Sự phát triển của nền kinh tế xã hội nói chung hay thành công của một doạnh nghiệp nói riêng phụ thuộc rất lớn vào việc sử dụng hiệu quả các nguồn lực về tài nguyên thiên nhiên, nguồn lao động, nguồn vốn, tiến bộ khoa học kỹ thuật… trong đó nguồn lao động đóng vai trò quan trọng nhất, nó là yếu tố bao trùm lên các nguồn lực khác và được quyết định bởi con người. Nguồn lao động là nguồn tiềm năng bặc biệt và quý báu. Chính vì vậy, tổ chức lao động có tác dụng rất lớn đến hoạt suất kinh doanh. Đế doanh nghiệp tồn tại và phát triển trong nền kinh tế thị trường phải thực hiện hợp lý công tác này. Công tác tổ chức lao động có liên quan trực tiếp đến toàn bộ người lao động trong doanh nghiệp, đến các hoạt động của doanh nghiệp nên để có được hiệu quả tốt, cần có những phương pháp cũng như đề xuất của của tất các cán bộ công nhân viên chức của doanh nghiệp. Tổng Công ty May10 là công ty chuyên sản xuất kinh doanh các loại quần áo thời trang và nguyên phụ liệu ngành may,... Trong quá trình phát triển, Tổng Công ty đã được người tiêu dùng tin cậy và lựa chọn. Tuy nhiên, trong điều kiện hiện nay, Tổng Công ty cũng gặp phải sự cạnh tranh khốc liệt của các công ty trong ngành. Bên cạnh đó, không phải nhà lãnh đạo nào cũng có được cách thức quản lý nguồn nhân lực có hiệu quả bởi nó không chỉ là một sự quản lý khô khan, một sự dập khuôn, máy móc, không chỉ là sự ra lệnh và nhận lệnh mà còn đòi hỏi cả một nghệ thuật quản lý con người. Do vậy, để tiếp tục khẳng định và giữ vị thể của trên trường, Tổng Công ty cần phải thực hiện được công tác tổ chức lao động hợp lí và hiệu quả. Nhận được vai trò của công tác tổ chức lao động tới hiệu quả kinh xã hội của Tổng Công ty May10, nhóm 4 quyết định chọn tổng công ty để tiến hành nghiên cứu để tài: “Phân tích hoạt động tổ chức, tổ chức lao động trong Tổng công ty May 10: Lịch sử sự phát triển hoạt động tổ chức lao động tại các doanh nghiệp này, hiện trạng và đề xuất phương hướng hoàn thiện hoạt động tổ chức lao động tại doanh nghiệp.”
CƠ SỞ LÝ THUYẾT
Khái niệm
Tổ chức lao động là quá trình quản lý hoạt động của con người, tác động đến đối tượng lao động thông qua ba yếu tố chính của quá trình lao động Nó cũng bao gồm mối quan hệ giữa những người lao động và tập thể lao động, nhằm đạt được mục tiêu chung.
Mục đích và nhiệm vụ của tổ chức lao động
Mục đích của tổ chức lao động là đạt hiệu quả cao trong công việc, đồng thời đảm bảo tính khoa học và an toàn Điều này không chỉ giúp phát triển toàn diện người lao động mà còn củng cố mối quan hệ lao động giữa con người với nhau.
Trong bối cảnh kinh tế - xã hội phát triển mạnh mẽ, tổ chức lao động cần thực hiện các nhiệm vụ liên quan đến kinh tế, tâm sinh lý và xã hội để đạt được các mục tiêu đề ra.
Tổ chức lao động cần kết hợp yếu tố kỹ thuật công nghệ với con người trong sản xuất để tối ưu hóa tiềm năng lao động và các nguồn lực khác Việc này không chỉ nâng cao năng suất, chất lượng và hiệu quả sản xuất mà còn tạo điều kiện cho người lao động mở rộng khả năng làm việc và phát triển toàn diện.
Tổ chức lao động cần đảm bảo môi trường làm việc tốt cho người lao động, bao gồm các yếu tố tự nhiên, văn hóa – xã hội và nhân khẩu học Điều này bao gồm việc tạo sự hấp dẫn trong công việc, khuyến khích động lực làm việc thông qua các điều kiện sức khỏe, an toàn và vệ sinh lao động, cùng với những điều kiện vật chất thuận lợi Bên cạnh đó, sự bình đẳng và dân chủ cũng cần được tôn trọng và chú trọng trong quá trình làm việc.
Tổ chức lao động có nhiệm vụ tạo điều kiện cho sự phát triển toàn diện của con người về thể lực, trí lực và tâm lực Lao động không chỉ là phương tiện sống mà còn trở thành nhu cầu thiết yếu thông qua giáo dục và động viên Việc nâng cao nhận thức đúng đắn về lao động và sự hấp dẫn của công việc là rất quan trọng để khuyến khích mọi người tham gia tích cực.
Các nhiệm vụ của tổ chức lao động có mối quan hệ chặt chẽ, hỗ trợ lẫn nhau, với nhiệm vụ kinh tế là nền tảng cho việc đạt được các mục tiêu tâm lý và xã hội Đồng thời, việc thực hiện hiệu quả các nhiệm vụ về tâm sinh lý và xã hội sẽ góp phần thúc đẩy thành công của nhiệm vụ kinh tế.
