(Thảo luận) Nhận diện đặc điểm thị trường lao động việc làm ngành dịch vụ và những khuyến nghị chính sách tác động đến cung lao động ngành dịch vụ (Thảo luận) Nhận diện đặc điểm thị trường lao động việc làm ngành dịch vụ và những khuyến nghị chính sách tác động đến cung lao động ngành dịch vụ (Thảo luận) Nhận diện đặc điểm thị trường lao động việc làm ngành dịch vụ và những khuyến nghị chính sách tác động đến cung lao động ngành dịch vụ (Thảo luận) Nhận diện đặc điểm thị trường lao động việc làm ngành dịch vụ và những khuyến nghị chính sách tác động đến cung lao động ngành dịch vụ (Thảo luận) Nhận diện đặc điểm thị trường lao động việc làm ngành dịch vụ và những khuyến nghị chính sách tác động đến cung lao động ngành dịch vụ (Thảo luận) Nhận diện đặc điểm thị trường lao động việc làm ngành dịch vụ và những khuyến nghị chính sách tác động đến cung lao động ngành dịch vụ (Thảo luận) Nhận diện đặc điểm thị trường lao động việc làm ngành dịch vụ và những khuyến nghị chính sách tác động đến cung lao động ngành dịch vụ (Thảo luận) Nhận diện đặc điểm thị trường lao động việc làm ngành dịch vụ và những khuyến nghị chính sách tác động đến cung lao động ngành dịch vụ (Thảo luận) Nhận diện đặc điểm thị trường lao động việc làm ngành dịch vụ và những khuyến nghị chính sách tác động đến cung lao động ngành dịch vụ (Thảo luận) Nhận diện đặc điểm thị trường lao động việc làm ngành dịch vụ và những khuyến nghị chính sách tác động đến cung lao động ngành dịch vụ
Cơ sở lý luận về nhận diện đặc điểm thị trường lao động việc làm và những khuyến nghị chính sách tác động đến cung lao động
Khái niệm, đặc điểm của thị trường lao động
1.1.1 Khái niệm thị trường lao động
Trong thị trường hàng hóa, dịch vụ, thị trường được hiểu là nơi gặp gỡ giữa cung và cầu tại đó một mức giá xác định.
Theo Adam Smith, thị trường lao động là nơi diễn ra sự trao đổi dịch vụ lao động giữa người mua, tức là nhà tuyển dụng, và người bán, tức là người lao động.
Theo cách hiểu này, dịch vụ lao động được xem là đối tượng trao đổi, trong đó người mua, tức là người sử dụng lao động, và người bán, tức là người lao động, là các chủ thể tham gia vào quá trình trao đổi.
Theo Tổ chức Lao động Quốc tế (ILO), thị trường lao động được định nghĩa là nơi mà dịch vụ lao động được giao dịch thông qua việc xác định mức độ làm việc và tiền công.
Thị trường lao động là nơi mà tiền công, tiền lương và các điều kiện làm việc được xác định dựa trên mối quan hệ cung và cầu về lao động, theo định nghĩa từ từ điển kinh tế học Pejium.
Thị trường lao động là nơi cung và cầu lao động gặp gỡ, nơi mà mức giá (tiền công) được xác định dựa trên các điều kiện lao động cụ thể Các yếu tố cơ bản của thị trường như cung, cầu, giá cả và nguyên lý trao đổi đóng vai trò quan trọng trong việc hiểu rõ hoạt động của thị trường lao động.
1.1.2 Đặc điểm thị trường lao động
- Lao động trao đổi trên thị trường là hàng hóa đặc biệt và luôn có sự khác biệt.
Lao động là hàng hóa đặc biệt, khác với hàng hóa thông thường, vì nó gắn liền với người lao động và không thể tách rời Người sử dụng lao động chỉ có quyền sử dụng lao động mà không có quyền sở hữu, trong khi hàng hóa khác cho phép người mua quyền sở hữu Đặc biệt, giá trị và giá trị sử dụng của hàng hóa lao động có thể gia tăng qua quá trình lao động, học hỏi và tích lũy kỹ năng, kinh nghiệm.
