Tổng quan các vấn đề nghiên cứu
Tổng quan về ô nhiễm môi trường
2.1.1 Tổng quan về ô nhiễm không khí
2.1.1.1 Tổng quan về ô nhiễm không khí trên thế giới
Tổ chức Y tế Thế giới vừa công bố báo cáo cảnh báo về ô nhiễm nghiêm trọng tại nhiều thành phố lớn, gây ra cái chết cho hàng triệu người và đe dọa dịch vụ y tế toàn cầu Báo cáo này sẽ sớm công bố các số liệu thống kê chính thức, cho thấy tình trạng ô nhiễm ở hàng trăm khu vực đô thị đang trở nên nghiêm trọng hơn từ năm trước.
2014, WHO cho hay, thế giới đang phải đối mặt với “tình trạng y tế khẩn cấp”, có khả năng sẽ gây thất thoát lớn cho Chính phủ các nước.
Dữ liệu khảo sát từ 2.000 thành phố lớn cho thấy ô nhiễm không khí gia tăng ở các vùng đông dân cư, chủ yếu do khói thải từ phương tiện giao thông, bụi từ công trường, và khói độc từ nhà máy điện cũng như việc đốt củi, than tại hộ gia đình Theo tổ chức Liên hợp quốc, mỗi năm có khoảng 33 triệu trẻ em tử vong vì ô nhiễm không khí, trong đó 1/3 trường hợp mắc bệnh tim và đột quỵ Trung Quốc dẫn đầu với gần 1,4 triệu ca tử vong do ô nhiễm, tiếp theo là Ấn Độ với 645.000 người và Pakistan với 110.000 người (Tạp chí Môi trường, 2018).
Theo báo cáo mới của Ủy ban Môi trường châu Âu, ô nhiễm không khí đang trở thành tình trạng khẩn cấp trong ngành y tế công, dẫn đến khoảng 430.000 trẻ em tử vong Nghiên cứu trên Tạp chí Nature chỉ ra rằng ô nhiễm không khí ngày càng nghiêm trọng, làm tăng số người chết hàng năm, vượt qua cả số ca tử vong do HIV và sốt rét Tại nhiều quốc gia, số người chết vì ô nhiễm không khí gấp 10 lần số người chết do tai nạn giao thông Theo WHO, chất lượng không khí toàn cầu đang suy giảm nghiêm trọng, với chỉ 1 trong 8 người sống ở các thành phố lớn được hít thở không khí đạt tiêu chuẩn.
2.1.1.2 Tổng quan về ô nhiễm không khí tại Việt Nam
Trong Báo cáo môi trường quốc gia năm 2013 với chủ đề Môi trường không khí đã chỉ ra:
Ô nhiễm bụi tại các đô thị vẫn là vấn đề nghiêm trọng và chưa được cải thiện từ giai đoạn 2003 - 2007 Nồng độ bụi mịn và bụi lơ lửng tổng số duy trì ở mức cao, đặc biệt tại các trục giao thông và tuyến đường chính Các công trường xây dựng cũng góp phần lớn vào ô nhiễm bụi, với phạm vi ô nhiễm chủ yếu là cục bộ Tỷ lệ ngày có giá trị bụi PM 10 và PM 2,5 vượt mức quy định chiếm tỷ lệ cao, nhất là tại các trạm ven đường Bên cạnh đó, tỷ lệ bụi mịn (PM 2,5 và PM 1) ở Việt Nam cũng khá cao, đặc biệt vào những ngày có nhiệt độ thấp hoặc không khí khô.
Phần lớn các thông số ô nhiễm như NO2, SO2, CO và chì đều nằm trong ngưỡng cho phép của QCVN 05:2013/BTNMT, với ô nhiễm thường mang tính cục bộ Đối với ô nhiễm tiếng ồn, giá trị đo tại các trục giao thông thường cao hơn khu dân cư, và một số trục đạt gần ngưỡng QCVN 26:2010/BTNMT Đặc biệt, thông số ôzôn ở tầng mặt đất đã ghi nhận một số trường hợp tăng cao gần ngưỡng QCVN 05:2013/BTNMT trung bình 1 giờ, với mức tăng đáng kể xuất hiện cả vào ban đêm (Hoàng Dương Tùng, 2014).
MTKK quanh khu vực sản xuất
Năm 2011, các khu công nghiệp và sản xuất ghi nhận ô nhiễm bụi nghiêm trọng Đến năm 2012, môi trường không khí có sự cải thiện đáng kể, nhưng sự giảm ô nhiễm chủ yếu do nhiều nhà máy ngừng hoạt động hoặc sản xuất cầm chừng vì khủng hoảng kinh tế Tuy nhiên, một số ngành công nghiệp như khai khoáng, nhiệt điện và xi măng vẫn tiếp tục phát thải lượng bụi lớn vào môi trường không khí.
