Tổng quan nghiên cứu
Cơ sở khoa học, lý luận của quy hoạch sử dụng đất
Đất đai đóng vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế - xã hội, vì nó là tư liệu sản xuất đặc biệt Quy hoạch sử dụng đất không chỉ là một hiện tượng kinh tế - xã hội mà còn là hoạt động khoa học và pháp lý Quy hoạch này bao gồm các biện pháp kỹ thuật, kinh tế và xã hội, được thực hiện thông qua phương pháp phân tích tổng hợp các điều kiện tự nhiên và kinh tế xã hội Mục tiêu là tổ chức lại việc sử dụng đất theo quy định của pháp luật, nhằm đáp ứng nhu cầu sử dụng đất hiện tại và tương lai một cách tiết kiệm và hiệu quả.
Quy hoạch sử dụng đất được nhận định theo nhiều cách khác nhau, trong đó có quan điểm cho rằng đây chỉ là biện pháp kỹ thuật để đo đạc, vẽ bản đồ và phân chia đất đai Tuy nhiên, cả hai cách hiểu này đều không phản ánh đúng bản chất của quy hoạch sử dụng đất, bởi vì nó không chỉ là kỹ thuật hay hình thức pháp lý, mà còn liên quan đến việc tổ chức sử dụng đất như một tư liệu sản xuất đặc biệt, xem đất như đối tượng của các mối quan hệ xã hội trong sản xuất.
Quy hoạch sử dụng đất (QHSDĐ) được tổ chức nông lương thế giới (FAO) xác định là hệ thống đánh giá các yếu tố tự nhiên, xã hội và kinh tế nhằm hỗ trợ người sử dụng đất trong việc lựa chọn phương án sử dụng đất hiệu quả, bền vững và đáp ứng nhu cầu xã hội Sự tham gia của nông dân và các đối tượng sử dụng đất là cần thiết, vì họ sở hữu kiến thức thực tiễn và có khả năng so sánh nhu cầu phát triển với lý thuyết phát triển bền vững (FAO, 1993).
QHSDĐ là quy hoạch mang tính lịch sử - xã hội, có vai trò khống chế vĩ mô, chỉ đạo và tổng hợp trong trung và dài hạn, đóng vai trò quan trọng trong hệ thống kế hoạch phát triển kinh tế quốc dân (Võ Tử Can, 2001).
Đất đai là yếu tố quan trọng trong các mối quan hệ sản xuất và tổ chức sử dụng đất, đóng vai trò như "tư liệu sản xuất đặc biệt" liên quan đến phát triển kinh tế - xã hội Quy hoạch sử dụng đất (QHSDĐ) không chỉ là một hiện tượng kinh tế - xã hội mà còn thể hiện ba tính chất chính: kinh tế, kỹ thuật và pháp chế.
- Tính kinh tế: Thể hiện bằng hiệu quả sử dụng đất đai
- Tính kỹ thuật: Bao gồm các tác nghiệp chuyên môn kỹ thuật như điều tra, khảo sát, xây dựng bản đồ, khoanh định, xử lý số liệu
Tính pháp chế là việc xác nhận tính hợp pháp của mục đích và quyền sử dụng đất theo quy hoạch, nhằm đảm bảo việc sử dụng và quản lý đất đai tuân thủ đúng quy định của pháp luật.
Quản lý sử dụng đất (QHSDĐ) được định nghĩa là hệ thống các biện pháp kinh tế, kỹ thuật và pháp lý của Nhà nước nhằm tổ chức, sử dụng và quản lý đất đai một cách hợp lý và hiệu quả Điều này bao gồm việc phân bổ quỹ đất cho các mục đích và ngành nghề khác nhau, cũng như tổ chức sử dụng đất như một tư liệu sản xuất cụ thể Mục tiêu của QHSDĐ là nâng cao hiệu quả sản xuất xã hội, đồng thời bảo vệ đất đai và môi trường.