Hàng hóa lao động có sự khác biệt rõ rệt so với hàng hóa thông thường, bởi chất lượng lao động không thể được quy chuẩn qua quy trình sản xuất hay kiểm tra chất lượng như hàng hóa Dù cùng ngành nghề và trình độ, kết quả công việc của các kỹ sư hay cử nhân tốt nghiệp có thể khác nhau Ví dụ, một sinh viên quản trị kinh doanh tốt nghiệp loại khá có thể trở thành tỷ phú, trong khi một sinh viên tốt nghiệp loại giỏi trong cùng lĩnh vực vẫn có thể gặp khó khăn về tài chính.
- Hàng hóa lao động luôn có biểu hiện dư cung (thất nghiệp):
Ngay cả ở các quốc gia nhập khẩu lao động, tình trạng thất nghiệp vẫn tồn tại, khiến người lao động thường rơi vào thế yếu trong việc thương lượng mức lương Do đó, tiền công thường thấp hơn giá trị thực của lao động, mặc dù trong một số ngành nghề, khi cung không đủ, mức lương có thể cao hơn giá trị lao động Đặc biệt, ở các quốc gia chậm phát triển hoặc đang trong quá trình phát triển, chất lượng lao động thường thấp, đặc biệt là ở những nước có tháp dân số trẻ, nghèo và lạc hậu.
Thị trường lao động bị ảnh hưởng mạnh mẽ bởi thị trường hàng hóa và dịch vụ, đồng thời cũng chịu sự tác động từ các thị trường khác như vốn, công nghệ và tư liệu sản xuất Sự vận động của thị trường lao động không thể tách rời khỏi những biến động này, cho thấy mối liên hệ chặt chẽ giữa các yếu tố kinh tế trong một nền kinh tế toàn diện.
Sự phát triển trong sản xuất hàng hóa dẫn đến nhu cầu lao động, đặc biệt là lao động có trình độ chất lượng cao, tăng lên Khi nền kinh tế tăng trưởng, nhu cầu lao động gia tăng, đồng nghĩa với việc tỷ lệ thất nghiệp sẽ giảm Ngược lại, khi kinh tế suy giảm, nhu cầu lao động sẽ giảm theo, gây ra tình trạng thất nghiệp gia tăng.
Thị trường lao động chịu ảnh hưởng mạnh mẽ từ các yếu tố như vốn, công nghệ và tư liệu sản xuất, vì những yếu tố này có khả năng thay thế lao động Do đó, người sử dụng lao động thường tìm kiếm các giải pháp thay thế mô hình sử dụng lao động bằng cách áp dụng vốn, công nghệ và kỹ thuật mới.
- Thị trường lao động có tính đa dạng và linh hoạt:
Tính đa dạng của thị trường lao động được thể hiện qua sự phong phú về chủng loại hàng hóa lao động và các hình thức thị trường khác nhau như chợ lao động, hội chợ việc làm, cũng như các trung tâm xúc tiến và giới thiệu việc làm Điều này bao gồm cả thị trường chính thức và phi chính thức, tạo ra nhiều cơ hội việc làm cho người lao động.
Tính linh hoạt của thị trường lao động được thể hiện qua việc bị điều tiết bởi các thể chế và chính sách, những yếu tố này thường xuyên được cải thiện để phù hợp với sự phát triển kinh tế xã hội Hơn nữa, tính linh hoạt còn cho phép sự tương tác giữa thị trường lao động và các thị trường hàng hóa, dịch vụ, đồng thời phụ thuộc vào các chủ thể thị trường và các yếu tố môi trường liên quan.
Thị trường lao động có những đặc điểm chi phối sự vận động của nó, đóng vai trò quan trọng trong quản lý nhà nước và quản trị tổ chức, doanh nghiệp Những đặc điểm này là căn cứ thiết yếu để hiểu và điều chỉnh các chính sách lao động hiệu quả.
Những khuyến nghị chính sách tác động đến cung lao động
Để đạt được sự cân bằng giữa cung và cầu lao động, Nhà nước cần thực hiện các chính sách nhằm giảm cung lao động, tăng cầu về số lượng, đồng thời đảm bảo chất lượng và cơ cấu lao động phù hợp với nhu cầu thị trường.
Các chính sách chủ yếu thường được Nhà nước áp dụng gồm:
Tạo ra một môi trường đầu tư thuận lợi là yếu tố then chốt để hình thành và phát triển các tổ chức kinh tế và doanh nghiệp Điều này không chỉ giúp xây dựng các chương trình, dự án mà còn thu hút lao động hiệu quả Các dự án này bao gồm phát triển cơ sở hạ tầng, khu công nghiệp, khu chế xuất và các đặc khu kinh tế, góp phần thúc đẩy sự phát triển kinh tế bền vững.
