Mục tiêu nghiên cứu
Mục tiêu chính của đề tài là đánh giá thực trạng hoạt động cho vay trung và dài hạn cho các doanh nghiệp nhỏ và vừa tại BIDV Phú Tài, từ đó đưa ra những khuyến nghị nhằm cải thiện quy trình cho vay này Nhiệm vụ nghiên cứu sẽ tập trung vào việc phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến hoạt động cho vay và đề xuất giải pháp tối ưu cho doanh nghiệp.
Những nhiệm vụ nghiên cứu cần làm để đạt đƣợc mục tiêu nghiên cứu gồm những nhiệm vụ sau:
- Hệ thống hóa cơ sở lý luận về DN nhỏ và vừa, cho vay trung và dài hạn đối với DN nhỏ và vừa tại NHTM
- Phân tích, đánh giá thực trạng hoạt động cho vay trung và dài hạn đối với DN nhỏ và vừa tại BIDV Phú Tài
Đề xuất các khuyến nghị nhằm nâng cao hoạt động cho vay trung và dài hạn cho doanh nghiệp nhỏ và vừa tại BIDV Phú Tài trong thời gian tới Để đạt được mục tiêu này, luận văn cần tập trung vào việc trả lời các câu hỏi nghiên cứu quan trọng.
- Nội dung của hoạt động cho vay trung và dài hạn đối với DN nhỏ và vừa là gì?
- Tiêu chí nào để đánh giá hoạt động cho vay trung và dài hạn đối với
- Những nhân tố nào ảnh hưởng đến hoạt động cho vay trung và dài hạn đối với DN nhỏ và vừa?
Hoạt động cho vay trung và dài hạn đối với doanh nghiệp nhỏ và vừa tại BIDV Phú Tài hiện đang gặp một số hạn chế Những vấn đề này bao gồm quy trình thẩm định tín dụng chưa linh hoạt và mức lãi suất chưa cạnh tranh Nguyên nhân chính của những khó khăn này là do thiếu thông tin đầy đủ về doanh nghiệp và rủi ro cao trong việc cho vay Cần có các giải pháp cải thiện để nâng cao hiệu quả cho vay, hỗ trợ sự phát triển của các doanh nghiệp nhỏ và vừa.
- Những khuyến nghị nào cần đề xuất với BIDV Phú Tài, Hội sở NH và
DN nhỏ và vừa để hoàn thiện hoạt động cho vay trung và dài hạn đối với DN nhỏ và vừa tại BIDV Phú Tài?
Đối tƣợng và phạm vi nghiên cứu
Đề tài nghiên cứu tập trung vào việc phân tích các vấn đề thực tiễn liên quan đến hoạt động cho vay trung và dài hạn của ngân hàng thương mại đối với doanh nghiệp nhỏ và vừa.
BIDV Phú Tài bao gồm nhiều bộ phận chức năng quan trọng, như phòng quan hệ khách hàng 2, chuyên quản lý khách hàng doanh nghiệp nhỏ và vừa, phòng quản lý tín dụng, phòng quản trị rủi ro và phòng kế toán tài chính.
+ Cơ quan, tổ chức, đối tác và DN nhỏ và vừa có quan hệ với BIDV Phú Tài
Tác giả tiến hành nghiên cứu về hoạt động cho vay trung và dài hạn đối với doanh nghiệp nhỏ và vừa tại BIDV Phú Tài trong giai đoạn 2016 – 2018 Qua việc phỏng vấn và khảo sát nhanh một số khách hàng doanh nghiệp nhỏ và vừa, cùng với các chuyên viên tín dụng có kinh nghiệm tại phòng quan hệ khách hàng 2, nghiên cứu đã xác định được những yếu tố ảnh hưởng đến khả năng tiếp cận nguồn vốn vay cũng như chất lượng tín dụng tại BIDV Phú Tài.
Nghiên cứu này tập trung vào việc phân tích và đánh giá hoạt động cho vay trung và dài hạn cho các doanh nghiệp nhỏ và vừa tại BIDV Phú Tài Bài viết sẽ làm rõ những hạn chế hiện tại trong hoạt động cho vay này và đưa ra các khuyến nghị nhằm cải thiện quy trình cho vay trung và dài hạn, phục vụ tốt hơn cho các doanh nghiệp nhỏ và vừa tại chi nhánh trong tương lai.
- Về không gian: Đề tài thực hiện nghiên cứu tại BIDV Phú Tài
Trong giai đoạn 2016, bài viết phân tích thực trạng hoạt động cho vay trung và dài hạn đối với doanh nghiệp nhỏ và vừa tại BIDV Phú Tài Nghiên cứu này nhằm đánh giá hiệu quả và những thách thức mà các doanh nghiệp này gặp phải trong việc tiếp cận nguồn vốn vay, từ đó đề xuất các giải pháp cải thiện hoạt động cho vay tại ngân hàng.
Phương pháp nghiên cứu
Để đạt đƣợc những mục tiêu nghiên cứu luận văn có sử dụng một số phương pháp nghiên cứu như:
Phương pháp thu thập và xử lý dữ liệu thứ cấp là rất quan trọng trong nghiên cứu hoạt động cho vay trung và dài hạn Việc tổng hợp thông tin từ các nguồn dữ liệu có sẵn giúp phân tích hiệu quả và xu hướng của thị trường cho vay, từ đó đưa ra những nhận định chính xác về tình hình tài chính Sử dụng dữ liệu thứ cấp không chỉ tiết kiệm thời gian mà còn nâng cao độ tin cậy của kết quả nghiên cứu.
Trong giai đoạn 2016-2018, DN nhỏ và vừa của BIDV Phú Tài đã được nghiên cứu tại phòng kế toán tài chính và phòng quản lý tín dụng, cùng với các tài liệu giáo trình và văn bản pháp luật liên quan Mục tiêu là tổng quan và hệ thống hóa lý luận cũng như thực tiễn về hoạt động cho vay trung và dài hạn Tác giả cũng đã tham khảo số liệu và bài viết chuyên khảo từ các tạp chí, website chính thức và nguồn dữ liệu đáng tin cậy khác.
Phương pháp so sánh là một công cụ quan trọng trong phân tích kinh tế và tài chính, giúp làm rõ sự khác biệt và đặc trưng của đối tượng nghiên cứu Mục đích chính của so sánh là cung cấp cơ sở cho các quyết định lựa chọn, vì các con số đơn lẻ thường không đủ để đánh giá tình hình tài chính Các hình thức so sánh phổ biến bao gồm so sánh bằng số tuyệt đối, so sánh bằng số tương đối và so sánh với số bình quân.
So sánh bằng số tuyệt đối giúp phản ánh quy mô của chỉ tiêu nghiên cứu, cho phép nhận diện rõ ràng sự biến động về quy mô của chỉ tiêu giữa kỳ phân tích và kỳ gốc.
So sánh bằng số tương đối, khác với so sánh số tuyệt đối, cho phép chúng ta hiểu rõ hơn về cấu trúc, mối quan hệ và tốc độ phát triển của các chỉ tiêu kinh tế Phương pháp này cũng giúp xác định mức độ phổ biến và xu hướng biến động của các chỉ số, từ đó cung cấp cái nhìn toàn diện về tình hình kinh tế.
So sánh với số bình quân cho thấy mức độ đạt được của đơn vị so với bình quân chung của ngành, từ đó xác định vị trí hiện tại của đơn vị là tốt, trung bình hay yếu kém.
Để hiểu rõ thực trạng vấn đề nghiên cứu, tác giả đã tiến hành phỏng vấn trưởng phòng và một số chuyên viên tín dụng lâu năm tại chi nhánh, nhằm thu thập quan điểm và các giải pháp đã được áp dụng trong thời gian qua Ngoài ra, tác giả cũng thực hiện phỏng vấn nhanh một số doanh nghiệp nhỏ và vừa vay vốn tại chi nhánh để có cái nhìn toàn diện hơn.
Bố cục của đề tài
Ngoài phần mở đầu và kết luận, kết cấu đề tài đƣợc chia thành 03 chương:
Chương 1: Cơ sở lý luận về hoạt động cho vay trung và dài hạn đối với doanh nghiệp nhỏ và vừa của Ngân hàng thương mại
Chương 2: Phân tích thực trạng cho vay trung và dài hạn tại Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam - Chi nhánh Phú Tài đối với các doanh nghiệp nhỏ và vừa Bài viết sẽ tập trung vào các chính sách cho vay, quy trình xét duyệt hồ sơ, và những thách thức mà doanh nghiệp gặp phải trong việc tiếp cận nguồn vốn Đồng thời, sẽ đánh giá hiệu quả của các khoản vay này đối với sự phát triển bền vững của doanh nghiệp nhỏ và vừa trong bối cảnh kinh tế hiện nay.
