Lý do chọn đề tài
Thái Lan là mô ̣t trong những nơi có số lượng người Viê ̣t tản cư đến khá đông đảo Theo nghiên cứu của Pussadee Chandavimol 171, tr 22-39 và Thanyathip
Quá trình tản cư của người Việt đến Thái Lan được chia thành hai giai đoạn chính Giai đoạn thứ nhất diễn ra từ thế kỷ 16 cho đến cuối thế kỷ.
Cuộc tản cư của người Việt kiều, được chia thành hai giai đoạn chính, bắt đầu từ những vấn đề chính trị và tôn giáo Giai đoạn đầu, nhiều người Việt tản cư đến miền Trung Thái Lan, trong khi một số khác tới các tỉnh miền Bắc và Đông Bắc Thái Lan, chủ yếu là những người nói phương ngữ Trung và Nam, xuất phát từ miền Trung và miền Nam Việt Nam Giai đoạn thứ hai diễn ra từ năm 1945 đến 1946, trong bối cảnh Chiến tranh Thế giới thứ hai, khi người Việt từ ba miền Bắc, Trung, Nam phải rời bỏ quê hương sang Lào, và sau đó tiếp tục di chuyển đến các tỉnh gần biên giới Lào, đặc biệt là tỉnh Uđonthani.
Uđonthani là một tỉnh nằm phía Bắc vùng Đông Bắc Thái Lan, giáp với Lào và một phần giáp Campuchia Khu vực này được chia thành 19 tỉnh, trong đó Uđonthani có số lượng Việt kiều sinh sống đông đảo hơn so với các tỉnh khác Người Việt di cư đến Uđonthani chủ yếu trong giai đoạn chiến tranh thế giới thứ hai, với khoảng 30,000 người hiện tại, trong đó nam giới chiếm 18,000 và nữ giới 12,000 Tỷ lệ người Việt đến từ miền Trung chiếm 70%, miền Bắc 25%, và miền Nam 5% Việt kiều chủ yếu tham gia vào các hoạt động buôn bán tại các chợ và một số người sở hữu doanh nghiệp riêng Sự phát triển kinh tế của Uđonthani phần lớn nhờ vào sự đóng góp của Việt kiều, những người đã tạo ra nhiều cơ hội kinh doanh và có vai trò quan trọng trong xã hội địa phương.
Hiện nay, cộng đồng Việt kiều tại tỉnh Uđonthani, trong giai đoạn chiến tranh thế giới thứ hai, vẫn duy trì việc sử dụng tiếng Việt để giao tiếp với nhau cũng như với các Việt kiều ở tỉnh khác và người Việt tại Việt Nam Điều này dẫn đến việc ngôn ngữ của họ trở nên phức tạp, khi vừa phải sử dụng tiếng Thái chuẩn (ngôn ngữ quốc gia) và tiếng Thái I-xản (phương ngữ thông dụng) cùng với tiếng Việt Do đó, tiếng Việt trong cộng đồng Việt kiều ở Uđonthani chịu ảnh hưởng rõ rệt từ tiếng Thái, tạo nên một cộng đồng song ngữ với sự giao thoa ngôn ngữ đáng chú ý.
Tiếng Việt của Việt kiều ở tỉnh Udon Thani hiện đang bị khép kín và tách biệt với tiếng Việt tại Việt Nam, dẫn đến việc ngôn ngữ này trở thành một loại ngôn ngữ cộng đồng ngừng phát triển Cộng đồng ngôn ngữ nhỏ này cũng chịu ảnh hưởng từ tiếng Thái, khiến tiếng Việt của họ khác biệt so với tiếng Việt chuẩn ở Việt Nam Hiện tượng này không chỉ xảy ra ở Udon Thani mà còn ở các cộng đồng Việt kiều khác tại Thái Lan Do đó, việc khảo sát tiếng Việt ở vùng Đông Bắc Thái Lan, đặc biệt là trong cộng đồng Việt kiều tại Udon Thani, không chỉ là một đề tài mới mà còn rất hữu ích, giúp giảm thiểu sự hiểu nhầm trong giao tiếp giữa Việt kiều tại Thái Lan và người Việt ở Việt Nam.
Nghiên cứu của chúng tôi là một đóng góp mới mẻ trong lĩnh vực ngôn ngữ học, đặc biệt là về tiếng Việt tại vùng Đông Bắc Thái Lan, nơi hiện nay còn thiếu các công trình nghiên cứu sâu sắc Đến nay, chỉ có một số khảo sát về ngữ âm mà chưa có nghiên cứu nào về ngữ pháp và từ vựng Đặc biệt, chưa có ai xem xét ảnh hưởng của tiếng Thái đối với việc sử dụng tiếng Việt của cộng đồng Việt kiều tại đây, cụ thể là tiếng Việt ở Udonthani so với tiếng Việt chuẩn ở Việt Nam.
Luận án "Khảo sát tiếng Việt ở vùng Đông Bắc Thái Lan (trên ngữ liệu tiếp xúc Việt - Thái ở Uđonthani)" là nghiên cứu đầu tiên về sự khác biệt của tiếng Việt tại khu vực này, chịu ảnh hưởng mạnh mẽ từ tiếng Thái.
Trong nghiên cứu này, chúng tôi sẽ chỉ ra những khác biệt giữa tiếng Việt và tiếng Thái, đồng thời giải thích chúng dựa trên lý thuyết về sự giao thoa ngôn ngữ Chúng tôi tập trung vào hai dạng tiếng Thái phổ biến ở khu vực này: tiếng Thái chuẩn và tiếng Thái I-xản.
Đối tượng và phạm vi nghiên cứu
2.1 Đối tượng nghiên cứu Đối tượng nghiên cứu là tiếng Việt hiện đang được Việt kiều ở tỉnh
Tiếng Việt tại Uđonthani được coi là một ngôn ngữ cộng đồng độc đáo, tách biệt khỏi Việt Nam, phản ánh sự phát triển của một biến thể ngôn ngữ quốc gia trong bối cảnh định cư nước ngoài Nghiên cứu này tập trung vào việc khảo sát các yếu tố âm thanh, từ vựng và ngữ pháp để làm nổi bật những đặc điểm riêng của tiếng Việt tại Uđonthani Đặc biệt, sự khác biệt trong cách sử dụng tiếng Việt ở đây chịu ảnh hưởng mạnh mẽ từ tiếng Thái, và tác giả cố gắng giải thích các biến thể này dựa trên lý thuyết giao thoa ngôn ngữ.
Luâ ̣n án có pha ̣m vi nghiên cứu như sau:
Luận án này tập trung vào cộng đồng Việt kiều tại tỉnh Uđonthani, đại diện cho nhóm người Việt đang sinh sống ở vùng Đông Bắc Thái Lan.
Ba lý do chính cho viê ̣c lựa cho ̣n cô ̣ng đồng Viê ̣t kiều ở tỉnh Uđonthani là:
1) Cộng đồng Viê ̣t kiều ở tỉnh Uđonthani là cô ̣ng đồng Viê ̣t kiều lớn nhất ta ̣i Thái Lan
Cộng đồng Việt kiều tại tỉnh Udon Thani chủ yếu bao gồm những người di cư từ cả ba miền của Việt Nam: miền Bắc, miền Trung và miền Nam.
Tiếng Việt ở tỉnh Udon Thani mang những đặc điểm riêng biệt do sự đa dạng vùng miền và sự giao thoa văn hóa giữa các cộng đồng dân tộc Sự sống chung trong cộng đồng ba miền đã tạo nên những nét đặc trưng độc đáo cho ngôn ngữ tại đây.
Cộng đồng Việt kiều tại tỉnh Udon Thani đã hòa nhập với cộng đồng người Thái, bao gồm cả những người nói tiếng Thái chuẩn và tiếng I-xản Sự pha trộn giữa các cộng đồng ngôn ngữ này chắc chắn sẽ tạo ra những hiện tượng thú vị liên quan đến ngôn ngữ học, đặc biệt là trong lĩnh vực giao thoa ngôn ngữ.
Ngữ liệu của luận án chủ yếu được thu thập từ những điều tra tiếp xúc với Việt kiều mới, cụ thể là Việt kiều tản cư đến Thái Lan vào những năm 1945-1946, trong thời kỳ chiến tranh thế giới thứ hai Họ vẫn duy trì việc sử dụng tiếng Việt để giao tiếp với nhau.
Luận án chủ yếu sử dụng văn nói của Việt kiều ở tỉnh Uđonthani để nghiên cứu, vì họ rất ít viết văn bản, khiến việc thu thập tài liệu bằng văn viết trở nên khó khăn Nếu có những văn bản nào có thể thu thập được, chúng sẽ được coi là tài liệu phụ để kiểm tra độ chính xác của tài liệu văn nói mà chúng tôi đã thu thập.
Luận án thuộc lĩnh vực ngôn ngữ học xã hội, vì vậy các yếu tố xã hội như tuổi tác và giới tính đóng vai trò quan trọng Chúng tôi chọn tuổi tác hoặc thế hệ là phạm vi nghiên cứu chính, trong khi giới tính là phạm vi nghiên cứu phụ Các Việt kiều giai đoạn 1945-1946 chủ yếu làm nghề buôn bán và không có trường học chính thức, chỉ tổ chức các lớp học kín cho trẻ em theo kiểu gia đình Do đó, nghề nghiệp và trình độ học vấn dường như không ảnh hưởng nhiều đến việc sử dụng ngôn ngữ của họ Trong nghiên cứu này, chúng tôi khảo sát 20 nghiêm viên, bao gồm 10 người đại diện cho Việt kiều thế hệ thứ nhất (5 nam, 5 nữ) và 10 người đại diện cho Việt kiều thế hệ thứ hai (5 nam, 5 nữ).
2.2.5 Chúng tôi lấy quan điểm về ngữ âm tiếng Viê ̣t của Đoàn Thiê ̣n Thuâ ̣t
Quan điểm về từ vựng tiếng Việt của Đỗ Hữu Châu và quan điểm về ngữ pháp tiếng Việt của Nguyễn Tài Cẩn là cơ sở để so sánh Luận án này tập trung vào việc so sánh ngữ âm, từ vựng và ngữ pháp giữa tiếng Việt tại tỉnh Uđonthani và tiếng Việt chuẩn ở Việt Nam.