Các nguyên tắc của tổ chức lao động
Xuất phất từ bản chất, mục đích và vai trò của tổ chức lao động, khi thực hiện tổ chức lao động phải thực hiện các nguyên tắc sau:
Nguyên tắc tổ chức lao động yêu cầu thiết kế và áp dụng các biện pháp dựa trên kiến thức và nguyên lý khoa học, nhằm đáp ứng quy luật kinh tế thị trường và các nguyên tắc quản trị, đặc biệt là quản trị nhân lực Điều này cần tuân thủ quan điểm, đường lối và quy định pháp luật của Đảng và nhà nước đối với người lao động, từ đó khai thác tối đa tiềm năng và nguồn lực lao động Mục tiêu là thực hiện các mục tiêu kinh tế - xã hội của quốc gia, tổ chức và doanh nghiệp, đồng thời thỏa mãn nhu cầu phát triển tự do, toàn diện của người lao động.
1.3.2 Nguyên tắc tác động tương hỗ:
Khi nghiên cứu và thiết kế tổ chức lao động, cần xem xét mối quan hệ tương tác giữa các khâu công việc, nhiệm vụ trong bộ phận, cũng như mối liên hệ giữa các bộ phận và toàn bộ tổ chức Việc này đòi hỏi phải nghiên cứu cả khía cạnh kinh tế lẫn xã hội, đồng thời cân nhắc giữa cái chung và cái riêng của từng cá nhân Từ đó, sức mạnh tổng hợp của mọi bộ phận và toàn bộ tổ chức sẽ được hình thành.
Nguyên tắc tổ chức lao động yêu cầu sự phối hợp đồng bộ giữa các công việc, nhiệm vụ, bộ phận và cấp quản trị liên quan Mỗi khâu trong quá trình sản xuất đều có mối liên hệ chặt chẽ với nhau, do đó cần có sự đồng bộ trong tổ chức và vận hành Việc phối hợp hiệu quả giữa các cá nhân, bộ phận và các cấp quản lý là điều kiện tiên quyết để đảm bảo quá trình sản xuất diễn ra suôn sẻ và không bị gián đoạn.
1.3.4 Nguyên tắc kế hoạch: nguyên tắc này thể hiện ở hai mặt:
Các biện pháp tổ chức lao động cần được kế hoạch hóa chặt chẽ, dựa trên các phương pháp khoa học Quá trình này bao gồm việc xác định mục tiêu rõ ràng cho tổ chức lao động khoa học, cùng với việc tổ chức, điều hành và giám sát việc xây dựng và thực hiện các biện pháp tổ chức lao động Việc lập kế hoạch cho tổ chức lao động phải được thực hiện nghiêm túc, phù hợp với yêu cầu của công tác kế hoạch.
Tổ chức lao động khoa học cần gắn liền với mục tiêu và yêu cầu của kế hoạch doanh nghiệp, đóng vai trò quan trọng trong hoạt động của tổ chức Để đảm bảo thực hiện kế hoạch đã đề ra, tổ chức lao động phải khai thác hiệu quả nguồn nhân lực và vật lực hiện có, đồng thời phối hợp nhịp nhàng với các kế hoạch khác.
1.3.5 Nguyên tắc huy động tối đa sự tự giác, tính sáng tạo của người lao động trong xây dựng và thực hiện các biện pháp tổ chức lao động
Nguyên tắc này nhấn mạnh rằng người lao động là những người hiểu rõ nhất về công việc và nhiệm vụ của họ Việc khuyến khích người lao động tham gia vào quá trình xây dựng và thực hiện các biện pháp tổ chức lao động không chỉ phát huy sự sáng tạo mà còn đảm bảo tính khả thi cao Điều này tạo ra tâm lý tích cực cho người lao động trong quá trình thực thi công việc, từ đó nâng cao năng suất và hiệu quả làm việc.
1.3.6 Nguyên tắc tiết kiệm, đảm bảo thực hiện các quy định của pháp luật đối với người lao động
Nguyên tắc này nhấn mạnh rằng nguồn nhân lực là tài nguyên quý giá cần được sử dụng một cách tiết kiệm và hiệu quả Tổ chức lao động phải đảm bảo các mục tiêu về an toàn và vệ sinh lao động, duy trì công ăn việc làm, và thực hiện đầy đủ trách nhiệm xã hội đối với người lao động Đồng thời, cần tạo điều kiện cho người lao động phát triển tự do và toàn diện.
Các hình thức tổ chức
1.4.1 Tổ chức lao động của Taylor F.W
Tổ chức lao động dựa vào nguyên tắc quản trị khoa học:
Chuyên môn hóa: là mỗi người luôn chỉ thực hiện một công việc
Sự phân đoạn quá trình sản xuất thành các nhiệm vụ, những động tác/ thao tác đơn giản dễ thực hiện.
