Tổng quan nghiên cứu
Cơ sở lý luận của quy hoạch sử dụng đất
2.1.1 Khái niệm về đất đai và những nhân tố ảnh hưởng đến việc sử dụng đất 2.1.1.1 Khái niệm về đất đai
“Đất đai” là lãnh thổ có vị trí, hình thể và diện tích nhất định, với các tính chất tự nhiên như thổ nhưỡng, địa hình, địa chất và thủy văn, tạo điều kiện cho việc sử dụng đa dạng Để sử dụng đất hiệu quả, quy hoạch là quá trình nghiên cứu và sáng tạo nhằm xác định mục đích của từng phần lãnh thổ và đề xuất trật tự sử dụng hợp lý.
Đất đai là đối tượng của các mối quan hệ sản xuất trong lĩnh vực sử dụng, được coi là "tư liệu sản xuất đặc biệt" liên quan chặt chẽ đến phát triển kinh tế - xã hội Quy hoạch sử dụng đất đai do đó là một hiện tượng kinh tế - xã hội, thể hiện ba tính chất chính: kinh tế, kỹ thuật và pháp chế (Đoàn Công Quỳ và cs., 2006).
- Tính kinh tế: thể hiện bằng hiệu quả sử dụng đất đai;
- Tính kỹ thuật: bao gồm các tác nghiệp chuyên môn kỹ thuật như điều tra, khảo sát, xây dựng bản đồ, khoanh định, xử lý số liệu
Tính pháp chế đóng vai trò quan trọng trong việc xác lập tính pháp lý về mục đích và quyền sử dụng đất theo quy hoạch, nhằm đảm bảo việc sử dụng và quản lý đất đai đúng pháp luật Bên cạnh đó, có nhiều nhân tố ảnh hưởng đến việc sử dụng đất, từ chính sách quản lý cho đến nhu cầu phát triển kinh tế và xã hội.
Mục tiêu của việc sử dụng hợp lý tài nguyên đất là tối ưu hóa tiềm năng đất đai để đạt hiệu quả kinh tế - xã hội, bảo vệ môi trường và phát triển bền vững Phạm vi, cơ cấu và phương thức sử dụng đất chịu ảnh hưởng từ các quy luật sinh thái tự nhiên cũng như các điều kiện kinh tế - xã hội và yếu tố kỹ thuật Theo Viện điều tra quy hoạch đất đai (1998), có ba nhóm nhân tố chính tác động đến việc sử dụng đất.
Nhân tố điều kiện tự nhiên;
Nhân tố kinh tế xã hội;
2.1.2 Khái niệm quy hoạch sử dụng đất
Quy hoạch sử dụng đất là một hệ thống các biện pháp kinh tế, kỹ thuật và pháp lý do Nhà nước thiết lập nhằm tổ chức, quản lý và sử dụng đất đai một cách hợp lý và hiệu quả Qua việc tính toán và phân bổ quỹ đất cho các ngành, mục đích sử dụng cũng như cho các tổ chức và cá nhân, quy hoạch này không chỉ nâng cao hiệu quả kinh tế xã hội mà còn góp phần bảo vệ đất đai và môi trường sinh thái.
2.1.3 Nhiệm vụ, nội dung và đặc điểm của quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất 2.1.3.1 Nhiệm vụ của quy hoạch sử dụng đất
- Sử dụng có hiệu quả đất đai:
Việc sử dụng đất đai hiệu quả khác nhau giữa các chủ sở hữu, trong đó cá nhân tập trung vào việc tối đa hóa lợi ích trên mỗi đơn vị đầu tư trên diện tích đất Ngược lại, Nhà nước xem xét hiệu quả sử dụng đất một cách tổng thể, bao gồm các yếu tố như bảo vệ toàn vẹn lãnh thổ, đảm bảo an ninh lương thực, bảo vệ môi trường và thúc đẩy xuất khẩu hàng hóa.