2.1.2 Chính sách di dân tự do
Chính sách này giúp chuyển lao động từ nơi thừa sang nơi thiếu lao động thuận lợi.
1.2.3 Chính sách dân số Điều tiết tỉ lệ sinh đẻ hợp lý để đảm bảo quy mô dân số phù hợp với nhu cầu phát triển kinh tế xã hội, tạo nguồn lực ổn định.
1.2.4 Chính sách tiền lương, thu nhập Đảm bảo tiền lương đủ và nâng cao chất lượng cuộc sống sẽ giúp người lao động không phải làm việc thêm ngoài giờ, lương giữa các ngành nghề, vùng miền hợp lý, tránh tình trạng người lao động chạy theo một số ngành nghề như thừa thầy thiếu thợ hay tập trung vào các ngành nghề kinh tế, quản lý, kế toán, có tập trung vào kỹ thuật
Sự chênh lệch lương thu nhập giữa các vùng miền đang dẫn đến tình trạng lao động tập trung vào các thành phố lớn, trong khi nông thôn lại thiếu hụt nhân lực có trình độ và chất lượng cao.
Bảo hiểm đủ sống có thể làm giảm nhu cầu lao động của người lao động, giúp họ không cần phải làm thêm việc sau khi nghỉ hưu Tương tự, bảo hiểm thất nghiệp cũng có khả năng giảm bớt nhu cầu lao động cho một số người, dẫn đến sự giảm cung lao động trong thị trường.
1.2.6 Chính sách đào tạo Đào tạo giúp nâng cao chất lượng lao động làm cung chất lượng lao động đáp ứng được cầu Ngoài ra, định hướng đào tạo theo nhu cầu xã hội sẽ giúp giảm bớt tình trạng thừa thầy thiếu thợ hay chạy theo một số ngành dẫn đến thừa lao động, trong khi một số ngành khác thiếu Chính sách đầu tư cho đào tạo, hỗ trợ đào tạo cho người lao động, đa dạng hóa cả loại hình và phương pháp đào tạo sẽ giúp phát huy được nội lực cho đào tạo phát triển.
Giáo dục và đào tạo đóng vai trò quan trọng trong phát triển nguồn nhân lực vì chúng nhằm trang bị năng lực cần thiết cho con người tham gia vào xã hội Giáo dục không chỉ tác động đến con người mà còn nâng cao sức mạnh thể chất và tinh thần, giúp họ tham gia tích cực vào các hoạt động xã hội Ngoài việc nâng cao trình độ văn hóa và học vấn, giáo dục còn phát triển kỹ năng công nghệ, quản lý và khả năng thực tiễn của người lao động, ảnh hưởng đến tâm lực, trí lực và thể lực Hơn nữa, giáo dục là phương thức chủ yếu để bảo tồn và phát triển văn hóa, khoa học, đồng thời tạo ra nguồn nhân lực cho tái sản xuất sức lao động Do đó, giáo dục ngày nay được coi là yếu tố nền tảng trong phát triển kinh tế - xã hội, không chỉ là phúc lợi xã hội mà còn là một phần thiết yếu của cách mạng văn hóa - tư tưởng.
1.2.7 Chính sách sử dụng lao động
Vận dụng mô hình tăng trưởng, mô hình kết hợp lao động với công nghệ hợp lý.
1.2.8 Chính sách xuất khẩu lao động và tạo việc làm cho người lao động sau khi về nước
Để tối ưu hóa nguồn lực lao động từ việc xuất khẩu lao động, cần đánh giá kỹ lưỡng các yếu tố như địa bàn, ngành nghề, trình độ, tuổi tác, giới tính và nguyện vọng của người lao động trở về Qua đó, chúng ta có thể xây dựng kế hoạch sử dụng hiệu quả nguồn nhân lực này.
Chính sách nhằm khai thác hiệu quả nguồn nhân lực có tay nghề đã xuất khẩu, đồng thời xây dựng cơ sở dữ liệu về lao động trở về, giúp kết nối nhu cầu giữa cung và cầu.