Cá nhân hóa trong tổ chức công việc giúp mỗi vị trí hoạt động độc lập, giảm thiểu sự phụ thuộc lẫn nhau Điều này không chỉ tăng cường nhịp độ sản xuất mà còn tạo điều kiện cho người lao động tự chủ trong việc cải tiến quy trình làm việc của mình.
Định mức thời gian hoàn thành nhiệm vụ công việc không chỉ yêu cầu người lao động rèn luyện kỹ năng nghề nghiệp mà còn phải đáp ứng các tiêu chí của chủ doanh nghiệp Điều này là cần thiết để tồn tại trong môi trường sản xuất hiện nay.
Việc tách bạch giữa thực hiện nhiệm vụ và kiểm tra giám sát là cần thiết để đảm bảo tính khách quan trong đánh giá hiệu quả công việc Điều này có nghĩa là người thực hiện công việc và người kiểm tra phải là những cá nhân khác nhau, nhằm tránh tình trạng "mẹ hát, con khen" Sự phân chia này khuyến khích người lao động nỗ lực hoàn thành nhiệm vụ một cách tốt nhất.
Tách biệt giữa thừa kế, phối hợp và thực hiện: tức là tách bạch giữa người quản lý với nhân viên thực hiện.
Ưu điểm: Nguyên tắc giúp người lao động tinh thông nghề nghiệp, cắt giảm được những động tác thừa, nâng cao năng suất lao động và giá thành.
Nguyên tắc coi người lao động như một phần tử trong cỗ máy có thể dẫn đến việc xem nhẹ giá trị con người, khi mà họ thực sự là những cá thể có đời sống tinh thần và văn hóa phong phú Điều này cần được chú trọng, bởi người lao động có tâm tư nguyện vọng cần được quan tâm, động viên và khích lệ để tạo động cơ làm việc hiệu quả hơn.
1.4.2 Tổ chức lao động của người kế tục Taylor
Gantt, cộng sự của Taylor, đã phát triển nguyên tắc chia nhỏ công việc nhằm tối ưu hóa quy trình lao động Ông tin rằng việc phân chia nhiệm vụ thành các công việc nhỏ sẽ giúp bất kỳ người lao động nào có trình độ trung bình cũng có thể thực hiện Phương pháp này không chỉ hợp lý hóa lao động theo dây chuyền mà còn khai thác tối đa hiệu suất làm việc của doanh nghiệp.
- Gillberth và nguyên tắc chuẩn khóa các dãy thao tác thực thi công việc:
Loại bỏ các động tác thừa, chuẩn hóa các thao tác thành chuỗi trong quá trình hoạt động của người lao động
Lợi ích: tiết kiệm thời gian, hao phí lao động; nâng cao năng suất; rèn kuyện kĩ năng nghề nghiệp của người lao động
Bảng thời gian của Maynard quy định thời gian chuẩn cho từng động tác cơ bản, giúp tính toán tổng thời gian hoàn thành công việc Điều này loại bỏ nhu cầu có người bấm thời gian tại chỗ, từ đó giảm thiểu căng thẳng tâm lý cho người lao động.
1.4.3 Những hình thức mới của tổ chức lao động:
Đổi chỗ làm việc và mở rộng nhiệm vụ
Đổi chỗ làm việc giúp nhân viên tránh nhàm chán và căng thẳng, đồng thời tạo cơ hội để họ hiểu rõ hơn về công việc Việc này không chỉ nâng cao trình độ nghề nghiệp mà còn giúp phát hiện khả năng và tố chất phù hợp của từng người, từ đó thúc đẩy sự phát triển nghề nghiệp.
Mở rộng nhiệm vụ là việc bổ sung các công việc liên quan đến nhiệm vụ hiện tại của nhân viên, nhằm kéo dài chu kỳ hoạt động và giảm thiểu căng thẳng, mệt mỏi do những nhiệm vụ ngắn hạn Việc này không chỉ giúp nhân viên duy trì động lực làm việc mà còn nâng cao hiệu suất công việc.
Làm phong phú nhiệm vụ là một phương pháp hiệu quả nhằm tăng cường sự hấp dẫn và độ khó của công việc, từ đó nâng cao trách nhiệm của nhân viên Việc này không chỉ tạo động lực cho họ làm việc tốt hơn mà còn giúp phát triển kỹ năng và năng lực cá nhân, góp phần vào sự phát triển chung của tổ chức.
Nhóm bán tự quản là một hình thức tổ chức lao động, trong đó nhiệm vụ được mở rộng và phong phú hóa không chỉ dành riêng cho một cá nhân, mà được triển khai trong toàn bộ đơn vị doanh nghiệp.
Tổ chức lao động nhóm tự quản gồm các giai đoạn:
- Tập hợp các thành viên để tạo lập nhóm + Nhóm chính thức: được thành lập theo quyết định của lãnh đạo cấp trên
+ Nhóm phi chính thức: được thành lập theo nhu cầu của các thành viên nhóm
Xác định các mục tiêu và nguyên tắc của nhóm:
Nhóm chính thức được thành lập với mục tiêu chung do cấp trên xác định, đồng thời các thành viên trong nhóm cũng thỏa thuận về mục tiêu riêng, miễn là không mâu thuẫn với mục tiêu chung đã đề ra.
