Mục tiêu của đề tài là đánh giá thực trạng về hoạt động dịch vụ Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam chi nhánh Gia Lai; đưa ra các giải pháp phát triển dịch vụ phi tín dụng tại Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam chi nhánh Gia Lai. Mời các bạn cùng tham khảo.
Dịch vụ ngân hàng
Khái niệm
Dịch vụ ngân hàng đã được các nhà nghiên cứu định nghĩa từ nhiều góc độ khác nhau, dẫn đến nhiều quan điểm chưa hoàn toàn thống nhất về khái niệm này.
Theo phân loại của WTO, dịch vụ ngân hàng thuộc lĩnh vực dịch vụ tài chính, được xếp vào ngành 7, phân ngành B Dịch vụ tài chính, theo WTO, bao gồm tất cả các dịch vụ do nhà cung cấp tài chính cung cấp, bao gồm dịch vụ bảo hiểm, dịch vụ ngân hàng và các dịch vụ tài chính khác, ngoại trừ bảo hiểm.
Trong cuốn "Nghiệp vụ ngân hàng hiện đại", David Cox định nghĩa dịch vụ ngân hàng là tất cả các hoạt động của ngân hàng thương mại, bao gồm cả hoạt động truyền thống và dịch vụ thu phí Tại Việt Nam, lĩnh vực này chịu sự điều chỉnh của Luật các tổ chức tín dụng, tuy nhiên, luật không định nghĩa rõ ràng về dịch vụ ngân hàng mà chỉ đề cập đến "hoạt động kinh doanh tiền tệ và dịch vụ ngân hàng" Dịch vụ ngân hàng được hiểu theo hai quan điểm: một là chỉ những hoạt động không thuộc phạm vi kinh doanh tiền tệ và nghiệp vụ ngân hàng, bao gồm các dịch vụ ngoại bảng như chuyển tiền, bảo lãnh, và kinh doanh ngoại hối; hai là toàn bộ các hoạt động tiền tệ, tín dụng, thanh toán và ngoại hối của hệ thống ngân hàng.
Trong bối cảnh Việt Nam mở cửa và hội nhập kinh tế quốc tế, quan điểm nghiên cứu phù hợp với phân ngành dịch vụ ngân hàng theo tiêu chuẩn của WTO và Hiệp định thương mại tự do Việt Nam-Hoa Kỳ, cũng như cách phân loại của nhiều quốc gia phát triển.
1.1.2 Đặc trƣng cơ bản của dịch vụ ngân hàng
Theo các chuyên gia ngân hàng, sản phẩm dịch vụ ngân hàng được xác định bởi hai thuộc tính cơ bản, ảnh hưởng đến toàn bộ quá trình hình thành, cung ứng, quản lý và khai thác sản phẩm của các ngân hàng.
Dịch vụ có những thuộc tính đặc trưng như tính vô hình, không thể tách biệt, không ổn định và khó xác định, phức tạp, dễ bị sao chép và tính trọn gói Những đặc điểm này ảnh hưởng đến cách thức mà dịch vụ được cung cấp và trải nghiệm của khách hàng.
Dịch vụ có tính vô hình, nghĩa là khách hàng không thể sở hữu sản phẩm dịch vụ một cách vật lý Họ chỉ trải nghiệm và đánh giá chất lượng dịch vụ thông qua quá trình giao tiếp, và chỉ sau khi đã mua và sử dụng dịch vụ thì mới có thể nhận định giá trị của nó.
Tính không thể tách biệt của dịch vụ thể hiện qua quy trình cung ứng và tiêu dùng diễn ra đồng thời, với sự tham gia trực tiếp của khách hàng Do đó, dịch vụ không thể được sản xuất hàng loạt và lưu trữ, mà phải được cung cấp ngay khi khách hàng có nhu cầu.
Sản phẩm dịch vụ ngân hàng có tính không ổn định và khó xác định do nhiều yếu tố ảnh hưởng như trình độ nhân viên và công nghệ Chất lượng dịch vụ phụ thuộc chặt chẽ vào kỹ năng và trình độ của từng cá nhân thực hiện, và ngay cả với cùng một cá nhân, chất lượng cũng có thể thay đổi theo thời gian Điều này tạo ra sự khó khăn trong việc đánh giá chất lượng sản phẩm ngân hàng.
Tính phức tạp của sản phẩm dịch vụ ngân hàng thể hiện rõ qua tên gọi của nó Khác với các loại hàng hóa thông thường, tên sản phẩm dịch vụ ngân hàng thường là những thuật ngữ chuyên ngành, điều này yêu cầu người sử dụng cần có kiến thức nhất định về hoạt động ngân hàng để hiểu rõ tính năng và công dụng của sản phẩm.
Sản phẩm dịch vụ ngân hàng có tính dễ bị sao chép, không được bảo hộ bởi các phát minh sáng chế, dẫn đến sự phát triển nhanh chóng nhưng chu kỳ sống của sản phẩm lại ngắn hơn Điều này tạo ra một môi trường cạnh tranh khốc liệt trong lĩnh vực tài chính ngân hàng.
Dịch vụ ngân hàng không chỉ là một giao dịch đơn lẻ mà là một chuỗi liên tục, giúp ngân hàng tối ưu hóa cơ hội bán chéo các sản phẩm và dịch vụ đến khách hàng.
Thuộc tính tài chính bao gồm tính riêng tư, bảo mật và sự nhạy cảm liên quan đến thông tin tài chính của cá nhân hoặc tổ chức Đây được xem là một trong những rào cản lớn nhất mà các tổ chức ngân hàng phải đối mặt trong quá trình phát triển, cung ứng và quản lý các sản phẩm dịch vụ của mình.
1.1.3 Chu kỳ sống của sản phẩm, dịch vụ ngân hàng
Chu kỳ sống sản phẩm (Product life-cycle) mô tả sự biến động của doanh số tiêu thụ một sản phẩm từ khi ra mắt cho đến khi ngừng bán Đối với sản phẩm dịch vụ ngân hàng, chu kỳ sống được chia thành bốn giai đoạn chính.
+ Thâm nhập thị trường: là giai đoạn dịch vụ đang được đưa vào thị trường
Trong giai đoạn hiện tại, doanh số đang ở mức thấp và tốc độ tăng trưởng chậm, đồng thời chưa đạt được lợi nhuận do tốn nhiều chi phí cho nghiên cứu và giới thiệu dịch vụ ra thị trường.
Chu Kỳ sống của sản phẩm dịch vụ ngân hàng
Chu kỳ sống sản phẩm (Product life-cycle) mô tả sự thay đổi doanh số tiêu thụ của một sản phẩm từ khi ra mắt cho đến khi ngừng bán Đối với dịch vụ ngân hàng, chu kỳ sống sản phẩm được chia thành bốn giai đoạn chính.
+ Thâm nhập thị trường: là giai đoạn dịch vụ đang được đưa vào thị trường
Trong giai đoạn này, doanh số đang ở mức thấp và tốc độ tăng trưởng chậm, chưa mang lại lợi nhuận do chi phí cao cho nghiên cứu và giới thiệu dịch vụ ra thị trường.
