Quan điểm về lễ của Khổng Tử trong "Luận ngữ"
Vài nét về thân thế và sự nghiệp của Khổng Tử
1.2 "Luận ngữ" và quan điểm về lễ 1.2.1 "Luận ngữ"
Những nội dung cơ bản của lễ trong "Luận ngữ"
2.1 Lễ là tiêu chuẩn cơ bản để làm cho con người "chính danh"
2.2.Thái độ của con người trong khi hành lễ là biểu hiện quan trọng của chữ lễ
2.4.1 Xây dựng một xã hội hữu đạo giống như nhà Chu
2.4.2 Xây dựng đức nhân bằng lễ
CHƯƠNG II: Ý NGHĨA CỦA PHẠM TRÙ LỄ ĐỐI VỚI CON NGƯỜI VIỆT NAM TRONG LỊCH SỬ
1 Ảnh hưởng của phạm trù lễ đối với con người Việt Nam trong lịch sử
1.2 Trong xã hội ngày nay
2 Phạm trù lễ với việc giào dục đạo đức cho học sinh ngày nay
3 Con đường giáo dục đạo đức cho học sinh theo quan điểm của Khổng Tử
Ý nghĩa của phạm trù lễ trong việc giáo dục đạo đực cho học sinh ngày nay 31 1 Ảnh hưởng của phạm trù lê đối với con người Việt Nam trong lịch sử 31 1.1 Thời kỳ phong kiến
Trong xã hội ngày nay
2 Phạm trù lễ với việc giào dục đạo đức cho học sinh ngày nay
3 Con đường giáo dục đạo đức cho học sinh theo quan điểm của Khổng Tử
QUAN ĐIỂM VỀ LỄ CỦA KHỔNG TỬ TRONG "LUẬN NGỮ"
1 "LUẬN NGỮ" MỘT TÁC PHẨM ĐẶC SẮC CỦA KHỔNG TỬ VỀ LỄ
1 1 Vài nét về thân thế và sự nghiệp của Khổng Tử
Khổng Tử, tên là Khâu, tự là Trọng Ni, sinh năm 551 trước công nguyên tại làng Xương Bình, huyện Khúc Phụ, nước Lỗ, trong một gia đình quý tộc sa sút Khi còn nhỏ, do hoàn cảnh nghèo khó, ông đã phải làm lụng vất vả, và từng chia sẻ rằng chính vì lớn lên trong cảnh nghèo hèn nên ông biết nhiều việc nặng nhọc Dù vậy, Khổng Tử vẫn có điều kiện học hỏi sớm và tiếp xúc với các tầng lớp trên xã hội Sự ham học hỏi và tìm hiểu lễ nghi là những đặc điểm nổi bật trong cuộc đời ông, và theo sử sách cổ, từ ba tuổi, Khổng Tử đã bộc lộ sự thích thú với các nghi lễ cúng tế.
Khổng Tử nổi bật với sự ham học và hiểu biết sâu rộng, điều này đã khiến ông được người đương thời kính trọng Ông tự hào về sự ham học của mình, nhấn mạnh rằng trong một ấp có mười nhà, có thể sẽ có người trung tín như ông, nhưng không ai có thể sánh bằng sự ham học của ông.
Khổng Tử nhấn mạnh tầm quan trọng của lễ nghĩa trong việc học tập Tại trường của ông, ông chia các môn học thành bốn lĩnh vực chính: Đức hạnh, Ngôn ngữ, Chính sự và Văn học Ông dành nhiều thời gian nghiên cứu công việc tế tự và luôn thể hiện thái độ kính cẩn, trang trọng khi vào các nơi thờ cúng Khi gặp những truyền thống cổ xưa, ông không ngần ngại hỏi han để hiểu biết thêm Đối với những người chê bai, ông khẳng định rằng chính thái độ tôn trọng đó mới là lễ nghĩa thực sự.
Khổng Tử, nhà hiền triết vĩ đại, là người đầu tiên mở trường riêng và thu hút hơn 3000 học trò Ông luôn nhiệt huyết trong việc giảng dạy và khuyến khích học tập, với triết lý "Học nhi bất yếm, hối nhân bất quyện" (Học không chán, dạy người không mỏi).