1.2.9 Chính sách phát triển thị trường lao động
Tạo điều kiện cho cung cầu lao động gặp gỡ, cung cấp thông tin đầy đủ và kịp thời về thị trường lao động, giúp Nhà nước và người dân tự điều chỉnh Điều này sẽ hỗ trợ người dân trong việc tìm kiếm việc làm hiệu quả hơn.
CHƯƠNG 2: THỰC TRẠNG ĐẶC ĐIỂM THỊ TRƯỜNG LAO ĐỘNG VIỆC LÀM VÀ NHỮNG KHUYẾN NGHỊ CHÍNH SÁCH TÁC ĐỘNG ĐẾN CUNG
Thực trạng đặc điểm thị trường lao động việc làm ngành dịch vụ ở Việt Nam
Ngành Dịch vụ tại Việt Nam đã có những bước phát triển đáng kể trong nhiều năm qua, nhưng vẫn chưa khai thác hết tiềm năng và đáp ứng yêu cầu phát triển kinh tế Trong bối cảnh tái cơ cấu và đổi mới mô hình tăng trưởng, việc phát triển dịch vụ trở nên cực kỳ quan trọng, không chỉ tạo động lực cho sự phát triển mà còn củng cố sự liên kết giữa các ngành công nghiệp và nông nghiệp, đồng thời mang lại ảnh hưởng tích cực đến toàn bộ nền kinh tế.
2.1.2 Tổng quan về ngành dịch vụ ở Việt Nam hiện nay
Nhà nước đã triển khai nhiều chính sách nhằm thúc đẩy sự phát triển của ngành dịch vụ, giúp khu vực này đáp ứng tốt hơn nhu cầu sản xuất và tiêu dùng của người dân Sự phát triển này không chỉ góp phần vào tăng trưởng kinh tế mà còn tạo ra những ngành dịch vụ "đột phá" có khả năng tạo ra hiệu ứng cấp số nhân, từ đó làm thay đổi cấu trúc toàn bộ ngành dịch vụ và nền kinh tế.
Ngành Dịch vụ đang ngày càng đóng góp mạnh mẽ vào tăng trưởng kinh tế, với tốc độ tăng trưởng bình quân đạt 6,31%/năm trong giai đoạn 2011 – 2015 Năm 2016, khu vực này tiếp tục phát triển với mức tăng 6,98%, nhờ vào sự tăng trưởng của các ngành chủ chốt như Bán buôn và bán lẻ đạt 8,28%, Tài chính, ngân hàng và bảo hiểm tăng 7,79%, và Bất động sản với mức tăng 4,00% Dịch vụ lưu trú và ăn uống cũng ghi nhận mức tăng trưởng 6,70% Đến năm 2019, khu vực dịch vụ tiếp tục tăng trưởng 7,3%, với doanh thu dịch vụ lưu trú, ăn uống tăng 4,2% và doanh thu du lịch lữ hành tăng 5,1% so với cùng kỳ năm trước.
Trong thời gian gần đây, Việt Nam đã chú trọng phát triển các ngành dịch vụ có tiềm năng và lợi thế, đặc biệt là trong lĩnh vực công nghệ thông tin, truyền thông, logistics, hàng không, tài chính, ngân hàng, du lịch và thương mại điện tử Nhờ đó, mạng lưới thương mại và dịch vụ đã phát triển mạnh mẽ trên toàn quốc, đáp ứng tốt hơn nhu cầu phát triển kinh tế - xã hội.
Thị trường khoa học công nghệ đang có sự phát triển mạnh mẽ với giá trị giao dịch tăng 13,5% mỗi năm Nhiều công trình hạ tầng thiết yếu như giao thông, năng lượng, thủy lợi, đô thị, thông tin truyền thông, y tế và giáo dục đã được đưa vào sử dụng, góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội, hội nhập quốc tế và tạo ra diện mạo mới cho đất nước.
Mặc dù dịch vụ đang phát triển, nhưng vẫn còn nhiều hạn chế và tốc độ tăng trưởng chưa bền vững Ngành Dịch vụ chưa thể hiện vai trò chủ đạo trong việc thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
So với các quốc gia trong khu vực và thế giới, quy mô và chất lượng dịch vụ của Việt Nam còn hạn chế Tốc độ chuyển dịch cơ cấu GDP theo hướng dịch vụ hóa diễn ra chậm, với tỷ trọng ngành Dịch vụ trong GDP gần như không thay đổi trong 5 năm qua, chỉ chiếm khoảng 40% Mức độ tác động lan tỏa của ngành Dịch vụ cũng rất thấp, cho thấy sự cần thiết phải cải thiện để bắt kịp với các nước khác.
