Cơ sở lý luận và thực tiễn về chỉ số chi phí thời gian trong năng lực cạnh tranh cấp tỉnh
Cơ sở lý luận
2.1.1 Khái niệm về năng lực cạnh tranh cấp tỉnh
2.1.1.1 Khái niệm về năng lực cạnh tranh cấp tỉnh
Cạnh tranh là một khái niệm phổ biến trong nhiều lĩnh vực như kinh tế, thương mại, và thể thao Theo nhà kinh tế Michael Porter, cạnh tranh trong kinh tế được hiểu là việc giành lấy thị phần với mục tiêu tìm kiếm lợi nhuận cao hơn mức trung bình của doanh nghiệp Quá trình cạnh tranh dẫn đến việc bình quân hóa lợi nhuận trong ngành, từ đó có thể làm giảm giá cả.
Cạnh tranh là đặc trưng thiết yếu của nền kinh tế thị trường, phản ánh quy luật khách quan diễn ra trong tất cả các lĩnh vực như kinh tế, chính trị và văn hóa Từ quy mô vi mô đến vĩ mô, cạnh tranh ảnh hưởng đến từng cá nhân và toàn thể xã hội.
Tự do là yếu tố quyết định dẫn đến cạnh tranh, không bị chi phối bởi ý muốn chủ quan hay khách quan của nền kinh tế thị trường Hiện nay, nhiều nhà nghiên cứu và quản lý kinh doanh thường sử dụng các thuật ngữ như “năng lực cạnh tranh”, “sức cạnh tranh” và “khả năng cạnh tranh”, trong tiếng Anh được gọi là “Competitiveness Capability”.
Năng lực cạnh tranh là một yếu tố quan trọng trong quá trình cạnh tranh, thu hút sự quan tâm của nhà hoạch định chính sách, chính phủ, doanh nhân và nhà nghiên cứu Nó được phân tích ở nhiều cấp độ khác nhau, bao gồm năng lực cạnh tranh quốc gia, ngành, doanh nghiệp, cũng như sản phẩm và dịch vụ.
Năng lực cạnh tranh là khái niệm tổng hợp, kết nối nhiều yếu tố bên trong và bên ngoài ở các cấp quốc gia, tỉnh và doanh nghiệp Theo từ điển tiếng Việt, "năng lực" là khả năng hoặc điều kiện cần thiết để thực hiện một công việc Do đó, năng lực cạnh tranh có thể được hiểu là khả năng giành lợi thế của cá nhân, tổ chức, doanh nghiệp hoặc quốc gia trong việc đạt được mục tiêu chung, đó là hiệu quả cao và phát triển bền vững.
Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế (OECD) định nghĩa năng lực cạnh tranh là khả năng của các công ty, ngành, vùng, quốc gia hoặc khu vực siêu quốc gia trong việc tạo ra việc làm và thu nhập cao hơn Điều này được thực hiện trong điều kiện cạnh tranh quốc tế và dựa trên nền tảng bền vững.
Theo diễn đàn kinh tế thế giới (Porter et al., 2007), năng lực cạnh tranh được định nghĩa là tập hợp các thể chế, chính sách và nhân tố ảnh hưởng đến năng suất của một thành phố hoặc vùng lãnh thổ Năng suất được xem là thước đo cơ bản, do đó, khái niệm năng lực cạnh tranh không chỉ bao gồm mức tăng trưởng kinh tế mà còn cả khả năng tăng trưởng bền vững.
Cạnh tranh là vấn đề thu hút sự chú ý của nhà hoạch định chính sách, doanh nhân và nhà nghiên cứu Mặc dù có nhiều quan điểm khác nhau về năng lực cạnh tranh ở các cấp độ quốc gia, doanh nghiệp và sản phẩm, nhưng vẫn chưa có lý thuyết nào được công nhận hoàn toàn về vấn đề này, dẫn đến việc thiếu một lý thuyết “chuẩn” về năng lực cạnh tranh (Lê Đăng Doanh và cs., 1998) Hơn nữa, ngay cả trong cùng một cấp độ, các phương pháp đánh giá năng lực cạnh tranh cũng khác nhau; ví dụ, ở cấp độ quốc gia, thế giới đã phát triển hai hệ thống lý thuyết và phương pháp đánh giá phổ biến được các quốc gia và tổ chức kinh tế quốc tế áp dụng.