Từ năm 34 tuổi, Khổng Tử đã dẫn dắt đồ đệ đi khắp các nước lớn ở Hoa Hạ trong hơn 20 năm, gặp nhiều khó khăn như bị đe dọa và đói khổ Dù được nhiều nước chư hầu kính trọng, nhưng đạo lý của ông không được áp dụng rộng rãi Năm 56 tuổi, ông trở về nước Lỗ và được vua Định Công bổ nhiệm vào các chức vụ quan trọng Chỉ sau ba tháng, Khổng Tử đã đem lại những thành tựu xuất sắc cho nước Lỗ trong nội trị và ngoại giao Tuy nhiên, nước Tề, lo ngại sự thịnh vượng của Lỗ, đã gửi 80 cô gái đẹp và 30 con ngựa tốt để quyến rũ Lỗ hầu, khiến ông bị phân tâm và bỏ bê công việc trong ba ngày.
Khổng Tử cảm thấy nhục nhã và đau buồn khi thấy vua bỏ bê việc nước để vui chơi, đặc biệt là trong lễ tế giao khi vua không chia thịt cho các quan Ông quyết định từ chức và rời sang nước Vệ, mặc dù có người hỏi tại sao một bậc thánh nhân lại bỏ việc nước vì chuyện nhỏ nhặt Khổng Tử giải thích rằng ông lãnh đạo với mong muốn thực hiện đạo lý của mình, trong đó lễ nghĩa là cốt lõi, và khi vua không còn quan tâm đến lễ nghĩa thì không còn lý do gì để ở lại Ở tuổi 68, ông trở về nước Lỗ, tiếp tục dạy học và viết sách, chỉnh lý các kinh điển như Kinh thi, Kinh thư, Kinh lễ, Kinh dịch, và biên soạn cuốn Xuân Thu để truyền lại cho thế hệ sau.
Năm 41 đời Kinh Vương nhà Chu (Tức vào năm 479 trước Công nguyên) Khổng Tử từ trần
1.2 "Luận ngữ" và quan điểm về lễ
"Luận ngữ" là tác phẩm được biên soạn bởi phái Tăng Tử cùng với các môn đệ, tập hợp những lời dạy của Khổng Tử Các môn đệ đã ghi chép lại những điều họ nhớ được, không theo thứ tự nhất định Một số nội dung được ghi lại bởi đồng môn của Tăng Tử, trong khi những người học trò khác cũng đóng góp thêm Để thể hiện sự tôn kính, các đệ tử của Khổng Tử thường để chữ "Tử" trước tên tự của mình, như Tử Lộ, Tử Trương, Tử Du, Tử Hạ, Tử Cống, ngoại trừ Tăng Tử và Hữu Tử, những người đặt chữ "Tử" xuống dưới tên họ.
Trong "Luận ngữ", các khái niệm như nhân, hiếu, lễ được diễn đạt khác nhau tùy thuộc vào tư cách và kinh nghiệm của từng người, phản ánh phương pháp giáo dục linh hoạt của Khổng Tử Mặc dù hình thức có thể không theo trật tự rõ ràng, nhưng ngôn từ lại rất chính xác và súc tích, chứa đựng nhiều tư tưởng vĩ đại.
Ngày nay, nhờ có sách "Luận ngữ," chúng ta mới hiểu rõ học thuyết của Khổng Tử và ý nghĩa của ông về cách sự lý, khẳng định đây là một tác phẩm quý giá của Nho giáo Tuy nhiên, để thực sự nắm bắt giá trị của nó, học giả cần phải lập chí học và suy nghĩ kỹ lưỡng Trình Y Xuyên thời Tống từng nói rằng có những người đọc xong sách mà không nhận thấy gì, trong khi có người lại thích một vài câu hoặc thậm chí cảm thấy phấn khích đến mức không tự chủ được Ông cũng nhấn mạnh rằng nếu ai đọc xong mà vẫn giữ nguyên tính nết như trước thì chưa thật sự hiểu sách Tuy nhiên, bộ sách này vẫn còn cô đọng, không ghi lại hết lời dạy của Khổng Tử và thiếu bối cảnh cho nhiều câu nói của ông, vì vậy khi nghiên cứu tư tưởng của Khổng Tử, không thể chỉ dựa vào "Luận ngữ."