Tại Việt Nam, sự phát triển của các ngành dịch vụ dựa trên tri thức, khoa học và công nghệ diễn ra chậm chạp Những lĩnh vực dịch vụ quan trọng như tài chính, khoa học công nghệ, giáo dục và y tế, mặc dù có hàm lượng tri thức cao, nhưng vẫn chỉ chiếm tỷ trọng nhỏ trong GDP quốc gia, thấp hơn so với nhiều nước trong khu vực, điều này cho thấy chất lượng tăng trưởng kinh tế chưa cao.
Hệ thống phân phối hiện tại gặp nhiều vấn đề như chi phí trung gian cao, kết nối chưa hiệu quả và chưa đảm bảo lợi ích hài hòa giữa sản xuất và tiêu thụ Chất lượng dịch vụ còn thấp và tính chuyên nghiệp chưa được nâng cao Ngoài ra, các dịch vụ khoa học và công nghệ chưa thực sự đáp ứng nhu cầu của các ngành kinh tế, xã hội, dẫn đến việc chậm trễ trong việc ứng dụng các kết quả nghiên cứu.
Thị trường khoa học công nghệ Việt Nam còn sơ khai với cơ sở vật chất và đầu tư chưa tương xứng Đóng góp của lĩnh vực này vào quá trình công nghiệp hoá, hiện đại hoá vẫn còn thấp, trong khi việc ứng dụng công nghệ thông tin và xây dựng chính phủ điện tử diễn ra chậm An toàn và an ninh thông tin mạng gặp nhiều bất cập, và sự kết nối giữa công nghiệp, nông nghiệp với dịch vụ còn yếu Hơn nữa, các dịch vụ đối ngoại phát triển thiếu quy hoạch, chưa phát huy hết tiềm năng và chưa chuẩn bị tốt cho hội nhập quốc tế.
Mặc dù số lượng doanh nghiệp trong ngành Dịch vụ đang tăng nhanh, nhưng quy mô của chúng vẫn còn nhỏ và giá trị gia tăng bình quân của mỗi doanh nghiệp đang có xu hướng giảm Điều này cho thấy phần lớn các doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực dịch vụ hiện nay là các doanh nghiệp nhỏ và siêu nhỏ.
2.1.2 Đặc điểm tình hình của thị trường lao động việc làm ngành dịch vụ
Ngành dịch vụ ngày càng được công nhận là yếu tố quan trọng trong nền kinh tế, đặc biệt khi nó liên kết chặt chẽ với hàng hóa để duy trì khả năng cạnh tranh Các nền kinh tế hiện đại, dù phát triển hay đang phát triển, đều có xu hướng gia tăng tỷ trọng dịch vụ, thể hiện vai trò thiết yếu trong sự phát triển kinh tế Việc dịch vụ không chỉ ảnh hưởng đến chất lượng mà còn quyết định tốc độ tăng trưởng kinh tế, cho thấy rằng một nền kinh tế cạnh tranh không thể thiếu sự hiệu quả và hiện đại trong ngành dịch vụ.
2.1.2.3 Số lượng lao động ngành dịch vụ
Lĩnh vực dịch vụ của Việt Nam đã trải qua sự phát triển mạnh mẽ kể từ khi bắt đầu cải cách theo chính sách Đổi mới, đặc biệt sau khi gia nhập WTO Dịch vụ không chỉ tạo ra nhiều việc làm mà còn cho phép người lao động tự tạo việc làm với vốn đầu tư thấp Từ năm 1985 đến 2008, số lượng lao động trong lĩnh vực dịch vụ đã tăng 2,8 lần, với tốc độ tăng trưởng hàng năm đạt 4,56%, trong khi tổng số lao động toàn nền kinh tế chỉ tăng 1,73 lần Các ngành trung gian tài chính, vận tải và truyền thông là những lĩnh vực tạo ra nhiều việc làm nhất Tuy nhiên, doanh nghiệp trong lĩnh vực khoa học và công nghệ vẫn chiếm tỷ lệ rất thấp, dưới 0,01% tổng số doanh nghiệp dịch vụ Đến năm 2008, phần lớn doanh nghiệp dịch vụ là nhỏ, với hơn 82% doanh nghiệp bưu chính và viễn thông có dưới 9 lao động Trong khi đó, tỷ lệ doanh nghiệp có trên 200 nhân viên cao nhất thuộc về hoạt động thể thao và văn hóa (8,11%), còn các dịch vụ thương mại và sửa chữa chỉ đạt 0,65%.