Chương 3 đề xuất các giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động cho vay trung và dài hạn cho doanh nghiệp nhỏ và vừa tại Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam – Chi nhánh Phú Tài Những khuyến nghị này tập trung vào việc cải thiện quy trình thẩm định tín dụng, tăng cường hỗ trợ tư vấn cho khách hàng và phát triển các sản phẩm tín dụng linh hoạt, phù hợp với nhu cầu của doanh nghiệp Đồng thời, ngân hàng cần nâng cao năng lực đội ngũ nhân viên và áp dụng công nghệ thông tin trong quản lý cho vay để tối ưu hóa quy trình phục vụ khách hàng.
CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ HOẠT ĐỘNG CHO VAY TRUNG VÀ DÀI HẠN ĐỐI VỚI DOANH NGHIỆP NHỎ VÀ VỪA CỦA NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI
CHO VAY TRUNG VÀ DÀI HẠN DOANH NGHIỆP NHỎ VÀ VỪA 16 1 Doanh nghiệp nhỏ và vừa
a Khái niệm DN nhỏ và vừa
Doanh nghiệp nhỏ và vừa (DN nhỏ và vừa) được định nghĩa là những cơ sở kinh doanh đã đăng ký theo quy định pháp luật, chia thành ba loại: siêu nhỏ, nhỏ và vừa Phân loại này dựa trên quy mô tổng nguồn vốn (hoặc tổng doanh thu) và số lao động bình quân hàng năm, trong đó tổng nguồn vốn được coi là tiêu chí ưu tiên.
Gần đây, Quốc hội và Chính phủ đã ban hành Luật Hỗ trợ Doanh nghiệp nhỏ và vừa, có hiệu lực từ ngày 01/01/2018 Luật này quy định tiêu chí xác định doanh nghiệp nhỏ và vừa tại Điều 4, được hướng dẫn chi tiết trong Điều 6 của Nghị định 39/2018/NĐ-CP, có hiệu lực từ ngày 11/03/2018.
Việc phân loại doanh nghiệp nhỏ và vừa phụ thuộc vào từng lĩnh vực cụ thể Đối với lĩnh vực nông, lâm nghiệp và thủy sản, cũng như công nghiệp và xây dựng, doanh nghiệp được xem là nhỏ và vừa khi có số lao động tham gia bảo hiểm xã hội không vượt quá 200 người, tổng nguồn vốn không quá 100 tỷ đồng, hoặc tổng doanh thu hàng năm không quá mức quy định.
200 tỷ đồng Đối với lĩnh vực thương mại, dịch vụ là 100 người, tổng nguồn vốn không quá 100 tỷ đồng hoặc tổng doanh thu năm không quá 300 tỷ đồng
Việc xác định tiêu chí về số lượng lao động tham gia bảo hiểm xã hội bình quân năm và tiêu chí tài chính sẽ phản ánh hoạt động của doanh nghiệp nhỏ và vừa, phù hợp với nền kinh tế có lực lượng lao động dồi dào như Việt Nam Nghị định quy định số lao động bình quân năm tham gia bảo hiểm xã hội không chỉ thu hẹp đối tượng mà còn khuyến khích doanh nghiệp tuân thủ pháp luật, từ đó góp phần nâng cao ý thức chấp hành các quy định về bảo hiểm xã hội Luật giao cho Chính phủ quy định cách xác định doanh nghiệp siêu nhỏ, nhỏ và vừa theo từng lĩnh vực như nông, lâm nghiệp, thủy sản, công nghiệp, xây dựng và thương mại, dịch vụ Quy định này giúp áp dụng pháp luật linh hoạt, hỗ trợ tối đa cho các doanh nghiệp đủ điều kiện đầu tư sản xuất, kinh doanh và mở rộng quy mô.
Việc quy định tiêu chí xác định doanh nghiệp vừa và nhỏ là cần thiết để xác định đối tượng áp dụng của Luật doanh nghiệp nhỏ và vừa năm 2017, nhằm đảm bảo tính thực tiễn và tránh việc hỗ trợ tràn lan cho những doanh nghiệp quá nhỏ không có khả năng phát triển hoặc không tuân thủ pháp luật Do đó, việc hiểu rõ đặc điểm của doanh nghiệp nhỏ và vừa là rất quan trọng.
Các DN nhỏ và vừa có những đặc trƣng cơ bản khác với DN lớn thể hiện qua những đặc điểm sau:
Doanh nghiệp nhỏ và vừa chiếm hơn 97% tổng số doanh nghiệp trong nền kinh tế, đóng góp hơn 40% vào GDP quốc gia và sử dụng 51% tổng số lao động xã hội.
Nhiều doanh nghiệp vừa và nhỏ tại Việt Nam gặp khó khăn trong việc tiếp cận nguồn vốn chính thức do quy mô nguồn vốn hạn chế, điều này cản trở họ trong việc áp dụng tiến bộ khoa học và công nghệ mới vào sản xuất và kinh doanh Hiện có khoảng 43% doanh nghiệp vừa và nhỏ hoạt động trong lĩnh vực sản xuất, 24% trong thương mại và phân phối, trong khi số còn lại tập trung vào dịch vụ và nông nghiệp.
Tổ chức sản xuất với quản lý linh hoạt và gọn nhẹ giúp doanh nghiệp nhỏ và vừa nhanh chóng thích ứng với biến động thị trường Điều này cho phép họ đưa ra các quyết định kịp thời, mặc dù vẫn gặp phải những hạn chế về trình độ quản lý và quản trị so với các doanh nghiệp lớn.
Doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNVV) đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế, đặc biệt là ở các khu vực địa phương, nơi mà hoạt động kinh doanh nhỏ lẻ phát triển mạnh mẽ nhờ vào đặc thù và lợi thế riêng của từng vùng Trong khi các doanh nghiệp lớn chủ yếu tập trung tại các trung tâm đô thị lớn, DNVV không chỉ tạo ra sự đa dạng trong lĩnh vực kinh doanh mà còn góp phần thúc đẩy sự phát triển kinh tế địa phương Mỗi quốc gia hay lãnh thổ có thể nhận thấy vai trò của DNVV khác nhau, nhưng nhìn chung, chúng đều mang lại những giá trị tương đồng cho nền kinh tế.
Doanh nghiệp nhỏ và vừa đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế, chiếm tỷ lệ lớn trong tổng số doanh nghiệp, sử dụng 51% lực lượng lao động và góp hơn 40% vào GDP quốc gia.
Khu vực doanh nghiệp nhỏ và vừa đóng vai trò quan trọng trong việc ổn định nền kinh tế, khi đóng góp 43,2% GDP và duy trì tăng trưởng ngay cả trong thời kỳ khủng hoảng Hỗ trợ khu vực này là yếu tố then chốt để phát triển kinh tế bền vững và đảm bảo ổn định xã hội.
Doanh nghiệp nhỏ và vừa (DN nhỏ và vừa) đóng vai trò quan trọng trong việc làm cho nền kinh tế trở nên năng động hơn Với tính nhạy bén và khả năng đổi mới vượt trội so với các doanh nghiệp lớn, DN nhỏ và vừa góp phần thúc đẩy quá trình chuyển đổi cơ cấu nền kinh tế.
Doanh nghiệp nhỏ và vừa đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển ngành công nghiệp và dịch vụ phụ trợ, chuyên sản xuất phụ tùng, phụ kiện và bán thành phẩm Những sản phẩm này được cung cấp cho các doanh nghiệp chuyên sản xuất, gia công và lắp ráp các thành phẩm, bao gồm vật liệu công nghiệp và sản phẩm tiêu dùng.
- Là trụ cột của kinh tế địa phương: Thông qua tạo việc làm (chiếm hơn 40%) và đóng góp quan trọng vào ngân sách của địa phương
1.1.2 Cho vay trung và dài hạn doanh nghiệp nhỏ và vừa a Khái niệm cho vay trung và dài hạn DN nhỏ và vừa
Cho vay trung hạn là các khoản vay có thời gian từ 12 đến 60 tháng, trong khi cho vay dài hạn là các khoản vay có thời gian trên 60 tháng.
Cho vay trung hạn chủ yếu được sử dụng để đầu tư vào tài sản cố định, cải tiến hoặc đổi mới trang thiết bị, mở rộng sản xuất kinh doanh và xây dựng các dự án nhỏ với thời gian thu hồi vốn nhanh Trong khi đó, cho vay dài hạn tập trung vào các nhu cầu lâu dài như xây dựng xí nghiệp mới, phát triển cơ sở hạ tầng và mở rộng sản xuất quy mô lớn.