1- Phương pháp do Diễn đàn Kinh tế Thế giới (WEF) thiết lập trong bản Báo cáo Cạnh tranh toàn cầu;
2- Phương pháp do Viện Quốc tế về Quản lý và Phát triển (IMD) đề xuất trong Niên giám Cạnh tranh thế giới
Cả hai phương pháp được phát triển bởi các giáo sư nổi tiếng từ Harvard như Michael Porter và Jeffrey Sachs, cùng với các chuyên gia từ Diễn đàn Kinh tế Thế giới như Peter Cornelius và Macha Levinson (Viện Nghiên cứu Quản lý kinh tế Trung ương, 2003).
Năng lực cạnh tranh là tập hợp các điều kiện và khả năng cần thiết để đạt được thành công và tạo ra lợi thế cho cá nhân hoặc tổ chức trong việc thực hiện mục tiêu chung Mục tiêu này cần có tính khái quát và hiệu quả rõ ràng, đồng thời hướng tới sự phát triển bền vững Do đó, năng lực cạnh tranh có thể được định nghĩa là khả năng tạo ra lợi thế thông qua đổi mới và sáng tạo liên tục, nhằm đạt được mục tiêu một cách hiệu quả và bền vững.
Phi tập trung hoá đang trở thành xu hướng phổ biến trong quản lý kinh tế toàn cầu, đặc biệt là ở nhiều quốc gia Đây là quá trình phân chia quyền hạn và trách nhiệm từ trung ương xuống chính quyền địa phương, dẫn đến sự cạnh tranh giữa các vùng và cấp địa phương Tại Việt Nam, sự cạnh tranh này được thể hiện rõ nét qua hình thức cạnh tranh cấp tỉnh, tạo ra động lực phát triển cho các địa phương.
Tăng trưởng và phát triển kinh tế là mục tiêu thiết yếu của mọi quốc gia và địa phương Để đạt được điều này, mỗi quốc gia cần có những chính sách phù hợp với điều kiện cụ thể của mình Một trong những thách thức lớn là xác định nguồn lực đầu tư phát triển và cách huy động chúng Việc tạo ra môi trường thuận lợi để thu hút đầu tư và phát triển doanh nghiệp là nhiệm vụ quan trọng của chính phủ và chính quyền địa phương Khả năng thu hút đầu tư của một tỉnh phản ánh năng lực cạnh tranh của tỉnh đó, thể hiện qua sức hấp dẫn trong đầu tư và kinh doanh Một tỉnh có năng lực cạnh tranh cao sẽ tạo ra môi trường kinh doanh thuận lợi, từ đó thúc đẩy sự phát triển kinh tế - xã hội.
Cạnh tranh giữa các tỉnh trong một quốc gia để thu hút đầu tư phát triển kinh tế - xã hội diễn ra một cách linh hoạt và mềm dẻo, dựa trên lợi thế địa phương Sự ganh đua này không chỉ mang tính cạnh tranh mà còn thể hiện sự hợp tác, liên kết để cùng phát triển Liên kết giữa các ngành và địa phương nhằm tạo ra nguồn lực lớn hơn cho nhà đầu tư, đồng thời phân chia nguồn lực một cách hiệu quả Việc hợp tác này giúp duy trì và nâng cao năng lực cạnh tranh cho các tỉnh, từ đó thúc đẩy sự phát triển bền vững trong khu vực.