Theo Luật đất đai 2013, Quy hoạch sử dụng đất (QHSDĐ) là việc phân bổ và khoanh vùng đất đai cho các mục tiêu phát triển kinh tế - xã hội, quốc phòng, an ninh, bảo vệ môi trường và thích ứng với biến đổi khí hậu, dựa trên tiềm năng đất đai và nhu cầu sử dụng của các ngành Kế hoạch sử dụng đất là phân chia QHSDĐ theo thời gian để thực hiện trong kỳ quy hoạch xác định.
- Tính đầy đủ: Mọi loại đất đều được đưa vào sử dụng theo các mục đích nhất định
- Tính hợp lý: Đặc điểm tính chất tự nhiên, vị trí, diện tích phù hợp với yêu cầu và mục đích sử dụng
- Tính khoa học: Áp dụng thành tựu khoa học - kỹ thuật và các biện pháp tiên tiến
Tính hiệu quả của quản lý sử dụng đất đai (QHSDĐ) là việc đồng bộ hóa lợi ích kinh tế, xã hội và môi trường QHSDĐ không chỉ là quá trình ra quyết định mà còn nhằm mục đích sử dụng bền vững đất đai, mang lại lợi ích cao nhất Đồng thời, QHSDĐ điều chỉnh các mối quan hệ đất đai và tổ chức sử dụng đất như một tư liệu sản xuất đặc biệt, nhằm nâng cao hiệu quả sản xuất xã hội và bảo vệ đất cũng như môi trường.
2.1.2 Những đặc điểm, nguyên tắc và trình tự của quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất
2.1.2.1 Những đặc điểm của quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất
Lịch sử phát triển của xã hội gắn liền với sự phát triển của quy hoạch sử dụng đất (QHSDĐ) Mỗi hình thái kinh tế - xã hội đều phản ánh một phương thức sản xuất, bao gồm lực lượng sản xuất và quan hệ sản xuất, thể hiện sự tương tác giữa các yếu tố này trong quá trình phát triển.
Tính tổng hợp của Quy hoạch sử dụng đất (QHSDĐ) thể hiện qua hai khía cạnh chính: đầu tiên, quy hoạch tập trung vào việc khai thác, sử dụng, cải tạo và bảo vệ toàn bộ tài nguyên đất đai nhằm đáp ứng nhu cầu của nền kinh tế quốc dân; thứ hai, QHSDĐ liên quan đến nhiều lĩnh vực khác nhau như khoa học tự nhiên, khoa học xã hội, dân số, sản xuất nông nghiệp và công nghiệp, cũng như môi trường sinh thái.
Để đảm bảo tính dài hạn trong quy hoạch sử dụng đất, cần dựa vào các dự báo về xu thế biến động của các yếu tố kinh tế xã hội quan trọng như nhân khẩu, tiến bộ kỹ thuật, đô thị hoá, công nghiệp hoá và hiện đại hoá nông nghiệp Điều này giúp xác định quy hoạch trung và dài hạn, từ đó đề ra các phương hướng, chính sách và biện pháp chiến lược, tạo cơ sở khoa học cho kế hoạch sử dụng đất trong 5 năm tới.
Quy hoạch sử dụng đất (QHSDĐ) mang tính chiến lược và chỉ đạo vĩ mô, với đặc điểm trung và dài hạn, giúp dự đoán các xu thế thay đổi về phương hướng, mục tiêu, cơ cấu và phân bố sử dụng đất Tuy nhiên, QHSDĐ chỉ đưa ra những dự kiến tổng thể mà không thể xác định các hình thức và nội dung cụ thể của sự thay đổi.
QHSDĐ thể hiện rõ đặc tính chính trị và chính sách xã hội, do đó, khi xây dựng phương án, cần quán triệt các chính sách và quy định liên quan đến đất đai của Đảng và Nhà nước Điều này đảm bảo rằng các mục tiêu phát triển nền kinh tế quốc dân và kế hoạch kinh tế - xã hội được thể hiện cụ thể trên mặt bằng đất đai, đồng thời tuân thủ các quy định và chỉ tiêu khống chế về dân số, đất đai và môi trường sinh thái.
