Mục đích của Khoá luận nhằm đánh giá phân tích được những thành công của trang trại, tìm ra được những khó khăn, trở ngại và những nguyên nhân ảnh hưởng đến việc phát triển kinh tế trang trại. Qua đó, đề xuất được các giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả công tác tổ chức và quản lý hoạt động sản xuất kinh doanh trang trại chăn nuôi theo hướng hiệu quả. Mời các bạn cùng tham khảo!
ĐẦU
Sự cần thiết thực hiện nội dung thực tập
Trong những năm gần đây, chăn nuôi quy mô trang trại đã giúp tăng thu nhập cho hộ nông dân, góp phần giảm nghèo và thu hút lao động Hoạt động này không chỉ giải quyết vấn đề việc làm mà còn thúc đẩy sự chuyển dịch cơ cấu sản xuất nông nghiệp ở nông thôn.
Phát triển chăn nuôi quy mô trang trại ở Việt Nam đã đạt được một số thành công, nhưng vẫn tồn tại nhiều yếu điểm cần khắc phục Trình độ quản lý và hoạch toán kinh tế của chủ trang trại còn hạn chế, kỹ thuật công nghệ áp dụng chưa đồng bộ, và thiếu kỹ năng thu thập, phân tích thông tin thị trường, dẫn đến rủi ro trong sản xuất, đặc biệt là rủi ro dịch bệnh Để phát triển chăn nuôi quy mô trang trại ổn định và hiệu quả, cần có chính sách và cơ chế hỗ trợ về mặt bằng xây dựng chuồng trại, vốn đầu tư, lao động chuyên môn, liên kết hợp tác trong sản xuất, và giải quyết ô nhiễm môi trường.
Hiện nay, sản xuất nông nghiệp và chăn nuôi tại Việt Nam thiếu chiến lược phát triển bài bản, dẫn đến việc chưa có giải pháp đồng bộ để đảm bảo hiệu quả và bền vững Nền nông nghiệp chủ yếu dựa vào quy mô hộ nhỏ lẻ đang đối mặt với khủng hoảng về hướng đi, thiếu nguồn lực về vốn và lao động chuyên môn, gây ra nhiều rủi ro trong sản xuất.
Trong sản xuất nông nghiệp, tình trạng "được mùa mất giá" và rủi ro thị trường nông sản thường xuyên đặt nông dân vào thế khó khăn, dẫn đến nhiều người phá sản và không dám đầu tư lớn Mặc dù nguyên nhân đã được chỉ ra, nhưng các giải pháp hiện tại vẫn chưa thực sự hiệu quả Do đó, việc nghiên cứu thực tế sản xuất nông nghiệp, gắn bó với địa bàn và học hỏi từ những nông dân thành công là rất cần thiết để tìm ra những giải pháp khắc phục tình trạng này.
Các trang trại chăn nuôi tại tỉnh Thái Nguyên đang phát triển mạnh mẽ về số lượng và chất lượng, nhưng vẫn đối mặt với nhiều khó khăn như dịch bệnh, điều kiện phát triển chưa được cải thiện, và trình độ quản lý thấp Những vấn đề này khiến cho sản xuất chăn nuôi thiếu ổn định và tiềm ẩn nhiều rủi ro Để đạt hiệu quả bền vững, cần tìm kiếm giải pháp cho các trang trại Đối với sinh viên, việc nghiên cứu thực tiễn và thực tập tại trang trại rất quan trọng để củng cố kiến thức và phát triển kỹ năng nghề nghiệp Hợp tác với chủ trang trại để nhận diện yếu điểm và đưa ra giải pháp khắc phục là cần thiết Vì vậy, tôi chọn đề tài: “Tìm hiểu công tác quản lý và tổ chức hoạt động tại trang trại nuôi gia công lợn thịt của ông Dương Công Tuấn – Xã Cát Nê – Huyện Đại Từ - Tỉnh Thái Nguyên”.
Mục tiêu nghiên cứu
Thông qua việc nghiên cứu và trải nghiệm thực tế tại trang trại chăn nuôi, người học không chỉ nắm bắt được các loại hình sản xuất mà còn tích lũy kinh nghiệm trong tổ chức sản xuất kinh doanh Họ cũng rèn luyện kỹ năng chuyên môn cần thiết, đồng thời đánh giá và phân tích những thành công cũng như khó khăn trong phát triển kinh tế trang trại Từ đó, người học có thể đề xuất các giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả tổ chức và quản lý hoạt động sản xuất kinh doanh trang trại chăn nuôi.
Ông Dương Công Tuấn, ở xã Cát Nê, huyện Đại Từ, đã thành công trong việc hình thành và tổ chức sản xuất kinh doanh trang trại chăn nuôi Những thông tin chi tiết về quá trình này sẽ giúp hiểu rõ hơn về mô hình chăn nuôi hiệu quả và bền vững của ông.
- Phân tích đánh giá được thực trạng về các nguồn lực sản xuất cho việc tổ chức thực hiện hoạt động sản xuất kinh doanh của trang trại
- Học tập được các kiến thức, kỹ năng về kỹ thuật chăn nuôi và phòng chữa bệnh trên lợn trong chăn nuôi lợn thịt tại trang trại
Phân tích và đánh giá thực trạng hoạt động sản xuất kinh doanh tại trang trại giúp hiểu rõ hơn về quy trình và hiệu quả kinh tế Qua đó, người học có cơ hội rèn luyện kỹ năng hoạch toán kinh tế, áp dụng lý thuyết vào thực tiễn, từ đó nâng cao năng lực quản lý và phát triển bền vững trong lĩnh vực nông nghiệp.
Để nâng cao hiệu quả hoạt động sản xuất kinh doanh trang trại chăn nuôi của ông Dương Công Tuấn tại xã Cát Nê trong những năm tới, cần đề xuất một số giải pháp cụ thể Trước tiên, tăng cường áp dụng công nghệ hiện đại vào quy trình chăn nuôi để cải thiện năng suất và chất lượng sản phẩm Thứ hai, xây dựng kế hoạch marketing hiệu quả nhằm mở rộng thị trường tiêu thụ sản phẩm Thứ ba, đào tạo và nâng cao kỹ năng cho lao động trong trang trại để đảm bảo quy trình chăn nuôi đạt tiêu chuẩn Cuối cùng, hợp tác với các tổ chức, doanh nghiệp trong ngành để chia sẻ kinh nghiệm và nguồn lực, từ đó tạo ra sự phát triển bền vững cho trang trại.
- Tạo mối quan hệ thân thiện, hòa nhã với mọi người trong trang trại
- Có trách nhiệm và nghĩa vụ hoàn thành tốt mọi công việc được giao
Là một sinh viên đại học, tôi luôn chủ động trong công việc và sẵn sàng hỗ trợ mọi người trong trang trại, giúp hoàn thành tốt các nhiệm vụ chung Qua đó, tôi không chỉ góp phần vào sự thành công của tập thể mà còn khẳng định được năng lực cá nhân của mình.
1.2.2.3 Về kỹ năng sống, kỹ năng làm việc
- Sống vui vẻ, hòa nhã với mọi người xung quanh tại trang trại, tại địa phương nơi mình tham gia thực tập
- Xây dựng mối quan hệ tình cảm tốt đẹp với chủ trang trại, người lao động và những người trong gia đình chủ trang trại nơi thực tập
- Biết lắng nghe và học hỏi từ những lời phê bình của người khác
- Giao tiếp ứng xử trung thực, lịch sự nhã nhặn, luôn giữ thái độ khiêm nhường và cầu thị
- Biết cách tổ chức, thực hiện các công việc tại trang trại theo kế hoạch, khoa học và chuyên nghiệp Tuân thủ giờ giấc hoạt động của trang trại
Có khả năng quan sát và theo dõi các vấn đề phát sinh giúp chủ trang trại can thiệp kịp thời, từ đó hạn chế thiệt hại hiệu quả.
Hoạt động thực tế tại trang trại giúp sinh viên rèn luyện tác phong nhanh nhẹn, nâng cao tinh thần tự chịu trách nhiệm và khả năng làm việc dưới áp lực cao.
Sinh viên cần học hỏi và thực hành tỉ mỉ các công việc kỹ thuật đã được giao để nắm bắt kiến thức và kỹ năng cơ bản trong chăn nuôi, chăm sóc và phòng trừ dịch bệnh cho lợn thịt tại trang trại.
- Có khả năng quản lý công việc và làm việc nhóm hiệu quả.
Nội dung và phương pháp thực hiện
- Tìm hiểu điều kiện tự nhiên, kinh tế, xã hội của xã Cát Nê
- Quá trình xây dựng hình thành và phát triển của trang trại
Bài viết này tìm hiểu về công tác tổ chức và quản lý sản xuất tại trang trại chăn nuôi lợn thịt gia công của ông Dương Công Tuấn, nằm trên địa bàn xã Cát Nê Qua đó, chúng ta sẽ khám phá các phương pháp và chiến lược mà ông Tuấn áp dụng để tối ưu hóa quy trình chăn nuôi, đảm bảo chất lượng sản phẩm và hiệu quả kinh tế cho trang trại.
- Phân tích những khó khăn, thuận lợi và các yếu tố ảnh hưởng tới tổ chức sản xuất kinh doanh của trang trại
- Đề xuất một số giải pháp nhằm phát triển các trang trại chăn nuôi lợn an toàn, hiệu quả và bền vững
1.3.2.1 Phương pháp thu thập thông tin
* Thu thập số liệu thứ cấp
Để nghiên cứu đề tài, cần thu thập các số liệu và thông tin liên quan, bao gồm dữ liệu chính thức từ cơ quan nhà nước có thẩm quyền, như số liệu từ các ban ngành huyện, xã, báo cáo tổng kết về trang trại, cũng như thông tin từ sách báo, tạp chí, nghị định và quyết định.