Năng lực cạnh tranh cấp tỉnh là khả năng của các tỉnh trong việc thu hút đầu tư và phát triển kinh tế - xã hội, dựa trên lợi thế địa phương và mối quan hệ liên kết với các tỉnh khác trong cả nước.
Sơ đồ 2.1 Vận dụng Mô hình Kim cương của Michael E Porter vào cạnh tranh cấp tỉnh
Mô hình Kim cương nghiên cứu năng lực cạnh tranh các tỉnh nhấn mạnh vai trò quan trọng của chính quyền cấp tỉnh Trong bối cảnh phân cấp mạnh mẽ, chính quyền có khả năng tác động trực tiếp hoặc gián tiếp đến sức hấp dẫn của các yếu tố đầu vào như nguồn nhân lực, tài nguyên thiên nhiên, tri thức, vốn và cơ sở hạ tầng, cũng như các yếu tố đầu ra như quy mô thị trường và tập quán tiêu dùng Sự ảnh hưởng của chính quyền cấp tỉnh còn thể hiện qua tác động đến hệ thống doanh nghiệp, nhà đầu tư địa phương và các ngành dịch vụ hỗ trợ liên quan.
Cơ sở thực tiễn
2.2.1 Lịch sử hình thành và phát triển của PCI
Chỉ số năng lực cạnh tranh cấp tỉnh (PCI) là một chỉ số định lượng quan trọng nhằm đo lường năng lực cạnh tranh của các tỉnh PCI được xác định dựa trên hệ thống các chỉ số thành phần, tuân thủ các nguyên tắc và phương pháp khoa học để đảm bảo tính khả thi, hướng đích, hiệu quả và có thể so sánh (Kaufmann và Kraay, 2008).
Chỉ số PCI không chỉ nhằm mục đích nghiên cứu khoa học hay đánh giá các tỉnh có điểm số cao hay thấp, mà còn tìm hiểu lý do vì sao một số tỉnh thành phát triển kinh tế tư nhân tốt hơn, tạo việc làm và tăng trưởng kinh tế Ý tưởng xây dựng chỉ số này xuất phát từ nghiên cứu của Qũy châu Á và VCCI về "Những thực tiễn tốt trong điều hành kinh tế cấp tỉnh ở Việt Nam" vào năm 2003-2004 tại 14 tỉnh Nghiên cứu đã làm rõ mối quan hệ giữa các yếu tố điều hành kinh tế và sự phát triển của từng tỉnh, và kết quả đã dẫn đến một dự án nghiên cứu quy mô lớn hơn về sự khác biệt giữa các tỉnh, do VNCI thực hiện với sự tài trợ của USAID.
Chỉ số năng lực cạnh tranh cấp tỉnh (PCI) về môi trường kinh doanh tại Việt Nam là kết quả nghiên cứu hợp tác giữa VNCI và VCCI, nhằm lý giải sự khác biệt trong phát triển khu vực tư nhân giữa các tỉnh, thành Chỉ số này được xây dựng dựa trên khảo sát doanh nghiệp để đánh giá môi trường kinh doanh tại từng địa phương, kết hợp với dữ liệu từ các nguồn chính thức khác.
PCI, lần đầu tiên được công bố vào năm 2005, bao gồm tám chỉ số thành phần nhằm giải thích sự khác biệt trong phát triển kinh tế giữa các tỉnh, thành phố Việt Nam, với 47 tỉnh, thành phố được xếp hạng và đánh giá Đến năm 2006, hai lĩnh vực quan trọng là Thiết chế pháp lý và Đào tạo lao động đã được bổ sung vào chỉ số PCI để cải thiện môi trường kinh doanh.
Kể từ năm 2006, tất cả các tỉnh thành tại Việt Nam đã được đưa vào bảng xếp hạng, đồng thời các chỉ số thành phần cũng được cải thiện đáng kể.
