1. Trang chủ
  2. » Luận Văn - Báo Cáo

Nghiên cứu sản phẩm du lịch cho khách du lịch ba lô backpacker đến hạ long

113 5 0

Đang tải... (xem toàn văn)

Tài liệu hạn chế xem trước, để xem đầy đủ mời bạn chọn Tải xuống

THÔNG TIN TÀI LIỆU

Thông tin cơ bản

Tiêu đề Nghiên Cứu Sản Phẩm Du Lịch Cho Khách Du Lịch Ba - Lô (Backpacker) Đến Hạ Long
Tác giả Trần Văn Quân
Người hướng dẫn TS. Phạm Hồng Long
Trường học Đại học Quốc gia Hà Nội
Chuyên ngành Du lịch
Thể loại Luận Văn Thạc Sỹ
Năm xuất bản 2018
Thành phố Hà Nội
Định dạng
Số trang 113
Dung lượng 1,28 MB

Cấu trúc

  • Chương 1. (11)
    • 1.1. Tính cấp thiết của đề tài (11)
    • 1.2. Đối tượng và phạm vi nghiên cứu (13)
      • 1.2.1. Đối tượng nghiên cứu (13)
      • 1.2.2. Phạm vi nghiên cứu (13)
    • 1.3. Mục tiêu và nội dung nghiên cứu (13)
      • 1.3.1. Mục tiêu nghiên cứu (13)
      • 1.3.2. Nội dung nghiên cứu (13)
    • 1.4. Ý nghĩa khoa học và thực tiễn của đề tài (13)
      • 1.4.1. Ý nghĩa khoa học (13)
      • 1.4.2. Ý nghĩa thực tiễn (13)
    • 1.5. Tổng quan về tài liệu nghiên cứu (14)
      • 1.5.1. Đối với nghiên cứu trong nước (14)
      • 1.5.2. Đối với nghiên cứu trên thế giới (15)
    • 1.6. Bố cục luận văn (17)
  • Chương 2. CƠ SỞ LÝ LUẬN (18)
    • 2.1 Sản phẩm du lịch ................................................................................ Error! Bookmark not defined. .1. Khái niệm…… .............................................................................. Error! Bookmark not defined. .2. Đặc điểm (18)
      • 2.1.3. Các yếu tố tác động đến sản phẩm du lịch (23)
    • 2.2. Lý thuyết về nhu cầu trong du lịch (25)
      • 2.2.1. Khái niệm về nhu cầu trong du lịch (25)
      • 2.2.2. Các loại nhu cầu trong du lịch (26)
      • 2.2.3. Các thuyết động cơ về du lịch (30)
    • 2.3. Thị trường khách du lịch (35)
      • 2.3.1. Thị trường khách du lịch nội địa (35)
      • 2.3.2. Thị trường khách du lịch quốc tế (36)
      • 2.3.3. Thị trường khách du lịch ba - lô (36)
    • 2.4. Sản phẩm du lịch cho khách ba - lô ở một số nước trên thế giới và bài học kinh nghiệm cho Việt Nam (41)
      • 2.4.1. Sản phẩm du lịch cho khách ba - lô tại Úc (41)
      • 2.4.2. Sản phẩm du lịch cho khách ba - lô tại Newzeland (42)
      • 2.4.3. Sản phẩm du lịch cho khách ba - lô tại Thái Lan (42)
      • 2.4.4. Bài học kinh nghiệm cho Việt Nam (43)
  • Chương 3. (47)
    • 3.1. Thiết kế nghiên cứu (47)
    • 3.2. Quy trình nghiên cứu (48)
      • 3.3.1. Thảo luận nhóm (49)
      • 3.3.2 Phỏng vấn chuyên gia (50)
      • 3.3.3 Bảng điều tra khách du lịch (52)
      • 3.3.4 Phân tích dữ liệu sau khi thu thập được (53)
  • Chương 4. (55)
    • 4.1. Điều kiện, hiện trạng kinh doanh du lịch và sản phẩm du lịch cho khách du lịch ba - lô tại Hạ Long (55)
      • 4.1.1. Điều kiện và hiện trạng kinh doanh du lịch (55)
      • 4.1.2. Thực trạng khách du lịch ba - lô du lịch đến Hạ Long (61)
      • 4.1.3 Sản phẩm du lịch cho khách du lịch ba - lô đến Hạ Long (64)
    • 4.2 Đánh giá các sản phẩm du lịch cho khách du lịch ba - lô tại Hạ Long (71)
      • 4.2.1 Cơ cấu mẫu điều tra (71)
      • 4.2.2. Đánh giá về tài nguyên du lịch (76)
      • 4.2.3 Đánh giá về cơ sở hạ tầng, vật chất kỹ thuật, dịch vụ, môi trường (77)
      • 4.2.4. Đánh giá chung về sản phẩm du lịch dành cho khác ba - lô tại Hạ Long (80)
    • 4.3. Các nguyên nhân của thực trạng về sản phẩm du lịch cho khách du lịch ba - lô tại Hạ Long (86)
  • Chương 5. (89)
    • 5.1.1. Định hướng về sản phẩm du lịch Hạ Long (89)
    • 5.1.2. Định hướng về sản phẩm du lịch cho khách ba - lô tại Hạ Long (90)
    • 5.2. Khuyến nghị một số chính sách nhằm phát triển sản phẩm du lịch phục vụ khách du lịch ba - lô (92)
      • 5.2.1. Khuyến nghị đối với Cơ quan quan quản lý nhà nước về du lịch tại Hạ Long, Quảng Ninh (92)
      • 5.2.2. Khuyến nghị các giải pháp đối với các doanh nghiệp lữ hành phục vụ khách du lịch ba - lô (95)
    • 5.3. Kết luận (97)
  • TÀI LIỆU THAM KHẢO (99)
    • 1. Phụ lục 1 (104)
  • PHỤ LỤC (104)

Nội dung

Tính cấp thiết của đề tài

Cuộc sống hiện đại ngày càng thúc đẩy con người khám phá và tìm hiểu sự đa dạng của các nền văn hóa trên thế giới Du lịch trở thành nhu cầu thiết yếu, giúp con người rời xa cuộc sống tiện nghi để trải nghiệm thiên nhiên và văn hóa Nhu cầu này không chỉ là tìm kiếm những địa điểm mới mà còn là hòa mình vào thiên nhiên hùng vĩ và sống cùng người dân địa phương, từ đó có cái nhìn sâu sắc hơn về cuộc sống.

Việt Nam thu hút đông đảo khách du lịch trẻ nhờ vào danh lam thắng cảnh nổi tiếng, chi phí sinh hoạt thấp và nền văn hóa đa dạng Quảng Ninh, với Hạ Long là trung tâm du lịch chính, sở hữu nhiều lợi thế nổi bật về du lịch Để khai thác hiệu quả tiềm năng này, Quảng Ninh đang tập trung xây dựng Hạ Long thành thành phố du lịch, trở thành điểm đến lý tưởng cho du khách trong và ngoài nước.

Vịnh Hạ Long, với cảnh quan độc đáo, đã chứng kiến sự phát triển nhanh chóng của ngành du lịch, góp phần nâng cao thu nhập và phát triển kinh tế - xã hội của tỉnh Tuy nhiên, sản phẩm du lịch tại đây vẫn còn thiếu đa dạng và phong phú, các tour tuyến thường đơn điệu Đầu tư cho sản phẩm du lịch còn hạn chế, chất lượng dịch vụ chưa đạt yêu cầu, và tiềm năng độc đáo của Vịnh Hạ Long chưa được khai thác triệt để.

