Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
1. Anh Nguyên (2011). Sản xuất rau an toàn tại Hải Dương, Tạp chí KHCN&MT. (5). truy cập ngày 7/8/2016 tại: http://www.haiduongdost.gov.vn/index.php?option=com_content&view=article&id=5026%3Asn-xut-rau-an-toan-ti-hi-dng&catid=393%3Akhoa-hc-va-cong-ngh&Itemid=1 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Sản xuất rau an toàn tại Hải Dương |
Tác giả: |
Anh Nguyên |
Nhà XB: |
Tạp chí KHCN&MT |
Năm: |
2011 |
|
2. Bộ Nông nghiệp và PTNT (2007). Quyết định số 04/2007/QĐ-BNN về việc ban hành "Quy định về quản lý sản xuất và chứng nhận rau an toàn" |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Quyết định số 04/2007/QĐ-BNN về việc ban hành "Quy định về quản lý sản xuất và chứng nhận rau an toàn |
Tác giả: |
Bộ Nông nghiệp và PTNT |
Năm: |
2007 |
|
3. Bộ Khoa học và Công nghệ (2006). Quyết định số 03/2006/ QĐ-BKH ngày 10/01/2006 về công bố tiêu chuẩn chất lượng hàng hoá |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Quyết định số 03/2006/ QĐ-BKH ngày 10/01/2006 về công bố tiêu chuẩn chất lượng hàng hoá |
Tác giả: |
Bộ Khoa học và Công nghệ |
Năm: |
2006 |
|
4. Cầm Cù (2011). Nhà rẫy, Sài Gòn. Truy cập 6/7/2016 tại: http://www.khoahocphothong.com.vn /news/detail/7850/%E2%80%9Cnha ray%E2%80%9D-sai-gon.html#Zoom |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nhà rẫy, Sài Gòn |
Tác giả: |
Cầm Cù |
Năm: |
2011 |
|
6. Chi cục quản lý chất lượng nông lâm sản & thủy sản (2015). Báo cáo thống kê kết quả thực hiện công trình KH&CN |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Báo cáo thống kê kết quả thực hiện công trình KH&CN |
Tác giả: |
Chi cục quản lý chất lượng nông lâm sản & thủy sản |
Năm: |
2015 |
|
10. Doẵn Sơn (2014). Nở rộ phong trào trồng rau tại nhà, truy cập 6/7/2016 tại: http://baogialai.com.vn/channel/1625/201404/no-ro-phong-trao-trong-rau-xanh tai-nha-2305245/ |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nở rộ phong trào trồng rau tại nhà |
Tác giả: |
Doẵn Sơn |
Năm: |
2014 |
|
13. Hoàng Sơn (2011). Rau cải bắp là “thủ phạm” ngộ độc tại Thanh Hóa, truy cập ngày 6/7/2016 tại: http://www.baomoi.com/Rau-bap-cai-la-thu-pham-vu-ngo-doc-tai-Thanh Hoa/82/5875781.epi |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Rau cải bắp là “thủ phạm” ngộ độc tại Thanh Hóa |
Tác giả: |
Hoàng Sơn |
Năm: |
2011 |
|
14. Lê Đình Sơn (2015). Xây dựng mô hình sản xuất rau quả tươi an toàn (VietGAP) theo liên kết chuỗi từ sản xuất đến tiêu thụ sản phẩm, 61tr |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Xây dựng mô hình sản xuất rau quả tươi an toàn (VietGAP) theo liên kết chuỗi từ sản xuất đến tiêu thụ sản phẩm |
Tác giả: |
Lê Đình Sơn |
Năm: |
2015 |
|
15. Nguyễn Công Hiệp (2011). Nghiên cứu nhu cầu tiêu dùng rau an toàn trên địa bàn thị trấn Trâu Quỳ- Gia Lâm- Hà Nội. tr. 18- 58 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nghiên cứu nhu cầu tiêu dùng rau an toàn trên địa bàn thị trấn Trâu Quỳ- Gia Lâm- Hà Nội |
Tác giả: |
Nguyễn Công Hiệp |