Giai đoạn tăng trưởng và phát triển trong dịch vụ ngân hàng là thời điểm mà thị trường công nhận và doanh số bán hàng tăng nhanh Nhiệm vụ chính của ngân hàng trong giai đoạn này là nâng cao chất lượng dịch vụ, mở rộng đối tượng khách hàng mới và tiềm năng, xác định giá sản phẩm cạnh tranh, đồng thời phân phối qua nhiều kênh khác nhau để tối ưu hóa hiệu quả kinh doanh.
Giai đoạn bão hòa trong ngành ngân hàng diễn ra khi doanh số tăng chậm lại, do sản phẩm và dịch vụ đã được hầu hết khách hàng tiềm năng chấp nhận Lợi nhuận có xu hướng ổn định hoặc giảm do chi phí marketing gia tăng để cạnh tranh Trong thời gian này, các nhà quản trị ngân hàng tập trung vào cải tiến và phát triển sản phẩm dịch vụ bổ sung, đồng thời áp dụng các hình thức khuyến mãi năng động như tăng mức hoa hồng, cung cấp điều kiện tín dụng ưu đãi, và tặng thưởng hoặc quà kèm theo để thu hút khách hàng.
+ Suy thoái: là giai đoạn doanh số có xu hướng giảm sút và lợi nhuận giảm dần
Trong giai đoạn này, các nhà quản trị ngân hàng cần phân tích chi phí, doanh số và lợi nhuận để quyết định có nên duy trì hay rút sản phẩm khỏi thị trường Đồng thời, họ cũng phải phát triển các sản phẩm dịch vụ mới nhằm duy trì thị trường hiện tại và mở rộng sang thị trường mới.
Phân loại dịch vụ ngân hàng
1.1.4.1 Theo đối tƣợng cung cấp dịch vụ
- Dịch vụ ngân hàng do ngân hàng cung cấp: là các dịch vụ ngân hàng do chính ngân hàng cung cấp nhằm mục tiêu lợi nhuận
Dịch vụ ngân hàng được cung cấp bởi các tổ chức tài chính phi ngân hàng, bao gồm các công ty tài chính và công ty bảo hiểm, nhằm mục tiêu mang lại lợi nhuận cho khách hàng.
1.1.4.2 Theo đối tượng thụ hưởng dịch vụ
Dịch vụ ngân hàng cá nhân bao gồm nhiều lựa chọn như séc, thẻ tín dụng, dịch vụ ngân hàng tại nhà, vay trả góp, bảo hiểm, dịch vụ két sắt, và dịch vụ bảo quản, ký gửi tài sản.
Dịch vụ ngân hàng dành cho khách hàng doanh nghiệp bao gồm các sản phẩm như tiền gửi thanh toán, bảo lãnh, chuyển tiền, thanh toán quốc tế, kinh doanh ngoại hối, đầu tư, bảo hiểm và bao thanh toán, giúp hỗ trợ tối ưu cho hoạt động tài chính và thương mại của doanh nghiệp.
Dịch vụ ngân hàng đóng vai trò là tổ chức trung gian tài chính, cung cấp nhiều loại hình dịch vụ cho khách hàng, bao gồm dịch vụ đầu tư, thanh toán bù trừ, kinh doanh ngoại tệ, giao dịch vàng bạc đá quý, mua bán nợ giữa các ngân hàng, và cho vay liên ngân hàng.
1.1.4.3 Theo tính chất tín dụng
Dịch vụ tín dụng bao gồm các hoạt động liên quan đến mối quan hệ giữa hai bên, trong đó một bên cung cấp tiền hoặc tài sản cho bên kia sử dụng trong một khoảng thời gian nhất định Bên nhận tiền hoặc tài sản có trách nhiệm hoàn trả cả gốc và lãi theo thời hạn đã thỏa thuận.
- Dịch vụ phi tín dụng: là những dịch vụ ngân hàng không bao gồm dịch vụ tín dụng.
Sự cần thiết phải phát triển dịch vụ ngân hàng
Ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong việc cung ứng dịch vụ cho dân cư và nền kinh tế, với sự tồn tại gắn liền với các dịch vụ ngân hàng Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập kinh tế mạnh mẽ, cùng với sự phát triển công nghệ và mở cửa thị trường, ngành ngân hàng đang phải đối mặt với sự cạnh tranh quyết liệt Do đó, phát triển dịch vụ ngân hàng là cần thiết để củng cố sức mạnh của ngân hàng, nâng cao vị thế trong nền kinh tế, khẳng định lòng tin của người dân và tự tin trong quá trình hội nhập kinh tế quốc tế.
Ngân hàng hiện nay đang phát triển sản phẩm dịch vụ để gia tăng lợi nhuận, khi mà tỷ trọng lợi nhuận từ chênh lệch lãi suất tiền vay và tiền gửi ngày càng giảm Trước đây, lợi nhuận chủ yếu đến từ chênh lệch lãi suất, trong khi các khoản thu phí chỉ chiếm tỷ trọng nhỏ, chủ yếu từ dịch vụ thanh toán Tuy nhiên, hiện nay, các khoản thu phí đang gia tăng đáng kể Kinh nghiệm cho thấy, các ngân hàng thương mại cung cấp đầy đủ và đồng bộ các loại hình dịch vụ thường có hệ số P/E cao hơn so với các ngân hàng chuyên môn hóa hẹp.
Việc mở rộng dịch vụ ngân hàng đã cải thiện mối quan hệ với khách hàng, giúp giảm chi phí dịch vụ cho ngân hàng khi khách hàng sử dụng nhiều dịch vụ hơn Sự áp dụng công nghệ trong ngân hàng đã khắc phục hạn chế của từng loại hình dịch vụ, cung cấp tiện ích phong phú hơn và nâng cao chất lượng chăm sóc khách hàng với chi phí thấp hơn.
Việc phát triển dịch vụ ngân hàng không chỉ nâng cao năng lực cạnh tranh mà còn giúp các ngân hàng tăng cường khả năng chống đỡ rủi ro vượt trội hơn so với các ngân hàng chuyên doanh, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình hội nhập kinh tế quốc tế.
Khách hàng sẽ tiết kiệm chi phí và thời gian giao dịch nhờ vào việc đa dạng hóa và nâng cao chất lượng dịch vụ ngân hàng Các dịch vụ E-Banking cho phép cả doanh nghiệp và cá nhân dễ dàng truy cập thông tin tài khoản, thực hiện chuyển tiền, thanh toán phí dịch vụ, kiểm tra tỷ giá ngoại tệ và chứng khoán chỉ trong chớp mắt Hệ thống tự động của ngân hàng giúp mọi giao dịch diễn ra nhanh chóng mà không cần đến ngân hàng trong giờ hành chính.
Ngành ngân hàng hiện đại với dịch vụ chất lượng cao đóng vai trò quan trọng trong việc tăng cường lưu thông tiền tệ và hàng hóa, hiện đại hóa hệ thống thanh toán, đồng thời thúc đẩy sự phát triển của thương mại, đặc biệt là thương mại điện tử.
