Cơ sở lý luận và thực tiễn về cơ cấu kinh tế nông nghiệp theo chương trình xây dựng nông thôn mới
Cơ sở lý luận
2.1.1 Một số khái niệm liên quan
Nông nghiệp, trong nghĩa hẹp, là ngành sản xuất của cải vật chất dựa vào quy luật sinh trưởng của cây trồng và vật nuôi, nhằm tạo ra sản phẩm như lương thực và thực phẩm để đáp ứng nhu cầu của con người Ngoài ra, nông nghiệp còn được hiểu theo nghĩa rộng, bao gồm cả lâm nghiệp và ngư nghiệp.
Nông nghiệp là ngành sản xuất phụ thuộc nhiều vào điều kiện tự nhiên như đất đai, nhiệt độ, độ ẩm, lượng mưa và bức xạ mặt trời, ảnh hưởng trực tiếp đến năng suất cây trồng và vật nuôi Tuy nhiên, năng suất lao động trong nông nghiệp thường rất thấp do khó khăn trong việc ứng dụng tiến bộ khoa học - công nghệ và sự gắn liền với các phương pháp canh tác truyền thống đã tồn tại hàng nghìn năm Ở các nước nghèo, nông nghiệp chiếm tỷ trọng lớn trong GDP và đóng vai trò quan trọng trong việc thu hút lao động xã hội.
Cơ cấu kinh tế là khái niệm mô tả cách tổ chức và cấu tạo các yếu tố tạo nên một hệ thống, vật thể hoặc bộ phận.
Sự phát triển của sản xuất đã dẫn đến quá trình phân công lao động xã hội, chia thành các ngành và lĩnh vực khác nhau dựa trên tính chất sản phẩm và chuyên môn kỹ thuật Tuy nhiên, trong nền sản xuất, các ngành này không thể hoạt động độc lập mà cần có sự tương tác, hỗ trợ và thúc đẩy lẫn nhau để cùng phát triển.
Nhận thức rõ ràng về mối quan hệ giữa các bộ phận là điều cần thiết Sự phân công và hợp tác trong hệ thống đóng vai trò quan trọng, tạo nền tảng cho việc hình thành cơ cấu kinh tế.
Theo Karl Marx (1973), cơ cấu kinh tế xã hội bao gồm tất cả các quan hệ sản xuất phù hợp với sự phát triển nhất định của lực lượng sản xuất vật chất.
Cơ cấu kinh tế, theo Bách khoa Việt Nam (2005), là tổng thể các ngành và lĩnh vực kinh tế, bao gồm vị trí và tỷ trọng tương ứng của chúng Nó thể hiện mối quan hệ hữu cơ ổn định giữa các bộ phận này trong một khoảng thời gian nhất định.
Cơ cấu kinh tế là yếu tố phản ánh trình độ phát triển xã hội và điều kiện phát triển của quốc gia Chiến lược phát triển kinh tế và quản lý của Nhà nước có thể thúc đẩy hoặc kìm hãm sự chuyển đổi cơ cấu kinh tế trong một khoảng thời gian nhất định, nhưng không thể thay đổi hoàn toàn nó.
Cơ cấu kinh tế có tính chất lịch sử xã hội, được hình thành từ sự cân đối trong quan hệ giữa các lĩnh vực, ngành và bộ phận kinh tế, cùng với sự phân công lao động hợp lý.
Sự phát triển của lực lượng sản xuất là xu hướng chung ở các quốc gia, nhưng mối quan hệ giữa con người với nhau và với tự nhiên trong quá trình tái sản xuất mở rộng lại khác nhau tùy thuộc vào từng giai đoạn lịch sử và quốc gia.
Cơ cấu kinh tế hợp lý được hình thành khi Nhà nước nắm bắt các quy luật khách quan và đánh giá chính xác nguồn lực trong và ngoài nước Sự tác động của Nhà nước vào quá trình hình thành cơ cấu kinh tế không phải là áp đặt mà mang tính định hướng, giúp phát triển bền vững.
* Cơ cấu kinh tế nông nghiệp
Cơ cấu kinh tế nông nghiệp là tổng thể các mối quan hệ tương tác giữa các yếu tố sản xuất trong lĩnh vực nông nghiệp, diễn ra trong những điều kiện kinh tế xã hội cụ thể Đây là một bộ phận quan trọng của nền kinh tế quốc dân, đóng vai trò thiết yếu trong việc thúc đẩy phát triển kinh tế xã hội.