NỘI DUNG HOẠT ĐỘNG CHO VAY TRUNG VÀ DÀI HẠN
Cho vay trung và dài hạn nhằm đầu tư vào tài sản cố định hoặc các dự án đầu tư của doanh nghiệp Từ góc độ ngân hàng, hình thức cho vay này không chỉ cung cấp tín dụng mà còn góp phần tạo ra lợi nhuận cho hoạt động của ngân hàng.
Ngân hàng có thể lựa chọn các mục tiêu khác nhau tùy thuộc vào từng giai đoạn chiến lược kinh doanh, bao gồm mục tiêu cạnh tranh, tăng trưởng, sinh lời, hoặc ổn định và kiểm soát rủi ro, không nhất thiết phải luôn theo đuổi mục tiêu lợi nhuận.
1.2.2 Các hoạt động để triển khai cho vay trung và dài hạn đối với doanh nghiệp nhỏ và vừa của Ngân hàng thương mại a Tổ chức hoạt động cho vay trung và dài hạn DN nhỏ và vừa
Quy trình cho vay trung và dài hạn cho doanh nghiệp nhỏ và vừa là chuỗi các hoạt động liên kết chặt chẽ, trong đó mỗi giai đoạn có đầu vào và đầu ra rõ ràng Quy trình này xác định các bước cần thực hiện, kết quả mong muốn, cũng như trách nhiệm và thời gian thực hiện, nhằm đảm bảo chất lượng tín dụng, giảm chi phí và hạn chế rủi ro Nó kết nối các bộ phận từ việc tiếp nhận hồ sơ tín dụng, phân tích, quyết định, giải ngân đến giám sát và thanh lý tín dụng.
- Cơ sở vật chất, công nghệ: Là trụ sở, phòng giao dịch, máy móc thiết bị ngân hàng…
Trình độ chuyên môn và kinh nghiệm của cán bộ ngân hàng đóng vai trò quyết định trong hoạt động cho vay, đặc biệt là cho vay doanh nghiệp nhỏ và vừa Việc bố trí cán bộ một cách hợp lý nhằm phát huy khả năng của từng người là rất quan trọng để nâng cao chất lượng cho vay Đồng thời, cần có các hoạt động kiểm soát rủi ro tín dụng hiệu quả trong cho vay trung và dài hạn đối với doanh nghiệp nhỏ và vừa.
Cho vay trung và dài hạn có nhiều rủi ro hơn so với cho vay ngắn hạn, đặc biệt đối với doanh nghiệp nhỏ và vừa Để kiểm soát rủi ro trong hoạt động cho vay, ngân hàng cần thực hiện xếp hạng tín nhiệm khách hàng và nâng cao quy trình kiểm tra nội bộ trong thẩm định dự án Việc quy định thẩm quyền ra quyết định tín dụng và thực hiện các biện pháp đảm bảo tiền vay cũng rất quan trọng Ngoài ra, ngân hàng cần thường xuyên bồi dưỡng nghiệp vụ cho cán bộ để giảm thiểu rủi ro tín dụng trong quá trình thẩm định cho vay trung và dài hạn, đồng thời nâng cao chất lượng dịch vụ và chăm sóc cho doanh nghiệp nhỏ và vừa.
Ngân hàng cần thường xuyên nghiên cứu nhu cầu của khách hàng để nâng cao chất lượng dịch vụ và hoàn thiện sản phẩm cho vay trung và dài hạn, nhằm đáp ứng tốt nhất nhu cầu của khách hàng Đây được coi là công cụ cạnh tranh hiệu quả để thu hút, giữ chân và phát triển khách hàng Hiện nay, cạnh tranh trong ngành ngân hàng không chỉ xoay quanh sản phẩm dịch vụ mà còn liên quan đến các công cụ cải thiện chất lượng sản phẩm, trong đó chính sách chăm sóc khách hàng đóng vai trò quan trọng, giúp ngân hàng cung cấp giá trị gia tăng và giảm chi phí kinh doanh.
1.2.3 Các tiêu chí đánh giá kết quả hoạt động cho vay trung và dài hạn doanh nghiệp nhỏ và vừa a Quy mô cho vay trung và dài hạn DN nhỏ và vừa
Có 3 chỉ tiêu đƣợc sử dụng để đánh giá quy mô cho vay trung và dài hạn
DN nhỏ và vừa nhƣ dƣ nợ cho vay trung và dài hạn đối với DN nhỏ và vừa;
Số lƣợng DN nhỏ và vừa và Dƣ nợ cho vay trung và dài hạn bình quân trên một khách hàng DN nhỏ và vừa
Dư nợ cho vay trung và dài hạn của doanh nghiệp nhỏ và vừa là tổng số tiền mà doanh nghiệp còn nợ ngân hàng tại một thời điểm nhất định, đồng thời cũng là khoản tiền ngân hàng cần thu hồi trong tương lai Chỉ tiêu này giúp đánh giá quy mô cho vay trung và dài hạn của ngân hàng đối với doanh nghiệp nhỏ và vừa qua từng thời kỳ Để có cái nhìn toàn diện, cần xem xét chỉ tiêu này cùng với các chỉ tiêu khác như bình quân ngành, vì nếu chỉ tiêu này quá lớn, có thể tiềm ẩn rủi ro kỳ hạn lớn do phần lớn nguồn vốn của doanh nghiệp.
NH là nguồn vốn ngắn hạn
Từ chỉ tiêu dư nợ cho vay trung và dài hạn, ta có thể xác định tỷ trọng cho vay trung và dài hạn của doanh nghiệp nhỏ và vừa Tỷ trọng này phản ánh cơ cấu dư nợ của các doanh nghiệp này.
NH hiện nay có phù hợp không và nên đánh giá với trung bình ngành mới có thể đánh giá tốt hay xấu
Tỷ trọng dư nợ cho vay trung và dài hạn
Dư nợ cho vay trung và dài hạn đối với DN nhỏ và vừa x 100% Tổng dư nợ cho vay DN nhỏ và vừa
Số lượng khách hàng doanh nghiệp nhỏ và vừa là chỉ tiêu quan trọng đánh giá quy mô hoạt động của ngân hàng, cho thấy khả năng đáp ứng nhu cầu vay vốn cho nhiều khách hàng Tuy nhiên, chỉ tiêu này không phản ánh chính xác chất lượng phát triển cho vay của ngân hàng, do đó cần chú trọng vào việc phân loại và chọn lọc đối tượng khách hàng Bên cạnh việc mở rộng số lượng doanh nghiệp nhỏ và vừa, ngân hàng cũng cần tập trung vào chất lượng cho vay Hơn nữa, chỉ tiêu này còn thể hiện hiệu quả trong hoạt động chăm sóc khách hàng và tiếp thị, tìm kiếm khách hàng mới.
Dư nợ cho vay trung và dài hạn bình quân trên một khách hàng doanh nghiệp nhỏ và vừa cho thấy sự gia tăng nhu cầu vay vốn của các doanh nghiệp này Chỉ tiêu này phản ánh số tiền vay trung và dài hạn mà một doanh nghiệp nhỏ và vừa nợ ngân hàng trong kỳ phân tích Khi chỉ tiêu này tăng lên, điều đó có nghĩa là ngày càng nhiều doanh nghiệp nhỏ và vừa đang có những khoản vay giá trị lớn.
Dư nợ cho vay trung và dài hạn bình quân trên một khách hàng DN nhỏ và vừa
Dư nợ cho vay trung và dài hạn DN nhỏ và vừa x 100%
Số lượng khách hàng DN nhỏ và vừa vay vốn trung và dài hạn tại NH
Ngân hàng xác định dư nợ cho vay trung và dài hạn bình quân trên mỗi khách hàng doanh nghiệp nhỏ và vừa nhằm xây dựng các chính sách chăm sóc ưu đãi và phòng ngừa rủi ro hiệu quả Việc so sánh dư nợ trung và dài hạn của từng khách hàng với mức bình quân này giúp ngân hàng quản lý rủi ro tốt hơn và tối ưu hóa cơ cấu cho vay cho doanh nghiệp nhỏ và vừa.
Cơ cấu cho vay trung và dài hạn cho doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNVV) phản ánh qua các tiêu chí như cơ cấu dư nợ theo kỳ hạn, hình thức đảm bảo và loại hình sở hữu Phân tích cho thấy sự tập trung dư nợ cho vay ở các ngành nghề và kỳ hạn khác nhau, từ đó giúp ngân hàng xác định hướng cho vay hiệu quả, đồng thời hạn chế rủi ro Thị phần cho vay trung và dài hạn của một ngân hàng so với tổng dư nợ trong khu vực cho DNVV cho thấy vị thế cạnh tranh của ngân hàng đó Mức tăng trưởng thị phần này là chỉ số quan trọng đánh giá năng lực cạnh tranh của ngân hàng trên thị trường mục tiêu và cần điều chỉnh chính sách cho vay cho phù hợp trong tương lai Chất lượng dịch vụ cho vay trung và dài hạn cũng là yếu tố quyết định đến sự hài lòng của khách hàng và khả năng cạnh tranh của ngân hàng.