* Thu thập số liệu sơ cấp
Số liệu sơ cấp được thu thập trực tiếp từ trang trại của ông Dương Công Tuấn thông qua các phương pháp điều tra trực tiếp với chủ trang trại và cán bộ Công ty CP Việt Nam Các thông tin cơ bản như loại hình trang trại, số lao động, diện tích đất đai và vốn sản xuất đã được ghi nhận Bên cạnh đó, tôi cũng thu thập dữ liệu về kết quả hoạt động sản xuất kinh doanh, bao gồm chi phí, doanh thu hiện vật và giá trị Thêm vào đó, ý kiến, nguyện vọng, nhu cầu, cũng như những thuận lợi và khó khăn mà trang trại gặp phải cũng được xem xét Cuối cùng, các yếu tố sản xuất như vốn, kỹ thuật, lao động và giá cả thị trường, cùng với thông tin về tình hình sản xuất kinh doanh của Công ty CP Việt Nam, được phân tích để hiểu rõ hơn về sự hỗ trợ mà công ty cung cấp cho trang trại.
+ Phương pháp tiếp cận có sự tham gia:
Tham gia trực tiếp vào quy trình sản xuất của trang trại bao gồm các hoạt động như dọn dẹp, vệ sinh chuồng nuôi, chăm sóc lợn, kiểm tra thức ăn và thuốc Qua đó, người tham gia có thể đánh giá những thuận lợi và khó khăn mà trang trại gặp phải trong công tác phòng dịch cũng như trong hoạt động sản xuất kinh doanh.
Quan sát trực tiếp và tham gia vào các hoạt động phòng dịch tại trang trại, cũng như thực hiện phỏng vấn và điều tra, giúp tạo ra cái nhìn tổng quát về trang trại Những tư liệu này cũng đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá độ chính xác của các thông tin mà chủ trang trại cung cấp.
Chủ trang trại và cán bộ kỹ thuật đã thảo luận về các vấn đề khó khăn như vốn, lao động, thị trường và chính sách nhà nước Từ đó, họ đã đề xuất những giải pháp nhằm phát triển tổ chức sản xuất của trang trại trong những năm tới.
1.3.2.2 Phương pháp xử lý và phân tích thông tin
Phương pháp xử lý thông tin là quá trình tổng hợp và xử lý các dữ liệu thu thập được thông qua chương trình Excel, tạo nền tảng cho việc phân tích hiệu quả.
Phương pháp phân tích thông tin bao gồm việc tổng hợp và tính toán toàn bộ số liệu thu thập được để đánh giá hiệu quả sản xuất kinh doanh của trang trại Các nhân tố như vốn, đất đai, lao động và trình độ quản lý sẽ được phân tích nhằm hiểu rõ ảnh hưởng của chúng đến kết quả hoạt động Hạch toán các khoản chi và thu nhập của trang trại sẽ là cơ sở quan trọng để định hướng và đưa ra các giải pháp phát triển kinh tế trang trại hiệu quả.
* Chỉ tiêu phản ánh kết quả sản xuất
Hệ thống chỉ tiêu về kết quả sản xuất kinh doanh của trang trại bao gồm các yếu tố quan trọng như giá trị sản xuất, chi phí trung gian và giá trị gia tăng.
Giá trị sản xuất (Gross Output) là tổng giá trị bằng tiền của sản phẩm được sản xuất tại trang trại, bao gồm cả phần giá trị tiêu dùng và giá trị bán ra thị trường trong vòng một năm Chỉ tiêu này được xác định bằng cách nhân sản lượng từng sản phẩm với đơn giá của sản phẩm đó.
Trong đó: GO: giá trị sản xuất
Pi: giá trị sản phẩm hàng hóa thứ i
Qi: lượng sản phẩm thứ i
Chi phí trung gian (Intermediate Cost) bao gồm tất cả các khoản chi phí vật chất, như nguyên vật liệu, giống, và chi phí dịch vụ thuê ngoài Chỉ tiêu này được tính toán dựa trên tổng hợp các khoản chi phí này.
Trong đó: IC: là chi phí trung gian
Cij: là chi phí thứ i cho sản phẩm thứ j
Giá trị gia tăng (Value Added) là chỉ số quan trọng phản ánh giá trị của sản phẩm vật chất và dịch vụ trong các ngành sản xuất kinh doanh, được xác định thông qua một công thức cụ thể.
Trong đó: VA : giá trị gia tăng
GO: giá trị sản xuất
IC : chi phí trung gian
* Chỉ tiêu phản ánh hiệu quả kinh tế
* Phương pháp trích khấu hao tài sản cố định theo phương pháp đường thẳng:
Khấu hao tài sản cố định (TSCĐ) là giá trị hao mòn của TSCĐ trong quá trình sản xuất sản phẩm, cần được trích rút để đưa vào chi phí sản xuất hàng năm Việc xác định khấu hao được thực hiện theo công thức cụ thể.
Nhiệm vụ của sinh viên tại cơ sở thực tập
Tham gia trực tiếp vào hoạt động sản xuất kinh doanh của trang trại là rất quan trọng Người tham gia có thể giúp xây dựng một chuồng theo yêu cầu của chủ trang trại và tham gia vào các quy trình phòng dịch Điều này bao gồm việc tiêm vaccine cho lợn bằng xi lanh, tự điều chỉnh quạt thông gió và cho lợn ăn cám.
- Làm đúng giờ, đúng những quy định của trang trại, không tự ý làm sai trái quy định của trang trại.
Thời gian và địa điểm thực tập
- Thời gian: Từ ngày 01/01/2019 đến ngày 30/05/2019
- Địa điểm: Trang trại lợn thịt gia công Dương Công Tuấn - xã Cát Nê
- huyện Đại Từ - tỉnh Thái Nguyên.
QUAN TÀI LIỆU
Về cơ sở lý luận
2.1.1 Các khái niệm có liên quan
2.1.1.1 Khái niệm tổ chức sản xuất
Tổ chức sản xuất là việc sắp xếp hợp lý các công đoạn và khâu trong dây chuyền sản xuất, nhằm đảm bảo quy trình kinh doanh diễn ra suôn sẻ từ giai đoạn "đầu vào" đến "đầu ra".
Tổ chức sản xuất là quá trình sắp xếp các công đoạn và khâu nhằm nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm, đồng thời tăng tốc độ sản xuất Mục tiêu của tổ chức sản xuất là tối ưu hóa việc sử dụng các nguồn lực vật chất, giảm thiểu chi phí sản xuất cho mỗi đơn vị đầu ra và rút ngắn thời gian sản xuất sản phẩm hoặc cung cấp dịch vụ.
2.1.1.2 Khái niệm trang trại và kinh tế trang trại
Trang trại là hình thức tổ chức sản xuất trong nông nghiệp, bao gồm nông, lâm, và ngư nghiệp, với tư liệu sản xuất thuộc sở hữu của một chủ độc lập Sản xuất diễn ra trên quy mô lớn với đất đai và yếu tố sản xuất tập trung, kết hợp với quản lý tiến bộ và trình độ kỹ thuật cao, nhằm tạo ra sản phẩm hàng hóa đáp ứng yêu cầu của cơ chế thị trường.
* Khái niệm kinh tế trang trại
Theo Nghị quyết số 03/2000/NQ-CP, kinh tế trang trại được định nghĩa là hình thức tổ chức sản xuất hàng hóa trong nông nghiệp và nông thôn, chủ yếu dựa vào hộ gia đình Mục tiêu của kinh tế trang trại là mở rộng quy mô và nâng cao hiệu quả sản xuất trong các lĩnh vực như trồng trọt, chăn nuôi, nuôi trồng thủy sản và trồng rừng, đồng thời liên kết sản xuất với chế biến và tiêu thụ nông, lâm, thủy sản.
Kinh tế trang trại là mô hình sản xuất hàng hóa trong nông nghiệp và nông thôn, chủ yếu dựa vào hộ gia đình Mô hình này nhằm mở rộng quy mô và nâng cao hiệu quả sản xuất trong các lĩnh vực như trồng trọt, chăn nuôi, nuôi trồng thủy sản, và trồng rừng Đồng thời, nó cũng kết nối sản xuất với chế biến và tiêu thụ nông, lâm, thủy sản.
2.1.1.3 Khái niệm kinh tế trang trại chăn nuôi
Kinh tế trang trại chăn nuôi là lĩnh vực sản xuất trong nông nghiệp, tập trung vào việc sản xuất nông sản hàng hóa từ chăn nuôi đại gia súc và gia cầm Nó bao gồm các mối quan hệ kinh tế giữa các tổ chức sản xuất và hoạt động kinh doanh nông nghiệp, đặc biệt trong phạm vi chăn nuôi Các hoạt động này diễn ra trước và sau quá trình sản xuất nông sản, xoay quanh hệ thống trang trại chăn nuôi ở các vùng kinh tế khác nhau.
Kinh tế trang trại chăn nuôi là sản phẩm của quá trình công nghiệp hoá, phản ánh sự phát triển từ quy mô nhỏ đến lớn Sự hình thành và phát triển của các trang trại chăn nuôi gắn liền với tỷ trọng hàng hoá ngày càng tăng, cùng với trình độ sản xuất và năng lực sản xuất được cải thiện Điều này giúp đáp ứng nhu cầu thị trường về các sản phẩm như thịt, trứng và sữa, phù hợp với xu hướng phát triển kinh tế thị trường hiện nay.
Kinh tế trang trại chăn nuôi là một phần quan trọng trong hệ thống kinh tế trang trại, đóng vai trò then chốt trong sản xuất nông nghiệp Khác với lâm nghiệp và thủy sản, chăn nuôi không chỉ phụ thuộc vào điều kiện đất đai và thời tiết mà chủ yếu dựa vào cách chăm sóc và nuôi dưỡng của trang trại Sản phẩm chăn nuôi đáp ứng nhu cầu tiêu dùng của phần lớn người dân trong cả nước.