Cơ cấu kinh tế nông nghiệp là cấu trúc nội tại của ngành nông nghiệp, bao gồm các bộ phận thành phần và mối quan hệ hữu cơ giữa chúng Những bộ phận này có tỷ lệ nhất định về lượng và liên quan chặt chẽ về chất, hoạt động trong các điều kiện thời gian và không gian cụ thể.
Cơ cấu kinh tế nông nghiệp có thể được hiểu theo hai cách: theo nghĩa rộng, bao gồm sự phân chia giữa các ngành nông-lâm-thủy sản và cơ cấu nội bộ của các ngành này; hoặc theo nghĩa hẹp, chỉ tập trung vào cơ cấu giữa các ngành trồng trọt và chăn nuôi, cùng với cơ cấu kinh tế trong nội bộ của từng ngành (Nguyễn Thế Nhã và Vũ Đình Thắng, 2006).
* Chuyển dịch cơ cấu kinh tế nông nghiệp
Chuyển dịch cơ cấu kinh tế nông nghiệp là quá trình thay đổi cấu trúc và mối quan hệ trong hệ thống nông nghiệp nhằm đạt hiệu quả phát triển tối ưu Quá trình này bao gồm việc chuyển từ cơ cấu kinh tế cũ sang cơ cấu mới, phù hợp với điều kiện tự nhiên, kinh tế, xã hội, và sự phát triển của khoa học công nghệ Mục tiêu là sử dụng hợp lý các yếu tố nguồn lực để sản xuất nhiều hàng hóa, đảm bảo sự phát triển nhanh và bền vững cho nền nông nghiệp.
Cơ sở thực tiễn
2.2.1 Kinh nghiệm trong việc tăng cường chuyển dịch cơ cấu kinh tế nông nghiệp ở một số nước trên Thế giới
Thái Lan đã có sự phát triển mạnh mẽ trong lĩnh vực nông nghiệp, hiện dẫn đầu thế giới về xuất khẩu gạo và nhiều mặt hàng nông sản khác Mặc dù điều kiện kinh tế - xã hội của Thái Lan chưa hoàn toàn ổn định, nhưng trong những năm gần đây, kinh tế nói chung và kinh tế nông nghiệp nói riêng đã có sự tăng trưởng đáng kể Tỷ trọng GDP nông nghiệp trong tổng sản phẩm quốc nội đã giảm nhanh từ 30,2% vào năm 1990 xuống chỉ còn 9% vào năm 2007.
Một trong những yếu tố quan trọng góp phần vào thành công của Thái Lan là sự chuyển dịch cơ cấu kinh tế nông nghiệp theo hướng xuất khẩu Để thực hiện điều này, Thái Lan đã áp dụng nhiều biện pháp nhằm cải thiện và phát triển nông thôn.
Nhà nước cần chú trọng đến chế độ sở hữu của các thành phần kinh tế và khuyến khích sự tham gia của họ vào sản xuất Chiến lược phát triển nông nghiệp cần được xây dựng phù hợp, tập trung vào việc phát triển các vùng chuyên canh nông sản xuất khẩu quy mô lớn Đồng thời, cần kết hợp với các hình thức sản xuất như nông trại gia đình, hợp tác xã và các công ty quốc doanh, tư nhân hoặc liên doanh với nước ngoài để nâng cao hiệu quả sản xuất.
Thái Lan đã tận dụng nguồn lao động dồi dào, chi phí thấp cùng với tài nguyên và khí hậu nhiệt đới ẩm để phát triển nông nghiệp và chế biến nông sản Quốc gia này tập trung vào sản xuất hàng tiêu dùng nhằm tạo ra những sản phẩm cạnh tranh và bền vững trên thị trường toàn cầu.
Thái Lan áp dụng chiến lược đa canh, tập trung vào việc chuyên môn hóa các sản phẩm có lợi thế cạnh tranh, nhằm đảm bảo nhu cầu tiêu dùng trong nước và phát triển các mặt hàng xuất khẩu chủ lực có khả năng linh hoạt theo yêu cầu của thị trường toàn cầu.
Sự chuyển dịch tích cực trong cơ cấu kinh tế nông nghiệp đang được thúc đẩy nhờ vào việc xây dựng các vùng chuyên canh nông sản xuất khẩu quy mô lớn Quá trình này diễn ra dưới sự tác động mạnh mẽ của nhà nước thông qua các chủ trương và tổ chức hoạt động hiệu quả.
