Mục tiêu và nhiệm vụ nghiên cứu
Mục tiêu của nghiên cứu là đề xuất các giải pháp nhằm tăng cường vai trò của nhà nước trong quản lý hoạt động kinh doanh xăng dầu tại tỉnh Sơn La, hướng đến giai đoạn 2025.
Từ mục tiêu nghiên cứu như vậy, các nhiệm vụ nghiên cứu cụ thể được xác định như sau:
- Hệ thống những vấn đề lý luận và thực tiễn cơ bản về quản lý nhà nước đối với kinh doanh xăng dầu trên địa bàn tỉnh
Bài viết này phân tích thực trạng quản lý nhà nước đối với hoạt động kinh doanh xăng dầu tại tỉnh Sơn La, nhằm đánh giá hiệu quả của các chính sách hiện hành và xác định những hạn chế cần khắc phục Thông qua việc xem xét các yếu tố như quy trình cấp phép, kiểm tra chất lượng và giám sát thị trường, nghiên cứu sẽ chỉ ra những vấn đề tồn tại trong quản lý, từ đó đề xuất các giải pháp cải thiện nhằm nâng cao hiệu quả kinh doanh xăng dầu trong khu vực.
- Đề xuất giải pháp phù hợp đến năm 2025 để tăng cường quản lý nhà nước đối với hoạt động kinh doanh xăng dầu trên địa bàn tỉnh Sơn La.
Phương pháp nghiên cứu
Để xây dựng phương pháp thu thập dữ liệu hiệu quả, cần thu thập dữ liệu thứ cấp từ nhiều nguồn như tài liệu, công trình công bố và dữ liệu thống kê địa phương Đồng thời, dữ liệu sơ cấp sẽ được thu thập thông qua khảo sát doanh nghiệp, phỏng vấn chuyên gia và cơ quan quản lý nhà nước về thương mại tại tỉnh.
Phương pháp xử lý dữ liệu trong quản lý kinh doanh xăng dầu bao gồm việc phân tích và tổng hợp thông tin về các công cụ quản lý của Nhà nước, như quản lý chủ thể kinh doanh, giá cả, và chất lượng sản phẩm Qua quá trình này, kết quả phân tích sẽ được tổng hợp để đưa ra nhận định về vai trò của Nhà nước trong lĩnh vực kinh doanh xăng dầu tại Việt Nam trong giai đoạn hiện nay.
Phương pháp so sánh được sử dụng để phân tích vai trò quản lý của Nhà nước trong kinh doanh xăng dầu qua các giai đoạn, từ đó rút ra những thành tựu và hạn chế Việc này giúp đề xuất các giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả quản lý Nhà nước trong lĩnh vực này.
Kết cấu của luận văn
Luận văn ngoài phần mở đầu và kết luận sẽ có kết cấu 3 chương gồm:
- Chương 1: Những vấn đề lý luận cơ bản về quản lý nhà nước đối với hoạt động kinh doanh xăng dầu
- Chương 2: Thực trạng quản lý nhà nước về hoạt động kinh doanh xăng dầu trên địa bàn tỉnh Sơn La
- Chương 3: Giải pháp tăng cường quản lý nhà nước về kinh doanh xăng dầu trên địa bàn tỉnh Sơn La.
NHỮNG VẤN ĐỀ LÝ LUẬN CƠ BẢN VỀ QUẢN LÝ NHÀ NƯỚC ĐỐI VỚI HOẠT ĐỘNG KINH DOANH XĂNG DẦU
Khái quát quản lý nhà nước đối với hoạt động kinh doanh xăng dầu
1.1.1 Khái niệm và vai trò quản lý nhà nước về kinh tế
1.1.1.1 Tiếp cận quản lý nhà nước về kinh tế
Quản lý nhà nước về kinh tế là quá trình tổ chức và điều chỉnh thông qua pháp luật và chính sách, nhằm phát triển kinh tế đất nước Mục tiêu là sử dụng hiệu quả các nguồn lực trong và ngoài nước, trong bối cảnh mở cửa và hội nhập kinh tế quốc tế.
Quản lý nhà nước về kinh tế là một hình thức quản lý xã hội quan trọng, đóng vai trò then chốt trong sự phát triển kinh tế - xã hội của đất nước Nhà nước thực hiện quản lý toàn bộ nền kinh tế quốc dân, bao gồm tất cả các ngành, lãnh thổ, thành phần và chủ thể kinh tế Ngoài phạm vi quốc gia, quản lý này còn bao quát các hoạt động kinh tế đối ngoại, như doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài, hàng hóa xuất nhập khẩu và thẩm định công nghệ thiết bị nhập khẩu.