+ Nhóm phi chính thức: mục tiêu hoạt động của nhóm cho thành viên nhóm thỏa thuận
Nguyên tắc hoạt động chung của nhóm bao gồm việc phát huy tính sáng tạo và trách nhiệm của từng thành viên, khuyến khích sự tự chủ và tinh thần chịu trách nhiệm Bên cạnh đó, nhóm cũng tuân thủ tính dân chủ và phân quyền mạnh mẽ, nhằm đảm bảo quản trị nhóm hướng tới các mục tiêu cụ thể.
+ Nguyên tắc của nhóm các thành viên tự thỏa thuận:
Phân công công việc là yếu tố quan trọng giúp đảm bảo sự cân đối giữa các thành viên trong nhóm Việc phân công cần phù hợp với trình độ chuyên môn và nghiệp vụ của từng cá nhân, đồng thời xem xét khả năng hoàn thành công việc của cả nhóm Điều này không chỉ nâng cao hiệu quả làm việc mà còn tạo điều kiện cho mỗi thành viên phát huy tối đa năng lực của mình.
Để đánh giá mức độ hoàn thành công việc, cần xác định các tiêu chí rõ ràng, bao gồm kết quả và hiệu quả hoạt động, trình độ chuyên môn và nghiệp vụ của cá nhân, cũng như tinh thần hợp tác, thái độ làm việc và kỷ luật lao động.
Những nội dung cơ bản của tổ chức lao động
1.5.1 Phân công và hiệp tác lao động
Phân công và hiệp tác lao động là yếu tố cốt lõi trong tổ chức lao động khoa học, ảnh hưởng đến mọi khía cạnh khác của tổ chức này Nhờ vào phân công lao động, cấu trúc tổ chức được hình thành, tạo nên một bộ máy hoạt động hiệu quả với các bộ phận và chức năng cần thiết, đảm bảo tỷ lệ hợp lý tương ứng với yêu cầu sản phẩm.
Hợp tác lao động là sự liên kết giữa các cá nhân và bộ phận trong tổ chức nhằm đạt được mục tiêu chung Để đảm bảo phân công công việc hiệu quả, cần xác định định mức lao động khoa học và hợp lý Định mức lao động là tiêu chuẩn về mức tiêu hao lao động cho một nhóm người có kỹ năng phù hợp để hoàn thành công việc đạt yêu cầu chất lượng Định mức này không chỉ tăng năng suất lao động và chất lượng sản phẩm mà còn phải phù hợp với khả năng của người lao động Việc xác định định mức lao động cần dựa trên các phương pháp khoa học, điều kiện tổ chức và môi trường làm việc, đồng thời phải khả thi để người lao động có thể phấn đấu mà không dẫn đến sự nhàm chán hay lãng phí nguồn lực.
1.5.2 Tổ chức và phục vụ nơi làm việc
1.5.2.1 Khái niệm: Tổ chức và phục vụ nơi làm việc là cung cấp cho nơi làm việc các nhu cầu cần thiết để quá trình lao động diễn ra tại nơi làm việc được bình thường, liên tục và hiệu quả. Để đảm bảo phục vụ cho nơi làm việc đồng bộ, hiệu quả thì tổ chức phục vụ nơi làm việc phải thực hiện các nguyên tắc:
+ Phục vụ theo yêu cầu của từng chức năng.
+ Phục vụ phải theo kế hoạch đảm bảo nhịp nhàng, ăn khớp với yêu cầu kế hoạch hành động của nơi làm việc.
+ Phải có dự trữ để dự phòng để tránh gián đoạn do thiếu nguồn cung cấp.
Để đảm bảo tính đồng bộ trong việc cung ứng các yếu tố đầu vào, cần phải đáp ứng nhu cầu hoạt động của từng nơi làm việc cũng như toàn bộ đơn vị Điều này xuất phát từ sự liên quan giữa các cá nhân và bộ phận, yêu cầu sự phối hợp chặt chẽ giữa các bên.
+ Phục vụ phải đảm bảo chất lượng, độ tin cậy để hoạt động được diễn ra liên tục, chất lượng đầu ra đảm bảo.
Để đảm bảo tính linh hoạt và hiệu quả trong phục vụ, nơi làm việc cần cung cấp các yếu tố đầu vào dễ thay thế, giúp khắc phục sự cố kịp thời và ngăn chặn ngưng trệ trong quá trình lao động, đồng thời phải tiết kiệm chi phí.
Nơi làm việc là không gian được trang bị đầy đủ các phương tiện cần thiết để thực hiện nhiệm vụ đã được xác định Trình độ tổ chức của nơi làm việc có ảnh hưởng đáng kể đến sức khỏe, sự hứng thú và năng suất lao động của nhân viên.
1.5.2.2 Nhiệm vụ tổ chức và phục vụ nơi làm việc
Để nâng cao năng suất lao động, cần thiết phải cung cấp các điều kiện vật chất và kỹ thuật phù hợp, nhằm đảm bảo các hoạt động diễn ra liên tục và nhịp nhàng.