Năm Lao động có việc làm
(nghìn người) LLLĐ ngành dịch vụ
Theo: Tổng cục Thống kê
Kết quả Điều tra lao động việc làm cho thấy, số lao động trong các ngành công nghiệp và dịch vụ ngày càng tăng, với tỷ lệ lao động ở ngành dịch vụ bình quân giai đoạn 2010-2018 đạt khoảng 32,4% Tuy nhiên, năm 2019, tỷ trọng lao động ngành dịch vụ chỉ tăng lên 35,8% Đến quý I năm 2020, thị trường lao động ghi nhận nhiều biến động, phản ánh sự sụt giảm cung ứng và tác động tiêu cực đến thu nhập của người lao động Dịch Covid-19, xuất hiện từ cuối tháng 1 năm 2020, đã ảnh hưởng trực tiếp đến việc tham gia thị trường lao động tại hầu hết các tỉnh, thành phố và các ngành nghề trên cả nước.
Năm 2020, khoảng 973,8 nghìn lao động trên toàn quốc bị ảnh hưởng bởi tình hình kinh tế, trong đó có 523 nghìn lao động tạm thời không tham gia thị trường lao động, 403,5 nghìn lao động thiếu việc làm và khoảng 47,3 nghìn người tạm nghỉ việc do giãn việc hoặc giảm sản xuất kinh doanh Số lao động từ 15 tuổi trở lên có việc làm trong quý I năm 2020 là 54,2 triệu người, giảm 682,4 nghìn người so với quý trước và giảm 154,6 nghìn người so với cùng kỳ năm trước.
2020, có khoảng 47,3 nghìn người tạm nghỉ việc vì lý do giãn việc, tạm ngừng sản
Những khuyến nghị chính sách tác động đến cung lao động ngành dịch vụ ở Việt Nam
Ngành du lịch cần khẩn trương hoàn thiện hệ thống chính sách và cơ chế quản lý phát triển nguồn nhân lực, nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho việc nâng cao chất lượng và hiệu quả nhân lực du lịch Điều này sẽ đảm bảo sự thống nhất trong phát triển, đáp ứng yêu cầu hội nhập và phát triển bền vững của ngành.
Các trường học và doanh nghiệp cần trang bị cho nhân lực du lịch kiến thức về hội nhập, ngoại ngữ, tin học, nghiệp vụ du lịch, và hiểu biết về thị trường cùng luật pháp quốc tế Để nâng cao chất lượng đào tạo nghề, cần đa dạng hóa hình thức đào tạo và có cơ chế ưu đãi cho doanh nghiệp tham gia Doanh nghiệp nên chủ động đào tạo lao động và chịu trách nhiệm về chất lượng, đồng thời phải trả phí cho cơ sở đào tạo công nếu tuyển dụng lao động từ đó Điều này không chỉ tiết kiệm ngân sách nhà nước mà còn nâng cao chất lượng nguồn nhân lực ngành dịch vụ Phó Thủ tướng Vũ Đức Đam nhấn mạnh rằng khuyến khích khu vực tư nhân đầu tư vào phát triển nguồn nhân lực là giải pháp quan trọng cho sự phát triển bền vững trong tương lai.
2.2.2 Chính sách dân số Ổn định quy mô dân số ở mức hợp lí để người lao động có cuộc sống ấm no, hạnh phúc Nâng cao chất lượng dân số, ổn định và phát triển nguồn nhân lực đáp ứng nhu cầu của ngành dịch vụ hiện nay.
Củng cố bộ máy tổ chức làm công tác dân số ở các cơ sở, tăng cường sự lãnh đạo của Đảng và Nhà nước tới vấn đề dân số.
Nhà nước cần thiết lập chính sách lương hợp lý, bảo hiểm xã hội đầy đủ và trợ cấp thất nghiệp hiệu quả Đồng thời, cần triển khai các chính sách y tế, thể dục thể thao và chăm sóc sức khỏe cộng đồng tốt nhằm nâng cao thể lực và sức khỏe cho người lao động.
