200 tỷ đồng) Thị trường bình ắc quy GS ghi nhận sự tăng trưởng mạnh mẽ trong giai đoạn 2010 – 2013 Cụ thể, năm 2010, doanh số đạt 352 tỷ đồng, tăng 148% so với năm 2011, trong khi năm 2011, doanh số đạt 438 tỷ đồng, tăng 124% so với năm 2010 Năm 2012 chứng kiến sự tăng trưởng mạnh nhất trong vòng 7 năm, với doanh số đạt 735 tỷ đồng, tăng 168% so với năm 2011.
2013, doanh số vượt hơn 1000 tỷ đồng, tăng 161% so với năm 2012
Doanh số bình ắc quy GS trên thị trường thay thế đã tăng mạnh gần đây, một phần nhờ vào sự tăng trưởng thu nhập bình quân đầu người ở Việt Nam qua từng năm, dẫn đến sức mua của người tiêu dùng cũng tăng lên.
2010 – 2013, mỗi năm GDP tăng ít nhất 10%, đặc biệt, thu nhập bình quân đầu người năm 2011 đạt hơn 1500 USD/người, tăng 119% so với năm 2010 Năm
2012, thu nhập bình quân đầu người đạt gần 1750 USD/người, tăng 115% so với năm 2011 (Nguồn: Tổng Cục Thống kê, 2015)
Năm 2014, doanh số bình ắc quy GS trên thị trường thay thế chỉ tăng 118% so với năm 2013, mức tăng thấp nhất trong 7 năm qua Sự bão hòa của thị trường bình ắc quy đã ảnh hưởng đến tình hình kinh doanh chung, trong khi lượng xe máy được cấp đăng kiểm của các doanh nghiệp sản xuất xe máy liên tục giảm trong 4 năm từ 2011 đến 2014.
Năm 2014, Việt Nam ghi nhận khoảng 2.917 triệu xe được cấp đăng kiểm, mức thấp nhất trong 4 năm qua So với năm 2013, khi có hơn 3.272 triệu xe, và năm 2012 với 3.282 triệu xe, con số này cho thấy sự sụt giảm đáng kể Năm 2011, tổng số xe được đăng kiểm còn cao hơn, đạt hơn 3.671 triệu xe.
Thị trường bình ắc quy GS đang có xu hướng bão hòa và giảm, trong khi GDP bình quân đầu người đã vượt 2000 USD và có khả năng tăng mạnh Điều này tạo ra khó khăn cho GSV trong kinh doanh bình ắc quy trên thị trường thay thế, đòi hỏi công ty phải củng cố mạng lưới phân phối để duy trì thị phần Tuy nhiên, hoạt động xuất khẩu đang phát triển tích cực, và vào cuối năm nay, GSV có thể tận dụng cơ hội từ việc Việt Nam gia nhập Cộng đồng kinh tế ASEAN để tăng cường xuất khẩu bình ắc quy GS sang các nước ASEAN, thúc đẩy sự phát triển kinh doanh trong khu vực Đông Nam Á.
Thực trạng năng lực cạnh tranh của Công ty TNHH Ắc Quy GS Việt
2.2.1 Lợi thế cạnh tranh của sản phẩm bình ắc quy GS trên thị trường thay thế
Hình 2.4: Biểu đồ đánh giá chất lượng các thương hiệu bình ắc quy dành cho xe máy của người tiêu dùng cuối cùng năm 2013
(Nguồn: Công ty TNHH Ắc Quy GS Việt Nam, 2013 Báo cáo kết quả nghiên cứu thị trường)
Theo nghiên cứu của Công ty Nghiên cứu và Tư vấn Thị trường Axis vào cuối năm 2013, 82% người tiêu dùng đánh giá bình ắc quy GS dành cho xe máy có chất lượng tốt, trong đó 48% cho rằng chất lượng rất tốt Đặc biệt, không có ai đánh giá sản phẩm này có chất lượng tệ.
So sánh với đối thủ cạnh tranh mạnh là bình ắc quy Globe, GS nhận được 59% đánh giá chất lượng tốt từ người tiêu dùng, trong khi chỉ 22% cho rằng bình Globe có chất lượng rất tốt Đối với bình ắc quy Pinaco, chỉ có 30% người tiêu dùng đánh giá chất lượng tốt và chỉ 1% cho rằng chất lượng rất tốt Các loại bình ắc quy khác chủ yếu chỉ đạt chất lượng trung bình, thậm chí có những sản phẩm bị đánh giá là kém chất lượng.