Ô nhiễm tiếng ồn tại các khu công nghiệp, đặc biệt ở các nhà máy chế biến nông lâm thủy sản, đang gây ảnh hưởng tiêu cực đến chất lượng cuộc sống của người dân xung quanh Mùi ô nhiễm nặng nề là một vấn đề đáng lo ngại, mặc dù các chỉ số ô nhiễm không khí khác như NO2 và SO2 vẫn nằm dưới ngưỡng quy chuẩn cho phép.
Chất lượng môi trường khu vực nông thôn và làng nghề vẫn duy trì ở mức tốt, tuy nhiên, môi trường bị ảnh hưởng cục bộ bởi các hoạt động sản xuất, xây dựng, đốt rơm rạ, đốt rác thải và nấu nướng.
Tại các làng nghề, ô nhiễm không khí (ONKK) vẫn tiếp tục gia tăng trong những năm qua, chủ yếu do bụi, khí độc, hơi kim loại, mùi và tiếng ồn Mức độ ô nhiễm này phụ thuộc vào tính chất, quy mô và sản phẩm của từng ngành nghề cụ thể.
SO 2 , NO 2 tại các làng nghề tái chế nhựa, đúc đồng rất cao, vượt nhiều lần giới hạn cho phép Bụi và tiếng ồn là hai vấn đề ô nhiễm thường xảy ra ở các làng nghề cơ khí và sản xuất đồ gỗ Đối với các làng nghề chế biến thực phẩm, ô nhiễm mùi là vấn đề nổi cộm ảnh hưởng đáng kể đến môi trường.
Vấn đề ONKK liên quốc gia
Nghiên cứu về các vấn đề ô nhiễm không khí quốc gia (ONKK) và tác động của chúng đến chất lượng môi trường không khí (MTKK) ở Việt Nam còn hạn chế Hai vấn đề ô nhiễm toàn cầu quan trọng là lắng đọng axit và suy giảm tầng ôzon đã được xác định có ảnh hưởng đến chất lượng môi trường và sức khỏe cộng đồng Trong khi đó, một số vấn đề khác như sương mù quang hóa và ô nhiễm xuyên biên giới vẫn chưa được làm rõ, nhưng đã xuất hiện những dấu hiệu nhất định.
2.1.2 Tổng quan về ô nhiễm nước
2.1.2.1 Tổng quan về ô nhiễm nước trên thế giới
Theo báo cáo mới nhất của Chương trình Môi trường Liên hợp quốc (UNEP), ô nhiễm nguồn nước mặt đang ở mức báo động tại châu Á, châu Phi và châu Mỹ La tinh, đe dọa đời sống người dân và gây thiệt hại kinh tế cho các quốc gia.
UNEP cảnh báo rằng hơn 300 triệu người ở ba châu lục đang đối mặt với nguy cơ mắc các bệnh dịch tả và thương hàn do ô nhiễm nguồn nước Tình trạng suy giảm nguồn nước phục vụ sinh hoạt và sản xuất nông nghiệp ngày càng nghiêm trọng do lượng chất thải công nghiệp không được xử lý thải ra các sông, hồ.
Báo cáo của UNEP cho thấy từ 1990 đến 2010, hơn 50% các dòng sông ở ba châu lục bị ô nhiễm vi sinh vật và hữu cơ, với nước nhiễm mặn tăng gần 1/3 Cụ thể, 10-25% sông ở châu Phi và 50% sông ở châu Á bị ô nhiễm vi sinh vật chủ yếu do xả thải chưa qua xử lý Đặc biệt, khoảng 90% dân số ở nhiều quốc gia sử dụng nước mặt ô nhiễm cho sinh hoạt và tưới tiêu, gây nguy cơ lớn cho sức khỏe Trung bình mỗi năm, khoảng 3,4 triệu người ở ba châu lục tử vong do các bệnh liên quan đến vi sinh vật trong nước như dịch tả, thương hàn, và tiêu chảy.
25 triệu người ở châu Mỹ Latinh, 164 triệu ở châu Phi, 134 triệu người ở châu Á có nguy cơ lây nhiễm các bệnh trên (Tạp chí Môi trường, 2016)
Nguồn nước mặt ở ba châu lục đang đối mặt với ô nhiễm hữu cơ nghiêm trọng do nước thải từ các khu công nghiệp, đô thị và nông nghiệp, chứa nhiều chất độc hại ảnh hưởng đến thủy sinh Nước thải từ khai khoáng và xâm nhập mặn cũng làm tăng độ mặn của các dòng sông; từ 1990 đến 2010, 1/3 số dòng sông ở ba châu lục bị nhiễm mặn Ô nhiễm dinh dưỡng tại các ao, hồ và kênh nước thải đang làm suy giảm chất lượng nước, thúc đẩy sự phát triển của tảo và thực vật phù du, gây thiếu oxy và giảm số lượng cá Theo UNEP, 23/25 hồ lớn thế giới có hàm lượng phốt pho cao, chủ yếu do phân bón và chất thải sinh hoạt, với nhiều hồ ở Mỹ Latinh và châu Phi có hàm lượng phốt pho cao hơn so với năm 1990.