Trong bối cảnh Việt Nam hội nhập sâu vào nền kinh tế toàn cầu, ngành ngân hàng phải tuân thủ các cam kết trong Hiệp định thương mại Việt - Mỹ và WTO Mặc dù có nhiều cơ hội, hệ thống ngân hàng Việt Nam đang phải đối mặt với thách thức từ sự cạnh tranh khốc liệt của ngân hàng nước ngoài, nguy cơ mất lợi thế về quy mô và khách hàng, cùng với rủi ro thị trường Những yếu tố này tạo ra áp lực lớn đối với các ngân hàng thương mại trong nước, nhất là trong bối cảnh khủng hoảng kinh tế và tài chính toàn cầu Do đó, phát triển dịch vụ ngân hàng tại các NHTM Việt Nam là rất quan trọng để đảm bảo thành công trong quá trình hội nhập kinh tế quốc tế.
Dịch vụ phi tín dụng của NHTM
Khái niệm Dịch vụ phi tín dụng NHTM
Dịch vụ phi tín dụng, theo định nghĩa trong từ điển thuật ngữ ngân hàng của Nhà xuất bản giáo dục Barron, là các dịch vụ ngân hàng dựa trên lệ phí mà không liên quan đến việc mở rộng tín dụng, được cung cấp cho các ngân hàng đại lý hoặc khách hàng doanh nghiệp Các dịch vụ này có thể tạo ra nguồn thu đáng kể cho ngân hàng và các tổ chức tài chính Ví dụ về dịch vụ phi tín dụng bao gồm quản lý quỹ tín thác, dịch vụ đầu tư, quản lý tiền mặt toàn cầu và trao đổi tiền tệ nước ngoài.
Theo báo cáo của tổ chức Deloitte Touche Tohmatsu, dịch vụ phi tín dụng tại Việt Nam bao gồm tất cả các sản phẩm và dịch vụ tài chính mà ngân hàng cung cấp, không phải là dịch vụ tín dụng Những dịch vụ này nhằm đáp ứng nhu cầu tài chính và tiền tệ của khách hàng, đồng thời mang lại nguồn thu nhập cho ngân hàng mà không liên quan đến cho vay.
Dịch vụ phi tín dụng bao gồm tất cả các dịch vụ ngân hàng không liên quan đến tín dụng, mang đầy đủ đặc điểm của dịch vụ ngân hàng Khác với dịch vụ tín dụng, ngân hàng không thu lãi mà thay vào đó là thu các khoản phí từ các dịch vụ mà họ cung cấp.
Tác giả có thể khái quát và đưa ra khái niệm dịch vụ phi tín dụng như sau:
Dịch vụ phi tín dụng là các dịch vụ ngân hàng tạo ra nguồn thu cho ngân hàng, ngoài lãi tín dụng Các dịch vụ này bao gồm: tài khoản thanh toán, ngân quỹ, lãnh thu phí, tư vấn, ủy thác và kinh doanh ngoại tệ.
Phát triển dịch vụ phi tín dụng
1.2.2.1 Khái niệm sự phát triển dịch vụ phi tín dụng
Theo Từ điển bách khoa Việt Nam, phát triển được định nghĩa là sự biến đổi từ ít đến nhiều, từ hẹp đến rộng, từ thấp đến cao, và từ đơn giản đến phức tạp Trong khi đó, đổi mới là quá trình thay đổi để khác biệt so với trước đây, mang tính tiến bộ hơn, khắc phục tình trạng lạc hậu và trì trệ, đồng thời đáp ứng yêu cầu của sự phát triển.
Theo triết học duy vật biện chứng, phát triển là quá trình tiến lên từ thấp đến cao, không chỉ đơn thuần là sự gia tăng về lượng mà còn bao gồm sự biến đổi về chất của sự vật, hiện tượng Phát triển thể hiện qua xu hướng vận động từ đơn giản đến phức tạp, từ kém hoàn thiện đến hoàn thiện hơn, thông qua việc giải quyết mâu thuẫn và thực hiện bước nhảy về chất Tóm lại, phát triển có thể hiểu là sự gia tăng cả về số lượng lẫn chất lượng.
Ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong việc cung ứng dịch vụ cho dân cư và nền kinh tế, với sự tồn tại của ngân hàng gắn liền với các dịch vụ mà họ cung cấp Do đó, việc phát triển dịch vụ ngân hàng, đặc biệt là các dịch vụ phi tín dụng, là cần thiết để củng cố sức mạnh của ngân hàng và nâng cao vị thế của ngành trong nền kinh tế Điều này cũng giúp khẳng định lòng tin của người dân và sự tự tin trong quá trình hội nhập kinh tế quốc tế Sự phát triển của dịch vụ phi tín dụng là một quá trình tất yếu, khi nền kinh tế ngày càng phát triển, các dịch vụ ngân hàng cũng cần phải tăng trưởng và đổi mới.
1.2.2.2 Phân loại sự phát triển dịch vụ phi tín dụng
Phát triển dịch vụ phi tín dụng bao gồm việc mở rộng quy mô và nâng cao chất lượng dịch vụ Sự phát triển này được xem xét qua hai khía cạnh chính: phát triển theo chiều rộng và phát triển theo chiều sâu.
+ Phát triển theo chiều rộng : Phát triển dịch vụ phi tín dụng là sự gia tăng quy mô số lượng các sản phẩm dịch vụ phi tín dụng
Phát triển về chiều rộng đòi hỏi ngân hàng phải đa dạng hóa các loại hình dịch vụ, không chỉ duy trì các hoạt động truyền thống mà còn tiếp cận và phát triển các dịch vụ phi tín dụng hiện đại Bên cạnh các dịch vụ phi tín dụng truyền thống như thanh toán, ngân quỹ, chuyển tiền, ngân hàng cần kết hợp với các dịch vụ công nghệ cao như ngân hàng điện tử Từ góc độ vi mô, việc đa dạng hóa dịch vụ phi tín dụng giúp ngân hàng tăng cường cơ cấu thu nhập, giảm thiểu rủi ro kinh doanh và củng cố thương hiệu Ở góc độ vĩ mô, sự đa dạng hóa này cũng góp phần cung ứng tiện ích cho nền kinh tế và dân cư, thúc đẩy phát triển kinh tế đất nước.
Trong bối cảnh phát triển ngân hàng tại các nền kinh tế tiên tiến, ngân hàng hiện nay được xem như một siêu thị dịch vụ tài chính với hàng trăm dịch vụ đa dạng Tại Việt Nam, lĩnh vực ngân hàng đã chứng kiến sự tăng trưởng mạnh mẽ về số lượng ngân hàng và mở rộng mạng lưới trong những năm gần đây Mỗi ngân hàng cũng đã triển khai các chiến lược đa dạng hóa dịch vụ phi tín dụng, bao gồm các chương trình dịch vụ tiền gửi, tư vấn tài chính, ngân quỹ và ứng dụng công nghệ cao trong ngân hàng, nhằm đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của khách hàng.