Theo khảo sát, 87% người tiêu dùng đánh giá bình ắc quy GS cho ô tô có chất lượng tốt, trong đó 28% cho rằng chất lượng rất tốt Chỉ có 1% người tiêu dùng đánh giá chất lượng của bình ắc quy GS là tệ.
So với bình ắc quy ô tô của Pinaco, đối thủ cạnh tranh mạnh nhất của GS, có tới 64% người tiêu dùng đánh giá tích cực về sản phẩm này, nhưng chỉ 5% cho rằng chất lượng rất tốt Các loại bình ắc quy khác chủ yếu chỉ đạt chất lượng trung bình hoặc kém.
Hình 2.5: Biểu đồ đánh giá chất lượng các thương hiệu bình ắc quy dành cho ô tô của người tiêu dùng cuối cùng năm 2013
(Nguồn: Công ty TNHH Ắc Quy GS Việt Nam, 2013 Báo cáo kết quả nghiên cứu thị trường)
Như vậy, xét về mặt chất lượng, các sản phẩm bình ắc quy GS có lợi thế cạnh tranh tuyệt đối so với các đối thủ trên thị trường
Bảng 2.1: Bảng giá công bố bình ắc quy dành cho xe máy dung lượng
5Ah của GS và các thương hiệu khác năm 2015 Đơn vị: đồng
Model GS Pinaco Globe Enimac
(Nguồn: Công ty TNHH Ắc Quy GS Việt Nam, 2015)
Theo bảng giá, bình ắc quy Yuasa Taiwan có giá cao hơn từ 30% đến 40% so với hai dòng bình ắc quy GS (bình khô truyền thống GT5A và bình khô mới GT5A-E) Trong khi đó, các loại bình còn lại đều có giá thấp hơn bình khô truyền thống GS, với bình Globe thấp hơn khoảng 5% và các bình khác giảm từ 15% đến 20%.
Mặc dù bình khô truyền thống của GS không có lợi thế cạnh tranh về giá so với các hãng khác, nhưng bình khô mới lại có giá rẻ hơn bình Globe và chỉ cao hơn Pinaco cùng các đối thủ khác từ 5% đến 10% Điều này cho thấy bình khô mới của GS có lợi thế cạnh tranh về giá hơn so với bình khô truyền thống Dù giá bình ắc quy GS cao hơn so với các đối thủ, nhưng xét về chất lượng, bình ắc quy GS lại được coi là có mức giá hợp lý.
Bình ắc quy ô tô mới của GS không chỉ có lợi thế cạnh tranh về giá so với bình truyền thống, mà còn vượt trội về chất lượng khi so sánh với các sản phẩm cùng dung lượng từ đối thủ.
Bảng 2.2: Bảng giá công bố bình ắc quy ô tô dung lượng 100Ah của GS và các thương hiệu khác năm 2015 Đơn vị: đồng
Model GS Pinaco Globe Enimac N100 1,665,000 1,542,800 1,525,000 1,590,500
(Nguồn: Công ty TNHH Ắc Quy GS Việt Nam, 2015)
Theo bảng giá, bình ắc quy ô tô truyền thống của GS có giá cao hơn các đối thủ từ 5% đến 9%, không có lợi thế cạnh tranh về giá Tuy nhiên, bình ô tô mới của GS lại có giá cao hơn bình ô tô Globe 4% và cao hơn bình ô tô Pinaco 3%, nhưng thấp hơn bình ắc quy ô tô Enimac Do đó, bình ô tô mới của GS có lợi thế cạnh tranh về giá hơn so với bình ô tô truyền thống.
Bình ắc quy GS, mặc dù có giá cao hơn so với các đối thủ, nhưng lại mang đến chất lượng tốt, khiến cho giá cả trở nên hợp lý Với chất lượng khá tốt và mức giá trung bình, bình ắc quy GS sở hữu lợi thế cạnh tranh đáng kể trên thị trường.
(3) Dịch vụ bảo hành và dịch vụ sau bán hàng
Theo quy trình bảo hành của GSV thì khách hàng sẽ gửi bình bị hỏng đến NPP bảo hành:
NPP kiểm tra nếu bình tốt, NPP sẽ sạc lại và trả lại cho khách hàng
Khi NPP phát hiện bình hỏng nhưng vẫn còn thời hạn bảo hành, họ sẽ gửi bình về GSV để Bộ phận kỹ thuật kiểm tra lại Nếu bình hỏng do lỗi của nhà sản xuất, công ty sẽ tiến hành đổi mới cho khách hàng Ngược lại, nếu bình không hỏng, chi nhánh sẽ sạc lại và gửi trả cho khách hàng.
