Tổng quan về cho vay tiêu dùng
Sự hình thành hoạt động cho vay tiêu dùng
Cho vay tiêu dùng bắt nguồn từ nhu cầu của các hãng bán lẻ nhằm thúc đẩy tiêu thụ hàng hóa, với hình thức bán trả góp Trong quá trình này, nhiều hãng đã phải vay ngân hàng do thiếu hụt vốn lưu động Sự gia tăng thu nhập của người dân, kết hợp với nhu cầu tiêu dùng về nhà ở, xe ô tô và du lịch, đã dẫn đến sự phát triển mạnh mẽ của hoạt động cho vay tiêu dùng tại các ngân hàng thương mại Đối với người tiêu dùng có thu nhập ổn định, việc mua sắm hàng hóa có giá trị lớn để nâng cao chất lượng cuộc sống trở thành một nhu cầu cấp bách Nhu cầu này được phân loại thành ba mức: nhu cầu tự nhiên, nhu cầu mong muốn và nhu cầu có khả năng thanh toán Nhu cầu tự nhiên là những nhu cầu thiết yếu cho sự sống, trong khi mong muốn phụ thuộc vào văn hóa và tính cách cá nhân Chỉ có nhu cầu thanh toán là có hạn, và để biến nhu cầu tự nhiên thành nhu cầu thanh toán, người tiêu dùng cần cân nhắc thu nhập tương lai Thường thì họ không có đủ tiền ngay lập tức để chi trả cho các mặt hàng lớn, mà phải tích lũy lâu dài Qua hoạt động cấp tín dụng, ngân hàng giúp người tiêu dùng tiếp cận hàng hóa trước khi có khả năng thanh toán.
Người sản xuất chỉ đạt hiệu quả kinh doanh khi hiểu và đáp ứng nhu cầu của khách hàng Các công ty thương mại thường thúc đẩy tiêu thụ hàng hóa qua hình thức mua trả góp, tuy nhiên, cách này chỉ phù hợp với một số sản phẩm nhất định Do đó, hoạt động tín dụng tiêu dùng của ngân hàng thương mại ra đời để phục vụ nhu cầu của cả người tiêu dùng lẫn nhà sản xuất.
Sự cạnh tranh khốc liệt giữa các ngân hàng thương mại (NHTM) yêu cầu họ phải phát triển những sản phẩm mới hấp dẫn nhằm thu hút khách hàng Trong bối cảnh này, cho vay tiêu dùng trở thành một dịch vụ quan trọng giúp các ngân hàng thu hút được nhiều khách hàng cá nhân hơn.
Phân loại cho vay tiêu dùng
Phân loại cho vay là quá trình sắp xếp các khoản vay theo nhóm dựa trên các tiêu chí nhất định, nhằm thiết lập quy trình cho vay hiệu quả và nâng cao quản trị rủi ro tín dụng Đặc biệt, phân loại cho vay tiêu dùng dựa vào nhiều căn cứ khác nhau.
1.1.3.1 Căn cứ vào mục đích vay
Cho vay tiêu dùng được chia làm hai loại:
Cho vay tiêu dùng cư trú là hình thức cho vay nhằm hỗ trợ tài chính cho cá nhân hoặc hộ gia đình trong việc mua sắm, xây dựng hoặc cải tạo nhà ở.
Cho vay tiêu dùng phi cư trú là hình thức cho vay nhằm hỗ trợ người tiêu dùng chi trả cho các nhu cầu như mua sắm xe cộ, đồ dùng gia đình, học hành, giải trí và du lịch.
1.1.3.2 Căn cứ vào phương thức hoàn trả
Căn cứ vào phương thức hoàn trả có thể chia thành 3 loại:
Cho vay tiêu dùng trả góp là hình thức vay mà người vay sẽ hoàn trả cho ngân hàng một số tiền cố định trong mỗi kỳ hạn, có thể là hàng tháng, hàng quý hoặc sau mỗi 6 tháng.
Số tiền thanh toán định kỳ bao gồm nợ gốc và nợ lãi tính trên dư nợ thực tế, thường áp dụng cho các khoản vay lớn hoặc khi thu nhập của người vay không đủ để thanh toán một lần Hình thức cho vay này phổ biến tại các ngân hàng thương mại, giúp khách hàng giảm áp lực trả nợ vào cuối kỳ Ngân hàng sẽ thỏa thuận với khách hàng về các điều khoản như loại tài sản được tài trợ, số tiền trả trước, chi phí khoản vay, cũng như các điều khoản về kỳ hạn và số tiền trả mỗi kỳ.
- Kỳ hạn trả nợ: thường được tính theo tháng vì nguồn trả nợ của người vay là tiền lương được nhận hàng tháng của khách hàng.
Số tiền trả mỗi kỳ cần phải tương thích với thu nhập và cân bằng với nhu cầu chi tiêu của khách hàng vào thời điểm thanh toán Số tiền này có thể được tính dựa trên phương pháp lãi gộp hoặc lãi đơn.
Theo phương pháp lãi gộp, số tiền phải trả được tính bằng cách nhân gốc với lãi suất và thời gian vay, sau đó cộng vào gốc và chia cho số kỳ hạn thanh toán Ngược lại, phương pháp lãi đơn yêu cầu số tiền trả mỗi kỳ bằng nhau, được xác định bằng vốn vay ban đầu chia cho số kỳ hạn, trong đó lãi suất được tính trên số tiền gốc còn lại chưa trả.