Quản lý nhà nước về kinh tế là hoạt động vĩ mô nhằm điều chỉnh các quan hệ kinh tế toàn quốc, với kinh tế nhà nước giữ vai trò chủ đạo Nhà nước không can thiệp vào quản lý sản xuất kinh doanh của các cá nhân, doanh nghiệp trong nền kinh tế thị trường Để thực hiện chức năng quản lý, Nhà nước sử dụng các công cụ như kế hoạch, quy hoạch, chiến lược phát triển kinh tế, chính sách đầu tư, thuế, chi tiêu ngân sách, hệ thống ngân hàng, lãi suất, tín dụng, cùng với các công cụ pháp lý và tổ chức.
Quản lý Nhà nước về kinh tế, theo nghĩa rộng, được thực hiện thông qua cả ba loại cơ quan lập pháp, hành pháp và tư pháp Tuy nhiên, theo nghĩa hẹp, quản lý Nhà nước về kinh tế được hiểu là hoạt động quản lý có tính chất Nhà nước nhằm điều hành nền kinh tế, chủ yếu do cơ quan hành pháp (Chính phủ) thực hiện để đạt được các mục tiêu kinh tế - xã hội đã đề ra.
Quản lý nhà nước về kinh tế là quá trình tổ chức và sử dụng hiệu quả các nguồn lực trong và ngoài nước mà nhà nước có thể tác động, nhằm mục tiêu xây dựng và phát triển đất nước.
Quản lý nhà nước về kinh tế vừa là một khoa học với đối tượng nghiên cứu và nhiệm vụ thực hiện riêng, liên quan đến các quy luật trong mối quan hệ giữa các chủ thể trong hoạt động kinh tế xã hội Đồng thời, nó cũng là một nghệ thuật và nghề nghiệp, phụ thuộc vào trình độ, nhân cách, bản lĩnh của đội ngũ cán bộ quản lý kinh tế, cũng như phong cách làm việc, phương pháp tổ chức và khả năng thích nghi của bộ máy quản lý.
Theo Nghị quyết số 49/2014/NQ-CP, quản lý nhà nước về kinh tế là sự tác động có tổ chức và hợp pháp của nhà nước đối với nền kinh tế quốc dân Mục tiêu là sử dụng hiệu quả các nguồn lực kinh tế trong và ngoài nước, cũng như tận dụng các cơ hội để đạt được các mục tiêu phát triển kinh tế trong bối cảnh hội nhập và mở rộng giao lưu quốc tế.
Trong nghiên cứu này, cao học viên đã tiếp cận khái niệm quản lý nhà nước theo Thân Danh Phúc (2015), nhấn mạnh bản chất của quản lý nhà nước về kinh tế là tác động của Nhà nước vào kinh tế thông qua quyền lực nhà nước Quyền lực này được thể hiện qua thẩm quyền và trách nhiệm của hệ thống quản lý, sử dụng các công cụ, nguyên tắc và phương pháp để tác động đến các đối tượng quản lý như tổ chức, cá nhân và hoạt động kinh tế của họ Mục tiêu là làm cho nền kinh tế vận hành theo định hướng và mục tiêu đã đề ra.
Quản lý nhà nước đối với hoạt động kinh doanh xăng dầu bao gồm toàn bộ quy trình từ việc ban hành chính sách, tổ chức thực hiện, đến kiểm tra và giám sát hoạt động của doanh nghiệp Mục tiêu của quản lý là đảm bảo rằng các hoạt động kinh doanh xăng dầu diễn ra đúng theo các chính sách đã đề ra.
Chủ thể quản lý nhà nước đối với hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp xăng dầu bao gồm các cơ quan nhà nước được Nhà nước uỷ quyền và trao quyền theo quy định của pháp luật Những cơ quan này có trách nhiệm thực hiện quản lý và giám sát hoạt động kinh doanh trong lĩnh vực xăng dầu.
Nhà nước, các cơ quan nhà nước có liên quan như thanh tra, quản lý thị trường, cơ quan công an, điều tra, tố tụng,…
1.1.1.2 Vai trò quản lý nhà nước về kinh tế Định hướng, hướng dẫn hoạt động của các chủ thể trao đổi
Nhà nước định hướng và hướng dẫn doanh nghiệp trong đầu tư và kinh doanh trên thị trường nội địa và quốc tế, nhằm khai thác hiệu quả tiềm năng của các doanh nghiệp thuộc mọi thành phần kinh tế Điều này không chỉ thúc đẩy tăng trưởng kinh tế mà còn cải thiện đời sống dân cư và nâng cao phúc lợi xã hội.