- Sử dụng đất phải có tính hợp lý chấp nhận được:
Việc sử dụng đất đai cần phải hợp lý và được xã hội chấp nhận, nhằm đảm bảo an ninh lương thực, tạo việc làm và duy trì thu nhập cho cư dân nông thôn Cải thiện và phân phối lại đất đai sẽ giúp giảm thiểu sự bất bình đẳng kinh tế giữa các vùng và các chủ sử dụng đất khác nhau, đồng thời góp phần tích cực vào công cuộc xoá đói, giảm nghèo.
Sử dụng đất bền vững là phương pháp hiệu quả, đáp ứng nhu cầu hiện tại và bảo vệ tài nguyên đất để phục vụ nhu cầu trong tương lai.
2.1.3.2 Nội dung của quy hoạch sử dụng đất
- Điều tra, nghiên cứu, phân tích, tổng hợp điều kiện tự nhiên, kinh tế, xã hội trên địa bàn thực hiện quy hoạch;
- Đánh giá hiện trạng và biến động sử dụng đất trong kỳ quy hoạch trước theo các mục đích sử dụng;
Đánh giá tiềm năng đất đai là yếu tố quan trọng trong việc xác định sự phù hợp của hiện trạng sử dụng đất, từ đó đảm bảo sự phát triển bền vững Việc so sánh giữa tiềm năng đất đai và xu hướng phát triển kinh tế - xã hội, cũng như tiến bộ trong khoa học - công nghệ, giúp tối ưu hóa quy hoạch và sử dụng tài nguyên đất hiệu quả hơn.
- Đánh giá kết quả thực hiện các chỉ tiêu quy hoạch sử dụng đất đã được quyết định, xét duyệt của kỳ quy hoạch trước;
Xác định phương hướng và mục tiêu sử dụng đất trong kỳ quy hoạch phải phù hợp với chiến lược phát triển kinh tế - xã hội tổng thể của quốc gia, các ngành và địa phương Đồng thời, cần định hướng cho kỳ quy hoạch tiếp theo nhằm đảm bảo sự phát triển bền vững và hiệu quả.
- Xây dựng các phương án phân bổ diện tích các loại đất cho nhu cầu phát triển kinh tế - xã hội, quốc phòng, an ninh trong kỳ quy hoạch;
- Phân tích hiệu quả kinh tế, xã hội, môi trường của từng phương án phân bổ quỹ đất;
- Lựa chọn phương án phân bổ quỹ đất hợp lý căn cứ vào kết quả phân tích hiệu quả kinh tế, xã hội, môi trường;
- Thể hiện phương án quy hoạch sử dụng đất được lựa chọn trên bản đồ quy hoạch sử dụng đất;
Các biện pháp sử dụng, bảo vệ và cải tạo đất cần được xác định rõ ràng, phù hợp với từng loại đất và địa bàn quy hoạch Việc áp dụng các biện pháp này không chỉ giúp bảo vệ môi trường mà còn nâng cao hiệu quả sử dụng đất trong phát triển bền vững.
- Xác định giải pháp tổ chức thực hiện quy hoạch sử dụng đất phù hợp với đặc điểm của địa bàn quy hoạch (Lương Văn Hinh và cs., 2003)
2.1.3.3 Đặc điểm của quy hoạch sử dụng đất đai
Các đặc điểm của quy hoạch sử dụng đất được thể hiện cụ thể như sau (Đoàn Công Quỳ và cs., 2006):
Lịch sử phát triển xã hội gắn liền với quy hoạch sử dụng đất đai, phản ánh mối quan hệ giữa lực lượng sản xuất và quan hệ sản xuất Mỗi hình thái kinh tế - xã hội có phương thức sản xuất riêng, trong đó quy hoạch đất đai đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành quan hệ giữa con người với đất và giữa con người với nhau về quyền sở hữu và sử dụng đất Quy hoạch sử dụng đất không chỉ thúc đẩy phát triển lực lượng sản xuất mà còn cải thiện các mối quan hệ sản xuất, do đó, nó luôn là một phần thiết yếu trong phương thức sản xuất của xã hội.