Cho vay tiêu dùng phi trả góp là hình thức vay mà khách hàng chỉ cần thanh toán một lần khi đến hạn Thông thường, các khoản vay này có giá trị nhỏ và thời gian vay ngắn, thường dưới 1 năm Đối tượng khách hàng chủ yếu là những người có thu nhập khá cao.
Cho vay tiêu dùng tuần hoàn là hình thức vay mà ngân hàng cấp cho khách hàng một hạn mức tín dụng trong một khoảng thời gian nhất định, cho phép khách hàng vay và trả nhiều lần mà không vượt quá hạn mức Loại vay này thường được áp dụng cho vay thấu chi và thẻ tín dụng, mang lại sự tiện lợi và linh hoạt cho khách hàng trong việc sử dụng nguồn tiền.
1.1.3.3 Căn cứ vào hình thức vay
Căn cứ vào hình thức này tín dụng tiêu dùng được chia làm 2 loại:
Cho vay tiêu dùng gián tiếp là hình thức cho vay mà ngân hàng mua lại các khoản nợ từ các công ty bán lẻ, liên quan đến hàng hóa hoặc dịch vụ đã bán chịu cho người tiêu dùng Ngân hàng thực hiện cho vay thông qua các doanh nghiệp bán hàng hoặc cung cấp dịch vụ, mà không cần tiếp xúc trực tiếp với khách hàng.
Hình thức tín dụng này được thực hiện bằng một trong hai cách:
Ngân hàng, người bán và người mua cần thống nhất về số tiền vay, mức vay và thời hạn trả dần trước khi ngân hàng cấp vốn cho người mua.
Số tiền trả 1 kỳ Tiền gốc x lãi xuất x thời hạn vay + Tiền gốc
Số kỳ hạn thanh toán hàng vay là khoản tiền chưa trả đủ cho người bán, nhằm giữ quyền sở hữu tài sản cho đến khi người mua hoàn tất việc trả góp Quá trình này đảm bảo rằng người bán vẫn giữ quyền sở hữu cho đến khi khoản vay được thanh toán đầy đủ.
Sơ đồ 1.1a Quy trình cho vay tiêu dùng gián tiếp
(1) Người mua trả trước 20-30% giá trị của tài sản
(2) Người bán giao tài sản cho người mua đồng thời giữ lại quyền sở hữu tài sản
(3) Người bán giao quyền sở hữu cho ngân hàng làm thế chấp và phiếu bán hàng
(4) Ngân hàng trả phần tiền còn thiếu cho người bán
(5) Người mua trả góp cho ngân hàng theo mức và kỳ hạn được xác định trước
Cách 2 thực hiện tương tự như cách 1 về thời hạn và mức trả dần, nhưng có sự khác biệt ở chỗ người bán giao tài sản và quyền sở hữu Trong giao dịch này, người bán và người mua thực hiện việc mua bán chịu tài sản, dẫn đến việc phát sinh kỳ phiếu Ngân hàng sẽ chiết khấu kỳ phiếu cho người bán, tạo điều kiện cho quá trình giao dịch diễn ra thuận lợi.
Sơ đồ 1.1b Quy trình cho vay tiêu dùng gián tiếp
(1) Người mua chịu hàng hoá và xuất kỳ phiếu cho người bán
(2) Người mua ký quỹ 20-30% giá trị tài sản và cam kết thế chấp tài sản
(3) Ngân hàng chiết khấu kỳ phiếu từ người bán
(4) Người bán giao tài sản và quyền sở hữu cho người mua
(5) Người mua tiến hành trả góp cho ngân hàng theo mức và kỳ hạn được xác định trước
Cho vay tiêu dùng gián tiếp có một số ưu điểm sau:
- Cho phép ngân hàng dễ dàng tăng doanh số cho vay tiêu dùng
- Ngân hàng tiết giảm được chi phí trong cho vay, như: giảm chi phí tiếp thị, quảng bá thương hiệu, tiết kiệm các chi phí tìm kiếm khách hàng…
- Là nguồn gốc của việc mở rộng quan hệ với khách hàng và phát triển các sản phẩm khác của ngân hàng
- Trong trường hợp có quan hệ với những công ty bán lẻ tốt, cho vay tiêu dùng gián tiếp an toàn hơn cho vay tiêu dùng trực tiếp.
Bên cạnh một số ưu điểm trên, cho vay tiêu dùng gián tiếp có một số nhược điểm sau:
- Ngân hàng không tiếp xúc trực tiếp với người tiêu dùng (bên vay) mà thông qua doanh nghiệp đã bán chịu hàng hoá, dịch vụ Ngân hàng không
(3) kiểm soát trực tiếp khách hàng do vậy các khoản vay này có mức độ rủi ro cao hơn so với các khoản vay trực tiếp.
- Kỹ thuật nghiệp vụ cho vay tiêu dùng gián tiếp có tính phức tạp cao.
Nhiều ngân hàng tỏ ra thận trọng trong việc cho vay tiêu dùng gián tiếp do những nhược điểm đã nêu Để tham gia vào hoạt động này, các ngân hàng áp dụng các cơ chế kiểm soát tín dụng chặt chẽ nhằm giảm thiểu rủi ro.
Cho vay tiêu dùng trực tiếp là hình thức cho vay mà ngân hàng trực tiếp giao dịch với khách hàng, cung cấp khoản vay và thu hồi nợ từ người vay Quá trình này diễn ra thông qua một sơ đồ rõ ràng, giúp đảm bảo tính minh bạch và hiệu quả trong việc quản lý khoản vay.
