Luận văn trình bày đánh giá tác dụng của bài thuốc “Kiện tỳ chỉ thống HV” trên mô hình loét dạ dày bằng indometacin trên thực nghiệm; Đánh giá tác dụng quả bài thuốc “Kiện tỳ chỉ thống HV” trên mô hình loét tá tràng bằng cysteamin trên thực nghiệm.
TỔNG QUAN
ĐẠI CƯƠNG VỀ VIÊM LOÉT DẠ DÀY - TÁ TRÀNG THEO YHHĐ 3 1 Giải phẫu dạ dày – tá tràng
1.1.1 Giải phẫu dạ dày – tá tràng
Dạ dày là phần lớn nhất của ống tiêu hóa, nằm giữa thực quản và ruột non, ở các khu vực thượng vị, rốn và hạ sườn trái Hình dạng và vị trí của dạ dày thay đổi tùy theo lượng thức ăn mà nó chứa và các cơ quan xung quanh Dung tích dạ dày khoảng 30 ml ở trẻ sơ sinh, 1000 ml ở tuổi dậy thì và đạt 1500 ml khi trưởng thành.
Dạ dày có hình dạng chữ J, bao gồm hai thành trước và sau, hai bờ cong lớn và nhỏ, với tâm vị ở trên và môn vị ở dưới Các phần của dạ dày được phân chia từ trên xuống dưới thành tâm vị, đáy vị, thân vị và môn vị.
Hình 1.1 Giải phẫu dạ dày
Tâm vị, hay phần tâm vị, là khu vực của dạ dày xung quanh lỗ tâm vị, nằm ở bên trái đường giữa, phía sau sụn sườn VII Vị trí của tâm vị cách sụn sườn VII gắn với xương ức khoảng 2,5 cm và ngang mức với đốt sống ngực XI Bờ phải của thực quản nối liền với bờ cong nhỏ, trong khi bờ trái kết nối với bờ cong lớn tại một góc nhọn được gọi là khuyết tâm vị.
Bờ cong nhỏ của dạ dày, hay còn gọi là bờ phải, bắt đầu từ tâm vị và kéo dài xuống dưới, cong sang phải tới môn vị Ngược lại, bờ cong lớn hướng về phía trước và dưới, dài gấp năm lần bờ cong nhỏ, bắt đầu từ khuyết tâm vị và chạy lên phía sau – trên, sau đó sang trái viền quanh đáy vị như một vòm Điểm cao nhất của bờ cong lớn nằm ngang mức khoang gian sườn V trái, sau đó cong xuống dưới và ra trước, hơi lồi sang trái cho đến sụn sườn X, rồi tiếp tục hướng sang phải tới môn vị.
- Đáy vị: là phần dạ dày nằm ở trên và bên trái lỗ tâm vị, cách thực quản bởi khuyết tâm vị
Thân vị là phần nằm dưới đáy vị, được ngăn cách với đáy vị bởi một mặt phẳng ngang qua lỗ tâm vị Phần này cũng được phân chia với môn vị bởi mặt phẳng nằm ngang qua khuyết góc của bờ cong nhỏ, đồng thời giới hạn bên trái của phình vị hang môn vị thuộc bờ cong lớn.
- Môn vị: nằm ngang gồm hang môn vị, ống môn vị và môn vị [1], [5]
1.1.2 Định nghĩa, nguyên nhân và chẩn đoán viêm loét dạ dày - tá tràng
Viêm loét dạ dày - tá tràng là tên gọi chung cho hai bệnh lý khác nhau của đường tiêu hóa:
Viêm dạ dày cấp và mạn tính: là tình trạng viêm xảy ra tại các tế bào niêm mạc trên bề mặt dạ dày, trong đó:
- Viêm dạ dày cấp là tình trạng viêm niêm mạc dạ dày cấp tính, thường có tính chất tạm thời, có thể kèm theo xuất huyết niêm mạc
Viêm dạ dày mạn tính (VDDMT) là bệnh tiến triển với biến đổi tế bào biểu mô và mất dần các tuyến ở thân vị, hang vị Biến đổi này có thể dẫn đến dị sản ruột và loạn sản Định nghĩa VDDMT không loại trừ trường hợp bệnh tiến triển qua các đợt tái phát xen kẽ với giai đoạn ổn định, hay hoạt động mạnh có nhiều bạch cầu đa nhân trung tính trong mô đệm, trước đây thường được gọi là viêm dạ dày bán cấp.
Loét dạ dày là tình trạng niêm mạc bị tổn thương bề mặt vượt quá lớp cơ niêm do tác động của dịch vị dạ dày [2]
Hình 1.2 Loét dạ dày – tá tràng
Có nhiều nguyên nhân gây viêm loét dạ dày - tá tràng, trong đó có ba nguyên nhân chính:
Helicobacter pylori (H.P) là tác nhân chính gây ra các bệnh lý như viêm loét dạ dày - tá tràng, viêm dạ dày cấp và mạn tính, cũng như ung thư dạ dày Tại Việt Nam, tỷ lệ nhiễm H.P trong cộng đồng ước tính khoảng 70%.
Các thuốc chống viêm, giảm đau NSAID và aspirin: bệnh nhân sử dụng các thuốc này có thể bị ổ loét cấp tính và thường là đa ổ
Stress: thường gặp ở các bệnh nhân nằm cấp cứu, thở máy, chấn thương sọ não, nhiễm trùng huyết, viêm tụy cấp, suy gan, suy thận… với tỷ lệ 50 – 100% [12]
Triệu chứng lâm sàng của viêm loét dạ dày - tá tràng thường kín đáo, có thể không có triệu chứng hoặc triệu chứng không đặc hiệu Đau bụng vùng thượng vị là triệu chứng chủ yếu, với mức độ đau có thể từ khó chịu, âm ỉ đến dữ dội, tùy thuộc vào vị trí tổn thương và mức độ cấp - mạn của bệnh.
Vị trí và hướng lan của cơn đau phụ thuộc vào vị trí tổn thương, thường xảy ra sau ăn từ vài chục phút đến vài giờ Đau có thể không liên quan đến bữa ăn, và đáp ứng với bữa ăn cùng thuốc trung hòa acid kém hơn so với trường hợp viêm loét tá tràng.
Triệu chứng của viêm loét dạ dày có thể bao gồm buồn nôn, nôn, chán ăn, cảm giác nóng rát, đầy bụng, sụt cân, ợ chua, và trong trường hợp nặng, bệnh nhân có thể nôn ra máu hoặc đi ngoài phân đen do biến chứng xuất huyết tiêu hóa.
- Khám bụng: thường không có gì đặc biệt, đôi khi có thể thấy bụng trướng hoặc hơi co cứng nhẹ [18]
Nội soi dạ dày là phương pháp chẩn đoán viêm loét hiệu quả nhất, cung cấp thông tin chi tiết về vị trí, số lượng, kích thước và tính chất của ổ viêm loét, bao gồm cả mức độ cấp tính hay mạn tính, độ sâu, bờ ổ viêm, và tình trạng đáy ổ viêm Ngoài ra, nội soi cũng giúp phát hiện các tổn thương kèm theo như viêm và trợt, từ đó hỗ trợ bác sĩ trong việc đưa ra phương pháp điều trị phù hợp.
- Test xác định H.P: có nhiều phương pháp:
+ Urease test hoặc nuôi cấy làm từ mảnh sinh thiết
+ Tìm kháng thể kháng H.P trong máu
+ Tìm kháng nguyên H.P trong phân
Các xét nghiệm dịch vị và chụp dạ dày có uống thuốc cản quang hiện nay không còn phổ biến và ít có giá trị trong việc chẩn đoán viêm loét dạ dày - tá tràng.
1.1.3 Đặc điểm mô bệnh học
Chẩn đoán viêm loét dạ dày - tá tràng chính xác nhất dựa vào kết quả mô bệnh học Nhiều phân loại viêm dạ dày như Kimura, Whitehead, Sydney System, và OLGA đã được đề xuất và ứng dụng, mỗi loại có ưu nhược điểm riêng Sự đa dạng này gây khó khăn trong nghiên cứu và trao đổi thông tin giữa các chuyên gia nội soi và bệnh học tiêu hóa.
1.1.3.1 Phân lo ạ i theo h ệ th ố ng Sydney
Phân loại này được Hội nghị tiêu hóa Thế giới tổ chức tại Sydney năm
Vào năm 1990, hệ thống phân loại viêm dạ dày đã được sửa đổi và bổ sung vào năm 1994, và cải tiến vào năm 2000 nhằm thống nhất các phân loại đang được áp dụng ở nhiều quốc gia Hệ thống này bao gồm hai phần: phân loại dựa trên nội soi và phân loại mô bệnh học, trong đó phân loại mô bệnh học được chú trọng hơn cả.