Tính tổng hợp của quy hoạch sử dụng đất đai thể hiện qua hai khía cạnh chính: đầu tiên, quy hoạch tập trung vào việc khai thác, sử dụng, cải tạo và bảo vệ toàn bộ tài nguyên đất đai nhằm phục vụ nhu cầu của nền kinh tế quốc dân; thứ hai, quy hoạch này liên quan đến nhiều lĩnh vực khác nhau như khoa học tự nhiên, khoa học xã hội, dân số và đất đai, sản xuất nông nghiệp, công nghiệp, cũng như môi trường sinh thái.
Tính dài hạn trong quy hoạch sử dụng đất đai dựa trên các dự báo về xu thế biến động của những yếu tố kinh tế xã hội quan trọng Việc xác định quy hoạch trung và dài hạn giúp đề ra các phương hướng, chính sách và biện pháp chiến lược, từ đó tạo cơ sở khoa học cho việc xây dựng kế hoạch sử dụng đất ngắn hạn hiệu quả.
Quy hoạch dài hạn đất đai là cần thiết để đáp ứng nhu cầu phát triển kinh tế - xã hội Cơ cấu và phương thức sử dụng đất sẽ được điều chỉnh dần dần trong thời gian dài cho đến khi đạt được các mục tiêu đề ra Thời gian thực hiện quy hoạch thường kéo dài từ 10 đến 20 năm hoặc hơn.
Cơ sở lý luận về đánh giá tính khả thi và hiệu quả của phương án quy hoạch sử dụng đất
2.2.1 Khái niệm và tiêu chí đánh giá tính khả thi và hiệu quả của phương án quy hoạch sử dụng đất
Tiêu chí đánh giá trong nghiên cứu là một khái niệm phức tạp và chưa có định nghĩa thống nhất Theo từ điển tiếng Việt, tiêu chí được hiểu là những tính chất hoặc dấu hiệu dùng để nhận biết và phân loại sự vật Đối với việc đánh giá tính khả thi và hiệu quả của phương án Quy hoạch sử dụng đất (QHSDĐ), tiêu chí có thể được xem xét từ nhiều góc độ khác nhau.
Để nhận biết, cần thiết lập một hệ thống chỉ tiêu, bao gồm cả chỉ tiêu tổng hợp và các yếu tố riêng lẻ, cũng như chỉ tiêu định tính và định lượng.
Để thực hiện việc xếp loại và phân mức đánh giá, cần thiết phải có một chuẩn mực để so sánh Chuẩn này có thể là ngưỡng đánh giá dựa trên các định mức, chỉ số cho phép, đơn giá hoặc quy ước đã được chấp nhận.
2.2.2 Bản chất và phân loại tính khả thi của phương án quy hoạch sử dụng đất
Tính khả thi trong quy hoạch sử dụng đất phản ánh khả năng thực hiện phương án khi đáp ứng một số điều kiện nhất định Nó bao gồm hai khía cạnh: “Tính khả thi lý thuyết”, được xác định qua các tiêu chí trong quá trình xây dựng và thẩm định, và “Tính khả thi thực tế”, dựa trên điều tra và đánh giá kết quả thực tế sau khi triển khai Trong điều kiện bình thường, sự khác biệt giữa hai loại tính khả thi này thường không đáng kể.
Tính khả thi của phương án quy hoạch có thể được đánh giá và luận chứng thông qua 5 nhóm tiêu chí:
(1) Khả thi về mặt pháp lý, có thể bao gồm các tiêu chí đánh giá về:
- Căn cứ và cơ sở pháp lý để lập quy hoạch sử dụng đất bao gồm các chỉ tiêu: + Các quy định trong văn bản quy phạm pháp luật;
+ Các quyết định, văn bản liên quan đến triển khai thực hiện dự án
- Việc thực hiện các quy định thẩm định, phê duyệt phương án QHSDĐ: + Thành phần hồ sơ và sản phẩm;
(2) Khả thi về phương diện khoa học – công nghệ, bao gồm:
+ Tính khách quan của các yếu tố tác động đến việc sử dụng đất: điều kiện tự nhiên, định hướng phát triển kinh tế - xã hội;
+ Sử dụng các định mức, tiêu chuẩn;
+ Xây dựng các dự báo theo quy luật phát triển khách quan; căn cứ theo mô hình mẫu
- Phương pháp công nghệ được áp dụng để xử lý tài liệu, số liệu và xây dựng tài liệu bản đồ
(3) Khả thi về yêu cầu chuyên môn – kỹ thuật, gồm các tiêu chí đánh giá về:
Mức độ đầy đủ của các nội dung chuyên môn trong quy hoạch sử dụng đất được thể hiện qua các bước thực hiện quy hoạch và các nội dung cụ thể của phương án quy hoạch.