Vai trò của nhà nước trong lĩnh vực thương mại được thể hiện qua các chiến lược, quy hoạch và chính sách, giúp doanh nghiệp có cơ sở để đưa ra quyết định đầu tư hợp lý Để định hướng đầu tư và kinh doanh hiệu quả, các văn bản pháp luật và chính sách cần minh bạch, rõ ràng và đồng bộ Sự hướng dẫn cụ thể từ các cơ quan quản lý nhà nước sẽ giúp doanh nghiệp dễ dàng tiếp cận thông tin về chiến lược và quy hoạch Chất lượng công cụ kế hoạch hoá và tổ chức quản lý nhà nước cần được nâng cao để tạo niềm tin cho doanh nghiệp trong quyết định đầu tư và sản xuất kinh doanh.
Tạo lập môi trường thương mại và cạnh tranh
Môi trường thương mại và cạnh tranh chịu ảnh hưởng lớn từ chính sách, luật pháp và thủ tục hành chính Nếu thông tin về kế hoạch hoá thương mại bị thiên lệch hoặc quy định chính sách phân biệt đối xử, sẽ dẫn đến sự méo mó trong cạnh tranh Thêm vào đó, thủ tục hành chính phức tạp và khung pháp lý không đầy đủ, đồng bộ, nhất quán và minh bạch sẽ gây cản trở cho hoạt động thương mại, dẫn đến tổn thất vật chất, tài chính, tinh thần và văn hoá Do đó, quản lý Nhà nước đóng vai trò quan trọng trong việc thiết lập và cải thiện môi trường kinh doanh, đặc biệt trong bối cảnh kinh doanh luôn thay đổi không ngừng.
Nhà nước đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện môi trường kinh doanh cho doanh nghiệp bằng cách thúc đẩy quan hệ thương mại và tạo điều kiện thuận lợi cho giao lưu hàng hóa trong nước và quốc tế Điều này được thực hiện thông qua việc thiết lập khung pháp lý đầy đủ, đồng bộ và tiến bộ, bao gồm các quy định pháp luật, chính sách, ký kết hiệp định và thực hiện cam kết mở cửa thị trường, góp phần vào hội nhập quốc tế.
Nhà nước đã ban hành các chính sách và quy định, đồng thời tổ chức thực hiện chúng để đưa vào thực tiễn cho doanh nghiệp Quyền lực và khả năng của nhà nước được sử dụng để tạo ra môi trường kinh doanh thuận lợi, với sự đồng thuận giữa nhà nước và doanh nghiệp Khi môi trường kinh doanh phù hợp, chính phủ hỗ trợ thị trường và phát huy hiệu quả của nó Để đáp ứng yêu cầu hội nhập và cạnh tranh cao, các nhà quản lý vĩ mô cần đổi mới tư duy về chính sách quản lý, nâng cao năng lực và phẩm chất trong ra quyết định và điều hành hoạt động kinh tế, thương mại.
Hỗ trợ các doanh nghiệp và giải quyết các mâu thuẫn, tranh chấp thương mại
Nội dung quản lý nhà nước đối với hoạt động kinh doanh xăng dầu
1.2.1 Hoạch định chính sách và quy hoạch mạng lưới kinh doanh xăng dầu Đây là một nội dung quan trọng, xuyên suốt quá trình hoạt động của doanh nghiệp kinh doanh xăng dầu Doanh nghiệp phải dựa vào các văn bản pháp quy, luật kinh doanh xăng dầu và các nghị định, thông tư hướng dẫn mới hoạt động đúng hướng, phù hợp với xu thế phát triển kinh tế - xã hội Đồng thời, nhờ có chính sách phát triển thị trường, quy hoạch, kế hoạch… của Nhà nước ban hành, hoạt động kinh doanh xăng dầu mới có điều kiện phát triển toàn diện, sâu rộng và có môi trường kinh doanh…
QLNN tại địa phương về công tác quy hoạch, kế hoạch và chính sách liên quan đến hoạt động kinh doanh xăng dầu (KDXD) bao gồm việc triển khai thực hiện các quy hoạch, kế hoạch và chính sách từ Trung ương Đồng thời, địa phương cũng cần xây dựng, tổ chức thực hiện và đánh giá các quy hoạch, kế hoạch, chính sách phù hợp với hoạt động kinh doanh xăng dầu Việc thực hiện các quy hoạch và chính sách này có vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự phát triển của ngành kinh doanh xăng dầu tại địa phương.
Việc thực hiện quy hoạch và chính sách của Trung ương, cùng với việc xây dựng chiến lược và kế hoạch liên quan đến hoạt động kinh doanh xăng dầu của cơ quan quản lý nhà nước địa phương, giúp các doanh nghiệp KDXD nắm bắt được định hướng phát triển và lựa chọn phương án phù hợp để đạt được mục tiêu.
