Mục tiêu nghiên cứu của đề tài là nhằm đưa ra những giải pháp giúp DNNVV trên địa bàn TP HCM có thể nâng cao khả năng tiếp cận tín dụng ngân hàng, giải quyết vấn đề khó khăn về vốn trong hoạt động sản xuất kinh doanh, từ đó tiếp tục phát huy vai trò của DNNVV đối với sự phát triển kinh tế, xã hội trên địa bàn và trên cả nước.
Những vấn đề cơ bản về doanh nghiệp nhỏ và vừa
1.1.1 Khái niệm doanh nghiệp nhỏ và vừa
Theo Luật Doanh nghiệp Việt Nam ban hành ngày 29/11/2005, doanh nghiệp được định nghĩa là một tổ chức kinh tế có tên riêng, tài sản và trụ sở giao dịch ổn định, được đăng ký kinh doanh theo quy định của pháp luật với mục đích thực hiện các hoạt động kinh doanh một cách ổn định.
Doanh nghiệp có thể được định nghĩa và phân loại theo nhiều tiêu chí khác nhau Một số cách phân loại phổ biến bao gồm: phân loại theo hình thức pháp lý như công ty trách nhiệm hữu hạn, công ty cổ phần, công ty hợp danh, doanh nghiệp tư nhân, và doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài; phân loại theo chế độ trách nhiệm, bao gồm doanh nghiệp có trách nhiệm vô hạn và hữu hạn; và phân loại theo quy mô, với các loại doanh nghiệp lớn, vừa, nhỏ và siêu nhỏ.
1.1.1.2 Doanh nghiệp nhỏ và vừa
Doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) là khái niệm tương đối so với doanh nghiệp lớn, khó có thể định nghĩa một cách thống nhất do môi trường kinh doanh của DNNVV thường không đồng nhất và không ổn định Khái niệm này có thể thay đổi tùy thuộc vào điều kiện của từng quốc gia, trình độ phát triển kinh tế và định hướng phát triển trong từng giai đoạn Tiêu chí phân loại DNNVV có thể được chia thành hai nhóm chính: tiêu chí định tính và tiêu chí định lượng.
Nhóm chỉ tiêu định lượng thường dựa vào các yếu tố đo lường như số lượng lao động, tài sản, vốn và doanh thu của doanh nghiệp Mặc dù phân loại định lượng hỗ trợ cho các nghiên cứu thực nghiệm, nhưng nó không đủ để phân biệt giữa các doanh nghiệp lớn và nhỏ Do đó, tiếp cận định tính được đề xuất nhằm khắc phục những hạn chế của phân tích định lượng, phân loại doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) dựa trên các yếu tố quản trị và tổ chức.
Nhóm chỉ tiêu định tính để phân loại doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) bao gồm hệ thống quản lý, chiến lược, mục tiêu, đặc điểm tăng trưởng, văn hóa doanh nghiệp, vấn đề sở hữu, mức độ chuyên môn hóa và thị trường tiêu thụ Mặc dù các tiêu chí này phản ánh bản chất của DNNVV, nhưng việc áp dụng chúng trong thực tế gặp nhiều khó khăn do tính khó đo lường Các quốc gia thường sử dụng các chỉ tiêu như vốn, lao động và doanh thu để phân loại DNNVV, và tùy theo điều kiện cụ thể, mỗi nước có thể lựa chọn một hoặc nhiều yếu tố này, hoặc quy định các tiêu chí khác nhau cho từng lĩnh vực kinh doanh Bài viết sẽ trình bày cách phân loại DNNVV của một số quốc gia trên thế giới và Việt Nam.
Theo Ngân hàng Thế giới và công ty tài chính quốc tế, doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) được định nghĩa là những doanh nghiệp có quy mô nhỏ về vốn, lao động hoặc doanh thu DNNVV được phân loại thành ba loại: doanh nghiệp siêu nhỏ (dưới 10 lao động), doanh nghiệp nhỏ (từ 10 đến dưới 50 lao động) và doanh nghiệp vừa (từ 50 đến 300 lao động) (Trương Quang Thông, 2010).
Tại Mỹ, Cục Quản lý Kinh doanh Nhỏ (SBA) xác định doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) là các đơn vị kinh doanh có số lượng lao động dưới 500 Trong đó, doanh nghiệp nhỏ được định nghĩa là những doanh nghiệp có dưới 100 lao động, trong khi doanh nghiệp vừa là những doanh nghiệp có từ 100 đến 500 lao động.