- Nguồn tư liệu và độ tin cậy của các thông tin phụ thuộc vào cách thức thu thập, điều tra, xử lý và đánh giá;
- Tính phù hợp, liên kết (từ trên xuống dưới) của các chỉ tiêu sử dụng đất theo quy định trong hệ thống quy hoạch sử dụng đất các cấp
Để đảm bảo tính khả thi trong việc thực hiện phương án quy hoạch, cần xem xét các biện pháp cần thiết Theo kinh nghiệm, tiêu chí đánh giá khả năng này có thể dựa trên đặc điểm và tính chất đầu tư của nhóm các biện pháp liên quan.
Nhóm 1 bao gồm các biện pháp tổ chức lãnh thổ cần được đầu tư kinh phí, nhằm tạo ra không gian phù hợp với cơ cấu tổ chức sản xuất kinh doanh và mục đích sử dụng đất của doanh nghiệp cũng như người sử dụng đất.
Nhóm 2 bao gồm các biện pháp xây dựng hạng mục và thiết bị công trình trên lãnh thổ, dựa trên đặc điểm khu vực và định hướng phát triển của doanh nghiệp và người sử dụng đất Việc này đòi hỏi một lượng vốn đầu tư lớn, bao gồm chi phí điều tra khảo sát, thiết kế và vốn thực hiện công trình, và cần thực hiện theo dự án đầu tư hoặc luận chứng kinh tế - kỹ thuật.
Nhóm 4 bao gồm các biện pháp không cần vốn đầu tư lớn, mà được thực hiện thông qua dự toán chi phí sản xuất bổ sung hàng năm của doanh nghiệp hoặc người sử dụng đất.
(5) Khả thi về các giải pháp tổ chức thực hiện và quản lý quy hoạch, được đánh giá theo nhóm các giải pháp gồm:
- Các giải pháp về nguồn lực và kinh tế;
- Các giải pháp về quản lý và hành chính
2.2.3 Bản chất và phân loại hiệu quả của phương án quy hoạch sử dụng đất Hiệu quả là tổng hòa các lợi ích về kinh tế, xã hội và môi trường mà quy hoạch sử dụng đất sẽ đem lại khi có thể triển khai thực hiện phương án trong thực tiễn
Quy hoạch sử dụng đất là một phần quan trọng trong hệ thống kinh tế xã hội, với quá trình lập phương án quy hoạch khá phức tạp, liên quan đến nhiều vấn đề và chịu tác động từ các yếu tố như mối quan hệ sản xuất, hình thức sở hữu đất đai và tư liệu sản xuất khác Khi xem xét hiệu quả quy hoạch sử dụng đất, cần lưu ý một số vấn đề quan trọng để đảm bảo tính khả thi và hiệu quả của phương án quy hoạch.
Hiệu quả của quy hoạch sử dụng đất cần được đánh giá dựa trên các mối quan hệ kinh tế và sử dụng các chỉ tiêu đánh giá phù hợp.
Để đánh giá hiệu quả quy hoạch sử dụng đất, cần xem xét đồng thời lợi ích của người sử dụng đất và lợi ích chung của toàn xã hội.
Đất đai, một yếu tố quan trọng của môi trường tự nhiên, cần được bảo vệ và nâng cao độ phì nhiêu Việc giữ gìn các đặc điểm sinh thái của đất đai cũng đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ môi trường.