Tính khả biến của quy hoạch sử dụng đất (QHSDĐ) là yếu tố quan trọng khi xã hội và khoa học kỹ thuật phát triển, dẫn đến sự thay đổi trong chính sách và tình hình kinh tế Do đó, việc chỉnh sửa, bổ sung và hoàn thiện quy hoạch là cần thiết để đảm bảo tính phù hợp QHSDĐ không phải là một quy hoạch tĩnh mà là một quy trình động, diễn ra theo chiều xoắn ốc giữa "quy hoạch" và "thực hiện".
- quy hoạch lại hoặc chỉnh lý - tiếp tục thực hiện ” với chất lượng, mức độ hoàn thiện và tính phù hợp ngày càng cao (Đoàn Công Quỳ và cs., 2006)
2.1.2.2 Nguyên tắc của quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất
Luật Đất đai năm 2013 (Điều 35) quy định 8 nguyên tắc lập QHSDĐ, cụ thể như sau (Quốc hội, 2013):
+ Phù hợp với chiến lược, quy hoạch tổng thể, kế hoạch phát triển kinh tế - xã hội, quốc phòng, an ninh
Tình hình quy hoạch và thực hiện quy hoạch sử dụng đất trên thế giới và ở việt nam
2.2.1 Tình hình nghiên cứu quy hoạch trên thế giới
Quy hoạch trên thế giới thường liên quan chặt chẽ đến quản lý hành chính và quản lý đất đai, trở thành công cụ quan trọng trong việc điều hành các hoạt động này Tùy thuộc vào chế độ chính trị, kinh tế và xã hội cũng như các điều kiện cụ thể của từng quốc gia, quy hoạch sẽ có những hình thức, đặc điểm và mức độ khác nhau.
Công tác quy hoạch sử dụng đất đai trên thế giới đã được triển khai từ lâu, mang lại nhiều kinh nghiệm quý báu, đặc biệt ở khu vực Đông Á như Nhật Bản, Trung Quốc và Hàn Quốc, cũng như ở các nước như Đức, Nga và Hà Lan Nhật Bản, với quy hoạch sử dụng đất hiện đại, là một ví dụ điển hình cho sự chú trọng trong lĩnh vực này.
Quy hoạch tổng thể phát triển đất quốc gia
Quy hoạch tổng thể phát triển đất quốc gia lần thứ nhất, được Nội các Nhật Bản thông qua vào tháng 10 năm 1962, nhằm giải quyết vấn đề gia tăng dân số đô thị quá mức và sự chênh lệch thu nhập trong xã hội.
Quy hoạch tổng thể phát triển đất quốc gia lần thứ 2 của Nhật Bản, được thông qua vào tháng 05 năm 1969, nhằm mở rộng khả năng phát triển các vùng địa phương với sự cân bằng trong cấu trúc quốc gia về mạng giao thông, thông tin liên lạc và xây dựng cơ sở hạ tầng công nghiệp quy mô lớn ở những khu vực kém phát triển Để đạt được mục tiêu này, Nhật Bản đã ban hành các văn bản pháp quy như biện pháp khẩn cấp đối với vùng dãn dân vào năm 1970, khuyến khích giới thiệu công nghiệp cho vùng nông thôn năm 1971, và khuyến khích di dời các cơ sở công nghiệp, đồng thời xây dựng thị trấn Hàn lâm Tsukuba mới vào năm 1972 Năm 1974, quy hoạch sử dụng đất quốc gia được thiết lập cùng với việc thành lập Cơ quan Quản lý Đất đai quốc gia.