Theo Ủy ban Nhân dân Thành phố Hạ Long (2016), trích trong Quyết

Để nâng cao chất lượng dịch vụ du lịch tại Hạ Long, một phương án phát triển các sản phẩm du lịch trên Vịnh Hạ Long đã được xây dựng Các loại hình du lịch được phát triển bao gồm tham quan thắng cảnh, lưu trú trên Vịnh, vui chơi giải trí, thưởng thức ẩm thực biển, mua sắm đồ lưu niệm và thủ công mỹ nghệ, khám phá đa dạng sinh học, tìm hiểu giá trị địa chất, tổ chức MICE, cũng như tìm hiểu văn hoá bản địa.

Thị trường khách du lịch ba-lô đến Hạ Long đang ngày càng phát triển, góp phần quan trọng vào sự tăng trưởng của du lịch Hạ Long và Việt Nam Tuy nhiên, dòng khách này có những yêu cầu khác biệt, khiến một số doanh nghiệp và cơ quan quản lý coi đây là phân khúc không tiềm năng Điều này dẫn đến việc thiếu sự quan tâm và đầu tư vào các sản phẩm du lịch phù hợp để thu hút khách ba-lô Hiện tại, các sản phẩm du lịch tại Hạ Long chủ yếu tập trung vào thiên nhiên, trong khi chưa khai thác đầy đủ các yếu tố văn hóa, ẩm thực và cộng đồng.

Để phát triển du lịch tại Hạ Long, cần liên kết các vấn đề liên quan đến thị trường du lịch ba-lô, một đối tượng khách du lịch lớn mang lại cơ hội quan trọng cho du lịch Việt Nam Hạ Long có khả năng cung cấp những sản phẩm du lịch độc đáo nhằm thu hút du khách ba-lô Tuy nhiên, hiện tại chưa có nghiên cứu cụ thể nào về đặc điểm tiêu dùng và nhu cầu sản phẩm của nhóm khách này tại Việt Nam và Hạ Long.

Vấn đề quan trọng cho du lịch Hạ Long hiện nay là nghiên cứu và phát triển các sản phẩm du lịch đa dạng, phù hợp với từng thị trường mục tiêu Điều này sẽ giúp Hạ Long thu hút khách du lịch mạnh mẽ hơn Vì vậy, tác giả đã chọn đề tài "Nghiên cứu sản phẩm du lịch cho đối tượng khách du lịch ba-lô (Backpacker) đến Hạ Long" cho luận văn tốt nghiệp của mình.

Đối tượng và phạm vi nghiên cứu

1.2.1 Đối tượng nghiên cứu Đối tượng nghiên cứu là sản phẩm du lịch tại Hạ Long

Nghiên cứu này tập trung vào khách ba-lô (backpacker), bao gồm cả khách nội địa và quốc tế, nhưng chủ yếu nghiên cứu đối tượng khách ba-lô là người nước ngoài.

Về mặt không gian: Hạ Long – Quảng Ninh

Về mặt thời gian: Thực hiện điều tra, khảo sát dữ liệu từ 3/2017 đến 6/2017, thu nhập dữ liệu thứ cấp từ năm 2013 -2016

Mục tiêu và nội dung nghiên cứu

Đề xuất các chính sách và giải pháp cho các cơ quan quản lý du lịch tại thành phố Hạ Long nhằm phát triển sản phẩm du lịch phù hợp với nhu cầu của khách ba-lô Những chính sách này cần tập trung vào việc cải thiện cơ sở hạ tầng, tăng cường quảng bá điểm đến và tạo ra các trải nghiệm độc đáo để thu hút đối tượng du khách này.

Một số giải pháp cho doanh nghiệp kinh doanh lữ hành hoàn thiện các sản phẩm du lịch phụ vụ cho thị trường khách du lịch ba - lô

Nghiên cứu các nhân tố tác động đến sản phẩm du lịch phục vụ thị trường khách du lịch ba - lô.

Ý nghĩa khoa học và thực tiễn của đề tài

Nghiên cứu này đã củng cố và mở rộng cơ sở lý thuyết về sản phẩm du lịch dành cho khách ba-lô Nó đề xuất các sản phẩm du lịch phù hợp dựa trên những đặc điểm riêng của đối tượng khách này.

Nghiên cứu này giúp các doanh nghiệp kinh doanh du lịch lữ hành, các

14 lịch phù hợp và chính sách phù hợp để thúc đẩy phát triển du lịch tại Hạ Long

Đề tài này không chỉ là nguồn tham khảo quý giá cho sinh viên và những nhà nghiên cứu tiếp theo, mà còn đóng vai trò là cơ sở cho các nghiên cứu tương tự ở các địa phương khác tại Việt Nam.

Tổng quan về tài liệu nghiên cứu

1.5.1 Đối với nghiên cứu trong nước

Nghiên cứu của Nguyễn Văn Võ (2007) về “Giải pháp đa dạng hóa sản phẩm du lịch tỉnh Lâm Đồng đến năm 2015” chỉ ra rằng sản phẩm du lịch hiện tại chưa phát huy hết tiềm năng của địa phương, với đánh giá chung từ du khách cho thấy sự đơn điệu, trùng lặp và chất lượng kém Để phát triển du lịch Lâm Đồng, cần thiết lập một trung tâm vui chơi giải trí hiện đại và trung tâm hội nghị quy mô khu vực, đồng thời tạo ra nhiều sản phẩm du lịch chất lượng cao, độc đáo và đa dạng, nhằm khắc phục tình trạng nâng giá và chèn ép giá Nếu thực hiện được các giải pháp này, Lâm Đồng sẽ thu hút được nhiều du khách trong và ngoài nước.

Nghiên cứu của Nguyễn Văn Hùng (2013) về "Phát triển sản phẩm du lịch thị xã Cửa Lò đến năm 2020" đã đề xuất các định hướng quan trọng cho sự phát triển du lịch tại đây Cụ thể, tác giả nhấn mạnh việc phát triển sản phẩm du lịch biển đảo theo hướng nghỉ dưỡng và chữa bệnh, cũng như du lịch tàu biển Bên cạnh đó, việc phát triển sản phẩm du lịch văn hóa thông qua các lễ hội truyền thống, làng nghề và ẩm thực địa phương cũng được đề xuất nhằm tạo ra sản phẩm du lịch đặc trưng, thu hút khách du lịch.

Nghiên cứu của Hoàng Thị Thu Thảo (2012) về phát triển sản phẩm du lịch tại Đà Nẵng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc xác định các sản phẩm du lịch biển là đặc trưng của địa phương, đồng thời khai thác giá trị văn hóa làm nền tảng cho các tour du lịch Tác giả khẳng định rằng văn hóa chính là yếu tố tạo nên sự đặc sắc cho sản phẩm du lịch ở Đà Nẵng Trong khi đó, nghiên cứu của Maria Volker (2016) về khách du lịch ba-lô tại Hà Nội chỉ ra những ảnh hưởng của họ đến văn hóa địa phương và các yếu tố thu hút khách ba-lô Phương pháp nghiên cứu của tác giả bao gồm phỏng vấn sơ cấp, tài liệu tổng quan về văn hóa Hà Nội, và khảo sát ý kiến của khách ba-lô về cảm nhận của người dân đối với thị trường này.