Sơ đồ 1.2 Quy trình cho vay tiêu dùng trực tiếp
(1) Ngân hàng và người tiêu dùng ký hợp đồng tín dụng
(2) Người tiêu dùng trả trước một phần số tiền mua hàng cho doanh nghiệp bán lẻ
(3) Ngân hàng thanh toán số tiền còn thiếu cho doanh nghiệp bán lẻ.
(4) Doanh nghiệp bán lẻ giao tài sản cho người tiêu dùng.
(5) Người tiêu dùng thanh toán nợ vay cho ngân hàng.
Trong cho vay tiêu dùng trực tiếp ngân hàng có thể tận dụng được sở trường của nhân viên tín dụng Những người này thường được đào tạo chuyên
Ngân hàng Doanh nghiệp bán lẻ
Các nhân tố bên ngoài
Ngoài các yếu tố nội tại, cho vay tiêu dùng còn bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố bên ngoài Các yếu tố này bao gồm môi trường kinh tế, văn hóa xã hội, hệ thống pháp lý, chính sách kinh tế và định hướng phát triển của Nhà nước, cùng với các yếu tố từ phía khách hàng.
Môi trường văn hoá- xã hội
Môi trường văn hóa-xã hội, bao gồm trình độ dân trí, thói quen chi tiêu và nhu cầu của người dân, có ảnh hưởng lớn đến hoạt động cho vay tiêu dùng của ngân hàng Nếu thói quen chi tiêu chỉ tập trung vào các mặt hàng thiết yếu, ngân hàng sẽ gặp khó khăn trong việc phát triển tín dụng tiêu dùng Ngược lại, ở xã hội có thói quen tiết kiệm cao, ngân hàng cũng sẽ không thể mở rộng cho vay tiêu dùng Tuy nhiên, một trình độ dân trí cao sẽ tạo cơ hội cho ngân hàng phát triển các dịch vụ, bao gồm cho vay tiêu dùng.
Sự biến động của cho vay tiêu dùng gắn liền với tình hình kinh tế của một quốc gia Khi nền kinh tế phát triển và thu nhập ổn định, nhu cầu tiêu dùng tăng, tạo cơ hội cho ngân hàng mở rộng cho vay tiêu dùng Ngược lại, trong bối cảnh kinh tế đình trệ hoặc suy thoái, người dân thường ngần ngại vay tiền và chỉ duy trì mức sống tối thiểu.
Hiện nay, tất cả các hoạt động của ngân hàng, bao gồm cho vay tiêu dùng, đều phải tuân thủ quy định pháp luật của Nhà nước Môi trường pháp lý, với các văn bản pháp luật rõ ràng và đồng bộ, đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy hoạt động cho vay tiêu dùng Ngược lại, một hệ thống pháp lý phức tạp và thiếu minh bạch sẽ không chỉ cản trở cho vay tiêu dùng mà còn ảnh hưởng tiêu cực đến các hoạt động kinh tế - xã hội khác.
Định hướng phát triển và chính sách kinh tế của Nhà nước
Chính sách kinh tế và định hướng phát triển của Nhà nước ảnh hưởng lớn đến hoạt động cho vay tiêu dùng Khi Nhà nước thúc đẩy phát triển kinh tế và thu hút đầu tư nước ngoài, GDP tăng lên và thu nhập người dân cải thiện, dẫn đến nhu cầu tiêu dùng gia tăng Điều này tạo cơ hội cho các ngân hàng mở rộng cho vay tiêu dùng Đồng thời, các chính sách như xóa đói giảm nghèo và ưu đãi cho đối tượng chính sách cũng giúp thu hẹp khoảng cách giàu nghèo, tăng lượng khách hàng cho tín dụng tiêu dùng Những chính sách hợp lý sẽ kích thích nhu cầu tiêu dùng trong dân cư, tạo điều kiện thuận lợi cho ngân hàng trong việc mở rộng hoạt động cho vay.
Các nhân tố thuộc về bản thân khách hàng
Các yếu tố từ bản thân khách hàng đóng vai trò quan trọng trong hoạt động cho vay tiêu dùng, một hình thức cho vay tiềm ẩn nhiều rủi ro Những rủi ro này thường xuất phát từ chính khách hàng, bao gồm khả năng tài chính, đạo đức và tài sản đảm bảo của họ Việc đánh giá các yếu tố này là cần thiết để giảm thiểu rủi ro trong cho vay tiêu dùng.
Khả năng tài chính của khách hàng
Khả năng tài chính của khách hàng là yếu tố quyết định cho việc trả nợ các khoản vay ngân hàng, đặc biệt là vay tiêu dùng Thu nhập ổn định và thường xuyên của người vay không chỉ giúp họ dễ dàng trả nợ mà còn tạo niềm tin cho ngân hàng trong việc cung cấp dịch vụ cho vay Do đó, khả năng tài chính của khách hàng không chỉ đảm bảo an toàn cho ngân hàng mà còn giảm thiểu rủi ro trong hoạt động tín dụng tiêu dùng.
Đạo đức khách hàng là yếu tố quan trọng liên quan đến uy tín và năng lực pháp lý của khách hàng, ảnh hưởng đến quyết định cấp tín dụng của ngân hàng, đặc biệt là trong các khoản vay tiêu dùng Một khách hàng có tài chính mạnh nhưng thiếu đạo đức sẽ có khả năng trả nợ thấp, khiến ngân hàng không muốn cấp tín dụng Đạo đức khách hàng còn được thể hiện qua việc cung cấp thông tin cá nhân chính xác, thiện chí trả nợ và sự trung thực trong thực hiện hợp đồng tín dụng với ngân hàng.