2.1.2.2 Tổng quan về ô nhiễm nước
Hiện nay, Việt Nam đang phải đối mặt với thách thức lớn về tình trạng ô nhiễm nguồn nước, đặc biệt là tại các khu công nghiệp và đô thị.
Công tác quản lý môi trường
2.2.1 Một số vấn đề chung về QLMT
Môi trường đóng vai trò quan trọng trong đời sống con người, bao gồm chức năng là không gian sinh sống, nơi cung cấp tài nguyên thiết yếu cho sản xuất và đời sống, cũng như nơi chứa đựng chất thải từ các hoạt động này Ngoài ra, môi trường còn lưu trữ và cung cấp thông tin, giúp giảm thiểu tác động của thiên tai, đồng hóa sản xuất và thực hiện các chức năng điều chỉnh cần thiết.
Suy thoái môi trường là sự phân hủy của trái đất do việc sử dụng không khí, nước và đất, dẫn đến sự tàn phá môi trường và sự tuyệt chủng của động vật hoang dã Hiện tượng này được đặc trưng bởi những thay đổi gây hại cho lớp đất mặt tự nhiên, xảy ra do nhiều nguyên nhân như gia tăng dân số, phát triển kinh tế không bền vững và việc sử dụng công nghệ gây ô nhiễm Suy thoái môi trường diễn ra khi tài nguyên thiên nhiên cạn kiệt và môi trường bị tổn hại, với các dấu hiệu rõ ràng như sự tuyệt chủng của các loài, ô nhiễm không khí, nước và đất, cùng với sự bùng nổ dân số.
Sự cố môi trường là những thiệt hại không mong muốn xảy ra trong hệ thống môi trường, có thể xuất phát từ nguyên nhân tự nhiên hoặc do con người Thường thì, các sự cố này là kết quả của sự phối hợp giữa cả hai nguồn gốc, trong đó con người đóng góp đáng kể vào việc làm thay đổi tính nhạy cảm tai biến của cộng đồng Nói chung, sự cố môi trường bao gồm các tai biến và rủi ro phát sinh trong quá trình hoạt động của con người hoặc do biến đổi thất thường của tự nhiên, dẫn đến ô nhiễm, suy thoái hoặc biến đổi môi trường nghiêm trọng.
Tiêu chuẩn môi trường là các giới hạn cho phép về chất lượng môi trường và hàm lượng chất ô nhiễm trong chất thải, được quy định bởi cơ quan nhà nước có thẩm quyền nhằm quản lý và bảo vệ môi trường.
QLMT là quá trình áp dụng các biện pháp hợp lý để điều chỉnh hoạt động của con người, nhằm cân bằng giữa phát triển kinh tế và bảo vệ môi trường Mục tiêu là đáp ứng nhu cầu hợp lý của con người, đồng thời duy trì chất lượng môi trường và bảo vệ khả năng chịu đựng của hệ sinh thái.
Quản lý nhà nước về môi trường là một phần quan trọng trong quản lý hành chính của nhà nước, nhằm sử dụng các công cụ quản lý dựa trên khoa học, kinh tế và pháp luật Mục tiêu là tổ chức các hoạt động đảm bảo sự cân bằng giữa phát triển kinh tế - xã hội và bảo vệ môi trường.
Quản lý môi trường (QLMT) nhằm đảm bảo quyền sống trong môi trường trong lành, hỗ trợ phát triển bền vững và bảo vệ môi trường chung của nhân loại Các nguyên tắc chính của QLMT bao gồm việc duy trì sự cân bằng sinh thái và khuyến khích các hoạt động bảo vệ tài nguyên thiên nhiên.
- Hướng công tác QLMT tới mục tiêu phát triển bền vững kinh tế xã hội đất nước, giữ cân bằng giữa phát triển và BVMT.
- Kết hợp giữa mục tiêu quốc tế - quốc gia - vùng lãnh thổ và cộng đồng dân cư trong việc QLMT.
- QLMT xuất phát từ quan điểm tiếp cận hệ thống và cần được thực hiện bằng nhiều biện pháp và công cụ tổng hợp thích hợp.
Việc phòng chống và ngăn ngừa tai biến môi trường cần được đặt lên hàng đầu, thay vì chỉ tập trung vào xử lý và phục hồi môi trường sau khi đã xảy ra ô nhiễm.
Người gây ô nhiễm môi trường cần chịu trách nhiệm tài chính cho các thiệt hại do ô nhiễm gây ra, bao gồm cả chi phí xử lý và phục hồi môi trường Đồng thời, những người sử dụng các thành phần của môi trường cũng phải thanh toán cho những tác động tiêu cực mà họ gây ra.