Phân loại theo Sydney cải tiến:
Viêm mạn nông là tình trạng viêm niêm mạc dạ dày, đặc trưng bởi sự thâm nhiễm của các bào tương đơn nhân và bạch cầu mono chủ yếu ở phần ba trên của khe niêm mạc dạ dày, trong khi các tuyến dạ dày phía dưới vẫn bình thường.
VIÊM LOÉT DẠ DÀY – TÁ TRÀNG THEO YHCT
1.1.3.2 Phân lo ạ i theo h ệ th ố ng OLGA
Hệ thống OLGA phân loại VDDMT thành năm giai đoạn từ 0 đến IV, bao gồm không teo (viêm nông), teo nhẹ, teo vừa và teo nặng Phân loại này dựa trên điểm đánh giá mức độ viêm teo niêm mạc tại vùng hang vị và thân vị.
Bảng 1.1 Phân loại theo hệ thống OLGA [13]
Mức độ teo Thân vị
Không teo Teo nhẹ Teo vừa Teo nặng
Không teo Độ 0 Độ I Độ II Độ II
Teo nhẹ Độ I Độ I Độ II Độ III
Teo vừa Độ II Độ II Độ III Độ IV
Teo nặng Độ III Độ III Độ IV Độ IV
Theo phân loại này, viêm teo niêm mạc được định nghĩa là tình trạng mất các tuyến thích hợp, trong khi dị sản ruột cũng biểu hiện sự mất này Hai loại này được xếp vào nhóm teo niêm mạc có dị sản đi kèm Phương pháp đánh giá này đã đạt được sự thống nhất cao, giúp tiên lượng nguy cơ ung thư dạ dày dễ dàng hơn trong thực hành lâm sàng.
1.2 VIÊM LOÉT DẠ DÀY - TÁ TRÀNG THEO Y HỌC CỔ TRUYỀN 1.2.1 Đại cương
YHCT không xác định viêm loét dạ dày - tá tràng là một bệnh danh độc lập Thay vào đó, căn cứ vào các triệu chứng lâm sàng, viêm loét dạ dày - tá tràng được xem là thuộc phạm vi của chứng bệnh khác trong YHCT.
Trong y văn cổ, chứng Vị quản thống đã được mô tả chi tiết, với mô tả sớm nhất về triệu chứng xuất hiện trong Hoàng đế nội kinh, gọi là Quyết tâm thống Sách Nội kinh Linh khu cũng nêu rõ triệu chứng của quyết tâm thống, bao gồm đau bụng và cảm giác đầy tức Trương Trọng Cảnh trong Kim quĩ yếu lược phân loại bệnh ở vị thành các chứng bĩ, mãn và thống Mặc dù trong y văn cổ, Vị quản thống được gọi là tâm thống, nhưng hiện nay, trên lâm sàng, hai chứng bệnh này được coi là khác nhau Tâm thống thể hiện qua triệu chứng đau tức ngực, đau lan ra lưng và chân tay lạnh, cho thấy tình trạng bệnh nặng, do đó cần phân biệt rõ ràng giữa hai chứng bệnh này.
Vị quản thống là triệu chứng đau vùng vị quản do tổn thương vị lạc và sự mất cân bằng khí huyết Triệu chứng này thường liên quan đến rối loạn chức năng của ba tạng phủ: vị, tỳ, can, và có thể xuất phát từ nhiều nguyên nhân khác nhau.
1.2.2 Nguyên nhân gây bệnh và cơ chế bệnh sinh
Chứng vị quản thống có nhiều nguyên nhân, được cho là liên quan đến hàn tà, can khí và nội nhiệt theo lý thuyết Nội kinh Sách Tố vấn chỉ ra rằng hàn khí xâm nhập vào tràng vị gây cản trở lưu thông máu, dẫn đến đau đớn Ngoài ra, nếu mộc uất không được giải tỏa, dễ gây ra bệnh Người thường xuyên uống rượu cũng có nguy cơ cao bị nhiệt miệng, thậm chí nặng hơn là vị quản thống Hiện nay, nguyên nhân gây bệnh được phân chia thành bốn nhóm chính.
Lục khí bên ngoài xâm nhập vào cơ thể gây ra bệnh lục dâm, thường bao gồm các yếu tố như hàn, thấp, nhiệt Những yếu tố này có thể tồn tại độc lập hoặc kết hợp, và bệnh dễ phát sinh hơn khi chức năng của tỳ, vị bị suy giảm Trong số các loại ngoại tà, hàn tà phạm vị là phổ biến nhất, thường gặp ở những người có tỳ vị hư hàn Bên cạnh đó, vào mùa hè, người bệnh cũng có thể gặp phải thử nhiệt hoặc thấp trọc phạm vị.
Ngoại tà xâm nhập vào cơ thể gây tổn thương đến vị khí, trong khi sự ứ trệ của vị khí làm mất đi tính hòa giáng, dẫn đến tình trạng vị quản thống Hàn có tính ngưng kết, thường gây ra cơn đau quặn, trong khi thử nhiệt có thể gây cảm giác đau nóng rát, và thấp trọc thường gây ra tình trạng đầy tức.
Vị chủ thu nạp và khai khiếu ra miệng, thức ăn và nước uống đi từ miệng qua thực quản vào vị Việc ăn uống không điều độ, như đói quá, no quá, uống rượu hay ăn đồ béo mỡ không đúng giờ, và sử dụng thuốc không đúng cách có thể gây tổn thương đến vị khí Khi vị mất tính hòa giáng, sẽ dẫn đến tình trạng vị quản thống Trên lâm sàng, bệnh nhân thường gặp phải tình trạng ăn đồ béo ngọt và uống rượu nhiều hơn Những thói quen này kéo dài có thể gây ra thấp nhiệt hoặc táo nhiệt nội sinh, ứ trệ ở vị và hao tổn tân dịch, ảnh hưởng xấu đến tỳ theo thời gian.
Tình trạng u uất và cáu giận có thể gây rối loạn sơ tiết của can khí, dẫn đến can không thông, hoành nghịch và gây ra sự bất hòa giữa can và vị Nếu kéo dài, can khí uất có thể kết hóa thành hỏa, làm tổn thương phần âm và dẫn đến tình trạng vị âm hư, gây đau tăng dần hoặc kéo dài Khi can khí uất không được cải thiện, sẽ ảnh hưởng đến tỳ dương, gây ra trung khí không đầy đủ, dẫn đến tình trạng tỳ vị hư hàn với triệu chứng đau bụng âm ỉ ở thượng vị, đau tăng khi gặp lạnh, đầy bụng khó tiêu, ăn kém và đại tiện phân nát.
Lao lực, mất máu nhiều hoặc bệnh tật kéo dài có thể gây tổn thương tỳ vị, đặc biệt ở những người có thể chất tỳ vị hư Tỳ vị hư dẫn đến mất kiện vận và sự thăng giáng không điều hòa, gây ứ trệ khí cơ và đau bụng Ngoài ra, tỳ vị dương hư và âm hàn nội sinh cũng làm cho vị lạc không được nuôi dưỡng, từ đó gây ra bệnh Nếu tình trạng bệnh kéo dài, âm hư không thể tư dưỡng cho vị, dẫn đến tình trạng đau bụng kéo dài.
Vị quản thống có mối liên hệ chặt chẽ với can và tỳ, với bệnh khởi phát từ vị, sau đó ảnh hưởng đến can và cuối cùng là tỳ Vị, thuộc dương thổ, có tính chất ưa nhuận và ghét táo, đóng vai trò chủ yếu trong việc thu nạp và tiêu hóa thức ăn Khi bệnh xảy ra ở vị, thường là do khí ứ trệ, dẫn đến can vị khí trệ hoặc can khí uất kết phạm vị Khí là yếu tố quyết định sự lưu thông của huyết; khi khí bị trệ, huyết cũng bị ứ Ngoài ra, khí ứ lâu ngày có thể chuyển hóa thành hỏa, gây ra hỏa nhiệt tại vị hoặc can Hỏa có thể làm hao tổn tân dịch, dẫn đến âm dịch hư tổn Nếu bệnh kéo dài, tỳ sẽ bị ảnh hưởng, gây ra sự mất cân bằng trong quá trình vận hóa, dẫn đến tình trạng trung khí hạ hãm Nguyên nhân gây bệnh chủ yếu được phân thành 4 loại, nhưng cơ chế bệnh sinh cần phải xem xét kỹ lưỡng về hư thực, hàn nhiệt, khí huyết, trong đó “bất thông tắc thống” vẫn là cơ chế chính.