Tài sản đảm bảo của khách hàng
Tài sản đảm bảo đóng vai trò quan trọng trong tín dụng tiêu dùng, là nguồn trả nợ thứ hai sau thu nhập của người vay Nhờ có cơ sở pháp lý, tài sản đảm bảo tăng tính an toàn cho khoản vay và giúp ngân hàng giảm thiểu rủi ro khi người vay không thể trả nợ Tuy nhiên, quá trình phát mại tài sản cũng gặp nhiều khó khăn như chi phí và thời gian, ảnh hưởng đến thu nhập của ngân hàng Trong cho vay tiêu dùng, rủi ro cao do người vay có thể gặp phải các vấn đề như ốm đau hay mất việc, ảnh hưởng đến khả năng trả nợ Do đó, ngân hàng cần chú trọng đến tài sản đảm bảo, nhưng không phải lúc nào tài sản này cũng là yếu tố quyết định trong việc cấp tín dụng, đặc biệt là với các khoản vay nhỏ.
Kinh nghiệm cho vay tiêu dùng tại một số NHTM trên thế giới và bài học kinh nghiệm
Thực trạng cho vay tiêu dùng tại một số NHTM trên thế giới
Theo tạp chí Stephen Timewell, ngân hàng nào khai thác dịch vụ ngân hàng bán lẻ cho dân cư "đói" tài chính tại các nước mới nổi sẽ trở thành gã khổng lồ toàn cầu Cho vay tiêu dùng là một dịch vụ ngân hàng bán lẻ quan trọng, hiện chiếm khoảng 30-40% tổng dư nợ tại các ngân hàng thương mại Mỹ Các khoản tín dụng chủ yếu phục vụ nhu cầu mua nhà, xe hơi và du lịch Citigroup, ngân hàng lớn nhất thế giới, không chỉ tập trung vào thị trường Mỹ mà còn mở rộng cho vay tiêu dùng tại các nước đang phát triển như Trung Quốc, Brazil và Ấn Độ Trong chiến lược tương lai, Citigroup đặt mục tiêu nâng thu nhập từ hoạt động kinh doanh quốc tế lên 50% Các chuyên gia cho rằng phát triển dịch vụ ngân hàng bán lẻ, bao gồm cho vay tiêu dùng, là tương lai của ngành ngân hàng.
Theo công bố gần đây của Standard & Poor's (S&P), trong nhóm BRIC (Brazil, Nga, Ấn Độ, Trung Quốc), tổng số khoản vay cá nhân cho mua nhà, xe và chi tiêu cá nhân đã tăng gấp ba lần từ 145 tỷ USD năm 2001 lên 477 tỷ USD năm 2005 Tuy nhiên, con số này vẫn thấp hơn nhiều so với Đức, nơi tổng các khoản vay đạt 1700 tỷ USD vào năm 2005 S&P cũng cho biết, trong nhóm BRIC, dịch vụ cung cấp khoản vay tiêu dùng nhỏ lẻ đã tăng trưởng trung bình 30% trong giai đoạn 2001-2005 và dự kiến sẽ đạt 1800 tỷ USD vào năm 2009 với tỷ lệ tăng trưởng trung bình từ 20-30%.
Theo S&P, thị trường mới nổi sẽ chứng kiến sự tăng trưởng mạnh mẽ trong cung cấp các khoản vay tiêu dùng trong tương lai Đặc biệt, các khoản vay mua nhà, mua hàng lâu bền và ô tô, trong đó vay mua nhà sẽ có mức tăng đáng kể trong những năm tới.
Các ngân hàng Châu Âu đã cho thấy sự nhạy bén trong việc phát triển hình thức cho vay tiêu dùng, mặc dù tín dụng tiêu dùng xuất hiện muộn hơn so với các hình thức tín dụng khác Hiện nay, cho vay tiêu dùng đã trở nên quen thuộc với người dân Châu Âu và hoạt động theo Nghị Định 87/102/CEF, được ban hành vào năm 1986 Kể từ đó, Nghị định này đã trải qua hai lần sửa đổi, lần đầu vào năm 1990.
Tín dụng tiêu dùng tại Châu Âu, theo Nghị định 90/08/CEE và Nghị định 98/7/CEE năm 1998, rất đa dạng và phong phú, với tất cả những người có đủ năng lực hành vi đều có thể được cấp tín dụng Các ngân hàng thương mại không ngừng đa dạng hóa hình thức tín dụng tiêu dùng, bao gồm cho vay mua xe hơi, mua nhà, sửa chữa nhà cửa, và trang trí nội thất Tuy nhiên, các khoản vay tiêu dùng phải tuân thủ nguyên tắc an toàn, với quy định về đối tượng vay như nghề nghiệp và độ tuổi, cùng với giá trị tối thiểu của khoản vay Các ngân hàng thương mại Châu Âu chú trọng phát triển thị trường tín dụng tiêu dùng trong nước và mở rộng ra các thị trường quốc tế, đặc biệt là khu vực Trung và Đông Âu (CEE), nơi có tiềm năng lớn cho cho vay mua nhà, dẫn đến sự gia tăng nhanh chóng số lượng khoản vay trong lĩnh vực này.
Bảng 1.1 Cho vay tiêu dùng với các hộ gia đình bằng đồng nội tệ( tỷ) (1)
(Nguồn: Các ngân hàng trung ương , Bank Australia Creditanlt Economics
Cho vay tại các nước Ba Lan, Cộng hòa Séc, Slovakia và Bulgaria bao gồm cả cho vay hộ gia đình và cho vay từ các tổ chức phi lợi nhuận.