Chất lượng dịch vụ là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến sự hài lòng của khách hàng, vì vậy, nâng cao chất lượng dịch vụ cho vay trung và dài hạn cho doanh nghiệp nhỏ và vừa là yêu cầu cần thiết đối với mỗi ngân hàng để giữ chân và thu hút khách hàng Chất lượng dịch vụ được đánh giá dựa trên sự so sánh giữa mong đợi của khách hàng và cảm nhận thực tế khi sử dụng dịch vụ Đánh giá này bao gồm cả quan điểm của ngân hàng và khách hàng thông qua phỏng vấn và khảo sát nhanh với các tiêu chí như thời gian xử lý cho vay và thái độ phục vụ Kết quả từ việc kiểm soát rủi ro tín dụng trong cho vay trung và dài hạn cho doanh nghiệp nhỏ và vừa cũng rất quan trọng trong việc nâng cao chất lượng dịch vụ.
CÁC NHÂN TỐ ẢNH HƯỞNG ĐẾN HOẠT ĐỘNG CHO VAY
1.3.1 Các nhân tố bên trong
Là các nhân tố thuộc về bản thân của NH ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động cho vay trung và dài hạn đối với DN nhỏ và vừa:
Ngân hàng có uy tín cao sẽ dễ dàng huy động vốn với chi phí thấp, từ đó thu hút khách hàng hiệu quả và mở rộng hoạt động cho vay.
Mục tiêu và chiến lược kinh doanh của ngân hàng thay đổi theo từng giai đoạn, với mục tiêu đóng vai trò như kim chỉ nam cho hoạt động của ngân hàng Để đạt được những mục tiêu này, ngân hàng cần xây dựng các chiến lược phù hợp, giúp định hướng và tối ưu hóa hiệu quả hoạt động kinh doanh.
Chính sách cho vay của ngân hàng phụ thuộc vào quan điểm cởi mở hay khép kín, điều này ảnh hưởng đến khả năng mở rộng cho vay Ngoài ra, chính sách này còn chịu tác động từ tình trạng nguồn vốn của ngân hàng, tình hình kinh tế và chất lượng tín dụng.
Các ngân hàng cần không ngừng đa dạng hóa sản phẩm tài chính, đặc biệt là các sản phẩm cho vay trung và dài hạn, để đáp ứng nhu cầu đa dạng của doanh nghiệp và khách hàng Việc cung cấp nhiều tiện ích và dịch vụ phong phú sẽ giúp ngân hàng thu hút và giữ chân khách hàng hiệu quả hơn.
Công nghệ ngân hàng hiện đại giúp thu thập thông tin nhanh chóng và chính xác, từ đó nâng cao khả năng đánh giá khách hàng và giảm thiểu rủi ro trong hoạt động cho vay Điều này không chỉ mở rộng khả năng cho vay của ngân hàng mà còn đơn giản hóa các thủ tục, mang lại sự tiện lợi tối đa cho khách hàng.
- Năng lực của cán bộ tín dụng: Trong hoạt động cho vay nếu cán bộ
Nhân viên có kiến thức, kỹ năng và kinh nghiệm cao sẽ thúc đẩy quá trình cho vay diễn ra nhanh chóng và chính xác, từ đó giảm thiểu rủi ro tín dụng và mở rộng khả năng cho vay.
Khả năng quản trị rủi ro tín dụng đóng vai trò quan trọng trong hoạt động cho vay của ngân hàng, giúp giảm thiểu nợ xấu và dự phòng rủi ro Quản trị rủi ro hiệu quả không chỉ giảm yêu cầu về tỷ lệ tài sản bảo đảm mà còn làm giảm các điều kiện vay vốn khắt khe, từ đó tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp tiếp cận vốn dễ dàng hơn, mở rộng dư nợ cho vay.
Nguồn vốn khả dụng dài hạn của ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong việc quyết định khả năng mở rộng cho vay trung và dài hạn Khi ngân hàng sở hữu nguồn vốn khả dụng lớn, họ sẽ có thể chủ động hơn trong việc cung cấp các khoản vay này, từ đó thúc đẩy sự phát triển kinh doanh và đầu tư Ngược lại, nếu nguồn vốn khả dụng hạn chế, ngân hàng sẽ gặp khó khăn trong việc mở rộng hoạt động cho vay.
1.3.2 Các nhân tố bên ngoài a Nhân tố từ môi trường vĩ mô
- Môi trường kinh tế: Môi trường kinh tế bao gồm các yếu tố như GDP
Khi nền kinh tế ổn định và tăng trưởng mạnh mẽ, các ngân hàng sẽ có xu hướng mở rộng cho vay; ngược lại, nếu kinh tế gặp khó khăn, lãi suất, lạm phát và tỷ giá hối đoái sẽ ảnh hưởng đến quyết định cho vay của họ.
- Môi trường chính trị, luật pháp: Môi trường chính trị, luật pháp bao gồm các chính sách nhà nước, hệ thống pháp luật… Khi pháp luật ổn định các
DN sẽ yên tâm làm ăn, mở rộng sản xuất kinh doanh Do vậy sẽ kích thích các
NH mở rộng cho vay và ngƣợc lại b Các nhân tố thuộc về DN nhỏ và vừa
Uy tín và đạo đức của doanh nghiệp đóng vai trò quan trọng trong việc tiếp cận tài sản bảo đảm và các điều kiện cho vay Doanh nghiệp có uy tín và đạo đức thấp sẽ gặp nhiều khó khăn hơn trong việc thuyết phục ngân hàng cho vay, so với những doanh nghiệp uy tín, do ngân hàng thường áp dụng các tiêu chí khắt khe hơn đối với nhóm này.
- TSBĐ: Đóng vai trò nhƣ nguồn thu nợ thứ hai, là phao cứu sinh khi
Doanh nghiệp gặp khó khăn trong việc trả nợ từ nguồn thu đầu tư, trong khi tài sản bảo đảm (TSBĐ) lớn có thể nâng cao khả năng vay vốn Tuy nhiên, các doanh nghiệp nhỏ và vừa thường gặp khó khăn trong việc tích lũy TSBĐ, dẫn đến hạn chế khả năng tiếp cận vốn ngân hàng.
Năng lực sử dụng vốn vay của doanh nghiệp là khả năng quản lý và sử dụng hiệu quả nguồn tiền vay, từ đó tạo ra lợi nhuận và đảm bảo khả năng thanh toán đầy đủ cho ngân hàng Doanh nghiệp nào có hiệu quả trong việc sử dụng vốn vay sẽ dễ dàng tiếp cận nguồn vốn từ ngân hàng hơn.
Hiệu quả của dự án đầu tư là yếu tố quan trọng mà ngân hàng (NH) chú trọng, vì nó được xem là nguồn thu chính để trả nợ vay Do đó, nếu doanh nghiệp nhỏ và vừa có khả năng lập dự án đáp ứng yêu cầu của NH và chứng minh tính khả thi, đồng thời tạo ra dòng tiền ổn định để trả nợ, họ sẽ nhận được ưu tiên trong việc vay vốn từ NH.
Báo cáo tài chính và kế toán đóng vai trò quan trọng trong việc giúp ngân hàng đánh giá điểm mạnh và điểm yếu của doanh nghiệp Sự minh bạch trong báo cáo tài chính không chỉ tạo niềm tin với ngân hàng mà còn giúp khách hàng dễ dàng tiếp cận nguồn vốn Tuy nhiên, nhiều doanh nghiệp nhỏ và vừa gặp khó khăn trong việc lập báo cáo tài chính đúng yêu cầu của ngân hàng, và sự thiếu trung thực trong báo cáo tài chính càng làm gia tăng khó khăn trong việc tiếp cận vốn.
Chương 1 đã trình bày lý luận về doanh nghiệp nhỏ và vừa (DN nhỏ và vừa), bao gồm các khía cạnh cho vay trung và dài hạn dành cho loại hình DN này Bài viết cũng phân tích hoạt động cho vay trung và dài hạn, các yếu tố ảnh hưởng đến hoạt động này, và đưa ra một số tiêu chí để đánh giá hiệu quả cho vay trung và dài hạn của ngân hàng thương mại (NHTM).