Phát triển theo chiều sâu có nghĩa là nâng cao chất lượng dịch vụ, đặc biệt là trong lĩnh vực ngân hàng Các ngân hàng thương mại (NHTM) cần tập trung vào việc phát triển dịch vụ phi tín dụng bằng cách cải tiến và mở rộng các sản phẩm hiện có Điều này bao gồm việc gia tăng tiện ích và nâng cao chất lượng dịch vụ phi tín dụng nhằm tăng cường sự hài lòng của khách hàng.
Chất lượng dịch vụ đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng thương hiệu và thực hiện chiến lược marketing của ngân hàng, ảnh hưởng lớn đến sức cạnh tranh của ngân hàng Nhiều nhà nghiên cứu trên thế giới đã định nghĩa chất lượng dịch vụ từ các khía cạnh và mức độ khác nhau.
Theo Zeithaml (1987), chất lượng dịch vụ được định nghĩa là đánh giá của khách hàng về mức độ tuyệt vời của dịch vụ mà họ nhận được Đây là một thái độ hình thành từ sự so sánh giữa kỳ vọng và nhận thức thực tế của khách hàng về dịch vụ.
Chất lượng dịch vụ, theo quan điểm của Theo Lewis và Boom, là thước đo mức độ mà dịch vụ cung cấp cho khách hàng đáp ứng được kỳ vọng về chất lượng Để đạt được thành công trong việc xây dựng chất lượng dịch vụ, điều quan trọng là phải đảm bảo rằng những mong đợi của khách hàng được đáp ứng một cách nhất quán.
Chất lượng dịch vụ, theo Edvardsson, Thomasson và Ovretveit (1994), được định nghĩa là khả năng dịch vụ đáp ứng mong đợi của khách hàng và là nhận thức của họ sau khi trải nghiệm dịch vụ.
Theo Parasuraman và cộng sự (1985, 1988), chất lượng dịch vụ được xác định bởi sự chênh lệch giữa kỳ vọng của khách hàng và đánh giá thực tế về dịch vụ nhận được Mô hình SERVQUAL, gồm năm khoảng cách và năm thành phần chất lượng dịch vụ, đã được nhiều nhà nghiên cứu công nhận là toàn diện.
Quan điểm của tác giả về chất lượng dịch vụ phi tín dụng như sau:
Chất lượng dịch vụ phi tín dụng phản ánh sự hài lòng của khách hàng khi sử dụng các sản phẩm dịch vụ này Điều này được xác định qua sự so sánh giữa yêu cầu của khách hàng và kết quả đạt được trong quá trình cung cấp dịch vụ.
Trong bối cảnh các ngân hàng ngày càng giống nhau về loại hình dịch vụ, chất lượng dịch vụ trở thành yếu tố quyết định sự tồn tại của mỗi ngân hàng Do đó, các ngân hàng cần xây dựng kế hoạch và chiến lược để liên tục cải thiện và hoàn thiện dịch vụ, nhằm cung cấp cho khách hàng những sản phẩm tiện ích một cách nhanh chóng, thuận tiện và với chi phí hợp lý.
Chất lượng dịch vụ phi tín dụng được đánh giá qua tính tiện ích của nó Cùng với sự phát triển quy mô của dịch vụ phi tín dụng, chất lượng ngày càng được cải thiện, mang lại sự hài lòng cao hơn cho khách hàng với các tiện ích mà dịch vụ này cung cấp.
Bài học kinh nghiệm của một số NHTM trong việc phát triển dịch vụ phi tín dụng
Thành công của một số ngân hàng trong việc phát triển dịch vụ
Phát triển dịch vụ phi tín dụng là xu hướng không thể thiếu của ngân hàng trong bối cảnh hội nhập kinh tế toàn cầu Thành công của các ngân hàng thương mại ở các quốc gia phát triển và đang phát triển, bao gồm cả Việt Nam, đã chứng minh tầm quan trọng của việc mở rộng các dịch vụ này.
1.3.1.1 Kinh nghiệm của ngân hàng National Bank - Hoa Kỳ
Ngân hàng Quốc gia là một trong những ngân hàng hàng đầu tại Mỹ, nổi bật với hàng trăm chi nhánh trên khắp các bang Đặc điểm nổi bật của ngân hàng này là việc tổ chức lại và phát triển sản phẩm dịch vụ phi tín dụng, trong đó khách hàng được xem là trung tâm của quá trình tái cấu trúc Nhân viên ngân hàng chỉ tiếp xúc với khách hàng khi cần thiết, trong khi khách hàng được chào đón bởi các máy ATM, điện thoại và nhân viên hỗ trợ để sử dụng công nghệ mới Sự thay đổi này không chỉ tạo ra trải nghiệm khác biệt cho khách hàng so với các ngân hàng khác mà còn giúp ngân hàng tối ưu hóa nguồn nhân lực, cho phép nhân viên tập trung vào các nhiệm vụ mang lại giá trị gia tăng cao hơn.
1.3.1.2 Kinh nghiệm Ngân hàng Thương mại và Công nghiệp Trung Quốc
Ngân hàng Thương mại và Công nghiệp Trung Quốc (ICBC), ngân hàng lớn nhất Trung Quốc, đã tiên phong triển khai chiến lược "xi măng và con chuột" Để đạt được sự linh hoạt như “con chuột”, ICBC đã nâng cấp hệ thống ngân hàng trực tuyến, trở thành ngân hàng hàng đầu trong cung cấp dịch vụ thanh toán trực tuyến cho cước điện thoại cố định và di động tại thị trường nội địa.
Chiến dịch quảng cáo dịch vụ e-banking của ICBC tập trung vào việc tiết kiệm thời gian cho khách hàng trong việc thanh toán hóa đơn hàng tháng, giúp họ tránh bị phạt do chậm trễ và đảm bảo tính bảo mật thông tin Bộ phận e-banking nhận được sự quan tâm lớn từ ban lãnh đạo ngân hàng, được xem là yếu tố then chốt trong sự phát triển và khả năng cạnh tranh của ngân hàng Hiệu quả hoạt động của bộ phận này quyết định đến lợi nhuận và chi phí, do đó, nhân viên e-banking không chỉ cần có kiến thức về ngân hàng mà còn phải am hiểu về kinh doanh và tiếp thị.
ICBC rất chú trọng đến bảo mật thông tin e-banking, đảm bảo rằng các thông tin thiết yếu không bị rò rỉ hoặc truy cập trái phép Nhờ sự cẩn trọng và vững chắc trong công tác bảo mật, ICBC mang lại cho khách hàng tâm lý thoải mái khi trao đổi thông tin, giúp họ bảo vệ dữ liệu cá nhân và được phục vụ liên tục qua các kênh dịch vụ điện tử.
1.3.1.3 Kinh nghiệm ANZ Việt Nam
Phát triển dịch vụ ngân hàng là xu hướng thiết yếu cho các ngân hàng thương mại nhằm duy trì vị trí và tăng lợi nhuận Bài viết giới thiệu kinh nghiệm phát triển dịch vụ phi tín dụng của Chi nhánh Ngân hàng ANZ Việt Nam, nhấn mạnh thành công của ngân hàng này trên thị trường Việt Nam ANZ Việt Nam đã được tạp chí The Asian Banker vinh danh là ngân hàng bán lẻ tốt nhất trong các năm 2003, 2004, 2007 và 2008.