Công cụ chiến lược, quy hoạch, kế hoạch và chính sách đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành tư duy chiến lược trong kinh doanh bất động sản (KDXD) Những công cụ này giúp định hướng hoạt động kinh doanh theo đúng pháp luật, cho phép các nhà quản lý KDXD dự đoán sự thay đổi trong môi trường kinh doanh và chuẩn bị các phương án cần thiết để thích ứng với những biến động đó.
Việc xây dựng và thực hiện chiến lược, quy hoạch và chính sách về hoạt động KDXD tại địa phương là cần thiết để hướng dẫn và điều chỉnh các hoạt động này, nhằm phát triển KDXD theo hướng bền vững.
Hoạt động xây dựng chiến lược và quy hoạch kinh doanh lưu trú địa phương giúp các nhà quản lý hình dung sự phát triển của ngành KDXD qua các giai đoạn Điều này cho phép họ xác định các phương án và mục tiêu phát triển, đồng thời dự kiến những khó khăn và cơ hội mà ngành xăng dầu cần khai thác để đạt được hiệu quả tối ưu.
Nguyên tắc trong hoạch định chính sách và quy hoạch mạng lưới kinh doanh xăng dầu cấp tỉnh:
Phát triển mạng lưới kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng và xăng dầu tại tỉnh cần tuân thủ Quy hoạch tổng thể phát triển kinh tế, nhằm đảm bảo sự phát triển bền vững và hiệu quả trong lĩnh vực năng lượng.
- xã hội của tỉnh, quy hoạch vùng, quy hoạch ngành, lĩnh vực liên quan
Phát triển mạng lưới kinh doanh xăng dầu và khí dầu mỏ hóa lỏng cần đảm bảo tính kế thừa và phát triển hợp lý về số lượng và quy mô các điểm kinh doanh, nhằm ổn định thị trường xăng dầu và khí dầu mỏ hóa lỏng trong tỉnh Mạng lưới phân phối phải cân đối giữa nhu cầu phát triển kinh tế - xã hội và khả năng dự trữ, cung ứng trong tình huống khẩn cấp, từ đó bảo đảm an ninh năng lượng và góp phần vào các mục tiêu phát triển kinh tế xã hội của tỉnh.
Phát triển các cơ sở kinh doanh xăng dầu và khí dầu mỏ hóa lỏng cần tuân thủ nghiêm ngặt các quy định của Nhà nước về mặt hàng kinh doanh có điều kiện Điều này đảm bảo an toàn, hiện đại, phòng chống cháy nổ, và bảo vệ môi trường Đồng thời, cần tăng cường các điều kiện cơ sở vật chất kỹ thuật và dịch vụ cung ứng để đáp ứng tốt hơn nhu cầu ngày càng cao của sản xuất và tiêu dùng của nhân dân.
Mục tiêu phát triển cơ bản trong hoạch định chính sách và quy hoạch mạng lưới kinh doanh xăng dầu cấp tỉnh:
Để nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước đối với mặt hàng xăng dầu và khí dầu mỏ hóa lỏng, cần sắp xếp và phát triển hệ thống cơ sở kinh doanh trong tỉnh một cách hợp lý, đồng thời tuân thủ nghiêm ngặt các quy định về kinh doanh có điều kiện.
Xây dựng một mạng lưới các cơ sở kinh doanh xăng dầu và khí dầu mỏ hóa lỏng hiện đại, đáp ứng tiêu chí kỹ thuật và mỹ quan đô thị, nhằm đảm bảo nhu cầu tiêu thụ nhiên liệu và an ninh năng lượng trong mọi tình huống Đồng thời, cần tăng cường hiệu quả đầu tư và ứng dụng các thành tựu khoa học kỹ thuật trong lĩnh vực bán lẻ xăng dầu và khí dầu mỏ hóa lỏng.
Sắp xếp lại mạng lưới kinh doanh xăng dầu và khí dầu mỏ hóa lỏng trên địa bàn tỉnh là cần thiết để đáp ứng nhu cầu phát triển kinh tế xã hội của từng vùng, từng địa phương Việc này bao gồm loại bỏ dần các cơ sở không phù hợp với quy hoạch phát triển chung hoặc không đảm bảo tiêu chuẩn kinh doanh mặt hàng có điều kiện Đồng thời, cần khai thác hiệu quả hệ thống hạ tầng thương mại và cơ sở kinh doanh hiện có, nhằm giảm thiểu nguy cơ mất an toàn về phòng cháy chữa cháy và bảo vệ môi trường.
