Cơ sở lý luận và thực tiễn về thực thi chính sách tín dụng cho hộ nghèo
Cơ sở lý luận về tín dụng cho hộ nghèo
2.1.1 Một số khái niệm cơ bản
2.1.1.1 Khái niệm về chính sách
Hiện nay, có nhiều quan niệm khác nhau về chính sách, và những ý kiến này vẫn chưa thống nhất Chính sách được định nghĩa là phương cách, đường lối hoặc hướng dẫn hành động nhằm phân bổ và sử dụng nguồn lực một cách hiệu quả.
Chính sách của chính phủ là tập hợp các quyết định quan trọng, được thể hiện qua hệ thống quy định trong các văn bản pháp lý Mục tiêu của các chính sách này là tháo gỡ khó khăn thực tiễn và điều chỉnh nền kinh tế theo hướng phát triển ổn định, nhằm đạt được những mục tiêu cụ thể (Nguyễn Xuân Tiến, 2010).
Chính sách là thuật ngữ được sử dụng rộng rãi trong đời sống kinh tế
Chính sách xã hội được hiểu là tập hợp các chủ trương và biện pháp nhằm khuyến khích đối tượng liên quan, với mục tiêu đạt được các kết quả mong muốn từ phía người xây dựng chính sách (Nguyễn Xuân Tiến, 2010) Nghiên cứu cho thấy khái niệm này được thể hiện đa dạng trong các tài liệu khác nhau.
Chính sách là lộ trình cụ thể của chính đảng hoặc cơ quan quyền lực về một lĩnh vực nhất định, bao gồm các biện pháp và kế hoạch thực hiện Nó phản ánh sách lược và kế hoạch nhằm đạt mục tiêu dựa trên đường lối chính trị và tình hình thực tế Chính sách tập hợp các chủ trương và hành động của Chính phủ, xác định các mục tiêu phát triển toàn diện trong các lĩnh vực kinh tế, văn hóa, xã hội và môi trường.
Chính sách bao gồm các thành phần quan trọng như: Dự định (intentions) phản ánh mong muốn của chính quyền; Mục tiêu (goals) là những dự định được tuyên bố và cụ thể hóa; Đề xuất (proposals) là các phương pháp để đạt được mục tiêu; Các quyết định hay lựa chọn (decisions or choices) được đưa ra; và Hiệu lực của chính sách (effects) thể hiện tác động của nó (World Bank, 2012).
Chính sách bao gồm hai loại chính: chính sách công và chính sách tư Trong khi chính sách tư tập trung vào việc giải quyết các vấn đề nội bộ của các cơ quan, doanh nghiệp, chính sách công lại bao hàm tất cả các hoạt động của Nhà nước và Chính phủ, có tác động trực tiếp hoặc gián tiếp đến đời sống xã hội và cuộc sống của người dân (Nguyễn Văn Định, 2008).
Chính sách công là các quy định mà Nhà nước áp dụng để quản lý các hiện tượng trong đời sống cộng đồng, được thể hiện một cách ổn định và đa dạng, với mục tiêu định hướng rõ ràng (Nguyễn Văn Định, 2008).
Chính sách công do Nhà nước ban hành nhằm tác động tích cực đến đời sống cộng đồng, với mục tiêu ổn định và rõ ràng Chính sách này cần bao gồm cả mục tiêu và biện pháp chính trị, đồng thời phải phù hợp với đường lối của Nhà nước.
Chính sách công có cấu trúc gồm 2 bộ phận:
Mục tiêu của chính sách thể hiện những giá trị tương lai mà Nhà nước hướng tới, phù hợp với cách ứng xử của Nhà nước, và đây là yếu tố cốt lõi trong việc xây dựng chính sách.
+ Biện pháp chính sách: là những cách thức, việc làm mà cơ quan quản lý các cấp dùng để thực hiện mục tiêu của chính sách
Trong các loại chính sách chung, chính sách tín dụng là một phần quan trọng của chính sách tiền tệ Đây là những biện pháp mà Nhà nước áp dụng để quản lý hoạt động kinh doanh tiền tệ, sử dụng công cụ lãi suất tín dụng nhằm tác động đến thị trường tiền tệ và kích thích sản xuất, kinh doanh Tín dụng đóng vai trò thiết yếu trong việc thúc đẩy sự phát triển kinh tế.
Tín dụng là mối quan hệ kinh tế giữa người cho vay và người vay, trong đó người cho vay chuyển giao quyền sử dụng tiền hoặc hàng hóa cho người đi vay trong một khoảng thời gian xác định Người vay có trách nhiệm hoàn trả số tiền hoặc giá trị hàng hóa kèm theo lãi suất khi đến hạn Tín dụng phản ánh quá trình tạo lập và sử dụng quỹ tín dụng nhằm đáp ứng nhu cầu vốn tạm thời cho sản xuất và đời sống, theo nguyên tắc hoàn trả Theo Luật Các tổ chức tín dụng 2010, tín dụng là thỏa thuận cho phép tổ chức, cá nhân sử dụng một khoản tiền nhất định.
Khoản tiền có thể hoàn trả được thông qua các nghiệp vụ tài chính như cho vay, chiết khấu, cho thuê tài chính, bao thanh toán, bảo lãnh ngân hàng và các hình thức tín dụng khác (Quốc hội, 2010).
Tín dụng là một hiện tượng kinh tế quan trọng, phát sinh trong nền sản xuất hàng hoá, nhằm điều hoà vốn và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế Nó được coi là công cụ hiệu quả trong chiến lược xoá đói giảm nghèo Về bản chất, tín dụng thể hiện mối quan hệ giữa người cho vay và người vay, trong đó người vay sử dụng tiền hoặc hàng hoá trong một khoảng thời gian và phải hoàn trả với giá trị lớn hơn, gọi là lợi tức tín dụng Việc hoàn trả cả vốn lẫn lãi là đặc trưng của tín dụng, phân biệt nó với các phạm trù kinh tế khác Sự phát triển của tín dụng gắn liền với sự phát triển của thị trường vốn, bao gồm nhiều hình thức khác nhau, mỗi hình thức phù hợp với điều kiện kinh tế xã hội cụ thể và tương tác lẫn nhau trong quá trình phát triển.
Trong nền kinh tế thị trường, có nhiều loại tài liệu nghiên cứu về các hình thức tín dụng, và tín dụng được phân loại theo nhiều tiêu chí khác nhau.
Tín dụng được phân loại theo thời hạn cho vay thành ba hình thức chính: tín dụng ngắn hạn (dưới 1 năm), tín dụng trung hạn (từ 1 đến 5 năm) và tín dụng dài hạn (trên 5 năm).
- Căn cứ theo hình thức biểu hiện vốn vay, tín dụng bao gồm các hình thức: tín dụng bằng tiền và tín dụng bằng hiện vật