TỔNG QUAN NGHIÊN CỨU ĐỀ TÀI
Tính cấp thiết của đề tài nghiên cứu
Cạnh tranh và chiến lược cạnh tranh là yếu tố quan trọng mà mọi doanh nghiệp cần chú ý Trong nền kinh tế thị trường, cạnh tranh là điều không thể tránh khỏi và luôn gắn liền với sự tồn tại và phát triển của doanh nghiệp Để tồn tại và phát triển, doanh nghiệp cần xác định hướng đi phù hợp nhằm giành lợi thế cạnh tranh trong môi trường kinh doanh đầy khắc nghiệt hiện nay.
Doanh nghiệp cần xác định chiến lược cạnh tranh hiệu quả, nhanh chóng thích ứng với biến động của nền kinh tế, đồng thời phát triển sản phẩm và nâng cao khả năng cạnh tranh với các đối thủ.
Chiến lược cạnh tranh của M Porter được xem là một học thuyết kinh điển, nhưng có nhiều quan điểm khác từ các nhà kinh tế học về cạnh tranh và chiến lược, đặc biệt trong bối cảnh thị trường mới như chiến lược đại dương xanh của Chan Kim và Renee Mauborgne hay chiến lược bẻ gãy thị trường của Richard D’Aveni Do đó, việc tổng hợp và so sánh các quan điểm này là cần thiết để xác định các trường hợp áp dụng phù hợp cho các lý thuyết cạnh tranh.
Trong thời gian qua, ngành công nghệ thông tin tại Việt Nam đã nổi lên như một lĩnh vực kinh tế mũi nhọn, nhờ vào nỗ lực của doanh nghiệp và sự hỗ trợ từ các cơ quan chức năng Chính phủ đã ưu tiên phát triển ngành này để hình thành nền kinh tế dựa trên tri thức Sự phát triển của công nghệ thông tin cũng khuyến khích các ngành khác gia tăng giá trị sản phẩm Việt Nam duy trì tốc độ tăng trưởng cao trong lĩnh vực này, với doanh thu từ viễn thông và công nghệ thông tin ước đạt trên 900.000 tỷ đồng vào năm 2016 Quốc gia này được xem là một trong những thị trường công nghệ thông tin tiềm năng nhất toàn cầu, thu hút vốn đầu tư nước ngoài từ các tập đoàn lớn như Samsung, LG, Canon Tuy nhiên, cạnh tranh trong ngành ngày càng gay gắt, đặc biệt khi Việt Nam tham gia vào các hiệp định thương mại mới Do đó, các doanh nghiệp công nghệ thông tin cần xây dựng và triển khai các chiến lược cạnh tranh hiệu quả để tận dụng cơ hội và đối mặt với thách thức.
Dựa trên các luận giải và lý do đã nêu, tác giả quyết định nghiên cứu đề tài khoa học cấp cơ sở: “Nghiên cứu lý thuyết và thực tiễn chiến lược cạnh tranh của các doanh nghiệp Việt Nam trong lĩnh vực công nghệ thông tin” Mục tiêu của nghiên cứu là tổng hợp và đề xuất những giải pháp hữu ích nhằm nâng cao vị thế cạnh tranh cho các doanh nghiệp công nghệ thông tin tại Việt Nam.
Xác lập và tuyên bố vấn đề nghiên cứu trong đề tài
Đề tài "Nghiên cứu lý thuyết và thực tiễn chiến lược cạnh tranh của các doanh nghiệp Việt Nam trong lĩnh vực công nghệ thông tin" nhằm phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến chiến lược cạnh tranh của doanh nghiệp, đánh giá thực trạng và đưa ra các giải pháp nhằm nâng cao khả năng cạnh tranh trong ngành công nghệ thông tin tại Việt Nam.
Các lý thuyết về cạnh tranh và chiến lược cạnh tranh theo nhiều cách tiếp cận khác nhau?
Ngoài chiến lược cạnh tranh tổng quát của M Porter, còn nhiều lý thuyết khác về cạnh tranh và chiến lược cạnh tranh, như lý thuyết của Michael E Porter về chuỗi giá trị, lý thuyết cạnh tranh của Blue Ocean Strategy, và lý thuyết về chiến lược tối ưu hóa Mỗi lý thuyết này có nội dung và ứng dụng riêng, phù hợp với các tình huống cụ thể trong thực tế, từ việc tạo ra giá trị khác biệt cho khách hàng đến việc khai thác thị trường chưa được khai thác Việc hiểu rõ các lý thuyết này giúp doanh nghiệp lựa chọn chiến lược phù hợp để nâng cao khả năng cạnh tranh và phát triển bền vững.