Để tối ưu hóa việc sử dụng quỹ đất, cần phối hợp dịch vụ cung cấp nhiên liệu với các dịch vụ thương mại khác Khuyến khích phát triển các cửa hàng kinh doanh xăng dầu quy mô lớn (cấp II trở lên) tại khu vực đô thị và trên các tuyến giao thông quan trọng, đồng thời mở rộng cửa hàng bán chai khí dầu mỏ hóa lỏng và đầu tư trạm nạp khí dầu mỏ hóa lỏng cho phương tiện giao thông Tuy nhiên, cần hạn chế việc mở thêm cửa hàng kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng tại khu vực đông dân cư và các tuyến phố chính trong nội thành.
1.2.2 Quản lý thương nhân và điều kiện kinh doanh xăng dầu
Kinh doanh xăng dầu tại Việt Nam hoạt động theo cơ chế thị trường, tạo ra môi trường đa dạng với sự tham gia của nhiều thành phần kinh tế Tuy nhiên, do xăng dầu là nhiên liệu dễ cháy nổ, ngành này được coi là ngành nghề kinh doanh có điều kiện Các doanh nghiệp muốn tham gia vào lĩnh vực này phải đáp ứng các điều kiện kinh doanh xăng dầu theo quy định của Nhà nước Để quản lý và kiểm soát chặt chẽ hoạt động kinh doanh xăng dầu, Chính phủ đã ban hành Nghị định số 84/2009/NĐ-CP ngày 15/10/2009.
Hầu hết các doanh nghiệp nhập khẩu xăng dầu đều thiết lập hệ thống tổng đại lý và đại lý bán lẻ riêng, trong khi vẫn cung cấp cho các đại lý tư nhân khác Điều này dẫn đến tình trạng triệt tiêu cạnh tranh giá giữa các đại lý bán lẻ, vì họ phải cạnh tranh với đại lý của chính doanh nghiệp nhập khẩu, điều này có thể gây bất lợi trong việc mua xăng dầu Thêm vào đó, các doanh nghiệp nhập khẩu thường chọn vị trí đại lý ở những khu vực có lợi thế địa lý, trong khi các đại lý tư nhân thường chỉ hoạt động ở những khu vực xa trung tâm, hạn chế sự cạnh tranh và phát triển của thị trường.
Các hoạt động Quản lý của các cơ quan Nhà nước đối với các chủ thể kinh doanh xăng dầu:
- Cấp giấy phép kinh doanh xăng dầu:
Những yếu tố ảnh hưởng đến quản lý hoạt động kinh doanh xăng dầu và
1.3.1 Các yếu tố khách quan
1.3.1.1 Nhóm các yếu tố liên quan đến thị trường xăng dầu
Các yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến thị trường xăng dầu bao gồm cung và cầu, với sự chú ý đặc biệt đến nhu cầu tiêu dùng nội địa và dự trữ để đảm bảo an ninh năng lượng Bên cạnh đó, nhu cầu phát triển, khả năng khai thác, chế biến và phân phối các sản phẩm xăng dầu trong nước cũng đóng vai trò quan trọng.
Thị trường xăng dầu thế giới là một lĩnh vực nhạy cảm, có vai trò quan trọng trong sự phát triển kinh tế của các quốc gia Giá cả và cung cầu xăng dầu bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố như chính trị, an ninh, chiến tranh và khủng hoảng tài chính Hiện nay, nhiều Chính phủ đang áp dụng chính sách "thả nổi" giá xăng dầu, phản ánh biến động của thị trường quốc tế Điều này không chỉ tác động đến cơ chế điều hành của Chính phủ mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động xuất nhập khẩu và kinh doanh xăng dầu của các doanh nghiệp.
Sản xuất và chế biến xăng dầu là quy trình chuyển đổi dầu thô và các nguyên liệu khác thành sản phẩm xăng dầu Các nguyên liệu chính bao gồm dầu thô, condensate, xăng có chỉ số octan cao, refomate, naphta cùng với các chế phẩm và phụ gia khác.
Các yếu tố ảnh hưởng đến năng lực và vị thế của ngành xăng dầu bao gồm năng lực cạnh tranh của các doanh nghiệp trong ngành và sự tương quan của ngành xăng dầu với các lĩnh vực kinh tế xã hội khác trong quốc gia.
1.3.1.2 Nhận thức về QLNN đối với hoạt động kinh doanh xăng dầu của các doanh nghiệp
Chính phủ các nước can thiệp vào hoạt động kinh doanh xăng dầu thông qua các công cụ quản lý như pháp luật, chính sách và thuế Họ thực hiện chính sách bảo hộ ngành xăng dầu, đồng thời đóng vai trò điều tiết thị trường để tạo ra môi trường kinh doanh lành mạnh cho doanh nghiệp Mục tiêu của các biện pháp này là đảm bảo phúc lợi chung, an ninh, an toàn, và an ninh năng lượng.