Năm 2009, phương pháp luận Chỉ số Năng lực cạnh tranh cấp tỉnh (PCI) đã được điều chỉnh để phù hợp với sự phát triển nhanh chóng của nền kinh tế và sự thay đổi trong môi trường pháp lý tại Việt Nam Sau khi loại bỏ chỉ số Ưu đãi doanh nghiệp nhà nước, PCI hiện còn 9 chỉ số thành phần.
Năm 2013, PCI đã có sự đổi mới quan trọng khi đưa chỉ số Cạnh tranh bình đẳng vào bộ chỉ số đánh giá, theo đó, một tỉnh được xem là thực hiện tốt khi đáp ứng đầy đủ 10 chỉ số thành phần.
- Chi phí gia nhập thị trường thấp
- Doanh nghiệp dễ dàng Tiếp cận đất đai và có mặt bằng kinh doanh ổn định
Môi trường kinh doanh công khai và minh bạch giúp doanh nghiệp tiếp cận công bằng các thông tin cần thiết cho hoạt động kinh doanh, cũng như các văn bản pháp luật quan trọng.
- Thời gian doanh nghiệp phải bỏ ra để thực hiện các thủ tục hành chính và thanh tra kiểm tra hạn chế nhất (Chi phí thời gian)
- Chi phí không chính thức ở mức tối thiểu
- Lãnh đạo tỉnh năng động và tiên phong
- Dịch vụ hỗ trợ doanh nghiệp, do khu vực nhà nước và tư nhân cung cấp
- Có chính sách đào tạo lao động tốt
- Hệ thống pháp luật và tư pháp để giải quyết tranh chấp công bằng và hiệu quả
2.2.2 Kinh nghiệm của một số địa phương trong nước
Vĩnh Phúc là một tỉnh quan trọng trong vùng kinh tế trọng điểm Bắc Bộ, nằm gần Thủ đô Hà Nội và sân bay Quốc tế Nội Bài Tỉnh đóng vai trò cầu nối giữa các tỉnh phía Tây Bắc với Hà Nội và đồng bằng châu thổ sông Hồng, góp phần vào chiến lược phát triển kinh tế khu vực và quốc gia.
UBND tỉnh Vĩnh Phúc nhận định rằng nền kinh tế của tỉnh đang có những tín hiệu tích cực với tốc độ tăng trưởng tổng sản phẩm, thu ngân sách và thu hút đầu tư Những năm gần đây, nhờ nỗ lực của hệ thống chính trị, môi trường đầu tư tại Vĩnh Phúc đã được cải thiện đáng kể, dẫn đến sự gia tăng mạnh mẽ trong thu hút đầu tư và ODA Tỉnh Vĩnh Phúc đã quay trở lại top đầu trong bảng xếp hạng PCI, với chỉ số chi phí thời gian năm 2017 đạt 7,27 điểm, tăng từ 6,01 điểm năm 2016, nâng vị trí từ 52 lên thứ hạng cao hơn.
Trong suốt 13 năm qua, Vĩnh Phúc đã nỗ lực cải thiện môi trường đầu tư kinh doanh, đạt được nhiều kết quả tích cực Để hỗ trợ cộng đồng doanh nghiệp và người nộp thuế, tỉnh đã tăng cường công tác tuyên truyền và tư vấn pháp luật về thuế Đồng thời, Vĩnh Phúc cũng mở rộng việc kê khai thuế trực tuyến và thực hiện nộp thuế điện tử thông qua hệ thống Kho bạc Nhà nước và các ngân hàng thương mại.
Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh luôn nỗ lực trong việc giải quyết thủ tục hành chính cho doanh nghiệp, với đội ngũ cán bộ, công chức có thái độ nhiệt tình và hòa nhã Nhờ đó, thời gian xử lý hồ sơ được rút ngắn từ 30% - 50% so với quy định của Luật và từ 03 đến 05 ngày so với quy định của Ban xúc tiến và hỗ trợ đầu tư tỉnh Điều này đã được nhiều doanh nghiệp ghi nhận, thể hiện sự hài lòng cao Vĩnh Phúc cũng đạt hiệu quả cao trong cải cách thủ tục hành chính thông qua cơ chế một cửa liên thông.