(2): Số liệu năm 2001 được ước lượng từ số liệu năm 2000, số liệu này không bao gồm các khoản vay của các hiệp hội tín dụng.
(3): Số liệu không bao gồm các khoản cho vay của các tổ chức tín dụng hợp tác.
Dựa trên bảng số liệu, có thể nhận thấy rằng tại các thị trường phát triển như Hungary và Cộng hòa Séc, sự tăng trưởng mạnh mẽ của các khoản cho vay tiêu dùng dự kiến sẽ tiếp tục diễn ra trong tương lai, đi đôi với sự phát triển của nền kinh tế.
Trung Quốc, với nền kinh tế phát triển mạnh mẽ, đang thu hút sự chú ý của các ngân hàng thương mại vào tín dụng tiêu dùng Ngân hàng Kiến thiết Trung Quốc (CCB) là một trong những đơn vị tiên phong trong lĩnh vực này, bắt đầu từ cuối những năm 90 với các khoản vay tiêu dùng có thế chấp, cho phép vay lên tới 70-80% giá trị tài sản Bên cạnh CCB, Ngân hàng Phát triển Thượng Hải - Phú Đông cũng đóng góp vào thị trường tín dụng tiêu dùng với các sản phẩm như vay mua nhà, vay du lịch và du học Với dân số đông đảo và nền kinh tế không ngừng phát triển, Trung Quốc trở thành thị trường tiềm năng cho cả ngân hàng nội địa và quốc tế Tuy nhiên, các ngân hàng thương mại Trung Quốc đang phải đối mặt với thách thức từ những đối thủ lớn như HSBC và Citibank, buộc họ phải xây dựng chiến lược rõ ràng để giữ vững thị phần trong lĩnh vực tín dụng tiêu dùng còn mới mẻ này.
Bài học kinh nghiệm cho Việt Nam
Việt Nam, với dân số đông và nền kinh tế đang phát triển mạnh mẽ, đã chứng kiến sự cải thiện liên tục trong thu nhập của người dân Điều này tạo ra một thị trường tiềm năng lớn cho các ngân hàng thương mại trong việc mở rộng hoạt động tín dụng tiêu dùng.
Việt Nam, với vị thế là một quốc gia đi sau, có cơ hội học hỏi và áp dụng những kinh nghiệm quý báu từ các quốc gia đi trước Phát triển tín dụng tiêu dùng không chỉ là xu thế tất yếu của các ngân hàng toàn cầu mà còn mang lại nhiều lợi ích cho nền kinh tế trong nước.
“tương lai” của các ngân hàng
Có thể rút ra một vài bài học cho sự phát triển hoạt động cho vay tiêu dùng tại Việt Nam như sau:
Cho vay tiêu dùng là một phần quan trọng trong hoạt động tín dụng của ngân hàng, và sự phát triển của nó cần phù hợp với chiến lược phát triển tổng thể của ngân hàng Việc mở rộng cho vay tiêu dùng được coi là xu hướng tất yếu trong thời đại hiện nay Để đạt được điều này, các ngân hàng cần xây dựng các chiến lược quản lý rủi ro hiệu quả cho các khoản vay tiêu dùng.
Hoạt động Marketing đóng vai trò quan trọng trong việc quảng bá hình ảnh và dịch vụ cho vay tiêu dùng của các ngân hàng Người tiêu dùng chỉ có nhu cầu sử dụng dịch vụ ngân hàng khi họ hiểu rõ về các sản phẩm Đặc biệt, tại Việt Nam, tín dụng tiêu dùng mới chỉ xuất hiện trong hơn mười năm qua, do đó, việc tuyên truyền và quảng bá về dịch vụ này cần được chú trọng hơn nữa.
Các nước đang phát triển, bao gồm Việt Nam, đang trở thành mục tiêu của các nước phát triển, đặc biệt sau khi gia nhập WTO Sự gia tăng thu nhập của người dân Việt Nam mở ra cơ hội cho các ngân hàng thương mại trong việc mở rộng hoạt động tín dụng Tuy nhiên, nếu không có kế hoạch hành động hợp lý, các ngân hàng thương mại Việt Nam có thể bị chiếm lĩnh thị phần bởi các ngân hàng nước ngoài có kinh nghiệm và quy mô lớn hơn.
Các ngân hàng đang chần chừ trong việc mở rộng cho vay tiêu dùng do mức độ rủi ro tiềm ẩn cao Để có thể gia tăng cho vay tiêu dùng, các ngân hàng cần tăng cường hoạt động giám sát và quản lý các khoản vay này.
Mô hình cho điểm tín dụng tiêu dùng là yếu tố quan trọng trong các dịch vụ tín dụng tại nhiều quốc gia phát triển Các ngân hàng thương mại thường xây dựng mô hình này dựa trên hồ sơ tín dụng, tuổi đời, tình trạng tài sản, quyền sở hữu nhà, thu nhập và thời gian công tác của cá nhân Qua đó, mô hình giúp xác định điểm tín dụng, từ đó hình thành chính sách tín dụng phù hợp.
Chương một của luận văn đã trình bày tổng quan về tín dụng tiêu dùng, bao gồm khái niệm cho vay tiêu dùng và hoạt động cho vay của ngân hàng thương mại Luận văn cũng phân tích quá trình hình thành, phát triển và phân loại tín dụng tiêu dùng, cùng với quy trình cho vay và nội dung mở rộng tín dụng Sự cần thiết mở rộng tín dụng tiêu dùng được nhấn mạnh, kèm theo các hình thức cho vay, tiêu chí đánh giá và tác động của cho vay tiêu dùng Ngoài ra, các nhân tố ảnh hưởng đến việc mở rộng cho vay tiêu dùng cũng được đề cập, cùng với kinh nghiệm của các nước khác và bài học rút ra cho Việt Nam.