2.1.1.4 Bản chất của kinh tế trang trại nói chung và kinh tế trang trại chăn nuôi nói riêng
* Bản chất của trang trại nói chung
Kinh tế trang trại là một đơn vị sản xuất nông nghiệp quy mô lớn, chuyên về trồng trọt và chăn nuôi, nhằm cung ứng hàng hóa ra thị trường Đây là hình thức tổ chức sản xuất trong nông, lâm nghiệp và thủy sản, với mục tiêu chính là tạo ra sản phẩm hàng hóa Kinh tế trang trại bao gồm nông, lâm, thủy sản, với quyền sở hữu tư liệu sản xuất thuộc về chủ trang trại, được thực hiện trên diện tích đất lớn, áp dụng kỹ thuật tiên tiến và phương thức tổ chức sản xuất hiện đại, có tính toán kinh tế như một doanh nghiệp.
* Bản chất của kinh tế trang trại chăn nuôi nói riêng
Kinh tế trang trại chăn nuôi là mô hình kinh doanh chuyên sản xuất các sản phẩm chăn nuôi trong môi trường chuồng trại quy mô lớn, với trình độ sản xuất và quản lý hiện đại Mục tiêu chính của hình thức sản xuất này là cung cấp hàng hóa cho thị trường, trong đó tỷ trọng hàng hóa chiếm từ 70% đến 80% trở lên, nhằm đáp ứng nhu cầu tiêu thụ cả trong nước và quốc tế.
2.1.1.5 Vai trò, đặc trưng của kinh tế trang trại
Kinh tế trang trại, đặc biệt là trang trại gia đình, đóng vai trò quan trọng trong hệ thống nông nghiệp ở các nước phát triển Đây là hình thức tổ chức sản xuất chủ yếu, góp phần quyết định vào sản xuất nông nghiệp và tạo ra phần lớn sản phẩm nông nghiệp cho xã hội Ngoài ra, kinh tế trang trại còn tiêu thụ sản phẩm cho các ngành công nghiệp và cung cấp nguyên liệu cho chế biến và thương mại.
Trong bối cảnh Việt Nam, trang trại đóng vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế, được đánh giá qua ba khía cạnh chính: hiệu quả kinh tế, tác động xã hội và lợi ích môi trường.
Sự hình thành và phát triển kinh tế trang trại có vai trò cực kỳ to lớn được biểu hiện:
Kinh tế trang trại là hình thức sản xuất tối ưu, khai thác tiềm năng và lợi thế so sánh để đáp ứng nhu cầu xã hội Hình thức này cho phép sử dụng hiệu quả đất đai, lao động và các nguồn lực khác, từ đó thúc đẩy tăng trưởng và phát triển kinh tế nông nghiệp nông thôn, góp phần vào sự phát triển kinh tế xã hội chung.
Trang trại hiện đại đạt hiệu quả sản xuất cao, đóng góp vào việc chuyển dịch cơ cấu kinh tế và phát triển các loại cây trồng, vật nuôi có giá trị hàng hóa lớn Điều này giúp khắc phục tình trạng manh mún, tạo ra các vùng chuyên môn hóa cao và thúc đẩy nông nghiệp chuyển sang sản xuất hàng hóa.
Chuyển dịch cơ cấu kinh tế trang trại đóng vai trò quan trọng trong việc gia tăng sản lượng nông sản, đặc biệt là các nguyên liệu phục vụ cho ngành công nghiệp Nhờ vậy, các trang trại không chỉ thúc đẩy sự phát triển của ngành công nghiệp chế biến mà còn góp phần nâng cao dịch vụ sản xuất tại khu vực nông thôn.
Cơ sở thực tiễn
2.2.1 Tình hình phát triển kinh tế trang trại ở Việt Nam
Khu vực nông nghiệp Việt Nam hiện có gần 11 triệu hộ nông dân, chủ yếu hoạt động quy mô nhỏ lẻ với giá trị sản xuất thấp và nhiều rủi ro Tuy nhiên, một số hộ nông dân đã tổ chức sản xuất theo quy mô lớn hơn, áp dụng khoa học công nghệ, mang lại giá trị kinh tế cao và ít rủi ro hơn, đặc biệt là các hộ gia đình phát triển theo hướng kinh tế trang trại Những mô hình kinh tế trang trại hiệu quả đã đóng góp quan trọng cho sự phát triển nền kinh tế nông nghiệp quốc gia Vì vậy, Đảng và Nhà nước đang khuyến khích và thúc đẩy phát triển mạnh mẽ kinh tế trang trại trong thời gian tới.
Theo báo cáo, cả nước hiện có khoảng 29.500 trang trại, bao gồm 8.800 trang trại trồng trọt (29,83%), 10.974 trang trại chăn nuôi (37,20%), 430 trang trại lâm nghiệp (1,46%), 5.268 trang trại thủy sản (17,86%) và 4.028 trang trại tổng hợp (13,66%) Số lượng trang trại đã tăng 9.433 so với năm 2011, nhưng chỉ có 6.247 trang trại được cấp giấy chứng nhận kinh tế.
Các trang trại phân bố nhiều ở khu vực Đồng bằng Sông Cửu Long (6.911 trang trại, chiếm 30%) chủ yếu sản xuất thủy sản và trái cây, Đông Nam
Theo thống kê, Bộ có 6.115 trang trại, chiếm 21% tổng số, chủ yếu tập trung vào chăn nuôi Khu vực Bắc Trung Bộ và duyên hải miền Trung có 5.693 trang trại, chiếm 20%, chủ yếu kinh doanh tổng hợp Đồng bằng Sông Hồng có 5.775 trang trại, chiếm 19,5%, chủ yếu cũng là chăn nuôi Trong khi đó, Trung du và miền núi phía Bắc có 2.063 trang trại, chiếm 7%, chủ yếu hoạt động trong lĩnh vực chăn nuôi và lâm nghiệp.
Diện tích đất bình quân của các trang trại hiện nay được phân chia như sau: trang trại trồng trọt có diện tích trung bình là 12 ha, trang trại chăn nuôi là 2 ha, trang trại tổng hợp là 8 ha, và trang trại lâm nghiệp có diện tích chưa được xác định rõ.
Diện tích trung bình của các trang trại hiện nay là 33 ha, trong đó thủy sản chiếm 6 ha Nhiều trang trại đã thực hiện tích tụ ruộng đất, dẫn đến quy mô lớn, với một số trang trại lên tới trên 100 ha Các trang trại này áp dụng công nghệ tiên tiến trong sản xuất, bao gồm sản xuất an toàn, sản xuất sạch và công nghệ cao, từ đó nâng cao năng suất, chất lượng và hiệu quả kinh tế Theo báo cáo từ các địa phương, thu nhập bình quân của mỗi trang trại đạt khoảng 2 tỷ đồng/năm, đồng thời tạo ra việc làm cho lao động địa phương, với mỗi trang trại giải quyết khoảng 8 lao động, và nhiều trang trại thu hút hàng trăm lao động.
Kinh tế trang trại là mô hình sản xuất tiên tiến của kinh tế hộ, mang lại hiệu quả cao trong nông nghiệp, vì vậy cần thiết phải có chính sách hỗ trợ phát triển cho hình thức này.
Tuy nhiên kinh tế trang trại ở nước ta vẫn còn một số tồn tại và hạn chế cần được giải quyết sau:
Số lượng trang trại hiện nay tăng chậm và phân bố không đều giữa các vùng trong cả nước Khu vực Trung du miền núi phía Bắc có diện tích đất đai rộng nhưng số lượng trang trại lại ít, trong khi khu vực Đồng bằng Sông Cửu Long và Đông Nam Bộ tập trung nhiều trang trại nhưng quy mô diện tích lại thấp Sự phân bố này thể hiện sự không đồng đều ở các vùng và lĩnh vực khác nhau.
Mặc dù giá trị sản xuất hàng hóa bình quân mỗi trang trại đạt khoảng 02 tỷ đồng, nhưng thu nhập cao chỉ tập trung ở một số loại hình trang trại chăn nuôi và thủy sản Các trang trại trồng trọt, lâm nghiệp và kinh doanh tổng hợp có giá trị sản xuất thấp do chất lượng sản phẩm chưa cao, chủ yếu bán dưới dạng thô hoặc tươi sống, dẫn đến giá bán thấp và sức cạnh tranh yếu Nhiều chủ trang trại còn thiếu thông tin về nhu cầu thị trường, dẫn đến sản xuất thụ động.
Số lượng trang trại ứng dụng công nghệ cao trong sản xuất, chế biến và bảo quản vẫn còn hạn chế, chủ yếu tập trung ở một số lĩnh vực và khu vực nhất định.
Sản xuất tại các trang trại hiện nay chưa đạt tiêu chuẩn bền vững, với chất lượng sản phẩm chưa được kiểm soát chặt chẽ Ô nhiễm môi trường gia tăng do nước thải và chất thải không được xử lý đúng cách Đặc biệt, khi quy mô sản xuất mở rộng, nguy cơ ô nhiễm cũng tăng cao, nhất là trong lĩnh vực chăn nuôi và thủy sản.
Trình độ quản lý và sản xuất của các chủ trang trại chủ yếu là nông dân chưa được đào tạo chuyên môn, dẫn đến khả năng quản lý sản xuất và ứng dụng tiến bộ khoa học kỹ thuật còn hạn chế Họ thường dựa vào kinh nghiệm thực tế để điều hành hoạt động Bên cạnh đó, lực lượng lao động trong các trang trại cũng chưa được đào tạo nghề cơ bản và thiếu các khóa tập huấn nghiệp vụ chuyên môn.