2.2.3 Chính sách để phát triển ngành dịch vụ
Sự phát triển của ngành dịch vụ tại Việt Nam đang thúc đẩy sự gia tăng cung lao động trong lĩnh vực này Chính phủ đang điều chỉnh chính sách để cải cách cơ cấu kinh tế, chuyển đổi sang mô hình tăng trưởng bền vững hơn, tập trung vào tiêu dùng nội địa và ngành Dịch vụ Đồng thời, mục tiêu là giữ vững ổn định kinh tế vĩ mô và phát triển các ngành kinh tế trọng điểm, đặc biệt là ngành Dịch vụ và công nghệ cao.
Để nâng cao chất lượng và đa dạng hóa dịch vụ, cần phát triển khoa học công nghệ và kinh tế tri thức, đồng thời thúc đẩy dịch vụ trung gian nhằm kết nối các ngành kinh tế Mục tiêu là đưa tỷ trọng dịch vụ đạt 45% GDP vào năm 2020 Ngày 21/02/2017, Chính phủ ban hành Chương trình hành động theo Nghị quyết 27/NQ-CP, thực hiện Nghị quyết 05-NQ/TW và Nghị quyết 24/2016/QH14, khẳng định tầm quan trọng của việc cơ cấu lại và phát triển nhanh các ngành dịch vụ để đổi mới mô hình tăng trưởng, nâng cao chất lượng và sức cạnh tranh của nền kinh tế.
Chính phủ đặt mục tiêu duy trì tốc độ tăng trưởng ngành Dịch vụ vượt trội hơn GDP, tập trung vào các lĩnh vực tiềm năng như tài chính, ngân hàng, hàng hải, logistics, dịch vụ kỹ thuật dầu khí, hàng không, thương mại, giáo dục, y tế, và các dịch vụ kiểm toán, tư vấn, pháp lý Đồng thời, chương trình phát triển du lịch quốc gia sẽ được thực hiện hiệu quả, nhằm đưa du lịch trở thành ngành kinh tế mũi nhọn vào năm 2020.
Để phát huy tiềm năng và thúc đẩy phát triển dịch vụ trong bối cảnh tái cơ cấu và đổi mới mô hình tăng trưởng kinh tế, cần chú trọng thực hiện các giải pháp quan trọng trong thời gian tới.
Phát triển dịch vụ đóng vai trò quan trọng trong việc tạo động lực phát triển kinh tế, củng cố sự liên kết giữa các ngành công nghiệp và nông nghiệp, đồng thời đảm bảo đầu ra cho các lĩnh vực này Nhà nước cần tiếp tục triển khai các chính sách thuận lợi nhằm thúc đẩy hoạt động dịch vụ, giúp khu vực này đáp ứng tốt hơn nhu cầu sản xuất, tiêu dùng và nâng cao chất lượng đời sống dân cư, từ đó góp phần vào tăng trưởng kinh tế nhanh chóng.
Hai là, xây dựng hoàn thiện hệ thống luật pháp, chính sách và thể chế phù hợp và tạo thuận lợi cho sự phát triển của ngành Dịch vụ.
Ba là, thúc đẩy cạnh tranh trong ngành Dịch vụ, đẩy mạnh xuất khẩu dịch vụ;
Tăng cường xuất khẩu dịch vụ và thu ngoại tệ tại chỗ thông qua các lĩnh vực như du lịch, tài chính-ngân hàng, kiều hối, bán hàng tại chỗ, bưu chính viễn thông, và vận tải hàng không, đường biển; nhằm giảm thâm hụt cán cân dịch vụ, nâng cao chất lượng sản phẩm dịch vụ và cải thiện khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp trong thị trường nội địa, khu vực và quốc tế.
Thúc đẩy cạnh tranh và khuyến khích đổi mới sáng tạo trong ngành dịch vụ là rất quan trọng Đặc biệt, nâng cao năng suất lao động và tính chuyên nghiệp trong hoạt động dịch vụ cần được xem là giải pháp ưu tiên hàng đầu.
