Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
21. V.A. Cruchetxki (1982). Những cơ sở của tâm lý học sƣ phạm (tập 2). Nxb. Giáo dục. HN |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Những cơ sở của tâm lý học sƣ phạm (tập 2) |
Tác giả: |
V.A. Cruchetxki |
Nhà XB: |
Nxb. Giáo dục |
Năm: |
1982 |
|
23. Vygotsky L.X (1997), Tuyển tập tâm lý học, Nxb ĐHQGHN |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Tuyển tập tâm lý học |
Tác giả: |
Vygotsky L.X |
Nhà XB: |
Nxb ĐHQGHN |
Năm: |
1997 |
|
27. Bruner J.S. (1974), From Communication to language, Ed University of Oxford, USA |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
From Communication to language |
Tác giả: |
Bruner J.S |
Nhà XB: |
University of Oxford |
Năm: |
1974 |
|
28. Cabra-Vale (2006), Autism and Treatments: A guide for parents, Canada |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Autism and Treatments: A guide for parents |
Tác giả: |
Cabra-Vale |
Nhà XB: |
Canada |
Năm: |
2006 |
|
29. Chantal sicile-kira (2008), Autism life skills, Ed. Vermilion London |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Autism life skills |
Tác giả: |
Chantal Sicile-Kira |
Nhà XB: |
Vermilion |
Năm: |
2008 |
|
31. Lynn Kern Koegel and Claire Lazebnik (2004), Overcoming Autism, Ed: Penguin Books, USA |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Overcoming Autism |
Tác giả: |
Lynn Kern Koegel, Claire Lazebnik |
Nhà XB: |
Penguin Books |
Năm: |
2004 |
|
32. Simone griffin and Dianne Sandler (2010), Motivate to communicate, Ed: Jessica Kingsley Publishers London |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Motivate to communicate |
Tác giả: |
Simone Griffin, Dianne Sandler |
Nhà XB: |
Jessica Kingsley Publishers |
Năm: |
2010 |
|
22. A.N.Lêônchiep (1989). Hoạt động – Ý thức – Nhân cách. Nxb Giáo dục. HN |
Khác |
|
24. Piaget J. (1996). Tuyển tập Tâm lý học J.Piaget. Nxb Giáo dục, Hà nội B. Tài liệu tiếng nước ngoài |
Khác |
|
30. Clark H.H., Clark E.V. (1977), Psychology and Language. An introduction to Psycholinguistics, Ed: New York: Harcourt Brace Jovanovich |
Khác |
|
33. Andrew Bondy, Lori Frost (2001), PECS and Other Visual Commuication Strategies in Autism, Ed woodbine House, 1 edition |
Khác |
|