2.2.3 Mục tiêu cơ bản của QLMT
Mục tiêu cơ bản của quản lý môi trường (QLMT) là phát triển bền vững, đảm bảo sự cân bằng giữa phát triển kinh tế xã hội và bảo vệ môi trường (BVMT) Tại Việt Nam, điều này bao gồm việc ngăn ngừa ô nhiễm môi trường, phục hồi và cải thiện những khu vực đã bị suy thoái, nâng cao chất lượng môi trường ở các khu công nghiệp, đô thị và nông thôn Những nỗ lực này nhằm góp phần vào sự phát triển kinh tế - xã hội bền vững, nâng cao chất lượng đời sống của nhân dân, và thúc đẩy thành công sự nghiệp công nghiệp hóa - hiện đại hóa đất nước.
Một số mục tiêu cụ thể về quản lý môi trường (QLMT) tại Việt Nam hiện nay được nêu trong chỉ thị 36/CT-TW của Bộ Chính trị, Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam bao gồm việc nâng cao nhận thức cộng đồng về bảo vệ môi trường, tăng cường công tác thanh tra, kiểm tra và xử lý vi phạm pháp luật về môi trường, đồng thời phát triển các chính sách và giải pháp bền vững nhằm bảo vệ tài nguyên thiên nhiên và cải thiện chất lượng môi trường sống.
Để đảm bảo sự phát triển bền vững, cần hoàn thiện hệ thống văn bản pháp luật về bảo vệ môi trường (BVMT) và ban hành các chính sách phát triển kinh tế - xã hội gắn liền với BVMT Việc nghiêm chỉnh thi hành Luật BVMT là điều kiện tiên quyết để bảo vệ môi trường hiệu quả.
Xây dựng các công cụ quản lý môi trường hiệu quả cho quốc gia và các vùng lãnh thổ là rất quan trọng Những công cụ này cần phải được thiết kế phù hợp với từng ngành nghề, địa phương và nhu cầu của cộng đồng dân cư.
- Khắc phục và phòng chống suy thoái, ô nhiễm môi trường trong các hoạt động sống của con người.
Việt Nam đang phát triển đất nước dựa trên 9 nguyên tắc phát triển bền vững được thông qua tại hội nghị môi trường Liên hiệp quốc ở Rio-de-Janeiro, Brazil Các khía cạnh của phát triển bền vững bao gồm phát triển kinh tế bền vững, bảo vệ tài nguyên thiên nhiên, ngăn chặn ô nhiễm và suy thoái môi trường, đồng thời nâng cao công bằng xã hội và văn minh.
Cơ sở lý luận của công tác qlmt
Quản lý môi trường là một lĩnh vực không chỉ đơn thuần là công tác quản lý mà còn dựa trên nền tảng khoa học vững chắc và toàn diện Chính nhờ vào cơ sở khoa học này, quản lý môi trường có thể vượt qua các thách thức và khó khăn thực tiễn, từ đó đạt được những kết quả tích cực mong đợi.
2.3.1 Cơ sở xã hội học
Sự phát triển mạnh mẽ của các cuộc cách mạng công nghiệp và khoa học kỹ thuật trong thế kỷ qua đã làm biến đổi sâu sắc xã hội và môi trường tự nhiên Những biến đổi này thúc đẩy nền văn minh hiện đại tiến nhanh hơn trước đây, nhưng cũng tạo ra mâu thuẫn giữa việc ứng dụng tiến bộ khoa học và công nghệ để làm chủ thiên nhiên và việc bảo vệ các điều kiện tự nhiên cần thiết cho sự tồn tại và phát triển của nhân loại.
Quản lý môi trường (QLMT) là một lĩnh vực khoa học ứng dụng phức tạp, liên quan đến nhiều ngành khoa học tự nhiên và xã hội Để giải quyết các vấn đề môi trường do sự phát triển gây ra, cần phân tích, đánh giá và áp dụng các thành tựu khoa học, công nghệ, cũng như quản lý xã hội một cách tổng thể, thay vì chỉ dựa vào những giải pháp riêng biệt của từng ngành.
Sự nâng cao nhận thức về tác động của phát triển kinh tế đối với hệ sinh thái và môi trường là rất quan trọng Các vấn đề như biến đổi khí hậu, suy thoái tầng ozon, dâng cao mực nước biển và ô nhiễm biển đang trở nên nghiêm trọng Những biến đổi này chỉ ra rằng hoạt động của con người đã vượt quá khả năng chịu tải của trái đất Để bảo vệ môi trường và duy trì sự sống cho nhân loại, việc sử dụng hợp lý các nguồn tài nguyên thiên nhiên là điều cần thiết.