Ngân hàng ANZ, được thành lập từ những năm 1930 và có trụ sở tại Melbourne, là một trong những ngân hàng lớn nhất tại Australia ANZ cũng nằm trong Top 50 ngân hàng an toàn nhất thế giới.
ANZ đã hoạt động tại Việt Nam từ năm 1993, với hai chi nhánh tại Hà Nội và TP Hồ Chí Minh, cùng một văn phòng đại diện ở Cần Thơ Ngân hàng này cung cấp nhiều sản phẩm và dịch vụ tài chính đa dạng cho khách hàng cá nhân và doanh nghiệp Việt Nam.
Ngân hàng ANZ đã vinh dự nhận giải thưởng Ngân hàng Bán lẻ Tốt nhất tại Việt Nam do Tạp chí The Asian Banker trao tặng trong các năm 2003 và 2004, theo thông tin từ website của tạp chí này.
Trong giai đoạn 2007 và 2008, tiêu chí ngân hàng bán lẻ tốt nhất được xác định qua sự tăng trưởng mạnh mẽ trong doanh thu bán lẻ, với ngân hàng này dẫn đầu toàn bộ thị trường Việt Nam, bao gồm cả ngân hàng quốc tế và nội địa, về lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh cũng như sự gia tăng số lượng khách hàng.
Kinh nghiệm từ ANZ cho thấy rằng việc nâng cao chất lượng dịch vụ phi tín dụng và rút ngắn thời gian xử lý khiếu nại đã giúp ngân hàng này nổi bật trong khả năng xử lý công việc so với các ngân hàng khác ANZ cũng đã xây dựng hệ thống kiểm soát rủi ro thành công, là một chỉ số quan trọng để đánh giá hiệu suất nhân viên Đội ngũ tư vấn của ANZ đã được phát triển nhằm dẫn đầu thị trường trong các lĩnh vực như thẻ tín dụng Ngân hàng này còn chú trọng vào việc tăng cường lực lượng bán hàng và đào tạo chuyên môn cho nhân viên Phân khúc dịch vụ phi tín dụng tự phục vụ như internet banking và ATM đã được mở rộng, với việc bổ sung máy ATM đa chức năng và nâng cao chất lượng dịch vụ khách hàng, góp phần mở rộng quy mô ngân hàng Hệ thống quản lý khách hàng đợi cũng mang lại thuận lợi cho khách hàng và nâng cao hiệu quả hoạt động của chi nhánh ngân hàng.
THỰC TRẠNG HOẠT ĐỘNG DỊCH VỤ PHI TÍN DỤNG TẠI NGÂN HÀNG TMCP ĐẦU TƢ VÀ PHÁT TRIỂN VIỆT NAM CHI NHÁNH
Tổng quan về BIDV Gia lai
2.1.1 Sơ lƣợc về lịch sử hình thành và phát triển
2.1.1.1 Tên và địa chỉ của Ngân hàng TMCP Đầu tƣ và Phát triển Việt Nam
- Tên pháp lý: Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam chi nhánh Tỉnh Gia Lai
- Tên đầy đủ bằng tiếng Anh: JOINT STOCK COMMERCIAL BANK FOR INVESTMENT AND DEVELOPMENT OF VIETNAM- GIA LAI BRANCH
- Tên thương hiệu ( tên gọi tắt ): BIDV GIA LAI
- SLOGAN: Chia sẻ cơ hội hợp tác thành công
- Văn hóa doanh nghiệp: Trung thực, kỷ cương, sáng tạo, chất lượng, hiệu quả
- Địa chỉ doanh nghiệp: 112 Lê Lợi, TP Pleiku, tỉnh Gia Lai
- Website: www.bidv.com.vn
- Email: gialai@bidv.com.vn
2.1.1.2 Quá trình hình thành và phát triển của Ngân hàng TMCP Đầu tƣ và Phát triển việt nam CN Tỉnh Gia lai
Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Gia Lai là một trong những chi nhánh lớn và năng động nhất trong hệ thống Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam Chi nhánh này, được thành lập theo số 580/TCVB ngày 15 tháng 11 năm 1976 của Bộ trưởng Bộ Tài chính, có nguồn gốc từ chi nhánh tỉnh Gia Lai - Kum Tum.
Từ khi thành lập đến nay đã qua các lần đổi tên
Tháng 7 năm 1981 đổi tên thành Chi nhánh Ngân hàng Đầu tư và xây dựng tỉnh GiaLai-Kum tum
Tháng 7 năm 1990 đổi tên thành Chi nhánh Ngân hàng Đầu tư và phát triển tỉnh GiaLai-Kum tum
Tháng 10 năm 1991 đổi tên thành Chi nhánh ngân hàng Đầu tư và phát triển tỉnh GiaLai
Những mốc thời gian quan trọng:
Tháng 11 năm 1976 đến tháng 7 năm 1981 : Chi nhánh Ngân hàng kiến thiết Tỉnh GiaLai - Kum tum trực thuộc Bộ tài chính
Tháng 7 năm 1981 đến tháng 6 năm 1988: Chi nhánh Ngân hàng Đầu tư và xây dựng tỉnh Gia Lai -Kum tum thuộc Ngân hàng Đầu tư và Xây dựng Việt Nam trực thuộc Ngân hàng nhà nước Việt Nam
Tháng 7 năm 1988 đến tháng 6 năm 1989 Chi nhánh đã hoà nhập vào Chi nhánh Ngân hàng Nông nghiệp tỉnh GiaLai-kum tum
Tháng 7 năm 1989 Chi nhánh Ngân hàng Đầu Tư và xây dựng tỉnh Gia Lai -Kum tum được tái lập cho đến tháng 6 năm 1990
Tháng 7 năm 1990 đến tháng 10 năm 1991 Chi nhánh Ngân hàng Đầu tư và phát triển tỉnh GiaLai -Kum tum
Tháng 10 năm 1991 đến nay Chi nhánh Ngân hàng Đầu tư và phát triển tỉnh GiaLai
Trụ sở qua các giai đoạn:
Tháng 11 năm 1976 đến tháng 7 năm 1989 đóng trụ sở tại 25-Tăng Bạc Hổ -Thị xã Pleiku
Tháng 7 năm 1989 đến tháng 12 năm 1991 đóng trụ sở tại 66-Tăng Bạt Hổ -Thị xã Pleiku
Tháng 1 năm 1992 đến tháng 4 năm 2007 đóng trụ sở tại 12A-Lê Lợi(nối dài) -
Tháng 5 năm 2007 đến nay đóng trụ sở tại 112-Lê Lợi-TP Pleiku- GiaLai Được thành lập sau ngày đất nước thống nhất 30/11/1976 tiền thân là chi hàng kiến thiết Gia Lai, năm 2016, Ngân hàng Thương mại cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam-Chi nhánh Gia Lai(BIDV Gia Lai) tròn 40 tuổi Xâu chuỗi quãng thời gian hoạt động và cùng với thành tích xuất sắc đạt được trong năm 2015, Chi nhánh Gia Lai đã được Ban lãnh đạo BIDV ghi nhận là đơn vị có hoạt động tín dụng xuất sắc nhất giai đoạn 2013-2015 và là một trong 3 đơn vị kinh doanh dẫn đầu toàn hệ thống
Trong bối cảnh nền kinh tế gặp nhiều khó khăn, BIDV Gia Lai đã đạt được kết quả quan trọng trong hoạt động kinh doanh vào cuối năm 2015, với tổng dư nợ cho vay các thành phần kinh tế đạt 9.353 tỷ đồng, tăng 43% so với năm trước Ngân hàng đã huy động được 4.515 tỷ đồng, trở thành ngân hàng lớn nhất trên địa bàn về dịch vụ và đứng thứ hai về thị phần tín dụng Chi nhánh chú trọng phát triển nguồn vốn tiền gửi thanh toán của tổ chức kinh tế, giúp nâng cao hiệu quả kinh doanh Kết quả huy động vốn cuối kỳ vượt 19% kế hoạch tăng trưởng, tăng 16% so với năm trước, với tiền gửi tổ chức kinh tế đạt gần 1.200 tỷ đồng, tăng 30% so với năm trước Huy động vốn bình quân đạt 4.565 tỷ đồng, tăng 25% so với năm trước.
