Cơ sở lý luận và thực tiễn
Cơ sở lý luận của đề tài
Hiện tại, chưa có một định nghĩa thống nhất cho khái niệm nhu cầu, vì nó phụ thuộc vào lĩnh vực và khía cạnh nghiên cứu cụ thể, dẫn đến nhiều định nghĩa khác nhau phù hợp với từng mục đích nghiên cứu.
Nhu cầu của con người là những mong muốn về các điều kiện cần thiết để cải thiện cuộc sống Điều này cho thấy nhu cầu chính là động lực thúc đẩy con người thực hiện các hành vi có ý thức nhằm thỏa mãn những mong muốn đó (Hoàng Ngọc Bích, 2007).
Nhu cầu của con người rất đa dạng và phức tạp, bao gồm từ những nhu cầu cơ bản như ăn, mặc, ở đến những nhu cầu về tình cảm và tri thức Những nhu cầu này không chỉ phản ánh cảm xúc mà còn liên quan chặt chẽ đến sự phát triển của xã hội mà mỗi cá nhân đang sống.
Nhu cầu theo kinh tế học được định nghĩa là nhu cầu tiêu dùng, phản ánh sự cần thiết của các cá nhân đối với hàng hóa hoặc dịch vụ cụ thể Khi tổng hợp nhu cầu của tất cả các cá thể trong nền kinh tế đối với một sản phẩm, chúng ta có nhu cầu thị trường Tổng cầu đại diện cho nhu cầu của mọi cá nhân đối với tất cả các mặt hàng mà người tiêu dùng mong muốn.
Theo Philip Kotler (2005), nhu cầu được định nghĩa là cảm giác thiếu hụt mà con người cảm nhận Đây là trạng thái tự nhiên xuất hiện khi con người tồn tại, và sự thiếu hụt này cần được thoả mãn Nhu cầu rất đa dạng, phụ thuộc vào từng cá nhân, xã hội và điều kiện sống Mỗi người đều có những hành động để cân bằng tâm lý của mình, như ăn uống, hít thở không khí, hay mua sắm quần áo, tất cả đều phản ánh nhu cầu thiết yếu trong cuộc sống.
Nhu cầu của con người rất đa dạng, bao gồm cả nhu cầu vật chất như tiền bạc và của cải, lẫn nhu cầu tinh thần như giải trí và thư giãn (Abraham Maslow et al., 1954).
Theo Abraham Maslow: Về căn bản nhu cầu của con người được chia làm 2 nhóm chính: nhu cầu cơ bản và nhu cầu bậc cao
Nhu cầu cơ bản của con người bao gồm các yếu tố thể lý như thức ăn, nước uống và giấc ngủ Những nhu cầu này là thiết yếu cho sự sống; nếu không được đáp ứng, con người sẽ không thể tồn tại Vì vậy, họ sẽ nỗ lực để thỏa mãn những nhu cầu này trong cuộc sống hàng ngày.
Nhu cầu bậc cao vượt qua các nhu cầu cơ bản, bao gồm những yếu tố tinh thần như công bằng, an toàn, hạnh phúc, sự tôn trọng và vinh danh cá nhân.
Nhu cầu cơ bản như ăn uống thường được ưu tiên hơn so với những nhu cầu cao hơn Nếu một người thiếu thốn về thực phẩm và nước uống, họ sẽ không chú ý đến các nhu cầu liên quan đến vẻ đẹp hay sự tôn trọng.
Hình 2.2 Thứ tự sắp xếp nhu cầu
Tháp nhu cầu gồm 5 tầng, trong đó nhu cầu của con người được sắp xếp theo thứ tự từ thấp đến cao, tạo thành một cấu trúc kim tự tháp rõ ràng.
Theo thuyết của Abraham Maslow (1954), những nhu cầu cơ bản ở đáy tháp phải được thỏa mãn trước khi con người có thể hướng tới các nhu cầu cao hơn Khi tất cả các nhu cầu cơ bản đã được đáp ứng đầy đủ, nhu cầu bậc cao sẽ xuất hiện và mong muốn được thỏa mãn sẽ trở nên mãnh liệt hơn.
- Tầng thứ nhất: Các nhu cầu về căn bản nhất thuộc "thể lý" - thức ăn, nước uống, nơi trú ngụ, tình dục, bài tiết, thở, nghỉ ngơi
- Tầng thứ hai: Nhu cầu an toàn - cần có cảm giác yên tâm về an toàn thân thể, việc làm, gia đình, sức khỏe, tài sản được đảm bảo
Tầng thứ ba của nhu cầu con người liên quan đến việc tìm kiếm sự giao lưu tình cảm và mong muốn thuộc về một cộng đồng Điều này bao gồm khát khao có một gia đình ấm áp và những người bạn thân thiết, đáng tin cậy.