Nghiên cứu các chiến lược cạnh tranh hiện tại trong ngành công nghệ thông tin Việt Nam cho thấy sự đa dạng trong cách tiếp cận và áp dụng Các công ty đang tìm kiếm những phương pháp tối ưu để nâng cao hiệu quả hoạt động và đáp ứng nhu cầu thị trường Từ đó, cần đưa ra các kết luận rõ ràng và đề xuất các giải pháp nhằm hoàn thiện các chiến lược này, giúp các doanh nghiệp tăng cường vị thế cạnh tranh và phát triển bền vững trong ngành.
Mục tiêu của đề tài
Mục tiêu của nghiên cứu này là tổng hợp lý thuyết để nhận diện các loại hình chiến lược cạnh tranh qua nhiều cách tiếp cận khác nhau, bao gồm khái niệm, cơ sở của chiến lược và các trường hợp ứng dụng thực tiễn Nghiên cứu sẽ áp dụng các lý thuyết này nhằm định hướng chiến lược cạnh tranh cho các doanh nghiệp công nghệ thông tin tại Việt Nam.
Hệ thống hóa các lý thuyết về cạnh tranh bao gồm lý thuyết định vị cạnh tranh, lý thuyết cạnh tranh của Michael Porter và lý thuyết môi trường siêu cạnh tranh Những lý thuyết này cung cấp cái nhìn sâu sắc về cách thức doanh nghiệp có thể xác định vị trí của mình trong thị trường và tối ưu hóa chiến lược cạnh tranh để đạt được lợi thế bền vững.
- Hệ thống hóa các quan điểm tiếp cận về các loại hình chiến lược cạnh tranh
Phân tích môi trường chiến lược giúp xác định các cơ hội và thách thức mà doanh nghiệp Việt Nam, đặc biệt là trong lĩnh vực công nghệ thông tin, đang phải đối mặt Bài viết cũng sẽ xem xét thực trạng chiến lược cạnh tranh của các doanh nghiệp công nghệ thông tin, với trọng tâm là các công ty cung cấp giải pháp tích hợp hệ thống tại Việt Nam.
Đề xuất chiến lược cạnh tranh cho doanh nghiệp Việt Nam trong bối cảnh hội nhập quốc tế cần xem xét từ nhiều góc độ khác nhau Các doanh nghiệp nên tập trung vào việc nâng cao chất lượng sản phẩm, tối ưu hóa quy trình sản xuất và phát triển thương hiệu mạnh mẽ Đồng thời, việc áp dụng công nghệ mới và cải thiện dịch vụ khách hàng cũng là những yếu tố quan trọng để tạo lợi thế cạnh tranh Hơn nữa, việc nghiên cứu và phân tích thị trường quốc tế sẽ giúp doanh nghiệp xác định cơ hội và thách thức, từ đó đưa ra những quyết định chiến lược hợp lý.
Đối tượng và phạm vi nghiên cứu
1.4.1 Đối tượng nghiên cứu Đề tài tập trung nghiên cứu tổng hợp lý thuyết về các loại hình chiến lược cạnh tranh theo các cách tiếp cận khác nhau Từ đó phân tích thực trạng và định hướng giải pháp chiến lược cạnh tranh cho các doanh nghiệp Việt Nam trong lĩnh vực công nghệ thông tin
Nghiên cứu lý thuyết và ứng dụng thực tiễn về cạnh tranh và chiến lược cạnh tranh được xem xét từ nhiều quan điểm khác nhau, bao gồm quan điểm của Michael Porter, Adam M Brandenburger và Barry J Nalebuff, Chan Kim và Renee Mauborgne, cũng như Richard D’Aveni Những lý thuyết này cung cấp cái nhìn sâu sắc về cách thức các doanh nghiệp có thể phát triển chiến lược cạnh tranh hiệu quả trong môi trường kinh doanh hiện đại.
Nghiên cứu chiến lược cạnh tranh của các doanh nghiệp Việt Nam, đặc biệt là trong lĩnh vực cung ứng dịch vụ tích hợp hệ thống công nghệ thông tin, nhằm đề xuất định hướng chiến lược phù hợp với xu hướng hội nhập quốc tế.
Nghiên cứu này tập trung vào các lý thuyết về chiến lược cạnh tranh từ năm 1980 đến nay, với ứng dụng cụ thể trong ngành công nghệ thông tin tại Việt Nam từ năm 2010 Các giải pháp được đề xuất sẽ định hướng đến năm 2022, nhằm nâng cao hiệu quả cạnh tranh trong lĩnh vực này.
Tổng quan tình hình nghiên cứu đề tài
Hiện nay, các nghiên cứu lý thuyết về chiến lược cạnh tranh chủ yếu được trình bày trong sách, giáo trình và tạp chí chuyên ngành quản trị kinh doanh Những tài liệu này tập trung vào các loại hình chiến lược cạnh tranh tổng quát của M Porter và cách ứng dụng lý thuyết này trong các ngành cụ thể.