Người bệnh sinh ra với thận dương không đủ, dẫn đến sự thiếu hụt trong việc nuôi dưỡng tỳ dương Tình trạng này gây ra tỳ dương hư, làm cho vị khí bị ứ trệ và hư hỏng, từ đó hình thành bệnh tỳ vị hư hàn.
Người bệnh có Tỳ Vị bẩm sinh yếu kém thường gặp tình trạng trung khí không đầy đủ, kèm theo các bệnh lý kéo dài hoặc do lao động vất vả Việc sử dụng thuốc hàn lương trong thời gian dài cũng góp phần làm tổn thương Tỳ Vị, dẫn đến tình trạng sức khỏe ngày càng xấu đi.
Trên lâm sàng thường chia chứng vị quản thống thành 2 thể lớn [4]:
- Can khí phạm vị (can vị bất hòa, can khắc tỳ, can mộc khắc tỳ thổ)
Trong đó, thể can khí phạm vị được chia thành 3 thể là: khí trệ, hỏa uất và huyết ứ
Triệu chứng của bệnh bao gồm đau tức ở vị quản, ấn đau cự án, và cảm giác căng chướng ở hai bên mạng sườn Tình trạng này có thể nặng hơn do nguyên nhân tâm lý, kèm theo cảm giác chán ăn, tinh thần u uất, mất ngủ, và thở dài Bệnh nhân cũng có thể gặp phải triệu chứng ợ hơi, ợ chua, lưỡi hơi đỏ, rêu lưỡi trắng mỏng hoặc hơi vàng mỏng, cùng với mạch huyền.
TỔNG QUAN BÀI THUỐC NGHIÊN CỨU
“Kiện tỳ chỉ thống HV” có nguồn gốc là bài thuốc nghiệm phương
“Kiện tỳ hành khí chỉ tả thang” được trích trong “Nam Y nghiệm phương” của tác giả Nguyễn Đức Đoàn
Thành phần: Đẳng sâm 16g Hoài sơn 16g Bạch truật 16g
Trần bì 10g Bán hạ 10g Cam thảo 04g
Sa nhân 06g Bạch linh 10g Mộc hương 04g
Chỉ xác 10g Hậu phác 10g Sa sâm 12g
Chứng ỉa chảy mạn tính có thể do tỳ vị hư gây ra, biểu hiện qua việc ăn uống kém, sắc mặt vàng nhợt, cơ thể mệt mỏi, lưỡi nhợt nhạt và mạch nhu hoãn Người bệnh thường gặp phải tình trạng đại tiện phân sống hoặc nát.
- Tên khoa học: Radix Codonopsis javanicae [3], [15], [21]
- Bộ phận dùng: rễ phơi khô của cây Đảng sâm Việt Nam [Codonopsis javanica (Blume.) Hook.f.] Thuộc học Hoa chuông (Campanulacea)
- Thành phần hóa học: có chất đường, chất béo
- Tính vị, quy kinh: vị ngọt tính bình Quy vào hai kinh Tỳ, Vị
- Tác dụng: Bổ trung ích khí, nhuận phế, sinh tân dịch, giải khát
- Liều dùng: 15 – 30g/ ngày, dùng dưới dạng thuốc sắc [3], [15], [21]
- Tên khoa học: Rhizoma Dioscoreae persimilis
- Bộ phận dùng: thân rễ cây củ mài (Dioscorea persimilis Prain et Burk) cạo vỏ, sơ bộ chế biến rồi sấy khô, họ Củ nâu ( Dioscoreaceae)
The chemical composition of yam includes starch, mucin (a type of viscous protein), allantoin, amino acids, arginine, and choline Additionally, it contains the digestive enzyme mannitol In terms of nutritional content, yam comprises approximately 63.25% starch, 0.45% fat, and 6.75% protein.
- Tính vị, quy kinh: vị ngọt tính bình Quy vào 4 kinh Tỳ, Vị, Phế,
- Tác dụng: bổ tỳ vị, chỉ tả, bổ phế thận, sinh tân chỉ khát, bình xuyễn, sáp tinh
- Tên khoa học: Rhizoma Atractylodis macrocephalae
- Bộ phận dùng: thân rễ phơi hay sấy khô của cây bạch truật
(Atractylodes macrocephala Koidz.) Họ Cúc (Asteraceae)
- Thành phần hóa học:có tinh dầu 1,4% (chủ yếu là atractylola và atractylon), có vitamin A
- Tính vị quy kinh: vị ngọt, đắng, tính ôn Quy kinh Tỳ, Vị
- Tác dụng: Ích khí kiện tỳ, táo thấp lợi niệu, hòa trung an thai, cố biểu chỉ hãn
- Tên khoa học: Pericarpium Citri reticulatae
- Bộ phận dùng: vỏ quả quýt chín đã phơi khô hoặc sấy khô và để lâu năm của cây quýt (Citrus reticulata Blanco) Họ Cam (Rutaceae)
- Thành phần hóa học: có tinh dầu (3,8%) khi còn tươi, hesperidin, vitamin A và B
- Tính vị quy kinh: Vị đắng, cay tính ôn Quy vào phần khí của hai kinh
- Tác dụng: lý khí kiện tỳ, táo thấp hóa đàm
- Tên khoa học: Rhizoma Typhonii
- Bộ phận dùng: Bán hạ là thân rễ phơi hay sấy khô và chế biến của cây Chóc chuột Typhonium trilobatum ( L.) Schott, họ Ráy ( Araceae)
- Thành phần hóa học: alcaloid, β-sitosterol, sterol và alcaloid
- Tính vị quy kinh: Vị cay,ôn, có độc Quy vào kinh Tỳ, Vị
- Tác dụng: Táo thấp hóa đờm, giáng nghịch chống nôn ọe
- Tên khoa học: Herba et Radix Scopariae
- Bộ phận dùng: toàn cây tươi hoặc phơi hay sấy khô của cây cam thảo đất (Scoparia dulcis L.), họ Hoa mõm chó ( Scrophulariaceae)
- Thành phần hóa học: 3 – 8% glucose; 2,4 – 6,5% sacaroza; 25 – 30% tinh bột; 0,3 – 0,35% tinh dầu; 2- 4% asparagin; 11 – 30mg% vitamin C, các chất anbuyminoid, gôm, nhựa…
- Tính vị quy kinh: vị ngọt, tính bình, quy 12 kinh
- Tác dụng: bổ tỳ vị, nhuận phế, thanh nhiệt giải độc, điều hòa các vị thuốc
- Tên khoa học: Frutus Amomi
- Bộ phận dùng: quả gần chín đã bóc vỏ phơi hay sấy khô của cây Sa nhân (Amomum vilosum Lour Và Amomum longiligulare T L Wu) Thuộc họ Gừng (Zingiberaceae)
- Thành phần hóa học: 2 – 3% tinh dầu
- Tính vị quy kinh: vi cay, tính ôn; Quy kinh Tỳ, Vị, Thận
- Tác dụng: Hành khí, điều trung, hòa vị, làm cho tiêu hóa được dễ dàng
- Tên khoa học: Poria cocos Wolf
Bộ phận sử dụng của nấm Phục linh (Poria cocos) là thể quả đã được phơi khô Loại nấm này thuộc họ Nấm lỗ (Polyporaceae) và thường mọc ký sinh trên rễ của một số loài thông.
The chemical composition of the substance includes triterpenoid acids, with a notable sugar component called Pachyman (75%), alongside glucose, fructose, and minerals Additionally, it contains ergosterol, choline, histidine, and a small amount of protease enzymes.
- Tính vị quy kinh: vị ngọt, tính bình Quy kinh Tâm, Phế, Thận, Tỳ,
- Tác dụng: lợi thủy, thẩm thấp, bổ tỳ, định tâm
- Tên khoa học: Radix Saussureae lappae
- Bộ phận dùng: rề phơi hay sấy khô của cây Mộc hương [ Saussurea lappa (DC) C B Clarke], thuộc họ Cúc ( Asteraceae)
- Thành phần hóa học: có chừng 1 – 2,8% tinh dầu; 6% chất nhựa sausurin (alcaloid) và chừng 18% chất inulin
- Tính vị quy kinh: vị cay đắng, tính ôn Quy kinh Phế, Can, Tỳ
- Tác dụng: kiện tỳ hòa vị, điều khí chỉ thống, an thai
- Tên khoa học: Fructus Aurantii
Bộ phận sử dụng của cây Chỉ xác (Citrus aurantium L.) và cây Cam ngọt (Citrus sinensis (L.) Osbeck) là quả chưa chín được bổ đôi và phơi hoặc sấy khô Các cây này thuộc họ Cam Rutaceae, mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe và được ứng dụng rộng rãi trong y học cổ truyền.