- Tầng thứ tư: Nhu cầu được quý trọng, kính mến - cần có cảm giác được tôn trọng, kinh mến, được tin tưởng
Tầng thứ năm của nhu cầu con người là nhu cầu tự thể hiện bản thân, nơi mà mọi người khao khát sáng tạo và thể hiện khả năng của mình Họ mong muốn được công nhận và thể hiện bản thân, nhằm khẳng định sự thành đạt trong cuộc sống.
Sau Maslow, có nhiều người đã phát triển thêm tháp này như thêm các tầng khác nhau, thí dụ:
- Tầng Cognitive: nhu cầu về nhận thức, hiểu biết - học để hiểu biết, góp phần vào kiến thức chung
- Tầng Aesthetic: nhu cầu về thẩm mỹ - có sự yên bình, ham muốn hiểu biết về những gì thuộc nội tại
- Tầng Self-transcendence: nhu cầu về tự tôn bản ngã - một trạng thái siêu vị kỷ hướng đến trực giác siêu nhiên, lòng vị tha, hòa hợp bác ái.
Theo Thonon Armand (2001), nhu cầu của con người bao gồm tất cả mong muốn nhằm có được của cải vật chất và dịch vụ, giúp giảm bớt khó khăn và nâng cao phúc lợi trong cuộc sống Ông phân chia nhu cầu thành hai loại: nhu cầu sinh lý và nhu cầu xã hội.
2.1.1.2 Ý nghĩa của việc nghiên cứu nhu cầu
Nhu cầu của con người, bao gồm đòi hỏi, mong muốn và nguyện vọng về vật chất và tinh thần, đóng vai trò quan trọng trong sự tồn tại và phát triển Nó thể hiện cảm giác thiếu hụt và là yếu tố thúc đẩy hành động Mức độ cấp bách của nhu cầu càng cao, khả năng chi phối hành vi con người càng lớn Do đó, việc nghiên cứu nhu cầu là cơ sở để định hướng và điều chỉnh các hoạt động một cách hợp lý, phù hợp với thực tiễn.
Cơ sở thực tiễn của đề tài
2.2.1 Thực tiễn nhu cầu tiêu dùng RAT ở nước ngoài
Rau là thực phẩm thiết yếu trên toàn thế giới, với cách sử dụng đa dạng tùy theo phong tục của từng quốc gia Ở các nước đang phát triển, rau thường được nấu chín và kết hợp với thịt, cá Trong khi đó, các nước phát triển có nhu cầu cao về rau tươi, mặc dù một số nơi có mùa đông dài phải sử dụng rau đông lạnh, nhưng vẫn ưu tiên rau tươi Một số loại rau như đậu có thể được đông lạnh Tại châu Phi, cách sử dụng rau cũng khác biệt, chẳng hạn như việc trồng sắn không chỉ để ăn củ mà còn dùng cả lá.
Mức tiêu thụ rau ở mỗi quốc gia khác nhau phụ thuộc vào thu nhập và tập quán ăn uống của người dân (Nguyễn Công Hiệp, 2011).
* Các nước liên minh Châu Âu (EU)
Tổng mức tiêu thụ rau tại thị trường EU đạt khoảng 29 triệu tấn, trong đó khoai tây chiếm hơn 50% và cà chua khoảng 10% Đức là quốc gia tiêu thụ rau tươi lớn nhất EU với khoảng 5,6 triệu tấn, theo sau là Anh, Italia và Hà Lan.
Với sự gia tăng nhu cầu tiêu dùng sản phẩm tốt cho sức khỏe, Anh hiện đang dẫn đầu thị trường rau quả chế biến trong EU, chiếm 20% tổng giá trị toàn khối Nước này đứng thứ ba về sản lượng tiêu thụ rau chế biến, đạt 16%, chỉ sau Đức (21%) và Italy (17%) Năm 2006, Anh tiêu thụ 4,7 triệu tấn rau chế biến, đạt doanh thu 6 tỷ Euro (Euromonitor, 2004).
Italia là quốc gia đứng thứ ba trong EU về tiêu thụ rau quả chế biến và bảo quản Từ năm 2001 đến năm 2005, giá trị rau quả chế biến và bảo quản tăng 4% Mức tiêu thụ bình quân đạt 84kg/người, vượt xa mức trung bình của EU là 62kg/người (Euromonitor, 2004).
Thái Lan, với khí hậu nhiệt đới và ôn đới, sở hữu sự đa dạng phong phú về các loại rau Hiện tại, nước này trồng hơn 100 loại rau, trong đó 45 loại được trồng phổ biến nhất.
Mức tiêu dùng rau bình quân tại Thái Lan là 53 kg/ người/ năm với các kênh tiêu thụ chủ yếu trên thị trường
Loại kênh thứ nhất: người sản xuất Nhóm nông dân tự thành lập - người bán buôn (tại Bangkok/ người chế biến/ người xuất khẩu
- người bán buôn - người bán lẻ - người tiêu dùng)
Kênh phân phối thứ hai bao gồm người sản xuất rau, người thu gom tại địa bàn trồng rau, thị trường bán buôn trung tâm, người bán buôn tại Bangkok, người bán lẻ và cuối cùng là người tiêu dùng (Euromonitor, 2004).