Hiện tại, công ty mất từ 3 đến 5 ngày để xác nhận thông tin bảo hành bình từ các NPP, bao gồm 2 đến 3 ngày nhận bình và 1 đến 2 ngày kiểm tra Bình được bảo hành sẽ được công ty gửi lại cho NPP trong đợt giao hàng tiếp theo.
Nếu nhân viên kỹ thuật của NPP có tay nghề và kinh nghiệm cao, họ có thể xác định tình trạng bảo hành của bình từ khách hàng chỉ trong 1 đến 2 ngày Điều này không chỉ nâng cao sự hài lòng của khách hàng đối với NPP mà còn góp phần tăng cường uy tín của GSV.
Bình ắc quy GS sở hữu lợi thế cạnh tranh mạnh mẽ trên thị trường, nhưng cần cải thiện thời gian phản hồi thông tin về bảo hành và tăng cường hỗ trợ thiết bị bảo hành cho khách hàng Điều này sẽ giúp củng cố và nâng cao lợi thế cạnh tranh của sản phẩm, từ đó tăng cường khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp.
2.2.2 Khả năng duy trì và mở rộng thị phần bình ắc quy GS dành trên thị trường thay thế
Theo kết quả nghiên cứu của Axis thực hiện (2013), bình ắc quy GS dành cho xe máy đứng số 1 về thị phần trên thị trường thay thế
Hình 2.6: Biểu đồ thị phần các thương hiệu bình ắc quy dành cho xe máy trên thị trường thay thế năm 2013
(Nguồn: Công ty TNHH Ắc Quy GS Việt Nam, 2013 Báo cáo kết quả nghiên cứu thị trường)
Trên thị trường bình ắc quy axit cho xe máy, nhãn hiệu Pinaco chiếm vị trí thứ hai sau GS, trong khi đó, bình Globe cũng đứng thứ hai sau GS về thị phần bình ắc quy khô trong phân khúc thay thế.
Bình ắc quy GS cho xe máy hiện đang chiếm lĩnh thị trường thay thế với vị trí số 1 Sau 18 năm phát triển tại Việt Nam, sản phẩm này đã khẳng định được chất lượng và độ tin cậy của mình.
Phân tích các nhân tố tác động đến năng lực cạnh tranh của Công ty
Ắc Quy GS Việt Nam trên thị trường thay thế
2.3.1.1 Nhóm nhân tố thuộc môi trường vĩ mô
Các nhân tố về mặt kinh tế
Tốc độ tăng trưởng kinh tế của Việt Nam năm 2014 đạt 5,98%, vượt kế hoạch 5 năm (2011-2015), cho thấy dấu hiệu tích cực trong bối cảnh chính trị bất ổn Các chuyên gia dự đoán tốc độ tăng trưởng năm 2015 có thể đạt 6,2%, góp phần ổn định kinh tế vĩ mô và tăng thu nhập cho người dân, từ đó nâng cao sức mua trên thị trường nội địa Đây là cơ hội tốt cho GSV trong việc đáp ứng nhu cầu khách hàng, tăng cường hiệu quả kinh doanh và nâng cao khả năng cạnh tranh.
Tỷ giá hối đoái giữa tiền đồng và đô la Mỹ đã được Ngân hàng Nhà nước điều chỉnh lên 21.458 đồng từ ngày 07/01/2015, tăng 1% so với cuối năm 2014, nhờ vào sự phục hồi của nền kinh tế Mỹ Sự giảm giá của đồng nội tệ đã dẫn đến việc giảm số lượng bình ắc quy nhập khẩu do giá tăng, đồng thời tạo lợi thế cạnh tranh về giá cho bình ắc quy GS trên thị trường trong nước.
Lãi suất cho vay của ngân hàng không ảnh hưởng đến GSV, công ty có 100% vốn nước ngoài, giúp duy trì chi phí kinh doanh và khả năng cạnh tranh ổn định.