Trong luận án này, chúng tôi tiến hành đối chiếu ngữ âm, từ vựng và ngữ pháp giữa tiếng Việt đang sử dụng tại tỉnh Udon Thani và tiếng Thái chuẩn Căn cứ vào quan niệm về ngữ âm của Kanjana Naksakul, quan niệm về từ vựng của Srijarung Boomchua, và quan niệm về ngữ pháp của Premjit Chanawong, chúng tôi xây dựng cơ sở để thực hiện việc đối chiếu này.
Trong quá trình đối chiếu các thanh điệu giữa tiếng Việt ở tỉnh Uđonthani và tiếng Thái chuẩn, chúng tôi đã sử dụng hai nghiêm viên người Thái nói tiếng Thái chuẩn và hai nghiêm viên người Thái nói tiếng Thái I-xản, đại diện cho thế hệ thứ nhất và thứ hai.
Luận án này không tập trung vào việc mô tả tiếng Việt tại tỉnh Uđonthani, mà nghiên cứu sự khác biệt của tiếng Việt tại đây do ảnh hưởng của tiếng Thái Chúng tôi chỉ nêu rõ những nét đặc trưng của tiếng Việt bị tác động bởi tiếng Thái, mà không đề cập đến các trường hợp khác không liên quan đến ảnh hưởng này.
Luận án tập trung vào ba bình diện ngôn ngữ học: ngữ âm, từ vựng và ngữ pháp, trong đó ngữ nghĩa chỉ đóng vai trò là thành phần phụ trong việc giải thích hiện tượng giao thoa.
Mục đích của luận án
Mục đích của luận án này là khảo sát tiếng Việt ở vùng Đông Bắc Thái Lan, tập trung vào cộng đồng Việt kiều tại tỉnh Uđonthani Nghiên cứu được thực hiện qua ba bình diện ngôn ngữ học: ngữ âm, từ vựng và ngữ pháp Tiếng Việt hiện tại tại Uđonthani có những nét đặc trưng do ảnh hưởng của tiếng Thái, bởi cộng đồng Việt kiều ở đây đã sinh sống cùng người Thái trong hơn 40 năm Hiện tượng giao thoa giữa tiếng Thái và tiếng Việt diễn ra phổ biến trong phát ngôn của người Việt kiều tại tỉnh này.
Hiện tượng giao thoa ngôn ngữ tại tỉnh Uđonthani đã dẫn đến sự biến thể ngôn ngữ, phản ánh sự đa dạng trong cộng đồng và cá nhân, bao gồm cả giới tính và độ tuổi Sự biến thể này được hình thành từ các yếu tố ngôn ngữ học xã hội, trong đó cộng đồng lớn là toàn thể người Việt tại Uđonthani, còn các tiểu cộng đồng là những nhóm xã hội theo giới và độ tuổi.
Nhiê ̣m vu ̣ của luâ ̣n án
Trong nghiên cứu này, chúng tôi xem xét các yếu tố ngôn ngữ học và xã hội có thể gây ra sự khác biệt, đặc biệt tập trung vào hai yếu tố của tiểu cộng đồng là giới tính và tuổi tác Bên cạnh đó, chúng tôi cũng mở rộng phân tích đến toàn bộ cộng đồng Việt kiều tại tỉnh Uđonthani.
Điều tra tư liệu bằng phương thức khảo sát thực địa, bao gồm điều tra tự nhiên và điều tra có định hướng, nhằm tìm hiểu sự khác biệt của tiếng Việt tại tỉnh Uđonthani do ảnh hưởng của tiếng Thái, cụ thể là tiếng Thái chuẩn và tiếng Thái I-xản Nghiên cứu này sẽ tập trung vào ba bình diện của ngôn ngữ học: ngữ âm, từ vựng và ngữ pháp.
Bài viết so sánh tiếng Việt hiện đang được sử dụng bởi người Việt kiều ở tỉnh Uđonthani với tiếng Việt tại Việt Nam, nhằm khám phá sự khác biệt ngôn ngữ giữa hai vùng Sự so sánh này được thực hiện theo cả ba bình diện ngôn ngữ đã nêu.
4.4 Đối chiếu sự khác biệt của tiếng Việt ở tỉnh Uđonthani với tiếng Thái
Việc so sánh giữa tiếng Thái chuẩn và tiếng Thái I-xản nhằm tìm hiểu sự khác biệt có phải do ảnh hưởng của tiếng Thái hay không Sự đối chiếu này đã được thực hiện qua cả ba bình diện ngôn ngữ đã nêu.
4.5 Giải thích sự khá c biệt của tiếng Viê ̣t ở tỉnh Uđonthani thông qua lý thuyết sự giao thoa ngôn ngữ dựa trên khái niê ̣m của Uriel Wienriech.
Đóng góp mới của luâ ̣n án
Luận án này là nghiên cứu đầu tiên về tiếng Việt của cộng đồng Việt kiều tại vùng Đông Bắc Thái Lan, đặc biệt là ở tỉnh Udon Thani Với tính chất xã hội học và ngôn ngữ học, luận án đóng góp quan trọng vào việc hiểu biết về sự phát triển và biến đổi ngôn ngữ của người Việt ở nước ngoài.
Nghiên cứu về ngôn ngữ của cộng đồng người Việt nhập cư tại Thái Lan giúp làm rõ sự biến đổi của ngôn ngữ mẹ đẻ trong bối cảnh ngôn ngữ và xã hội của đất nước láng giềng này.
Để ứng dụng giảng dạy tiếng Việt tại Thái Lan và hiểu biết về tiếng Việt ở vùng Đông Bắc Thái Lan, cần cung cấp các cơ sở và tư liệu thực tiễn Việc này không chỉ giúp nâng cao chất lượng giảng dạy mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho việc giao tiếp và hiểu biết văn hóa giữa hai quốc gia Các tài liệu cần thiết có thể bao gồm sách giáo khoa, tài liệu tham khảo và nghiên cứu về ngôn ngữ và văn hóa Việt Nam.
5.3 Giúp cho việc giao tiếp giữa người Viê ̣t ở vùng Đông Bắc Thái Lan với người Viê ̣t ở Viê ̣t Nam được thuâ ̣n lợi.
Phương pháp nghiên cứu và tư liê ̣u nghiên cứu
Một trong những chủ đề quan trọng của ngôn ngữ học xã hội là nghiên cứu biến thể và sự thay đổi của ngôn ngữ Những nghiên cứu này không thể tiến hành ngoài bối cảnh xã hội cụ thể, vì ngôn ngữ học xã hội gắn liền với các yếu tố quy định của xã hội Luận án của chúng tôi tập trung vào sự khác biệt của ngôn ngữ Việt trong môi trường xã hội nhập cư, do đó, chúng tôi chủ yếu áp dụng các phương pháp của ngôn ngữ học xã hội trong nghiên cứu này.
Việc điều tra thực địa chủ yếu được áp dụng cho luận án, đặc biệt là thông qua phương pháp nghiên cứu trường hợp (case study) Mặc dù tiếng Việt ở tỉnh Uđonthani tương tự như tiếng Việt ở Việt Nam, nhưng vẫn có những nét đặc trưng riêng Do đó, phương pháp điều tra thực địa là cách tiếp cận phù hợp nhất để mô tả hiện tượng tiếng Việt tại Uđonthani Chúng tôi sử dụng hai loại điều tra: điều tra tự nhiên (ghi âm tự nhiên) và điều tra có định hướng, sẽ được làm rõ hơn trong phần tư liệu nghiên cứu.
Chúng tôi còn sử du ̣ng 2 phương pháp ngôn ngữ ho ̣c nữa, đó là:
Phương pháp miêu tả được sử dụng để phân tích các đặc điểm ngữ âm, từ vựng và ngữ pháp của tiếng Việt tại tỉnh Uđonthani Đặc biệt, để phân tích ngữ âm (thanh điệu), chúng tôi áp dụng chương trình Praat2000 nhằm đảm bảo độ chính xác cao Để tăng cường tính chính xác trong việc phân tích dữ liệu, chúng tôi cũng sử dụng thủ pháp thống kê Phương pháp này sẽ được áp dụng sau khi tiến hành điều tra thực địa, nhằm đưa ra tỷ lệ phần trăm về sự khác biệt có thể xảy ra trong tiếng Việt tại tỉnh Uđonthani.
Phương pháp so sánh đối chiếu là công cụ hữu ích trong nghiên cứu ngôn ngữ, giúp phát hiện sự tương đồng và khác biệt giữa các ngôn ngữ Trong phương pháp này, chúng tôi áp dụng các thủ pháp nhất định để phân tích và so sánh các đặc điểm ngôn ngữ một cách hiệu quả.
So sánh những đặc điểm ngữ âm, từ vựng và ngữ pháp của tiếng Việt tại tỉnh Uđonthani với tiếng Việt chuẩn ở Việt Nam giúp làm nổi bật sự khác biệt của tiếng Việt ở khu vực này Việc phân tích này không chỉ cung cấp cái nhìn sâu sắc về sự biến đổi ngôn ngữ mà còn phản ánh ảnh hưởng của văn hóa và môi trường sống đến cách sử dụng tiếng Việt tại Uđonthani.
Bài viết này tập trung vào việc so sánh các đặc điểm ngữ âm, từ vựng và ngữ pháp giữa tiếng Việt ở tỉnh Udon Thani và tiếng Thái, bao gồm cả tiếng Thái chuẩn và tiếng Thái I-xản Mục tiêu là tìm hiểu mối quan hệ giữa sự khác biệt của tiếng Việt tại Udon Thani và tiếng Thái, nhằm xác định xem tiếng Thái có ảnh hưởng đến tiếng Việt ở khu vực này hay không Nếu có, ảnh hưởng đó sẽ được phân tích trong ba khía cạnh ngôn ngữ: ngữ âm, từ vựng và ngữ pháp.
Chúng tôi áp dụng phương pháp tư duy khoa học để quy nạp và diễn dịch các kết quả nghiên cứu Thông qua phân tích thực tế, chúng tôi miêu tả sự khác biệt và cố gắng rút ra những đặc trưng của sự khác biệt thể hiện trên các phương diện ngôn từ, kết hợp với các yếu tố xã hội khác nhau.