Quy hoạch tổng thể phát triển đất quốc gia lần thứ 3, được Nội các Nhật Bản thông qua vào tháng 10/1977, nhằm mục tiêu tạo ra một môi trường bền vững cho cuộc sống con người Quy hoạch này tập trung vào việc đáp ứng các nhu cầu cơ bản như nhà ở lâu bền, bảo vệ môi trường tự nhiên, và nâng cao sức khỏe cũng như văn hóa cho cộng đồng.
Quy hoạch tổng thể phát triển đất quốc gia lần thứ 4, được Nội các Nhật Bản thông qua vào tháng 06 năm 1987, nhằm hướng dẫn sự phát triển đất đai quốc gia đến thế kỷ 21 Mục tiêu chính là tạo ra các trung tâm phân tán đa cực ở vùng nông thôn và điều chỉnh sự tập trung vào các khu vực đô thị lớn như Tokyo Để đạt được mục tiêu này, Nhật Bản đã ban hành nhiều văn bản pháp quy, bao gồm thiết lập đất quốc gia cho cấu trúc đa cực (1988), phát triển vùng nghỉ dưỡng, cải thiện các vùng cộng đồng ngoại ô (1987) và Luật Đất đai cơ bản (1989).
Quy hoạch sử dụng đất quốc gia
- Cấp quốc gia: Chính phủ quy định khái quát, cơ bản, quy mô các mục tiêu sử dụng đất
- Cấp vùng: Quy hoạch sử dụng đất được thiết lập trên cơ sở định hướng của Quy hoạch sử dụng đất quốc gia đối với vùng
Quy hoạch sử dụng đất cấp cơ sở (thành phố, thị xã) được xây dựng dựa trên định hướng của quy hoạch sử dụng đất vùng và kế hoạch sử dụng đất cơ bản, theo quy định của Luật tự quản địa phương Quy hoạch sử dụng đất tại Trung Quốc cũng tuân thủ những nguyên tắc tương tự nhằm đảm bảo phát triển bền vững và hiệu quả trong quản lý tài nguyên đất.
Chính sách đất đai tại Trung Quốc áp dụng chế độ đất đai công, với Quyền sử dụng đất (QHSDĐ) dựa trên nguyên tắc bảo vệ đất canh tác Chính phủ kiểm soát chặt chẽ việc chuyển đổi đất nông nghiệp sang các mục đích phi nông nghiệp, đồng thời thực hiện chế độ bảo hộ đất canh tác và quy định chế độ bồi thường khi thu hồi đất.
Hệ thống QHSDĐ tại Trung Quốc được xây dựng đồng bộ với quy hoạch phát triển kinh tế, xã hội, đáp ứng nhu cầu sử dụng đất của các ngành và địa phương Công tác quy hoạch sử dụng đất tại Trung Quốc nổi bật với sự chặt chẽ và tính đồng nhất trong các khía cạnh quản lý và phát triển.
Quy hoạch sử dụng đất các cấp được xây dựng dựa trên các nguyên tắc sau:
- Phải bảo vệ nghiêm ngặt 120 triệu ha đất canh tác;
- Sử dụng đất phải tiết kiệm, đem lại hiệu quả sử dụng cao nhất;
- Bảo đảm sự cân bằng giữa nhu cầu và lợi ích sử dụng đất của các ngành kinh tế, xã hội và các địa phương;
- Tăng cường bảo vệ môi trường, phát triển sinh thái tự nhiên nhằm duy trì và nâng cao chất lượng sống cho người dân của cả nước;
- Tăng cường kiểm soát vĩ mô của Nhà nước đối với việc sử dụng đất
Hệ thống quy hoạch sử dụng đất tại Trung Quốc được chia thành 5 cấp:
- Quy hoạch sử dụng đất đai quốc gia (quy hoạch cấp cao nhất)
- Quy hoạch sử dụng đất đai cấp tỉnh (quy hoạch ở cấp cao)
- Quy hoạch sử dụng đất đai cấp hạt - vùng (quy hoạch liên kết nằm giữa cấp tỉnh và cấp huyện, là quy hoạch định hướng ở cấp địa phương)
- Quy hoạch sử dụng đất đai cấp huyện
- QHSDĐĐ thị trấn, làng c Quy hoạch sử dụng đất tại Hàn Quốc
Sử dụng đất đai phải mang tính chất kinh tế: mang lại tính hiệu quả và nâng cao sản lượng, chất lượng trong sử dụng đất đai
Sử dụng đất đai bền vững là việc bảo đảm phù hợp với yêu cầu hiện tại và bảo vệ tài nguyên thiên nhiên cho các thế hệ tương lai Hàn Quốc quản lý tài nguyên đất thông qua quy hoạch sử dụng đất ở ba cấp độ: cấp quốc gia, cấp tỉnh và cấp huyện Quy hoạch cấp quốc gia và cấp tỉnh có thời gian 20 năm, trong khi quy hoạch sử dụng đất vùng đô thị và kế hoạch sử dụng đất là 10 năm Sau mỗi 5 năm, sẽ tiến hành rà soát để điều chỉnh quy hoạch cho phù hợp với yêu cầu phát triển và thị trường.