- Thành phần hóa học: 9,89% glucozit
- Tính vị quy kinh: vị đắng chua, tinh hơi hàn Quy kinh Tỳ, Vị
- Tác dụng: phá khí, tiêu tích, hóa đờm, trừ bĩ, lợi cách, khoan hung
- Tên khoa học: Cortex Magnoliae officinalis
- Bộ phận dùng: vỏ thân hay vỏ rễ phơi hay sấy khô của cây hậu phác Magnolia offcinalis Rehd et Wils, họ Mộc lan (Magnoliaceae)
- Thành phần hóa học: 5% phenol, 1% tinh dầu
- Tính vị quy kinh: vị đắng cay, tính ôn Quy vào kinh Tỳ, Vị, Phế, Đại trường
- Tác dụng: giáng khí, tiêu đầy, táo thấp, kiện vị
- Tên khoa học: Radix Glehniae
- Bộ phận dùng: Rễ chính cây sa sâm
- Thành phần hóa học: Sa sâm bắc có tinh dầu, acid triterpenic, β- sitosterol, polysaccharid, nhiều dẫn chất coumarin, dẫn chất của psoralen và scopoletin
- Tính vị quy kinh: Vị ngọt, hơi đắng, tính mát Vào kinh phế, vị
- Tác dụng: Dưỡng âm thanh phế, tả hoả, chỉ thấu, ích vị sinh tân
1.3.3 Nghiên cứu về bài thuốc
Năm 2015, Nguyễn Thị Lan và cộng sự đã nghiên cứu tác dụng giảm nhu động ruột của bài thuốc “Kiện tỳ hành khí chỉ tả” trên động vật thí nghiệm Kết quả cho thấy bài thuốc này có khả năng giảm nhu động ruột, giảm mức độ tháo rỗng dạ dày và co bóp đoạn ruột ở chuột in vivo Liều dùng 0,2ml/10g/ngày và 0,2ml/10g x 2 lần/ngày đã hạn chế tổn thương đại thể như cân nặng, tình trạng tiêu chảy và viêm đại tràng do mù tạt, đồng thời cải thiện tổn thương vi thể bằng cách giảm số lượng tế bào viêm tại đại tràng.
CÁC NGHIÊN CỨU VỀ VIÊM LOÉT DẠ DÀY – TÁ TRÀNG TRÊN THẾ GIỚI VÀ TẠI VIỆT NAM
Vào năm 2001, Lâm Thanh và cộng sự đã tiến hành nghiên cứu tác dụng chống loét dạ dày của dịch Kangfuxin, một chế phẩm từ loài gián Mỹ (Periplaneta americana) Kết quả cho thấy, khi sử dụng Kangfuxin với liều lượng 20g/kg trên chuột cống bị gây loét thực nghiệm, chỉ số loét đạt 1,9 ± 1,4, thấp hơn so với mô hình gây loét, với ý nghĩa thống kê p < 0,05 và tỷ lệ ức chế loét là 41%.
Năm 2011, Lý Kế Sinh đã nghiên cứu hiệu quả của bài thuốc Gia vị hoàng kỳ kiến trung thang, bao gồm các thành phần như Bạch thược, Quế chi, Chích cam thảo, Cao lương khương, Đại táo, Di đường, Hoàng kỳ, Diên hồ sách, Ô tặc cốt, Kim linh tử và Trần bì Nghiên cứu được thực hiện trên 78 bệnh nhân viêm loét dạ dày - tá tràng và ghi nhận có đến 91,03% bệnh nhân đạt hiệu quả điều trị tốt.
Năm 2016, Lý Y và cộng sự đã nghiên cứu tác dụng chống loét dạ dày của dịch chiết hoa Phong lữ trên mô hình chuột cống gây loét bằng ethanol Kết quả cho thấy với liều dược chất lần lượt là 4,55g/kg, 9,1g/kg và 19,2g/kg, dịch chiết này có khả năng ức chế loét đạt 32%, 44% và 52%.
Năm 2013, Vũ Minh Hoàn và cộng sự đã nghiên cứu tác dụng của thuốc Vị quản khang trên mô hình viêm loét dạ dày - tá tràng do indomethacin gây ra trên chuột cống trắng Kết quả cho thấy, với liều 26g dược liệu/kg, Vị quản khang ức chế 33% loét và giảm một nửa số ổ loét trung bình so với nhóm mô hình, với sự khác biệt có ý nghĩa thống kê (p < 0,001).
Vị quản khang liều cao tốt hơn misoprostol liều 100 mcg/kg [7], [8]
Nghiên cứu của Nguyễn Thị Ngọc và cộng sự năm 2018 cho thấy bài thuốc DDHV, với các thành phần như Hoài sơn, Bạch truật, và Cam thảo, có tác dụng điều trị viêm loét dạ dày - tá tràng và ức chế vi khuẩn HP Kết quả cho thấy liều 0,84g cao đặc/kg/ngày ức chế loét đạt 25,62%, trong khi liều 1,68g cao đặc/kg/ngày đạt 36,11%, với sự giảm có ý nghĩa thống kê (p < 0,01) Nghiên cứu cũng ghi nhận sự giảm thể tích dịch vị và tổn thương dạ dày ở chuột, cả trên hình ảnh đại thể và vi thể.
MỘT SỐ MÔ HÌNH VIÊM LOÉT DẠ DÀY – TÁ TRÀNG TRÊN THỰC NGHIỆM
Với sự gia tăng phổ biến của bệnh viêm loét dạ dày – tá tràng và các biến chứng nghiêm trọng liên quan, nhiều mô hình gây bệnh thực nghiệm đã được phát triển để tìm kiếm các phương pháp điều trị mới Các mô hình gây loét này thường được sử dụng trong nghiên cứu.
- Loét do NSAID (indomethacin, aspirin, ibuprofen)
- Loét do thắt môn vị
- Loét do thiếu máu cục bộ
- Loét do sắt – acid ascorbic
Tùy vào mục đích từng nghiên cứu, cũng như điều kiện cơ sở vật chất mà mỗi tác giả lại chọn một mô hình khác nhau.
1.5.1 Mô hình gây loét do căng thẳng
Nhiều tác nhân gây căng thẳng cả về thể chất lẫn tâm lý có thể dẫn đến viêm loét dạ dày Để nghiên cứu tình trạng bệnh này, các mô hình thực nghiệm đã được phát triển nhằm mô phỏng các triệu chứng ở người Một trong những phương pháp nghiên cứu là mô hình gây loét do căng thẳng bằng nước, trong đó động vật sẽ bị nhịn ăn trong khoảng thời gian 24 giờ.
36 giờ trước khi thí nghiệm, động vật được cho quay cuồng trong lồng hạn chế và nhúng theo chiều thẳng đứng vào bể nước (15–20 o C) trong 17 giờ cho mô hình ngâm nước, hoặc 2-4 giờ trong nước lạnh cho mô hình ngâm nước lạnh, hoặc trong tủ lạnh ở nhiệt độ 2-3 o C trong 2-4 giờ cho mô hình lạnh kiềm chế căng thẳng Căng thẳng gây ra loét niêm mạc, với cơ chế phức tạp do tăng histamine, dẫn đến tăng tiết axit, giảm sản xuất chất nhầy, và giảm lưu lượng máu dạ dày Ngoài ra, căng thẳng làm tăng nhu động đường tiêu hóa, khiến dạ dày dễ bị tổn thương khi tiếp xúc với axit Căng thẳng cũng làm giảm chất lượng và số lượng chất nhầy trên niêm mạc dạ dày, dẫn đến sự thay đổi về chất lượng chất nhầy trong điều kiện căng thẳng cảm xúc.
1.5.2 Mô hình gây tổn thương niêm mạc bằng NSAID
NSAID như indomethacin, aspirin và ibuprofen có thể gây loét dạ dày, đặc biệt khi lạm dụng Mô hình này rất quan trọng trong nghiên cứu tác dụng của các chất chống tiết và bảo vệ tế bào, liên quan đến axit dịch vị và prostaglandin niêm mạc Đây là mô hình loét phổ biến nhất trong các nghiên cứu chất chống loét, với NSAID là nguyên nhân thứ hai gây loét dạ dày tá tràng sau Helicobacter pylori, trong đó aspirin và indomethacin thường được sử dụng nhất.