Các nghiên cứu hiện nay chủ yếu tập trung vào sản phẩm du lịch tại các địa phương hoặc điểm đến cụ thể, với mục tiêu phát triển sản phẩm nhằm thu hút khách du lịch Mặc dù đã có nghiên cứu của Maria Volker (2016) về sản phẩm du lịch dành cho thị trường khách ba-lô tại Việt Nam, nhưng vẫn thiếu các nghiên cứu chi tiết và giải pháp cụ thể cho thị trường này Thị trường khách ba-lô là một trong những thị trường tiềm năng, thu hút đông đảo du khách đến Việt Nam, do đó, việc nghiên cứu và phát triển sản phẩm đặc trưng cho thị trường khách ba-lô là rất cần thiết.

1.5.2 Đối với nghiên cứu trên thế giới

Các sản phẩm du lịch dành cho khách ba-lô đã được nhiều quốc gia trên thế giới nghiên cứu và đề xuất các đặc trưng phù hợp Những nghiên cứu này nhằm hiểu rõ hơn nhu cầu và sở thích của đối tượng khách này.

Nghiên cứu của Ferda van Vaals (2013) tập trung vào khách du lịch ba-lô trong tương lai, xác định các đặc tính cơ bản của thị trường này, bao gồm độ tuổi, mức chi tiêu bình quân, đặc điểm chuyến đi và động lực du lịch Bên cạnh đó, nghiên cứu còn phân tích sự chuyển dịch về chất trong hành vi của nhóm khách này.

Nghiên cứu của Hiroyuki Yakushiji (2010) về khách du lịch ba-lô tại Thái Lan chỉ ra rằng hành vi và trách nhiệm du lịch của họ có ảnh hưởng lớn đến sự phát triển bền vững Khách ba-lô ưa chuộng các sản phẩm du lịch sinh thái và thân thiện với môi trường, đồng thời lưu trú lâu dài, góp phần vào lợi ích kinh tế địa phương Nghiên cứu cũng khẳng định mối liên hệ giữa du lịch ba-lô và du lịch bền vững, không chỉ ở Thái Lan mà còn trên toàn cầu.

Nghiên cứu của Bruce Prideaux và Hideki Shiga (2007) khám phá thị trường khách ba-lô Nhật Bản tại Queensland, Úc, một thị trường mới đầy tiềm năng Hai tác giả đã chỉ ra những khác biệt quan trọng giữa thị trường này và các thị trường khác, nhấn mạnh tiềm năng phát triển du lịch từ khách ba-lô Nhật tại khu vực.

Thị trường khách ba-lô từ Nhật Bản và các nước phương Tây đang ngày càng phát triển, với mục đích chính của họ khi đến Queensland, Úc là học Tiếng Anh và trải nghiệm môi trường sống khác biệt Đặc điểm của khách ba-lô rất đa dạng, phụ thuộc vào vị trí địa lý, điều này ảnh hưởng đến nhu cầu và bản chất chuyến đi của họ Thị trường này không chỉ tiềm năng mà còn đóng góp đáng kể vào nền kinh tế của các quốc gia, đặc biệt là tại Việt Nam và các nước Đông Nam Á.

Thị trường khách ba-lô hiện đang thu hút nhiều nghiên cứu trên toàn cầu, với các vấn đề như động cơ du lịch, loại hình và hình thức du lịch được nhiều tác giả khai thác Các công trình tiêu biểu được giới thiệu không chỉ mang đến cái nhìn mới mẻ mà còn khái quát rõ đặc điểm và tính chất của thị trường này Những nghiên cứu này sẽ là nguồn tài liệu quý giá, cung cấp cơ sở lý luận cho các nghiên cứu tiếp theo Tuy nhiên, vẫn còn nhiều công trình nghiên cứu về khách ba-lô trên thế giới mà đề tài chưa thể tiếp cận hết.

Bố cục luận văn

Ngoài các mục Mở đầu, kết thúc, tài liệu tham khảo, phục lục thì luận văn có các mục chính như sau:

Chương 1 Giới thiệu nghiên cứu Chương 2 Cơ sở lý luận

Chương 3 Phương pháp nghiên cứu Chương 4 Kết quả nghiên cứu Chương 5 Định hướng - Kiến nghị - Kết luận

Chương 1 đề cập đến các vấn đề liên quan như tính cấp thiết, ý nghĩa thực tiễn, mục tiêu, nội dung nghiên cứu và tổng quan về một số tài liệu nghiên cứu để tác giả có thể làm cơ sở xây dựng cho chương tiếp theo Thông qua chương một, tác giả có cái nhìn tổng quan về vấn đề nghiên cứu, và bám sát mục tiêu nghiên cứu và kết hợp với chương 2, phương pháp nghiên cứu để tiến hành khảo sát điều tra

CƠ SỞ LÝ LUẬN

Sản phẩm du lịch Error! Bookmark not defined .1 Khái niệm…… Error! Bookmark not defined .2 Đặc điểm

2.1.1.1 Khái niệm về sản phẩm du lịch

Sản phẩm du lịch bao gồm các dịch vụ và hàng hóa dành cho du khách, được hình thành từ sự kết hợp giữa khai thác các yếu tố tự nhiên và xã hội, cùng với việc sử dụng nguồn lực như cơ sở vật chất kỹ thuật và lao động tại một địa điểm, khu vực hoặc quốc gia cụ thể.

Theo Luật Du lịch Việt Nam (2017), sản phẩm du lịch được định nghĩa là tập hợp các dịch vụ thiết yếu nhằm đáp ứng nhu cầu của khách du lịch trong suốt chuyến đi.

Sản phẩm du lịch là sự kết hợp giữa các dịch vụ, hàng hóa và tiện nghi dành cho du khách, hình thành từ các yếu tố tự nhiên, cơ sở vật chất và lao động du lịch tại một địa phương Điều này có nghĩa là sản phẩm du lịch bao gồm cả yếu tố hữu hình (hàng hóa) và vô hình (dịch vụ) Tóm lại, sản phẩm du lịch được định nghĩa là tổng hòa của giá trị tài nguyên du lịch, các dịch vụ tiện nghi và hàng hóa du lịch.

2.1.1.2 Phân loại sản phẩm du lịch

Sản phẩm du lịch, theo Trần Đức Thanh (2017), bao gồm tất cả những gì khách du lịch trải nghiệm trong chuyến đi, bao gồm dịch vụ chính như ăn, nghỉ, đi lại, cùng với dịch vụ bổ sung nếu có nhu cầu Các dịch vụ này thường có mặt trong các tour du lịch trọn gói, trong khi dịch vụ đặc trưng chủ yếu phụ thuộc vào tài nguyên du lịch.

Hay một nhận định khác về phân loại sản phẩm du lịch cũng được chia ra làm ba loại bao gồm:

Sản phẩm du lịch chính

Sản phẩm du lịch chính phản ánh nhu cầu thực sự của du khách, không chỉ dựa vào thành phần mà còn vào lợi ích mà sản phẩm mang lại so với các sản phẩm cạnh tranh Ví dụ, một sân golf, điểm tham quan, chỗ nghỉ dưỡng hay bãi biển đều là những sản phẩm du lịch đáp ứng nhu cầu khác nhau của khách hàng.