- Competitive strategy: Techniques for analyzing Industries and competitiors
Bài viết của Porter (1980) trình bày các kỹ thuật phân tích ngành kinh doanh và đối thủ cạnh tranh thông qua mô hình các lực lượng điều tiết cạnh tranh Mô hình này giúp làm rõ cấu trúc và cường độ cạnh tranh trong ngành, từ đó đưa ra các chiến lược cạnh tranh tổng quát dựa trên lợi thế cạnh tranh mà công ty theo đuổi cùng với phạm vi cạnh tranh.
- Competitive Advantage Porter, M E (1985) New York Free Press
Cuốn sách trình bày chiến lược cạnh tranh của doanh nghiệp thông qua mô hình chuỗi giá trị, giúp xác định lợi thế cạnh tranh Khung khái niệm của M Porter cho rằng chuỗi giá trị là tập hợp các hoạt động trong một công ty nhằm sản xuất sản phẩm Phân tích chuỗi giá trị giúp nâng cao lợi thế cạnh tranh bằng cách tách biệt các hoạt động của công ty Doanh nghiệp cần tìm kiếm lợi thế cạnh tranh từ các hoạt động này Sự cạnh tranh có thể được phân tích thông qua chuỗi giá trị với các hoạt động chi tiết khác nhau Tác giả cũng đề cập đến các chiến lược cạnh tranh tổng quát như chiến lược chi phí thấp nhất, chiến lược khác biệt hóa và chiến lược tập trung.
Cuốn sách "Business and Competitive Analysis" của Craig S Fleisher và Babette E Bensoussan (2015) do Paul Boger biên soạn, cung cấp những kiến thức cơ bản về cạnh tranh và các kỹ thuật phân tích cạnh tranh Tác giả đã tổng hợp 24 phương pháp phân tích, bao gồm các kỹ thuật cổ điển như phân tích SWOT, phân tích mô hình kinh doanh, phân tích dòng tiền và các nhân tố thành công chủ yếu, cũng như các phương pháp mới như phân tích định vị cạnh tranh và phân tích điểm chuẩn.
- Hypercompetition: managing the dynamics of strategic maneuvering – Siêu cạnh tranh: quản trị những động lực của vận hành chiến lược D'Aveni Richard
Theo Gunther Robert E (1994), siêu cạnh tranh là môi trường cạnh tranh khốc liệt và liên tục, nơi mà mọi lợi thế cạnh tranh đều có thể bị xói mòn Ông D’Aveni cho rằng doanh nghiệp không chỉ cần duy trì lợi thế bền vững mà còn phải "phá vỡ" lợi thế của chính mình và của đối thủ để tạo ra những lợi thế tạm thời nhưng liên tục Để minh chứng cho quan điểm này, ông đã phân tích hàng trăm trường hợp trong các ngành siêu cạnh tranh như công nghiệp máy tính, phần mềm, ô tô, hàng không, dược phẩm, đồ chơi và nước giải khát Quan điểm của D’Aveni đã được công nhận là một bước ngoặt trong tư duy chiến lược của thế kỷ.
- Comparative analysis of competitive strategy implementation, Waweru,
Bài viết của Maina A S (2011) trong Tạp chí Quản lý và Chiến lược phân tích mức độ triển khai chiến lược cạnh tranh, so sánh ba nhóm chiến lược chính: khác biệt hóa, chi phí thấp nhất và lợi thế cạnh tranh kép Nghiên cứu xác định các ưu tiên trong chính sách triển khai và mối quan hệ giữa các yếu tố này với mức độ thực hiện chiến lược.
Strategic positioning and sustainable competitive advantage are critical concepts in the food industry, as outlined by Baraskova (2010) from Aarhus School of Business This article synthesizes fundamental theories regarding sustainable competitive advantage and strategic positioning, providing a framework for assessing the current state of competitive advantages and strategic positioning within the sector.
3 doanh nghiệp Bionade, Supermalt và Oettinger
The article "Competitive strategy, capabilities and uncertainty in small and medium-sized enterprises (SMEs) in China and the United States" by Parnell, Long, and Lester (2015) explores fundamental theories of competitive strategy and capabilities within SMEs It presents case studies of various multinational enterprises (MNEs) in China and the U.S., highlighting key comparisons between these businesses The research emphasizes the unique challenges and strategies employed by SMEs in navigating competitive landscapes in both countries.
Cuốn sách "Chiến lược doanh nghiệp - từ nguồn gốc lịch sử quân sự đến xu thế quản trị chiến lược nguồn nhân lực" của Mai Thanh Lan (2015) do NXB Thống Kê phát hành, trình bày sự phát triển mạnh mẽ của ngành chiến lược doanh nghiệp, đặc biệt ở các nước phương Tây trong hai thập niên qua Tài liệu cung cấp cái nhìn tổng quan về các mô hình phân tích chiến lược qua các giai đoạn lịch sử, cùng với phương pháp xây dựng và triển khai phân tích trong doanh nghiệp thông qua các ví dụ cụ thể Cuốn sách được chia thành 20 chương, bao gồm 6 phần chính: tổng quan, phân tích và hoạch định chiến lược, thực thi chiến lược và đòn bẩy chiến lược, kiểm tra, đánh giá và hiệu chỉnh chiến lược, cũng như thách thức và xu thế phát triển trong ngành quản trị chiến lược doanh nghiệp.