6.2 Cơ sơ ̉ Viê ̣t ngữ học và tư liê ̣u nghiên cứu
6.2.1 Cơ sở Viê ̣t ngữ học dùng để đối chiếu
Các cách để phân tích tư liệu về ngữ âm , từ vựng và ngữ pháp của luâ ̣n án dựa trên cơ sở sau:
Trong phần này, chúng tôi trình bày hai phương pháp phân tích ngữ âm: đầu tiên là sử dụng thính giác để phân tích phụ âm và nguyên âm dựa trên bảng từ điều tra ngôn ngữ, và thứ hai là áp dụng chương trình Praat 2000 để phân tích thanh điệu từ bảng điều tra thanh điệu bao gồm sáu thanh điệu Đối với phân tích ngữ âm, chúng tôi dựa vào các khái niệm ngữ âm của Đoàn Thiện Thuật trong Ngữ âm tiếng Việt.
Chúng tôi đã tiến hành phân tích và kiểm tra từ vựng tiếng Việt tại tỉnh Uđonthani thông qua bảng từ điều tra ngôn ngữ (xem phụ lục 4) Phân tích này dựa trên phương thức cấu tạo từ theo Nguyễn Tài Cẩn và Đỗ Hữu Châu.
Trong phần này, chúng tôi tiến hành phân tích ngữ pháp để kiểm tra sự khác biệt về ngữ pháp tiếng Việt đang được sử dụng tại tỉnh.
Uđonthani theo khái niê ̣m của Nguyễn Tài Cẩn trong Ngữ pháp tiếng Viê ̣t 7
6.2.2 Thu thập tư liê ̣u nghiên cứu
Tư liệu chính của luận án bao gồm phát ngôn của người Việt kiều ở tỉnh Udon Thani Để thu thập tư liệu thực tế và không bỏ qua các chi tiết quan trọng, chúng tôi sử dụng máy ghi âm để ghi lại tiếng Việt của họ Phương pháp ghi âm được thực hiện trong bối cảnh tự nhiên như gia đình, bạn bè và hoạt động cộng đồng Chúng tôi tạo cơ hội để cùng trò chuyện bằng tiếng Việt và cho phép họ giao tiếp một cách tự nhiên Ngoài ra, chúng tôi cũng áp dụng phương pháp điều tra có định hướng, đặc biệt khi thu thập dữ liệu về ngữ âm, sử dụng ký hiệu phiên âm quốc tế để phân tích.
Câu nói của Việt kiều tại tỉnh Udon Thani là tài liệu chính cho nghiên cứu, được thu thập qua hai phương pháp: điều tra tự nhiên để tìm hiểu việc sử dụng tiếng Việt một cách tự nhiên và điều tra có định hướng để kiểm tra sự khác biệt trong việc sử dụng tiếng Việt Trong điều tra về ngữ âm, ngoài việc áp dụng bảng điều tra ngữ âm của SIL (Summer Institute of Linguistics), chúng tôi còn xây dựng bảng riêng để điều tra thanh điệu, bao gồm sáu thanh điệu của tiếng Việt chuẩn tại Việt Nam.
Chúng tôi đã thu thập tất cả 24 băng ghi âm, mỗi băng kéo dài 90 phút Trong số đó, có 16 băng ghi âm từ điều tra tự nhiên và 8 băng từ điều tra có định hướng Tất cả các tư liệu này đã được chúng tôi chuyển đổi thành văn bản, sử dụng phông chữ Times New Roman kích thước 14, tổng cộng 581 trang.
6.3 Trình tự thu thâ ̣p và xử lý tư liê ̣u
Trình tự làm việc để hoàn thành luận án như sau:
Trước khi chính thức thu thập tư liệu, chúng tôi đã đến tận nơi cư trú của những người Việt đang sinh sống ở tỉnh Udon Thani để kiểm tra và lựa chọn những người có khả năng làm nghiêm viên cho luận án Việc làm quen với họ là rất quan trọng, vì họ không bao giờ nói chuyện bằng tiếng Việt với người Thái Nếu không có sự quen biết này, tư liệu thu thập được sẽ thiếu tính thực tế.
Sau khi làm quen với những Việt kiều, chúng tôi đã lựa chọn 20 nghiệm viên, bao gồm 10 người (5 nam và 5 nữ) đại diện cho Việt kiều thuộc thế hệ thứ nhất và 10 người (5 nam và 5 nữ) đại diện cho thế hệ thứ hai Thế hệ thứ nhất là từ 65 tuổi trở lên, trong khi thế hệ thứ hai từ 40 đến 60 tuổi Việc chọn đối tượng nghiên cứu dựa trên lứa tuổi và giới tính là tiêu chuẩn chính cho luận án Dựa vào độ tuổi, có thể thấy tiếng Việt đã được gìn giữ và duy trì qua từng thế hệ; còn dựa vào giới tính, sự khác biệt trong việc sử dụng tiếng Việt giữa nam và nữ cũng được thể hiện rõ.
Giả thiết và kết quả có thể đạt được
Tiếng Việt tại tỉnh Udon Thani hiện nay giống như ngôn ngữ của một dân tộc thiểu số, bị cắt đứt quan hệ với đất nước Việt Nam hơn 50 năm Cộng đồng Việt kiều ở đây đã hòa nhập với cộng đồng người Thái, dẫn đến việc tiếng Việt tiếp xúc với tiếng Thái trong suốt thời gian này Vì vậy, người Việt kiều tại Udon Thani thường được coi là song ngữ, sử dụng cả tiếng Việt và tiếng Thái trong các bối cảnh khác nhau hàng ngày Sự giao thoa ngôn ngữ giữa tiếng Việt và tiếng Thái rất rõ rệt, đặc biệt là ở những người có bối cảnh giao tiếp bằng tiếng Thái rộng hơn Những ảnh hưởng này bắt đầu từ âm vị, từ vựng cho đến ngữ pháp, tạo nên một sự giao thoa ngôn ngữ đặc trưng trong cộng đồng Việt kiều nơi đây.
Từ góc độ ngôn ngữ học xã hội, sự khác biệt và biến thể trong ngôn ngữ có thể phản ánh cả tính cộng đồng và tính cá nhân, bao gồm các yếu tố như giới tính và tuổi tác.
7.2 Kết qua ̉ có thể đạt được
Luận án này sẽ phác thảo bức tranh về cộng đồng người Việt tại tỉnh Udon Thani, thể hiện tiếng Việt như một ngôn ngữ đặc biệt ở nước ngoài Cộng đồng này không chỉ giữ gìn văn hóa và ngôn ngữ, mà còn tạo ra một môi trường giao tiếp phong phú, góp phần vào sự đa dạng văn hóa tại địa phương.
Thông qua việc điều tra ngữ âm và một số từ vựng của tiếng Việt hiện đang được sử dụng ở tỉnh Uđonthani, luận án có thể chỉ ra những đặc điểm ngữ âm và từ vựng của tiếng Việt tại đây, cũng như cách thức sử dụng những đặc điểm này trong giao tiếp hàng ngày.
Việc so sánh tiếng Việt đang được sử dụng tại tỉnh Udon Thani với tiếng Việt chuẩn ở Việt Nam cho thấy sự khác biệt rõ rệt trong ngôn ngữ.
Việc đối chiếu giữa tiếng Việt hiện đang sử dụng tại tỉnh Uđonthani và tiếng Thái, bao gồm tiếng Thái chuẩn và tiếng Thái I-xản, cho thấy rõ ảnh hưởng của tiếng Thái lên tiếng Việt Sự giao thoa này không chỉ thể hiện qua từ vựng mà còn qua cấu trúc ngữ pháp, tạo nên những đặc trưng riêng biệt trong tiếng Việt tại khu vực này.
Kết quả của luận án có thể tạo điều kiện thuận lợi cho việc giao tiếp giữa người Việt ở Việt Nam và Việt kiều hiện đang sinh sống tại vùng Đông Bắc Thái Lan, thậm chí với toàn bộ Việt kiều ở Thái Lan.
Bố cu ̣c của luâ ̣n án
Tương ứng với nhiê ̣m vu ̣ nghiên cứu đã đă ̣t ra , ngoài phần mở đầu và kết luâ ̣n là phần nội dung luận án bao gồm bốn chương:
Chương 1: Cơ sở lý luận
Trong chương này, chúng tôi trình bày quan niệm về cộng đồng ngôn ngữ tại tỉnh Uđonthani, bao gồm cộng đồng nói tiếng Thái và tiếng Việt, cùng với người Việt kiều Chúng tôi sẽ phân tích phạm vi giao tiếp bằng tiếng Việt của người Việt kiều ở Uđonthani, sự tiếp xúc ngôn ngữ giữa tiếng Việt và tiếng Thái, cũng như hiện tượng giao thoa ngôn ngữ do sự tương tác này.
Chương 2: Sự giao thoa về ngữ âm trong tiếng Viê ̣t ở tỉnh Uđonthani
Chương này trình bày sự giao thoa ngữ âm với phần phụ âm đầu, phần vần (âm đệm, âm chính, âm cuối) và thanh điệu của tiếng Việt tại tỉnh Uđonthani.
Chương 3: Sự giao thoa về từ vựng trong tiếng Viê ̣t ở tỉnh Uđonthani
Từ vựng là yếu tố chính trong chương này, tập trung vào sự giao thoa giữa tiếng Thái chuẩn và tiếng Việt của người Việt kiều tại tỉnh Uđonthani Sự giao thoa này không chỉ thể hiện qua việc sử dụng từ vựng tiếng Thái chuẩn mà còn qua cấu tạo từ của tiếng Việt, bao gồm phương thức cấu tạo từ ghép và từ láy hai âm tiết.
Chương 4: Sự giao thoa về ngữ pháp trong tiếng Viê ̣t ở tỉnh Uđonthani
Trong chương này, chúng tôi trình bày sự giao thoa đáng chú ý giữa ngữ pháp trong việc sắp xếp trật tự từ của danh ngữ có từ chỉ số lượng và động ngữ có động từ phủ định Sự tương tác này không chỉ thể hiện sự phong phú của ngôn ngữ mà còn phản ánh cách thức cấu trúc câu trong các ngữ cảnh khác nhau.