Tạo những điều kiện thuận lợi nhất về môi trường, vệ sinh an toàn lao động, tạo hứng thú cho những người lao động làm việc
Cho phép áp dụng các phương pháp và thao tác lao động tiên tiến
1.5.2.3 Tổ chức nơi làm việc Thiết kế nơi làm việc, trang bị nới làm việc, bố trí sắp xếp nơi làm việc theo một trật tự nhất định
Thiết kế nơi làm việc là quá trình xây dựng các mẫu thiết kế phù hợp với từng loại hình công việc và nhiệm vụ, nhằm đảm bảo tính khoa học và nâng cao hiệu quả hoạt động của người lao động.
Trang bị nơi làm việc là quá trình lắp đặt đầy đủ thiết bị, máy móc và phương tiện cần thiết để hỗ trợ người lao động thực hiện nhiệm vụ của họ Các thiết bị này được chia thành hai loại: thiết bị chính và thiết bị phụ, nhằm đảm bảo hiệu quả công việc tương ứng với chức năng mà mỗi nhân viên đảm nhận.
Bố trí nơi làm việc là sắp xếp một cách hợp lý, có trật tự các phương tiện, thiết bị, máy móc trong không gian nơi làm việc.
1.5.3 Tạo điều kiện lao động thuận lợi cho người lao động
Quá trình lao động diễn ra trong một môi trường cụ thể, nơi mà các yếu tố ảnh hưởng khác nhau tạo thành điều kiện lao động Những điều kiện này có tác động trực tiếp đến khả năng làm việc của người lao động.
Các điều kiện lao động thường được chia thành 5 nhóm:
Để đảm bảo sức khỏe và hiệu suất làm việc, tổ chức lao động cần giảm thiểu căng thẳng về thể chất và tinh thần, đồng thời hạn chế sự nhàm chán và tính đơn điệu trong công việc.
Môi trường làm việc cần có điều kiện tự nhiên thuận lợi, bao gồm không gian thoáng đãng, vệ sinh sạch sẽ, mức độ tiếng ồn thấp và độ ô nhiễm cùng bức xạ được kiểm soát ở mức tối thiểu.
Để nâng cao hiệu quả làm việc, người tổ chức lao động cần có quyền quyết định trong việc bố trí và sắp xếp nơi làm việc Điều này không chỉ tạo ra một môi trường làm việc hấp dẫn mà còn giúp giảm bớt căng thẳng và tạo tâm lý tích cực cho người lao động.
Điều kiện tâm lý xã hội tại nơi làm việc rất quan trọng trong việc tạo ra bầu không khí và văn hóa tích cực cho nhóm, bộ phận và tổ chức Các chế độ khuyến khích và thưởng phạt hợp lý, khoa học sẽ thúc đẩy sự cạnh tranh lành mạnh, đồng thời phát huy tính chủ động và sáng tạo của người lao động.
Để đảm bảo hiệu quả công việc, cần tạo ra các điều kiện làm việc và nghỉ ngơi hợp lý, bao gồm cơ sở vật chất và trang thiết bị đầy đủ Chế độ làm việc nên phù hợp với khả năng chuyên môn, trình độ và tính cách của nhân viên Bên cạnh đó, việc bố trí ca, kíp và thời gian làm việc cần được xem xét kỹ lưỡng, bao gồm cả thời gian nghỉ ngơi giữa các ca để đảm bảo sức khỏe và tinh thần làm việc tích cực.
Giới thiệu doanh nghiệp về cơ cấu tổ chức lao động tại doanh nghiệp .14 1 Giới thiệu về doanh nghiệp
2.1.1 Giới thiệu về doanh nghiệp
Tên đầy đủ: Công ty Cổ phần May 10
Tên giao dịch quốc tế: GARMENT 10 JOINT STOCK COMPANY
Trụ sở chính: Phường Sài Đồng, quận Long Biên, Hà Nội.
Công ty cổ phần May 10, thuộc Tổng Công ty Dệt may Việt Nam, là một đơn vị chuyên ngành may mặc với hơn 60 năm hoạt động Từ năm 2004, công ty đã chuyển đổi từ hình thức doanh nghiệp Nhà nước sang công ty cổ phần, đánh dấu một bước tiến quan trọng trong quá trình phát triển của mình.
Công ty cổ phần May 10 hoạt động trong những lĩnh vực sau:
- Sản xuất kinh doanh các loại quần áo thời trang và nguyên phụ liệu ngành may mặc.
- Kinh doanh các mặt hàng thủ công mỹ nghệ, công nghệ thực phẩm và công nghiệp tiêu dùng khác.
- Kinh doanh văn phòng, bất động sản, nhà ở cho công nhân.
- Xuất nhập khẩu trực tiếp
Trong đó, lĩnh vực hoạt động chủ yếu của công ty là sản xuất kinh doanh hàng dệt may.
Quá trình hình thành của công ty:
Tiền thân của các xưởng may quân trang được thành lập từ năm 1946 tại các chiến khu trên toàn quốc nhằm phục vụ bộ đội trong cuộc kháng chiến chống Pháp, góp phần bảo vệ tổ quốc.