Quảng Ninh là địa phương tiên phong ký cam kết với VCCI nhằm tạo lập môi trường kinh doanh thuận lợi cho doanh nghiệp Trong những năm gần đây, tỉnh đã chủ động và sáng tạo trong việc thực hiện ba khâu đột phá chiến lược, tập trung vào cải cách hành chính toàn diện Nhờ đó, Quảng Ninh đã đạt được những kết quả tích cực về môi trường kinh doanh, với chỉ số năng lực cạnh tranh cấp tỉnh (PCI) ngày càng được cải thiện Cụ thể, năm 2014, chỉ số PCI của tỉnh đứng thứ năm trong số 63 tỉnh, thành phố, và đã vươn lên vị trí thứ hai vào năm 2016 và đứng đầu cả nước vào năm 2017.
Ông Vũ Tiến Lộc, Chủ tịch Phòng Thương mại và Công nghiệp Việt Nam, đã đánh giá Quảng Ninh là một trong những "ngôi sao cải cách" của cả nước, nhấn mạnh sự năng động của chính quyền tỉnh trong việc thực hiện các đột phá cải cách hành chính Các mô hình như Trung tâm Hành chính công và Ban Xúc tiến và Hỗ trợ đầu tư của tỉnh, cùng với Đề án 25, đã góp phần nâng cao chất lượng phục vụ doanh nghiệp và người dân.
Bộ chỉ số năng lực cạnh tranh cấp sở, ngành, địa phương (DDCI) đang chứng tỏ hiệu quả tích cực và thu hút sự quan tâm của nhiều tỉnh, thành phố khác Sự nhiệt huyết của lãnh đạo tỉnh trong việc cải thiện môi trường kinh doanh đã tạo ra động lực mạnh mẽ cho sự phát triển của doanh nghiệp.
Giới thiệu sơ lược về tỉnh Thái Bình
Thái Bình là một tỉnh ven biển thuộc đồng bằng sông Hồng, nổi tiếng với vai trò là "vựa lúa" của miền Bắc Vùng đất này có lịch sử lâu đời, được biết đến là "đất Sơn Nam" từ thuở khai hoang Tỉnh Thái Bình nằm ở phía đông giáp Vịnh Bắc Bộ, phía tây và nam giáp Nam Định và Hà Nam, còn phía bắc giáp Hưng Yên, Hải Dương và Hải Phòng Thái Bình có tọa độ từ 20°17'B đến 20°44'B và từ 106°06'Đ đến 106°39'Đ.
Thái Bình, một tỉnh thuộc vùng đồng bằng Bắc Bộ, có chiều dài 54 km từ tây sang đông và 49 km từ bắc xuống nam, với diện tích tự nhiên 1542,24 km², chiếm 0,5% tổng diện tích đất đai cả nước Nằm bao quanh bởi biển và hệ thống sông, Thái Bình có điều kiện thuận lợi cho giao thông đường thủy và phát triển thủy sản Tuy nhiên, việc xây dựng hệ thống cầu đường gặp nhiều thách thức, như phải vượt qua phà Tân Đệ (hiện là cầu Tân Đệ) để đến Nam Định, cầu Nghìn và cầu phao sông Hóa để tới Hải Phòng, cùng với phà Triều Dương (nay là cầu Triều Dương) để sang Hưng Yên.
3.1.1.2 Điều kiện địa hình Địa hình tỉnh Thái Bình khá bằng phẳng với độ dốc thấp hơn 1%; độ cao phổ biến từ 1–2 m trên mực nước biển, thấp dần từ bắc xuống đông nam Thái Bình có bờ biển dài 52 km
Tỉnh Thái Bình có bốn con sông chảy qua, trong đó sông Hóa dài 35 km nằm ở phía bắc và đông bắc, còn sông Luộc, một phân lưu của sông Hồng, tọa lạc ở phía bắc và tây bắc.