"Luận ngữ" không thôi thì chắc chắn không tránh khỏi thiếu sót Tuy nhiên
"Luận ngữ" là bộ sách trung thực và đáng tin cậy cho việc nghiên cứu tư tưởng của Khổng Tử
Chữ lễ có nguồn gốc từ hình thức thể hiện sự phục tùng trước thần linh và cầu mong sự giúp đỡ Theo thời gian, khái niệm này đã mở rộng để bao gồm cả tổ tiên, tạo nên mối liên hệ giữa thế giới siêu nhiên và con người Nho giáo đã chuyển từ quan niệm con người phải phục tùng thần linh sang việc thiết lập một xã hội có thứ bậc rõ ràng Lễ giáo trở thành yếu tố gắn kết con người với các nấc thang xã hội, và Khổng Tử nhấn mạnh rằng để có chỗ đứng trong xã hội, con người phải học lễ: "bất học lễ vô di lập" Học thuyết định mệnh xác nhận tính hợp lý của chế độ đẳng cấp từ lực lượng siêu nhiên, trong khi lễ giáo quy định các hình thức thực hiện chế độ này trên mặt đất Lễ giáo của Khổng Tử có tính hai mặt: vừa bảo vệ kỷ cương, vừa hạn chế tính sáng tạo của con người, từ đó hình thành đặc điểm tôn trọng truyền thống trong văn hoá Trung Hoa.
2 NHỮNG NỘI DUNG CƠ BẢN CỦA LỄ TRONG "LUẬN NGỮ"
2.1 Lễ là tiêu chuẩn cơ bản để làm cho con người " chính danh"
Chính danh thể hiện rằng mỗi cá nhân và đẳng cấp xã hội đều có tên gọi và vị trí nhất định Khi xã hội đã ổn định, mỗi đẳng cấp cần thực hiện đúng chức năng của mình Đẳng cấp trên cần gương mẫu để người dưới noi theo Câu nói "Mình ngay chính thì không sai khiến người ta cũng làm, mình không ngay chính thì tuy có sai khiến cũng không ai theo" nhấn mạnh tầm quan trọng của sự chính trực trong việc lãnh đạo và ảnh hưởng đến người khác.
Khi Tử Lộ hỏi Khổng Tử về việc cai trị, Khổng Tử nhấn mạnh rằng việc đầu tiên là phải làm cho danh phận chính xác Ông giải thích rằng nếu danh không chính, lời nói không thuận, công việc không thành, thì lễ tiết và âm nhạc không thịnh vượng, dẫn đến thiếu kính trọng và hòa khí trong xã hội Điều này ảnh hưởng đến việc thực thi pháp luật và trật tự xã hội Khổng Tử khẳng định rằng người quân tử cần phải tuân theo chức năng của từng đẳng cấp để duy trì trật tự xã hội, nếu không, nhà nước phong kiến sẽ không thể tồn tại Khi Tề Cảnh Công bày tỏ lo lắng về việc cai trị, Khổng Tử đã đưa ra nguyên tắc rõ ràng: "Quân quân, Thần Thần, Phụ Phụ, Tử Tử", nhấn mạnh sự quan trọng của mỗi người thực hiện đúng vai trò của mình trong xã hội Tề Cảnh Công rất tán thưởng quan điểm này, nhận ra rằng nếu các vai trò không được thực hiện đúng, dù có đầy đủ lương thực, cũng không thể đảm bảo sự thịnh vượng.