Quy hoạch sử dụng đất (QHSDĐ) được thực hiện từ tổng thể đến chi tiết, với quy hoạch cấp tỉnh và vùng thủ đô dựa trên quy hoạch cấp quốc gia, trong khi quy hoạch cấp huyện và vùng đô thị phụ thuộc vào quy hoạch cấp tỉnh Quy hoạch cấp quốc gia được phê duyệt bởi Bộ trưởng Bộ Đất đai, giao thông và Hàng hải, trong khi QHSDĐ cấp tỉnh do tỉnh phê duyệt và quy hoạch huyện hoặc đô thị thường do tỉnh trưởng phê duyệt Quốc hội không can thiệp vào quá trình xét duyệt QHSDĐ Tại Cộng hòa Liên bang Đức, quy hoạch sử dụng đất được xác định trong hệ thống quy hoạch phát triển không gian gồm bốn cấp: Liên bang, vùng, tiểu vùng và đô thị, với quy hoạch sử dụng đất liên kết chặt chẽ với quy hoạch phát triển không gian ở cấp đô thị.
Trong quy hoạch sử dụng đất tại Cộng hòa Liên bang Đức, đất nông nghiệp và lâm nghiệp chiếm khoảng 85% tổng diện tích, trong khi đất ở và giao thông chiếm khoảng 12% Mặc dù diện tích đất ở và giao thông đang gia tăng, đặc biệt từ trước tới giữa thập kỷ 80, nhưng sự phát triển này lại không cân đối, với đất dành cho thương mại và dịch vụ tăng nhanh trong hai thập kỷ qua Quá trình ngoại ô hóa cũng đóng vai trò quan trọng trong việc gia tăng diện tích đất đai.
Quy hoạch sử dụng đất đai tại Cộng hòa Liên bang Nga tập trung vào tổ chức lãnh thổ và các biện pháp bảo vệ cũng như sử dụng đất cho nông trang và đơn vị sử dụng đất nông nghiệp Hệ thống quy hoạch sử dụng đất của Nga được phân chia thành hai cấp độ: quy hoạch tổng thể và quy hoạch chi tiết.
Quy hoạch tổng thể nhằm mục tiêu sử dụng đất hiệu quả, bảo vệ và khôi phục độ phì của đất, đồng thời ngăn chặn xói mòn đất Điều này không chỉ giúp cải thiện điều kiện lao động và sinh hoạt của người dân mà còn nâng cao chất lượng cuộc sống và môi trường nghỉ ngơi.
Quy hoạch chi tiết nhằm tổ chức sản xuất lãnh thổ trong các xí nghiệp nông nghiệp hàng đầu như nông trang và nông trường Mục tiêu chính của quy hoạch là tạo ra hình thức tổ chức lãnh thổ hợp lý và hiệu quả, đảm bảo sử dụng tối ưu từng khoanh đất Đồng thời, quy hoạch cũng tạo điều kiện cần thiết để nâng cao tính khoa học trong tổ chức lao động và sử dụng trang thiết bị sản xuất, giúp tiết kiệm thời gian và tài nguyên.