2.2.2 Tình hình rau an toàn ở Việt Nam
2.2.2.1 Thực trạng rau an toàn tại Việt Nam Ở Việt Nam, là nước nông nghiệp với thói quen ăn uống, rau chiếm một phần không nhỏ trên bàn ăn Nhưng thực trạng về vấn đề ATTP đang ở mức báo động khi mà số lượng các sản phẩm không đảm bảo an toàn, sử dụng chất cấm, hóa chất độc hại phát hiện được ngày một tăng và phức tạp. Các vụ ngộ độc hàng năm chưa giảm mà trong những năm gần đây còn gia tăng của các bệnh tích luỹ tiềm ẩn không có thuốc chữa như ung thư gây tâm lý hoang mang cho người tiêu dùng khi lựa chọn và sử dụng thực phẩm.
Thực trạng trên là do nguyên nhân:
Đa phần diện tích sản xuất rau ở Việt Nam hiện nay vẫn còn nhỏ lẻ và tự phát, với sự đa dạng về các loại rau trồng Các nguy cơ liên quan đến từng loại rau cũng khác nhau, trong khi trình độ của người sản xuất chưa đồng đều, vẫn còn phụ thuộc vào thói quen và tập tục cũ trong sản xuất.
Người trồng rau thường chạy theo lợi nhuận, dẫn đến việc rau sống chứa nhiều dư lượng chất kích thích và bảo quản thực vật Việc sử dụng phân bón không đúng cách cũng làm tăng lượng nitrat tồn dư trong rau.
Cả nhà sản xuất lẫn người tiêu dùng đều chưa hiểu rõ về nguy cơ mất an toàn sản phẩm và bản chất của sản phẩm an toàn, dẫn đến việc nhà sản xuất không tuân thủ quy trình an toàn và người tiêu dùng không yêu cầu cao về mức độ an toàn Điều này tạo ra một môi trường dễ chấp nhận sản phẩm không an toàn, từ đó không khuyến khích sự phát triển của sản xuất an toàn.
+ Sản phẩm rau ngoài luồng xâm nhập thị trường do đó khó kiểm soát đồng loạt chất lượng sản phẩm
Nhà nước Việt Nam đã xây dựng tiêu chuẩn Thực hành nông nghiệp tốt (VietGAP) nhằm cải thiện chất lượng rau quả trong nước Tiêu chuẩn VietGAP được áp dụng để đảm bảo an toàn thực phẩm và nâng cao giá trị sản phẩm nông nghiệp Việt Nam.
28 tháng 1 năm 2008, thừa hưởng được kinh nghiệm của nhiều GAP đi trước và đang thực hành trên nhiều mặt hàng để hội nhập với thị trường thế giới.
Vào tháng 11 năm 2007, với sự hỗ trợ từ công ty Syngenta Việt Nam, một nhóm cán bộ của Hội làm vườn do TS Võ Mai dẫn đầu, cùng với các cán bộ từ Vụ Khoa học, Cục trồng trọt và Cục BVTV, đã thực hiện chuyến thăm quan và khảo sát chương trình GAP tại Malaysia, do tổ chức Quốc tế Control Union (Hà Lan) quản lý Sau khi kết thúc chuyến khảo sát, đoàn đã lập báo cáo gửi Bộ NN&PTNT, kèm theo các kiến nghị về việc triển khai chương trình.
EurepGAP đã được áp dụng cho rau quả, chăn nuôi thú y và thủy sản tại Việt Nam Vào ngày 28 tháng 1 năm 2008, Bộ NN&PTNT đã ban hành quy trình thực hành sản xuất nông nghiệp tốt cho rau, quả tươi an toàn theo quyết định số 379-QĐ-BNN-KHCN VietGAP được phát triển dựa trên AseanGAP và bao gồm hệ thống phân tích nguy cơ và xác định điểm kiểm soát trọng yếu (HACCP).
HACCP và các hệ thống thực hành sản xuất nông nghiệp tốt quốc tế như EurepGAP, GlobalGAP (EU), Freshcare (Úc) cùng với luật pháp Việt Nam về vệ sinh an toàn thực phẩm là những tiêu chuẩn quan trọng VietGAP không chỉ kế thừa các tiêu chuẩn GAP đã có mà còn phù hợp với thực tế của Việt Nam Nhiều cơ quan, công ty và hợp tác xã đã nghiên cứu và xây dựng sản phẩm mang thương hiệu theo tiêu chuẩn GlobalGAP để tham gia vào thị trường quốc tế (Lê Đình Sơn, 2015).