Sản phẩm du lịch hình thức

Sản phẩm du lịch được xác định bởi những yếu tố cụ thể như khách sạn, nhà hàng và trang thiết bị, tạo thành một thành phẩm thương mại hóa mà du khách tiêu thụ Ví dụ, nếu sản phẩm cốt yếu là sân golf, thì sản phẩm hình thức bao gồm toàn bộ dịch vụ và tiện nghi khách sạn phục vụ cho việc chơi golf cùng với các đặc tính kỹ thuật liên quan.

Sản phẩm du lịch mở rộng

Sản phẩm du lịch mở rộng bao gồm tất cả các yếu tố liên quan đến du khách, cả những yếu tố hữu hình và vô hình Đây là tổng thể các yếu tố mà du khách cảm nhận được, bao gồm hình ảnh và đặc tính của sản phẩm Hình ảnh này không chỉ phản ánh các yếu tố vật lý như kiến trúc, cảnh quan và màu sắc, mà còn bao gồm các yếu tố tâm lý như bầu không khí, lối sống, sự sang trọng và đẳng cấp xã hội.

2.1.1.3 Những yếu tố cấu thành sản phẩm du lịch

Sản phẩm du lịch bao gồm hai bộ phận: dịch vụ du lịch và tài nguyên du lịch

Dịch vụ du lịch gồm có:

− Dịch vụ lưu trú, ăn uống

− Dịch vụ vui chơi giải trí

− Dịch vụ thông tin, hướng dẫn

− Dịch vụ trung gian và dịch vụ bổ sung

Tài nguyên du lịch gồm có:

− Tài nguyên du lịch tự nhiên

− Tài nguyên du lịch văn hóa [3, tr 10]

Sản phẩm du lịch chủ yếu không cụ thể và không tồn tại dưới dạng vật chất, với dịch vụ chiếm 80-90% giá trị Vì vậy, việc đánh giá chất lượng sản phẩm du lịch trở nên khó khăn Chất lượng được xác định dựa trên sự chênh lệch giữa mức độ kỳ vọng và cảm nhận của khách du lịch về sản phẩm.

Sản phẩm du lịch gắn liền với tài nguyên du lịch, do đó không thể di chuyển Khách du lịch phải đến địa điểm có sản phẩm du lịch để thỏa mãn nhu cầu của mình, thay vì sản phẩm du lịch được đưa đến nơi có khách.

Quá trình sản xuất và tiêu dùng sản phẩm du lịch diễn ra đồng thời về không gian và thời gian, khiến cho việc cất giữ hay tồn kho trở nên không khả thi như các loại hàng hóa thông thường Điều này tạo ra thách thức lớn trong việc phối hợp giữa sản xuất và tiêu dùng trong ngành du lịch.

Sản phẩm du lịch đặc thù có những đặc điểm của sản phẩm du lịch nói chung và đặc điểm của sản phẩm du lịch đặc thù nói riêng

Sản phẩm du lịch có nhiều đặc điểm khác nhau, nhưng khi nghiên cứu từ góc độ của một điểm đến du lịch, có thể nhận thấy những điểm nổi bật sau đây: tính không thể tách rời giữa sản phẩm và địa điểm, sự đa dạng trong trải nghiệm mà sản phẩm mang lại, và khả năng thay đổi theo thời gian và nhu cầu của du khách.

Sản phẩm du lịch là một loại sản phẩm đặc biệt, không phải là hàng hóa vật chất mà là dịch vụ vô hình Người tiêu dùng không thể sờ, xem hay thử sản phẩm này trước khi quyết định mua và sử dụng.

Du lịch là một hoạt động tổng hợp, bao gồm các khía cạnh xã hội, kinh tế, văn hóa, chính trị, giao lưu dân gian và quốc tế Nhu cầu của khách du lịch đa dạng, không chỉ dừng lại ở nhu cầu vật chất cơ bản mà còn mở rộng đến nhu cầu tinh thần cao hơn Do đó, sản phẩm du lịch cần phải đáp ứng tính tổng hợp để phù hợp với thị trường Về bản chất, sản phẩm du lịch là sự kết hợp của nhiều loại hình dịch vụ và sản phẩm đơn lẻ, nhằm phục vụ tốt nhất cho khách hàng.

+ Tính không thể dự trữ

Sản phẩm du lịch là một loại dịch vụ đặc biệt không thể lưu trữ như các sản phẩm vật chất thông thường Khác với các sản phẩm khác, sản phẩm du lịch không trải qua quá trình "sản xuất" độc lập và không có hình thức hiện vật cụ thể Do đó, sản phẩm du lịch không thể được dự trữ để sử dụng trong tương lai.

+ Tính không thể chuyển dịch

Sản phẩm du lịch chỉ có thể được tiêu thụ tại nơi sản xuất, khác với các sản phẩm vật chất có thể được vận chuyển đến nhiều địa điểm khác nhau Trong khi sản phẩm vật chất sử dụng phương tiện giao thông để đến tay người tiêu dùng, thì sản phẩm du lịch lại cần phương tiện giao thông để đưa người tiêu dùng đến trải nghiệm sản phẩm tại chỗ.

+ Tính đồng thời của việc sản xuất và tiêu thụ

Lý thuyết về nhu cầu trong du lịch

2.2.1 Khái niệm về nhu cầu trong du lịch Để hiểu một cách đầy đủ và chính xác về nhu cầu du lịch của con người, cần tiếp cận đồng thời từ hai khía cạnh:

Khía cạnh thứ nhất: Từ việc nghiên cứu những nhu cầu nói chung của con người theo thang cấp thứ bậc

Khía cạnh thứ hai: từ việc thống kê, nghiên cứu các mục đích và động cơ chính của con người khi đi du lịch

Về khía cạnh thứ nhất, theo Abraham Maslow (1943) nhu cầu con người được phân theo năm thứ bậc cơ bản, theo thứ tự từ thấp đến cao:

Nhu cầu sinh lí: nhu cầu về thức ăn, nước uống, ngủ, nghỉ ngơi Nhu cầu về an toàn, an ninh cho tính mạng

Nhu cầu về hòa nhập và tình yêu Nhu cầu tự tôn trọng và được tôn trọng Nhu cầu tự hoàn thiện

Các chuyên gia du lịch đã phân loại động cơ đi du lịch thành các nhóm tương ứng với những mục đích cụ thể.

Nhóm I: Động cơ nghỉ ngơi Nhóm II: Động cơ nghề nghiệp Nhóm III: Các động cơ khác Tiếp cận từ hai khía cạnh đã nêu, có thể thấy nhu cầu du lịch là một loại nhu cầu đặc biệt, thứ cấp và tổng hợp của con người Tổng quát lại từ việc theo 3 nhóm cơ bản sau:

Nhóm I: Nhu cầu cơ bản (thiết yếu) gồm: đi lại, lưu trú, ăn uống Nhóm II: Nhu cầu đặc trưng (nghỉ ngơi, tham quan, giải trí, tìm hiểu, thưởng thức cái đẹp, giao tiếp…)

Nhóm III: Nhu cầu bổ sung (thẩm mỹ, thông tin, giặt là…) [3, tr 61 –

2.2.2 Các loại nhu cầu trong du lịch

Nhu cầu du lịch rất đa dạng và phong phú, phản ánh sự thỏa mãn các nhu cầu của khách hàng trong hoạt động du lịch Dựa trên những đặc điểm tâm lý cơ bản của khách, cùng với các dịch vụ du lịch như lữ hành, ăn uống, và tham quan giải trí, nhu cầu du lịch có thể được phân chia thành năm loại cơ bản: nhu cầu vận chuyển, nhu cầu lưu trú, nhu cầu ăn uống, nhu cầu tham quan giải trí, và các loại nhu cầu khác.