Chi nhánh đã đạt được kết quả tín dụng tăng trưởng cao nhờ vào việc kiểm soát chất lượng tốt và nắm bắt nhu cầu doanh nghiệp Chi nhánh chủ động hỗ trợ vốn cho các dự án chăn nuôi bò thịt, bò sữa của Công ty cổ phần Bò sữa Tây Nguyên, cũng như các dự án thủy điện tại Lào và Đak Pô Cô, với tổng giá trị hợp đồng tín dụng lên đến trên 3.500 tỷ đồng, góp phần vào phát triển kinh tế-xã hội Sự tăng trưởng này còn do Chi nhánh duy trì mối quan hệ tốt với doanh nghiệp và khách hàng, đồng thời triển khai các gói tín dụng ưu đãi như gói hỗ trợ chăn nuôi bò và hỗ trợ cho doanh nghiệp vừa và nhỏ.
Chi nhánh đã đạt được kết quả ấn tượng với thu dịch vụ ròng đạt 50 tỷ đồng, hoàn thành 100% kế hoạch và dẫn đầu trong lĩnh vực này Doanh thu từ phí kinh doanh ngoại tệ tăng trưởng mạnh mẽ, đạt 13,8 tỷ đồng, tương ứng 184% kế hoạch năm 2015 Chi nhánh tiếp tục phát triển dịch vụ ngân hàng bán lẻ, phục vụ đa dạng các thành phần kinh tế, doanh nghiệp nhỏ và hộ kinh doanh cá thể Năm 2015, chi nhánh đã chuyển đổi thành công mô hình bán lẻ chuẩn, nâng cao chất lượng phục vụ và trở thành ngân hàng đầu tiên triển khai mô hình mới Sau 9 tháng, dịch vụ bán lẻ tăng trưởng mạnh với 1.500 giao dịch/ngày, tăng 15% so với trước đó Các dịch vụ khác cũng có bước phát triển đáng kể, đặc biệt là hợp tác thu nợ bảo hiểm xã hội với Bảo hiểm Xã hội tỉnh, với 321 doanh nghiệp tham gia và doanh số thu hộ BHXH vượt 300 tỷ đồng.
BIDV Gia Lai đã đạt được kết quả kinh doanh cao trong năm 2015 nhờ vào việc kiểm soát chất lượng và nâng cao hiệu quả, đảm bảo lợi nhuận và hoàn thành nghĩa vụ với ngân sách nhà nước Tỷ lệ nợ xấu được duy trì dưới 0,5% tổng dư nợ, trong khi các chỉ tiêu an toàn và chất lượng hoạt động ngày càng tiệm cận các tiêu chuẩn quốc tế BIDV Gia Lai không chỉ là ngân hàng có quy mô lớn mà còn là địa chỉ tin cậy cho doanh nghiệp và cư dân trong khu vực.
Chi nhánh BIDV Gia Lai đã được ghi nhận là một trong ba đơn vị kinh doanh xuất sắc hàng đầu trong hệ thống, góp phần vào thành công 40 năm của ngân hàng Năm 2016, BIDV Gia Lai tiếp tục triển khai các chính sách khách hàng và lãi suất linh hoạt, hỗ trợ doanh nghiệp nâng cao khả năng cạnh tranh Chi nhánh đang thực hiện gói tín dụng ngắn hạn 30.000 tỷ đồng với lãi suất cho vay từ 5,5-6%/năm, cùng gói tín dụng trung dài hạn 5.000 tỷ đồng dành cho doanh nghiệp vừa và nhỏ với lãi suất từ 8%/năm Đối với doanh nghiệp xuất nhập khẩu, lãi suất cho vay cạnh tranh từ 6,5 đến 7%/năm được áp dụng Đối với khách hàng cá nhân, BIDV triển khai gói 12.000 tỷ đồng phục vụ sản xuất kinh doanh Tết Bính Thân với lãi suất ưu đãi từ 6,5 đến 7%/năm, gói An gia lập nghiệp cho vay nhu cầu nhà ở với lãi suất thấp nhất 7%/năm, và cho vay mua ô tô với lãi suất thấp nhất 6%/năm.
Năm 2016, với sự hình thành của Cộng đồng Kinh tế ASEAN và việc Việt Nam gia nhập Hiệp định Thương mại xuyên Thái Bình Dương (TPP), BIDV Gia Lai đã xác định rõ ràng mục tiêu nắm bắt cơ hội để duy trì đà tăng trưởng Ngân hàng phấn đấu huy động vốn tăng 15-20%, đạt từ 5.000-5.500 tỷ đồng, và tăng trưởng tín dụng 20-30%, đạt từ 11.500-12.500 tỷ đồng, nhằm giữ vững vị thế dẫn đầu về quy mô và thị phần, đồng thời hoàn thành xuất sắc nhiệm vụ kinh doanh.
2.1.2 Chức năng nhiệm vụ và mô hình tổ chức
Ngân hàng TMCP Đầu Tư Và Phát triển Việt Nam chi nhánh Gia Lai nhận thức rõ vai trò quan trọng của việc tổ chức bộ máy quản trị và điều hành hiệu quả trong lĩnh vực tiền tệ-ngân hàng, nhằm tối ưu hóa hiệu suất hoạt động và nâng cao chất lượng dịch vụ.
Sơ đồ mô hình tổ chức Ngân hàng TMCP Đầu Tư Và Phát triển Việt Nam chi nhánh Gia Lai
BIDV Chi nhánh Gia Lai có mô hình tổ chức bao gồm 13 phòng, 6 phòng giao dịch và 3 quỹ tiết kiệm, hoạt động dưới sự điều hành của Ban Giám đốc Tổ chức được chia thành 5 khối chính: khối Quan hệ Khách hàng, khối Tác nghiệp, khối Quản lý rủi ro, khối Quản lý nội bộ và khối Trực thuộc.