Khi đánh giá hiệu quả quy hoạch sử dụng đất, cần phân tách rõ ràng hiệu quả đem lại từ quy hoạch thông qua các chỉ tiêu chất lượng đồng nhất và có thể so sánh về mặt số lượng Việc xác định hiệu quả nên được thực hiện theo từng nội dung của phương án quy hoạch và từng nhóm đối tượng sử dụng đất.
Tình hình nghiên cứu quy hoạch sử dụng đất
2.3.1 Tình hình nghiên cứu quy hoạch sử dụng đất của một số nước trên thế giới
Quy hoạch sử dụng đất (QHSDĐ) đóng vai trò quan trọng trong quản lý đất đai của mỗi quốc gia và có những quy định riêng về nội dung và phương pháp thực hiện QHSDĐ được phân chia thành các cấp và kiểu quy hoạch khác nhau, với mối quan hệ chặt chẽ giữa chúng Quy hoạch không gian là cơ sở để phân vùng sử dụng đất, sau đó thực hiện quy hoạch chi tiết cho từng khu vực, thường được giao cho các cơ quan phát triển bất động sản tư nhân Các phương án quy hoạch chi tiết phải tuân thủ quy định về xây dựng và môi trường, đồng thời công khai và lấy ý kiến cộng đồng ít nhất ba tháng trước khi phê duyệt Tại Hàn Quốc, QHSDĐ được thực hiện theo các cấp từ quốc gia đến cấp huyện, trong khi ở Canada, các tỉnh có quyền tự trị riêng về đất đai và lập quy hoạch theo hai cấp Ở Trung Quốc, QHSDĐ được xây dựng theo bốn cấp từ quốc gia đến cấp xã.
Indonesia đang tiến hành cải tạo và tu bổ các đô thị cũ, tương tự như Việt Nam Tuy nhiên, việc quy hoạch vẫn còn mang tính chắp vá và phổ biến trong quá trình phát triển đô thị.
Các nước thuộc Liên Xô cũ đều có bước đi tương tự trong việc phát triển lực lượng sản xuất, bắt đầu bằng việc lập sơ đồ tổng thể và quy hoạch chi tiết các ngành dựa trên nhu cầu sử dụng đất Việc phân bổ các khu chức năng nhằm đảm bảo phát triển bền vững và bảo vệ môi trường luôn được đặt lên hàng đầu Nguyên tắc quan trọng là bảo vệ nghiêm ngặt đất sản xuất, đặc biệt là đất canh tác Quy hoạch tổng thể phát triển lực lượng sản xuất do Ủy Ban kế hoạch Nhà nước đảm trách, trong khi quy hoạch đô thị do ngành xây dựng thực hiện và quy hoạch sử dụng đất đai do cơ quan quản lý đất đai thực thi.
Tại Thụy Điển và các nước Đông Âu, quy hoạch sử dụng đất được tích hợp trong quy hoạch tổng thể không gian, với trọng tâm là phát triển đô thị và bảo vệ môi trường Ở các quốc gia phát triển như Đức và Mỹ, quy hoạch sử dụng đất luôn liên quan chặt chẽ đến việc đáp ứng các yêu cầu môi trường, nhằm đảm bảo sử dụng đất một cách hiệu quả và bền vững.
QHSDĐ tại các nước này có tính khả thi cao, với các nguyên tắc sử dụng đất được áp dụng tại thành phố New York từ năm 1916 đến những năm 30 Hầu hết các bang của Mỹ đều tuân thủ theo những nguyên tắc này, phản ánh sự nhất quán trong quản lý đất đai.
Vào những năm 70, các bang Mỹ đã đối mặt với nhiều vấn đề về môi trường và bảo tồn di tích lịch sử, dẫn đến sự cần thiết phải có nguyên tắc và tầm nhìn dài hạn Để đáp ứng yêu cầu này, Luật đất đai mới của Mỹ đã hình thành một hệ thống Quy hoạch sử dụng đất (QHSDĐ) mới Tương tự, Đức, đặc biệt là thành phố Berlin, đã xây dựng hệ thống QHSDĐ từ rất sớm, cụ thể là vào năm 1994 với bản đồ tỷ lệ 1:50.000 Hệ thống này thường xuyên được điều chỉnh và cập nhật để phù hợp với biến động trong kinh tế, xã hội và mục tiêu của Chính phủ, từ đó đảm bảo hiệu quả cao trong việc sử dụng đất, tiết kiệm và bền vững, góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế.