Lạm phát: cuối năm 2014, Tổng Cục Thống kê công bố lạm phát cả năm
Năm 2014, lạm phát chỉ tăng 1,86%, thấp hơn nhiều so với mục tiêu kiềm chế lạm phát 7% và là mức thấp nhất trong 13 năm qua Các chuyên gia dự đoán lạm phát năm 2015 sẽ khoảng 4,3% Mức lạm phát thấp này tạo điều kiện thuận lợi cho GSV trong việc đầu tư vào sản xuất kinh doanh, đặc biệt là đổi mới công nghệ sản xuất, từ đó đảm bảo tài sản vật chất và khả năng thu hồi vốn hiệu quả.
Năm 2015, môi trường kinh doanh tại Việt Nam đã được cải thiện đáng kể nhờ vào hàng loạt chính sách kinh tế của nhà nước, bao gồm việc sửa đổi Luật đầu tư và Luật doanh nghiệp, cùng với cải cách thủ tục thuế và hải quan Những thay đổi này đã tạo điều kiện thuận lợi cho việc nhập khẩu nguyên vật liệu sản xuất, góp phần thúc đẩy hoạt động kinh doanh bình ắc quy GS trên thị trường nội địa.
Theo Tổng Cục Thống kê, GDP 9 tháng đầu năm 2015 ước tính tăng 6,5% so với cùng kỳ năm 2014, đánh dấu mức tăng trưởng cao nhất trong 5 năm qua Động lực chính cho sự tăng trưởng này là sự phục hồi mạnh mẽ của sản xuất công nghiệp, đặc biệt là trong lĩnh vực chế biến, chế tạo Khu vực doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài cũng ghi nhận sự tăng trưởng nhanh chóng trong sản xuất và xuất khẩu nhờ vào đầu tư lớn và khả năng cạnh tranh cao, không bị ảnh hưởng bởi việc giảm giá xuất khẩu nông sản Các năm trước đó, GDP lần lượt tăng 6,03% vào năm 2011, 5,1% năm 2012, 5,14% năm 2013 và 5,53% năm 2014.
Tăng trưởng kinh tế năm 2015 dự kiến đạt trên 6,5%, trong khi GDP năm 2016 được dự báo tăng 6,7% so với năm trước.
Năm 2015, nền kinh tế tiếp tục cho thấy dấu hiệu phục hồi mạnh mẽ Bên cạnh đó, sự ra đời của Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) vào cuối năm 2015 mang lại nhiều cơ hội tăng trưởng xuất khẩu cho GSV, nhưng cũng đồng thời đặt ra thách thức cạnh tranh khốc liệt trên thị trường nội địa.
GSV có cơ hội tiếp cận công nghệ sản xuất ắc quy tiên tiến từ các nước ASEAN với chi phí hợp lý, đồng thời nâng cao khả năng thích ứng với thị trường đa dạng Việc gia nhập AEC sẽ thúc đẩy việc cải thiện chất lượng doanh nghiệp, và GSV cam kết tự cải tiến để theo kịp xu hướng khu vực.
AEC sẽ tác động tích cực tới việc mở rộng thị phần của bình ắc quy
GS trên thị trường có liên quan, rõ nhất là tại các nước ASEAN như: Hàn Quốc, Nhật Bản, Malaysia, Singapore, Thái Lan,
Các Hiệp định AEC góp phần ổn định nguồn nhập khẩu và giảm chi phí đầu vào, đặc biệt đối với việc nhập khẩu chì và kẽm từ Thái Lan, Malaysia và Indonesia.
Thuế suất trong ASEAN sẽ về 0%, do đó, GSV xuất khẩu bình ắc quy
GS sang ASEAN sẽ được hưởng lợi, không phải chịu thuế nhập khẩu tại thị trường nhập khẩu, tăng lợi thế cạnh tranh về giá
Giá các bình ắc quy nhập khẩu hiện đang thấp hơn bình ắc quy GS trên thị trường nội địa, mặc dù phải chịu thuế nhập khẩu cao khoảng 28% Khi thuế suất giảm về 0% sau khi gia nhập AEC, lợi thế cạnh tranh về giá của các bình ắc quy nhập khẩu sẽ được cải thiện, buộc GSV phải nâng cao chất lượng và giá trị gia tăng của sản phẩm để cạnh tranh hiệu quả hơn trên thị trường nội địa.