Sơ đồ 2.1: Sơ đồ tổ chức BIDV Gia Lai
BIDV Gia Lai, tọa lạc tại 112 Lê Lợi, Thành phố Pleiku, Gia Lai, là một đơn vị trực thuộc BIDV, thực hiện hạch toán nội bộ và có bảng cân đối tài khoản riêng Với con dấu riêng, BIDV Gia Lai trực tiếp giao dịch với khách hàng Trong suốt quá trình hình thành và phát triển, ngân hàng đã trải qua hai giai đoạn quan trọng.
Giai đoạn 1976 - 1995, BIDV Gia Lai thực hiện nhiệm vụ chính là cấp phát và cho vay đầu tư, nhằm chuẩn bị cho các dự án xây dựng cơ bản phục vụ cho sự phát triển kinh tế của thành phố.
Từ năm 1995 đến nay, BIDV Gia Lai đã hoạt động như một ngân hàng thương mại chuyên doanh, cung cấp dịch vụ đa dạng trong lĩnh vực tiền tệ Ngân hàng không chỉ thực hiện các nhiệm vụ đặc biệt mà còn thử nghiệm các sản phẩm và công nghệ mới của hệ thống BIDV, tất cả đều tuân thủ các quy định pháp luật và hướng dẫn từ Ngân hàng Nhà nước và BIDV.
2.1.3 Tình hình hoạt động kinh doanh của BIDV Gia Lai giai đoạn 2013- 2015
2.1.3.1.Vài nét về môi trường kinh doanh
- Năm 2015 kinh tế trong nước tiếp tục có nhiều chuyển biến:
GDP năm 2015 tăng trưởng 6,68%, vượt mục tiêu 6,2% và cao hơn mức tăng của giai đoạn 2011-2014 Chỉ số sản xuất công nghiệp (IIP) tăng 9,8%, cao hơn 7,6% của năm 2014, với ngành công nghiệp chế biến, chế tạo đạt mức tăng 10,6% Tổng mức bán lẻ hàng hóa và doanh thu dịch vụ tiêu dùng cũng tăng 9,5% so với năm trước, vượt qua mức tăng 8,1% của năm 2014.
Thực trạng phát triển dịch vụ phi tín dụng tại BIDV Gia Lai
Trước sự cạnh tranh ngày càng gia tăng trong lĩnh vực dịch vụ tài chính từ nhiều đối thủ như ngân hàng thương mại nhà nước và ngân hàng cổ phần, BIDV Gia Lai đã xác định rằng ngoài việc huy động vốn và tín dụng, hoạt động dịch vụ phi tín dụng là nguồn thu ổn định nhất Trong nhiều năm qua, ngân hàng đã nỗ lực phát triển dịch vụ phi tín dụng, dẫn đến doanh thu từ dịch vụ này không chỉ tăng về số tuyệt đối mà còn tăng tỷ lệ trong tổng thu nhập, mặc dù lãi suất từ tín dụng vẫn chiếm ưu thế Danh mục dịch vụ ngày càng đa dạng, đáp ứng nhu cầu khách hàng và giúp phân tán rủi ro thu nhập cho ngân hàng Bức tranh toàn cảnh về dịch vụ phi tín dụng của BIDV Gia Lai được thể hiện rõ qua các bảng số liệu dưới đây.
Bảng 2.1: Cơ cấu thu phí dịch vụ phi tín dụng trong tổng thu nhập của BIDV Gia Lai* Đơn vị tính: tỷ đồng,%
*Nguồn: Báo cáo tổng kết BIDV Gia Lai 2013-2015
Hình 2.1: Quy mô của thu lãi cho vay, thu ròng HĐV và phí dịch vụ với tổng thu nhập
Nghiên cứu các loại hình dịch vụ phi tín dụng tại BIDV Gia Lai là một nhiệm vụ phức tạp Luận văn này sẽ tập trung vào các dịch vụ điển hình, nhằm phân tích và làm rõ các đặc điểm nổi bật của chúng.
Mức độ phát triển của các dịch vụ tại BIDV Gia Lai có thể được đánh giá thông qua tỷ lệ phí dịch vụ thu được so với tổng thu dịch vụ, như thể hiện trong bảng 2.2.
Thu TDThu ròng HDVThu DV
Bảng 2.2: Phí dịch vụ và tỷ trọng thu dịch vụ ròng * Đơn vị: tỷ đồng, %
*Nguồn: Báo cáo Tổng kết hoạt động dịch vụ BIDV Gia Lai 2013-2015
Có thể nói dịch vụ thanh toán là một thế mạnh của BIDV Gia Lai trong lĩnh vực cung cấp dịch vụ cho khách hàng
Hiện nay đối với thanh toán trong nước, BIDV Gia Lai có các hệ thống thanh toán sau:
- Thanh toán trong nội bộ hệ thống BIDV Gia lai
Tất cả giao dịch thanh toán của khách hàng có tài khoản và không có tài khoản giữa các chi nhánh trong hệ thống BIDV hiện nay đều được thực hiện qua phần mềm SIBS Chương trình này được phát triển trên nền tảng công nghệ hiện đại với cơ sở dữ liệu tập trung, cho phép giao dịch diễn ra với tốc độ nhanh nhất Đặc biệt, dịch vụ thanh toán giữa các khách hàng có tài khoản tại BIDV được cập nhật ngay lập tức vào tài khoản trong khoảng thời gian từ 1 đến 3 giây sau khi giao dịch hoàn tất.
1.1 Thu từ hoạt động thanh toán 7.5 60 8.5 21,79 11.6 31,36
1.2 Thu từ kinh doanh ngoại tệ 2.4 19,2 24 61,54 15.6 42,16
Chương trình của BIDV cho phép khách hàng mở tài khoản tại một địa điểm và thực hiện giao dịch tại bất kỳ chi nhánh nào trên toàn quốc BIDV Gia Lai là một trong những chi nhánh tiên phong triển khai chương trình SIBS từ tháng 3/2005, mang lại tiện ích lớn cho ngân hàng và khách hàng Sự gia tăng số lượng tài khoản thanh toán mở tại BIDV chứng tỏ hiệu quả trong việc thúc đẩy thanh toán không dùng tiền mặt, đáp ứng nhu cầu phát triển kinh tế.
Bảng 2.3: Tài khoản thanh toán của BIDV Gia Lai giai đoạn 2013-2015* Đơn vị: Khách hàng, %
*Nguồn: Báo cáo tổng kết BIDV Gia Lai 2013-2015
- Thanh toán ngoài hệ thống BIDV Gia Lai
Nhu cầu thanh toán giữa các ngân hàng ngày càng tăng cao, đặc biệt trong bối cảnh phát triển của nền kinh tế thị trường Sự gia tăng số lượng ngân hàng thương mại cổ phần, ngân hàng liên doanh và ngân hàng 100% vốn nước ngoài đã đáp ứng hiệu quả nhu cầu thanh toán của nền kinh tế, bên cạnh hệ thống ngân hàng thương mại nhà nước.
Nhu cầu thanh toán giữa các ngân hàng ngày càng gia tăng, buộc các hệ thống ngân hàng phải thiết lập và tham gia vào nhiều kênh thanh toán Hiện tại, để thực hiện giao dịch ra ngoài hệ thống BIDV Gia Lai, có các kênh thanh toán đa dạng được cung cấp.