Tỉnh có hệ thống sông ngòi phong phú với đoạn hạ lưu sông Hồng dài 67 km ở phía tây và nam, cùng với sông Trà Lý dài 65 km chảy qua giữa tỉnh từ tây sang đông Các sông này tạo ra bốn cửa sông lớn: Diêm Điền, Ba Lạt, Trà Lý và Lân Do vị trí gần biển, chúng chịu ảnh hưởng của thủy triều, với mùa hè nước dâng nhanh và hàm lượng phù sa cao, trong khi mùa đông lưu lượng giảm và nước mặn xâm nhập sâu vào đất liền từ 15–20 km.
3.1.1.3 Đặc điểm khí hậu, thủy văn
Thái Bình có khí hậu cận nhiệt đới ẩm, với mùa hè nóng ẩm và mưa nhiều từ tháng 5 đến tháng 9, trong khi mùa đông khô lạnh kéo dài từ tháng 11 đến tháng 3 năm sau Tháng 10 và tháng 4 đại diện cho mùa thu và mùa xuân, mặc dù không rõ rệt như ở các khu vực khác Nhiệt độ trung bình tại Thái Bình là 23,5 °C, với tổng số giờ nắng trong năm dao động từ 1.600 đến 1.800 giờ, và độ ẩm tương đối trung bình đạt 85-90%.
Tỉnh Thái Bình, nằm trong vùng nhiệt đới gió mùa, hàng năm nhận lượng mưa lớn từ 1.700 đến 2.200mm Khu vực này còn bị chia cắt bởi các con sông lớn, chủ yếu là các chỉ lưu của sông Hồng, trước khi đổ ra biển.
Tỉnh Thái Bình thuộc vùng cận nhiệt đới ẩm, với lượng mưa hàng năm dao động từ 1.700 đến 2.200mm Khu vực này bị chia cắt bởi nhiều con sông lớn, chủ yếu là các nhánh của sông Hồng trước khi đổ ra biển Qua nhiều thế hệ, quá trình sản xuất nông nghiệp đã dẫn đến việc hình thành một hệ thống sông ngòi dày đặc, với tổng chiều dài lên tới 8.492 km và mật độ bình quân khoảng 5 km/sq.km.
Mật độ dân số khu vực này đạt 6 km/km2, với các con sông chủ yếu chảy theo hướng tây bắc xuống đông nam Ngoài ra, phía bắc và đông bắc tỉnh Thái Bình cũng chịu ảnh hưởng từ sông Thái Bình.
Biển Thái Bình, thuộc vịnh Bắc Bộ và là một phần của Biển Đông, có độ sâu tối đa không quá 200m do lục địa bị chìm dưới nước Với điều kiện khí hậu và thủy văn thuận lợi, Biển Thái Bình hỗ trợ phát triển nông nghiệp, đặc biệt là cây lúa nước (Sở Kế hoạch và Đầu tư Thái Bình, 2017).
3.1.1.4 Tình hình đất đai Đất đai Thái Bình được hình thành về cơ bản là do sự bồi đắp phù sa của hệ thống sông lớn: Sông Hồng, sông Trà Lý (1 chỉ lưu của sông Hồng), sông Luộc (cũng là một chi nhánh của sông Hồng), sông Thái Bình
Thái Bình nổi bật với sản phẩm chính là lúa gạo, hoa màu và thủy hải sản, khiến đất đai trở thành tài nguyên quý giá và nguồn sống của người nông dân Với diện tích đất bình quân đầu người thấp, nông dân Thái Bình đã tận dụng mọi khoảng đất để canh tác, nhằm duy trì và cải thiện đời sống Tổng diện tích đất nông nghiệp của tỉnh chỉ đạt 96,567 ha, trong khi diện tích trồng màu là 6,398 ha Đất lâm nghiệp toàn tỉnh chỉ có 2,560 ha, chủ yếu nằm ở ven biển Thái Thụy và Tiền Hải, với rừng không nhiều Việc bảo vệ và phát triển rừng tại khu vực này là nhiệm vụ quan trọng, góp phần cố định phù sa và mở rộng diện tích tự nhiên của tỉnh.