1.5.3 Mô hình gây loét bằng ethanol
Ethanol tuyệt đối có khả năng ăn mòn niêm mạc dạ dày, gây tổn thương cấp tính do làm tan lớp nhầy bảo vệ Nó kích thích tiết acid và giảm lưu lượng máu, dẫn đến chấn thương vi mạch thông qua sự gián đoạn của mạch máu nội mô, làm tăng tính thấm thành mạch và hoạt động của xanthine oxidase Hơn nữa, ethanol gây ra tổn thương hoại tử trong niêm mạc dạ dày động vật do tác động độc trực tiếp, làm giảm bài tiết bicarbonat và cạn kiệt chất nhầy trong dạ dày.
Ethanol gây ra tác hại trong mô hình viêm loét dạ dày tá tràng cấp tính mà không phụ thuộc vào sự tiết axit dạ dày, khiến mô hình này không phù hợp để đánh giá hiệu quả của thuốc giảm tiết Tuy nhiên, nó lại rất hữu ích cho việc nghiên cứu tác dụng bảo vệ tế bào và các hoạt động chống oxy hóa của thuốc.
1.5.4 Mô hình gây loét bằng acid axetic
Mô hình gây viêm loét dạ dày là một công cụ quan trọng trong nghiên cứu y học, được sử dụng sớm trong các phòng thí nghiệm để kiểm tra quá trình chữa lành vết loét dạ dày tá tràng Nó giúp sàng lọc các loại thuốc chống loét và đánh giá tác dụng phụ của thuốc chống viêm trên niêm mạc đường tiêu hóa Mô hình này tương đồng với đặc điểm bệnh lý và quá trình hồi phục của loét ở người, đặc biệt là tình trạng tái phát của các vết loét đã lành sau 100 ngày Chính vì vậy, nó thường được áp dụng để nghiên cứu viêm dạ dày mạn tính trong các thí nghiệm.
1.5.5 Mô hình gây loét bàng cysteamin
Cysteamine đã được sử dụng rộng rãi như một mô hình nghiên cứu cho bệnh loét dạ dày tá tràng ở chuột, với tổn thương loét tương tự như ở người về vị trí, mô bệnh học và một số khía cạnh sinh lý bệnh Mặc dù cơ chế hình thành loét chưa được làm rõ hoàn toàn, nhưng nó vẫn được công nhận là một phương pháp hiệu quả để nghiên cứu bệnh lý này.
Bệnh lý tá tràng do cysteamin vẫn chưa được hiểu rõ, nhưng nghiên cứu cho thấy rằng cysteamin có khả năng làm tăng tiết dịch axit dạ dày, dẫn đến việc giảm khả năng trung hòa axit trong tá tràng Những tác động này được cho là do sự giảm somatostatin trong niêm mạc dạ dày và sự gia tăng nồng độ gastrin trong huyết thanh.
1.5.6 Mô hình gây loét bằng phương pháp thắt môn vị
Thắt môn vị dẫn đến sự tích tụ acid dịch vị trong dạ dày, gây tổn thương niêm mạc dạ dày Mô hình này hữu ích trong việc đánh giá hiệu quả của thuốc ức chế bài tiết acid dạ dày và các loại thuốc tăng cường chất nhờn bảo vệ dạ dày.
Nghiên cứu này tập trung vào việc đánh giá khả năng bảo vệ và tăng tiết chất nhầy trong mô hình gây loét dạ dày – tá tràng bằng indomethacin và cysteamin, nhằm làm rõ cơ chế bệnh sinh của tình trạng viêm loét.
ĐỐI TƯỢNG VÀ PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
CHẤT LIỆU, ĐỐI TƯỢNG NGHIÊN CỨU
Bài thuốc “Kiện tỳ chỉ thống HV” có nguồn gốc từ “Nam Y nghiệm phương” của tác giả Nguyễn Đức Đoàn
Dạng bào chế: Nước sắc
Bảng 2.1 Thành phần bài thuốc “Kiện tỳ chỉ thống HV”
STT Tên vị thuốc Tên khoa học Liều lượng
1 Đảng sâm Radix Codonopsis javanicae 16g
2 Hoài sơn Rhizoma Dioscoreae persimilis 16g
3 Bạch truật Rhizoma Atractylodis macrocephalae 16g
4 Trần bì Pericarpium Citri reticulatae perenne 10g
6 Cam thảo nam Herba et Radix Scopariae 04g
8 Bạch linh Poria Cocos Wolf 10g
9 Mộc hương Radix Saussureae lappae 04g
11 Hậu phác Cortex Magnoliae officinalis 10g
Nguồn thuốc được cung cấp tại Viện dược liệu Trung ương theo tiêu chuẩn dược điển Việt Nam V và tiêu chuẩn cơ sở
Thuốc nguyên liệu dạng phiến được bào chế thành nước sắc bằng máy sắc tự động với tỷ lệ 1:1 (100ml nước cho 100g dược liệu) Mỗi thang thuốc (124g dược liệu) sau khi sắc sẽ thu được 50ml, sau đó cô đặc còn 12,4ml, tương đương 10g/ml Nghiên cứu thuốc được thực hiện tại Viện nghiên cứu - Học viện Y dược học cổ truyền Việt Nam.
Chuột cống trắng Wistar, thuần chủng, có trọng lượng khoảng 200 ± 20 gam, được nuôi trong điều kiện phòng thí nghiệm tại Bộ môn Dược lý - Trường Đại học Y Hà Nội, với đầy đủ thức ăn và nước uống.
DỤNG CỤ, PHƯƠNG TIỆN, TRANG THIẾT BỊ NGHIÊN CỨU
- Indomethacin viên nén 25 mg (Kwality Pharmaceutical - Ấn Độ)
- Misoprostol STADA viên nén 200 mcg (STADA – Việt Nam)
- Ranitidin viên nén 300 mg (Domesco – Việt Nam)
- Nước muối sinh lý NaCl 0,9% (HDPharma – Việt Nam)
- Formaldehyd 5%, các hóa chất làm giải phẫu bệnh
2.2.2 Dụng cụ, trang thiết bị
- Kính hiển vi đọc giải phẫu bệnh
Hình 2.2 Kính hiển vi Szm 45 – B1
Hình 2.3 Bộ dụng cụ phẫu tích
PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
Nghiên cứu thử nghiệm trên động vật thực nghiệm
Số lượng chuột nghiên cứu 180 con chuột cống trẳng chủng Wistar, chia ngẫu nhiên thành 2 nhóm cho 2 mô hình thực nghiệm
- 90 con cho mô hình gây loét bằng indomethacin
- 90 con cho mô hình gây loét bằng cysteamin
2.3.3.1 Tác d ụ ng ch ố ng viêm loét d ạ dày - tá tràng c ủ a “Kiệ n t ỳ ch ỉ th ố ng
HV” trên mô hình gây loét d ạ dày b ằ ng indomethacin
Chuột cống trắng 90 con được chia ngẫu nhiên thành 5 lô nghiên cứu, với tỉ lệ đực/cái như nhau ở mỗi lô
Tất cả các chuột trong nghiên cứu đều được đánh số mã hóa, và các nghiên cứu viên phẫu thuật được làm mù để không biết chuột nào thuộc lô nào, nhằm hạn chế sai sót trong quá trình thí nghiệm.