Chương 2 THỰC TRẠNG MỞ RỘNG CHO VAY TIÊU DÙNG
TẠI CHI NHÁNH NHNo&PTNT QUẬN SƠN TRÀ, TP ĐÀ NẴNG 2.1.Đặc điểm cơ bản của Ngân hàng ảnh hưởng đến hoạt động cho vay tiêu dùng
2.1.1 Đặc điểm về Phân cấp Ngân hàng
Chi nhánh Ngân hàng No&PTNT quận Sơn Trà được thành lập từ Phòng giao dịch Khu vực III thuộc Chi nhánh Ngân hàng No&PTNT Đà Nẵng cũ, sau khi tỉnh Quảng Nam - Đà Nẵng được chia tách vào ngày 01.01.1997 Theo Quyết định số 515/NHNo-02 ngày 16.12.1996 của Tổng Giám đốc Ngân hàng No&PTNT Việt Nam, chi nhánh này được nâng cấp thành chi nhánh cấp 2, dưới sự quản lý trực tiếp của Chi nhánh Ngân hàng No&PTNT Đà Nẵng Mặc dù là đơn vị phụ thuộc, chi nhánh quận Sơn Trà có quyền tự quyết cao trong hoạt động cho vay tiêu dùng, với mức cho vay tối đa lên đến 3 tỷ đồng cho mỗi khách hàng và áp dụng lãi suất linh hoạt, tạo điều kiện thuận lợi cho việc mở rộng phát triển cho vay tiêu dùng.
2.1.2 Đặc điểm về Mạng lưới hoạt động
Chi nhánh Ngân hàng No&PTNT Quận Sơn Trà, được thành lập vào cuối năm 2008, tọa lạc tại Lô G33 + 34 đường Phạm Văn Đồng, Đà Nẵng, bao gồm hai Phòng Giao dịch: An Hải Đông tại số 625 đường Ngô Quyền và Thọ Quang tại số 3 đường Trần Quang Khải Quy mô hoạt động của ngân hàng ngày càng mở rộng, với các dịch vụ ngân hàng phát triển mạnh mẽ, khẳng định vị thế là một trong những ngân hàng thương mại lớn tại Quận Sơn Trà.
Ngân hàng Sơn Trà có vị trí giao dịch thuận lợi, gần các khu dân cư, giúp tiếp cận và nắm bắt nhu cầu của khách hàng dễ dàng hơn Việc cho vay tiêu dùng thường liên quan đến những khoản vay nhỏ và thông tin khách hàng hạn chế, do đó, việc tiếp xúc trực tiếp là cần thiết để hiểu rõ hơn về họ Điều này tạo ra lợi thế cho ngân hàng trong việc mở rộng quy mô tín dụng, đặc biệt là cho vay tiêu dùng trong tương lai.
2.1.3 Cơ cấu tổ chức bộ máy
Mặc dù là một Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn (NHNo) Quận được thành lập từ năm 1997, Chi nhánh vẫn có quy mô hoạt động nhỏ và nhân sự hạn chế Do đó, cơ cấu tổ chức tại Chi nhánh được thiết kế gọn nhẹ, nhằm đảm bảo hoạt động hiệu quả và an toàn Hiện tại, đội ngũ cán bộ công nhân viên chức của Chi nhánh gồm 29 người, với cơ cấu tổ chức được phân chia rõ ràng.
Mỗi phòng ban thực hiện chức năng, nhiệm vụ của mình theo sự phân công và chỉ đạo của Ban Giám đốc
2.1.4 Đặc điểm về nguồn nhân lực
Chi nhánh Ngân hàng No&PTNT Quận Sơn Trà chính thức hoạt động từ 01.04.1997, với 9 lao động, trong đó 8 người có trình độ đại học, chiếm 88,89% Trụ sở nằm tại số 625 đường Ngô Quyền, Đà Nẵng Từ khi thành lập, chi nhánh đã nỗ lực vượt qua khó khăn và áp dụng chiến lược kinh doanh hiệu quả, bao gồm tăng cường tiếp thị, quảng bá thương hiệu và lãi suất linh hoạt Nhờ đó, chi nhánh đã phát triển mạnh mẽ, đạt nhiều thành tích trong cho vay tiêu dùng, với vốn huy động ban đầu là 1,047 tỷ đồng và dư nợ tín dụng đạt 5,92 tỷ đồng.
Phòng Giao dịch Thọ Quang
Phó Giám đốc Phó Giám đốc
Phòng Giao dịch An Hải Đông
Tính đến ngày 31 tháng 12 năm 2010, nợ quá hạn của chi nhánh chiếm 10,2%, tổng nguồn vốn huy động đạt 423,797 tỷ đồng và dư nợ tín dụng là 112,462 tỷ đồng Đội ngũ cán bộ nhân viên tăng lên 29 người, trong đó 93,10% có trình độ đại học và 6 cán bộ đang theo học cao học Vai trò và vị thế của chi nhánh trong phát triển kinh tế - xã hội địa phương ngày càng được nâng cao.