- Giáo trình Quản trị chiến lược Nguyễn Hoàng Long; Nguyễn Hoàng Việt
Cuốn giáo trình do NXB Thống Kê phát hành năm 2015 tại Hà Nội cung cấp những nguyên lý cơ bản về chiến lược và quản trị chiến lược Nó trình bày các giai đoạn trong quản trị chiến lược, bao gồm hoạch định, thực thi và kiểm tra, đánh giá chiến lược Tài liệu cũng nêu rõ các loại hình chiến lược cạnh tranh, cùng với ưu, nhược điểm và điều kiện áp dụng của từng loại Tuy nhiên, cuốn sách chủ yếu tập trung vào việc phân tích lý thuyết mà chưa khai thác sâu vào các tình huống và vấn đề thực tiễn cụ thể.
Chiến lược đại dương xanh, do W Chan Kim và Renee Mauborgne phát triển, đã mang đến một cách tiếp cận mới trong cạnh tranh, khuyến khích doanh nghiệp không chỉ dừng lại ở việc cạnh tranh trong các thị trường hiện tại mà còn tạo ra không gian thị trường mới, nơi mà sự cạnh tranh trở nên không cần thiết Chiến lược này giúp doanh nghiệp nâng cao giá trị thông qua sự tiện lợi, giá cả hợp lý và giảm chi phí, đồng thời yêu cầu các công ty phải có những bước nhảy vọt về giá trị, mang lại lợi ích lớn cho cả người mua và chính doanh nghiệp.
Cuốn sách "Tương lai của cạnh tranh" của C.K Prahalad và Venkat Ramaswamy (2015) chỉ ra rằng chúng ta đang sống trong một thế giới đang thay đổi nhanh chóng, nơi vai trò của công ty và khách hàng ngày càng giao thoa Quan điểm truyền thống về việc công ty là trung tâm của việc tạo ra giá trị đang bị thách thức bởi những người tiêu dùng năng động, kết nối cao và thông thạo thông tin Giá trị không còn chỉ nằm ở sản phẩm và dịch vụ mà công ty cung cấp, mà là kết quả của sự đồng kiến tạo giữa khách hàng và nhà sản xuất Với sự phát triển mạnh mẽ của hệ thống thông tin toàn cầu, người tiêu dùng hiện nay đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra giá trị trải nghiệm cho sản phẩm Họ đã trở thành một cộng đồng gắn kết, năng động và toàn cầu, do đó, các nhà sản xuất trong thế kỷ này cần phải hợp tác với người tiêu dùng để cùng phát triển các sản phẩm có giá trị đặc thù cho từng cá nhân.
Trong cuốn sách "Tương lai của quản trị" (2010), Gary Hamel nhấn mạnh rằng trong bối cảnh kinh doanh hiện đại, các doanh nghiệp cần đổi mới quản trị hơn bao giờ hết Mô hình quản trị truyền thống, tập trung vào kiểm soát và hiệu quả, đã trở nên lạc hậu trong một thế giới mà khả năng thích ứng và sáng tạo là yếu tố then chốt để đạt được thành công.
Thế giới kinh doanh hiện nay đang trải qua sự biến đổi liên tục, do đó, việc điều chỉnh mô hình kinh doanh và cách tiếp cận vấn đề của các doanh nghiệp là rất quan trọng.
- Hoàn thiện chiến lược marketing điện tử cho công ty cổ phần tin học HPT,
Nguyễn Thị Vân (2013) trong luận văn thạc sỹ đã hệ thống hóa cơ sở lý luận về chiến lược marketing điện tử, xây dựng mô hình cho các doanh nghiệp trong lĩnh vực công nghệ thông tin, với đối tượng nghiên cứu chính là công ty dịch vụ tin học HPT Mặc dù nghiên cứu tập trung vào chiến lược marketing điện tử, tài liệu cũng đánh giá môi trường kinh doanh và phân tích thực trạng chiến lược marketing điện tử của HPT Bên cạnh đó, có một số nghiên cứu liên quan đến lĩnh vực này như “Nâng cao năng lực cạnh tranh của ngành công nghệ thông tin Việt Nam” (Nguyễn Thành Trung, 2009) và “Đẩy mạnh xuất khẩu sản phẩm ngành công nghệ thông tin và viễn thông đến năm 2020” (Nguyễn Thị Việt Hà, 2011), nhưng không trùng lặp về vấn đề nghiên cứu.