Quản lý môi trường được hình thành trong nền kinh tế thị trường, nơi mà sự phát triển và sản xuất bị chi phối bởi giá trị hàng hóa Hàng hóa chất lượng tốt và giá rẻ sẽ được tiêu thụ nhanh chóng, trong khi hàng hóa kém chất lượng sẽ bị loại bỏ Do đó, các công cụ kinh tế có thể được áp dụng để định hướng phát triển sản xuất bền vững và bảo vệ môi trường Các công cụ quản lý môi trường chủ yếu bao gồm quyền sở hữu, thuế, lệ phí, cota ô nhiễm, hệ thống đặt cọc và hoàn trả, nhãn sinh thái, trợ cấp và xử phạt, tiêu chuẩn môi trường, cùng hệ thống tiêu chuẩn ISO (Tạp chí Môi trường, 2017).
Cơ sở luật pháp của QLMT là các văn bản về luật quốc tế và luật quốc gia về lĩnh vực môi trường.
Luật quốc tế về môi trường bao gồm các nguyên tắc và quy phạm điều chỉnh mối quan hệ giữa các quốc gia và tổ chức quốc tế nhằm ngăn chặn thiệt hại cho môi trường Các văn bản về môi trường đã bắt đầu hình thành từ cuối thế kỷ XIX và đầu thế kỷ XX, nhưng sự phát triển mạnh mẽ bắt đầu từ hội nghị “Môi trường con người” năm 1972 tại Thụy Điển và hội nghị thượng đỉnh Rio 92 Đến nay, đã có hàng nghìn văn bản luật quốc tế về môi trường, nhiều trong số đó được Chính phủ Việt Nam ký kết.
Ngày 25 tháng 6 năm 1998 Bộ Chính trị Ban chấp hành Trung ương ĐCS VN đã ra văn bản số 36 - CT/TW "Chỉ thị tăng cường công tác BVMT trong thời kỳ CNH - HĐH đất nước" Chỉ thị đã nêu lên các quan điểm cơ bản của Đảng về BVMT và 8 giải pháp để thực hiệ công tác BVMT trong giai đoạn hiện nay (Bộ Chính trị, 1998).
Trong phạm vi quốc gia, vấn đề môi trường được quy định bởi nhiều bộ luật, trong đó Luật Bảo vệ Môi trường 2014, có hiệu lực từ ngày 1/1/2015, là văn bản quan trọng nhất thay thế cho các luật trước đó Luật này đã được Quốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam thông qua vào ngày 23 tháng 6 năm 2014, cùng với các văn bản hướng dẫn của Chính Phủ và các quy định liên quan Ngoài ra, nhiều khía cạnh bảo vệ môi trường cũng được đề cập trong các luật khác như luật Khoáng sản, luật Dầu khí, luật Hàng hải, và các luật liên quan đến lao động, đất đai, và bảo vệ sức khỏe nhân dân, đóng vai trò quan trọng trong công tác quản lý nhà nước về môi trường.
Tổng quan công tác qlmt ở một số nước trên thế giới
Quản lý chất thải rắn, đặc biệt là chất thải rắn sinh hoạt (CTRSH), đang trở thành một trong những thách thức môi trường lớn mà Việt Nam và nhiều quốc gia trên thế giới phải đối mặt (Cecilia MP, 2005).
2.4.1 Công tác tổ chức QLMT
Mỗi quốc gia có phương pháp riêng để xây dựng tổ chức nghiên cứu và quản lý môi trường (QLMT) Dựa trên số liệu thống kê từ 130 nước do dự án Sema thực hiện vào năm 1998, cơ cấu tổ chức của các cơ quan bảo vệ môi trường (BVMT) quốc gia được phân loại thành ba nhóm cơ bản.
Nhóm 1 bao gồm 40 quốc gia có cơ quan bảo vệ môi trường (BVMT) là một bộ độc lập, chiếm 30,76% tổng số mẫu thống kê Nhóm này chủ yếu gồm các nước có nền kinh tế phát triển và tương đối phát triển, như hầu hết các quốc gia Châu Âu, Singapore và Brazil.
Nhóm 2 bao gồm 18 nước có cơ quan bảo vệ môi trường (BVMT) là cơ quan ngang Bộ hoặc trực thuộc Văn phòng Chính Phủ, chiếm 13,84% tổng số mẫu thống kê Trong nhóm này có nhiều quốc gia có nền kinh tế hàng đầu thế giới như Nhật Bản, Mỹ, Trung Quốc, Anh, Thụy Sĩ và Co oet.
- Nhóm 3: các nước có cơ quan BVMT trực thuộc Bộ kiêm nhiệm gồm
Có 72 nước chiếm 55,38% tổng số mẫu thống kê, trong đó hầu hết là các nước kinh tế kém phát triển, ngoại trừ Hà Lan, Australia, Liên bang Nga và Ấn Độ Việt Nam cũng nằm trong nhóm này (Bộ Tài nguyên và Môi trường, 1997-2000).