Thanh toán qua tài khoản tiền gửi tại Ngân hàng nhà nước
Các khoản thanh toán liên ngân hàng được thực hiện qua tài khoản tiền gửi của các ngân hàng thương mại (NHTM) tại Ngân hàng Nhà nước (NHNN) Thanh toán trong cùng tỉnh được hạch toán trực tiếp tại chi nhánh NHNN, trong khi các giao dịch khác tỉnh được chuyển tiếp qua hệ thống NHNN Để thực hiện phương thức này, các ngân hàng thành viên cần mở tài khoản tiền gửi tại NHNN, chủ yếu để điều chuyển vốn và thực hiện vay, trả giữa các NHTM Mặc dù phương thức này có tỷ trọng nhỏ trong tổng giá trị thanh toán liên ngân hàng, nhưng vẫn đóng vai trò quan trọng, như thể hiện trong báo cáo hoạt động chuyển tiền của BIDV Gia Lai giai đoạn 2013-2015.
Vào tháng 5/2002, Ngân hàng Nhà nước Việt Nam đã triển khai Hệ thống thanh toán điện tử liên ngân hàng giai đoạn I (CI_TAD) với sự hỗ trợ từ Ngân hàng Thế giới, đánh dấu sự hiện đại hóa trong lĩnh vực thanh toán Hệ thống này cho phép thanh toán trực tiếp giữa các ngân hàng thông qua mạng máy tính, sử dụng chứng từ và chữ ký điện tử, khắc phục những hạn chế của hệ thống cũ và nâng cao khả năng kiểm soát vốn Giai đoạn 2 chính thức khởi động vào ngày 28/2/2009, mở rộng kết nối với 63 tỉnh thành và cho phép xử lý 2 triệu giao dịch/ngày Hiện tại, hệ thống xử lý khoảng 74.000 giao dịch/ngày, với doanh số lên tới 70 ngàn tỷ đồng, thời gian thực hiện chỉ trong 10 giây, cho thấy sự phát triển mạnh mẽ và tiềm năng thay thế các kênh thanh toán truyền thống Tại BIDV Gia Lai, doanh số chuyển tiền điện tử liên ngân hàng cũng ghi nhận mức tăng trưởng cao.
350 giao dịch/ngày với giá trị gần 15 tỷ đồng Vào những ngày cao điểm thực hiện tới
700 giao dịch/ngày với giá trị là 60-80 tỷ đồng
Thanh toán bù trừ qua NHNN :
Thanh toán bù trừ là phương thức thanh toán truyền thống giữa các ngân hàng, đã được cải tiến qua nhiều năm để nâng cao chất lượng và tiện lợi Kể từ năm 2000, các trung tâm thanh toán bù trừ đã áp dụng công nghệ mạng, nhưng chủ yếu chỉ dừng lại ở việc truyền file dữ liệu từ các ngân hàng thương mại đến Ngân hàng Nhà nước để nhanh chóng lập bảng kê thanh toán Quy trình quyết toán vốn vẫn phụ thuộc vào chứng từ giấy, dẫn đến thời gian thanh toán kéo dài tối thiểu 1 ngày, không đáp ứng được nhu cầu của Ngân hàng Nhà nước và các ngân hàng thương mại Mặc dù số lượng giao dịch và doanh số thanh toán tăng qua các năm, tốc độ tăng trưởng đang có xu hướng giảm.
Để nâng cao tốc độ thanh toán và sử dụng vốn hiệu quả, BIDV đã triển khai hệ thống thanh toán song phương với nhiều ngân hàng lớn như Ngân hàng TMCP Công thương Việt Nam, Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam, và Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam Hệ thống này hoạt động theo nguyên tắc thu chi hộ và quyết toán vào cuối ngày, từ đó mở rộng quan hệ thanh toán và mạng lưới dịch vụ thanh toán Điều này không chỉ nâng cao uy tín của BIDV mà còn khơi nguồn vốn và thu nhập từ dịch vụ, góp phần sử dụng hiệu quả nguồn vốn trong thanh toán tại BIDV Gia Lai Kết quả hoạt động chuyển tiền được minh chứng qua bảng 2.4.
Bảng 2.4: Báo cáo hoạt động chuyển tiền của BIDV Gia Lai năm 2013 -2015 * Đơn vị tính: tỷ đồng
*Nguồn: Báo cáo chuyển tiền các năm 2013-2015của BIDV Gia Lai*
BIDV Gia Lai chiếm 35% tổng số giao dịch thanh toán trong nước và 25% tổng giá trị thanh toán trên địa bàn Giao dịch tiền mặt tại ngân hàng này chiếm khoảng 10% tổng phương tiện thanh toán, với tỷ lệ có xu hướng giảm dần qua các năm Mặc dù vậy, hoạt động dịch vụ thanh toán trong nước vẫn tiềm ẩn nhiều rủi ro do phụ thuộc vào hệ thống công nghệ thông tin của Ngân hàng Nhà nước Hệ thống điện tử liên ngân hàng thường không ổn định, dẫn đến ách tắc trong chuyển tiền và khó khăn trong việc nhận báo cáo đối chiếu cuối ngày.
Doanh số I.Thanh toán trong hệ thống 174.389 11.864 217.875 15.138 267.987 21.954
II Thanh toán ngoài hệ thống
3.Thanh toán bù trừ 12.365 1.457 11.733 1.259 12.320 1.587 4.Thanh toán song phương 2.986 274 3.698 397 5.789 568
2.2.1.2 Dịch vụ Thanh toán quốc tế
BIDV Gia Lai không chỉ là ngân hàng lớn nhất tại thị trường trong nước mà còn cung cấp nhiều dịch vụ ngân hàng truyền thống, đa dạng hóa nguồn thu nhập, tăng tỷ lệ thu nhập từ phí và hạn chế rủi ro Ngân hàng đã mở rộng dịch vụ thanh toán quốc tế để phục vụ nhu cầu của khách hàng, bao gồm các phương thức như thanh toán chuyển tiền, thanh toán nhờ thu, và thanh toán bằng thư tín dụng (L/C) Hoạt động thanh toán quốc tế của BIDV Gia Lai đã đạt được nhiều kết quả tích cực trong thời gian qua.
Doanh số nhập khẩu qua BIDV Gia Lai còn thấp trong tổng doanh số xuất nhập khẩu, chủ yếu tập trung vào các mặt hàng như bò sữa và nguyên vật liệu Trong những năm gần đây, các đơn vị đã mở L/C để nhập nguyên vật liệu đầu vào, sau đó xuất thành phẩm, dẫn đến doanh số xuất khẩu qua hình thức L/C ngày càng gia tăng.
Doanh số xuất khẩu của BIDV Gia Lai đóng vai trò quan trọng trong tổng doanh số xuất nhập khẩu của khu vực, nhờ vào đặc điểm của Gia Lai, vùng Tây Nguyên nổi bật với việc xuất khẩu các mặt hàng nông sản như cà phê, tiêu, điều và cao su.