MỘT SỐ CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ CẠNH TRANH VÀ CHIẾN LƯỢC CẠNH TRANH CỦA DOANH NGHIỆP
Lý thuyết về cạnh tranh
2.1.1 Khái niệm về cạnh tranh
Cạnh tranh là một khái niệm quan trọng được áp dụng trong nhiều lĩnh vực như kinh tế, thương mại, luật, chính trị, quân sự, sinh học và thể thao Trong lĩnh vực kinh tế, đã có nhiều nghiên cứu phân tích và đưa ra các luận điểm khác nhau về vai trò và ảnh hưởng của cạnh tranh.
Cạnh tranh, theo Karl Marx, là sự ganh đua giữa các nhà tư bản để giành lấy lợi thế trong sản xuất và tiêu thụ hàng hóa nhằm thu lợi nhuận cao Đây là một đặc trưng cơ bản của cơ chế thị trường; không có cạnh tranh, nền kinh tế thị trường sẽ không tồn tại Cạnh tranh không chỉ là động lực phát triển mà còn là điều kiện cần thiết cho sự tồn tại và phát triển Theo từ điển tiếng Việt, cạnh tranh được định nghĩa là sự tranh đua giữa các cá nhân hoặc tập thể có chức năng tương tự nhằm giành phần thắng cho mình.
Theo M Porter, cạnh tranh là quá trình giành lấy thị phần với mục tiêu tối đa hóa lợi nhuận, vượt qua mức lợi nhuận trung bình của doanh nghiệp Quá trình này dẫn đến việc bình quân hóa lợi nhuận trong ngành, có thể làm giảm giá Chan Kim và Renee Mauborgne (2008) trong cuốn "Đại dương xanh" cũng định nghĩa cạnh tranh là việc tìm kiếm vị thế cạnh tranh thuận lợi trong ngành, là trung tâm của các cuộc cạnh tranh.
Ngày nay, cạnh tranh được công nhận là môi trường và động lực quan trọng cho sự phát triển kinh tế xã hội trên toàn cầu Trong nền kinh tế thị trường, để tồn tại và phát triển, doanh nghiệp cần nỗ lực đáp ứng nhu cầu của thị trường thông qua cải tiến kỹ thuật và gia tăng giá trị cho khách hàng Do đó, cạnh tranh không chỉ là một yếu tố cần thiết mà còn là động lực thúc đẩy sự phát triển của nền kinh tế thị trường.
Cạnh tranh là yếu tố then chốt trong nền kinh tế thị trường, thể hiện sự ganh đua giữa các cá nhân và tổ chức trong cùng một lĩnh vực nhằm giành lợi thế, tối ưu hóa lợi nhuận, mở rộng thị trường và thu hút khách hàng.
2.1.2 Lý thuyết về định vị cạnh tranh Định vị cạnh tranh được tiến hành để cho phép doanh nghiệp thực hiện kế hoạch chiến lược liên quan đến vị thế cạnh tranh hiện tại của mình: Duy trì lợi thế, cải thiện hoặc rút lui khỏi thị trường Phân tích đánh giá thị trường cổ phiếu, nhận thức của khách hàng về sản phẩm, dịch vụ, chiến lược kinh doanh hiện tại giá cả và chi phí
Định vị cạnh tranh cung cấp thông tin về vị trí thị trường và điểm mạnh, điểm yếu của đối thủ, giúp doanh nghiệp xác định cơ hội và chiến lược khai thác trong ngành Thuật ngữ này bao gồm các quy trình và công cụ giúp doanh nghiệp hiểu rõ vị thế cạnh tranh của mình, từ đó đưa ra các quyết định chiến lược và hành động để cải thiện vị trí trên thị trường.
Khái niệm "định vị" lần đầu xuất hiện vào năm 1969 qua các bài viết của Jack Trout, với mục tiêu chọn một vị trí trong tâm trí của đối tượng mục tiêu mà sản phẩm hướng đến Định vị cạnh tranh không chỉ nghiên cứu ngành công nghiệp mà còn cải thiện nhận thức về doanh nghiệp, bao gồm thông tin về kế hoạch chiến lược và quản trị Phân tích định vị cạnh tranh ảnh hưởng trực tiếp đến sự phát triển chiến lược, cung cấp cái nhìn tổng quan về ngành và giúp doanh nghiệp xác định vị thế cạnh tranh Nó đánh giá các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu suất thị trường và lợi nhuận, đồng thời xem xét cấu trúc ngành và các yếu tố tham gia để hiểu rõ hơn về đối thủ Việc này rất quan trọng để phát triển chiến lược cạnh tranh hiệu quả, mở ra cơ hội tăng trưởng doanh thu và cải thiện sản phẩm, dịch vụ Một số mô hình phân tích hữu ích như mô hình năm lực lượng của M Porter, ma trận BCG, ma trận McKinsey và bản đồ tri giác giúp hình dung vị thế cạnh tranh của công ty thông qua việc thu thập thông tin liên quan.