Hoạt động phân phối hàng hóa là một phần quan trọng của thương mại, trong đó nhà sản xuất chuyển giao hàng hóa đến tay người tiêu dùng, có thể thực hiện trực tiếp hoặc thông qua trung gian Trung gian thương mại, như đại lý và tổng đại lý, nhận hoa hồng từ việc này Phân phối xăng dầu bao gồm các hoạt động bán buôn, bán lẻ và thông qua hệ thống đại lý, tổng đại lý, nhằm đảm bảo hàng hóa đến đúng tay người tiêu dùng.
Hệ thống phân phối hàng hóa là một cấu trúc được hình thành từ các thành phần tham gia vào quá trình phân phối, bao gồm mối quan hệ giữa doanh nghiệp và cá nhân Hệ thống này đảm bảo việc đưa hàng hóa từ nguồn cung hoặc nơi sản xuất đến tay người tiêu dùng một cách hiệu quả.
Có nhiều hình thức thiết lập hệ thống phân phối, và dựa vào số lượng thành viên tham gia, các kênh phân phối có thể được chia thành nhiều loại khác nhau.
Kênh phân phối trực tiếp là phương thức phân phối không có hoặc chỉ có một trung gian thương mại, trong đó nhà sản xuất hoặc nhập khẩu cung cấp hàng hóa trực tiếp cho khách hàng, hoặc thông qua các đại lý bán lẻ.
Kênh phân phối gián tiếp là kênh có sự tham gia của ít nhất hai trung gian thương mại Hàng hóa được chuyển từ nhà sản xuất hoặc nhà nhập khẩu qua nhà bán buôn và nhà môi giới trước khi đến tay nhà bán lẻ và cuối cùng là khách hàng.
Do tính chất dễ cháy nổ của xăng dầu, việc bảo quản, dự trữ và vận chuyển sản phẩm này phải tuân thủ các yêu cầu kỹ thuật và điều kiện môi trường nghiêm ngặt Vì vậy, xăng dầu được coi là mặt hàng kinh doanh có điều kiện tại nhiều quốc gia Tại Việt Nam, Nghị định số 59/2006/NĐ-CP quy định về hàng hóa kinh doanh có điều kiện, yêu cầu các doanh nghiệp phải có giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh từ cơ quan Nhà nước có thẩm quyền Giấy chứng nhận này bao gồm các tiêu chuẩn về cơ sở vật chất, trang thiết bị và đội ngũ quản lý, kỹ thuật phù hợp, với các điều kiện cụ thể được quy định cho từng loại hàng hóa.
Cơ sở kinh doanh xăng dầu bao gồm các hoạt động sản xuất, chế biến, giao nhận, tồn trữ và bán lẻ xăng dầu Những cơ sở này bao gồm cảng chuyên dụng cho xuất nhập khẩu, nhà máy sản xuất và chế biến, kho xăng dầu, phương tiện vận tải xăng dầu, cùng với cửa hàng bán lẻ.
Hệ thống đại lý xăng dầu là phần quan trọng trong chuỗi phân phối xăng dầu của doanh nghiệp xăng dầu đầu mối Nó bao gồm các đơn vị trực thuộc doanh nghiệp, cung cấp xăng dầu cho hộ công nghiệp và các đại lý, cửa hàng bán lẻ Hệ thống này được cấu thành từ các tổng đại lý và đại lý bán lẻ, phục vụ nhu cầu tiêu dùng của người dân.
1.3.1.3 Định hướng phát triển kinh tế- xã hội của địa phương
Triển vọng tăng trưởng và chuyển dịch cơ cấu kinh tế tại một tỉnh đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự phát triển của mạng lưới xăng dầu, qua đó làm gia tăng nhu cầu tiêu thụ xăng dầu.
Theo quy hoạch tổng thể phát triển kinh tế xã hội của địa phương, nhu cầu tiêu thụ xăng dầu thường tăng nhanh hơn tốc độ tăng trưởng kinh tế trong các phương án chuyển dịch cơ cấu kinh tế.
Kinh nghiệm tăng cường quản lý nhà nước đối với hoạt động kinh doanh xăng dầu tại một số quốc gia trên thế giới
1.4.1 Kinh nghiệm QLNN đối với hoạt động kinh doanh xăng dầu tại Hoa Kỳ Đặc điểm cơ bản của ngành xăng dầu Hoa Kỳ là ngành này bao gồm một số lượng lớn các doanh nghiệp, nhưng quy mô các doanh nghiệp rất khác nhau
Chính sách gia nhập thị trường của Hoa Kỳ không hạn chế quyền tham gia và kinh doanh, bao gồm cả quyền nhập khẩu và phân phối Một quy định quan trọng là tách biệt giữa hoạt động lọc dầu và bán lẻ, buộc các công ty dầu mỏ phải cho thuê trạm bơm xăng cho các nhà vận hành độc lập nhằm ngăn chặn sự thống lĩnh thị trường và hành vi phi cạnh tranh Nhu cầu xăng dầu tại Hoa Kỳ ổn định và đủ lớn để tạo ra sự cạnh tranh giữa các doanh nghiệp lọc dầu và nhập khẩu Mặc dù giá xăng dầu được thị trường quyết định, chính phủ vẫn can thiệp ở mức tối thiểu, cho phép giá sản phẩm thay đổi theo giá thế giới Tuy nhiên, doanh nghiệp vẫn phải tuân thủ các quy định về bảo vệ người tiêu dùng, chống hành vi phi cạnh tranh, nộp thuế và tuân thủ quy định về môi trường và an toàn.