Theo Khổng Tử, một vị vua muốn giáo hóa dân chúng không nên lạm dụng pháp luật hay sử dụng hình phạt, vì chế độ khủng bố chỉ tạo ra sự thù hận và sợ hãi Để dân chúng nghe theo, nhà cầm quyền cần thi ân bố đức và giảng dạy lễ nghi, từ đó dân sẽ tự biết hổ thẹn và cảm mến mà theo về con đường đúng đắn Khổng Tử nhấn mạnh rằng nếu nhà cầm quyền chỉ dùng pháp chế và hình phạt, dân sẽ chỉ sợ mà không hiểu được đạo lý Để dẫn dắt dân, nhà cầm quyền phải dựa vào đức hạnh và lễ tiết, qua đó dân không chỉ biết hổ thẹn mà còn cảm hóa để trở nên tốt lành Bậc quốc trưởng cần giữ bổn phận và thực hiện chính sách nhân ái, vì nếu không có lễ phép và khiêm nhường, việc trị nước sẽ trở nên khó khăn Khổng Tử cũng khẳng định rằng trí thức, lòng nhân và dung mạo không đủ để trở thành nhà cai trị hoàn hảo nếu không theo lễ tiết trong việc trị dân.
Khổng Tử luôn coi thường những vị vua không giữ lễ, cho rằng việc thực hành lễ nghi là điều kiện cần thiết để chứng minh giá trị của lời giảng Ông khẳng định rằng mặc dù có thể giảng về lễ nhà Hạ và nhà Ân, nhưng vì các vua chư hầu hiện tại không còn giữ lễ, nên không thể xác nhận tính chính xác của những gì ông đã dạy Ông nhấn mạnh rằng văn thơ và người hiền đã không còn, và chỉ khi đủ điều kiện thì mới có thể sử dụng chúng làm bằng chứng cho tri thức của mình.
Vua phải thể hiện sự lễ nghi và dùng lễ để giáo dục dân chúng, trong khi bề tôi không được thất lễ với vua Khổng Tử đã chỉ trích Tử Cống, một học trò của ông, khi Tử Cống muốn bỏ lễ dâng dê sống trong dịp lễ cốc - sóc, nhấn mạnh rằng ông quý trọng lễ nghi hơn cả sự thương mến đối với con dê.
Phạm trù lễ với việc giáo dục đạo đức cho học sinh ngày nay 34 3 Con đường giáo dục đạo đức cho học sinh theo quan điểm của Khổng Tử 37
Đảng và nhà nước ta coi giáo dục đào tạo là quốc sách hàng đầu, nhằm phát triển con người toàn diện về nhân cách và trí tuệ Do đó, việc dạy lễ nghĩa cho con em và học sinh không chỉ là trách nhiệm của riêng ai mà là nhiệm vụ chung của toàn xã hội và cộng đồng.
Ngày nay, chữ lễ trong nhà trường vẫn được coi trọng, thể hiện đức hạnh của con người Tuy nhiên, khái niệm chữ lễ hiện nay không hoàn toàn giống với chữ lễ trong ngũ thường Trước đây, học sinh học cả văn lẫn lễ mà không tách biệt, còn ngày nay, vai trò của chữ lễ được thể hiện rõ hơn qua các môn học cụ thể như đạo đức và giáo dục công dân.
Mỗi trường học đều thiết lập nội quy nhằm giáo dục và răn đe học sinh không tuân thủ lễ nghĩa Bên cạnh các môn học trực tiếp, những quy định này tập trung vào việc rèn luyện đạo đức và nhân cách cho học sinh, giúp họ phát triển toàn diện.
Ngày nay, châm ngôn "tiên học lễ, hậu học văn" được các trường học nghiêm túc thực hiện, yêu cầu học sinh các cấp phải lễ phép với thầy cô, bạn bè và mọi người xung quanh Lễ phép không chỉ thể hiện qua cách ăn nói khiêm tốn, nhã nhặn và xưng hô lễ độ mà còn phản ánh nhân cách của mỗi người.