Malaysia đang thực hiện một quy hoạch đô thị mới, tách khu hành chính ra khỏi khu dân cư và thương mại, nhằm bảo tồn các khu phố cổ, hiện đại hóa các cơ quan công quyền và giảm ùn tắc giao thông Chính phủ cần hỗ trợ xây dựng khu dân cư cho công chức tại các khu hành chính mới Trong khi đó, Trung Quốc chú trọng bảo vệ 120 triệu ha đất canh tác, yêu cầu quy hoạch sử dụng đất phải tuân thủ nghiêm ngặt các nguyên tắc bảo vệ môi trường và phát triển bền vững Hà Lan dựa trên khảo sát đánh giá kỹ thuật, kinh tế, văn hóa - xã hội và môi trường để xây dựng quy hoạch sử dụng đất hiệu quả và bền vững Ở Angiêri, quy hoạch được thực hiện theo nguyên tắc nhất thể hóa và có sự tham gia của các địa phương và tổ chức liên quan Tại Hàn Quốc, quy hoạch cấp quốc gia do Bộ trưởng Bộ Đất đai phê duyệt, trong khi Trung Quốc có Bộ Đất đai và Tài nguyên quốc gia chịu trách nhiệm tổ chức lập và thực hiện quy hoạch đất quốc gia.
Chính phủ Việt Nam phê duyệt quy hoạch sử dụng đất (QHSDĐ) cấp quốc gia cho các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương và các thành phố lớn, trong khi UBND cấp tỉnh phê duyệt QHSDĐ cho cấp huyện và xã Tại Hà Lan, quyền quyết định QHSDĐ thuộc về Nghị viện và Chính phủ, với sự hỗ trợ từ các cơ quan quy hoạch chuyên môn Ở Hàn Quốc, kỳ quy hoạch cấp quốc gia và tỉnh là 20 năm, trong khi ở Trung Quốc là 10 năm theo Luật đất đai năm 1999 Canada đã bỏ quy định về kỳ quy hoạch, cho phép linh hoạt trong việc lập kế hoạch Quy trình lập quy hoạch ở Hàn Quốc yêu cầu lấy ý kiến nhân dân và công khai kết quả, trong khi Thụy Điển thực hiện nghiên cứu và tham vấn nhu cầu sử dụng đất từ nhiều bên liên quan Tại Canada, quy hoạch sử dụng đất được điều chỉnh bởi luật pháp tỉnh, yêu cầu sự tham vấn từ các cơ quan khác và cho phép khiếu nại nếu có sự không đồng ý với kế hoạch phát triển.
Hệ thống pháp luật đất đai ở các nước phát triển hoàn thiện, giúp việc xây dựng và thực hiện Quy hoạch sử dụng đất (QHSDĐ) được triển khai hiệu quả, đảm bảo ba mặt: kinh tế, xã hội và môi trường Ngược lại, ở các nước kém phát triển, do thiếu kinh phí và cán bộ chuyên môn, hệ thống luật đất đai không đồng bộ, dẫn đến hiệu quả QHSDĐ thấp, ảnh hưởng tiêu cực đến sự phát triển kinh tế.
Tóm lại, mặc dù các quốc gia có cách tiếp cận khác nhau trong việc tổ chức và thực hiện quy hoạch, nhưng đều tuân thủ nguyên tắc chung về việc sử dụng hợp lý tài nguyên đất đai, bảo vệ tài nguyên rừng, duy trì các khu phố cổ và đảm bảo phát triển bền vững, nhằm bảo vệ môi trường sống cho hiện tại và tương lai Tình hình quy hoạch và thực hiện quy hoạch sử dụng đất ở Việt Nam cũng cần được chú trọng để đạt được các mục tiêu này.