Sau cách mạng tháng 8 năm 1945, Pháp tái xâm lược Việt Nam, khiến việc may quân trang cho bộ đội trở thành nhiệm vụ quan trọng Nhiều cơ sở may đã được hình thành để đáp ứng nhu cầu này Từ ngày 19/12/1946, theo lời kêu gọi kháng chiến, một số công xưởng và nhà máy ở Hà Nội đã di chuyển lên vùng núi rừng Việt Bắc, tổ chức thành hai hệ thống sản xuất, trong đó may quân trang là hệ chủ lực.
Từ năm 1947 đến 1949, việc sản xuất quân trang diễn ra không chỉ ở Việt Bắc mà còn ở nhiều địa phương khác như Thanh Hóa, Ninh Bình, và Hà Đông Để bảo mật, các cơ sở sản xuất được đặt tên theo bí số quân đội như X1, X30, hay AM1, và đây chính là những đơn vị tiền thân của xưởng May 10 sau này Đến năm 1952, xưởng May 1 (X1) ở Việt Bắc được đổi tên thành xưởng May 10 với bí số X10 và được chuyển đến Tây Cốc, Phú Thọ.
Quá trình phát triển của công ty: Sau hơn 60 năm thành lập công ty cổ phần
Ngày 10 tháng 5, trải qua nhiều giai đoạn thăng trầm trong lịch sử, doanh nghiệp này đã vươn lên trở thành một trong những công ty hàng đầu tại Việt Nam trong lĩnh vực sản xuất và kinh doanh hàng may mặc.
Giai đoạn từ 1953 đến 1960, xưởng May 10 đã chuyển về Bộc Nhiêu (Định Hóa – Thái Nguyên) với quy mô lớn hơn Tại đây, xưởng đã sản xuất hơn 10 triệu sản phẩm quân trang và quân dụng, phục vụ cho cuộc kháng chiến.
Năm 1954, sau khi kháng chiến thắng lợi, xưởng May 10 được chuyển về Hà Nội và sáp nhập với xưởng may X40 từ Thanh Hóa, lấy Hội Xá, nay thuộc Phường Sài Đồng, làm địa điểm sản xuất chính Đến tháng 10 năm 1955, Tổng cục Hậu cần đã biên chế cho xưởng May 10 564 cán bộ, công nhân viên Đến cuối năm 1956 và đầu năm 1957, xưởng đã được mở rộng và trang bị thêm máy móc, với tổng cộng 253 chiếc máy may, trong đó 236 chiếc chạy bằng điện, tiếp tục thực hiện nhiệm vụ chính là may quân trang cho quân đội.
Vào tháng 2 năm 1961, nhằm đáp ứng yêu cầu xây dựng đất nước trong bối cảnh miền Bắc phát triển lên chủ nghĩa xã hội, xưởng May 10 đã được chuyển giao cho Bộ Công nghiệp nhẹ và đổi tên thành Xí nghiệp May 10 Từ thời điểm này, nhiệm vụ chính của nhà máy là thực hiện sản xuất theo kế hoạch đã đề ra.
Bộ Công nghiệp nhẹ giao hàng năm theo giá trị tổng sản lượng, với xưởng May 10 bao gồm toàn bộ máy móc, thiết bị và 1.092 cán bộ, nhân viên Mặc dù chuyển đổi quản lý, xưởng vẫn chủ yếu sản xuất quân trang cho quân đội, chiếm 90% - 95% sản lượng, trong khi sản xuất hàng xuất khẩu và dân dụng chỉ chiếm 5% - 10% Sau 4 năm chuyển từ chế độ bao cấp sang tự hạch toán, xí nghiệp gặp khó khăn trong tổ chức và tư tưởng Tuy nhiên, nhờ vào việc chấn chỉnh bộ máy quản lý và giáo dục tư tưởng, xí nghiệp đã vượt qua khó khăn và hoàn thành các chỉ tiêu kế hoạch của Nhà nước, với kết quả năm sau cao hơn năm trước.
Vào năm 1965, xí nghiệp May 10 phải đối mặt với nguy cơ bị bắn phá trong cuộc chiến tranh của giặc Mỹ tại miền Bắc, do đó đã tổ chức sơ tán và giáo dục tinh thần trách nhiệm cho cán bộ, công nhân để hoàn thành nhiệm vụ sản xuất Đến cuối năm 1968, sau khi chiến tranh phá hoại lần thứ nhất kết thúc, xí nghiệp đã tuyển thêm công nhân và mở rộng sản xuất với việc thành lập phân xưởng 4 và 5 Tuy nhiên, vào đầu năm 1972, xí nghiệp lại phải sơ tán do cuộc tấn công lần thứ hai của giặc Mỹ Mặc dù trải qua hai đợt sơ tán và chịu thiệt hại nặng nề, xí nghiệp May 10 vẫn bảo đảm an toàn cho nhân viên và giữ gìn toàn bộ máy móc thiết bị.
Từ năm 1973 đến 1975, trong giai đoạn nước rút của cuộc kháng chiến chống Mỹ, cán bộ và công nhân viên xí nghiệp May 10 đã được giao nhiệm vụ sản xuất số lượng lớn quân trang và đã hoàn thành xuất sắc nhiệm vụ này.