Chính sách hạn ngạch nhập khẩu xăng dầu của Hoa Kỳ đã trải qua nhiều thay đổi, hiện chỉ còn một số hạn chế từ những năm 80 Hiện tại, các hạn chế này chủ yếu áp dụng cho xăng dầu nhập khẩu từ Iran và các quy định cấm vận đối với những quốc gia bị coi là vi phạm nhân quyền.
1996, xuất khẩu dầu thô đã bị cấm Trong khi tổng lượng sản xuất dầu khí của Hoa
Trong những năm qua, mặc dù có sự tăng trưởng khiêm tốn, nhu cầu dầu mỏ tại Hoa Kỳ đã tăng nhanh hơn so với sản xuất trong nước Điều này dẫn đến việc nhập khẩu dầu mỏ ngày càng gia tăng Hiện tại, khai thác dầu thô trong nước không phát triển mạnh, khiến Hoa Kỳ chủ yếu phụ thuộc vào nhập khẩu và áp dụng lệnh cấm xuất khẩu dầu thô nhằm đảm bảo nguồn cung dầu mỏ lâu dài.
Chính sách dự trữ của Hoa Kỳ không can thiệp trực tiếp vào giá cả thị trường, mà thông qua quỹ dự trữ chiến lược Kho dự trữ chiến lược này được sử dụng để đảm bảo nguồn cung cho nhu cầu nội địa và can thiệp vào thị trường xăng dầu toàn cầu khi có thiếu hụt Trong trường hợp mất cân đối cung cấp dầu mỏ, nguồn dự trữ xăng dầu chiến lược (SPR) sẽ được bán ra với số lượng lớn, phối hợp với các nước thành viên IEA Tổng thống Hoa Kỳ có quyền ra lệnh cắt giảm dự trữ trong SPR để đối phó với tình trạng thiếu hụt nghiêm trọng Việc điều chỉnh lượng dự trữ xăng dầu chiến lược của Hoa Kỳ đã chứng minh là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến giá cả xăng dầu toàn cầu Hiện tại, trữ lượng dầu của SPR đạt 720 triệu thùng, đủ để ứng phó với các cú sốc khan hiếm kéo dài.
Chính sách thuế của Hoa Kỳ áp dụng thuế suất ổn định và tương đối thấp cho sản phẩm xăng dầu, giúp duy trì nguồn thu ổn định cho Nhà nước và phản ánh chính xác biến động của thị trường xăng dầu quốc tế Tuy nhiên, việc áp dụng thuế suất cố định có thể khiến giá xăng dầu trong nước biến động theo giá thế giới, buộc người tiêu dùng phải đối mặt với sự thay đổi giá cả và điều chỉnh lượng tiêu thụ.
1.4.2 Kinh nghiệm QLNN đối với hoạt động kinh doanh xăng dầu tại Malayxia
Chính sách gia nhập thị trường tại Malaysia quy định rằng chỉ có một doanh nghiệp nhà nước duy nhất, PETRONAS, nắm giữ quyền sở hữu hoàn toàn và độc quyền trong ngành dầu khí, bao gồm cả thăm dò và khai thác dầu khí trên đất liền và ngoài khơi PETRONAS là công ty dầu khí tổng hợp, đảm nhận toàn bộ quy trình từ thăm dò, khai thác, chế biến đến tiêu thụ Công ty này trực thuộc Thủ tướng Chính phủ và được điều hành thông qua "Hội đồng cố vấn dầu khí quốc gia", trong khi các bộ của Chính phủ chỉ thực hiện chức năng quản lý nhà nước liên quan đến PETRONAS PETRONAS có ba loại công ty con dưới sự quản lý của công ty mẹ.