Nhà nước khuyến khích các công ty liên doanh và tư nhân trong lĩnh vực xuất khẩu nông sản bằng cách cung cấp dịch vụ giống, kỹ thuật, cho vay vốn và xây dựng nhà máy chế biến Chính sách này đảm bảo giá cả ổn định theo thỏa thuận trong một số năm cho các nông trại, đồng thời bảo vệ quyền độc lập kinh doanh của các nông trại gia đình trong vùng nông nghiệp truyền thống.
Nhà nước thực hiện chính sách phát triển vùng kinh tế mới bằng cách xây dựng cơ sở hạ tầng như đường sá, trường học và bệnh viện Sau khi hoàn thiện hạ tầng, nhà nước sẽ tuyển chọn các hộ nông dân tình nguyện tham gia xây dựng vùng kinh tế mới, dựa trên các tiêu chí cụ thể về số lượng thành viên trong gia đình, nghề nghiệp, độ tuổi và sức khỏe Mỗi hộ nông dân sẽ được cấp nhà ở, đất vườn và diện tích trồng cây xuất khẩu theo quy định.
Thái Lan áp dụng chính sách ưu đãi thuế đất và thuế nông nghiệp nhằm khuyến khích sản xuất và xuất khẩu các mặt hàng chủ lực Đồng thời, chính phủ bảo hộ hàng xuất khẩu và duy trì giá tiêu dùng cao trong nước Nhà nước cũng trợ cấp xuất khẩu để đảm bảo giá bán ra thị trường quốc tế cạnh tranh hơn.
Kinh tế nông nghiệp ở Thái Lan hiện vẫn đối mặt với nhiều hạn chế Nếu không được chú trọng giải quyết, những vấn đề này sẽ cản trở quá trình chuyển dịch cơ cấu kinh tế nông nghiệp trong tương lai (Nguyễn Thị Nguyệt, 2012).
Sau chiến tranh thế giới thứ 2, Nhật Bản phải đối mặt với tình trạng thiếu hụt lương thực nghiêm trọng và đã phải dựa vào viện trợ từ Mỹ, cùng với việc thực hiện chế độ định lượng khẩu phần ăn Nhờ vào các chính sách chuyển dịch cơ cấu nông nghiệp khéo léo, Nhật Bản đã xây dựng được một nền nông nghiệp hiện đại, đa dạng và có cơ cấu hợp lý, từ đó rút ra nhiều bài học kinh nghiệm quý giá.
Nhật Bản đã thực hiện cải cách ruộng đất và tự do hóa nông dân, nhấn mạnh vai trò của nông trại gia đình trong phát triển kinh tế nông nghiệp Họ xây dựng các xí nghiệp công nghiệp dịch vụ nông nghiệp tại nông thôn, đồng thời phát triển các vùng nông nghiệp đặc thù để đảm bảo an toàn lương thực Chính sách an toàn lương thực được áp dụng thông qua cải tạo đất đai, định cư cho nông dân, thiết lập chế độ sở hữu nhỏ và xóa bỏ quyền chiếm dụng ruộng đất bất hợp pháp, nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho nông dân phát triển sản xuất.
Chiến lược sản xuất nông nghiệp của Nhật Bản tập trung vào việc phát triển các sản phẩm đặc sản phù hợp với từng lĩnh vực cụ thể, đồng thời tăng cường quản lý vĩ mô thông qua các chính sách nông nghiệp của chính phủ Luật nông nghiệp mới được ban hành nhằm khuyến khích sản xuất những nông sản có giá trị thương phẩm cao, đáp ứng nhu cầu tiêu thụ ngày càng tăng, đồng thời giảm thiểu sản xuất những sản phẩm khó tiêu thụ.
Công nghiệp hóa nông thôn tại Nhật Bản được thúc đẩy do diện tích ruộng đất bình quân mỗi trang trại gia đình thấp Chính phủ đã tập trung phát triển kinh tế nông thôn thông qua việc xây dựng các xí nghiệp công nghiệp và dịch vụ, đưa công nghiệp đến gần các nông trại gia đình Điều này bao gồm cả những ngành công nghiệp tinh vi như lắp ráp điện tử và nghề thủ công mỹ nghệ, nhằm nâng cao giá trị và hiệu quả sản xuất nông nghiệp.
Sự chuyển dịch tích cực trong cơ cấu kinh tế nông nghiệp gắn liền với việc phát triển các vùng nông nghiệp đặc thù đã được triển khai từ năm 1977 Chương trình này dựa trên nguyên tắc tôn trọng sáng kiến và tính truyền thống của người nông dân trong việc bố trí sản xuất Các vùng chuyên canh được hình thành thông qua sự trao đổi thống nhất với người sản xuất trực tiếp tại địa phương.