THỰC TRẠNG HOẠT ĐỘNG CHO VAY TRUNG VÀ DÀI HẠN ĐỐI VỚI DOANH NGHIỆP NHỎ VÀ VỪA TẠI NGÂN HÀNG TMCP ĐẦU TƢ VÀ PHÁT TRIỂN VIỆT NAM – CHI NHÁNH PHÚ TÀI
Cơ cấu tổ chức
Trên cơ sở chức năng và nhiệm vụ do BIDV giao, BIDV Phú Tài đã tiến hành bố trí và sắp xếp lại cơ cấu tổ chức nhƣ sau:
Sơ đồ 2.1: Sơ đồ tổ chức BIDV Phú Tài
Phòng giao dịch Cầu Đôi
Phòng giao dịch Diêu Trì
Phòng giao dịch Phú Phong
Phòng giao dịch Phù Cát
Phòng giao dịch Phù Mỹ
Phòng giao dịch Hoài Nhơn
Phòng giao dịch Tam Quan
Phòng Tài chính kế toán
Phòng Kế hoạch tổng hợp
Phòng Quản lý rủi ro
Phòng Tổ chức hành chính
Phòng Dịch vụ khách hàng
Tổ dịch vụ kho quỹ
Tổ dịch vụ chứng khoán
Phòng Quan hệ khách hàng 1
Phòng Quan hệ khách hàng 2
Phòng Quan hệ khách hàng cá
Phòng Quản trị tín dụng
Chi nhánh hiện có 94 cán bộ, nhân viên, trong đó 15 người sở hữu bằng thạc sĩ, còn lại đều có bằng đại học và cao đẳng Các phòng ban tại chi nhánh đảm nhận nhiều chức năng và nhiệm vụ quan trọng.
Ban giám đốc của BIDV Phú Tài bao gồm 01 Giám đốc và 02 Phó giám đốc, có nhiệm vụ điều hành công việc, thiết lập mục tiêu và kế hoạch, cũng như chỉ đạo các hoạt động của chi nhánh.
Phòng quan hệ khách hàng 1,2 đảm nhiệm các nhiệm vụ quan trọng như tiếp thị và phát triển khách hàng, theo dõi và quản lý hoạt động của khách hàng Đội ngũ cũng có trách nhiệm đôn đốc khách hàng trả nợ gốc lãi, phân loại và rà soát để phát hiện rủi ro Họ lập báo cáo phân tích và đề xuất các biện pháp phòng ngừa cũng như xử lý rủi ro hiệu quả.
Phòng quan hệ khách hàng cá nhân tập trung vào tiếp thị và phát triển mối quan hệ với khách hàng cá nhân, đồng thời xây dựng và triển khai các kế hoạch bán sản phẩm phù hợp Đội ngũ này cũng đảm nhận việc tư vấn và giải đáp thắc mắc của khách hàng về quy trình sử dụng các sản phẩm và dịch vụ của ngân hàng.
Phòng quản trị tín dụng tại BIDV thực hiện các tác nghiệp và quản lý cho vay, bảo lãnh cho khách hàng theo quy định và quy trình của ngân hàng Đồng thời, phòng cũng tính toán và trích lập dự phòng rủi ro dựa trên kết quả phân loại nợ từ phòng quan hệ khách hàng, đảm bảo tuân thủ đúng các quy định của BIDV Kết quả này sẽ được gửi đến phòng quản lý rủi ro để tiến hành rà soát và trình cấp có thẩm quyền quyết định.
- Phòng dịch vụ khách hàng: Quản lý tài khoản, giao dịch, tƣ vấn, thực hiện các thao tác nghiệp vụ trên hệ thống…
Tổ dịch vụ kho quỹ đảm nhiệm việc quản lý kho và thực hiện các hoạt động xuất/nhập quỹ tiền và quỹ nghiệp vụ, bao gồm tiền mặt, hồ sơ tài sản thế chấp, cầm cố chứng từ có giá, cùng với vàng, bạc và đá quý của ngân hàng và khách hàng.
- Tổ dịch vụ chứng khoán: Cung cấp các dịch vụ chứng khoán nhƣ mô giới, đầu tƣ chứng khoán và các dịch vụ chứng khoán khác…
Phòng tài chính kế toán chịu trách nhiệm quản lý và thực hiện công tác hạch toán kế toán chi tiết và tổng hợp, đồng thời thực hiện công tác hậu kiểm đối với hoạt động tài chính kế toán tại toàn bộ chi nhánh.
Phòng kế hoạch tổng hợp chịu trách nhiệm quản lý nguồn vốn và lãi suất, xây dựng kế hoạch kinh doanh, cùng với việc thực hiện các hoạt động quảng cáo và tiếp thị.
Tổ điện toán tại BIDV Phú Tài đảm bảo hệ thống tin học hoạt động liên tục và thông suốt trong mọi tình huống, nhằm đáp ứng hiệu quả các yêu cầu kinh doanh.
Phòng quản lý rủi ro có nhiệm vụ giám sát, phân tích và đánh giá các rủi ro tiềm ẩn trong danh mục tín dụng của chi nhánh Đơn vị này duy trì và áp dụng hệ thống đánh giá, xếp hạng tín dụng để quản lý danh mục hiệu quả, đồng thời giám sát việc phân loại nợ và trích lập dự phòng rủi ro, cũng như thực hiện các biện pháp xử lý nợ xấu.
Phòng tổ chức hành chính có nhiệm vụ phổ biến và quán triệt các văn bản quy định, hướng dẫn cũng như quy trình nghiệp vụ liên quan đến công tác tổ chức, quản lý nhân sự và phát triển nguồn nhân lực của Nhà nước và BIDV.
Các phòng giao dịch tại chi nhánh Phú Tài có nhiệm vụ huy động vốn, thực hiện các hoạt động tín dụng và cung cấp dịch vụ đa dạng cho khách hàng, tất cả đều tuân theo sự chỉ đạo của giám đốc chi nhánh.
Khái quát về kết quả hoạt động kinh doanh của Ngân hàng
a Tình hình huy động vốn
Trong giai đoạn 2016-2018, mặc dù kinh tế tỉnh Bình Định có nhiều biến động, BIDV Phú Tài vẫn ghi nhận sự tăng trưởng ổn định trong huy động vốn qua các năm.
Bảng 2.1: Tình hình huy động vốn BIDV Phú Tài 2016-2018 Đơn vị tính: Tỷ đồng
So sánh 2018/2017 +/- % +/- % Tổng nguồn vốn huy động 4.387,2 4.554,5 4.658,7 167,3 3,81% 104,2 2,29%
Tiền gửi cá nhân 3.367,2 3.524,7 3,636,2 157,5 4,68% 111,5 3,16% Tiền gửi tổ chức 1.020 1.029,8 1.022,5 9,8 0,96% -7,3 0,70%
Tiền gửi không kỳ hạn 1.096,7 1.103,4 1.146,8 6,7 0,61% 43,4 3,93% Tiền gửi có kỳ hạn 3.290,5 3.451,1 3.511,9 160,6 4,88% 60,8 1,76%
Nội tệ 3.430 3.506,7 3.552,5 76,7 2,24% 45,8 1,31% Ngoại tệ quy đổi 957,2 1.047,8 1.106,2 90,6 9,47% 58,4 5,57%
(Nguồn: Báo cáo tổng kết của BIDV Phú Tài)
BIDV Phú Tài đã ghi nhận sự tăng trưởng đáng kể trong nguồn vốn huy động qua các năm, với mức tăng 167,3 tỷ đồng vào năm 2017 so với năm 2016 và 104,2 tỷ đồng vào năm 2018 so với năm 2017 Trung bình hàng năm trong giai đoạn 2016-2018, tỷ lệ tăng trưởng đạt 3,05%, cho thấy nỗ lực không ngừng của chi nhánh trong việc huy động vốn Mặc dù phải đối mặt với sự cạnh tranh khốc liệt từ các ngân hàng khác trong khu vực, BIDV Phú Tài vẫn duy trì được sự tăng trưởng ổn định hàng năm.
Cơ cấu huy động vốn chủ yếu từ nguồn tiền gửi cá nhân của dân cư, chiếm hơn 75% tổng nguồn vốn và có xu hướng tăng nhẹ qua các năm Cụ thể, năm 2017, nguồn vốn này tăng 157,5 tỷ đồng (4,68%) so với năm 2016, và năm 2018 tiếp tục tăng 111,5 tỷ đồng (3,16%) so với năm 2017.