CƠ SỞ LÝ LUẬN
Dẫn nhâ ̣p
Trong chương này, chúng tôi sẽ trình bày các luận điểm liên quan đến luận án nhằm làm cơ sở cho các chương tiếp theo Luận án của chúng tôi nghiên cứu sự khác biệt trong ngôn ngữ của một cộng đồng ngôn ngữ nhỏ, bị ảnh hưởng bởi một cộng đồng ngôn ngữ lớn, cụ thể là cộng đồng ngôn ngữ tiếng Việt của Việt kiều ở tỉnh Uđonthani (VKU) nằm trong cộng đồng ngôn ngữ tiếng Thái Đối tượng nghiên cứu là tiếng nói của những VKU Để tìm hiểu sự khác biệt trong tiếng Việt của họ, chúng tôi đã sử dụng lý thuyết về sự giao thoa và các khái niệm ngôn ngữ học xã hội.
1.1 Quan niệm về cô ̣ng đồng ngôn ngƣ̃ và cô ̣ng đồng ngôn ngƣ̃ ở tỉnh
Cộng đồng ngôn ngữ có thể là một nhóm nhỏ, nơi mọi người quen biết nhau và cùng sử dụng một ngôn ngữ, như các dân tộc thiểu số Ngoài ra, cộng đồng ngôn ngữ cũng có thể lớn hơn, nơi các thành viên không quen biết nhưng vẫn sử dụng chung một ngôn ngữ, ví dụ như cộng đồng nói tiếng Anh Tiếng Việt của VKU là một cộng đồng nhỏ, tương tự như cộng đồng ngôn ngữ của các dân tộc thiểu số ở Thái Lan.
Nhiều nhà ngôn ngữ học đã nghiên cứu và đưa ra khái niệm về cộng đồng ngôn ngữ Peter Trudgill (1974) cho rằng ngôn ngữ đóng vai trò quan trọng trong xã hội, với hai yếu tố chính: xây dựng quan hệ giữa con người và cung cấp thông tin từ người nói Một ngôn ngữ có thể được sử dụng trong nhiều cộng đồng, và ngược lại, nhiều ngôn ngữ có thể tồn tại trong một cộng đồng Cộng đồng dựa trên ngôn ngữ được gọi là "cộng đồng nói năng" Vào năm 1980, Hudson đã thay thế cụm từ "cộng đồng nói năng" bằng "cộng đồng ngôn ngữ" để mô tả một cộng đồng dựa vào ngôn ngữ Khái niệm của Hudson tương tự như của Suzanne Romaine, người cho rằng cộng đồng nói năng không nhất thiết phải tồn tại cùng với cộng đồng ngôn ngữ Cộng đồng nói năng bao gồm những người không cần sử dụng cùng một ngôn ngữ, nhưng phải tuân theo quy tắc sử dụng ngôn ngữ chung, với ranh giới chủ yếu nghiêng về xã hội học hơn là ngôn ngữ học.
Ronald Wardhaugh cho rằng "cộng đồng ngôn ngữ" là một khái niệm trừu tượng, gây ra nhiều vấn đề do tiêu chuẩn của cộng đồng không phải là ngôn ngữ tự nhiên, và nó còn được chia thành nhiều nhóm nhỏ khác nhau.
Wardhaugh cho rằng cụm từ "cộng đồng ngôn ngữ" khó giải thích do sự khác biệt trong cách sử dụng ngôn ngữ của từng cá nhân Quan điểm của ông tương đồng với Fishman, người cũng nhấn mạnh rằng phong cách ngôn ngữ trong một cộng đồng phụ thuộc vào vai trò và vị trí xã hội của các thành viên Fishman định nghĩa cộng đồng nói năng là nhóm người sử dụng ít nhất một ngôn ngữ chung và tuân thủ các quy tắc ngôn ngữ đó Dù chỉ sử dụng một ngôn ngữ, phong cách giao tiếp của mỗi người có thể khác nhau, chịu ảnh hưởng bởi vai trò và địa vị xã hội, như sự khác biệt giữa nam và nữ, trẻ em và người lớn, hay học trò và giáo viên.
Trong cuốn “Ngôn ngữ học xã hội”, nhà Việt ngữ học Nguyễn Văn Khang cho rằng cộng đồng nói năng là tập hợp những người có đặc trưng xã hội chung khi sử dụng một ngôn ngữ nhất định Mức độ lớn nhỏ của cộng đồng này phụ thuộc vào yêu cầu nghiên cứu và mức độ trừu tượng Ông cũng nhấn mạnh rằng giữa các cộng đồng nói năng có thể tồn tại những điểm chung, và một cá thể nói năng có thể không chỉ thuộc về một cộng đồng nhất định Khái niệm về cộng đồng nói năng của Nguyễn Văn Khang chủ yếu tập trung vào những điểm chung của cá thể nói năng trong một cộng đồng, khẳng định rằng mức độ nói năng của từng người là trừu tượng.
Dell Hymes được xem là một đại diện tiêu biểu trong lý thuyết về cộng đồng ngôn ngữ, nhấn mạnh mối quan hệ giữa ngôn ngữ và hoàn cảnh.
Hymes đã xác định mối quan hệ giữa ngôn ngữ và hoàn cảnh giao tiếp thông qua các yếu tố như loại hình giao tiếp (giảng bài, buôn bán, đối thoại hàng ngày), vai trò của người nói và người nghe, cũng như chức năng của ngôn ngữ trong việc biểu thị thái độ của người nói và người nghe Ông cũng nhấn mạnh rằng một cộng đồng ngôn ngữ có thể sử dụng nhiều ngôn ngữ khác nhau để giao tiếp, và những cộng đồng này được gọi là cộng đồng đa ngữ Việc lựa chọn ngôn ngữ trong một cộng đồng đa ngữ là rất quan trọng.
Quan niê ̣m về cô ̣ng đồng ngôn ngữ và cô ̣ng đồn g ngôn ngữ ở tỉnh Uđonthani
Cộng đồng ngôn ngữ tại tỉnh UĐ Thái Lan hiện nay bao gồm hai nhóm chính: cộng đồng ngôn ngữ tiếng Thái và cộng đồng ngôn ngữ tiếng Việt Mỗi cộng đồng này đều mang giá trị và vai trò riêng biệt trong xã hội người Thái tại tỉnh UĐ, góp phần tạo nên sự đa dạng văn hóa và giao thoa ngôn ngữ trong khu vực.
1.1.1 Cô ̣ng đồng ngôn ngữ tiếng Thái
Tiếng Thái có sự biến thể theo địa lý, hình thành bốn phương ngữ chính: phương ngữ Trung, được sử dụng ở miền Trung và đóng vai trò là tiếng Thái chuẩn; phương ngữ Bắc, phổ biến ở miền Bắc; phương ngữ Nam, hiện diện ở miền Nam; và phương ngữ Đông Bắc, thường được gọi là tiếng Thái I-xa-n, phổ biến ở miền Đông Bắc.
Cộng đồng ngôn ngữ tiếng Thái ở tỉnh Udon Thani được chia thành hai loại chính: tiếng Thái I-xản (TTI) và tiếng Thái chuẩn (TTC) Mỗi loại tiếng Thái này đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì văn hóa và giao tiếp trong cộng đồng.
Tiếng Thái I-xa-n (TTI) là phương ngữ phổ biến nhất ở vùng Đông Bắc Thái Lan, nơi 100% người dân từng sử dụng TTI như tiếng mẹ đẻ Tại tỉnh UĐ, người dân cũng thường xuyên giao tiếp bằng TTI trong các tình huống hàng ngày như trong gia đình, giữa bạn bè, khi đi chợ và trong công việc Ngay cả khi liên hệ với các cơ quan nhà nước, trường học hay bệnh viện, họ vẫn sử dụng TTI, cho thấy tầm quan trọng của ngôn ngữ này trong đời sống hàng ngày.
Mặc dù chính phủ Thái quy định sử dụng tiếng Thái chuẩn (TTC) và yêu cầu người dân sử dụng tiếng này, thực tế người dân ở các vùng vẫn tiếp tục sử dụng tiếng địa phương (TTI) Điều này gây khó khăn cho việc thực thi chính sách của chính phủ, vì TTI và TTC có nhiều điểm khác biệt, đặc biệt là về từ vựng Các công chức và cán bộ nhà nước, chủ yếu là những người từ thủ đô hoặc thành phố lớn với trình độ học vấn cao, giao tiếp bằng TTC, trong khi người dân lại sử dụng TTI, dẫn đến sự hiểu nhầm trong giao tiếp tại các cơ quan Chính phủ Thái buộc người dân phải sử dụng TTC khi liên hệ với các cơ sở nhà nước Tại các trường học, từ mẫu giáo đến đại học, giáo viên cũng sử dụng TTC để giảng dạy và giao tiếp với học sinh, khiến TTI ở tỉnh UĐ chỉ còn là tiếng địa phương được dùng trong giao tiếp giữa bạn bè và gia đình Đối với người dân ở tỉnh UĐ, việc nói bằng TTI thể hiện sự thân thiện với người nghe.
Tiếng Thái chuẩn (TTC) là ngôn ngữ phổ thông toàn quốc, thuộc phương ngữ Trung, một trong bốn phương ngữ của tiếng Thái TTC được sử dụng rộng rãi ở miền Trung Thái Lan, nơi có thủ đô Bangkok, khu vực trung tâm chính trị, kinh tế và văn hóa Chính phủ Thái Lan đã quy định TTC là ngôn ngữ giao tiếp chung để các dân tộc khác nhau có thể liên lạc với nhau trên toàn quốc Do đó, người dân phải sử dụng TTC khi liên hệ với các cơ quan nhà nước, khiến tiếng Thái miền Trung không chỉ là TTC mà còn là tiếng Thái quốc gia Tại tỉnh UĐ, người dân phải sử dụng cả TTC và TTI; họ sử dụng TTI khi nói chuyện với gia đình và bạn bè, nhưng khi liên hệ với cơ quan nhà nước, họ phải dùng TTC.
Tại tỉnh UĐ, 80% người dân là người bản ngữ TTI, trong khi 20% còn lại là người bản ngữ TTC Mặc dù 100% người TTI có khả năng giao tiếp bằng TTC do được học tại trường, nhưng 20% người bản ngữ TTC lại không thể giao tiếp bằng TTI vì không phải là người bản ngữ TTC được sử dụng trong các giao tiếp chính thức với cơ quan nhà nước và trường học, trong khi TTI chỉ được sử dụng trong gia đình và bạn bè.