Năm: |
2011 |
|
16. Nguyễn Nguyên Cự (2008). Giáo trình Marketing nông nghiệp. NXB Nông nghiệp, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Giáo trình Marketing nông nghiệp |
Tác giả: |
Nguyễn Nguyên Cự |
Nhà XB: |
NXB Nông nghiệp |
Năm: |
2008 |
|
19. Thanh Bình (2014). Bốn chàng công nghệ bỏ nghề đi trồng rau sạch, truy cập ngày 6/7/2016 tại: http://kinhdoanh.vnexpress.net/tin-tuc/doanh-nghiep/bon-chang-cong-nghe-bo-nghe-di-trong-rau-sach-2971966.html |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Bốn chàng công nghệ bỏ nghề đi trồng rau sạch |
Tác giả: |
Thanh Bình |
Năm: |
2014 |
|
20. Trần Đoàn Dũng (2004). Tiếp thị cơ bản. Trường ĐH Kinh Tế TP.HCM |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Tiếp thị cơ bản |
Tác giả: |
Trần Đoàn Dũng |
Nhà XB: |
Trường ĐH Kinh Tế TP.HCM |
Năm: |
2004 |
|
21. Trần Văn Đức, Lương Xuân Chính (2006). Giáo trình kinh tế học vi mô. NXB Nông nghiệp, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Giáo trình kinh tế học vi mô |
Tác giả: |
Trần Văn Đức, Lương Xuân Chính |
Nhà XB: |
NXB Nông nghiệp |
Năm: |
2006 |
|
23. Thonon Armand (2001). Thương mại hoá và phân phối các sản phẩm nông nghiệp (Vũ Đình Tôn, Trần Minh Vượng dịch). Nhà in Trường Đại học Nông nghiệp I – Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Thương mại hoá và phân phối các sản phẩm nông nghiệp |
Tác giả: |
Thonon Armand |
Nhà XB: |
Nhà in Trường Đại học Nông nghiệp I – Hà Nội |
Năm: |
2001 |
|
24. Bemard Berelson and Gary A. Stelner, Human Behavlor: An Inventory of Sclentlfic Findings (New York: Harcourt Brace Jonanovich, 1964). pp. 8 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Human Behavior: An Inventory of Scientific Findings |
Tác giả: |
Bemard Berelson, Gary A. Stelner |
Nhà XB: |
Harcourt Brace Jonanovich |
Năm: |
1964 |
|
25. Euromonitor (2004). Travel and tourism: Market Direction Report: London: Euromonitor PLC |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Travel and tourism: Market Direction Report |
Tác giả: |
Euromonitor |
Nhà XB: |
Euromonitor PLC |
Năm: |
2004 |
|
26. Abraham Maslow, Motivation and Peronality (New York: Harper & Row (1954). pp. 88-106 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Motivation and Personality |
Tác giả: |
Abraham Maslow |
Nhà XB: |
Harper & Row |
Năm: |
1954 |
|
27. Kotler, Phillip (2005). Quản trị Marketing cơ bản. NXB Giao thông vận tải |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Quản trị Marketing cơ bản |
Tác giả: |
Phillip Kotler |
Nhà XB: |
NXB Giao thông vận tải |
Năm: |
2005 |
|
11. Doanh nhân Sài gòn (2012). Ăn bao nhiêu rau quả mỗi ngày là đủ, truy cập ngày 6/7/2016 tại: http://kienthuc.net.vn/5481/an-bao-nhieu-rau-qua-moi-ngay-la-du-162094.html |
Link |
|
17. Nguyễn Quốc Trị (TTXVN/Việt Nam, 2015). 10% mẫu rau củ quả nhiễm thuốc bảo vệ thực vật vượt quá giới hạn, tuy cập ngày 10/7/2016 tại:http://www.vietnamplus.vn/10-mau-rau-cu-qua-nhiem-thuoc-bao-ve-thuc-vat-vuot-qua-gioi-han/351647.vnp |
Link |
|