Bốn hướng cơ bản cho bất kỳ một chiến lược cạnh tranh nào như sau:
- Phát triển và xây dựng định vị cho doanh nghiệp
- Duy trì vị thế cạnh tranh lớn mạnh của doanh nghiệp
- Bảo vệ vị trí thống trị
- Rút khỏi thị trường với mất mát tối thiểu a Phát triển và xây dựng định vị cho doanh nghiệp
Các trường hợp sử dụng:
- Doanh nghiệp thị trường ngách muốn mở rộng hoạt động kinh doanh
- Đối thủ cạnh tranh nhỏ muốn trở thành doanh nghiệp thống trị
- Doanh nghiệp ở vị trí thống trị muốn dịch chuyển để trở thành thống trị duy nhất
Vị thế cạnh tranh của một doanh nghiệp có thể được coi là sự phát triển từ chiến lược ngách đến thống trị thị trường Doanh nghiệp trong các vị thế này sẽ tìm kiếm và khai thác những điểm yếu của đối thủ để tối ưu hóa lợi thế cạnh tranh của mình.
Một công ty ngách có thể tìm kiếm các cơ hội chưa được khai thác trên thị trường, nơi mà các công ty lớn chưa tập trung khai thác Phân tích vị thế cạnh tranh giúp phân biệt các đối thủ và định vị sản phẩm, dịch vụ nhằm đạt được lợi thế Để duy trì vị thế cạnh tranh, doanh nghiệp không cần thống trị mà chỉ cần giữ vững thị phần trước các đối thủ hiện tại Trong thị trường bão hòa, doanh nghiệp nên tập trung vào việc bảo vệ thị phần và doanh thu với mức chi phí tối thiểu cho nguồn lực.
Vị trí thống trị trên thị trường mang lại lợi thế về nguồn thu nhập và kinh tế theo quy mô, đồng thời cho phép công ty kiểm soát mức độ cạnh tranh Các sản phẩm thống trị thường trở thành tiêu chuẩn cho khách hàng, giúp củng cố vị thế cạnh tranh so với đối thủ Tuy nhiên, các công ty này cũng cần nhận thức rõ về những nguy cơ từ các đối thủ tiềm năng.
Các công ty thống trị thường áp dụng nhiều chiến lược để đối phó với sự cạnh tranh Một trong những chiến lược này là cắt giảm giá, tuy nhiên, điều này có thể gây tốn kém và ảnh hưởng tiêu cực đến kỳ vọng chi phí cũng như nhận thức về sản phẩm của khách hàng Ngoài ra, họ cũng có thể giới thiệu sản phẩm mới nhằm cạnh tranh trực tiếp với các đối thủ đang tìm cách lấp đầy khoảng trống trên thị trường Cuối cùng, một lựa chọn khác là rút lui khỏi thị trường.
Rút lui khỏi thị trường có thể mang lại lợi ích cho vị thế cạnh tranh của doanh nghiệp, cho phép họ tập trung vào các thị trường có lợi nhuận cao hơn Điều này thường xảy ra khi thị trường đang suy thoái, chẳng hạn như khi công nghệ trở nên lỗi thời Trong một thị trường suy thoái, lợi nhuận giảm và chi phí kinh doanh có thể vượt quá doanh thu, ngay cả với các doanh nghiệp hàng đầu Do đó, các doanh nghiệp nên thay thế sản phẩm bị thu hồi bằng các sản phẩm khác từ những công ty tương tự hoặc thực hiện việc thu hồi với ít bất tiện cho khách hàng Ngoài ra, việc mở rộng hoặc đa dạng hóa sang thị trường mới không thành công cũng có thể dẫn đến tình trạng không có lợi nhuận, yêu cầu doanh nghiệp cần phải rút lui.
2.1.3 Lý thuyết về siêu cạnh tranh
Trong bối cảnh thị trường ngày nay, sự tiến bộ của công nghệ và toàn cầu hóa đang tạo ra một môi trường cạnh tranh khốc liệt, nơi khách hàng có nhiều quyền lực lựa chọn hơn bao giờ hết Điều này đồng nghĩa với việc các doanh nghiệp phải đối mặt với áp lực ngày càng tăng để đáp ứng nhanh chóng nhu cầu mới Trong môi trường siêu cạnh tranh, việc duy trì lợi thế lâu dài trở nên khó khăn, vì bất kỳ nỗ lực nào để xây dựng lợi thế đều nhanh chóng thu hút sự chú ý và phản ứng từ đối thủ Do đó, chiến lược kinh doanh cần phải thay đổi, tập trung vào việc liên tục sáng tạo ra các lợi thế mới thay vì chỉ cố gắng duy trì những lợi thế hiện có.