- Việc cơ giới hóa trong nông nghiệp: Chưa được chú trọng do trang trại chủ yếu quy mô nhỏ, dẫn đến sử dụng nhiều lao động, hiệu quả thấp
2.2.2 Kinh nghiệm của địa phương khác
2.2.2.1 Mô hình trang trại nuôi lợn của ông Võ Văn Ba ở ấp 2, xã Trung Ba, 2 thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang
Gia đình ông Võ Văn Ba đã vượt qua khó khăn kinh tế từ những năm 1980 với chỉ 4 công đất trồng lúa và hoa màu Để cải thiện cuộc sống, ông làm thuê và nuôi lợn, từ 1-2 con ban đầu, gia đình ông đã phát triển lên hàng chục con Đến năm 2000, ông xây chuồng lợn kiểu trang trại và mặc dù gặp nhiều thách thức như giá cả và dịch bệnh, đàn lợn của ông vẫn tăng trưởng hàng năm Hiện tại, trang trại của ông có gần 2.000 mét vuông, nuôi hơn 500 con lợn, trong đó có khoảng 80 con lợn nái Ông tích cực tham gia các lớp chuyển giao khoa học kỹ thuật và khuyến khích con gái học trung cấp thú y để nâng cao hiệu quả chăn nuôi Dù đã trải qua nhiều rủi ro và thua lỗ, ông vẫn kiên trì và học hỏi từ thất bại, hiện mỗi tháng xuất chuồng từ 50-60 con lợn thịt, cung cấp cho thị trường trên 100 tấn lợn mỗi năm, mang lại nguồn thu nhập ổn định cho gia đình.
Ông Võ Văn Ba đã đầu tư 500 triệu đồng vào trang trại nuôi lợn với lãi suất 50%, áp dụng công nghệ khí sinh học và vệ sinh chuồng trại để giảm ô nhiễm và dịch bệnh Hệ thống biogas của trang trại không chỉ phục vụ gia đình ông mà còn cung cấp năng lượng cho hơn 10 hộ dân lân cận Để bảo vệ thương hiệu lợn thương phẩm, ông không sử dụng chất cấm và chỉ mua thức ăn từ các doanh nghiệp uy tín Ông luôn sẵn lòng chia sẻ kinh nghiệm chăn nuôi với nông dân địa phương và đã hướng dẫn hơn 100 sinh viên từ các trường đại học lớn đến thực tập Mô hình trang trại của ông được Sở NN&PTNT công nhận về xử lý môi trường và hàng năm nhận giấy chứng nhận Việc xử lý hầm biogas từ phế thải không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn đảm bảo vệ sinh môi trường Mặc dù nuôi lợn gặp nhiều rủi ro, ông Ba đã thành công và trở thành tỉ phú nhờ hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực này.
2.2.2.2 Mô hình trang trại nuôi lợn của ông Nguyễn Ngọc Anh ở thị trấn Bắc Sơn, huyện Bắc Sơn, tỉnh Lạng Sơn
Mô hình chăn nuôi nhỏ lẻ truyền thống thường gặp nhiều hạn chế như thiếu vốn, chất lượng con giống không đảm bảo, khó khăn trong kiểm soát dịch bệnh và tiêu thụ sản phẩm Ngược lại, mô hình chăn nuôi gia công đã chứng minh hiệu quả rõ rệt và mang lại lợi ích thiết thực cho nông dân, điển hình như trường hợp của ông Nguyễn Ngọc Anh tại thị trấn Bắc Sơn, Lạng Sơn.
Nhận thấy nhu cầu lợn thịt sạch ngày càng cao tại tỉnh, Ngọc Anh quyết định chăn nuôi lợn sau khi tiếp xúc với nhiều lái buôn Vào giữa năm 2015, anh vay mượn tiền để đầu tư xây dựng chuồng trại rộng gần 1.000 m², cách xa khu dân cư Mặc dù nhiều người hoài nghi về khả năng thành công của mình, anh vẫn kiên định với quyết tâm Khu chăn nuôi được thiết kế thành 2 tầng, với tầng dưới nuôi hơn 100 con gà và tầng trên dành cho lợn nái, lợn con và lợn thịt.
Khái quát về địa bàn thực tập
2.3.1 Đặc điểm tự nhiên của xã Cát Nê
Cát Nê là xã trung du miền núi nằm ở phía Đông nam huyện Đại Từ cách trung tâm huyện 15km
- Phía Đông giáp với xã Phúc Thuận huyện Phổ Yên và thị trấn Quân Chu
- Phía Nam giáp với xã Quân Chu huyện Đại Từ
- Phía Bắc giáp xã Vạn Thọ và xã Ký Phú huyện Đại Từ
- Phía Tây giáp với tỉnh Vĩnh Phúc
Tổng diện tích đất tự nhiên là 2.715,39ha,trong đó đất nông nghiệp là 2.303,17ha chiếm 84,82%, đất phi nông nghiệp 234,82ha chiếm 8,65%, đất chưa sử dụng 3,51ha chiếm 0,13%
Xã nằm ở khu vực trung du miền núi phía Tây, dưới chân dãy núi Tam Đảo, với địa hình chủ yếu là đồi núi, chiếm tới 50% diện tích tự nhiên của xã Địa hình của xã dốc dần từ Tây sang Đông.
Khí hậu nơi đây có hai mùa rõ rệt: mùa mưa từ tháng 4 đến tháng 10 với thời tiết nóng ẩm và mưa nhiều, chiếm gần 80% tổng lượng mưa hàng năm, và mùa khô từ tháng 11 đến tháng 3 với gió Đông Bắc chiếm ưu thế, lượng mưa ít và thời tiết hanh khô Nhiệt độ trung bình hàng năm khoảng 22°C, cùng với tổng tích ôn từ 7.000-8.000°C, cho thấy rõ đặc trưng khí hậu nhiệt đới nóng ẩm Lượng mưa phân bố không đều giữa hai mùa, tạo ra sự chênh lệch lớn trong điều kiện thời tiết.
2.3.2 Đặc điểm kinh tế- xã hội
* Đặc điểm về kinh tế
Cơ cấu kinh tế năm 2018 bao gồm nông nghiệp chiếm 89,0%, công nghiệp dịch vụ 2,8% và dịch vụ thương mại 8,2% Thu nhập bình quân đầu người đạt trên 10 triệu đồng/người/năm Sản lượng lương thực đạt hơn 2.228,6 tấn với năng suất lúa 54,66 tạ/ha Đàn lợn nuôi nhỏ lẻ có khoảng 2.545 con, trong khi lợn nuôi theo trang trại trên 6.800 con; đàn gia cầm đạt 44.810 con; đàn trâu có 527 con và đàn bò 33 con Tổng diện tích chè năm 2011 là 76,0 ha với năng suất đạt 102 tạ/ha và sản lượng chè búp tươi đạt 775 tấn.
* Đặc điểm về xã hội
Đến cuối năm 2018, xã có dân số là 4.238 người, với 1.028 hộ và 2.456 lao động Tỷ lệ tăng dân số tự nhiên đạt 1,12%, trong khi tỷ lệ tăng dân số cơ học là 0,73% Tỷ lệ tử vong trong xã là 0,60%.
- Lao động: Người dân trong xã chủ yếu làm nông nghiệp Dân số trong độ tuổi lao động khoảng: 2.456 người, chiếm khoảng 57,95% dân số xã
* Các vấn đề về văn hoá
Xã miền núi này có dân số 4.238 người vào năm 2018, với 1.028 hộ và 2.456 lao động Trên địa bàn xã có sự hiện diện của 6 dân tộc anh em, bao gồm Kinh, Tày, Sán Dìu, Nùng, Cao Lan và Sán Chi Trong đó, dân tộc Kinh chiếm tỷ lệ lớn nhất với 3.728 người, tương đương 87,97% tổng dân số của xã.
- Có 2 trường đạt chuẩn quốc gia trường tiểu học và mầm non
- Năm 2018 số gia đình đạt gia đình văn hoá là 567hộ, chiếm 55,16%, số xóm đạt xóm văn hoá là 2 xóm/16 xóm, chiếm 12,50%
- Toàn xã hộ nghèo đến hết năm 2011 là 280 hộ, chiếm 27,24%
* Về cơ sở hạ tầng
+ Trường mầm non: Tổng diện tích đất 3.313,6m2; gồm 6 phòng học cấp
4 Năm học 2017-2018 có 186 học sinh; cán bộ, giáo viên là 18 người; diện tích bình quân 17,82m2/học sinh Trường đạt chuẩn quốc gia mức độ 1 năm 2012
+ Trường tiểu học: Tổng diện tích đất: 9.630m2; gồm 10 phòng học nhà
Trường có 1 tầng và 1 phòng chức năng, phục vụ cho hoạt động của Ban giám hiệu Trong năm học 2017-2018, trường có 198 học sinh và 14 giáo viên, với diện tích bình quân đạt 48,63m2/học sinh Trường đã được công nhận đạt chuẩn quốc gia mức độ 1.
Trường trung học cơ sở có tổng diện tích đất 6.911m2, bao gồm 8 phòng học và 7 phòng chức năng Tòa nhà một tầng được xây dựng vào năm 2001 hiện đã xuống cấp, trong khi nhà làm việc của Ban giám hiệu vẫn giữ chất lượng tốt Năm học 2017-2018, trường có 186 học sinh và 16 giáo viên, với diện tích bình quân 37,15m2/học sinh Tuy nhiên, trường chưa đạt chuẩn quốc gia.
- Trạm y tế: Diện tích đất: 1.793,7m2; nằm ở trung tâm xã, thuộc xóm Đình Nhà 2 tầng, 13 phòng, xây dựng năm 2009 chất lượng công trình tốt Đạt chuẩn quốc gia năm 2010
- Bưu điện: Nằm ở trung tâm xã, sát với UBND xã thuộc xóm Đình, diện tích 167,9m2 Hiện trạng xây dựng nhà 1 tầng, 1 phòng xây dựng năm
2001 chất lượng công trình đã xuống cấp, đã có mạng Internet đến các xóm
- Khu văn hóa thể thao
Hiện nay, xã chưa có sân thể thao trung tâm, trong khi xóm Nông trường chỉ có sân thể thao diện tích 3.000m2 Các xóm còn lại có sân thể thao nằm trong khuôn viên nhà văn hóa, nhưng diện tích của những sân này chưa đáp ứng đủ tiêu chí quy hoạch theo tiêu chuẩn nông thôn mới.
Cát Nê hiện có 14 trên 16 nhà văn hóa tại các xóm, ngoại trừ xóm Đình và xóm Tân Lập chưa có cơ sở này Tuy nhiên, hầu hết trang thiết bị của các nhà văn hóa hiện tại còn thiếu thốn, cần được đầu tư nâng cấp và mua sắm mới để phục vụ tốt hơn cho cộng đồng.