Giai đoạn 1975 – 1985: Giai đoạn chuyển hướng may gia công xuất khẩu
Sau năm 1975, xí nghiệp May 10 đã chuyển hướng sang sản xuất và gia công hàng xuất khẩu, chủ yếu cung cấp cho thị trường Liên Xô cũ và các nước XHCN Đông Âu thông qua các hợp đồng do Chính phủ Việt Nam ký kết Trong giai đoạn này, xí nghiệp May 10 xuất khẩu từ 4 đến 5 triệu áo sơ mi mỗi năm sang các quốc gia này.
Giai đoạn 1986 – nay: Giai đoạn đi lên theo con đường Đổi mới của Đảng
Kể từ Đại hội VI năm 1986, Đảng đã khởi xướng Đổi mới, chuyển đổi từ nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung sang nền kinh tế thị trường định hướng XHCN Xí nghiệp May 10 đã nắm bắt tinh thần này và từng bước đổi mới tư duy kinh tế cũng như định hướng hoạt động sản xuất kinh doanh của mình.
Từ năm 1986 đến 1990, xí nghiệp May 10 chủ yếu xuất khẩu sản phẩm sang thị trường khu vực I, bao gồm Liên Xô và các nước Đông Âu, với khối lượng hàng năm đạt từ 4 triệu sản phẩm trở lên.
Vào những năm 1990-1991, sự tan rã của Liên Xô và các nước XHCN Đông Âu đã khiến thị trường xuất khẩu của xí nghiệp May 10 gặp khó khăn Để đối phó với tình hình này, xí nghiệp đã quyết định chuyển hướng sang thị trường Khu vực II như Đức, Bỉ và Nhật Bản Nhờ vào nỗ lực cải tiến công nghệ, nâng cao chất lượng sản phẩm và thay đổi mẫu mã, xí nghiệp đã thành công trong việc thâm nhập vào những thị trường tiềm năng này, cung cấp 5 triệu sản phẩm áo sơ mi theo các Nghị định thư hàng hóa đã ký kết với các nước trong Hội đồng tương trợ kinh tế.
Thực trạng hoạt động tổ chức lao động tại May 10
2.2.1 Phân công lao động và hiệp tác lao động
Công ty May 10 áp dụng hình thức phân công lao động theo chức năng, tổ chức bộ máy lao động thành các bộ phận và phòng ban để tối ưu hóa quy trình làm việc Việc này giúp chia nhỏ các bước thực hiện công việc, từ đó dễ dàng quản lý và kiểm soát quá trình sản xuất.
Cơ quan Tổng Giám đốc là cơ quan có quyền hạn và trách nhiệm cao nhất trong doanh nghiệp, đứng đầu là tổng giám đốc, hỗ trợ bởi phó tổng giám đốc Cơ quan này chịu trách nhiệm trước tổng công ty, bộ và nhà nước về tất cả các hoạt động diễn ra tại doanh nghiệp.
+ Tổng Giám đốc chịu trách nhiệm chung về mọi hoạt động sản xuất kinh doanh tại công ty.
Phó tổng giám đốc đóng vai trò là người hỗ trợ tổng giám đốc, có quyền đại diện để giải quyết công việc khi tổng giám đốc vắng mặt Vị trí này chịu trách nhiệm trước tổng giám đốc và pháp luật về các quyết định của mình Phó tổng giám đốc cũng quản lý hoạt động của các xí nghiệp may 1, 2, 3, 4, 5, trường công nhân may và thời trang, cũng như các phòng ban như QA, cơ điện, thêu, bao bì và phòng kỹ thuật.
Giám đốc điều hành đóng vai trò là người hỗ trợ tổng giám đốc, được ủy quyền thực hiện các nhiệm vụ khi tổng giám đốc không có mặt Người này chịu trách nhiệm trước tổng giám đốc và pháp luật về các quyết định đã đưa ra, đồng thời quản lý điều hành các xí nghiệp địa phương và phòng kho vận.
+ Giám đốc nhà máy chịu trách nhiệm chung về mọi hoạt động của nhà mà mà mình quản lí.
+ Giám đốc bộ phận chịu trách nhiệm về hoạt động của bộ phận mà họ được cấp trên giao.
Văn phòng công ty đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý sản xuất kinh doanh và phục vụ hành chính, xã hội Ngoài ra, văn phòng còn có nhiệm vụ tư vấn và hỗ trợ Tổng Giám đốc trong các quyết định quan trọng.
+ Giải quyết các chế độ chính sách
+ Công tác tổ chức sản xuất
+ Công tác đào tạo công nhân kĩ thuật
+ Công tác phòng chống cháy nổ
+ Công tác quân sự địa phương
+ Công tác thống kê báo cáo
+ Các hoạt động xã hội khác theo chính sách và pháp luật hiện hành
Phòng nhân sự là bộ phận chịu trách nhiệm tuyển dụng, sắp xếp và đào tạo lao động, đồng thời xây dựng quy chế về tuyển dụng và phân phối tiền lương, tiền thưởng Ngoài ra, phòng nhân sự còn thực hiện chính sách đối với lao động và lập chiến lược dài hạn cho việc quản lý cán bộ và nhân sự trong công ty.