- Lô 1 (Chứng sinh học): Uống nước cất 10mL/kg
- Lô 2 (Mô hình): Uống nước cất 10mL/kg + uống INDO 40 mg/kg
- Lô 3 (Misoprostol): Uống misoprostol 50μg/kg + uống INDO 40 mg/kg
- Lô 4 (KTHV liều thấp): Uống KTHV liều 15g/kg (liều tương đương liều dùng dự kiến trên người, tính theo hệ số 6) + uống indomethacin 40 mg/kg
- Lô 5 (KTHV liều cao): Uống KTHV liều 30g/kg + uống INDO 40 mg/kg
Bước 2: Uống thuốc thử KTHV
Chuột ở các lô được uống thuốc thử hoặc nước cất liên tục trong thời gian 7 ngày
Tại ngày thứ 7 của nghiên cứu, sau 1 giờ uống thuốc, chuột ở các lô 2,
3, 4, 5 được uống INDO liều duy nhất 40 mg/kg (Chuột được nhịn ăn 18 tiếng trước khi uống INDO)
Tiến hành xác định các chỉ số nghiên cứu tại thời điểm sau 06 giờ kể từ khi chuột được uống INDO
Bước 3: Kiểm tra thực nghiệm
Chuột được mổ bụng, bộc lộ dạ dày Phần ống tiêu hóa từ thực quản
(sát tâm vị) đến ruột non (cách môn vị 3 cm) được cắt riêng rẽ, mở tá tràng và dạ dày bằng kéo theo đường bờ cong lớn
Rửa sạch bằng nước muối sinh lý, thấm bề mặt vết loét bằng formaldehyd 5%
Cố định dạ dày tá tràng trên tấm xốp phẳng
Quan sát, đánh giá và ghi nhận kết quả thu được [23], [36]
2.3.3.2 Tác d ụ ng ch ố ng viêm loét d ạ dày - tá tràng c ủ a “Kiệ n t ỳ ch ỉ th ố ng
HV” trên mô hình gây loét d ạ dày b ằ ng cysteamin
Chuột cống trắng 90 con được chia ngẫu nhiên thành 5 lô nghiên cứu, với tỉ lệ đực/cái như nhau ở mỗi lô
Tất cả chuột được đánh số mã hóa, nghiên cứu viên được làm mù để không biết được chuột nào ở lô nào nhằm mục đích hạn chế sai số
- Lô 1 (Chứng sinh học): Uống nước cất 10 mL/kg
- Lô 2 (Mô hình): Uống nước cất 10 mL/kg + uống cysteamin
- Lô 3 (Ranitidin): Uống ranitidin 50 mg/kg + uống cysteamin
- Lô 4 (KTHV liều thấp): Uống KTHV liều 15 g/kg (liều tương đương liều dùng dự kiến trên người, tính theo hệ số 6) + uống cysteamin
- Lô 5 (KTHV liều cao): Uống KTHV liều 30 g/kg + uống cysteamin
Bước 2: Uống thuốc thử KTHV
Chuột ở các lô được uống thuốc thử hoặc nước cất liên tục trong thời gian 7 ngày
Tại ngày thứ 7 của nghiên cứu, sau 1 giờ uống thuốc, chuột ở các lô 2,
3, 4, 5 được uống cysteamin liều 400 mg/kg hai lần, khoảng cách giữa 2 lần uống là 4 giờ (Chuột được nhịn ăn 18 tiếng trước khi uống cysteamin)
Tiến hành xác định các chỉ số nghiên cứu tại thời điểm sau 24 giờ kể từ khi chuột được uống cysteamin liều đầu tiên
Bước 3: Kiểm tra thực nghiệm
Chuột được mổ bụng để lộ dạ dày, trong đó phần ống tiêu hóa từ thực quản đến ruột non được cắt riêng, mở tá tràng và dạ dày bằng kéo theo đường bờ cong lớn, cách môn vị 5 cm.
Rửa sạch bằng nước muối sinh lý, thấm bề mặt vết loét bằng formaldehyd 5%
Cố định dạ dày tá tràng trên tấm xốp phẳng
Quan sát, đánh giá và ghi nhận kết quả thu được [23], [36]
2.3.4 Các chỉ số theo dõi, đánh giá trong nghiên cứu
2.3.4.1 Trên mô hình gây viêm loét d ạ dày - tá tràng b ằ ng indomethacin
- Tỷ lệ chuột có loét dạ dày
- Mức độ loét theo thang điểm của Reddy và cộng sự (2012) (Quan sát bằng kính lúp độ phóng đại 10 lần):
Bảng 2.2 Phân loại mức độ loét theo thang điểm của Reddy [30],[32] Đặc điểm Điểm
Dạ dày bình thường (Normal colored stomach) 0
Vệt xuất huyết (Hemorrhagic streak) 1,5
- Chỉ số loét (Ulcer Index – UI) được tính bằng điểm mức độ loét trung bình của mỗi lô (theo thang điểm Reddy)
- Khả năng ức chế loét
% Ức chế loét = (UI mô hìnhưUI thuốc thử)×100
- Hình ảnh đại thể dạ dày chuột
- Hình ảnh vi thể dạ dày của 30% số chuột cống trắng ở mỗi lô
2.3.4.2 Trên mô hình gây viêm loét dạ dày - tá tràng bằng cysteamin
- Tỷ lệ chuột chết sau uống cysteamin
- Tỷ lệ chuột có viêm loét dạ dày - tá tràng
- Mức độ loét theo Szelenyi và Thiemer (1978) (Quan sát bằng kính lúp độ phóng đại 10 lần) [24], [31], [34]:
Bảng 2.3 Phân loại mức độ loét theo Szelenyi và Thiemer (1978)
Mức độ tổn thương được phân loại như sau: Độ I bao gồm phù nề, sung huyết và chấm xuất huyết dưới niêm mạc; Độ II thể hiện qua xuất huyết dưới niêm mạc và các tổn thương bề mặt; Độ III là loét sâu kèm theo các tổn thương xâm lấn.
- Chỉ số loét của lô tính theo công thức:
UI = (số tổn thương độ I)*1 + (số tổn thương độ II)*2 + (số tổn thương độ III)*3
- Hình ảnh đại thể dạ dày chuột
- Hình ảnh vi thể dạ dày của 30% số chuột cống trắng ở mỗi lô
Tại Trung tâm Nghiên cứu và phát hiện sớm ung thư thuộc Liên hiệp các hội khoa học và kỹ thuật Việt Nam, các xét nghiệm giải phẫu bệnh được đánh giá và công bố kết quả bởi PGS.TS Lê Đình Roanh.
ĐỊA ĐIỂM, THỜI GIAN NGHIÊN CỨU
Nghiên cứu được tiến hành tại Khoa Dược lý– Đại học Y Hà Nội
Thời gian từ tháng 11 năm 2019 đến tháng 4 năm 2020.
XỬ LÝ SỐ LIỆU
Số liệu được xử lý theo phương pháp thống kê y sinh học bằng phần mềm xử lý số liệu SPSS 20.0
Tính giá trị trung bình và độ lệch chuẩn SD
So sánh giá trị trung bình của các nhóm bằng T – test, so sánh các tỷ lệ của các nhóm bằng kiểm định χ²
Sự khác biệt có ý nghĩa thống kê với p < 0,05.
KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU
KHẢO SÁT TÁC DỤNG CHỐNG VIÊM LOÉT DẠ DÀY –TÁ TRÀNG CỦA “KIỆN TỲ CHỈ THỐNG HV” TRÊN MÔ HÌNH GÂY VIÊM LOÉT DẠ DÀY – TÁ TRÀNG BẰNG INDOMETHACIN
3.1.1 Ảnh hưởng của “Kiện tỳ chỉ thống HV” lên đặc điểm tổn thương viêm loét
* Khác biệt so với lô mô hình với p < 0,05 (test khi bình phương)
Biểu đồ 3.1 Tỷ lệ chuột có viêm loét dạ dày - tá tràng trên thực nghiệm
Nhận xét: Kết quả biểu đồ 3.1 cho thấy:
- Tỷ lệ chuột bị loét ở lô mô hình là 100%
- Misoprostol làm giảm rõ rệt tỷ lệ loét do INDO so với lô mô hình, sự khác biệt có ý nghĩa thống kê với p = 0,030
- Tỷ lệ chuột bị loét ở lô uống KTHV liều thấp (100%) không có sự thay đổi so với lô mô hình
Mô hình Misoprostol KTHV liều thấp KTHV liều cao
Có hình ảnh loét Không có hình ảnh loét
Tỷ lệ chuột bị loét trong nhóm uống KTHV liều cao (75%) thấp hơn so với nhóm mô hình, nhưng sự giảm này chưa đạt mức ý nghĩa thống kê với p (X > χ 2) = 0,055 > α = 0,05.
Bảng 3.1 Ảnh hưởng của KTHV đến chỉ số loét
Lô nghiên cứu n Chỉ số loét
Nhận xét: Kết quả bảng 3.1 cho thấy:
- Misoprostol liều 50 μg/kg làm giảm có ý nghĩa thống kê chỉ số loét so với lô mô hình (p = 0,01)
Mẫu KTHV ở cả hai mức liều cho thấy xu hướng giảm chỉ số loét so với lô mô hình, với KTHV liều cao cho thấy khả năng giảm chỉ số loét đáng kể.