Chợ nằm ở trung tâm xã, gần trục đường tỉnh lộ 261, phục vụ nhu cầu trao đổi hàng hóa của người dân trong xã với diện tích 2.428 m2 Đây là chợ tạm, cơ sở vật chất chưa được đầu tư xây dựng và chưa đạt tiêu chuẩn nông thôn mới.
Hệ thống chính trị cơ sở được củng cố vững mạnh, đảm bảo an ninh quốc phòng và giữ vững an ninh chính trị, đồng thời bảo đảm trật tự an toàn xã hội.
QUẢ THỰC TẬP
Khái quát về trang trại chăn nuôi lợn thịt gia công Dương Công Tuấn
3.1.1 Sự hình thành và phát triển của trang trại Dương Công Tuấn
Trang trại chăn nuôi của ông Dương Công Tuấn, hoạt động từ năm 2015, có quy mô ban đầu 600 con/lứa Nằm trên diện tích gần 3ha tại xóm Tân Lập, xã Cát Nê, huyện Đại Từ, tỉnh Thái Nguyên, trang trại được xây dựng ở vị trí giao thông thuận lợi, cách xa khu dân cư Khu vực xung quanh thưa thớt dân cư, và phía Bắc trang trại có hệ thống suối tự nhiên giúp thoát nước hiệu quả, cùng với địa hình đất đồi lý tưởng cho việc thi công xây dựng.
Trong giai đoạn thi công xây dựng từ năm 2015, hộ kinh doanh của ông Dương Công Tuấn đã tiến hành san gạt mặt bằng và trồng nhiều loại cây lâu năm, tạo điều kiện thuận lợi cho việc mở rộng quy mô chăn nuôi trang trại.
Ông Dương Công Tuấn, nhận thức rõ các vấn đề môi trường trong chăn nuôi, đã lập báo cáo kế hoạch bảo vệ môi trường Kế hoạch này được xác nhận qua thông báo số 16/UBND-TNMT ngày 21/7/2015 của UBND huyện Đại Từ, thể hiện cam kết của hộ kinh doanh trong việc bảo vệ môi trường.
Trại lợn của ông Dương Công Tuấn hoạt động theo hình thức nuôi gia công cho Công ty cổ phần chăn nuôi CP Việt Nam, với toàn bộ con giống, thức ăn chăn nuôi, thuốc thú y và vắc-xin được công ty cung cấp Ông Tuấn có trách nhiệm xây dựng các hạng mục công trình theo quy hoạch và quy định đã được công ty phê duyệt.
Để đảm bảo vệ sinh cho chuồng trại và dụng cụ chăn nuôi, cần thực hiện kiểm tra thường xuyên các thiết bị và dụng cụ thú y Điều này được quy định trong hợp đồng số 0204/HB/SWB/CPVN-2015, ký ngày 02/4/2015 giữa hộ kinh doanh ông Dương Công Tuấn và Công ty CP Việt.
Sau thời gian hoạt động ổn định với 600 con lợn thịt, hộ kinh doanh ông Dương Công Tuấn đã quyết định nâng quy mô lên 6000 con lợn để đáp ứng nhu cầu thị trường và xu hướng phát triển của ngành chăn nuôi Dự án được triển khai trên diện tích gần 3ha, trong đó sẽ giữ nguyên các công trình hiện có và xây thêm chuồng trại để phù hợp với quy mô mới.
Dự án được thiết kế có tổng diện tích gần 3ha tại xóm Tân Lập, xã Cát
Nê, huyện Đại Từ, tổng vốn đầu tư dự kiến là 20.108.000.000 đồng, nâng quy mô 6000 con lợn thương phẩm
Hình 3.1 Sơ đồ trang trại
* Cơ cấu tổ chức của trang trại
Hình 3.2: Sơ đồ bộ máy tổ chức của trang trại
(Nguồn: Kết quả điều tra, khảo sát năm 2019)
Công ty CP Việt Nam đã ký hợp đồng với các trang trại, đảm nhận nhiệm vụ cung cấp hệ thống đầu vào gồm con giống chất lượng cao, cám ăn, thuốc thú y và vaccine phòng dịch Công ty còn cử kỹ sư hỗ trợ trang trại trong việc tổ chức phòng dịch cho đàn lợn Ngoài ra, công ty cũng có trách nhiệm thu mua lợn từ trang trại khi đến giai đoạn xuất chuồng.
Chủ trang trại chịu trách nhiệm quản lý toàn bộ hoạt động sản xuất kinh doanh, bao gồm việc điều hành các quy trình và cung cấp, sửa chữa, bảo dưỡng trang thiết bị Họ cũng hỗ trợ kỹ sư trong việc quản lý sổ sách, cũng như quá trình nhập cám và thuốc.
Kỹ sư có trách nhiệm quản lý hoạt động phòng, chống dịch bệnh cho lợn, lập lịch tiêm vaccine và tính toán lượng thức ăn tiêu thụ hàng ngày theo tiêu chuẩn của Công ty CP Việt Nam Họ cũng thực hiện kiểm kê và theo dõi số lượng lợn thực tế so với số lợn đã bị tiêu hủy do bệnh, quản lý thuốc thú y, vaccine, chế phẩm sinh học và hóa chất trong chăn nuôi Ngoài ra, kỹ sư còn phải báo cáo tình hình sức khỏe, số lượng lợn tại các chuồng và sản lượng cám tiêu thụ hàng tuần về Công ty.
Công ty CP Việt Nam
Quản lý có trách nhiệm đại diện cho chủ trang trại trong việc điều hành các hoạt động sản xuất kinh doanh khi chủ vắng mặt Họ hỗ trợ kỹ sư ghi chép lượng cám tiêu thụ của đàn lợn hàng tuần và tham gia vào công tác phòng chống dịch bệnh, cũng như xử lý các trường hợp lợn ốm.
Công nhân là những người tham gia trực tiếp vào việc vệ sinh chuồng trại và chăm sóc lợn, có trách nhiệm dọn dẹp hàng ngày dưới sự hướng dẫn của quản lý và kỹ sư Họ báo cáo tình trạng sức khỏe lợn hàng ngày cho kỹ sư và quản lý, đồng thời hỗ trợ kỹ sư trong các công tác phòng chống dịch bệnh và xử lý lợn ốm trong trang trại chăn nuôi.
3.1.2 Khái quát về Công ty CP Việt Nam
Tập đoàn C.P (Charoen Pokphand) là một trong những tập đoàn hàng đầu tại Thái Lan, hoạt động đa ngành trong lĩnh vực công - nông nghiệp Tập đoàn nổi bật với sản xuất thức ăn chăn nuôi, chăn nuôi gia súc, và sản xuất lương thực, thực phẩm chất lượng cao C.P cam kết đáp ứng nhu cầu tiêu dùng trong nước và xuất khẩu, đảm bảo an toàn thực phẩm cho người tiêu dùng.
Tập đoàn C.P (Thái Lan) đã đầu tư vào Việt Nam từ năm 1988, sau khi Việt Nam mở cửa theo chủ trương Đổi Mới vào năm 1986 Ban đầu, C.P mở văn phòng kinh doanh tại TP Hồ Chí Minh, và đến năm 1993, công ty thành lập Công ty TNHH Chăn Nuôi C.P Việt Nam, với tên tiếng Anh là C.P Việt Nam Livestock Co., Ltd Đồng thời, công ty cũng xây dựng nhà máy sản xuất thức ăn chăn nuôi tại tỉnh Đồng Nai, miền Nam Việt Nam, và đây cũng là trụ sở chính của công ty cho đến nay.
Năm 2009, Công ty TNHH Chăn Nuôi C.P Việt Nam đã hợp nhất với Công ty TNHH Charoen Pokphand Việt Nam, tạo thành Công ty C.P Vietnam Livestock Corporation Đến năm 2011, công ty này đã chính thức đổi tên thành C.P Vietnam Corporation (Công ty Cổ Phần Chăn Nuôi C.P Việt Nam).
Công ty C.P Việt Nam hoạt động trong lĩnh vực Nông - Công nghiệp, ngành thực phẩm khép kín: chăn nuôi, chế biến gia súc, gia cầm và thủy sản
Kể từ đó, C.P Việt Nam đã liên tục mở rộng hoạt động sản xuất trong ba lĩnh vực chính: thức ăn chăn nuôi, trang trại và thực phẩm.
Kết quả thực tập
3.2.1.Nội dung và những công việc cụ thể tại trang trại
3.2.1.1 Tìm hiểu quy trình phòng dịch và thức ăn cho lợn của trang trại
+ Tìm hiểu hệ thống phòng dịch bằng hệ thống sát trùng, bằng vaccine của trang trại
+ Tìm hiểu, học tập và tham gia vào quá trình vệ sinh chuồng trại, chăm sóc lợn tại trang trại
+ Các loại cám ăn từ khi nhập chuồng đến giai đoạn xuất chuồng
+ Xác định được quá trình phòng dịch bằng hệ thống sát trùng và quy trình phòng dịch chủ động bằng vaccine của trang trại
+ Xác định được lịch trình làm vaccine phòng dịch của trang trại
+ Có thể nhận biết được lợn ốm bằng cách quan sát thông thường
+ Xác định được từng loại cám với từng giai đoạn của lợn
+ Biết cách vệ sinh chuồng trại theo đúng quy trình
3.2.1.2 Tìm hiểu hệ thống xử lý môi trường của trang trại
+ Tìm hiểu công tác xử lý nước, chất thải trước khi đưa ra môi trường + Tìm hiểu các loại hóa chất đưa vào xử lý chất thải chăn nuôi
+ Xác định được quy trình xử lý môi trường của trang trại
+ Vẽ được hệ thống sơ đồ xử lý môi trường của trang trại
+ Hiểu được phần nào về các cách xử lý chất thải trước khi đưa ra môi trường tự nhiên
3.2.1.3 Tìm hiểu quy trình chăn nuôi gia công, hệ thống đầu vào của trang trại
+ Tìm hiểu quy trình chăn nuôi gia công của trang trại
+ Điều tra chủ trang trại và kỹ sư Công ty CP Việt Nam về hệ thống đầu vào của trang trại
+ Xác định được quy trình chăn nuôi gia công của trang trại
+ Xác định được các yếu tố đầu vào cho trang trại
3.2.1.4 Tìm hiểu hệ thống đầu ra của trang trại
+ Điều tra chủ trang trại và kỹ sư Công ty về đầu ra của trang trại
+ Tìm hiểu về chuỗi giá trị của các sản phẩm chăn nuôi lợn theo hình thức chăn nuôi gia công tại trang trại
+ Trao đổi, thảo luận với chủ trang trại về các kênh tiêu thụ của trang trại + Phân tích các kênh tiêu thụ của trang trại
+ Xác định được sơ đồ chuỗi giá trị ngành chăn nuôi lợn theo hình thức chăn nuôi gia công
Để tối ưu hóa hiệu quả kinh tế cho trang trại chăn nuôi, việc xác định các kênh tiêu thụ sản phẩm là rất quan trọng Qua phân tích, có thể chỉ ra kênh tiêu thụ nào mang lại lợi nhuận cao nhất, từ đó giúp trang trại tập trung nguồn lực vào kênh hiệu quả nhất.