1.1.2 Cô ̣ng đồng ngôn ngữ tiếng Viê ̣t
Tiếng Việt tại tỉnh Udon Thani (TVU) được hiểu là tiếng Việt của người Việt kiều (VK) mới, mà người Thái Lan thường gọi là Yuan ôp pa yôp.
Ngôn ngữ „Người Việt di cư” được xem là một phương ngữ độc đáo, tồn tại trong các cộng đồng khép kín, không có sự giao lưu hay hòa nhập với các phương ngữ khác tại Việt Nam trong suốt hàng chục năm Lịch sử của ngôn ngữ này có thể chia thành hai giai đoạn khác nhau.
Giai đoạn giao tiếp kín đáo từ năm 1945 đến 1975 diễn ra do chính quyền Thái Lan cấm sử dụng tiếng Việt và tập trung sinh hoạt Trong thời gian này, người Việt (VK) phải giao tiếp bằng tiếng Thái, kể cả khi tương tác với người Việt khác Tiếng Thái trở thành ngôn ngữ quan trọng trong công việc và sinh hoạt hàng ngày, trong khi tiếng Việt chỉ được sử dụng trong gia đình và một cách kín đáo Nhiều VK đã quên tiếng Việt, thậm chí giao tiếp với nhau bằng tiếng Thái trong gia đình, dẫn đến sự phát triển của tiếng Thái nhưng làm ngưng trệ sự phát triển của tiếng Việt Việc dạy tiếng Việt từ bố mẹ cho con cái diễn ra qua hình thức "gia đình học hiểu", từ người lớn dạy trẻ nhỏ, và thường được thực hiện một cách kín đáo.
Giai đoạn giao tiếp thừa nhận giữa Thái Lan và Việt Nam bắt đầu từ năm 1975, khi hai nước thiết lập quan hệ ngoại giao Trong thời gian này, cộng đồng người Việt tại Thái Lan (VKU) không còn bị cấm hoạt động, họ có quyền tự do nói tiếng Việt và con cháu của họ được phép học tại trường phổ thông Ngoài ra, họ cũng có thể tiếp cận thông tin về Việt Nam qua các đài phát thanh và truyền hình Tuy nhiên, đáng tiếc là một số VKU, đặc biệt là thế hệ thứ ba, đã không còn khả năng nói tiếng Việt, ngôn ngữ mẹ đẻ của họ.
Tiếng Việt đối với VKU được xem là ngôn ngữ của dân tộc thiểu số, chủ yếu được sử dụng trong môi trường gia đình và bạn bè Mặc dù họ có thể giao tiếp bằng tiếng Việt, nhưng việc sử dụng vẫn hạn chế do hai lý do chính: Thứ nhất, tiếng Thái là ngôn ngữ quan trọng hơn trong cộng đồng, khiến cho khả năng sử dụng tiếng Việt kém phát triển hơn Thứ hai, trong gia đình có nhiều thế hệ, chỉ thế hệ đầu tiên có thể nói tiếng Việt thành thạo, trong khi các thế hệ sau phụ thuộc vào khả năng cá nhân Do đó, khi có người không hiểu hoặc không nói được tiếng Việt, tiếng Thái sẽ được sử dụng để giao tiếp.
Theo Ronald Wardhaugh, sự tản cư có thể dẫn đến việc mất đi hoặc mở rộng ngôn ngữ, nhưng trong trường hợp của Việt Kiều UĐ, sự tản cư chưa đủ để gây ra hiện tượng này, mà chỉ là kết quả của tình trạng song ngữ Hiện nay, chỉ có Việt Kiều thế hệ thứ nhất (VKI) sử dụng tiếng Việt trong giao tiếp, nhưng họ cũng quên một số từ do thường xuyên giao tiếp bằng tiếng Thái Việt Kiều thế hệ thứ hai (VKII) được chia thành hai nhóm: một nhóm vẫn nói được tất cả từ tiếng Việt, trong khi nhóm còn lại chỉ có thể sử dụng khoảng 50% do quên từ và thay thế bằng tiếng Thái Đối với Việt Kiều thế hệ thứ ba (VKIII), họ hoàn toàn không nói được tiếng Việt, nguyên nhân có thể là do ngôn ngữ này không còn hữu ích, đặc biệt là thế hệ con cái của những người không còn sử dụng ngôn ngữ này.
Tiếng Thái đóng vai trò quan trọng trong đời sống của người Việt Kiều (VKU) tại tỉnh UĐ, tương tự như người Thái Các dân tộc thiểu số không chỉ sử dụng ngôn ngữ của mình mà còn học hỏi ngôn ngữ thông dụng của các dân tộc khác trong khu vực để phục vụ cho giao tiếp hàng ngày Sự phân tách địa lý đã gia tăng tính độc lập của phương ngữ, trong khi tác động của môi trường xã hội có thể dẫn đến hai khả năng: sử dụng phương ngữ theo kiểu pha trộn với ngôn ngữ khác hoặc từ bỏ để chuyển sang ngôn ngữ khác Cả hai khả năng này đều là mối nguy hiểm dẫn đến sự mất mát của phương ngữ.
Cô ̣ng đồng song ngữ và người song ngữ đối với Viê ̣t kiều ở tỉnh Uđonthani
Cộng đồng song ngữ bao gồm các thành viên có khả năng sử dụng hai ngôn ngữ, và những người này được gọi là người song ngữ Một yếu tố quan trọng trong việc hình thành cộng đồng song ngữ và người song ngữ là di cư Dưới đây là một số khái niệm về cộng đồng song ngữ và người song ngữ từ các nhà ngôn ngữ học.
1.2.1 Khái niệm về cộng đồng song ngữ
Cộng đồng song ngữ, theo Nguyễn Văn Khang, được gọi là xã hội song ngữ, trong đó giao tiếp của những người song ngữ phụ thuộc vào sự tồn tại của xã hội này Ông nhấn mạnh rằng để giải thích hiện tượng song ngữ xã hội, cần xem xét ba phương diện: tính khu vực, tính dân tộc và tính chức năng Trong các quốc gia đa dân tộc và đa ngôn ngữ, tình huống song ngữ thường xuất hiện giữa ngôn ngữ của dân tộc thiểu số và ngôn ngữ chính thức, hoặc giữa hai ngôn ngữ dân tộc với ngôn ngữ chung Ví dụ, tại Canada, tiếng Anh và tiếng Pháp là hai ngôn ngữ quốc gia, trong đó tiếng Pháp, mặc dù là ngôn ngữ của dân tộc thiểu số, lại được ưa chuộng hơn trong giao tiếp Ngược lại, ở những cộng đồng khác, ngôn ngữ của dân tộc chiếm đa số thường được ưu tiên Joshua A Fishman cho rằng, việc giữ gìn ngôn ngữ sẽ hiệu quả hơn trong các cộng đồng chỉ sử dụng một ngôn ngữ, nhấn mạnh rằng mối quan hệ chặt chẽ giữa các thành viên trong cộng đồng này cũng góp phần vào việc bảo tồn ngôn ngữ.
Trong luận án, chúng tôi áp dụng khái niệm cộng đồng song ngữ của Nguyễn Văn Khang, dựa trên ba phương diện: tính khu vực, tính dân tộc và tính chức năng, phù hợp với cộng đồng VKU Hầu hết các thành viên trong cộng đồng này sử dụng tiếng Thái trong giao tiếp hàng ngày, dẫn đến việc tiếng Việt chỉ được sử dụng trong một số lĩnh vực hạn chế Do đó, tiếng Việt của VKU chịu ảnh hưởng lớn từ tiếng Thái.
1.2.2 Cô ̣ng đồng song ngữ ở tỉnh Uđonthani
VKU là một cộng đồng song ngữ sử dụng hai ngôn ngữ chính: tiếng Việt và tiếng Thái Tại tỉnh UĐ, tiếng Thái được chia thành hai loại: TTC và tiếng Thái địa phương (TTI) Qua khảo sát nguồn gốc của các thành viên VKU, chúng tôi nhận thấy họ đến từ cả ba miền của Việt Nam, do đó, tiếng Việt của họ bao gồm các phương ngữ Bắc, Trung và Nam.
Preecha Sukkasem, một nhà nghiên cứu về cộng đồng song ngữ tại làng Phonphueng, tỉnh Surin, Thái Lan, cho biết rằng cư dân nơi đây thành thạo cả tiếng Kuai và tiếng Lào Tuy nhiên, do tiếng Lào là ngôn ngữ quốc gia của Lào, nó được coi là ngôn ngữ có uy tín hơn Vì vậy, trong giao tiếp nội bộ, người dân làng Phonphueng thường sử dụng tiếng Kuai, trong khi khi giao tiếp với bên ngoài, họ sẽ chuyển sang tiếng Lào.
Theo quan điểm của Nguyễn Văn Khang, cộng đồng song ngữ tại VKU là một cộng đồng song ngữ có cảnh huống, tức là sự tương tác giữa ngôn ngữ của một dân tộc thiểu số và ngôn ngữ quốc gia, trong trường hợp này là ngôn ngữ Thái Lan, được sử dụng như ngôn ngữ giao tiếp chung và chính thức Ông nhấn mạnh rằng trong quá trình giao tiếp của cư dân song ngữ, ngôn ngữ có thể tạo ra sự tác động qua lại giữa cấu trúc và các yếu tố trong cấu trúc của hai ngôn ngữ, dẫn đến hiện tượng "trộn mã", "chuyển mã" và "giao thoa" dễ dàng xảy ra.
1.2.3 Khái niệm về người song ngư ̃
Thuật ngữ “người song ngữ” được George Yule định nghĩa là người biết và sử dụng hai ngôn ngữ khác nhau Ban đầu, khái niệm này ám chỉ những cá nhân có trình độ và khả năng sử dụng hai ngôn ngữ ngang bằng nhau Tuy nhiên, các nghiên cứu sau này cho thấy hiếm khi gặp những người song ngữ có trình độ hai ngôn ngữ tương đương, mà thường mỗi người chỉ thành thạo một ngôn ngữ Điều này cho thấy “người song ngữ” không nhất thiết phải có khả năng sử dụng hai ngôn ngữ bằng nhau như trước đây được cho là Nhiều minh chứng cũng chỉ ra rằng việc sống trong cộng đồng song ngữ có thể gây ra tình trạng bất thường trong ngôn ngữ mẹ đẻ của họ.