Phòng kế hoạch là bộ phận tư vấn cho tổng giám đốc, quản lý công tác kế hoạch và xuất nhập khẩu, cũng như cung cấp vật tư sản xuất và tổ chức kinh doanh thương mại (FOB) Bộ phận này tham gia đàm phán và ký kết hợp đồng kinh tế, soạn thảo và thanh toán các hợp đồng, đồng thời giải quyết các thủ tục xuất nhập khẩu theo ủy quyền của tổng giám đốc Ngoài ra, phòng kế hoạch còn xây dựng và đôn đốc thực hiện kế hoạch sản xuất của các đơn vị nhằm đảm bảo hoàn thành kế hoạch của công ty và tổ chức tiêu thụ sản phẩm xuất khẩu.
Phòng kinh doanh có nhiệm vụ hỗ trợ tổng giám đốc trong việc tổ chức hoạt động thương mại trong nước, cung cấp vật tư và thiết bị cần thiết cho phát triển sản xuất Phòng cũng nghiên cứu và quảng bá sản phẩm, đồng thời đàm phán hợp đồng tiêu thụ với khách hàng nội địa và phối hợp với phòng kế hoạch để đặt hàng sản xuất Ngoài ra, phòng kinh doanh còn tổ chức mạng lưới phân phối sản phẩm may mặc và hàng hóa khác theo quy định của công ty, nhằm đảm bảo hiệu quả kinh tế trong hoạt động sản xuất kinh doanh tại thị trường trong nước.
Phòng kế toán tài chính có nhiệm vụ hỗ trợ tổng giám đốc trong công tác kế toán và quản lý tài chính của công ty Phòng này tổ chức theo dõi tình hình sử dụng vốn và quỹ, đồng thời định kỳ lập báo cáo kết quả tài chính để đảm bảo sử dụng đồng tiền và vốn đúng mục đích, theo chế độ chính sách hợp lý, nhằm nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh.
Phòng kỹ thuật đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ tổng giám đốc quản lý các công tác liên quan đến kỹ thuật công nghệ và kỹ thuật cơ điện Nhiệm vụ của phòng bao gồm tổ chức sản xuất, nghiên cứu ứng dụng thiết bị hiện đại và công nghệ tiên tiến, đồng thời đổi mới máy móc thiết bị theo yêu cầu công nghệ Điều này nhằm đáp ứng sự phát triển sản xuất kinh doanh của công ty.
Phòng đời sống: có trách nhiệm chăm lo điều kiện ăn ở,, sinh hoạt khác cho công nhân viên tại công ty.
Phòng Y tế: Có nhiệm vụ chăm lo sức khỏe cho người lao động tại công ty.
Ban đầu tư và phát triển là đơn vị nghiệp vụ thuộc tổng giám đốc, chuyên trách về xây dựng cơ bản và quản lý công trình Chức năng chính của đơn vị này là thực hiện các hoạt động đầu tư và phát triển trong lĩnh vực xây dựng.
+ Tham mưu cho tổng giám đốc về quy hoạch, đầu tư phát triển công ty
+ Lập dự án đầu tư, tổ chức thiết kế, thi công và giám sát thi công các công trình xây dựng cơ bản
+ Bảo dưỡng, duy trì các công trình xây dựng, vật kiến trúc trong công ty.
Phòng kiểm tra chất lượng (QA) có nhiệm vụ hỗ trợ tổng giám đốc trong quản lý hệ thống chất lượng của công ty theo tiêu chuẩn ISO 9002 Phòng QA đảm bảo hệ thống chất lượng hoạt động hiệu quả, từ việc kiểm tra, kiểm soát chất lượng ở tất cả các giai đoạn sản xuất cho đến khi sản phẩm hoàn thiện, nhằm đảm bảo sản phẩm xuất xưởng đáp ứng tiêu chuẩn kỹ thuật đã được quy định.
Công ty có tổng cộng mười xí nghiệp may, bao gồm năm xí nghiệp tại trụ sở chính (xí nghiệp may 1, 2, 3, 4, 5) và năm xí nghiệp tại các tỉnh ngoài như xí nghiệp may Hoa Phượng ở Hải Phòng, Đông Hưng ở Nam Định, Hưng Hà, Thái Hà và Vị Hoàng tại Thái Bình Mỗi xí nghiệp là một đơn vị sản xuất chính, đảm nhiệm toàn bộ quy trình sản xuất từ việc nhận nguyên phụ liệu cho đến khi hoàn thành sản phẩm và nhập kho theo quy định.
Ba phân xưởng phụ trợ nằm tại công ty:
Phân xưởng cơ điện đóng vai trò quan trọng trong sản xuất, cung cấp năng lượng và bảo trì thiết bị Đơn vị này chịu trách nhiệm sửa chữa, chế tạo công cụ thiết bị mới, cùng với việc hỗ trợ các hoạt động khác của doanh nghiệp.
Phân xưởng thêu-giặt-dệt đóng vai trò quan trọng trong quy trình sản xuất của công ty, đảm nhận các bước công nghệ thêu và giặt sản phẩm, đồng thời tổ chức và triển khai dệt nhãn mác cho sản phẩm.