Nhật Bản là một trong những nền kinh tế hàng đầu thế giới và có nhiều thành tựu trong công tác quản lý môi trường (QLMT) đáng để học tập Cơ quan Môi trường Nhật Bản chịu trách nhiệm quy hoạch và thúc đẩy các chính sách môi trường quốc gia theo hướng dẫn của kế hoạch môi trường cơ bản được phê duyệt vào tháng 12/1994 Họ phối hợp với chính quyền địa phương để thực thi các luật quốc gia về kiểm soát ô nhiễm không khí, nước, đất, cũng như bảo tồn công viên quốc gia và bảo vệ động vật hoang dã Cơ quan này cũng chú trọng đến các vấn đề môi trường toàn cầu như hiện tượng nóng lên toàn cầu và suy giảm tầng ozone thông qua các biện pháp hợp tác quốc tế của Chính phủ Nhật Bản.
Phương cách pháp lý đã được áp dụng rộng rãi và trở thành lựa chọn chủ đạo trong việc thực hiện các chiến lược và chính sách môi trường tại các nước đang phát triển từ những ngày đầu Hiện nay, phương pháp này vẫn được sử dụng hiệu quả ở cả các quốc gia phát triển và đang phát triển trên toàn thế giới Phương cách pháp lý chủ yếu dựa trên nguyên tắc "mệnh lệnh và kiểm soát" (Hồ Thị Lam Trà và cs., 2008-2010).
Phương cách kinh tế áp dụng các công cụ đa dạng để tăng cường tính linh hoạt và hiệu quả trong kiểm soát ô nhiễm Nguyên tắc này được triển khai với nhiều mức độ khác nhau, nhằm tối ưu hóa các biện pháp bảo vệ môi trường.
"người gây ô nhiễm phải trả" và "người hưởng lợi phải trả".
Theo nguyên tắc "người gây ô nhiễm phải trả", mức độ ô nhiễm cao sẽ bị phạt tài chính nặng hơn, trong khi mức độ ô nhiễm thấp sẽ chịu mức phạt nhẹ hơn hoặc thậm chí có thể nhận được hỗ trợ.
Nguyên tắc "người hưởng lợi phải trả" yêu cầu người hưởng lợi chi trả toàn bộ chi phí xã hội liên quan đến việc cung cấp nguồn lực (Hồ Thị Lam Trà và cs., 2008-2010) Phương cách hỗn hợp, kết hợp cả hai phương pháp, mang lại hiệu quả tối ưu cho công tác bảo vệ môi trường nhờ vào việc tận dụng những ưu điểm riêng của từng phương pháp Các công cụ kinh tế đóng vai trò bổ sung cho các quy định hiện hành.
Để nâng cao thu nhập từ môi trường nhằm tài trợ cho các hoạt động kiểm soát ô nhiễm, các công cụ kinh tế cần được áp dụng hiệu quả Tuy nhiên, sự thành công của những công cụ này phụ thuộc vào các quy định pháp lý, các tiêu chuẩn môi trường phù hợp, và năng lực tổ chức quản lý của Nhà nước trong việc giám sát và thực thi.
2.4.3 Các biện pháp quản lý rác thải trên thế giới Ở Nhật Bản, vấn đề xử lý rác thải và đảm bảo an ninh rác được thực hiện rất hiệu quả nhờ thực hiện thành công hệ thống phân loại rác ngay từ đầu và áp dụng công nghệ xử lý, tái chế rác hiện đại Hệ thống phân loại rác của Nhật Bản tương đối phức tạp Mỗi thành phố, thị trấn và quận đều có một hệ thống hoàn toàn khác nhau Ví dụ, 23 khu phố ở Tokyo có hệ thống phân loại rác riêng, tất cả rác có thể đốt cháy được yêu cầu đựng vào túi đỏ, rác không thể đốt cháy đựng trong túi màu xanh dương trong khi giấy, nhựa, chai lọ, nhựa mềm, báo, bìa, thủy tinh và pin đựng ở túi màu trắng (Bộ Xây dựng, 2016)
Theo Waste Atlas, Nhật Bản thải ra 45.360.000 tấn rác mỗi năm, đứng thứ 8 thế giới Do diện tích đất hạn chế, Nhật Bản chủ yếu sử dụng phương pháp đốt rác, trong đó có kỹ thuật đốt bằng tầng sôi để xử lý các vật liệu khó cháy Khoảng 20,8% rác thải hàng năm được tái chế, đặc biệt là chai nhựa PET, loại nhựa phổ biến trong sản xuất chai nước Nhiều công ty Nhật Bản đang tăng cường tái sử dụng nhựa từ chai PET cũ để sản xuất sản phẩm mới Chai PET chưa qua xử lý có thể được chuyển đổi thành sợi may mặc, túi, thảm và áo mưa Tương tự, Hàn Quốc áp dụng quản lý chất thải như Nhật Bản, nhưng xử lý rác theo cách của Đức, với rác hữu cơ được sử dụng làm giá thể nuôi trồng nấm và phần lớn được chôn lấp để thu hồi khí biogas Việc phân loại rác tại nguồn đã được thực hiện trong khoảng 30 năm qua tại các nước phát triển, giúp tách rác thành hai dòng chính: rác hữu cơ dễ phân hủy và rác khó phân hủy có thể tái chế hoặc xử lý an toàn.