3.2.1.5 Tìm hiểu chi phí xây dựng chuồng trại, chi phí trang thiết bị phục vụ cho hoạt động sản xuất kinh doanh của trang trại
+ Liệt kê các hạng mục công trình tại trang trại
+ Liệt kê các trang thiết bị có trong trang trại và chuồng nuôi
+ Tìm hiểu chi phí xây dựng, trang thiết bị ban đầu của trang trại
+ Liệt kê đầy đủ các hạng mục công trình, các trang thiết bị mà trang trại sử dụng vào trong quá trình sản xuất kinh doanh
+ Từ đó biết được chi phí cho từng hạng mục công trình, chi phí cho từng loại trang thiết bị
+ Hạch toán được chi phí xây dựng cơ bản và đầu tư trang thiết bị của trang trại
3.2.1.6 Tìm hiểu nguồn vốn của trang trại
+ Điều tra chủ trang trại về tình hình vốn cho SXKD của trang trại Kết quả đạt được
+ Xác định được tổng số vốn trang trại đầu tư vào hoạt động sản xuất kinh doanh của trang trại
+ Xác định được nguồn gốc vốn vay, lãi suất và thời hạn cho vay
3.2.1.7 Thảo luận, phân tích chi phí hàng năm và hiệu quả sản xuất kinh doanh của trang trại Dương Công Tuấn
+ Thảo luận, phân tích chi phí và doanh thu hàng năm của trang trại
+ Tính toán chi phí phải trả cho từng loại chi phí
+ Những nguồn thu mà trang trại thu về trong quá trình sản xuất kinh doanh và lợi nhuận của trang trại
+ Hạch toán được chi phí mà trang trại phải chi trả cho từng loại
+ Xác định được tổng chi phí hàng năm của trang trại
Hạch toán hiệu quả kinh tế của trang trại chăn nuôi gia công là một yếu tố quan trọng để đánh giá hoạt động sản xuất Bên cạnh đó, việc phân tích hiệu quả sản xuất kinh doanh của tổ chức trang trại Dương Công Tuấn giúp xác định các điểm mạnh và yếu, từ đó đưa ra giải pháp tối ưu hóa hoạt động và nâng cao năng suất.
3.2.1.8 Thảo luận, phân tích điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội, thách thức của trang trại
+ Cùng với chủ trang trại thảo luận về điểm mạnh và điểm yếu của trang trại khi tham gia vào hình thức tổ chức sản xuất trang trại
+ Thảo luận về cơ hội và thách thức của trang trại trong nền kinh tế thị trường hiện nay
+ Phân tích được những điểm mạnh và điểm yếu của trang trại
+ Phân tích được cơ hội và thách thức của trang trại trong nền kinh tế thị trường
+ Từ việc phân tích điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội, thách thức có giải pháp tháo gỡ những khó khăn của trang trại
3.2.2 Tóm tắt kết quả thực tập
3.2.2.1 Quy trình phòng dịch của trang trại
* Quy trình phòng dịch bằng hệ thống sát trùng
Cổng trại cần có biển báo "Dừng lại sát trùng" và hố sát trùng để đảm bảo an toàn Tất cả phương tiện, dụng cụ và người ra vào trại phải được sát trùng kỹ lưỡng Phương tiện vào trại phải được phun sát trùng kỹ lưỡng ở bánh xe, cả trên và dưới, và phải dừng lại ít nhất 15 phút trước khi vào Hố sát trùng cần được thay nước hoặc vôi hai lần mỗi tuần, trong khi đường đi ở cổng trại cũng nên rắc vôi bột định kỳ Máy sát trùng ở cổng phải hoạt động hiệu quả với áp lực phun đều, và bể nước pha sát trùng cần có chỉ dẫn rõ ràng về nồng độ 1/400.
Nhà sát trùng trước khu vực chăn nuôi cần có biển báo chỉ dẫn phun sát trùng và quy định cụ thể về việc này, bao gồm thùng sát trùng với hướng dẫn pha thuốc sát trùng nồng độ 1/3200 Khoang thay quần áo phải trang bị móc treo và cửa tự động để vận hành máy bơm sát trùng khi vào khoang Khoang sát trùng yêu cầu có hệ thống phun dạng ziczac với ít nhất 42 pep phun, đảm bảo áp lực mạnh và phân phối đều Công suất máy phun trong khoang sát trùng phải đạt tối thiểu 750w Ngoài ra, nhà sát trùng cần được vệ sinh hàng ngày để duy trì sự sạch sẽ và đáp ứng nhu cầu sử dụng.
Kho cám cần được vệ sinh thường xuyên và phun sát trùng định kỳ để đảm bảo an toàn Khi nhập cám, yêu cầu phải có ván kê và nền kho phải sạch sẽ, khô ráo, thông thoáng nhằm ngăn ngừa ẩm mốc cho cám.
Kho thuốc cần được vệ sinh sạch sẽ, và sau khi nhập về, thuốc phải được sắp xếp gọn gàng theo từng loại Bảo quản thuốc ở nhiệt độ thích hợp là rất quan trọng Ngoài ra, vỏ thuốc sau khi sử dụng cần được giữ lại để trả về công ty.
Bể nước uống cho lợn cần có mái che để bảo vệ khỏi bụi bẩn, ánh sáng trực tiếp và côn trùng, nhằm đảm bảo chất lượng nước Độ cao của bể nước phải từ 3 - 5m để duy trì áp suất đến từng núm uống trong chuồng nuôi Ngoài ra, bể nước cần được làm sạch định kỳ và khử chlorin, pha thuốc sát trùng với nồng độ 1/3200 để đảm bảo vệ sinh.
Trước cửa chuồng nuôi, cần đặt chậu nhúng chân với thuốc sát trùng pha loãng theo tỷ lệ 1/400 Hành lang ở đầu, giữa và cuối chuồng nuôi nên được quét vôi nước định kỳ mỗi tuần một lần để đảm bảo vệ sinh.
Tất cả các khu vực trong trại, bao gồm cổng ra vào, nhà ở cho công nhân và kỹ sư, kho chứa cám và thuốc, nhà sát trùng, hệ thống giàn mát, hành lang đuổi lợn, cùng cầu cân, đều được thực hiện phun sát trùng định kỳ ba lần mỗi tuần để đảm bảo an toàn và vệ sinh.
Để đảm bảo môi trường sống và làm việc an toàn, cần tổ chức diệt chuột, côn trùng, dọn rác và cỏ định kỳ trong khu vực nhà ở, kho bãi và xung quanh chuồng nuôi Đồng thời, không nên nuôi nhốt gia súc, gia cầm trong khu vực chăn nuôi, đặc biệt là lợn Ngoài ra, thực phẩm đưa vào trại phải có nguồn gốc rõ ràng, tuyệt đối không được mang thịt lợn từ bên ngoài vào trong trại.
* Quy trình phòng dịch chủ động bằng vaccine
Trang trại chúng tôi nhập lợn thịt và lợn con giống 100% từ Công ty, đảm bảo chất lượng cao Trước khi về trại, lợn đã được bấm nanh và cắt đuôi Nhờ vào quy trình tự sản xuất và lai tạo, sức khỏe lợn ổn định và đạt năng suất cao, trung bình mỗi con nặng 6kg khi nhập chuồng và khoảng 108kg khi xuất chuồng.
Công tác phòng chống dịch bệnh cho đàn lợn được thực hiện nghiêm ngặt, bao gồm việc giữ ấm cho lợn vào mùa đông và thoáng mát vào mùa hè Đàn lợn được theo dõi sức khỏe hàng ngày, và khi phát hiện bệnh, lợn sẽ được cách ly và tiêm thuốc theo đúng yêu cầu kỹ thuật Tiêm phòng đầy đủ, đúng thời hạn và liều lượng là điều kiện tiên quyết, đặc biệt là hai lần mỗi năm trước mùa mưa với các loại vaccine dịch tả và lở mồm long móng Vaccine được bảo quản ở nhiệt độ 2-8°C trong tủ chuyên dụng, có hệ thống theo dõi nhiệt độ và được sắp xếp gọn gàng theo từng loại Trước khi pha vaccine, nước pha phải được làm lạnh để đồng nhất nhiệt độ, và cần có xilanh chuyên dụng cùng kim tiêm phù hợp cho từng tuần tuổi của lợn Sau khi nhập lợn, kỹ sư sẽ lập kế hoạch tiêm vaccine ngay lập tức sau khi lấy vaccine từ công ty.