Tổng diện tích mặt nước ao hồ đạt gần 6.748ha, phân bố rải rác giữa các khu dân cư với diện tích mỗi ao khoảng 200-300m2 Trong những năm gần đây, nông dân đã chú trọng cải tạo ao hồ theo hướng trang trại để nuôi tôm cá, mang lại những tín hiệu khả quan ban đầu.
Thái Bình có nhiều loại đất phong phú như đất mặn, đất cát ven biển, đất chua phèn, đất phù sa, đất bạc màu và đất xói mòn, nhờ vào ảnh hưởng của địa hình và hệ thống sông, biển Đất đai ở đây rất thuận lợi cho sản xuất nông nghiệp, đồng thời sự phân bố đất giữa các huyện tạo ra sự khác biệt trong cơ cấu sản phẩm nông nghiệp của từng địa phương trong tỉnh (Sở Kế hoạch và Đầu tư Thái Bình, 2017).
3.1.2 Điều kiện kinh tế - xã hội
3.1.2.1 Dân số và lao động
Tỉnh Thái Bình hiện có 08 huyện và thành phố, với tổng dân số khoảng 1.789.942 người Trong giai đoạn ba năm từ 2014 đến 2016, dân số tỉnh này đã liên tục tăng, từ 1.788.748 người vào năm 2014 lên 1.789.942 người vào năm 2016.
Phương pháp nghiên cứu
3.2.1 Phương pháp chọn điểm nghiên cứu
Thành phố Thái Bình là trung tâm kinh tế, văn hóa, xã hội và khoa học của tỉnh Thái Bình, nơi tập trung các cơ quan đầu não và khu công nghiệp quan trọng Với sự hiện diện của nhiều công ty và doanh nghiệp, Thái Bình trở thành địa điểm lý tưởng cho các nghiên cứu và phát triển.
3.2.2 Phương pháp thu thập dữ liệu
Bảng 3.1 Phương pháp thu thập tài liệu thứ cấp
Thông tin Loại tài liệu Nguồn thu thập
Cơ sở lý luận của đề tài, các số liệu, dẫn chứng về
Chỉ số Năng lực cạnh tranh cấp tỉnh Các nghiên cứu gần đây có liên quan
Các loại sách và bài giảng, cùng với các bài báo và tạp chí liên quan đến đề tài, là nguồn tài liệu quý giá cho nghiên cứu Ngoài ra, các luận văn liên quan cũng đóng góp đáng kể vào việc làm rõ các khía cạnh của đề tài nghiên cứu.
Thư viện Học viện nông nghiệp Việt Nam, thư viện khoa Kinh tế & PTNT Internet
Số liệu về tình hình Chỉ số
Năng lực cạnh tranh của tỉnh Thái Bình
Báo cáo tổng kết hằng năm, số liệu, thông tin của
Sở Kế hoạnh và Đầu tư Thái Bình
Sở Kế hoạch và Đầu tư Thái Bình
Bảng 3.2 Phương pháp thu thập số liệu và thông tin sơ cấp Đối tượng Số mẫu Nội dung thu thập Phương pháp
Trung tâm hành chính công tỉnh
5 người: 1 lãnh đạo và 4 cán bộ phụ trách lĩnh vực tiếp nhận hồ sơ
Số lượng tiếp nhận hồ sơ Thông tin về tình hình giải quyết các thủ tục hành chính
2 Các công ty, doanh nghiệp ở thành phố
100 công ty, doanh nghiệp gồm các nhóm ngành: xây dựng, chế biến thực phẩm và quảng cáo
Bài viết này trình bày thông tin về việc thực hiện các quy định của Nhà nước đối với doanh nghiệp thông qua việc điều tra phỏng vấn trực tiếp và gián tiếp qua thư bưu điện, dựa trên bảng hỏi đã được thiết kế Phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên đơn giản được áp dụng, tập trung vào đối tượng là cơ quan quản lý Nhà nước, cụ thể là Trung tâm hành chính công của tỉnh, nơi thực hiện hầu hết các hoạt động thủ tục hành chính Nghiên cứu tập trung vào bốn lĩnh vực mà doanh nghiệp quan tâm nhất: thành lập doanh nghiệp, đấu thầu, đất đai và thuế, đồng thời xin ý kiến từ một lãnh đạo của Trung tâm hành chính công.