Tại Đông Nam Á, Singapore đã thành công trong việc quản lý chất thải rắn để bảo vệ môi trường, với chính phủ yêu cầu tăng tỷ lệ tái chế thông qua phân loại rác tại nguồn từ hộ gia đình và cơ sở kinh doanh nhằm giảm chi ngân sách Nhiều quốc gia khác cũng đang tìm kiếm hoặc triển khai các mô hình quản lý chất thải rắn Tại Bangkok, phân loại rác tại nguồn mới chỉ thực hiện tại một số trường học và quận trung tâm, trong khi rác còn lại chủ yếu phải chôn lấp Đan Mạch đã có những quy định nghiêm ngặt về quản lý chất thải, cấm đốt chất thải có thể tái chế và khuyến khích đưa chất thải này đến các trung tâm tái chế mà không mất phí Tại thành phố Horsholm, chỉ 4% rác thải được đưa tới bãi rác, trong khi 61% được tái chế và 34% được đốt để chuyển đổi thành năng lượng, với mức ô nhiễm trong khói thấp hơn tiêu chuẩn châu Âu Ở Ấn Độ, hàng năm có gần 6,4 triệu tấn rác thải nguy hại được thải bỏ, trong đó 3,09 triệu tấn có thể tái chế, mở ra ý tưởng mới về việc xử lý rác thải nguy hại như một nguồn nguyên liệu thay vì chất thải khó xử lý.
Việc áp dụng nhiên liệu thay thế, đặc biệt là nhiên liệu tái chế từ rác thải (Refuse derived fuels - RDF), đã trở thành xu hướng phổ biến trong ngành công nghiệp xi măng tại Ấn Độ Năm 2006, Grasim Industries đã khởi công xây dựng nhà máy sản xuất RDF đầu tiên tại nhà máy Adithya ở Rajasthan.
Công tác qlmt ở việt nam
Tổ chức QLMT ở VN bao gồm các mảng công việc quan trong như:
Bộ phận nghiên cứu đề xuất các kế hoạch và chính sách liên quan đến bảo vệ môi trường, cùng với việc xây dựng quy định pháp luật cần thiết Đồng thời, bộ phận này cũng thực hiện công tác quan trắc, giám sát và đánh giá định kỳ chất lượng môi trường.
Bộ phận chịu trách nhiệm thực hiện công tác kỹ thuật và đào tạo cán bộ môi trường; đồng thời, các bộ phận nghiên cứu và giám sát kỹ thuật cũng được giao nhiệm vụ đào tạo cho các địa phương ở cấp ngành.
Hệ thống tổ chức quản lý môi trường ở Việt Nam
Hệ thống tổ chức Quản lý môi trường ở Việt Nam theo quy định của luật Bảo vệ môi trường và nghị định 175 CP.
- Theo nhiệm vụ và quyền hạn của mình, Chính phủ thống nhất quản lý Nhà nước về bảo vệ môi trường trong cả nước.
- Bộ Khoa học, Công nghệ và Môi trường chịu trách nhiệm trước Chính phủ thực hiện chức năng quản lý Nhà nước về bảo vệ môi trường.
Các Bộ, cơ quan ngang Bộ và cơ quan trực thuộc Chính phủ cần phối hợp với Bộ Khoa học, Công nghệ và Môi trường để thực hiện bảo vệ môi trường trong ngành và các cơ sở mà họ quản lý.
- Uỷ ban Nhân dân tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương thực hiện chức năng quản lý Nhà nước về bảo vệ môi trường tại địa phương.
- Sở Khoa học, Công nghệ và Môi trường chịu trách nhiệm trước UBND tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương trong việc bảo vệ Môi trường ở địa phương
Vào ngày 11 tháng 11 năm 2002, Thủ tướng Chính phủ đã ký Nghị định số 91/2002/NĐ-CP quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Tài nguyên và Môi trường, nhằm đảm bảo sự ổn định trong hoạt động của bộ này Điều 1 của nghị định nêu rõ vị trí và chức năng của Bộ Tài nguyên và Môi trường.
Bộ Tài nguyên và Môi trường là cơ quan của Chính phủ có trách nhiệm quản lý nhà nước về tài nguyên đất, nước, khoáng sản, môi trường, khí tượng thủy văn, cũng như đo đạc và bản đồ trên toàn quốc Cơ quan này còn quản lý các dịch vụ công và đại diện cho phần vốn của nhà nước tại các doanh nghiệp có vốn nhà nước trong lĩnh vực tài nguyên theo quy định của pháp luật.