Một số loại vaccine và thuốc thú y được trang trại thường xuyên sử dụng để phòng bệnh cho lợn được thể hiện qua bảng sau:
Bảng 3.2 Một số loạivaccine, thuốc thú y trang trại thường xuyên sử dụng để phòng bệnh
STT Loại ĐVT Tác dụng
1 CSF lọ Phòng dịch tả
2 Bengonia lọ Phòng dịch giả dại
3 FDM lọ Phòng dịch lở mồm long móng
1 RTD Colistin gói Đặc trị viêm ruột tiêu chảy
2 Lactovet gói Men tiêu hóa
3 Dynamutilin Fed lọ Ho thở bụng
4 Amoxy 500 ws gói Đặc trị các bệnh tụ huyết trùng, tiêu chảy và sưng phù đầu
5 Entril 5% lọ Đặc trị sưng phù đầu, thương hàn
6 Vetrimoxin lọ Ho, co giật, viêm rốn, viêm khớp
7 Dipen step LA lọ Đặc trị tụ huyết trùng, viêm phổi
8 KC Amin lọ Hạ sốt, hồi sức, tiêu viêm
9 Canxi B12 lọ Đặc trị bại liệt, còi cọc, thiếu máu
10 Paracetamol lọ Điều trị triệu chứng sốt
11 Điện giải AC gói Thuốc bổ chống sốc và giải độc
12 Vitol lọ Phòng và điều trị các chứng thiếu vitamin A, D3, E
13 Entril 5% lọ Đặc trị sưng phù đầu, thương hàn
14 Bromhexin lọ Giảm ho, long đờm, thông khí quản
15 Ceptisus lọ Đặc trị viêm phổi dính sườn, vú, khớp…
16 Ampisua lọ Tiêu chảy, ho, viêm rốn
17 Iotdin chai Thuốc sát trung, khử trùng
(Nguồn: Số liệu điều tra, khảo sát năm 2019)
Tất cả thuốc và vaccine được trang trại sử dụng theo bảng 3.2 đều do Công ty CP Việt Nam cung cấp, vì vậy trang trại không phải chi phí cho vaccine hay thuốc thú y Thuốc thú y được bảo quản ở nhiệt độ phù hợp trong kho, và trang trại thực hiện kiểm tra định kỳ Nếu trang trại làm mất vỏ thuốc hoặc vaccine, sẽ phải bồi thường theo quy định của Công ty.
* Quy trình phòng dịch bằng vệ sinh chăm sóc, nuôi dưỡng
Hệ thống chuồng nuôi của trang trại được thiết kế theo kiểu chuồng kín, yêu cầu công việc vệ sinh phải được thực hiện đúng trình tự và hàng ngày Khi chăm sóc và vệ sinh chuồng nuôi, bước đầu tiên là kiểm tra nhiệt kế và điều chỉnh quạt hút gió để đảm bảo nhiệt độ phù hợp với số tuần tuổi của lợn Sau đó, cần quan sát tình hình sức khỏe lợn; nếu phát hiện lợn có vấn đề, phải tách ra và báo cho kỹ sư để có biện pháp xử lý kịp thời Sau khi kiểm tra sức khỏe, tiến hành dọn dẹp chuồng trại, đảm bảo nền chuồng sạch sẽ, khô ráo và không còn bụi cám Cuối cùng, cần rút cống xả máng nước tắm, sử dụng dụng cụ để đẩy sạch nước bẩn và thay nước sạch, với tần suất thay nước phụ thuộc vào độ tuổi của lợn.
Vào buổi sáng và buổi chiều, sau khi vệ sinh và dọn dẹp chuồng trại, công nhân tiến hành cho lợn ăn bằng cách lấy cám từ kho và đổ vào máng ăn tự động cho lợn đã biết ăn Đối với lợn mới nhập, cần pha cám với nước ấm và tập cho chúng ăn Sau khi hoàn tất công việc vệ sinh, chăm sóc và cho ăn, công nhân kiểm tra nước uống, hệ thống làm mát và quạt hút gió, điều chỉnh cho hợp lý Tiếp theo, phun khử mùi bằng men vi sinh (Bio-Ems) từ cuối chuồng lên, đảm bảo phun kỹ và đều cho cả hai dãy chuồng Cuối cùng, nhớ tắt hệ thống điện chiếu sáng ban ngày và bật điện vào buổi tối Bảng nhiệt độ thích hợp cho sự phát triển của lợn cũng cần được lưu ý.
Bảng 3.3 Bảng nhiệt độ thích hợp cho sự phát triển của lợn
Tuần tuổi Nhiệt độ thích hợp
(Nguồn: Số liệu điều tra, khảo sát năm 2019)
Những bài học kinh nghiệm rút ra từ thực tế
Quá trình thực tập mang lại cho tôi cơ hội trải nghiệm và học hỏi từ thực tế, giúp tôi hiểu rõ hơn về công việc tương lai Những bài học quý giá ngoài giáo trình đã giúp tôi trưởng thành trong việc nhìn nhận và giải quyết vấn đề Làm việc trong môi trường thực tế cho phép tôi áp dụng kiến thức đã học vào công việc, từ đó phát triển kỹ năng và kinh nghiệm cần thiết.
Trong quá trình thực tập tại trang trại Dương Công Tuấn tôi đã học được những kinh nghiệm sau:
Thực tập 5 tháng tại trang trại, mặc dù gặp nhiều khó khăn do kiến thức hạn chế, nhưng đây là cơ hội quý giá để tích lũy kinh nghiệm và kiến thức, tạo nền tảng vững chắc cho sự nghiệp sau khi ra trường.
- Giúp tôi hiểu về quá trình thực hiện và cách thức vận hành tổ chức quản lý hoạt động của một trang trại với quy mô lớn
- Biết được cách tiêm lợn, phát hiện những con lợn bệnh, yếu, rồi chữa trị kịp thời
- Đọc được số tai lợn của công ty CP
- Biết cách điều chỉnh nhiệt độ thích hợp cho lợn trong từng giai đoạn
Chủ động kết nối với mọi người và tìm hiểu về công việc tại nơi thực tập giúp tôi dễ dàng hòa nhập vào môi trường mới Việc đề xuất ý tưởng và cùng làm việc với đồng nghiệp không chỉ tạo ra sự gắn kết mà còn nâng cao hiệu quả công việc.
3.3.1 Những điều kiện cần có để có thể phát triển trang trại
- Thứ nhất, có sự tích tụ, tập trung đến mức nhất định về đất đai tài sản, tiền vốn để tổ chức phát triển trang trại
Cần thiết lập quy hoạch xây dựng các trang trại hợp vệ sinh để giảm thiểu ô nhiễm môi trường từ hoạt động chăn nuôi.
Tăng cường các hoạt động tập huấn kỹ năng quản lý và kỹ thuật chăn nuôi cho chủ trang trại nhằm nâng cao hiệu quả quản lý và chăn nuôi của các hộ gia công.
Để giảm nguy cơ ô nhiễm môi trường từ chất thải chăn nuôi, cần xây dựng hệ thống trang trại hợp vệ sinh, lắp đặt hầm biogas và áp dụng chế phẩm sinh học E.M (vi sinh vật hiệu quả) trong xử lý chất thải.
Vào ngày thứ năm, các ngân hàng cần cải thiện quy trình cho vay bằng cách đơn giản hóa thủ tục và tập trung vào việc hướng dẫn, hỗ trợ các chủ trang trại trong việc lập dự án vay vốn một cách thực tiễn.
3.3.2 Yêu cầu cần có của một chủ trang trại
- Thứ nhất, chủ trang trại phải là người có ý chí quyết tâm làm giàu từ nghề nông, có hiểu biết về nghề chăn nuôi lợn
Chủ trang trại cần có năng lực, phẩm chất và trình độ quản lý sản xuất kinh doanh để đảm bảo thành công trong hoạt động sản xuất Họ không chỉ là người đứng đầu gia đình mà còn là người điều hành một đơn vị sản xuất, do đó cần tích lũy kinh nghiệm, tri thức và khả năng tổ chức Quản lý sản xuất kinh doanh của trang trại cần được thực hiện dựa trên cơ sở hạch toán để đạt hiệu quả tối ưu.
Chủ trang trại cần tập trung vào quy mô của các yếu tố sản xuất, đặc biệt là vốn đầu tư và đất đai, vì đây là những điều kiện thiết yếu để đảm bảo sự phát triển bền vững cho trang trại.
Chủ trang trại luôn nỗ lực học hỏi để nâng cao kiến thức và kinh nghiệm trong quản lý sản xuất kinh doanh Họ tích cực tìm hiểu về thị trường và áp dụng các tiến bộ khoa học kỹ thuật, công nghệ mới để cải thiện hiệu quả hoạt động.
3.3.3 Kỹ thuật cần chú ý nắm vững khi phát triển trang trại
Lao động trong trang trại cần thành thạo các kỹ thuật chăm sóc vật nuôi, phòng và chống dịch bệnh cho chúng, cũng như phát hiện và xử lý bệnh kịp thời để đảm bảo sức khỏe và năng suất của đàn vật nuôi.
- Thực hiện tốt công tác quản lý đảm bảo vệ sinh trong chăn nuôi, hạn chế ô nhiễm tới môi trường xung quanh
- Trang trại cần thực hiện đầy đủ các quy định của pháp luật về lao động, nộp thuế và thực hiện các nghĩa vụ tài chính
- Cần tuân thủ đúng với những gì đã ký với hợp đồng của công ty
3.3.4 Quản lý tài chính, lao động
Để tối đa hóa lợi ích từ chi phí đầu tư, chủ trang trại chăn nuôi cần có cái nhìn toàn diện về quản lý tài chính và đầu tư.
+ Thứ nhất, có kế hoạch quản lý dòng tiền phù hợp với kế hoạch chu chuyển đàn, tránh tình trạng “khi cần đầu tư thì tiền đã tiêu hết”
+ Thứ hai, cần quan tâm quản lý cả chi phí nổi và chi phí ẩn để tính toán tối đa hóa hiệu quả tài chính – đầu tư
Khi quyết định chọn giải pháp tối ưu hóa lợi ích đầu tư, cần phải xem xét cả lợi ích bên ngoài trước mắt và lợi ích bên trong dài hạn.