Các bậc phụ huynh và thầy giáo có trách nhiệm lớn trong việc giáo dục hành vi ứng xử của trẻ em và học sinh Trẻ em thường bắt chước người lớn, vì vậy sự cẩn trọng trong lời nói và hành động của người lớn là rất quan trọng để tránh việc trẻ học theo những thói quen xấu như chửi thề hay nói tục Nếu không có sự hướng dẫn tận tình, nhiều học sinh sẽ không hiểu được giá trị của lễ nghĩa Việc giáo dục lễ nghĩa cho học sinh là cần thiết để hình thành nhân cách và tạo ra những công dân có ích cho xã hội Trong xã hội hiện đại, mặc dù trí thức được đề cao, nhưng đạo lý và lễ nghĩa đôi khi bị xem nhẹ, khiến nhiều học sinh cảm thấy việc thưa trình, cảm ơn hay xin lỗi là hạ thấp bản thân Như học giả Nguyễn Duy Cần đã nói, người lễ độ là người không bao giờ vô lễ, ngay cả khi người khác không tôn trọng mình.
Trong môi trường học đường, lễ nghĩa đối với học sinh không chỉ thể hiện qua tính trung thực mà còn bao gồm tinh thần trách nhiệm, khả năng vượt khó khăn, sống với hoài bão và lý tưởng, cũng như việc thực hiện đầy đủ bổn phận của người học.
Ngày nay, quy tắc "tiên học lễ" của Khổng Tử vẫn giữ nguyên giá trị quan trọng trong giáo dục Việc giáo dục học sinh cần bắt đầu từ lễ nghĩa, giúp các em hình thành thói quen tốt, biết kính trọng người lớn, và tuân thủ kỷ luật Trong nửa cuối thế kỷ trước, việc nuông chiều trẻ em ở phương Tây đã dẫn đến sự tha hóa về nhân phẩm và đạo đức, gây ra bạo lực học đường Học sinh, ở độ tuổi mới lớn, cần có kỷ luật để cảm thấy an toàn và vui vẻ Tuy nhiên, kỷ luật cần phải phù hợp với sự phát triển tinh thần của các em Nhiều người hiểu sai rằng đạo Khổng Tử chỉ chú trọng lễ nghĩa mà làm mất đi cá tính của trẻ, nhưng thực tế, giáo dục của Khổng Tử không phải nhằm thui chột cá tính mà là để phát triển một cách toàn diện.
Học trò không bị gò bó mà được khuyến khích thể hiện ý kiến và góp ý cho thầy, đồng thời vẫn giữ thái độ lễ phép Sự tương tác này giúp tạo ra môi trường học tập tích cực và cởi mở, nơi học sinh có thể khuyên nhủ thầy khi cần thiết.
Trong xã hội hiện đại, việc giáo dục lễ nghĩa cho học sinh là vô cùng cần thiết, với nguyên tắc "tiên học lễ, hậu học văn" Khi học sinh hiểu và thực hành lễ phép, việc truyền đạt tri thức từ giáo viên sẽ trở nên hiệu quả hơn Một xã hội thiếu lễ phép và chuẩn mực đạo đức sẽ khó có thể phát triển, dẫn đến tình trạng hỗn loạn giữa các thế hệ Khổng Tử đã nhấn mạnh rằng "bất học lễ, vô dĩ lập", và Chủ tịch Hồ Chí Minh cũng khẳng định rằng "có tài mà không có đức là người vô dụng", cho thấy tầm quan trọng của giáo dục đạo đức và lễ nghĩa trong việc hình thành nhân cách học sinh.
3 CON ĐƯỜNG GIÁO DỤC ĐẠO ĐỨC CHO HỌC SINH THEO QUAN ĐIỂM CỦA KHỔNG TỬ
Theo quan điểm của Khổng Tử, người quân tử cần phải không ngừng học hỏi, và mục tiêu chính của việc học là tự sửa mình và tự trách bản thân Vì vậy, việc đọc sách đóng vai trò quan trọng trong quá trình tự hoàn thiện.