Đánh giá chung về quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất
* Những đóng góp tích cực của quy hoạch sử dụng đất:
- Quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất đã thực sự trở thành công cụ quan trọng để Nhà nước thống nhất quản lý về đất đai
Quy hoạch và kế hoạch sử dụng đất đóng vai trò quan trọng trong việc chuyển đổi cơ cấu sử dụng đất, đồng thời gắn liền với quá trình chuyển dịch cơ cấu và tái cấu trúc nền kinh tế Điều này cũng hỗ trợ trong việc chuyển dịch cơ cấu lao động và đảm bảo an ninh quốc phòng.
- Quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất góp phần đẩy mạnh quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa và xây dựng nông thôn mới
- Quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất góp phần tạo việc làm và giải quyết các vấn đề an sinh xã hội
Quy hoạch và kế hoạch sử dụng đất đã phát huy hiệu quả trong việc khai thác tài nguyên đất đai, góp phần nâng cao giá trị của đất Điều này đã biến đất đai thành một nguồn lực quan trọng trong sự phát triển kinh tế - xã hội của đất nước.
Quy hoạch và kế hoạch sử dụng đất đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo an ninh lương thực và thực phẩm, nâng cao độ che phủ rừng, cải tạo và bảo vệ đất, giảm suy thoái đất, bảo tồn đa dạng sinh học, bảo vệ môi trường, phát triển bền vững, cũng như giảm thiểu thiên tai và thích ứng với biến đổi khí hậu.
Pháp luật đất đai hiện nay chưa quy định rõ ràng về việc điều chỉnh kế hoạch sử dụng đất hàng năm cấp huyện Điều này dẫn đến việc tổng hợp các dự án phát sinh sau khi kế hoạch đã được phê duyệt không có cơ sở pháp lý để thực hiện các thủ tục như thu hồi đất, giao đất, cho thuê đất, hoặc chuyển đổi mục đích sử dụng đất cho các dự án.
Quy hoạch sử dụng đất hiện nay chưa đồng bộ với quy hoạch của các ngành khác, thiếu tính liên vùng và chưa đáp ứng được yêu cầu ứng phó với biến đổi khí hậu, quản lý tài nguyên và bảo vệ môi trường.
Thiếu tính đồng bộ trong quy hoạch phát triển kinh tế xã hội, quy hoạch sử dụng đất, quy hoạch xây dựng, cũng như quy hoạch các khu công nghiệp, đô thị, khu dân cư, hạ tầng kỹ thuật và xã hội đã dẫn đến sự không thống nhất và không tuân thủ theo kế hoạch sử dụng đất, đặc biệt trong quy hoạch xây dựng nông thôn mới.
Sự phối hợp giữa các Bộ, ngành và địa phương trong lập và thực hiện quy hoạch sử dụng đất hiện nay còn hạn chế, đặc biệt là trong việc liên kết quy hoạch sử dụng đất với quy hoạch xây dựng, cũng như giữa quy hoạch đất cho sản xuất nông nghiệp, nuôi trồng thủy sản và xây dựng nông thôn mới.
- Việc thực hiện quy hoạch còn chưa tốt:
Quản lý và thực hiện quy hoạch sử dụng đất sau khi được phê duyệt hiện đang thiếu chế tài và công cụ mạnh mẽ, dẫn đến tình trạng lấn chiếm và chuyển đổi mục đích sử dụng đất không theo quy hoạch chưa được phát hiện và xử lý kịp thời Việc điều chỉnh hoặc hủy bỏ những nội dung quy hoạch không còn phù hợp với thực tế chưa được xem trọng và thực hiện không nghiêm túc, đầy đủ theo quy định.