0,64) nhiều hơn mức liều thấp (1,36 0,08), tuy nhiên sự khác biệt là chưa có ý nghĩa thống kê khi so sánh với lô mô hình (p > 0,05)
Bảng 3.2 Khả năng ức chế loét trên thực nghiệm
Lô nghiên cứu n Khả nảng ức chế loét
Nhận xét: Kết quả bảng 3.2 cho thấy:
- Misoprostol liều 50 μg/kg phần trăm ức chế loét là 37,86%
- KTHV liều cao có khả năng ức chế loét là 21,43% tốt hơn mức liều thấp với khả năng ức chế loét là 2,86%
3.1.2 Đặc điểm hình ảnh đại thể, vi thể dạ dày chuột ở mỗi lô
3.1.2.1 Đặc điểm hình ảnh đại thể , vi thể dạ dày chuột ở lô mô hình
Hình 3.2 Hình ảnh đại thể và vi thể dạ dày chuột loét mức độ vừa
Hình 3.3 Hình ảnh đại thể và vi thể dạ dày chuột viêm loét nặng
3.1.2.2 Đặc điểm hình ảnh đại thể , vi thể dạ dày chuột ở lô misoprostol
Hình 3.4 Hình ảnh đại thể và vi thể dạ dày chuột viêm loét vừa
Hình 3.5 Hình ảnh đại thể và vi thể dạ dày chuột loét nhẹ
Hình ảnh đại thể và vi thể của dạ dày chuột trong lô KTHV với liều thấp cho thấy sự xâm nhập viêm rõ rệt Các đặc điểm này phản ánh tình trạng sức khỏe của dạ dày chuột, cung cấp thông tin quan trọng cho nghiên cứu.
Hình 3.7 Hình ảnh đại thể và vi thể dạ dày chuột viêm loét vừa
Hình 3.8 Hình ảnh đại thể và vi thể dạ dày chuột viêm loét nặng
Hình 3.9 trình bày hình ảnh đại thể và vi thể của dạ dày chuột với ít ổ loét Đặc điểm hình ảnh này thuộc về lô KTHV với liều cao, cho thấy những thay đổi rõ rệt trong cấu trúc dạ dày của chuột.
Hình 3.10 Hình ảnh đại thể và vi thể dạ dày chuột viêm loét vừa
Hình ảnh đại thể và vi thể của dạ dày chuột cho thấy tình trạng viêm loét nhẹ, với dấu hiệu viêm sung huyết rõ rệt Điều này tương ứng với hình ảnh viêm nhẹ, cho thấy sự tổn thương trong niêm mạc dạ dày.
KHẢO SÁT TÁC DỤNG CHỐNG VIÊM LOÉT DẠ DÀY - TÁ TRÀNG CỦA “KIỆN TỲ CHỈ THỐNG HV” TRÊN MÔ HÌNH GÂY VIÊM LOÉT DẠ DÀY - TÁ TRÀNG BẰNG CYSTEAMIN
3.2.1 Ảnh hưởng của “Kiện tỳ chỉ thống HV” lên đặc điểm tổn thương viêm loét
Bảng 3.3 Tỷ lệ chuột chết sau uống cysteamin
Lô nghiên cứu n Tỷ lệ chết
Nhận xét: Kết quả nghiên cứu bảng 3.3 cho thấy:
- Lô mô hình bao gồm các chuột uống cysteamin và không được điều trị gì có tỷ lệ yếu sau uống cysteamin cao nhất (60%).
Chuột được uống thuốc trước khi sử dụng cysteamin, bao gồm nhóm chuột uống ranitidin và KTHV, cho thấy tỷ lệ chuột yếu giảm đáng kể so với nhóm mô hình, với sự khác biệt có ý nghĩa thống kê (p < 0,05).
*p < 0,05 so với lô mô hình (test khi bình phương)
Biểu đồ 3.2 Tỷ lệ chuột có viêm loét dạ dày - tá tràng trên thực nghiệm Nhận xét: Kết quả biểu đồ 3.2 cho thấy:
- Không có hình ảnh loét ở chuột lô chứng sinh học
- Tỷ lệ chuột bị loét lô mô hình với các chuột không uống cysteamin và không được điều trị gì là 100%
Lô uống ranitidin và lô uống KTHV cho thấy tỷ lệ loét lần lượt là 66,67% và 90%, đều thấp hơn so với lô mô hình Sự khác biệt này có ý nghĩa thống kê, đặc biệt ở lô uống ranitidin với p = 0,047.
Mô hình Ranitidin KTHV liều thấp KTHV liều cao
Có hình ảnh loét Không có hình ảnh loét
Biểu đồ 3.3 Ảnh hưởng của KTHV đến mức độ nặng của tổn thương loét Nhận xét: Kết quả biểu đồ 3.2 cho thấy:
Trong nghiên cứu về lô mô hình, tỷ lệ tổn thương loét độ II và III đạt 95,77%, là mức cao nhất trong số 4 lô uống cysteamin Cụ thể, tỷ lệ tổn thương độ II chiếm 60,56%, trong khi đó tỷ lệ tổn thương độ III là 35,21%.
Lô uống ranitidin 50 mg/kg cho thấy sự cải thiện rõ rệt trong mức độ tổn thương loét, với tỷ lệ tổn thương độ II giảm xuống còn 58,33% và độ III còn 29,17% So với lô mô hình, tỷ lệ tổn thương độ I tăng từ 4,23% lên 12,5%, cho thấy hiệu quả tích cực của ranitidin trong việc điều trị loét.
Lô uống KTHV cho thấy sự cải thiện rõ rệt trong mức độ loét ở cả hai mức liều, với tỷ lệ tổn thương độ II và III giảm xuống dưới 90% và tỷ lệ tổn thương độ I tăng lên trên 10%.
Bảng 3.4 Ảnh hưởng của Kiện tỳ chỉ thống HV đến số ổ loét trung bình
Lô nghiên cứu n Số ổ loét trung bình
Mô hình Ranitidin KTHV liều thấp KTHV liều caoTổn thương độ I Tổn thương độ II Tổn thương độ III p2 - 3 < 0,05 p2 – 4 < 0,05 p2 - 5 < 0,05
Nhận xét: Kết quả bảng 3.2 cho thấy:
- Số ổ loét trung bình ở lô chuột uống ranitidin 50 mg/kg giảm có ý nghĩa thống kê so với lô mô hình với p < 0,001
KTHV đã cho thấy hiệu quả giảm số ổ loét trung bình ở cả hai mức liều nghiên cứu, với mức giảm đáng kể ở nhóm liều cao (p = 0,013) Đặc biệt, liều cao của KTHV giảm số ổ loét nhiều hơn so với liều thấp.
Bảng 3.5 Chỉ số loét của các lô nghiên cứu
Lô nghiên cứu n Chỉ số loét
Nhận xét: Kết quả bảng 3.3 cho thấy:
- Ranitidin liều 50 mg/kg làm giảm có ý nghĩa thống kê chỉ số loét so với lô mô hình (p < 0,001)
KTHV đã cho thấy hiệu quả giảm chỉ số loét so với lô mô hình ở cả hai mức liều, với mức giảm có ý nghĩa thống kê được ghi nhận ở lô liều cao với p = 0,036.
3.2.2 Hình ảnh đại thể, vi thể dạ dày chuột ở mỗi lô
3.2.2.1 Hình ảnh đại thể , vi thể dạ dày chuột ở lô chứng sinh học
Hình 3.13 Hình ảnh đại thể và vi thể dạ dày chuột lô chứng sinh học Nhận xét: Dạ dày có cấu trúc bình thường
3.2.2.2 Hình ảnh đại thể , vi thể dạ dày chuột ở lô mô hình
Hình ảnh vi thể cho thấy dạ dày chuột bị tổn thương nhẹ với các vết loét rải rác, nơi lớp niêm mạc đã bị mất, để lộ lớp tuyến và tế bào viêm xen lẫn.
Dạ dày chuột loét vừa cho thấy sự hiện diện của các vết loét nhẹ rải rác Một ổ loét lớn đã phá hủy niêm mạc và tuyến gần cơ niêm, với đáy ổ loét chứa tế bào thoái hóa và hoại tử.
Dạ dày chuột bị loét nặng cho thấy nhiều vùng có ổ loét sâu, với nhiều ổ đã phá hủy lớp niêm mạc và lớp tuyến gần sát cơ niêm, đồng thời có sự hiện diện của nhiều tế bào viêm.
3.2.2.3 Hình ảnh đại thể, vi thể dạ dày chuột lô Ranitidin
Hình 3.17 Hình ảnh đại thể và vi thể dạ dày chuột
Dạ dày có cấu trúc bình thường với một số vùng niêm mạc bị mất nhưng không đáng kể Số lượng tế bào viêm rất ít và không còn ổ loét nào Một vài khu vực vẫn giữ lại lớp tuyến của niêm mạc.