Nhu cầu vận chuyển là yếu tố quan trọng trong việc thực hiện chuyến du lịch, bao gồm các phương tiện như máy bay, tàu thủy, tàu hỏa, ô tô, xe máy, xích lô và xe đạp Đặc biệt, đối với khách du lịch quốc tế, yêu cầu về chất lượng cơ sở hạ tầng và dịch vụ vận chuyển cần được chú trọng Điều này bao gồm điều kiện tự nhiên, địa hình, mức độ an toàn của phương tiện, cũng như sự chính xác và chuẩn mực trong phục vụ của lái xe và hướng dẫn viên du lịch.

Ngoài các phương tiện vận chuyển, dịch vụ vận chuyển cũng đóng vai trò quan trọng trong việc đáp ứng nhu cầu di chuyển của khách hàng Những dịch vụ này thường liên quan đến ngành du lịch, bao gồm các hãng hàng không, đường sắt, đường thủy, cùng với các công ty vận chuyển, công ty lữ hành và công ty du lịch.

Các yếu tố ảnh hưởng đến nhu cầu vận chuyển có thể kể đến là:

- Điều kiện tự nhiên, môi trường, địa hình, đường xá, khí hậu…;

- Chất lượng, giá cả, mức độ an toàn của phương tiện;

- Các đặc điểm tâm sinh lí cá nhân của khách (độ tuổi, giới tính, sức khỏe, thói quen tiêu dùng…);

Các hiện tượng tâm lý xã hội phổ biến bao gồm phong tục, tập quán, truyền thống, tôn giáo tín ngưỡng, bầu không khí tâm lý xã hội, dư luận xã hội, thị hiếu và tính cách dân tộc Những yếu tố này đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành và phát triển bản sắc văn hóa của một cộng đồng.

Nhu cầu lưu trú của du khách bao gồm các dịch vụ ăn uống và chỗ ở cần thiết cho chuyến du lịch Đây là nhu cầu thiết yếu nhưng khác biệt so với nhu cầu hàng ngày, vì lưu trú tại điểm du lịch không chỉ đáp ứng nhu cầu sinh hoạt mà còn cần thỏa mãn các yếu tố tâm lý và tinh thần Các cơ sở đáp ứng nhu cầu này bao gồm khách sạn, nhà nghỉ, làng du lịch, resort, tàu du lịch, bãi cắm trại, caravan và homestay.

Một số yếu tố chủ yếu ảnh hưởng đến nhu cầu lưu trú của khách du lịch:

- Khả năng thanh toán của khách

- Giá cả, chất lượng, chủng loại, vệ sinh, thái độ phục vụ của nhân viên… trong các cơ sở lưu trú

- Các đặc điểm tâm sinh lí cá nhân của khách (độ tuổi, giới tính, nghề nghiệp, thói quen tiêu dùng…)

Các hiện tượng tâm lý xã hội phổ biến bao gồm phong tục, tập quán, truyền thống, tôn giáo tín ngưỡng, bầu không khí tâm lý xã hội, dư luận xã hội, thị hiếu và tính cách dân tộc Những yếu tố này đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành và phát triển bản sắc văn hóa của mỗi cộng đồng.

Nhu cầu ăn uống là yêu cầu về hàng hóa và dịch vụ mà khách du lịch cần để hoàn thiện trải nghiệm của mình Để thỏa mãn nhu cầu này, có hai nhóm chính: dịch vụ phục vụ ăn uống như nhà hàng, quán rượu, khách sạn và quán ăn bình dân, cùng với các sản phẩm thực phẩm đa dạng.

Một số yếu tố chủ yếu ảnh hưởng đến nhu cầu ăn uống:

- Khả năng thanh toán của khách;

- Hình thức tổ chức chuyến đi, thời gian hành trình và lưu lại;

- Mục đích chính cần thỏa mãn trong chuyến đi;

- Giá cả, chất lượng, chủng loại, vệ sinh, thái độ phục vụ của nhân viên… trong các cơ sở kinh doanh ăn uống;

- Các đặc điểm tâm sinh lí cá nhân của khách (đặc biệt phải lưu ý đến tập quán, khẩu vị ăn uống, thói quen tiêu dùng…);

Các hiện tượng tâm lý xã hội phổ biến bao gồm phong tục, tập quán, truyền thống, tôn giáo tín ngưỡng, bầu không khí tâm lý xã hội, dư luận xã hội, thị hiếu và tính cách dân tộc Những yếu tố này không chỉ ảnh hưởng đến hành vi và suy nghĩ của cá nhân mà còn định hình văn hóa và bản sắc của cộng đồng Việc hiểu rõ các hiện tượng này giúp chúng ta nhận thức sâu sắc hơn về mối quan hệ giữa con người và xã hội.

2.2.2.4 Nhu cầu tham quan giải trí

Nhu cầu tham quan giải trí là yếu tố quan trọng mà khách du lịch cần để thỏa mãn trong chuyến đi của mình Đây không chỉ là nhu cầu về các hoạt động giải trí mà còn phản ánh nhu cầu tinh thần và thẩm mỹ của con người.

Các đối tượng thỏa mãn nhu cầu này chính là các tài nguyên du lịch như:

Việt Nam nổi bật với nhiều điểm du lịch hấp dẫn, nơi có điều kiện tự nhiên phong phú và danh lam thắng cảnh tuyệt đẹp Những địa điểm như Hạ Long, Cát Bà, Nha Trang và Vũng Tàu không chỉ thu hút du khách bởi vẻ đẹp kỳ diệu của cảnh quan mà còn bởi các tài nguyên du lịch đa dạng Bên cạnh đó, điều kiện văn hóa – xã hội phong phú cùng những nét độc đáo của từng địa phương tạo nên sức hấp dẫn riêng, khiến du khách không thể quên khi đến thăm.

− Các vườn quốc gia, công viên, rừng, núi, biển…

− Các công trình kiến trúc mang tính văn hóa, lịch sử, tôn giáo – tín ngưỡng…

− Những tài nguyên du lịch nhân văn như: phong tục tập quán, truyền thống, các lễ hội, các trò chơi dân gian…

− Các khu vui chơi giải trí, nhà hàng, quán bar, sàn nhảy, các khu phố, viện bảo tàng, hội chợ, triển lãm, rạp chiếu bóng, nhà hát…

Các yếu tố ảnh hưởng đến nhu cầu tham quan, giải trí:

− Khả năng thanh toán của khách;

− Mục đích chính cần thỏa mãn trong chuyến đi;

− Mức độ hấp dẫn, độc đáo của các tài nguyên du lịch, của các đối tượng thỏa mãn nhu cầu này;

Các đặc điểm tâm sinh lý cá nhân của khách hàng, bao gồm thị hiếu, thẩm mỹ, trình độ học vấn, văn hóa, nghề nghiệp, giai cấp và dân tộc, đều cần được chú ý Những yếu tố này ảnh hưởng trực tiếp đến sự lựa chọn và hành vi tiêu dùng của họ, do đó việc hiểu rõ các đặc điểm này sẽ giúp cải thiện chiến lược tiếp thị và phục vụ khách hàng hiệu quả hơn.