Khi quyết định đầu tư mới hoặc mở rộng trang trại chăn nuôi, chủ trang trại cần xem xét nhiều yếu tố như xây dựng, nhân sự, sản xuất, bán hàng và các khía cạnh phi tài chính như dịch bệnh và pháp luật Quan trọng hơn, họ phải lập kế hoạch tài chính và phân tích các rủi ro tài chính có thể xảy ra, bao gồm các kịch bản thị trường bình thường, xấu và rất xấu, để đánh giá tính khả thi của dự án và chuẩn bị các phương án dự phòng.
Nhân viên đóng vai trò quan trọng trong thành công của trại chăn nuôi, vì vậy nhiều chủ trang trại, cả tư nhân lẫn doanh nghiệp, đều chú trọng đến việc chăm sóc họ bằng cách sắp xếp chỗ ở, cung cấp bữa ăn đầy đủ và trả lương thưởng theo thỏa thuận Tuy nhiên, tình trạng nhân viên bỏ việc tại các trang trại chăn nuôi đang trở thành một thách thức lớn đối với nhiều cấp quản lý và chủ trang trại hiện nay.
Một số giải pháp đề xuất cho phát triển trang trại
3.4.1 Giải pháp chung Để phát triển kinh tế trang trại trong thời gian tới, cần tập trung vào các giải pháp sau: Có chính sách giao đất ổn định lâu dài cho các trang trại, thực hiện cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất kết hợp với cấp giấy chứng nhận kinh tế trang trại để chủ trang trại yên tâm đầu tư phát triển sản xuất kinh doanh Tạo điều kiện cho các chủ trang trại được tiếp cận nhiều nguồn vốn tín dụng, nhất là với các nguồn vốn tín dụng ưu đãi Thủ tục vay vốn đơn giản, hợp lý, có sự ưu tiên, có thể tín chấp bằng công trình đầu tư trên đất Có cơ chế chính sách bảo hộ cho sản phẩm nông sản trong nước, giải quyết nạn nhập lậu nông sản, ổn định giá Quy hoạch phát triển kinh tế trang trại gắn với quy hoạch xây dựng nông thôn mới với các vùng sản xuất tập trung, chuyên canh cao Hàng năm có kế hoạch đào tạo, tập huấn nâng cao kỹ năng quản trị kinh doanh, tiếp nhận chuyển giao công nghệ và tiến bộ khoa học - kỹ thuật cho các chủ trang trại, tạo điều kiện cho các chủ trang trại được đi tham quan học tập các mô hình trong và ngoài nước Lao động làm việc trong các trang trại được tham gia các lớp đào tạo nghề, tập huấn chuyển giao khoa học, kỹ thuật và công nghệ mới, được hỗ trợ kinh phí đào tạo theo quy định của tỉnh Đẩy mạnh liên kết giữa các cơ sở sản xuất, chế biến, tiêu thụ nông sản thuộc các thành phần kinh tế, đặc biệt là giữa các doanh nghiệp Nhà nước với hợp tác chủ trang trại, hộ nông dân Thực hiện mối liên kết 4 nhà: Nhà nước, nhà khoa học, doanh nghiệp, chủ trang trại Đưa các trang trại chăn nuôi vào vùng quy hoạch chăn nuôi tập trung, xa khu dân cư, giảm dần chăn nuôi nhỏ lẻ trong hộ gia đình Hướng dẫn các chủ trang trại nhất là trang trại chăn nuôi, nuôi trồng thuỷ sản, các cơ sở giết mổ gia súc, gia cầm có phương án xử lý và thực hiện nghiêm việc xử lý chất thải, nước thải đảm bảo vệ sinh môi trường Để phát triển sản xuất kinh doanh của trang trại thuận lợi, ít rủi ro chúng ta cần thực hiện một số những giải pháp sau:
* Giải pháp quản lý tổ chức
Cần kịp thời giải quyết các vướng mắc trong việc thực hiện luật đất đai, bao gồm cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất và giấy chứng nhận kinh tế trang trại Đồng thời, cần xử lý tình trạng tranh chấp đất đai và thực hiện quản lý, giám sát chặt chẽ quyền sử dụng đất của tổ chức, hộ gia đình và cá nhân Nếu phát hiện sử dụng đất sai mục đích hoặc không hiệu quả, cần thu hồi để giao cho các hộ có điều kiện và khả năng phát triển kinh tế.
Tổ chức thực hiện hiệu quả Nghị quyết số 03/2000/NQ-CP ngày 02/02/2000 của Chính phủ về kinh tế trang trại, đặc biệt là việc công nhận địa vị pháp lý của trang trại, giúp các chủ trang trại hoạt động tự động trong sản xuất và kinh doanh Điều này tạo điều kiện thuận lợi cho việc liên kết, hợp tác và mở rộng quan hệ tài chính, tín dụng.
- Có kế hoạch cụ thể về phát triển kinh tế định hướng cho phát triển KTTT theo khả năng và lợi thế của mình
* Giải pháp nâng cao kỹ thuật chuyên môn cho người lao động
Để phát triển kinh tế trang trại bền vững và hiệu quả, cần tạo điều kiện thuận lợi cho việc sử dụng lao động Hướng đến việc nâng cao tay nghề cho người lao động, các trang trại cần thường xuyên tổ chức đào tạo và bồi dưỡng cho cả chủ trang trại và nhân viên.
Các chủ trang trại cần được đào tạo về kỹ năng ra quyết định, quản lý, tiếp cận thông tin và thị trường, đàm phán, cùng với việc sử dụng và quản lý hiệu quả các nguồn lực Họ cũng cần nắm vững quy trình sản xuất nông nghiệp bền vững, bao gồm an toàn vệ sinh thực phẩm và chăn nuôi an toàn sinh học Đối với lao động trong các trang trại, việc đào tạo về kiến thức chuyên môn và tay nghề như chăn nuôi, thú y và phòng chống dịch bệnh là rất cần thiết.
* Gải pháp giám sát quản lý
Đào tạo cán bộ quản lý trong các lĩnh vực như chăn nuôi và thú y là rất cần thiết Bên cạnh đó, cần có cán bộ hỗ trợ và chuyển giao khoa học kỹ thuật, cung cấp thông tin thị trường, cũng như thúc đẩy thương mại và phát triển thị trường tiêu thụ sản phẩm cho các trang trại.
Giám sát công việc hàng ngày tại trang trại đòi hỏi sự đôn đốc và nhắc nhở thường xuyên đối với công nhân Khi phát hiện heo có dấu hiệu ốm hoặc bệnh, cần báo cáo ngay lập tức cho chủ trang trại và kỹ sư của công ty để có biện pháp xử lý kịp thời.
* Giải pháp về môi trường và phòng dịch bệnh
- Cần có quy hoạch xây dựng các trang trại hợp đảm bảo vệ sinh nhằm hạn chế tác động gây ô nhiễm môi trường từ hoạt động chăn nuôi
Để giảm nguy cơ ô nhiễm môi trường từ chất thải chăn nuôi, cần thiết lập hệ thống trang trại hợp vệ sinh, xây dựng hầm biogas và áp dụng chế phẩm sinh học E.M (vi sinh vật hiệu quả) trong quá trình xử lý chất thải.
* Giải pháp quản lý tài chính và hoạch toán kết quả
- Cần có chính sách hỗ trợ, tạo điều kiện thuận lợi về vốn ưu đãi cho các hộ chăn nuôi
Khai thác và phát huy hiệu quả nguồn vốn tự có của các chủ trang trại là rất quan trọng để đầu tư vào sản xuất Cần kết hợp sản xuất và kinh doanh theo phương thức ngắn nuôi dài, đồng thời quản lý chặt chẽ và sử dụng vốn đúng mục đích nhằm tránh thất thoát và lãng phí.
Công ty CP cần thiết lập chính sách tăng giá gia công đồng thời hỗ trợ vốn đầu tư phù hợp với quy mô của các trang trại, nhằm tạo điều kiện cho các hộ yên tâm sản xuất.
Các ngân hàng nên đơn giản hóa quy trình cho vay, đồng thời chú trọng hướng dẫn và hỗ trợ các chủ trang trại trong việc xây dựng dự án vay vốn một cách thiết thực.
3.4.3 Giải pháp đối với Công ty và trang trại
* Đối với Công ty CP Việt Nam
- Cần có chính sách khuyến khích đầu tư cho trang trại
- Cần làm tốt công tác vệ sinh an toàn thực phẩm đối với các sản phẩm chế biến của công ty
- Cần có chính sách tác động để công ty có thể nâng mức giá gia công cho trang trại
- Nhà nước và địa phương cần có sự liên kết với công ty trong việc hỗ trợ vốn đầu tư ban đầu cho các hộ chăn nuôi
* Đối với trang trại Dương Công Tuấn
Nghiên cứu công nghệ xử lý chất thải chăn nuôi tập trung vào hiệu quả xử lý cao và chi phí đầu tư hợp lý Kỹ thuật tách phân rắn được áp dụng để sản xuất compost, đồng thời thực hiện các công trình xử lý sau biogas nhằm đảm bảo an toàn trước khi xả thải ra môi trường.
- Từng bước hoàn thiện cơ chế, chính sách ưu đãi, hỗ trợ tài chính
- Tạo điều kiện thuận lợi cho các hộ gia công có thể tiếp cận với các đầu trong sản xuất chăn nuôi
Để giảm thiểu ô nhiễm môi trường trong chăn nuôi, cần chủ động xử lý các vấn đề phát sinh kịp thời Việc xây dựng các khu xử lý chất thải phù hợp với quy mô chăn nuôi của trang trại là rất quan trọng để đảm bảo môi trường sống bền vững.
Để tăng cường lợi nhuận cho các hộ chăn nuôi gia công, cần nâng mức giá gia công Việc này sẽ giúp tạo niềm tin cho các hộ, từ đó khuyến khích họ yên tâm sản xuất lâu dài.
Khuyến khích các trang trại hợp tác với các thành phần kinh tế trong quá trình sản xuất nhằm tăng cường nguồn vốn đầu tư, nâng cao kỹ năng và cải thiện kinh nghiệm quản lý, từ đó đạt được hiệu quả kinh tế tối ưu.