Các nhân tố chính trị pháp luật
Môi trường chính trị và hệ thống pháp luật tại Việt Nam ổn định và rõ ràng, tạo điều kiện cho GSV cạnh tranh hiệu quả trên thị trường thay thế Chính sách minh bạch trong lĩnh vực nhập khẩu giúp hạn chế tình trạng trốn thuế của các bình ngoại nhập, từ đó giảm sự cạnh tranh từ các đối thủ có giá rẻ đối với bình ắc quy GS.
Các nhân tố về khoa học công nghệ
GSV áp dụng công nghệ Nhật Bản trong sản xuất, đảm bảo chất lượng sản phẩm đạt tiêu chuẩn quốc tế với giá cả cạnh tranh Công ty liên tục cập nhật công nghệ hiện đại trong quy trình sản xuất, nâng cao chất lượng bình ắc quy GS và các dịch vụ đi kèm, đồng thời giảm chi phí sản xuất, tăng hiệu suất và hạ giá thành cho các sản phẩm bán chạy, từ đó nâng cao khả năng cạnh tranh trên thị trường nội địa.
Các nhân tố văn hóa – xã hội
Ngày nay, với sự phát triển của đời sống, người tiêu dùng có những yêu cầu ngày càng cao đối với sản phẩm, đặc biệt là bình ắc quy Ngoài những tiêu chí cơ bản như chất lượng tốt, tuổi thọ dài và giá cả hợp lý, người tiêu dùng còn mong muốn sản phẩm có mẫu mã đẹp và không gây ô nhiễm môi trường trong quá trình sử dụng.
Mỗi vùng miền tại Việt Nam có những yêu cầu riêng về sản phẩm bình ắc quy Cụ thể, thị trường miền Tây Nam Bộ ưu tiên bình ắc quy giá rẻ với chất lượng trung bình, trong khi miền Đông Nam Bộ lại đòi hỏi chất lượng cao mà không quá chú trọng đến giá cả Đối với thị trường miền Bắc, người tiêu dùng mong muốn một sản phẩm toàn diện, đáp ứng mọi tiêu chí chất lượng.
Ma trận hình ảnh cạnh tranh
Ma trận hình ảnh cạnh tranh đã được thiết lập dựa trên lý thuyết ở phần 1.3, với hai đối thủ chính của GSV là Công ty Cổ phần Pin Ắc Quy Miền Nam (Pinaco) và Công ty TNHH Lê Long Việt Nam (Globe).
Trong quá trình thực hiện nghiên cứu, tác giả đã tham khảo ý kiến và phỏng vấn các chuyên gia trong ngành thông qua việc gửi bảng câu hỏi qua email và thực hiện phỏng vấn qua điện thoại (Phụ lục 1).
Bảng 2.4: Ma trận hình ảnh cạnh tranh
Phân loại Điểm quan trọng
Phân loại Điểm quan trọng
Phân loại Điểm quan trọng
1 Uy tín và danh tiếng thương hiệu 0.102 4 0.408 4 0.408 3 0.306
Kỹ năng quản trị điều hành của doanh nghiệp
Khả năng tài chính của doanh nghiệp
6 Chất lượng nguồn nhân lực 0.079 3 0.237 3 0.237 3 0.237
Kỹ năng ứng dụng khoa học công nghệ
8 Khả năng cạnh tranh giá bán 0.104 2 0.208 3 0.312 3 0.312
9 Hoạt động nghiên cứu phát triển 0.097 3 0.291 3 0.291 2 0.194
10 Dịch vụ chăm sóc khách hàng 0.113 3 0.339 3 0.339 2 0.226
Ma trận hình ảnh cạnh tranh được xây dựng dựa trên 10 tiêu chí quan trọng cho ngành ắc quy, nhằm đánh giá và phân loại GSV so với các đối thủ như Pinaco và Globe.
Theo bảng xếp hạng, Công ty Cổ phần Pin Ắc Quy Miền Nam đứng đầu với 3.102 điểm, tiếp theo là Công ty TNHH Ắc Quy GS Việt Nam với 3.006 điểm, và Công ty TNHH Lê Long Việt Nam đứng thứ ba với 2.495 điểm Điều này cho thấy Công ty Cổ phần Pin Ắc Quy Miền Nam là đối thủ mạnh nhất của GSV Để nâng cao năng lực cạnh tranh, GSV cần phát huy thế mạnh của hệ thống phân phối rộng khắp và cải thiện uy tín thương hiệu, đồng thời khắc phục những điểm yếu như kỹ năng quản trị và khả năng cạnh tranh về giá bán.