Ngày nay, sự cạnh tranh giữa các ngành và doanh nghiệp ngày càng trở nên khốc liệt, ảnh hưởng đến hầu hết các lĩnh vực, từ công nghệ cao như điện tử và lập trình đến những ngành công nghiệp ổn định như thực phẩm và quân sự Ngay cả những lĩnh vực ít biến động cũng không thể tránh khỏi áp lực cạnh tranh trong bối cảnh tự do hóa thương mại.
Lý thuyết về chiến lược cạnh tranh
2.2.1 Khái niệm chiến lược cạnh tranh
Có nhiều quan điểm khác nhau về chiến lược và chiến lược cạnh tranh Johnson
Chiến lược, theo & Scholes (1999), là định hướng và phạm vi dài hạn của tổ chức nhằm giành lợi thế cạnh tranh bằng cách tối ưu hóa nguồn lực trong môi trường thay đổi để đáp ứng nhu cầu thị trường và mong đợi của các bên liên quan Khái niệm này nhấn mạnh các yếu tố như định hướng dài hạn, lợi thế cạnh tranh và các nguồn lực cần thiết M Porter (1980) cũng chỉ ra rằng chiến lược cạnh tranh tổng quát của doanh nghiệp dựa trên hai yếu tố chính: chi phí thấp và khác biệt hóa, phản ánh cách thức doanh nghiệp cạnh tranh trên thị trường.
Chiến lược cạnh tranh, theo Chan Kim & Renee Mauborgne (2008) trong cuốn "Chiến lược đại dương xanh", được định nghĩa là việc tìm kiếm vị thế cạnh tranh thuận lợi trong ngành Nó đóng vai trò quan trọng trong việc xác định mức độ hấp dẫn của ngành, mặc dù doanh nghiệp thường không thể tác động trực tiếp đến nhiều yếu tố này Tuy nhiên, chiến lược cạnh tranh có khả năng đáng kể để làm cho một ngành trở nên hấp dẫn hơn hoặc kém hấp dẫn đi Bằng cách lựa chọn chiến lược phù hợp, doanh nghiệp có thể khẳng định rõ ràng vị thế của mình trong ngành và không chỉ phản ứng với môi trường kinh doanh mà còn nỗ lực tạo ra một môi trường thuận lợi cho sự phát triển của mình.
2.2.2 Chiến lược cạnh tranh tổng quát của M.Porter
Theo M Porter, có hai loại doanh nghiệp có thể đạt hiệu quả kinh doanh: doanh nghiệp có thị phần thấp nhưng có sự khác biệt hóa được khách hàng đánh giá cao và doanh nghiệp lớn tối đa hóa hiệu quả quy mô và chính sách giá Chiến lược cạnh tranh là sự kết hợp giữa mục tiêu cuối cùng mà doanh nghiệp hướng tới và các chính sách hỗ trợ để đạt được mục tiêu đó Mối quan hệ giữa mục tiêu và chính sách trong chiến lược cạnh tranh được hình dung như một bánh xe, với mục đích doanh nghiệp là trục trung tâm, xung quanh đó là các chính sách như nghiên cứu phát triển, sản xuất, marketing và tài chính nhằm đạt được mục tiêu.
M.Porter đã dựa vào hai yếu tố là nguồn của lợi thế cạnh tranh và phạm vi cạnh tranh để đưa ra ba chiến lược cạnh tranh tổng quát bao gồm: Chiến lược chi phí thấp nhất, chiến lược khác biệt hóa và chiến lược tập trung Mỗi chiến lược lại có các ưu nhược điểm riêng a Chiến lược chi phí thấp nhất
Chiến lược chi phí thấp nhất nhằm tạo lợi thế cạnh tranh bằng cách sản xuất sản phẩm với chi phí thấp nhất, tập trung vào công nghệ và quản lý để giảm chi phí mà không chú trọng vào sự khác biệt hóa hay đổi mới sản phẩm Để thực hiện chiến lược này, công ty cần có điều kiện như sản xuất hàng loạt với quy mô lớn, thị phần rộng, nguồn cung ổn định và giảm thiểu chi phí ẩn trong quá trình sản xuất Chiến lược này thường dễ dàng hơn cho các công ty lớn, dẫn đầu thị trường Ưu điểm của chiến lược này là thu hút nhà cung cấp mạnh, cạnh tranh hiệu quả với sản phẩm thay thế và tạo ra rào cản gia nhập thị trường.
Nhược điểm của công nghệ chi phí thấp là tốn kém và rủi ro, vì sản phẩm dễ bị sao chép Chiến lược tập trung vào giá thành có thể dẫn đến việc bỏ qua sở thích và nhu cầu thực sự của khách hàng.