2.1.5 Đặc điểm về huy động vốn
Nguồn vốn là yếu tố thiết yếu cho hoạt động của ngân hàng, vừa là đối tượng vừa là phương tiện kinh doanh Sự phát triển của các tổ chức tài chính phi ngân hàng như bảo hiểm và thị trường chứng khoán đã làm giảm nguồn vốn gửi vào ngân hàng Chi nhánh NHNo&PTNT Quận Sơn Trà, hoạt động từ năm 1997, đang đối mặt với nhiều thách thức, đặc biệt là sự cạnh tranh từ các tổ chức tín dụng khác Tuy nhiên, khu vực này cũng có những lợi thế như việc mở rộng và chỉnh trang đô thị, thu hút nhiều dự án đầu tư Điều này tạo ra điều kiện thuận lợi cho phát triển kinh tế xã hội, nâng cao đời sống người dân, ổn định thu nhập và tích lũy, từ đó chi nhánh đã huy động được nguồn vốn nhàn rỗi từ cư dân, đặc biệt là từ tiền đền bù giải tỏa trong các dự án phát triển hạ tầng.
Đặc điểm về công nghệ
Chi nhánh Ngân hàng No&PTNT Quận Sơn Trà đã nhận thức rõ tầm quan trọng của công nghệ thông tin và từ sớm đã chú trọng áp dụng các công nghệ mới để hỗ trợ hoạt động kinh doanh của ngân hàng.
Công tác hiện đại hóa hoạt động ngân hàng, đặc biệt là dự án IPCAS (Hiện đại hóa Hệ thống Thanh toán Liên ngân hàng và Kế toán Khách hàng), đã được triển khai tích cực và hiệu quả Năm 2004, nhiều dự án tin học đã hoàn thành, mang đến các sản phẩm và dịch vụ mới như thẻ ATM, thẻ tín dụng, hệ thống POS cho thanh toán hàng hóa, tiền điện, nước, cùng với các dịch vụ chuyển tiền qua thẻ ghi nợ và thẻ Visa, Master Những nỗ lực này đã tạo nền tảng quan trọng cho việc ứng dụng công nghệ tin học mạnh mẽ vào năm 2005.
Vào ngày 11/05/2009, hệ thống IPCAS2 chính thức được khai trương với mô hình Active-Active, một mô hình xử lý tập trung trực tuyến có kiến trúc đa lớp, bao gồm cơ sở dữ liệu, ứng dụng, kênh và khách hàng.
Đến thời điểm hiện tại, hầu hết nhân viên của chi nhánh đã hoàn tất việc đào tạo chuyên sâu theo từng lĩnh vực công việc mà họ phụ trách Ngoài ra, họ cũng đã nắm vững kiến thức cơ bản về tin học và sử dụng thành thạo các phần mềm của trung tâm như IPCAS, Ms Excel và Ms Word.
Việc thu thập dữ liệu từ hệ thống IPCAS nhanh chóng cung cấp thông tin kịp thời và chính xác, giúp các CBTD theo dõi hiệu quả các khoản vay và xử lý kịp thời các món nợ xấu phát sinh.
Quy mô dư nợ của Ngân hàng Sơn Trà cho thấy khả năng đáp ứng nhu cầu cho vay và đầu tư đang tăng lên nhờ vào sự phát triển của nguồn vốn huy động Tính đến ngày 31.12.2010, tổng dư nợ cho vay đạt 112 tỷ, chiếm 26,4% tổng nguồn vốn huy động Mặc dù ngân hàng đã thực hiện tốt việc mở rộng và đáp ứng nhu cầu tín dụng cho các thành phần kinh tế, tỷ trọng dư nợ trên tổng nguồn vốn huy động vẫn còn thấp Do đó, Chi nhánh cần tập trung vào việc mở rộng hoạt động cho vay, đặc biệt là cho vay tiêu dùng.
Bảng 2.2 Tình hình cho vay tại CN NHNo Sơn Trà
(Nguồn[1].: Báo cáo kết hoạt động kinh doanh CN Sơn Trà năm 2008- 2010)
Dư nợ của chi nhánh liên tục tăng qua các năm: Năm 2008 đạt 80 tỷ đồng, năm 2009 đạt 92 tỷ đồng và đến cuối năm 2010 dư nợ đạt 112 tỷ đồng.
Chi nhánh đã chuyển dịch dần từ cho vay trung, dài hạn sang cho vay ngắn hạn để tuân thủ chỉ đạo của ngân hàng cấp trên, với tỷ lệ nợ trung, dài hạn không vượt quá 40% tổng dư nợ Dư nợ ngắn hạn tăng từ 42 tỷ đồng năm 2008 lên 72 tỷ đồng năm 2010, chiếm 64,29% tổng dư nợ Ngược lại, dư nợ trung, dài hạn giảm từ 38 tỷ đồng (47,5%) năm 2008 xuống 40 tỷ đồng (35,71%) năm 2010 Điều này cho thấy chi nhánh đã thực hiện tốt chỉ tiêu kế hoạch của ngân hàng cấp trên.
Chi nhánh Ngân hàng No&PTNT Quận Sơn Trà đã thực hiện hiệu quả các chỉ đạo và phương hướng kinh doanh từ Ngân hàng cấp trên, đồng thời phù hợp với chính sách của chính quyền địa phương Đặc biệt, ngân hàng chú trọng mở rộng đầu tư vốn cho doanh nghiệp vừa và nhỏ, đáp ứng nhu cầu thực tế trên địa bàn.
Tình hình cho vay doanh nghiệp tại chi nhánh, chủ yếu là dành cho doanh nghiệp vừa và nhỏ (DNVVN), đã có sự phát triển đáng kể Cụ thể, trong năm 2008, tổng dư nợ cho vay doanh nghiệp chỉ đạt 36 tỷ đồng, chiếm 26% tổng dư nợ Đến năm 2009, con số này tăng lên 56 tỷ đồng, chiếm 61% tổng dư nợ Cuối năm 2010, dư nợ cho vay doanh nghiệp của chi nhánh đã đạt 58 tỷ đồng, tương ứng với 51.79% tổng dư nợ.