Đánh giá thực trạng năng lực cạnh tranh của Công ty TNHH Ắc Quy
2.5.1.1 Sản phẩm bình ắc quy GS có chất lượng cao
Ắc quy GS, sản phẩm được sản xuất theo công nghệ Nhật Bản, đã nhiều năm liền được người tiêu dùng bình chọn là Hàng Việt Nam chất lượng cao Theo nghiên cứu của Axis, 82% người tiêu dùng đánh giá chất lượng ắc quy GS cho xe máy là tốt, trong đó 48% cho rằng chất lượng rất tốt Đối với ắc quy GS dành cho ô tô, 87% người tiêu dùng cũng đánh giá chất lượng tốt, với 28% đánh giá rất tốt.
2.5.1.2 Sản phẩm bình ắc quy GS chiếm thị phần cao trên thị trường thay thế tại
Cuối năm 2013, bình ắc quy GS khô dành cho xe máy chiếm 42% thị phần, đứng đầu thị trường, trong khi Globe theo sau với 39% Đối với bình ắc quy axit dành cho xe máy, GS cũng dẫn đầu với 37% thị phần, tiếp theo là Pinaco với 31% Ngoài ra, bình ắc quy axit GS cho xe ô tô chiếm 41% thị phần, chỉ sau Pinaco với 44%.
GSV là nhà cung cấp bình ắc quy xe máy hàng đầu tại Việt Nam, phục vụ các thương hiệu lớn như Honda, Yamaha, Suzuki và SYM trong nhiều năm Bên cạnh đó, sản phẩm bình ắc quy GS cho ô tô cũng duy trì thị phần vững chắc trên thị trường thay thế và cung cấp OEM cho các hãng ô tô nổi tiếng như Toyota, Honda và Mitsubishi.
2.5.1.3 Năng lực duy trì và nâng cao hiệu quả kinh doanh bình ắc quy trên thị trường thay thế của GSV tốt
Tốc độ tăng trưởng doanh số hằng năm của GSV trong thị trường thay thế đạt khoảng 37% từ năm 2008 đến 2014 Mặc dù vào năm 2014, thị trường bình ắc quy có dấu hiệu bão hòa, GSV vẫn ghi nhận mức tăng trưởng 118% so với năm 2013 Đến năm 2015, mặc dù thị trường bình ắc quy thay thế tiếp tục bão hòa, công ty vẫn duy trì hiệu quả kinh doanh tích cực, đặc biệt trong 6 tháng đầu năm.
2015, doanh số bình ắc quy trên thị trường thay thế tăng 116% so với cùng kỳ năm ngoái
2.5.1.4 Thương hiệu GS là thương hiệu toàn cầu, danh tiếng số 1 Nhật Bản
Bình ắc quy GS, thương hiệu hàng đầu Nhật Bản với gần 100 năm kinh nghiệm, đã được Tập đoàn GS YUASA phát triển tại hơn 36 quốc gia Sau 18 năm hoạt động tại Việt Nam, GS đã khẳng định vị thế vững chắc trong lòng người tiêu dùng và vinh dự nhận được nhiều giải thưởng danh giá.
Theo nghiên cứu của Axis (2013), 32% người tiêu dùng nhận diện thương hiệu bình ắc quy GS dành cho xe máy, tương đương với 31% của thương hiệu Pinaco Tuy nhiên, với thời gian phát triển chưa đầy 20 năm tại Việt Nam, thương hiệu GS đã chứng tỏ được sự tín nhiệm của khách hàng đối với sản phẩm của mình.
2.5.1.5 Hệ thống mạng lưới phân phối sâu rộng khắp Việt Nam
GSV hiện có 119 NPP bình ắc quy trải dài trên 63 tỉnh thành Việt Nam, được công ty hỗ trợ toàn diện với bảng hiệu, thiết bị trưng bày, thiết bị bảo hành và chuyên viên bảo hành Điều này không chỉ giúp phân phối hàng hóa đến các vùng sâu vùng xa mà còn đảm bảo dịch vụ bảo hành và củng cố thương hiệu GS trên toàn quốc.
2.5.1.6 Nguồn nhân lực chất lượng cao
GSV tự hào sở hữu 40% nguồn nhân lực có trình độ cao, tất cả đều được đào tạo chuyên sâu và nuôi dưỡng lòng đam mê với công việc Đặc biệt, GSV khuyến khích sự sáng tạo, với ít nhất 600 ý tưởng mới hiệu quả được áp dụng hàng năm nhằm cải thiện hoạt động sản xuất kinh doanh.