Đại học nhấn mạnh rằng việc tu thân là gốc rễ của mọi người, từ vua đến dân Để trở thành người có đức hạnh, trước tiên cần giữ tâm mình cho chính, ý mình cho thành, từ đó mới có thể hiểu rõ sự vật Việc giữ tâm chính có nghĩa là không để những cảm xúc như tức giận hay sợ hãi làm lệch lạc tâm trí, vì khi tâm bị loạn, chúng ta sẽ không thể hiểu đúng lễ nghĩa Khổng Tử đã khuyên rằng không nên nhìn, nghe, nói hay làm những điều không hợp lễ Giữ ý cho thành nghĩa là luôn thành thực với bản thân, không dối trá Khi tâm và ý đã chính, lương tri sẽ hoàn thiện, giúp ta hiểu rõ mọi việc và hành xử đúng đắn Tu thân không chỉ cần thiết cho cá nhân mà còn cho gia đình và tổ quốc, vì vậy ai cũng cần phải tu thân để đạt được chuẩn mực của lễ giáo Tư tưởng tu thân của Khổng Tử vẫn còn nguyên giá trị trong xã hội hiện nay.
Tư tưởng của Khổng Tử vẫn có giá trị trong việc khuyên dạy học sinh tự tu thân để hiểu biết lễ nghĩa Mỗi cá nhân là chủ thể trong việc lĩnh hội giá trị nhân loại, và hiệu quả của quá trình này phụ thuộc vào khả năng nhận thức và tự sửa đổi Để hoàn thiện phẩm chất và nhân cách, việc "tu thân, tĩnh đức" là rất quan trọng Con người không tự nhiên có hiểu biết về lễ nghĩa mà cần trải qua quá trình học hỏi bằng tâm huyết Một xã hội nơi mọi người đều tự tu thân và hiểu biết lễ nghĩa sẽ đạt được sự hòa hợp Mặc dù quan điểm của Khổng Tử có thể bị coi là lỗi thời, nhưng tư tưởng tu thân vẫn có tác dụng giáo hóa trong xã hội hiện đại Học sinh ngày nay cần tôn trọng bản thân và tự giáo dục để đạt chuẩn mực lễ giáo, điều này tương đồng với quan điểm tự thân vận động trong triết học Mác - Lênin.
Nho giáo coi trọng gia đình như nền tảng xây dựng xã hội, với quan niệm "Tề gia" để "trị quốc, bình thiên hạ" Một gia đình hòa thuận không chỉ mang lại hạnh phúc cho các thành viên mà còn góp phần tạo nên sự ổn định trong xã hội Để duy trì sự hòa mục, Nho giáo khuyến khích sử dụng lễ và nghĩa trong cách cư xử của mỗi thành viên, từ đó giúp tự kiềm chế và tạo ra sự hài hòa, đẹp đẽ trong các mối quan hệ gia đình.
Theo Khổng Tử, để xây dựng một gia đình có chủ và trật tự, cần có sự phân minh giữa các mối quan hệ trên dưới, trong đó người dưới phải nghe theo người trên Mối quan hệ này không chỉ đơn thuần là quyền lực mà còn xuất phát từ tình cảm tự nhiên, như tình cha con và tình anh em, mà con người đã mang sẵn Tình yêu thương giữa cha mẹ và con cái, anh em không phải vì lợi ích cá nhân, mà là sự hỗ trợ và giúp đỡ vô điều kiện, không tính toán Trong mối quan hệ này, tình cảm luôn chiếm ưu thế, không phải lý trí hay công bằng, mà là sự thương yêu chân thành.
Trong Nho giáo, từ "tình" chuyển hóa thành "nghĩa", thể hiện ý thức về trách nhiệm tương xứng giữa các thành viên Nghĩa được quy định qua "lễ", bao gồm cách ứng xử trong các tình huống như thăm viếng, xưng hô, và đặc biệt là trong tang lễ Nho giáo nhấn mạnh tầm quan trọng của lễ ý, lễ tiết và lễ nghi, nhằm thể hiện lòng yêu thương và sự tôn trọng lẫn nhau qua những nghi thức đẹp Mỗi thành viên trong gia đình đều hiểu rõ nhiệm vụ và lễ nghĩa, từ đó tự giác thực hiện, tạo nên nề nếp gia đình Trong tư tưởng Nho giáo, trách nhiệm với gia đình được đặt lên trên hạnh phúc cá nhân, và lễ nghĩa được coi trọng hơn tình cảm riêng tư, góp phần xây dựng một gia đình ổn định và hòa thuận.