Theo nghiên cứu của các chuyên gia vào năm 1953 và 1966, một người được coi là thông thạo hai ngôn ngữ khi họ có khả năng sử dụng cả hai ngôn ngữ một cách ngang nhau.
Người song ngữ được định nghĩa là người có khả năng quản lý cả hai ngôn ngữ một cách tự nhiên Theo Bloomfield, khái niệm này phản ánh khả năng sử dụng đồng thời hai ngôn ngữ Tuy nhiên, theo luận án của Penchusee, thực tế cho thấy rất khó để tìm một người có thể nói cả hai ngôn ngữ ngang bằng nhau trong chế độ song ngữ Do đó, việc phân biệt giữa ngôn ngữ thứ nhất và ngôn ngữ thứ hai là vô cùng quan trọng.
Theo Carol Myers-Scotton, khái niệm "người song ngữ hoàn toàn" phụ thuộc vào ngôn ngữ mà họ biết, cách họ học các ngôn ngữ đó, thời gian học và kết quả đạt được Nguyễn Văn Khang phân loại người song ngữ thành hai loại: (1) Song ngữ hoàn toàn, tức là khả năng sử dụng linh hoạt hai ngôn ngữ mà không cần dịch; (2) Song ngữ không hoàn toàn, nơi người sử dụng có thể diễn đạt ý tưởng cơ bản và hiểu được thông điệp từ người khác bằng cả hai ngôn ngữ Phan Ngọc và Phạm Đức Dương (1983) định nghĩa người song ngữ là người nói ngôn ngữ A có khả năng giao tiếp bằng ngôn ngữ B, và thường xuyên sử dụng ngôn ngữ B để tương tác với những người nói ngôn ngữ đó.
Chúng tôi lựa chọn khái niệm của Nguyễn Văn Khang về trình độ song ngữ, vì khả năng này là đặc trưng riêng của từng cá nhân Mỗi người song ngữ có trình độ sử dụng ngôn ngữ khác nhau; ví dụ, anh X và anh Y đều là người song ngữ với khả năng ngôn ngữ A và B, nhưng mức độ sử dụng hai ngôn ngữ này không giống nhau Anh X có thể sử dụng ngôn ngữ A tốt hơn ngôn ngữ B, trong khi anh Y lại thành thạo ngôn ngữ B hơn A Việc sử dụng ngôn ngữ thứ hai thành thạo như ngôn ngữ thứ nhất phụ thuộc vào khả năng và cơ hội giao tiếp của từng người song ngữ.
1.2.4 Ngươ ̀i song ngữ đối với Viê ̣t kiều ở tỉnh Uđonthani
Theo khái niệm của Sarah G Thomason, VKI được xem là người song ngữ nhờ vào việc học tiếng Thái như ngôn ngữ thứ hai (bilingual second-language acquisition), trong khi VKII là người song ngữ từ khi sinh ra (bilingual learning two languages from birth).
Người song ngữ ở tỉnh UĐ phụ thuộc vào "Mô hình giao tiếp" - tức là bối cảnh trong cuộc trò chuyện của họ Mối quan hệ giữa người nói và người nghe cũng đóng vai trò quan trọng Đối với VKU, vào những năm đầu (1945-1946), họ đã di cư và sinh sống tại tỉnh này.
UĐ đã phát triển thành một cộng đồng VK lớn, và từ đó đến nay, cả VKI và VKII đều trở thành những người song ngữ.
VKU hiện nay đang sinh sống trong cộng đồng song ngữ, bao gồm tiếng Việt và tiếng Thái Họ được coi là người song ngữ, đặc biệt là những VKII Do sống lâu với người Thái, VKI nói được tiếng Thái gần như tiếng Việt, nhưng vẫn có thể phân biệt rõ ràng: tiếng Việt là tiếng thứ nhất, tiếng Thái là tiếng thứ hai Một số VKII hoàn toàn có chế độ song ngữ, lớn lên giữa tiếng Việt và tiếng Thái, nên trình độ của họ ngang nhau Việc phân biệt ngôn ngữ nào là ngôn ngữ thứ nhất rất khó khăn vì họ học cả hai thứ tiếng cùng một thời gian.
Phạm vi giao tiếp bằng tiếng Việt của Việt kiều ở tỉnh Uđonthani
Cộng đồng VKU là những người song ngữ, sử dụng tiếng Việt và tiếng Thái (TTC và TTI) trong giao tiếp hàng ngày Hiện tượng song ngữ phản ánh tính cách của từng cá nhân, và một người song ngữ thường có mối quan hệ với hai cộng đồng ngôn ngữ khác nhau Tuy nhiên, nếu một ngày nào đó, họ cảm thấy chỉ cần sử dụng một ngôn ngữ trong cộng đồng của mình, họ sẽ phải chọn ngôn ngữ quan trọng nhất và từ bỏ ngôn ngữ còn lại Hiện tượng này được gọi là thất ngữ (language loss) và đang xảy ra với thế hệ thứ ba của cộng đồng Việt kiều, khi tiếng Thái trở thành ngôn ngữ chủ yếu trong hoạt động hàng ngày, dẫn đến việc họ bỏ qua tiếng Việt.
Nhiều nhà nghiên cứu đã tiến hành nghiên cứu về việc lựa chọn ngôn ngữ trong xã hội song ngữ hoặc đa ngôn ngữ, xác định các vị trí xảy ra giao tiếp Schmidt-Rohr (1936) phân chia các vị trí giao tiếp thành gia đình, sân chơi, đường phố, trường học, nhà thờ, văn bản, báo chí, quân đội, tòa án và chính phủ Barker và Barker (1952) đã nghiên cứu người Mexico-Mỹ và người Mỹ bản địa (Yaqui) trong bốn phạm vi giao tiếp: phạm vi quen thuộc (gia đình, bạn bè), phạm vi không chính thức (nhà thờ), phạm vi chính thức (chính phủ) và phạm vi khép kín trong nhóm Mackey (1962) đã sử dụng năm phạm vi: trong nhà, cộng đồng, trường học, báo chí và viết thư.
(1968) đã dùng những pha ̣m vi như : trong nhà , trường ho ̣c, nhà thờ và hàng xóm
Joshua A Fishman định nghĩa "phạm vi" trong giao tiếp tương tự như Fasold, cho rằng nó bao gồm chủ đề cuộc giao tiếp, mối quan hệ giữa người nói và người nghe, địa điểm diễn ra sự kiện, và tất cả phải tuân theo quy luật xã hội và văn hóa Tương tự, Nguyễn Văn Khang cũng nhấn mạnh bối cảnh giao tiếp ngôn ngữ được hình thành từ ba yếu tố: (1) chủ cảnh, bao gồm thời gian, địa điểm và các trường hợp đặc thù liên quan đến truyền thống văn hóa; (2) thoại đề, tức chủ đề giao tiếp và nội dung đề cập; (3) người tham dự, bao gồm các bên tham gia giao tiếp, gồm người nói và người nghe.
Jenet Holmes nhấn mạnh rằng yếu tố xã hội đóng vai trò quan trọng trong việc lựa chọn cách giao tiếp, bao gồm hoàn cảnh giữa người nói và người nghe, như mối quan hệ vợ-chồng, người mua-người bán, hay sếp-công nhân Ngoài ra, bối cảnh nơi diễn ra cuộc giao tiếp, như nhà, nơi làm việc hay trường học, cũng là những yếu tố xã hội chung ảnh hưởng đến quá trình giao tiếp.
Theo Jenet Holmes, những người tản cư (thiểu số) thường phải đối mặt với sự đe dọa từ những người cư dân cũ (đa số), tạo ra áp lực lớn cho họ Trong các quốc gia sử dụng tiếng Anh như ngôn ngữ chính, chỉ những người tản cư nói được tiếng Anh mới nhận được sự chấp nhận từ cộng đồng cư dân cũ, trong khi những người không nói được sẽ phải chịu sự kỳ thị Điều này đặc biệt rõ nét ở các nước như Anh, Mỹ, Úc và New Zealand Kỹ năng nói tiếng Anh tốt được xem như một dấu hiệu của sự thành công, dẫn đến hiện tượng nhiều người tản cư quên đi tiếng mẹ đẻ của mình.
VKU (chỉ nói đến VKI và VKII) có cách lựa chọn ngôn ngữ (tiếng Việt) dựa trên “phạm vi (domain)” Theo Fasold, “phạm vi” là ngữ cảnh quyết định việc sử dụng ngôn ngữ phù hợp với người khác, bao gồm người nghe (Interlocuters), đề tài (Topic) và hoàn cảnh (Place).
Robert E Owens, Jr nhấn mạnh rằng việc lựa chọn và sử dụng ngôn ngữ trong một cộng đồng cần dựa vào hai yếu tố chính: (1) kiến thức về nội dung mà người nói và người nghe đang giao tiếp; (2) ngữ cảnh của cuộc giao tiếp, bao gồm mối quan hệ giữa người nói và người nghe, vai trò của họ, cùng với lịch sử cá nhân của cả hai Những yếu tố này đều có ảnh hưởng lớn đến hiệu quả của việc giao tiếp.
Việc lựa chọn sử dụng tiếng Việt của những VKU chủ yếu phụ thuộc vào khả năng tiếng Việt của người nghe, trong khi đề tài không quá quan trọng, tức là họ có thể chọn tiếng Việt cho bất kỳ đề tài nào Theo Nguyễn Văn Khang, việc lựa chọn tiếng Việt để giao tiếp với VKU có ba phạm vi: thứ nhất, kiến thức về tiếng Việt của người nói và người nghe; thứ hai, kiến thức của người nói và người nghe về nội dung được đề cập; và thứ ba, ngữ cảnh trong cuộc giao tiếp Phạm vi sử dụng tiếng Việt của VKU chủ yếu bao gồm bốn lĩnh vực: buôn bán, gia đình, bạn bè và sinh hoạt cộng đồng.
Trong phạm vi buôn bán, khi cả người nói và người nghe đều là VKI, họ sẽ chọn tiếng Việt để giao tiếp Tuy nhiên, nếu người nói là VKI còn người nghe là VKII, việc lựa chọn ngôn ngữ sẽ phụ thuộc vào khả năng tiếng Việt của người nghe; trong trường hợp này, cả tiếng Việt và tiếng Thái sẽ được sử dụng Tương tự, nếu cả hai bên là VKII và khả năng giao tiếp bằng tiếng Việt hạn chế, họ sẽ ưu tiên sử dụng tiếng Thái trong giao tiếp.