+ Công ty 100% vốn của PETRONAS hoạt động trong tất cả các lĩnh vực thăm dò, khai thác, chế biến, bán buôn, bán lẻ, vận chuyển xăng dầu
+ Công ty có trên 50% vốn của PETRONAS hoạt động trong các lĩnh vực sản xuất chế biến phân bón, khí lỏng, dịch vụ kỹ thuật
+ Công ty dưới 50% vốn của PETRONAS hoạt động trong các lĩnh vực sản xuất gas, hóa dầu
Như vậy, những công ty hoạt động trực tiếp trong lĩnh vực xăng dầu đều là những công ty 100% vốn của PETRONAS
Chính phủ Malaysia tập trung vào việc củng cố công ty dầu khí quốc gia đồng thời khuyến khích đầu tư từ các công ty dầu mỏ nước ngoài Nhà nước chỉ chiếm lĩnh 30% thị trường bán lẻ trong nước, để lại 70% cho các hãng nước ngoài như SHELL, ESSO, BP, MOBIL và CALTEX.
Chính phủ Malaysia hiện đang kiểm soát giá bán lẻ xăng dầu, bao gồm xăng và diesel, thông qua cơ chế "giá tự động" Giá bán lẻ của các mặt hàng này được xác định dựa trên cơ chế này.
Giá bán lẻ = Giá thành sản phẩm + Chi phí phân phối + Chi phí vận chuyển + Hoa hồng đại lý + Lợi nhuận công ty + Thuế
Mục tiêu lợi nhuận trong kinh doanh xăng dầu cần được xem xét trong bối cảnh phát triển kinh tế - xã hội của đất nước Tại Malaysia, mức lợi nhuận hợp lý được quy định là 3% so với giá bán, nhằm đảm bảo sự điều tiết của Nhà nước Điều này giúp đảm bảo hoạt động kinh doanh xăng dầu vừa mang lại thu nhập hợp lý, vừa hỗ trợ tốt cho sản xuất và đời sống của người dân.
Malaysia là một nước xuất khẩu dầu thô và đã thiết lập quỹ bù giá để hỗ trợ các doanh nghiệp kinh doanh xăng dầu nhập khẩu khi giá dầu thế giới tăng cao Để giảm thiểu tác động tiêu cực từ sự gia tăng giá dầu, Malaysia áp dụng biện pháp điều chỉnh tăng giá kết hợp với trợ giá nhiên liệu Năm 2004, chi phí trợ giá nhiên liệu đạt khoảng 1,26 tỷ USD, chiếm 4% ngân sách quốc gia, chủ yếu tập trung vào dầu diesel, loại nhiên liệu chính cho sản xuất Dù đã điều chỉnh tăng giá xăng dầu ba lần vào năm 2005, Malaysia vẫn phải chi khoảng 1,95 tỷ USD cho trợ giá và miễn thuế khoảng 2,06 tỷ USD.
1.4.3 Bài học rút ra đối với QLNN về hoạt động kinh doanh xăng dầu tại Việt Nam và các địa phương
Chính phủ các nước thường can thiệp vào thị trường xăng dầu với mức độ khác nhau, tùy thuộc vào tầm quan trọng của ngành này đối với nền kinh tế và các mục tiêu phát triển Qua việc nghiên cứu kinh nghiệm quản lý nhà nước trong lĩnh vực xăng dầu của một số quốc gia, Việt Nam có thể rút ra những bài học quý giá để áp dụng trong chính sách của mình.
Nhà nước đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý hoạt động kinh doanh xăng dầu, đảm bảo sự công bằng và trật tự theo pháp luật Chính phủ các nước áp dụng nhiều chính sách nhằm kiểm soát lĩnh vực này, bao gồm quản lý quyền kinh doanh, chính sách thuế, chính sách giá và quy định mức lợi nhuận hợp lý cho các doanh nghiệp trong và ngoài nước.
Chính sách thuế đối với mặt hàng xăng dầu thường được các quốc gia áp dụng với mức thuế suất ổn định và tương đối thấp, nhằm thúc đẩy hoạt động kinh doanh trong lĩnh vực này.
- Chính sách giá: Chính phủ các nước đều can thiệp vào giá cả xăng dầu bằng nhiều hình thức và biện pháp điều tiết, khống chế khác nhau
Thị trường xăng dầu toàn cầu đang ngày càng mở rộng cạnh tranh quốc tế, cho phép nhiều công ty xăng dầu quốc tế tham gia vào cả khâu bán buôn và bán lẻ Ngành dầu khí ở nhiều quốc gia được tổ chức dưới dạng các công ty tổng hợp, đảm nhận toàn bộ quy trình từ thăm dò, khai thác, chế biến đến tiêu thụ sản phẩm Nhiều công ty dầu khí được thành lập dưới hình thức công ty cổ phần, với Nhà nước giữ tỷ lệ khống chế ở những khâu quan trọng Nhiều quốc gia cũng đã tập trung phát triển các hãng xăng dầu mạnh mẽ, có tầm ảnh hưởng quốc gia và quốc tế.