Tác giả đã chọn ngẫu nhiên 100 doanh nghiệp hoạt động trên địa bàn, tập trung vào các lĩnh vực xây dựng, chế biến thực phẩm và quảng cáo Những lĩnh vực này được lựa chọn vì tần suất làm việc với cơ quan Nhà nước của các doanh nghiệp này tương đối cao.
3.2.4 Phương pháp xử lý và phân tích số liệu
3.2.4.1 Phương pháp xử lý dữ liệu
Xử lý thông tin thứ cấp: Tổng hợp, chọn lọc thông tin có liên quan phục vụ đề tài nghiên cứu
Xử lý thông tin sơ cấp là quá trình kiểm tra và loại bỏ các phiếu điều tra không đạt chất lượng sau khi thu thập dữ liệu Thông tin định tính được tổng hợp, phân loại và so sánh, trong khi thông tin định lượng được xử lý thông qua phần mềm Excel.
Thông tin trình bày ở bảng số liệu, đồ thị, sơ đồ
3.2.4.2 Phương pháp phân tích số liệu
* Phương pháp thống kê mô tả
Các phương pháp thống kê mô tả được áp dụng để thu thập, tóm tắt và trình bày số liệu, giúp phân tích thực trạng và các yếu tố ảnh hưởng đến Chỉ số Chi phí thời gian Những phương pháp này đóng vai trò quan trọng trong việc mô tả các đặc trưng của đối tượng nghiên cứu một cách tổng quát.
* Phương pháp thống kê so sánh
Các phương pháp so sánh trong phân tích giúp phản ánh sự biến động của các chỉ tiêu và các thành phần cấu thành Đề tài tập trung vào việc so sánh trước và sau khi thực thi các quy định Dựa trên các chỉ tiêu đã được tính toán, bài viết sẽ so sánh với các chỉ tiêu tương ứng, đồng thời đối chiếu giữa các tài liệu, đặc biệt là các số liệu theo mốc thời gian và giữa các đơn vị lãnh thổ.
3.2.5 Hệ thống các chỉ tiêu Chỉ số Chi phí thời gian
- Các doanh nghiệp cùng ngành thường phải trả thêm các khoản chi khác không chính thức (% đồng ý)
- Tỉ lệ doanh nghiệp dành hơn 10% quỹ thời gian để tìm hiểu và thực hiện quy định pháp luật (%)
- Cán bộ công chức giải quyết công việc hiệu quả (%)
- Cán bộ công chức thân thiện (%)
- Doanh nghiệp không phải đi lại nhiều lần để hoàn tất thủ tục (%)
- Thủ tục giấy tờ đơn giản (%)
- Phí, lệ phí được niêm yết công khai (%)
- Thời gian thực hiện thủ tục hành chính được rút ngắn hơn so với quy định (%)
- Tỉ lệ doanh nghiệp bị thanh, kiểm tra từ 5 cuộc trở lên trong năm (%)
- Nội dung thanh, kiểm tra bị trùng lặp (%)
- Số giờ trung vị cho mỗi cuộc làm việc với thanh tra, kiểm tra thuế
- Thanh, kiểm tra tạo cơ hội cho cán bộ nhũng nhiễu doanh nghiệp (%).