Việt Nam, với dân số đông và diện tích đất hạn hẹp, đối mặt với thách thức trong công tác quy hoạch sử dụng đất (QHSDĐ) để đảm bảo hiệu quả, hợp lý và bền vững Kể từ khi Luật Đất đai năm 1993 được ban hành, công tác QHSDĐ đã có cơ sở pháp lý tương đối đầy đủ, giúp cải thiện quản lý và sử dụng tài nguyên đất.
Công tác quy hoạch sử dụng đất (QHSDĐ) đã trở thành nền tảng quan trọng cho sự phát triển đồng bộ và thống nhất, đồng thời là công cụ quản lý hiệu quả và phương tiện đảm bảo sự đồng thuận xã hội Trên toàn quốc, Quốc hội đã thông qua QHSDĐ đến năm 2020 cùng với kế hoạch sử dụng đất 5 năm (2011 – 2015) theo Nghị quyết số 17/2011/QH13 ngày 22/11/2011 Tất cả 63 tỉnh, thành phố đã hoàn thành việc lập quy hoạch và kế hoạch sử dụng đất, được Chính phủ phê duyệt.
Quá trình triển khai công tác Quy hoạch sử dụng đất (QHSDĐ) đã tạo ra một hệ thống quy trình và định mức thống nhất, giúp đảm bảo hoạt động hiệu quả với chi phí hợp lý và phù hợp với điều kiện nhân lực cũng như cơ sở hạ tầng hiện có QHSDĐ đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển kinh tế, đặc biệt là trong việc hình thành các khu công nghiệp, khu dân cư mới và khu đô thị mới trên toàn quốc Nó cũng góp phần điều tiết thị trường, ổn định giá đất, và tạo cơ sở cho các giao dịch đất đai cũng như tổ chức đấu giá quyền sử dụng đất Kết quả thực hiện các chỉ tiêu sử dụng đất đã được ghi nhận (Nguyễn Minh Quang, 2016).
+ Chỉ tiêu diện tích đất nông nghiệp theo QHSDĐ đến năm 2020 mà Quốc Hội đã duyệt là 26,732 triệu ha, theo Kế hoạch sử dụng đất 5 năm
+ Đất phi nông nghiệp Quốc Hội duyệt cho đến năm 2020 là 4,88 triệu ha, theo Kế hoạch 5 năm là 4,448 triệu ha
+ Đất chưa sử dụng theo Quy hoạch đến năm 2020 là 1,483 triệu ha, theo
Kế hoạch sử dụng đất 5 năm là 2,097 triệu ha
Hình 2.1 Diện tích, cơ cấu sử dụng đất cả nước năm 2020
Quá trình tổ chức thực hiện Quy hoạch sử dụng đất (QHSDĐ) là cơ hội để người dân tham gia vào các hoạt động dân chủ tại địa phương, từ đó góp phần vào sự nghiệp chung và bảo vệ lợi ích thiết thân của họ Sự tham gia này không chỉ giúp đảm bảo trật tự xã hội mà còn củng cố lòng tin của nhân dân đối với chính quyền, tạo điều kiện thuận lợi cho việc xây dựng chính quyền cơ sở vững mạnh.
- Những tồn tại chủ yếu trong công tác quy hoạch sử dụng đất là:
Nhận thức về quy hoạch sử dụng đất (QHSDĐ) còn chưa đồng đều và thiếu sự đồng thuận cao, với nhiều ý kiến cho rằng chỉ tồn tại khái niệm về quy hoạch kiến trúc, xây dựng, đô thị và nông thôn Sự phối hợp giữa các cấp, ngành và đơn vị vẫn hạn chế và thiếu đồng bộ QHSDĐ hiện nay chủ yếu tập trung vào hình thức và các thủ tục hành chính, trong khi việc thống kê và phân bố chỉ dừng lại ở số lượng mà không tính đến hiệu quả kinh tế - xã hội và môi trường Điều này dẫn đến tính khả thi của các phương án quy hoạch không cao, các giải pháp tổ chức thực hiện thiếu đồng bộ và không kịp thời, cùng với công tác kiểm tra, giám sát chưa được coi trọng.