BIDV Phú Tài đã có những chính sách hiệu quả trong việc huy động vốn, thể hiện qua việc nguồn tiền gửi không kỳ hạn tăng liên tục trong ba năm Tuy nhiên, hơn 75% nguồn vốn lại tập trung vào tiền gửi có kỳ hạn, do chi nhánh có tỷ trọng cho vay trung và dài hạn cao, nhằm đảm bảo tính ổn định và giảm rủi ro thanh khoản Đặc biệt, tiền gửi có kỳ hạn từ 12 tháng trở lên chiếm trên 50% và có xu hướng tăng, với sự gia tăng lần lượt 64,2 tỷ đồng trong năm 2017 và 57,6 tỷ đồng trong năm 2018, cho thấy BIDV Phú Tài đang chuyển hướng huy động nguồn vốn dài hạn để phục vụ cho hoạt động cho vay.
Cơ cấu huy động vốn tại BIDV Phú Tài chủ yếu dựa vào nội tệ, với tỷ lệ chiếm hơn 76% tổng nguồn vốn huy động.
Trong ba năm qua, BIDV Phú Tài đã ghi nhận sự tăng trưởng trong nguồn vốn huy động, nhưng vẫn chưa đủ để đáp ứng nhu cầu cho vay trung và dài hạn Việc chủ yếu phải điều chuyển vốn nội bộ từ Hội sở đã làm tăng chi phí và ảnh hưởng đến lợi nhuận của ngân hàng Điều này cho thấy BIDV Phú Tài cần cải thiện công tác huy động vốn, đồng thời tăng cường hoạt động truyền thông và quảng bá sản phẩm, cũng như phát triển các sản phẩm đa dạng với nhiều kỳ hạn và lãi suất phù hợp với nhu cầu của khách hàng trong khu vực.
Kết quả cho vay của BIDV Phú Tài giai đoạn 2016-2018 đạt đƣợc nhƣ sau:
Bảng 2.2: Tình hình dư nợ cho vay BIDV Phú Tài 2016-2018 Đơn vị tính: Tỷ đồng
1/ Tổng dƣ nợ cho vay
4.054,6 4.626,1 5.102 571,5 14,1% 475,9 10,3% b Theo loại hình sở hữu
Hộ sản xuất - kinh doanh, cá nhân
Nội tệ 7.763,8 9.596 9.932,7 5.832,2 66,54% 1.836,7 12,58% Ngoại tệ quy đổi 1.721,4 1.657,7 1.942,3 -63,7 -3,70% 284,6 17,16%
Theo báo cáo tổng kết của BIDV Phú Tài, tổng dư nợ cho vay của ngân hàng này đã có sự gia tăng qua các năm, cụ thể năm 2017 ghi nhận mức tăng 1.768,5 tỷ đồng, tương đương với 18,64% so với năm trước đó.
Từ năm 2017 đến năm 2018, tổng giá trị tăng thêm đạt 621,3 tỷ đồng (5,52%), cho thấy sự phát triển liên tục của nền kinh tế Sự tăng trưởng này được thúc đẩy bởi tình hình kinh tế thuận lợi cả trong và ngoài nước, đặc biệt là đối với nhóm doanh nghiệp xuất khẩu.
Trong giai đoạn 2016-2018, cả dư nợ cho vay ngắn hạn và trung, dài hạn đều tăng trưởng, với tốc độ tăng trưởng trung bình của dư nợ ngắn hạn là 11,11%, thấp hơn so với 12,2% của dư nợ trung và dài hạn Điều này phù hợp với chiến lược và đặc điểm kinh doanh của Hội sở, nhằm đáp ứng nhu cầu đầu tư vào tài sản cố định để nâng cao năng lực sản xuất và chất lượng sản phẩm của doanh nghiệp trong tỉnh Tuy nhiên, về mặt quy mô, dư nợ cho vay trung và dài hạn vẫn thấp hơn dư nợ cho vay ngắn hạn, điều này phù hợp với cơ cấu nguồn vốn huy động của BIDV Phú Tài và giúp giảm rủi ro thanh khoản.
Cơ cấu dư nợ theo loại hình sở hữu cho thấy rằng dư nợ cho vay doanh nghiệp (DN) luôn chiếm tỷ trọng cao trên 80% Điều này phản ánh chiến lược của BIDV Phú Tài trong việc huy động vốn nhằm đáp ứng nhu cầu sản xuất và kinh doanh của các DN trong khu công nghiệp của tỉnh.
Cơ cấu dư nợ theo tiền tệ chủ yếu tập trung vào việc cho vay bằng đồng nội tệ, chiếm hơn 80% tổng dư nợ cho vay Ngoài ra, ngoại tệ, chủ yếu là USD, được sử dụng để nhập khẩu nguyên vật liệu và máy móc thiết bị phục vụ sản xuất cho các doanh nghiệp trong khu công nghiệp.
Nợ xấu tại BIDV Phú Tài đang có xu hướng gia tăng cùng với sự tăng trưởng của dư nợ cho vay, tuy nhiên tỷ lệ nợ xấu vẫn duy trì dưới 3% Trong năm 2017, nợ xấu tăng thêm 78 tỷ đồng so với năm 2016, và đến năm 2018, con số này tiếp tục tăng 163 tỷ đồng so với năm 2017 Điều này cho thấy mức tăng nợ xấu khá cao, vì vậy BIDV Phú Tài cần triển khai các biện pháp kiểm soát hiệu quả, nâng cao chất lượng thẩm định và hỗ trợ doanh nghiệp trong việc tháo gỡ khó khăn.
Trong giai đoạn 2016-2018 BIDV Phú Tài cũng gặt hái đƣợc những kết quả đầy khích lệ điều này thể hiện trong kết quả quả kinh doanh sau:
Bảng 2.3: Kết quả hoạt động kinh doanh của BIDV Phú Tài 2016-
2018 Đơn vị tính: Tỷ đồng
Theo báo cáo thường niên của BIDV Phú Tài trong các năm 2016, 2017, và 2018, lợi nhuận trước thuế của ngân hàng này đã có sự tăng trưởng ổn định qua từng năm, với mức tăng trung bình đạt 5,52% mỗi năm.
Năm 2017, chi nhánh tăng 8,23 tỷ đồng so với năm 2016, và năm 2018 tiếp tục tăng 5,96 tỷ đồng so với năm 2017 Tuy nhiên, tốc độ tăng trưởng vẫn chưa phản ánh đúng tiềm năng của chi nhánh Lợi nhuận sau thuế năm 2017 đạt mức tăng trưởng cao nhất là 6,57%, nhờ vào tình hình kinh tế Việt Nam và diễn biến ngành ngân hàng thuận lợi trong năm đó.
ROA tăng trưởng qua các năm cụ thể năm 2017 tăng 0,03% so với năm
2016 do tổng tài sản có tốc độ tăng thấp hơn so với tốc độ tăng của lợi nhuận
Năm 2018, ROA tăng 0,02% so với năm 2017 nhờ vào sự gia tăng nhanh chóng của lợi nhuận, trong khi tổng tài sản chỉ tăng chậm ROE cũng liên tục tăng qua các năm, đạt mức cao nhất 2,27% vào năm 2017, chủ yếu do sự gia tăng của ROA và việc chi nhánh tận dụng nguồn vốn ngắn hạn với chi phí thấp để cho vay.
THỰC TRẠNG HOẠT ĐỘNG CHO VAY TRUNG VÀ DÀI HẠN ĐỐI VỚI DOANH NGHIỆP NHỎ VÀ VỪA TẠI NGÂN HÀNG TMCP ĐẦU TƢ VÀ PHÁT TRIỂN VIỆT NAM – CHI NHÁNH PHÚ TÀI
2.2.1 Bối cảnh hoạt động cho vay trung và dài hạn đối với doanh nghiệp nhỏ và vừa a Bối cảnh bên ngoài
- Tình hình kinh tế xã hội tỉnh Bình Định trong giai đoạn 2016-2018
Năm 2018, tỉnh Bình Định đã ghi nhận sự tăng trưởng kinh tế tích cực sau 02 năm thực hiện kế hoạch 5 năm 2016-2020, với GRDP năm 2016 tăng 7,53% và năm 2017 tăng 6,72%, cao hơn mức trung bình cả nước Cơ sở hạ tầng, đặc biệt là giao thông và đô thị, được đầu tư đồng bộ, cải thiện đời sống và thu nhập dân cư Những nỗ lực trong cải cách hành chính và cải thiện môi trường đầu tư đã nâng cao chỉ số cạnh tranh địa phương, giúp tỉnh đứng thứ 3 trong số 10 tỉnh duyên hải miền Trung về chỉ số PCI năm 2016 Trong năm 2017, ngành ngân hàng tại Bình Định đã đạt được kết quả khả quan, với nguồn vốn huy động đạt 49.837 tỷ đồng, tăng 13,6%, và tổng dư nợ cho vay đạt 61.033 tỷ đồng, tăng 12,7%, chủ yếu phục vụ sản xuất kinh doanh.