Phạm vi gia đình có sự khác biệt trong việc sử dụng ngôn ngữ, với xu hướng sử dụng tiếng Việt nhiều hơn tiếng Thái Nếu gia đình có thành viên là người Việt Kiều (VKI), họ thường chọn tiếng Việt để giao tiếp, điều này giúp phát triển khả năng tiếng Việt của những người Việt Kiều thứ hai (VKII) Ngược lại, nếu gia đình hoàn toàn là người Việt Kiều thứ hai, họ sẽ ưu tiên sử dụng tiếng Thái trong giao tiếp hàng ngày.
Phạm vi bạn bè trong giao tiếp tương tự như trong buôn bán, nơi việc lựa chọn ngôn ngữ phụ thuộc vào khả năng tiếng Việt của người nói và người nghe Nếu một trong hai bên không thể giao tiếp bằng tiếng Việt, tiếng Thái sẽ được sử dụng nhiều hơn Trong trường hợp cả hai bên không có khả năng giao tiếp bằng tiếng Việt, đặc biệt trong các cuộc đối thoại của VKII, ngôn ngữ duy nhất có thể sử dụng là tiếng Thái.
Phạm vi sinh hoạt cộng đồng chủ yếu sử dụng tiếng Việt để bảo tồn văn hóa, giúp người Việt giao tiếp hiệu quả Tuy nhiên, trong những trường hợp quan trọng, họ cần sử dụng tiếng Thái để tránh hiểu nhầm do hạn chế về tiếng Việt của những người Việt Kiều II Việc sử dụng tiếng Thái trong giao tiếp diễn ra dưới hình thức "trộn mã" hoặc "chuyển mã" để đảm bảo nội dung được truyền đạt chính xác.
Mặc dù là người song ngữ, VKI thường sử dụng ngôn ngữ mẹ đẻ (tiếng Việt) nhiều hơn ngôn ngữ thứ hai (tiếng Thái) Robert J Di Pietro trong bài viết “Code-switching as a verbal strategy among bilinguals” đã chỉ ra rằng người song ngữ thường có xu hướng sử dụng ngôn ngữ mẹ đẻ Tương tự, nghiên cứu của Thomas Brockmann về người song ngữ tiếng Maya và tiếng Anh cho thấy rằng những người chỉ nói tiếng Maya tại thành phố Orange Walk chỉ giao tiếp bằng tiếng Maya với những người biết ngôn ngữ này, và họ tránh sử dụng tiếng Maya trong các tình huống công cộng, mặc dù người nghe cũng biết tiếng Maya Nguyên nhân của hiện tượng này không chỉ do sự bất lợi trong giao tiếp mà còn vì họ lo ngại về sự phân biệt đối xử trong cộng đồng.
Bốn phạm vi sử dụng tiếng Việt của người VKU cho thấy TVU không giống như những ngôn ngữ của dân tộc thiểu số khác ở Thái Lan TVU chỉ được sử dụng trong một số phạm vi nhất định Ví dụ, tiếng “Xô” là ngôn ngữ của dân tộc thiểu số tại làng Nong Waeng, tỉnh Sakon Nakhorn, vùng Đông Bắc Thái Lan Nghiên cứu của Benjamas Khamsakul cho thấy người Xô vẫn sử dụng tiếng Xô trong nhiều lĩnh vực như gia đình, họ hàng, hàng xóm, trường học, tôn giáo và buôn bán Tuy nhiên, trong phạm vi chính phủ, họ không được phép sử dụng tiếng này.
Xô, họ phải sử dụng tiếng Thái chuẩn khi liên quan trực tiếp với cơ quan nhà nước
Kết quả nghiên cứu về tiếng Plang, ngôn ngữ của dân tộc thiểu số Plang tại làng Huay Nam Khun, tỉnh Chiang Rai, cho thấy rằng người Plang vẫn duy trì việc sử dụng tiếng Plang trong mọi phạm vi, ngoại trừ trong các tình huống chính phủ Thế hệ mới của người Plang vẫn giữ được tiếng mẹ đẻ của mình dù sống trong cộng đồng đa ngôn ngữ Ngược lại, đối với VKII, họ thường sử dụng ngôn ngữ thứ hai (tiếng Thái) nhiều hơn tiếng thứ nhất (tiếng Việt) do hạn chế trong giao tiếp bằng tiếng Việt.
Tiếp xu ́ c ngôn ngữ ở tỉnh Uđonthani
1.4 Tiếp xú c ngôn ngƣ̃ ở tỉnh Uđonthani
1.4.1 Khái niệm tiếp xúc ngôn ngữ
Tiếp xúc ngôn ngữ là quá trình giao lưu giữa hai ngôn ngữ trong một cộng đồng song ngữ, được nghiên cứu lần đầu bởi Weinreich vào năm 1953 và sau đó là Haugen vào năm 1964 Khái niệm này đã được Sarah G Thomason mở rộng và định nghĩa lại vào năm 2001, mô tả tiếp xúc ngôn ngữ là việc sử dụng nhiều hơn một ngôn ngữ trong cùng một thời điểm Những người sống trong môi trường tiếp xúc ngôn ngữ thường là người song ngữ hoặc đa ngữ, và đặc biệt, người tản cư hoặc nhập cư cũng nằm trong nhóm này do họ cần nhanh chóng hòa nhập vào xã hội mới.
Nghiên cứu sự tiếp xúc ngôn ngữ ở Việt Nam, theo Nguyễn Văn Khang, là việc tìm hiểu ảnh hưởng của hiện tượng đa ngữ từ góc độ ngôn ngữ học xã hội, nhằm khảo sát chức năng xã hội của các ngôn ngữ trong một xã hội đa ngữ Điều này giúp giải quyết các vấn đề thực tế về ngôn ngữ, như kế hoạch hóa ngôn ngữ, xác lập các ngôn ngữ chuẩn mực quốc gia và vai trò của đa ngữ trong giáo dục song ngữ Phan Ngọc và Phạm Đức Dương cho rằng cơ sở lý luận của tiếp xúc ngôn ngữ là hiện tượng song ngữ, tương tự như khái niệm của các nhà ngôn ngữ học phương Tây.
Bùi Khánh Thế đã trích dẫn định nghĩa về tiếp xúc ngôn ngữ từ O.S Akhmanova và từ điển bách khoa tiếng Nga do V.N Jarceva biên soạn trong bài viết “Lý thuyết tiếp xúc ngôn ngữ và vấn đề tiếp xúc ngôn ngữ ở Việt Nam.” Theo Akhmanova, tiếp xúc ngôn ngữ là sự kết hợp giữa các ngôn ngữ do điều kiện địa lý, lịch sử và xã hội, dẫn đến nhu cầu giao tiếp giữa các cộng đồng ngôn ngữ khác nhau Trong khi đó, định nghĩa trong từ điển bách khoa nhấn mạnh sự tác động qua lại giữa hai hoặc nhiều ngôn ngữ, ảnh hưởng đến cấu trúc và vốn từ của chúng, với các điều kiện xã hội được xác định bởi nhu cầu giao tiếp giữa các nhóm dân tộc và các yếu tố kinh tế, chính trị, văn hóa, xã hội.
Hoàng Tuệ nghiên cứu sự tiếp xúc ngôn ngữ giữa tiếng Việt và tiếng Pháp, cho rằng đây là một vấn đề đáng được tìm hiểu vì nó liên quan đến xã hội và con người, cũng như những quan điểm khác nhau về ngôn ngữ Tác giả chỉ ra rằng sự tiếp xúc giữa tiếng Việt và tiếng Hán đã ảnh hưởng đến tiếng Việt, dẫn đến sự xuất hiện của nhiều từ Hán trong ngôn ngữ này Mặc dù tiếng Pháp cũng tác động đến tiếng Việt, nhưng do sự khác biệt về loại hình và từ vựng, tiếng Việt chỉ tiếp nhận một số từ gốc Pháp nhất định.
Chúng tôi đã sử dụng khái niệm về tiếp xúc ngôn ngữ của Sarah G
Sarah G Thomason cho rằng tiếp xúc ngôn ngữ là mối quan hệ giữa hai ngôn ngữ, thường xuyên xảy ra trong các cộng đồng ngôn ngữ khác nhau hoặc trong một cộng đồng song ngữ Tiếp xúc ngôn ngữ có thể dẫn đến sự biến đổi ngôn ngữ trong cộng đồng, tùy thuộc vào mức độ ngôn ngữ và chức năng xã hội của các thành viên Khái niệm tiếp xúc ngôn ngữ của Thomason cũng áp dụng cho tình hình tiếp xúc ngôn ngữ Việt – Thái tại tỉnh Udon Thani, nơi diễn ra sự trao đổi thường xuyên giữa các đại diện của hai ngôn ngữ này.
1.4.2 Tiếp xu ́ c ngôn ngữ giữa tiếng Viê ̣t và tiếng Thái ở tỉnh Uđonthani
Lý thuyết về nhân tố trong quan hệ bên trong xã hội là sự đồng hoá
Sự đồng hóa và sự chia cắt là hai khái niệm quan trọng trong nghiên cứu ngôn ngữ và văn hóa Sự đồng hóa đề cập đến sự pha trộn giữa ngôn ngữ và văn hóa, trong khi sự chia cắt thể hiện sự không đồng nhất giữa chúng Theo Rene Appel và Pieter Muysken, có ba hoàn cảnh chính trong việc tiếp xúc ngôn ngữ trên toàn thế giới: (1) hoàn cảnh tiếp xúc giữa những ngôn ngữ không liên quan đến nhau, chẳng hạn như ở Amazon.
Người dân miền núi Australia thường gặp phải tình huống tiếp xúc ngôn ngữ giữa các ngôn ngữ cùng họ như tiếng Ý (Romance), tiếng Đức (Germanic) và tiếng Pháp Sự mở rộng của việc xâm lược cũng tạo ra hoàn cảnh tiếp xúc ngôn ngữ, dẫn đến những biến đổi trong ngôn ngữ bị xâm lược Nghiên cứu của Nanette Glottlieb là một minh chứng rõ ràng cho hiện tượng này, đặc biệt trong bối cảnh tiếp xúc ngôn ngữ tại Nhật Bản.