Bộ Kế hoạch và Đầu tư xây dựng kế hoạch cơ cấu lại ngành dịch vụ giai đoạn
Đề án đánh giá thực trạng phát triển ngành dịch vụ giai đoạn 2011-2016, xác định điểm mạnh và hạn chế của từng lĩnh vực dịch vụ, đồng thời đưa ra quan điểm, mục tiêu và giải pháp cơ cấu lại ngành dịch vụ đến năm 2020 Nghiên cứu này nhằm hỗ trợ việc triển khai kế hoạch cơ cấu lại nền kinh tế giai đoạn 2016-2020 theo Nghị quyết số 24/2016/QH14 của Quốc hội, với phạm vi nghiên cứu ở tầm vĩ mô và thời gian từ năm 2011 đến 2016, dự báo đến năm 2020.
Đánh giá về chính sách tác động đến cung lao động ngành dịch vụ ở Việt Nam
Các chính sách ảnh hưởng đến cung lao động ngành dịch vụ tại Việt Nam đã được xác định là hợp lý và có tác động tích cực đến số lượng, chất lượng, quy mô và cơ cấu lao động trong ngành Để phù hợp với xu hướng phát triển toàn cầu và đặc thù của Việt Nam, những chính sách này cần được điều chỉnh linh hoạt và thường xuyên Đồng thời, chúng cũng phải tương thích với điều kiện phát triển kinh tế xã hội và văn hóa chính trị của đất nước.
Chính sách đào tạo là yếu tố then chốt ảnh hưởng đến chất lượng nguồn nhân lực trong ngành dịch vụ, đặc biệt là du lịch Ngành cần có lộ trình dài hạn và mục tiêu cụ thể để nâng cao chất lượng nhân sự, đồng thời cải thiện khả năng hội nhập của lao động Các trường học và doanh nghiệp cần hợp tác chặt chẽ để cung cấp kiến thức và kỹ năng phù hợp cho người lao động Đa dạng hóa hình thức đào tạo nghề, với sự hỗ trợ từ doanh nghiệp, sẽ giúp đáp ứng nhu cầu nhân lực và nâng cao chất lượng lao động Tuy nhiên, việc doanh nghiệp sẵn sàng đầu tư vào đào tạo từ các cơ sở công lập vẫn là thách thức lớn.
Chính sách dân số đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo nguồn cung lao động cho ngành dịch vụ Việt Nam, nhờ vào lực lượng lao động trẻ và dồi dào Để phát triển kinh tế, đặc biệt là ngành dịch vụ, cần nâng cao chất lượng dân số về thể lực, tâm lực và trí lực, đồng thời khuyến khích người dân cải thiện sức khỏe Chính sách phát triển ngành dịch vụ cần tập trung vào cải cách cơ cấu kinh tế, chuyển đổi từ đầu tư và xuất khẩu sang tiêu dùng nội địa, phát triển công nghệ cao Trong bối cảnh công nghiệp 4.0, nguồn lao động cần đáp ứng các tiêu chuẩn hội nhập Tuy nhiên, thị trường lao động hiện nay cho thấy sự khan hiếm lao động có trình độ chuyên môn, với tình trạng thừa thầy thiếu thợ phổ biến Do đó, cần áp dụng các chính sách mạnh mẽ hơn để cải thiện chất lượng nguồn nhân lực, chú trọng đào tạo kỹ năng cơ bản và chuyên môn nghiệp vụ nhằm nâng cao cả số lượng và chất lượng lao động trong ngành dịch vụ.
Hiện nay, thị trường lao động Việt Nam đang đối mặt với nhiều thách thức dù đã có những tiến bộ tích cực như tăng trưởng cung cầu lao động, chất lượng lao động cải thiện và tỷ lệ thất nghiệp giảm Tuy nhiên, thị trường lao động vẫn còn ở giai đoạn đầu phát triển, với vấn đề việc làm cho lao động xã hội còn bức xúc, cung vượt cầu, chất lượng lao động chưa cao, và tỷ lệ lao động chưa qua đào tạo còn lớn Sự phát triển không đồng đều giữa các vùng miền và giao dịch chính thống còn hạn chế cũng là những vấn đề cần khắc phục Để cải thiện tình hình, cần áp dụng các chính sách mạnh mẽ hơn nhằm nâng cao chất lượng nguồn nhân lực, đặc biệt trong ngành dịch vụ, đồng thời chú trọng đào tạo kỹ năng cơ bản và chuyên môn nghiệp vụ để thay đổi toàn diện nguồn nhân lực về cả số lượng và chất lượng.