Uỷ ban nhân dân tỉnh Bình Định trong năm 2018 đã tuân thủ nghiêm các quy định pháp luật về hoạt động ngân hàng, bám sát chỉ đạo của ngành và tỉnh uỷ, phấn đấu hoàn thành nhiệm vụ và tập trung vốn cho vay vào lĩnh vực ưu tiên Đặc biệt, tỉnh đã chú trọng cho vay đầu tư đổi mới công nghệ cho các doanh nghiệp chế biến đá và gỗ, nâng cao chất lượng quản trị và cải cách thủ tục vay vốn để tăng khả năng tiếp cận vốn cho doanh nghiệp Hướng đến mục tiêu phát triển kinh tế - xã hội bền vững đến năm 2020, Bình Định phấn đấu trở thành tỉnh có nền công nghiệp hiện đại, góp phần tích cực vào sự phát triển của vùng kinh tế trọng điểm miền Trung Tỉnh đặt mục tiêu tăng trưởng bình quân giá trị ngành sản xuất công nghiệp đạt 24%/năm trong giai đoạn 2016-2020, phát triển các ngành công nghiệp có lợi thế như thủy hải sản, chế biến gỗ, bột giấy và dược phẩm, đồng thời đẩy nhanh phát triển khu kinh tế Nhơn Hội để đóng góp khoảng 20-30% vào tăng trưởng kinh tế của tỉnh.
Mỹ và phát triển các khu công nghiệp Nhơn Hội, Nhơn Hòa, Hòa Hội…
- Tình hình DN nhỏ và vừa trên địa bàn tỉnh Bình Định
Bình Định hiện có hơn 4.100 doanh nghiệp nhỏ và vừa, chiếm 97% tổng số doanh nghiệp trên địa bàn tỉnh Trung bình hàng năm, các doanh nghiệp này đóng góp 60% tổng sản phẩm địa phương và hơn 50% kim ngạch xuất khẩu toàn tỉnh Trong những năm qua, doanh nghiệp nhỏ và vừa của tỉnh đã có những đóng góp tích cực vào sự phát triển kinh tế - xã hội, từng bước vượt qua khó khăn và lớn mạnh.
Nhằm thực hiện Nghị quyết 35/NQ-CP ngày 16/5/2016 của Chính phủ, UBND tỉnh Bình Định đã ban hành Quyết định số 3058/QĐ-UBND để hỗ trợ và phát triển doanh nghiệp đến năm 2020 Mục tiêu là đến năm 2020, tỉnh Bình Định sẽ có khoảng 7.500 doanh nghiệp hoạt động ổn định, đóng góp khoảng 60% GRDP và hơn 70% thu ngân sách của tỉnh.
Phần lớn doanh nghiệp tại tỉnh Bình Định đang gặp khó khăn do hạn chế về quy mô hoạt động và thiếu vốn đầu tư cho máy móc thiết bị Việc áp dụng công nghệ sản xuất hiện đại còn thấp, với chỉ 10,5% doanh nghiệp sở hữu công nghệ tiên tiến, 18,5% ở mức khá, trong khi đến 71% doanh nghiệp vẫn ở mức trung bình và lạc hậu Quản trị yếu kém cũng là một vấn đề lớn cần khắc phục trong bối cảnh hiện tại.
- Năng lực hoạt động của BIDV Phú Tài
BIDV Phú Tài đã thực hiện nhiều hoạt động hỗ trợ doanh nghiệp với phương châm “Chia sẻ cơ hội, hợp tác thành công”, đặc biệt tập trung vào các doanh nghiệp truyền thống trong lĩnh vực xuất khẩu dăm gỗ, đá và khoáng sản Tính đến ngày 31/12/2018, dƣ nợ cho vay của ngân hàng đạt 11.875 tỷ đồng, tăng 5,52% so với năm 2017 Sự phát triển này cũng được thể hiện qua việc số lượng khách hàng tại BIDV Phú Tài tăng mạnh từ 5.233 khách hàng ban đầu lên 56.948 khách hàng, gấp 10.8 lần so với năm 2006.
BIDV Phú Tài đã khẳng định vai trò đầu tàu trong việc hỗ trợ các doanh nghiệp địa phương một cách an toàn và hiệu quả Là một chi nhánh lớn, BIDV Phú Tài được nhiều doanh nghiệp biết đến và có uy tín cao Chi nhánh này cũng luôn thực hiện tốt các mục tiêu và chính sách của Đảng, Nhà nước trong việc cung ứng vốn cho lĩnh vực kinh tế của tỉnh.
- Chính sách cho vay DN của BIDV Phú Tài
Để hỗ trợ doanh nghiệp tại tỉnh Bình Định, BIDV Phú Tài đã triển khai nhiều biện pháp, bao gồm việc giảm lãi suất cho vay ngắn hạn bằng đồng Việt Nam xuống 6%/năm cho các khách hàng thuộc lĩnh vực ưu tiên của Chính phủ Ngoài ra, lãi suất cho vay trung và dài hạn được áp dụng từ 8,5%/năm với thời gian ưu đãi lãi suất kéo dài 12 tháng kể từ ngày giải ngân.
Đội ngũ nhân lực tại BIDV Phú Tài đang trẻ hóa với 70% cán bộ trong độ tuổi từ 22-45 Hơn 90% cán bộ có trình độ đại học trở lên và được đào tạo bài bản, đảm bảo đáp ứng tốt yêu cầu công việc tại ngân hàng.
2.2.2 Mục tiêu hoạt động cho vay trung và dài hạn đối với doanh nghiệp nhỏ và vừa
Dựa trên chủ trương và chính sách tín dụng toàn ngành, cùng với khả năng của chi nhánh và tình hình kinh tế, xã hội tại tỉnh Bình Định, chi nhánh đã xác định các mục tiêu tín dụng hàng năm Đặc biệt, trong giai đoạn 2016-2018, chi nhánh tập trung vào hoạt động cho vay trung và dài hạn cho các doanh nghiệp nhỏ và vừa.
BIDV Phú Tài đặt mục tiêu tăng trưởng dư nợ cho vay trung và dài hạn cho các doanh nghiệp nhỏ và vừa, với kế hoạch cụ thể cho từng năm, trong đó năm 2016 là một cột mốc quan trọng.
Trong những năm gần đây, tỉnh đã chú trọng đẩy mạnh cho vay cho các doanh nghiệp nhỏ và vừa, với mục tiêu đạt 650 tỷ đồng vào năm 2017, 700 tỷ đồng vào năm 2018 và 750 tỷ đồng sau đó Các lĩnh vực ưu tiên bao gồm đồ gỗ, dăm gỗ, dược phẩm, giày dép, may mặc và vật liệu xây dựng Chi nhánh chỉ cho vay đối với những doanh nghiệp có dự án khả thi, mang lại hiệu quả tài chính và xã hội cao, đồng thời yêu cầu doanh nghiệp phải có uy tín, khả năng tài chính tốt và minh bạch Việc tận dụng các gói tín dụng ưu đãi cho doanh nghiệp nhỏ và vừa cũng rất quan trọng để thu hút các doanh nghiệp có tiềm lực tài chính và dự án đầu tư tốt Bên cạnh đó, cần kiểm soát chặt chẽ chất lượng tín dụng đối với từng khoản vay để đảm bảo hiệu quả.
BIDV Phú Tài hàng năm đều đặt mục tiêu mở rộng thị phần cho vay, đặc biệt trong lĩnh vực cho vay trung và dài hạn cho doanh nghiệp nhỏ và vừa, với thị phần đạt 14% vào năm 2016, 14,5% vào năm 2017 và 15% vào năm 2018 Để duy trì vị thế và vai trò của ngân hàng trên địa bàn, cán bộ quan hệ khách hàng cần chủ động tiếp thị và mở rộng các kênh quảng bá, truyền thông nhằm tăng dư nợ cho vay cho doanh nghiệp nhỏ và vừa.
BIDV Phú Tài cam kết nâng cao chất lượng dịch vụ cho khách hàng doanh nghiệp bằng cách tăng cường hoạt động tiếp thị và giới thiệu các sản phẩm vay trung và dài hạn phù hợp với nhu cầu của doanh nghiệp nhỏ và vừa Chi nhánh không ngừng mở rộng thị phần và duy trì sự trung thành từ khách hàng, đồng thời nâng cao vị thế trên địa bàn Để đạt được mục tiêu này, BIDV Phú Tài ứng dụng công nghệ ngân hàng hiện đại và tổ chức đào tạo, huấn luyện cho đội ngũ cán bộ về nghiệp vụ và quy tắc đạo đức nghề nghiệp, nhằm cải thiện năng lực phục vụ và mang lại sự hài lòng tối đa cho khách hàng, từ đó giữ chân khách hàng cũ và thu hút khách hàng mới.