Tình hình cho vay hộ sản xuất kinh doanh tại chi nhánh đã tăng dần qua các năm, từ 10 tỷ đồng năm 2008 lên 12 tỷ đồng năm 2009 và giữ nguyên 12 tỷ đồng năm 2010, chỉ chiếm 10.71% tổng dư nợ Ngược lại, cho vay tiêu dùng năm 2008 đạt 34 tỷ đồng, chiếm 42.5% tổng dư nợ, nhưng giảm xuống còn 24 tỷ đồng, tương đương 26% vào năm 2009 do chi nhánh hạn chế cho vay đối với những đơn vị không chuyển lương qua tài khoản tại chi nhánh để giảm rủi ro Đến cuối năm 2010, dư nợ cho vay tiêu dùng đã phục hồi, tăng 18 tỷ đồng so với năm 2009, đạt 42 tỷ đồng và chiếm 37.5% tổng dư nợ.
Chi nhánh NHNo&PTNT Sơn Trà không chỉ tập trung vào huy động vốn và cho vay mà còn mở rộng các dịch vụ như chuyển tiền điện tử và tham gia thanh toán liên ngân hàng Nguồn thu từ phí dịch vụ ngân hàng của chi nhánh liên tục tăng qua các năm, chứng tỏ sự phát triển mạnh mẽ trong hoạt động dịch vụ Mặc dù năm 2008 gặp khó khăn do suy thoái kinh tế toàn cầu, quỹ thu nhập của chi nhánh vẫn đạt 8 tỷ đồng Năm 2009, quỹ thu nhập giảm xuống còn 6.6 tỷ đồng, nhưng đến cuối năm 2010, con số này đã hồi phục lên 7.8 tỷ đồng.
Bảng 2.3 Kết quả hoạt động kinh doanh
(Nguồn[1].: Báo cáo kết hoạt động kinh doanh CN Sơn Trà năm 2008- 2010)
Hoạt động của chi nhánh Ngân hàng No&PTNT Sơn Trà trong các năm qua đều có lãi, với nguồn thu chủ yếu từ lãi cho vay, lãi điều vốn và thu nợ xử lý rủi ro Bên cạnh đó, chi nhánh còn có thu nhập từ dịch vụ thanh toán, bảo lãnh, thị trường tiền tệ và kinh doanh ngoại hối Mặc dù lợi nhuận có sự biến động, nhưng tình hình kinh doanh đang dần ổn định với sự gia tăng tổng thu nhập Đặc biệt, lãi từ cho vay chiếm trên 90% tổng thu nhập, cho thấy chi nhánh tập trung nhiều vào hoạt động cho vay mà chưa phát triển dịch vụ, khi thu nhập từ dịch vụ chỉ chiếm chưa đến 2% tổng thu.
2.1.9 Đặc điểm về khách hàng và thị trường
Tổng sản phẩm nội địa (GDP) của thành phố Đà Nẵng năm 2010 đạt 10.400 tỉ đồng, tăng bình quân 11%/năm GDP bình quân đầu người năm
2010 ước đạt 33,2 triệu đồng, gấp 2,2 lần so với năm 2005 và bằng 1,6 lần mức bình quân chung cả nước.
Cơ cấu kinh tế Đà Nẵng đang chuyển dịch theo hướng dịch vụ - công nghiệp - nông nghiệp, với tỷ trọng ngành dịch vụ trong GDP năm 2009 đạt 50,5%, công nghiệp - xây dựng đạt 46,5% và nông nghiệp chỉ 3% Đến năm 2010, tỷ lệ lao động trong ngành nông nghiệp ước còn 9,6%, trong khi lao động công nghiệp - xây dựng chiếm 35,1% và dịch vụ đạt 55,3% Hiện tại, Đà Nẵng đang trong quá trình chính trang đô thị, với mật độ xây dựng nhà ở cao Năm 2011 được xác định là “Năm giải tỏa đền bù, bố trí tái định cư và an sinh xã hội”, mở ra tiềm năng lớn cho đầu tư vay tiêu dùng vào mua đất ở, sửa chữa và xây dựng nhà ở.
Điều kiện tự nhiên và kinh tế - xã hội tại Thành phố Đà Nẵng vừa tạo thuận lợi vừa mang đến những khó khăn cho hoạt động cho vay tiêu dùng của chi nhánh NHNo&PTNT Tiềm năng và thành tựu phát triển kinh tế tại đây hỗ trợ cho công tác cho vay, trong khi tăng trưởng kinh tế và thu nhập bình quân đầu người cao cũng là những yếu tố thuận lợi cho chi nhánh Việc phát triển và mở rộng cho vay tiêu dùng sẽ góp phần quan trọng vào sự phát triển kinh tế - xã hội của Quận Sơn Trà và thành phố Đà Nẵng.
2.2 Thực trạng mở rộng cho vay tiêu dùng tại chi nhánh NHNo&PTNT Quận Sơn Trà Tp Đà Nẵng.
2.2.1 Tổng quan về cho vay tiêu dùng tại chi nhánh NHNo&PTNT Quận Sơn Trà Tp Đà Nẵng
2.2.1.1 Quy trình cho vay tiêu dùng
Quy trình cho vay tại chi nhánh Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn (NHNo&PTNT) Quận Sơn Trà được thực hiện theo hướng dẫn trong sổ tay tín dụng của ngân hàng, cùng với các văn bản sửa đổi và bổ sung hiện hành.