2.5.2.1 Khả năng cạnh tranh về giá bán thấp
Bình ắc quy khô mới GS cho xe máy có giá thấp hơn 5% so với bình ắc quy khô truyền thống, nhưng vẫn cao hơn Pinaco và các đối thủ khác từ 5% đến 10% Tương tự, bình ắc quy ô tô truyền thống của GS có giá cao hơn các đối thủ cạnh tranh từ 5% đến 9% Sau khi GSV ra mắt sản phẩm bình ắc quy ô tô mới, giá vẫn cao hơn các đối thủ mạnh từ 3% đến 4%.
2.5.2.2 Kỹ năng quản trị điều hành của doanh nghiệp còn hạn chế
Theo các chuyên gia NPP, doanh số của GSV đã tăng trưởng quá nhanh, với doanh số bình ắc quy GS trên thị trường thay thế năm 2014 tăng 665% so với năm 2008, điều này cho thấy sự cạnh tranh gay gắt trong ngành.
Sau hơn 18 năm phát triển tại Việt Nam, GSV vẫn đang trên đà tăng trưởng, nhưng các nhà phân phối lâu năm lo ngại rằng sự phát triển này không bền vững Mặc dù GSV tập trung vào việc tăng doanh số, nhưng thiếu kế hoạch kiểm soát thị trường hiệu quả, dẫn đến tình trạng lấn vùng phá giá ngày càng gia tăng Hệ quả là sự cạnh tranh nội bộ giữa các nhà phân phối trở nên gay gắt, khiến họ không đủ sức cạnh tranh với đối thủ, làm giảm năng lực cạnh tranh của GSV so với các công ty khác, đặc biệt là Công ty Cổ phần Pin Ắc quy Miền Nam, đơn vị kiểm soát thị trường tốt hơn.
2.5.2.3 Trình độ các chuyên viên kỹ thuật công ty đào tạo cho các NPP còn thấp
Mặc dù công ty cung cấp hỗ trợ bảo hành và tổ chức đào tạo cho các chuyên viên ắc quy của NPP, nhưng họ vẫn gặp khó khăn trong việc xác định chính xác tình trạng bảo hành của bình ắc quy Quá trình kiểm tra mất nhiều thời gian, dẫn đến chi phí cao cho NPP khi gửi bình tốt về công ty và nhận lại bình cũ không hư Điều này không chỉ gây khó khăn cho NPP mà còn làm khách hàng phải chờ đợi lâu, ảnh hưởng đến sự tín nhiệm đối với nhà NPP và GSV.
2.5.2.4 Công ty chưa có chiến lược phát triển cho nguồn nhân lực theo các cấp trong dài hạn
GSV chưa xây dựng chiến lược phát triển nghề nghiệp và đào tạo kỹ năng cho người lao động, dẫn đến việc chưa tạo dựng được nguồn nhân lực cao cấp từ đội ngũ hiện tại Thiếu hụt này có thể làm giảm khả năng thu hút nhân tài trong bối cảnh kinh tế phát triển và cạnh tranh nguồn nhân lực ngày càng gia tăng.
2.5.3.1 Nền kinh tế Việt Nam đang trên đà phục hồi và phát triển
Theo Tổng Cục Thống kê, GDP trong 9 tháng đầu năm 2015 ước tính tăng 6,5% so với cùng kỳ năm 2014, với dự báo tăng trưởng kinh tế cả năm 2015 sẽ vượt mức này Báo cáo của Chính phủ cũng cho biết GDP năm 2016 dự kiến tăng 6,7% so với năm 2015 Sự hồi phục này đã mang lại ổn định cho nền kinh tế vĩ mô, làm tăng thu nhập cho người dân và nâng cao sức mua trên thị trường nội địa.
2.5.3.2 Tình hình chính trị Việt Nam ổn định
Tình hình chính trị tại Việt Nam ổn định, với hệ thống pháp luật chặt chẽ và ngày càng tiếp cận các chuẩn mực quốc tế Luật cạnh tranh mới ra đời cung cấp cho các doanh nghiệp công cụ pháp lý cần thiết để nâng cao năng lực cạnh tranh, đồng thời bảo vệ uy tín và thương hiệu khi tham gia thị trường.
2.5.3.3 Cộng đồng kinh tế ASEAN (AEC) thành lập cuối năm 2015