Chất lượng tín dụng trong cho vay trung và dài hạn cho doanh nghiệp nhỏ và vừa là yếu tố quan trọng bên cạnh việc mở rộng tăng trưởng dư nợ BIDV Phú Tài chú trọng đến công tác kiểm soát rủi ro tín dụng nhằm giảm thiểu nợ xấu trong cho vay trung và dài hạn Các mục tiêu cụ thể được đặt ra nhằm nâng cao hiệu quả quản lý rủi ro và đảm bảo sự bền vững trong hoạt động cho vay.
Phấn đấu kiểm soát nợ xấu trong cho vay trung và dài hạn DN nhỏ và vừa hàng năm dưới 1%
ĐÁNH GIÁ VỀ HOẠT ĐỘNG CHO VAY TRUNG VÀ DÀI HẠN ĐỐI VỚI DOANH NGHIỆP NHỎ VÀ VỪA TẠI NGÂN HÀNG TMCP ĐẦU TƢ VÀ PHÁT TRIỂN VIỆT NAM – CHI NHÁNH PHÚ TÀI
Trong giai đoạn 2016-2018, BIDV Phú Tài đã triển khai thành công hoạt động cho vay trung và dài hạn đối với doanh nghiệp nhỏ và vừa, đạt được nhiều kết quả tích cực.
Chính sách cho vay trung và dài hạn của BIDV Phú Tài phù hợp với chính sách vĩ mô của Nhà nước và tình hình kinh tế tỉnh Bình Định, dẫn đến sự gia tăng dư nợ cho vay cho doanh nghiệp nhỏ và vừa trong 3 năm qua Sự tăng trưởng này không chỉ đảm bảo rằng năm sau sẽ cao hơn năm trước mà còn thúc đẩy mở rộng dư nợ cho vay ngắn hạn Điều này tạo cơ hội cho ngân hàng bán chéo các sản phẩm dịch vụ khác, từ đó tăng lợi nhuận phi lãi và giảm lãi suất cho vay đối với doanh nghiệp nhỏ và vừa.
Dư nợ cho vay trung và dài hạn đối với doanh nghiệp nhỏ và vừa tại tỉnh Bình Định đã tăng qua các năm, hỗ trợ vốn cho các doanh nghiệp mở rộng sản xuất và góp phần vào tăng trưởng kinh tế Cơ cấu dư nợ đang chuyển biến tích cực khi chuyển dần từ các doanh nghiệp lớn sang nhóm doanh nghiệp nhỏ và vừa, giúp phân tán rủi ro cho ngân hàng, sau khi trước đây việc tập trung quá nhiều vào doanh nghiệp lớn đã gây ra nhiều rủi ro.
Thị phần cho vay trung và dài hạn của chi nhánh Phú Tài trong lĩnh vực doanh nghiệp nhỏ và vừa mặc dù còn thấp hơn một số ngân hàng khác, nhưng vẫn nằm trong nhóm cao và đang có xu hướng tăng trưởng Điều này cho thấy vị thế ngày càng vững mạnh của ngân hàng trên địa bàn.
Chất lượng dịch vụ của BIDV Phú Tài đã có nhiều cải thiện rõ rệt trong những năm gần đây, được khách hàng đánh giá cao Sự nâng cao này không chỉ giúp giữ chân mà còn thu hút ngày càng nhiều doanh nghiệp nhỏ và vừa, khẳng định vị thế của BIDV Phú Tài trong lòng các doanh nghiệp.
Trong những năm qua, BIDV Phú Tài đã ghi nhận sự tăng trưởng đáng kể trong thu nhập từ hoạt động cho vay trung và dài hạn đối với các doanh nghiệp nhỏ và vừa, điều này đã góp phần quan trọng vào tổng thu nhập của ngân hàng.
2.3.2 Hạn chế và nguyên nhân a Hạn chế
BIDV Phú Tài gặp khó khăn trong việc huy động vốn có kỳ hạn, dẫn đến nguồn vốn cho vay trung và dài hạn cho doanh nghiệp nhỏ và vừa luôn là một thách thức Việc chủ yếu mua bán vốn với Hội sở khiến chi phí vay cao, ảnh hưởng đến lợi nhuận và hạn chế khả năng chủ động trong cho vay cho các doanh nghiệp này trong thời gian qua.
Chất lượng thẩm định dự án đầu tư hiện còn thấp, với nhiều khó khăn trong việc thu thập thông tin về doanh nghiệp nhỏ và vừa Việc xếp hạng tín dụng nội bộ khách hàng phụ thuộc nhiều vào quan điểm chủ quan của cán bộ quan hệ khách hàng và sự can thiệp của cấp trên, dẫn đến kết quả không khách quan và có thể che giấu nợ xấu Hơn nữa, việc định giá tài sản đảm bảo cho khoản vay vẫn mang tính chủ quan do thiếu bộ phận định giá độc lập, và việc đánh giá lại tài sản, đặc biệt là máy móc, thiết bị, chưa được thực hiện kịp thời, gây ảnh hưởng đến độ chính xác trong thẩm định.
Trong thời gian qua, chi nhánh Phú Tài gặp khó khăn trong việc kiểm soát nợ quá hạn đối với cho vay trung và dài hạn Mặc dù tỷ lệ nợ xấu vẫn nằm trong giới hạn quy định của Ngân hàng Nhà nước, nhưng vẫn cao hơn mục tiêu kiểm soát nợ xấu cho vay trung và dài hạn của doanh nghiệp nhỏ và vừa, với yêu cầu dưới 1% mỗi năm.
Công tác kiểm tra và giám sát các khoản vay sau khi cho khách hàng vay hiện vẫn còn hời hợt và thiếu chặt chẽ, dẫn đến việc không kiểm soát được mục đích sử dụng vốn và tiến độ thực hiện phương án kinh doanh của doanh nghiệp Cán bộ quan hệ khách hàng chỉ tập trung vào việc kiểm tra tính chính xác của số liệu mà chưa thực sự phòng ngừa rủi ro trong cho vay trung và dài hạn đối với doanh nghiệp nhỏ và vừa Đội ngũ cán bộ tín dụng còn thiếu kinh nghiệm và hiểu biết về thị trường, dẫn đến khả năng thẩm định dự án hạn chế, đặc biệt là với các ngành nghề mới Việc cấp tín dụng chủ yếu tập trung vào những doanh nghiệp quen thuộc, mặc dù có mức độ rủi ro cao hơn, trong khi các dự án mới có độ rủi ro thấp lại bị bỏ sót Hơn nữa, khả năng tiếp thị của một số cán bộ quan hệ khách hàng chưa hiệu quả, khiến nhiều doanh nghiệp chưa hiểu rõ về các sản phẩm cho vay trung và dài hạn.
BIDV Phú Tài gặp phải một số hạn chế trong hoạt động cho vay trung và dài hạn đối với doanh nghiệp nhỏ và vừa, xuất phát từ các nguyên nhân cụ thể.
Chi nhánh cần cải thiện công tác truyền thông và quảng cáo thông qua nhiều kênh và hình thức khác nhau Đặc biệt, chính sách lãi suất huy động cạnh tranh hơn so với các ngân hàng khác trong khu vực và việc cải tiến công nghệ ngân hàng là rất quan trọng Đồng thời, việc đa dạng hóa sản phẩm với các kỳ hạn khác nhau sẽ giúp huy động tiền gửi có kỳ hạn và không kỳ hạn từ cả cá nhân và tổ chức kinh tế, thay vì chỉ thụ động chờ khách hàng đến gửi tiền như hiện nay.
Để thẩm định dự án đầu tư hiệu quả, cán bộ quan hệ khách hàng cần thu thập đầy đủ thông tin về doanh nghiệp Tuy nhiên, BIDV Phú Tài đang gặp khó khăn trong việc thu thập thông tin chính xác, dẫn đến đánh giá chưa đúng về hiệu quả dự án và khả năng trả nợ của doanh nghiệp.
Doanh nghiệp nhỏ và vừa tại địa bàn có sự đa dạng lớn về ngành nghề và phạm vi hoạt động, khiến cho các cán bộ quan hệ khách hàng gặp khó khăn trong việc thu thập thông tin cũng như đánh giá chính xác về các lĩnh vực hoạt động của các doanh nghiệp này.
Các báo cáo tài chính chưa được kiểm toán thường không cung cấp thông tin chính xác và kịp thời cho ngân hàng, dẫn đến sự chậm trễ trong quá trình thẩm định dự án Thêm vào đó, một số doanh nghiệp không trung thực trong việc kê khai thu nhập, thường báo cáo cao hơn mức thực tế mà họ đạt được.