Thị trường khách du lịch

2.3.1 Thị trường khách du lịch nội địa

Khách du lịch được định nghĩa theo nhiều cách khác nhau Theo các nhà nghiên cứu, định nghĩa đầu tiên về khách du lịch xuất hiện vào cuối thế kỷ XVIII tại Pháp, mô tả họ là những người thực hiện những cuộc hành trình lớn.

Vào đầu thế kỉ XX, nhà kinh tế học người Áo Josef Stander định nghĩa:

Khách du lịch được định nghĩa là những hành khách yêu thích sự xa hoa, thường lưu trú tại các địa điểm để đáp ứng nhu cầu sinh hoạt cao cấp mà không nhằm mục đích kinh tế Theo Luật Du lịch Việt Nam (2017), khách du lịch là những người đi du lịch hoặc kết hợp đi du lịch, ngoại trừ những trường hợp đi học, làm việc hoặc hành nghề để kiếm thu nhập tại nơi đến.

Theo Luật Du lịch Việt Nam (2017) định nghĩa về khách nội địa như sau:

“Khách du lịch nội địa là công dân Việt Nam, người nước ngoài thường trú tại Việt Nam đi du lịch trong phạm vi lãnh thổ Việt Nam”

Thị trường du lịch là yếu tố cốt lõi trong kinh doanh sản phẩm du lịch, bao gồm tổng thể các hành vi và mối quan hệ kinh tế giữa du khách và người kinh doanh trong quá trình trao đổi.

Thị trường khách du lịch nội địa là nơi mà cung và cầu du lịch diễn ra hoàn toàn trong biên giới của một quốc gia Tại đây, mối quan hệ kinh tế phát sinh từ việc cung cấp dịch vụ và hàng hóa du lịch, với dòng tiền và hàng hóa chỉ di chuyển giữa các khu vực khác nhau trong nước.

2.3.2 Thị trường khách du lịch quốc tế

Hội nghị quốc tế về Du lịch tại Hà Lan năm 1989 đã đưa ra định nghĩa về khách du lịch quốc tế, đó là những người đến thăm một quốc gia khác với mục đích tham quan, nghỉ ngơi, giải trí hoặc thăm hỏi trong thời gian dưới 3 tháng Những du khách này không được nhận bất kỳ khoản thù lao nào trong thời gian lưu trú và sẽ trở về nơi cư trú thường xuyên của mình sau khi kết thúc chuyến đi.

Theo Luật du lịch Việt Nam (2017), tại điều 34, chương V quy định:

“Khách du lịch gồm khách du lịch nội địa và khách du lịch quốc tế”

Khách du lịch quốc tế bao gồm người nước ngoài, người Việt Nam định cư ở nước ngoài đến Việt Nam để du lịch, cũng như công dân Việt Nam và người nước ngoài thường trú tại Việt Nam đi du lịch ra nước ngoài.

Thị trường du lịch quốc tế là nơi mà nguồn cung đến từ một quốc gia trong khi nhu cầu lại đến từ một quốc gia khác Khách du lịch quốc tế được coi là phân khúc quan trọng nhất trong ngành du lịch, với những đặc điểm nổi bật giúp thúc đẩy hoạt động kinh doanh du lịch.

- Thường là những đối tượng có thu nhập khá cao

- Thời gian đi du lịch thường dài hơn khách nội địa

- Tham gia nhiều nơi và sử dụng nhiều dịch vụ vui chơi giải trí

- Chi tiêu nhiều hơn khách nội địa

- Thường giữ chỗ trước khá lâu

- Sử dụng phương tiện đi lại, chỗ ở đắt tiền

- Mang lại nhiều ngoại tệ và đóng góp vào cán cân thanh toán của quốc gia đến [3, tr 15]

2.3.3 Thị trường khách du lịch ba - lô

2.3.3.1 Khái niệm khách du lịch ba - lô

Khách du lịch ba-lô, hay còn gọi là khách du lịch bụi, là những người tự túc, lên kế hoạch cho chuyến đi để khám phá nhiều địa điểm Họ thường mang theo quần áo gọn nhẹ, thuốc men và giày dép, biến ba-lô thành “ngôi nhà” nhỏ chứa đựng đầy đủ vật dụng cần thiết Khách ba-lô thường đi một mình hoặc theo nhóm bạn, và được gọi là “tây ba-lô” ở Việt Nam, ám chỉ khách nước ngoài nói chung Những người này sống theo chủ nghĩa xê dịch, thích khám phá và tìm hiểu thay vì tham gia các tour du lịch đã được thiết kế sẵn.

Khách du lịch ba-lô là một phần đa dạng của thị trường du lịch, được định nghĩa bởi Pearce (1990) là những người có ngân sách hạn chế cho chỗ ở và ưu tiên gặp gỡ du khách khác Họ thường có hành trình linh hoạt và kéo dài hơn so với các hình thức du lịch thông thường Theo Richards & Wilson (2004), hơn 80% khách du lịch ba-lô có độ tuổi dưới 30.

Khách du lịch ba-lô, theo Hamilton (1988) và Hyde & Lawson (2003), thường có hành trình riêng, sử dụng phương tiện cá nhân hoặc giao thông công cộng Họ có sự linh hoạt trong việc lựa chọn chỗ ở và ít khi đặt dịch vụ trước Hamilton (1988) cũng chỉ ra rằng nhóm khách này thường lưu trú tại một điểm lâu hơn nhưng chi tiêu hàng ngày lại thấp hơn, đồng thời họ có xu hướng khám phá nhiều vùng khác nhau của một đất nước, thường là những khu vực không nằm trong tuyến du lịch chính.

Theo Richards (2005), thanh niên và học sinh từ 15 đến 26 tuổi đã chiếm 150 triệu lượt khách quốc tế vào năm 2004, tương đương với 20% thị trường du lịch toàn cầu Từ năm 2000 đến 2004, thị trường này ghi nhận mức tăng trưởng trung bình từ 3-5% mỗi năm, và xu hướng này dự kiến sẽ tiếp tục gia tăng Khoảng một phần ba khách trẻ trên toàn thế giới tự nhận mình là những người du lịch ba-lô, với độ dài trung bình của mỗi chuyến đi đạt 63.5 ngày.

Khách du lịch ba-lô thường là những người trong độ tuổi từ 18 đến 35, tự lên kế hoạch cho hành trình của mình Họ thường có chuyến đi kéo dài trung bình khoảng 60 ngày với chi phí không quá cao Những khách này thường sử dụng dịch vụ công cộng và chọn chỗ ngủ linh hoạt, đồng thời không quá chú trọng vào việc khám phá nhiều điểm đến trong một quốc gia.