Nghị định này quy định cơ cấu tổ chức của Bộ Tài nguyên và Môi trường với hai bộ phận chính: thứ nhất là 16 tổ chức hỗ trợ bộ trưởng trong quản lý nhà nước, bao gồm các vụ như vụ đất đai, vụ môi trường, vụ khoa học-công nghệ, và nhiều bộ phận khác Thứ hai là 6 tổ chức sự nghiệp của bộ, nhằm đảm bảo thực hiện hiệu quả các chức năng quản lý và bảo vệ tài nguyên môi trường.
Các tổ chức sự nghiệp thuộc bộ bao gồm: Trung tâm Khí tượng Thủy văn Quốc gia, Trung tâm Điều tra Quy hoạch Đất đai, Trung tâm Viễn thám, Trung tâm Thông tin, Tạp chí Tài nguyên và Môi trường, cùng với Báo Tài nguyên và Môi trường.
Với chức năng và cơ cấu tổ chức mới, vai trò quản lý Nhà nước về môi trường và tài nguyên thiên nhiên sẽ được củng cố, phù hợp với sự phát triển kinh tế-xã hội của đất nước.
2.5.2 Quan điểm của Đảng và Nhà nước về BVMT
Dưới sự lãnh đạo của Đảng, sự nghiệp công nghiệp hóa, hiện đại hóa (CNH, HĐH) đất nước đã đạt được nhiều thành tựu lớn, với nền kinh tế phát triển nhanh và ổn định, cơ cấu kinh tế chuyển dịch theo hướng hiện đại, và đời sống nhân dân được cải thiện Tuy nhiên, sự phát triển này cũng kéo theo nguy cơ ô nhiễm môi trường ngày càng nghiêm trọng, ảnh hưởng đến tăng trưởng kinh tế và sức khỏe cộng đồng Bảo vệ môi trường để hướng tới phát triển bền vững là mục tiêu hàng đầu mà Đảng đề ra Đảng và Nhà nước Việt Nam cam kết tuân thủ các quy định quốc tế về môi trường, nhận thức rõ tầm quan trọng của việc bảo vệ môi trường trong sự nghiệp xây dựng đất nước Nhà nước đã ban hành Luật Bảo vệ môi trường vào năm 2005 và 2014, cùng với các Nghị định xử phạt vi phạm trong lĩnh vực này Luật Bảo vệ môi trường (2005) quy định cụ thể về bảo vệ môi trường biển, và Nghị định số 25/2009/NĐ-CP được ban hành để quản lý tổng hợp tài nguyên và bảo vệ môi trường biển, hải đảo.
Ngày 25/6/1998, Bộ Chính trị BCH TW ĐCSVN đã ra văn bản số 36 - CT/TW
"Chỉ thị về tăng cường công tác BVMT trong thời kỳ CNH - HĐH đất nước"
Ngày 15/11/2004, Bộ Chính trị BCH TW ĐCSVN đã ra Nghị quyết
Trong bối cảnh đẩy mạnh công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước, NQ/TW 41 về bảo vệ môi trường đã trình bày các quan điểm cơ bản của Đảng về bảo vệ môi trường, đồng thời đưa ra 7 giải pháp chính nhằm ứng phó với thách thức môi trường trong giai đoạn hiện nay.
Hội nghị Trung ương 4 khóa X (2-2007) ra Nghị quyết số 09-NQ/TW về
Chiến lược Biển Việt Nam đến năm 2020 nhằm mục tiêu đưa đất nước trở thành quốc gia mạnh về biển, từ đó tạo ra sự giàu mạnh cho đất nước và bảo vệ môi trường biển.
Đại hội XII của Đảng đã đánh giá những thành tựu và hạn chế trong công tác bảo vệ môi trường, từ đó đề ra phương hướng và nhiệm vụ cụ thể cho phát triển kinh tế - xã hội trong 5 năm tới Mục tiêu là phát triển hài hòa giữa chiều rộng và chiều sâu, tập trung vào phát triển chiều sâu, kinh tế tri thức và kinh tế xanh Sự phát triển kinh tế cần gắn liền với văn hóa, xã hội, bảo vệ môi trường và ứng phó chủ động với biến đổi khí hậu.
Mục tiêu phát triển kinh tế và bảo vệ môi trường trong tương lai là ứng phó chủ động với biến đổi khí hậu, quản lý tài nguyên hiệu quả và bảo vệ môi trường Đảng nhấn mạnh tầm quan trọng của phát triển kinh tế đi đôi với bảo vệ môi trường biển, thông qua việc đẩy nhanh điều tra tài nguyên môi trường biển và đảo Đồng thời, cần tăng cường nghiên cứu, ứng dụng khoa học công nghệ và hợp tác quốc tế để khai thác bền vững các nguồn tài nguyên biển.