Hình 3.18 Hình ảnh đại thể và vi thể dạ dày chuột
Nhận xét: Dạ dày có cấu trúc bình thường Còn rất ít vùng mất lớp niêm mạc, lớp tuyến còn ít Có xâm nhập viêm, còn ít ổ loét
Hình 3.19 Hình ảnh đại thể và vi thể dạ dày chuột
Dạ dày có cấu trúc bình thường nhưng xuất hiện rải rác các vết loét nhẹ và mất lớp niêm mạc Lớp tuyến vẫn còn nhiều, bên cạnh đó có những vùng viêm với sự hiện diện của nhiều lympho bào.
3.2.2.4 Hình ảnh đại thể, vi thể dạ dày chuột lô KTHV liều thấp
Hình 3.20 Hình ảnh đại thể và vi thể dạ dày chuột
Dạ dày có cấu trúc bình thường với một số vùng mất niêm mạc, đồng thời xuất hiện nhiều vùng tuyến quá sản và tế bào viêm tạo thành các ổ lớn.
Hình 3.21 Hình ảnh đại thể và vi thể dạ dày chuột
Dạ dày đang gặp phải tình trạng viêm loét nghiêm trọng, với nhiều vùng bị tổn thương từ nông đến sâu Một số khu vực đã mất hoàn toàn lớp niêm mạc và tuyến gần sát cơ niêm, kèm theo sự hiện diện của nhiều tế bào xơ và tế bào viêm phân bố rải rác.
Hình 3.22 Hình ảnh đại thể và vi thể dạ dày chuột
Dạ dày có cấu trúc phức tạp với nhiều vùng khác nhau Một số vùng có lớp niêm mạc bị tổn thương nhẹ, trong khi những vùng khác lại có sự quá sản của lớp tuyến Ngoài ra, có những vùng xuất hiện ổ loét sâu, dẫn đến mất lớp niêm mạc và tuyến Đặc biệt, có sự hiện diện dày đặc của tế bào viêm bám theo cơ niêm, tạo thành các ổ viêm xung quanh.
3.2.2.5 Hình ảnh đại thể, vi thể dạ dày chuột lô KTHV liều cao
Hình 3.23 Hình ảnh đại thể và vi thể dạ dày chuột lô KTHV liều cao
Nhận xét: Dạ dày có ít vùng mất lớp niêm mạc còn lại lớp tuyến, nhiều tế bào viêm và tế bào tuyến bị thoái hóa
BÀN LUẬN
PHÂN TÍCH ĐÁNH GIÁ CHUNG VỀ BÀI THUỐC
Bài thuốc Kiện tỳ hành khí chỉ tả thang là một phương thuốc quý, kết hợp từ các vị thuốc như đảng sâm, hoài sơn, bạch linh, bạch truật, trần bì, sa nhân, mộc hương, hậu phác, và chỉ xác.
Bạch truật bổ khí kiện tỳ và táo thấp, trong khi bạch linh cũng kiện tỳ và lợi thủy thẩm thấp Sự kết hợp giữa đảng sâm và bạch truật tăng cường tác dụng ích khí kiện tỳ, còn bạch linh phối hợp với bạch truật giúp hóa thấp và kiện tỳ, làm cho tỳ khí mạnh hơn, từ đó giảm thiểu thủy thấp Hoài sơn cũng có tác dụng kiện tỳ ích khí, gia tăng sức mạnh cho tỳ Trần bì, sa nhân và mộc hương giúp hóa thấp, tỉnh tỳ, thông khí, giảm triệu chứng đau Hậu phác hành khí hóa thấp, tiêu đầy chướng, kết hợp với trần bì, sa nhân và mộc hương để tăng hiệu quả giảm đau Bốn vị thuốc này đều có tính cay ôn, làm tăng tác dụng chỉ tả của bạch truật, trong khi cam thảo giúp giải độc và điều hòa tính vị của các vị thuốc trên.
Hiện nay, các vị thuốc trong bài thuốc KTHV đã được xác định rõ tác dụng dược lý, và mỗi vị thuốc đều đóng vai trò quan trọng trong việc điều trị viêm loét dạ dày tá tràng.
Bạch truật có khả năng ức chế loét dạ dày trong các thí nghiệm bằng cách thắt môn vị, dẫn đến tình trạng ứ dịch và tổn thương mạch máu do thiếu máu thần kinh thực vật Ngoài ra, Bạch truật còn làm giảm đáng kể lượng dịch vị tiết ra mà không ảnh hưởng đến độ acid tự do của dịch vị.
Nước chiết xuất Cam thảo có tác dụng chống loét hiệu quả trên thực nghiệm súc vật, nhờ vào khả năng ức chế Histamin và giảm tiết axit dịch vị, giúp vết loét nhanh chóng lành lại Bên cạnh đó, Cam thảo còn có tác dụng chống co thắt cơ trơn ống tiêu hóa và tính kháng viêm, với Glycirisin và Glycuronic acid là các thành phần chính.
Nhiều nghiên cứu cho thấy tinh dầu Trần bì có khả năng kích thích nhẹ đường tiêu hóa, làm giãn cơ trơn của dạ dày và ruột, đồng thời kích thích niêm mạc đường hô hấp, giúp tăng cường dịch tiết và làm loãng đờm, dễ khạc ra Hơn nữa, Trần bì còn có tác dụng kháng viêm, kháng khuẩn và chống loét nhờ vào thành phần Humulene và Humulenol acetat, có tác dụng tương tự như Vitamin, giúp giảm tiết dịch vị trong mô hình gây loét dạ dày.
Magnolol trong Hậu phác có tác dụng dự phòng loét dạ dày và chảy máu dạ dày do stress, ức chế histamin và tiết dịch dạ dày Nước sắc vỏ Hậu phác cho thấy khả năng kháng khuẩn mạnh, ức chế nhiều loại vi khuẩn như tụ cầu vàng và liên cầu khuẩn Đẳng sâm cũng thể hiện tác dụng bảo vệ rõ rệt trong các mô hình gây loét dạ dày, bao gồm loét do stress và viêm Ngoài ra, Đẳng sâm có khả năng kháng khuẩn khác nhau đối với nhiều loại vi khuẩn gây bệnh, như não mô cầu và trực khuẩn lao.
Các vị Sa sâm, Bạch linh, Mộc hương, Sa sâm được chứng minh có tác dụng kháng khuẩn trên thực nghiệm
Nghiên cứu tác dụng điều trị viêm loét dạ dày – tá tràng của bài thuốc KTHV dựa trên hiệu quả của các vị thuốc đã được chứng minh, nhằm làm sáng tỏ cơ chế tác dụng của thuốc KTHV trong điều trị bệnh này.
CÁC ĐIỂM HẠN CHẾ CỦA NGHIÊN CỨU
Nghiên cứu này vẫn còn một số điểm hạn chế:
Chưa có đánh giá đầy đủ về tác dụng của KTHV đối với tổng lượng acid dịch vị, lượng acid tự do, sự biến đổi chất nhày niêm mạc dạ dày và pH dạ dày Cần thực hiện một nghiên cứu khác để có cái nhìn toàn diện hơn về tác động của KTHV.
Vi khuẩn H.P, cùng với acid dịch vị, là yếu tố chính gây viêm loét dạ dày ở người Chúng có khả năng di chuyển sâu vào lớp nhầy của dạ dày, bám vào tế bào biểu mô, làm gãy các cầu nối liên tế bào và gây viêm, hoại tử tế bào H.P còn tiết ra enzyme urease, phân hủy urê thành ammoniac, làm tổn hại lớp chất nhầy dạ dày và sản sinh độc tố, khiến tế bào biểu mô phù nề, hoại tử và tạo điều kiện cho acid và pepsin gây loét.
Diệt vi khuẩn H.P là mục tiêu quan trọng trong điều trị viêm loét dạ dày tá tràng Nhiều vị thuốc có tác dụng diệt khuẩn như Cam thảo, Sa sâm, Bạch linh, Mộc hương, Đẳng sâm và Trần bì được sử dụng trong bài thuốc này.
Hậu phác là một vị thuốc có tiềm năng trong việc điều trị HP, với một số thành phần như Cam thảo và Trần bì đã được chứng minh có tác dụng trong thực nghiệm Do đó, chúng tôi đề xuất cần tiến hành nghiên cứu thực nghiệm để đánh giá hiệu quả diệt HP của bài thuốc này.