2.3.3.2 Đặc điểm tiêu dùng của khách du lịch ba - lô

Theo như nhận định của Ferda van Vaals (2013), đã tổng quan được sơ lược về các đặc tính căn bản của đối tượng khách ba - lô như sau:

Bảng 2.1 Đặc điểm của khách du lịch ba - lô

Sơ lược về khách - Đối tượng sinh viên đông (chiếm tỷ lệ 26-36%) ba - lô - Đối tượng khách chủ yếu đến từ Tây Âu, Bắc Mỹ, Úc, New Zealand

- Du lịch đến Đông Nam Á, Úc và Nam Mỹ

- Trình độ học vấn tương đối cao

- Chuyến đi như một sự thay đổi so với cuộc sống bình thường

- Tư tưởng khi đi du lịch (không giống với du lịch đại trà)

- Độc lập (tự tổ chức)

- Tiếp xúc với người dân địa phương

- Tìm kiếm nhiều điểm đến khác nhau Động lực du lịch Văn hoá và bản thân:

- Khám phá các nền văn hoá khác nhau

- Trải nghiệm những điều thú vị và nâng cao kiến thức

- Thay đổi cuộc sống hàng ngày Điểm đến - Khu vực: Đông Nam Á, Úc, New - Zealand và

- Các trung tâm du lịch thu hút nhiều khách ba - lô: Băng Cốc, Sydney, Việt Nam

- Các quốc gia: Việt Nam, Thái Lan, Ấn Độ, New Zealand, Úc, Thổ Nhĩ Kỳ, Pháp,

Vương quốc Anh, Canada và Mỹ

Ngân sách cho hành trình

- Chi phí sinh hoạt thấp: £ 15/ mỗi đêm

- Chỗ ở: ký túc xa, các khách sạn rẻ tiền

- Các hãng hàng không chi phí thấp

Những đặc điểm khác - Thời gian đi dài (trung bình 60 ngày)

Hoạt động du lịch tham quan động vật hoang dã và khám phá cảnh quan thiên nhiên mang đến trải nghiệm thú vị, kết hợp với các trò chơi mạo hiểm và hoạt động thể thao Du khách còn có cơ hội tham gia các buổi tiệc, tạo nên những kỷ niệm đáng nhớ bên bạn bè và gia đình.

Thu thập thông tin - Thông qua các kênh tìm kiếm về du lịch, sử dụng sách hướng dẫn - Lonely Planet, hoặc bạn bè đi trước

Bảng 2.2 Đặc điểm tiêu dùng của thị trường khách ba - lô

Chi tiêu Du lịch Thời gian lưu trú

Thời gian lưu trú tại một điểm đến Đóng góp cho nền kinh tế cơ của các điểm đến Chuyến đi Một ngày

Khách Ba- lô (ba - lô)

US$ 2200 US$ 30,1 73 Dài nhất Nhiều nhất

US$ 1470 US$ 36,8 40 Ngắn nhất Ít nhất

Ngoài ra, theo nghiên cứu của Tiến sĩ Mark Hampton (2009) (Đại học Kent, Vương quốc Anh), 70% đến 80% khách du lịch khách ba - lô có độ tuổi

Khách du lịch ba-lô chủ yếu nằm trong độ tuổi 20-29, với 20% là sinh viên và 40% có trình độ học vấn từ đại học trở lên Họ thường tiêu khoảng 15 USD/ngày cho các nhu cầu cơ bản như ăn uống, di chuyển và chỗ ở, đồng thời thích khám phá những địa điểm ít được biết đến thay vì những nơi du lịch phổ biến Thời gian lưu trú của họ dài hơn từ 3 đến 5 lần so với khách du lịch thông thường, với thời gian trung bình tại Việt Nam là 37,1 đêm, cao hơn so với Thái Lan (33,5 đêm) và Malaysia (27,9 đêm) Điều này cho thấy khách ba-lô là nguồn khách tiềm năng mà các doanh nghiệp, nhà hàng và khách sạn vừa và nhỏ nên chú trọng phát triển.

Khách du lịch "Tây ba - lô" thường chi khoảng 2.200 USD cho một chuyến đi, cao hơn so với khách du lịch thông thường (1.470 - 1.800 USD) Điều này mang lại lợi ích lớn cho người dân địa phương, vì họ thường sử dụng dịch vụ bình dân và sản vật địa phương thay vì sản phẩm cao cấp nhập khẩu Đặc điểm tiêu dùng này giúp các doanh nghiệp, nhà hàng và người dân địa phương tận dụng nguồn lực sẵn có để đáp ứng nhu cầu của khách mà không cần đầu tư quá nhiều vốn, từ đó mang lại lợi nhuận đáng kể.

Sản phẩm du lịch cho khách ba - lô ở một số nước trên thế giới và bài học kinh nghiệm cho Việt Nam

2.4.1 Sản phẩm du lịch cho khách ba - lô tại Úc

Theo thống kê của cơ quan du lịch Úc, năm 2015, khách du lịch ba-lô chiếm 13% tổng số du khách đến Úc, với tổng chi tiêu lên tới 3.2 tỷ AUD Số lượng khách du lịch ba-lô tăng trưởng 4% so với năm trước, đạt 606.000 lượt khách, với mức chi trung bình là 5.295 AUD mỗi khách.

Theo nghiên cứu của cơ quan quản lý du lịch Úc (2011), khách du lịch ba-lô chủ yếu nằm trong độ tuổi từ 18-24 (chiếm gần 70%) và 25-34 (hơn 20%), với 36% đến từ Anh và các quốc gia như Mỹ, Canada, và Châu Âu Lý do chính khiến họ đến Úc là để khám phá vùng đất mới, tìm hiểu văn hóa, gặp gỡ bạn bè và người dân địa phương, cũng như thực hiện những ước mơ của mình Các sản phẩm du lịch nổi bật dành cho khách ba-lô tại Úc bao gồm tham quan thành phố Melbourne, vườn hoa Rose Garden, công viên Quốc gia Dandenong và phố cổ The Rocks.

2.4.2 Sản phẩm du lịch cho khách ba - lô tại Newzeland

Theo thống kê của Cơ quan du lịch New Zealand, số lượng khách ba-lô từ Anh và Đức đang gia tăng, với 159.000 lượt khách trong năm nay, tăng 16% so với năm trước Đối tượng này tìm kiếm cơ hội kết hợp giữa du lịch và công việc Tổ chức cũng dự đoán rằng thị trường New Zealand sẽ tiếp tục thu hút nhiều khách ba-lô từ khắp nơi trên thế giới.

Theo nghiên cứu của Cơ quan Du lịch New Zealand, khách ba-lô có thời gian lưu trú trung bình trên 31 ngày và mức chi tiêu khoảng 3.700 đô la mỗi người Đối tượng nghiên cứu chủ yếu nằm trong độ tuổi từ 18-24, họ thường tìm kiếm các sản phẩm du lịch như tham quan các điểm đến đa dạng tại New Zealand, xin visa làm việc ngắn hạn để kết hợp du lịch và kiếm chi phí sinh hoạt Khách ba-lô cũng rất ưa chuộng các hoạt động tình nguyện trong suốt hành trình Ngoài ra, họ thường muốn tự do khám phá thế giới sau khi tốt nghiệp đại học hoặc trước khi bắt đầu công việc mới.

2.4.3 Sản phẩm du lịch cho khách ba - lô tại Thái Lan

Thái Lan nổi bật trong khu vực với lợi thế cạnh tranh về du lịch cho khách ba-lô nhờ vào giá tour hợp lý và các điểm đến phong phú, đáp ứng nhu cầu tham quan, mua sắm và giải trí Theo số liệu từ Tổng cục Du lịch Thái Lan, năm 2016, quốc gia này đón hơn 24 triệu lượt khách quốc tế, cho thấy sự gia tăng đáng kể trong lượng khách, đặc biệt là từ thị trường khách trẻ ba-lô toàn cầu.