Việc quy hoạch chuyển đổi mục đích sử dụng đất nông nghiệp, đặc biệt là đất chuyên trồng lúa nước, chưa được tính toán kỹ lưỡng, dẫn đến tình trạng nhiều địa phương sử dụng đất này cho các khu công nghiệp, gây thiếu đất cho nông dân Hơn nữa, thiếu các giải pháp khả thi trong quy hoạch và kế hoạch sử dụng đất, cùng với việc không cân đối đủ nguồn vốn cho hạ tầng và bất cập trong công tác bồi thường, hỗ trợ tái định cư khi Nhà nước thu hồi đất, đã khiến tiến độ thực hiện các công trình và dự án bị kéo dài.
- Quy định của pháp luật đất đai và pháp luật có liên quan về quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất còn chưa đồng bộ:
Trước khi Luật Đất đai 2013 có hiệu lực, việc quyết định giao đất, cho thuê đất và chuyển mục đích sử dụng đất dựa trên nhiều loại quy hoạch khác nhau, nhưng các quy hoạch này chưa được kết nối chặt chẽ Quy hoạch của các ngành thường vượt ra ngoài khung của quy hoạch sử dụng đất, dẫn đến nhiều địa phương sử dụng quy hoạch xây dựng đô thị và quy hoạch xây dựng điểm dân cư nông thôn để thực hiện giao đất, cho thuê đất, và chuyển mục đích sử dụng đất, mặc dù các quy hoạch này thường có sự sai khác so với quy hoạch sử dụng đất.
Quy định về thời điểm triển khai lập quy hoạch và kế hoạch hiện nay chưa phù hợp với thời điểm công bố chiến lược phát triển kinh tế - xã hội của đất nước và quy hoạch phát triển kinh tế - xã hội của từng địa phương Điều này dẫn đến việc nguyên tắc lập quy hoạch sử dụng đất, vốn dựa vào chiến lược và quy hoạch tổng thể phát triển kinh tế - xã hội, không có cơ sở pháp lý vững chắc khi triển khai lập quy hoạch và kế hoạch sử dụng đất.
- Năng lực cán bộ làm công tác lập quy hoạch còn yếu kém, đầu tư cho việc lập quy hoạch chưa được quan tâm:
Đội ngũ cán bộ chuyên môn về lập và quản lý quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất còn thiếu trình độ và năng lực, dẫn đến nhiều hạn chế trong công việc Hệ thống lý luận, tiêu chuẩn kỹ thuật và cơ sở khoa học chưa hoàn thiện, không tạo được nền tảng vững chắc cho quá trình thực hiện quy hoạch.
Các điều kiện vật chất cho quy hoạch và kế hoạch sử dụng đất chưa được đảm bảo, với nhiều địa phương chưa có kinh phí hợp lý và chưa hoàn thành công tác đo đạc, lập bản đồ địa chính Điều này gây khó khăn cho việc triển khai nhanh chóng và chất lượng trong công tác quy hoạch và kế hoạch sử dụng đất.
- Công tác kiểm tra, giám sát việc thực hiện quy hoạch chưa đáp ứng yêu cầu
Quản lý đất đai theo quy hoạch và kế hoạch chưa trở thành yêu cầu bắt buộc đối với các cơ quan và tổ chức, dẫn đến việc thiếu ý thức và trách nhiệm trong công tác quản lý Tình trạng lấn chiếm và chuyển mục đích sử dụng đất trái phép vẫn diễn ra mà chưa được xử lý kịp thời tại một số địa phương.
Công tác kiểm tra, giám sát và đánh giá việc thực hiện quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất hiện nay chưa được thực hiện nghiêm túc, đặc biệt trong việc quản lý và sử dụng đất theo các chỉ tiêu quy hoạch đã phê duyệt Việc giám sát chủ yếu dựa vào báo cáo từ các cơ quan chuyên môn, dẫn đến thiếu tính thực tiễn trong đánh giá tình hình.