Ngôn ngữ và xã hội tại Nhật Bản chịu ảnh hưởng mạnh mẽ từ hai ngôn ngữ chính, đó là tiếng Trung Quốc và tiếng Anh Cả hai ngôn ngữ này chiếm tới 60% trong việc hình thành và phát triển tiếng Nhật, góp phần định hình văn hóa và giao tiếp trong xã hội Nhật Bản.
% trong hệ thống từ vựng và tất cả đã xuất hiê ̣n trong cuốn từ điển tiếng Nhâ ̣t bản bằng cách vay mượn 84, tr 11
Tiếp xúc ngôn ngữ tại tỉnh UĐ là sự giao thoa giữa tiếng Thái thuộc dòng họ Thái-Kadai và tiếng Việt thuộc dòng họ Nam-Á Mặc dù thuộc hai dòng họ khác nhau, tiếng Việt và tiếng Thái vẫn có những điểm tương đồng như là ngôn ngữ đơn lập và có thanh điệu giống nhau Cả hai đều là ngôn ngữ quốc gia, với tiếng Việt là ngôn ngữ chính thức của Việt Nam và tiếng Thái là ngôn ngữ của Thái Lan Tuy nhiên, trong cộng đồng nói tại tỉnh UĐ, tiếng Thái được xem là ngôn ngữ uy tín, trong khi tiếng Việt được coi là ngôn ngữ của dân tộc thiểu số Tiếng Thái đóng vai trò chính trong giao tiếp chính thức trong cộng đồng này.
Tại Uđonthani, cả người Việt kiều lẫn người Thái đều sử dụng tiếng Thái làm ngôn ngữ giao tiếp phổ biến hàng ngày Trong khi đó, tiếng Việt chủ yếu được sử dụng trong các cộng đồng Việt kiều, đặc biệt giữa những người Việt kiều 1 và 2.
Tiếng Việt và tiếng Thái không bao giờ hòa nhập với nhau vì mỗi ngôn ngữ đều có vai trò riêng Tiếng Việt được sử dụng chủ yếu để giao tiếp giữa người Việt, trong khi tiếng Thái phục vụ cho việc giao tiếp giữa người Thái Tuy nhiên, do cộng đồng người Việt sống trong môi trường nói tiếng Thái, nên tiếng Thái cũng được người Việt kiều sử dụng để giao tiếp với người Thái.
VK là một công cụ quan trọng để giao tiếp giữa các thế hệ, đặc biệt là giữa thế hệ thứ nhất và các thế hệ tiếp theo Do đó, mối quan hệ ban đầu giữa tiếng Việt và tiếng Thái có vai trò quan trọng trong việc duy trì và phát triển ngôn ngữ.
“tiếng bồi” (pidgin) Tiếng bồi có thể xảy ra khi hai thứ tiếng bắt đầu tiếp xúc với nhau 73, tr 78
Qua việc tiếp xúc ngôn ngữ ban đầu giữa tiếng Việt và tiếng Thái tại tỉnh UĐ, có thể đã xảy ra sự hình thành tiếng bồi (pidgin) khi các VK giao tiếp bằng tiếng Thái Trong các cuộc đối thoại giữa VKU và người Thái, một số VK đã sử dụng từ vựng tiếng Thái trong ngữ pháp tiếng Việt, nhưng điều này không được chứng minh do thiếu nghiên cứu vào thời điểm đó Theo thời gian, do giao tiếp bằng tiếng Thái ngày càng nhiều hơn tiếng Việt, VKI đã trở thành người nói thành thạo tiếng Thái và việc sử dụng tiếng bồi không còn nữa.
Người Việt Kiều (VKU) hiện nay giao tiếp chủ yếu bằng tiếng Thái, dẫn đến việc tiếng Việt của họ dần bị lãng quên Điều này đã ảnh hưởng đáng kể đến khả năng sử dụng tiếng Việt của họ Tống Văn Chung đã chỉ ra rằng, khi di cư, uy tín xã hội và vị thế của người di cư không chỉ phụ thuộc vào tài sản mà còn vào khả năng tương tác với cộng đồng nơi họ đến, bao gồm cả cơ hội và khả năng tiếp cận để tận dụng những cơ hội đó.
Chúng tôi khẳng định rằng, tại VKU, việc giao tiếp hàng ngày chủ yếu diễn ra bằng tiếng Thái, dẫn đến việc tiếng Việt tại đây bị ảnh hưởng nhiều bởi tiếng Thái Như Matthias Bernzinger đã chỉ ra, ngôn ngữ của dân tộc đa số có tác động lớn đến những người sử dụng ngôn ngữ của dân tộc thiểu số Do đó, chúng tôi muốn tìm hiểu và chỉ ra những ảnh hưởng của sự tiếp xúc ngôn ngữ giữa tiếng Việt và tiếng Thái trong cộng đồng VKU thông qua "Sự giao thoa".
1.5 Sƣ̣ giao thoa do tiếp xúc ngôn ngƣ̃
1.5.1 Khái niệm sự giao thoa
Tiểu kết
1 Cộng đồng VKU là cô ̣ng đồng người Viê ̣t nhâ ̣p cư đến Thái Lan từ ba miền của Viê ̣t Nam (chủ yếu trong năm 1944-1946) Thông qua viê ̣c sinh sống cùng nhau của những người Viê ̣t sử du ̣ng các phương ngữ khác nhau trong mô ̣t cô ̣ng đồng hơn năm mươi năm nên tiếng Viê ̣t ở đây có đă ̣c điểm rất đă ̣c biê ̣t , nhất là về mă ̣t ngữ âm và từ vựng Vì vâ ̣y TVU được coi như là phương ngữ đă ̣c biê ̣t so với TVC ở VN , nhất là khi phương ngữ này được sử du ̣ng bởi mô ̣t cô ̣ng đồng người Viê ̣t nhâ ̣p cư ở nước ngoài
2 Cộng đồng ngôn ngữ ở tỉnh Uđonthani có thể được chia thành h ai cô ̣ng đồng ngôn ngữ lớn , đó là cô ̣ng đồng ngôn ngữ tiếng Thái và cô ̣ng đồng ngôn ngữ tiếng Viê ̣t Trong cô ̣ng đồng ngôn ngữ tiếng Thái thì bao gồm hai thứ tiếng : tiếng Thái chuẩn và tiếng Thái I -xản Tiếng Thái I -xản chỉ được sử du ̣ng trong pha ̣m vi hẹp như phạm vi gia đình và bạn bè , còn tiếng Thái chuẩn thì được sử dụng trong những pha ̣m vi khác Trong cô ̣ng đồng ngôn ngữ tiếng Viê ̣t thì có thể chia được hai giai đoa ̣n, đó là giai đoa ̣n giao tiếp kín đáo và giai đoạn giao tiếp thừa nhận
3 Những Viê ̣t kiều trong cô ̣ng đồng nhâ ̣p cư Viê ̣t ở tỉnh UĐ là người song ngữ vì ho ̣ sống trong cô ̣ng đồng song ngữ : tiếng Viê ̣t và tiếng Thái Phạm vi giao tiếp bằng tiếng Viê ̣t của VKU càng ngày càng bi ̣ bó he ̣p bởi hai nguyên nhân : mô ̣t là khả năng sử dụng tiếng Việt của những VK thế hệ tiếp theo Hai là môi trường giao tiếp bằng tiếng Viê ̣t của ho ̣ chỉ còn bó he ̣p trong : gia đình, bạn bè và sinh hoạt cộng đồng người Viê ̣t mà thôi, ngoài các môi trường này họ hoàn toàn sử dụng TTC
4 Do VKU phải sinh sống trong cô ̣ng đồng tiếng Thái ở tỉnh UĐ hơn năm mươi năm nên tiếng Viê ̣t và tiếng Thái đã được tiếp xúc với n hau trong suốt năm mươi năm qua Viê ̣t kiều ở tỉnh UĐ được coi như là người song ngữ : tiếng Viê ̣t và tiếng Thái Nhưng hiê ̣n nay chỉ có VKI và mô ̣t số VKII có thể giao tiếp bằng tiếng Viê ̣t, còn nhưng VKIII thì hoàn toàn là người đô ̣c ngữ tiếng Thái
5 Qua việc tiếp xúc ngôn ngữ giữa tiếng Viê ̣t và tiếng Thái , và do ưu thế của tiếng Thái (vì sống trong môi trường tiếng Thái ) nên tiếng Viê ̣t ở tỉnh UĐ bi ̣ tác đô ̣ng do bi ̣ ảnh hưởng từ tiếng Thái Ảnh hưởng đó có thể gây ra sự giao thoa trong ngôn ngữ Viê ̣t
6 Sự chuyển mã và sự vay mượn có đă ̣c điểm tương đương nhau ở chỗ mã và cái được mượn không có ảnh hưởng đối với ngôn ngữ tiếp nhận , nhưng khác nhau ở chỗ sự chuyển mã là hiê ̣n tượng được xuất hiê ̣n do người song ngữ , còn sự vay mươ ̣n thì cũng có thể xảy ra do người đô ̣c ngữ Sự chuyển mã và sự giao thoa có đặc điểm chung nhau ở chỗ : cả hai đều là hiện tượng do người son g ngữ ta ̣o nên, nhưng la ̣i khác nhau ở chỗ sự giao thoa được xuất hiê ̣n do ảnh hưởng của ngôn ngữ khác có thể khiến cho mô hình hoặc ngữ nghĩa của ngôn ngữ tiếp nhận bị biến dạng
7 Vớ i mu ̣c tiêu là nghiên cứu sự giao thoa t rong tiếng Viê ̣t do tiếng Thái của cô ̣ng đồng nhâ ̣p cư người Viê ̣t ở tỉnh UĐ , với phương pháp nghiên cứu ngôn ngữ học xã hội, trọng tâm nghiên cứu của luận án là tìm ra sự khác biệt của TVU do bị ảnh hưởng từ tiếng Thái tron g giao tiếp bằng tiếng Viê ̣t Những quan niê ̣m , thuâ ̣t ngữ cũng như những nô ̣i dung lý thuyết về sự giao thoa sẽ được áp du ̣ng để lý giải những vấn đề có liên quan trong luâ ̣n án này , nhất là khái niê ̣m về sự giao thoa của Uriel Weinreich.