Thái Lan nổi bật với các sản phẩm du lịch đa dạng, tập trung vào khám phá văn hóa, tài nguyên thiên nhiên và mua sắm Để thu hút khách quốc tế, đặc biệt là khách ba-lô, Thái Lan đã phát triển nhiều điểm đến mới mẻ bên cạnh các địa điểm quen thuộc Trong số đó, Công viên Vườn Tượng Đá Triệu Năm thu hút du khách với nghệ thuật sắp xếp đá độc đáo và chương trình biểu diễn cá sấu hấp dẫn Du khách cũng có thể tham quan Baan Sukhawadee, ngôi nhà mô phỏng cung điện Versailles, thưởng thức show diễn Alcazar do các nghệ sĩ chuyển giới biểu diễn, và chiêm ngưỡng tòa nhà Baiyoke Sky, cao nhất Bangkok với 84 tầng.

Chuyên gia du lịch Thái Lan đã thiết kế một lịch trình shopping hấp dẫn từ Tây sang Đông thành phố, bao gồm 12 khu vực nổi tiếng với 4.300 cửa hàng trên diện tích rộng lớn Lịch trình này đưa du khách qua các trung tâm thương mại hàng đầu như MKB, Siam Discovery, Siam Centre, Siam Paragon, và Central World, kết thúc tại Central Embassy mới khánh thành Hoạt động này nhằm thu hút thêm khách ba-lô đến tham quan, khám phá và mua sắm tại Thái Lan.

2.4.4 Bài học kinh nghiệm cho Việt Nam

Thị trường du lịch Việt Nam hiện chưa khai thác tiềm năng du lịch ba-lô, mặc dù đầu tư vào lĩnh vực này không yêu cầu vốn lớn và không cần thiết phải có trang thiết bị cao cấp hay nhà hàng sang trọng Các doanh nghiệp có thể tận dụng nguồn lực sẵn có từ địa phương để tạo ra sản phẩm chuyên biệt cho thị trường khách ba-lô, mang lại lợi ích kinh tế đáng kể Tuy nhiên, nhiều doanh nghiệp vẫn chưa mặn mà đầu tư, trong khi chi phí cho một chuyến đi ba-lô khoảng 2.200 USD, cao hơn so với khách du lịch thông thường từ 1.470 USD đến 1.800 USD (theo Greg Richards và Julie Wilson).

Thu nhập từ du lịch chủ yếu sẽ được sử dụng để chi trả cho các dịch vụ địa phương, mang lại lợi ích cho người dân hơn là cho các nhà hàng và khách sạn sang trọng có vốn đầu tư nước ngoài Các doanh nghiệp và khách sạn tại Việt Nam thường phải đáp ứng tiêu chuẩn từ 4 sao trở lên để phục vụ khách du lịch quốc tế, điều này tạo ra thách thức lớn trong việc khai thác thị trường khách du lịch này.

Thị trường khách du lịch ba-lô đang trở thành nguồn lợi kinh tế lớn cho du lịch Việt Nam, đặc biệt tại Hạ Long, nơi mà các chuyên gia khẳng định đóng góp của thị trường này vào tổng thu nhập của tỉnh là đáng kể Nếu doanh nghiệp lữ hành biết cách khai thác và hiểu rõ nhu cầu của khách ba-lô, họ có thể tổ chức các tour phù hợp Sự kết hợp với người dân địa phương và cơ sở lưu trú để phát triển sản phẩm du lịch thích hợp sẽ mang lại lợi ích kinh tế đáng kể nếu được quản lý và vận hành hiệu quả.

Mảng du lịch ba-lô hiện đang bị bỏ ngỏ và ít được các công ty chú trọng phát triển Các tour du lịch chủ yếu được tổ chức dựa trên nhu cầu của du khách tại các điểm đến địa phương, mà chưa khai thác được toàn bộ tuyến du lịch mở rộng giữa Lào, Campuchia và Việt Nam Hơn nữa, vẫn thiếu sự kết nối giữa các dịch vụ trong ngành du lịch ở nhiều quốc gia khác nhau.

Lonely Planet, trang mạng du lịch nổi tiếng dành cho ba-lô, đã nhận ra nhu cầu của du khách và cung cấp các gói tour kéo dài hơn 30 ngày với chi phí từ 300 đến 4.000 USD cho mỗi khách Đồng thời, chuỗi khách sạn giá rẻ ba-lô hostel đang phát triển mạnh mẽ tại các điểm du lịch hấp dẫn như Hà Nội, Phong Nha – Kẻ Bàng (Quảng Bình), Huế và Hội An.

Dịch vụ phụ trợ cho du khách Ba-lô tại Việt Nam còn hạn chế, bao gồm khách sạn giá rẻ, phương tiện di chuyển và hỗ trợ thông tin Mặc dù không cần đầu tư sang trọng, du lịch Ba-lô đòi hỏi sự độc đáo và khám phá, đồng thời phản ánh bản sắc văn hóa địa phương Yếu tố sáng tạo và hiểu biết sâu sắc về văn hóa là rất quan trọng cho những ai muốn khai thác mảng du lịch này Bảo tồn văn hóa và phát triển du lịch cần được chú trọng, nhằm tạo ra sự phát triển bền vững Sự tham gia của cộng đồng là cần thiết, khi người dân nhận thấy lợi ích từ việc gìn giữ bản sắc văn hóa thông qua nguồn thu từ du lịch.

Việt Nam là điểm đến hấp dẫn cho những người yêu thích du lịch ba-lô, với thiên nhiên kỳ thú và nhiều bí ẩn đang chờ khám phá Vịnh Hạ Long, một biểu tượng du lịch nổi tiếng, cùng với vườn Quốc gia Phong Nha – Kẻ Bàng, nổi bật với hệ thống hang động hùng vĩ, tạo nên sức hấp dẫn không thể chối từ Bên cạnh đó, vùng cao nguyên và núi non phía Bắc, cùng với những bãi biển đầy nắng, gió và cát của duyên hải nam Trung Bộ, hứa hẹn mang đến tiềm năng phát triển du lịch ba-lô phong phú cho du khách.

Chương 2 đưa ra các cơ sở lý luận về khách du lịch, thị trường khách du lịch, động cơ du lịch Đặc biệt, đã khái quát được về thị trường khách ba - lô và các đặc điểm của thị trường khách này Trong chương này, tác giả đã chỉ ra về những đặc điểm của thị trường khách ba - lô, đặc biệt còn đi so sánh, chỉ ra được một số hạn chế nhất định mà du lịch Việt Nam đang còn gặp khó khăn trong thị trường khách ba - lô Bài học kinh nghiệm cho Việt Nam, sẽ là cơ sở, nền tảng để giúp tác giả phân tích sâu hơn và đưa ra được các giải pháp nhằm phát triển, hoàn thiện sản phẩm du lịch cho khách ba - lô tại Việt Nam cũng như Hạ Long.

Ngày đăng: 14/07/2021, 09:55

TÀI LIỆU CÙNG NGƯỜI DÙNG

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

w