Chiến lược theo sự khác biệt hóa sản phẩm nhằm tạo ra lợi thế cạnh tranh bằng cách phát triển sản phẩm độc đáo, thỏa mãn nhu cầu khách hàng mà đối thủ không thể đáp ứng Chiến lược này cho phép doanh nghiệp định giá cao hơn và tập trung vào sự khác biệt hóa, phân chia thị trường thành nhiều phân khúc mà không chú trọng đến chi phí Ưu điểm của chiến lược này là duy trì lòng trung thành của khách hàng với thương hiệu, tăng cường khả năng thương lượng với nhà cung cấp, tạo rào cản thâm nhập thị trường và cạnh tranh hiệu quả với các sản phẩm thay thế.
Chiến lược tập trung gặp phải một số nhược điểm như cần duy trì tính khác biệt và độc đáo của sản phẩm Ngoài ra, sản phẩm dễ bị bắt trước bởi các đối thủ cạnh tranh, và có thể mất đi sự trung thành của khách hàng nếu không đáp ứng đúng kỳ vọng của họ.
Chiến lược tập trung nhằm phục vụ một phân khúc thị trường cụ thể dựa trên yếu tố địa lý, đối tượng khách hàng hoặc tính chất sản phẩm Chiến lược này có thể được triển khai theo hướng chi phí thấp hoặc khác biệt hóa sản phẩm để đáp ứng nhu cầu của phân khúc mục tiêu Ưu điểm của chiến lược này là khả năng cung cấp dịch vụ độc đáo mà đối thủ cạnh tranh không thể thực hiện, đồng thời hiểu rõ nhu cầu của phân khúc mà chiến lược hướng tới.
Chiến lược này có nhược điểm là làm giảm lợi thế trong quan hệ giữa doanh nghiệp và nhà cung cấp do tập trung vào phân khúc thị trường có tính cạnh tranh cao Bên cạnh đó, chi phí sản xuất có thể gia tăng và doanh nghiệp sẽ phải thay đổi công nghệ dễ dàng khi sở thích của khách hàng biến đổi.
2.2.3 Chiến lược bẻ gẫy thị trường của Richard D’Aveni
Theo R.D’Aveni (1994), quan điểm siêu cạnh tranh mang đến một cách tiếp cận mới về cạnh tranh và chiến lược trong thị trường luôn biến đổi Nó tạo nền tảng cho các chiến lược phá vỡ thị trường hiện tại, khiến chúng trở nên lỗi thời trước những sản phẩm và tính năng vượt trội Chiến lược này, gọi là chiến lược bẻ gãy thị trường, dựa trên mô hình 7S mới của D’Aveni.
Mô hình 7S mới bao gồm bảy yếu tố quan trọng: Sự hài lòng của các bên liên quan, Dự báo chiến lược, Tốc độ, Bất ngờ, Thay đổi quy tắc cạnh tranh, Cảnh báo ý đồ chiến lược và Đột phá chiến lược đồng bộ và liên tục Hai yếu tố đầu tiên giúp hình thành tầm nhìn về tình trạng gián đoạn của thị trường hoặc việc tạo ra một thị trường mới thay thế thị trường hiện tại Hai yếu tố tiếp theo là khả năng thiết yếu cho việc thực hiện chiến lược, trong khi ba yếu tố cuối cùng đại diện cho các chiến thuật đột phá trong môi trường cạnh tranh khốc liệt.
(Nguồn: D’Aveni, 1995) a Tầm nhìn bẻ gãy
Doanh nghiệp cần xây dựng một tầm nhìn mới để đột phá trong thị trường sáng tạo, tập trung vào việc xác định các chiến lược nhằm đáp ứng nhu cầu khách hàng tốt hơn so với đối thủ Tầm nhìn này không chỉ giúp tạo ra sự khác biệt mà còn duy trì lợi thế cạnh tranh liên tục.
Trong môi trường siêu cạnh tranh, sự hài lòng của các bên liên quan, bao gồm khách hàng, nhân viên, cổ đông và nhà quản lý cao cấp, trở thành ưu tiên hàng đầu của công ty Thay vì thứ tự truyền thống, sự chú trọng đến khách hàng và nhân viên giúp doanh nghiệp phục vụ khách hàng tốt hơn đối thủ Sự thỏa mãn của người tiêu dùng là yếu tố quyết định để duy trì thị phần trong bối cảnh cạnh tranh khốc liệt.
Dự báo chiến lược là yếu tố quan trọng giúp các công ty phát triển lợi thế tạm thời bằng cách nhận diện nhu cầu tiêu dùng mới trước khi chúng xuất hiện Để đạt được điều này, doanh nghiệp cần nắm bắt các biến động về thị trường và công nghệ, từ đó phát hiện và thiết lập các nhu cầu tương lai nhằm nâng cao khả năng cạnh tranh Khả năng này phụ thuộc vào việc dự đoán xu hướng tương lai và kiểm soát tốc độ phát triển công nghệ Đồng thời, doanh nghiệp siêu cạnh tranh cần phát triển khả năng bẻ gãy, tức là tạo ra tốc độ và sự bất ngờ để vượt lên đối thủ, tránh bị tụt lại phía sau.