Tại khu vực Châu Âu (Khối EU), doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) được định nghĩa là những doanh nghiệp có dưới 250 lao động, doanh thu không vượt quá 50 triệu euro hoặc tổng tài sản không quá 43 triệu euro Trong đó, doanh nghiệp siêu nhỏ là những đơn vị có dưới 10 lao động và doanh thu hoặc tổng tài sản không quá 2 triệu euro Doanh nghiệp nhỏ thường có số lượng lao động từ 10 đến 49 người.
Doanh nghiệp vừa là những tổ chức có từ 10 đến dưới 50 lao động, với doanh số hoặc tổng tài sản trong khoảng từ 2 đến dưới 10 triệu euro Theo Trương Quang Thông (2010), doanh nghiệp này có số lượng lao động từ 50 đến dưới 250 người, doanh số tối đa không vượt quá 50 triệu euro hoặc tổng tài sản không quá 43 triệu euro.
Tại Nhật Bản, doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) được phân loại theo từng khu vực kinh doanh Trong khu vực sản xuất, DNNVV bao gồm các doanh nghiệp có dưới 300 lao động và vốn đầu tư tối thiểu 1 triệu USD Đối với khu vực thương mại và dịch vụ, DNNVV là doanh nghiệp có dưới 100 lao động cho lĩnh vực bán buôn hoặc dưới 50 lao động cho lĩnh vực bán lẻ và dịch vụ, với vốn đầu tư dưới 300.000 USD cho bán buôn và dưới 100.000 USD cho bán lẻ và dịch vụ.
Tại Malaysia, doanh nghiệp nhỏ trong lĩnh vực nông nghiệp, thương mại và dịch vụ có từ 5 đến 30 lao động và doanh thu từ 300.000 MYR đến 3 triệu MYR Doanh nghiệp vừa trong các lĩnh vực này có từ 30 đến 75 lao động và doanh thu từ 3 triệu MYR đến không quá 20 triệu MYR Đối với ngành công nghiệp và xây dựng, doanh nghiệp nhỏ có từ 5 đến 75 lao động và doanh thu từ 300.000 MYR đến 15 triệu MYR, trong khi doanh nghiệp vừa có từ 75 đến 200 lao động và doanh thu từ 15 triệu MYR đến không quá 50 triệu MYR (Nguyễn Đức Tâm, 2014).
Theo Nghị định 90/2001/NĐ-CP ngày 23/11/2001, DNNVV tại Việt Nam bao gồm các doanh nghiệp thành lập và hoạt động theo Luật doanh nghiệp và Luật doanh nghiệp nhà nước, các hợp tác xã theo Luật hợp tác xã, và các hộ kinh doanh cá thể đăng ký theo Nghị định 109/2004/NĐ-CP với vốn đăng ký dưới mức quy định.
Theo nghị định này, doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) được định nghĩa là những doanh nghiệp có vốn dưới 10 tỷ đồng Việt Nam hoặc số lao động bình quân hằng năm dưới 300 người Tất cả các doanh nghiệp thuộc mọi thành phần kinh tế có đăng ký kinh doanh và đáp ứng một trong hai tiêu chí về lao động hoặc vốn đều được coi là DNNVV.
Theo Nghị định số 56/2009/NĐ-CP ngày 30/06/2009 của chính phủ, doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) là các cơ sở kinh doanh đã đăng ký theo quy định pháp luật, được phân loại thành ba cấp: siêu nhỏ, nhỏ và vừa, dựa trên tổng nguồn vốn hoặc số lao động bình quân hàng năm, với quy định cụ thể cho từng ngành nghề hoạt động.
Bảng 1.1: Phân loại DNNVV theo khu vực kinh tế tại Việt Nam
Doanh nghiệp siêu nhỏ Doanh nghiệp nhỏ Doanh nghiệp vừa
Nông, lâm nghiệp và thủy sản
Công nghiệp và xây dựng < 10 người
Thương mại và dịch vụ < 10 người < 10 tỷ đồng
Nguồn: Nghị định số 56/2009/NĐ-CP của chính phủ ngày 30/06/2009
Việc xác định doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) tại Việt Nam hiện nay dựa trên quy mô vốn, lao động và tính chất ngành nghề Các tiêu chí này tương đối phù hợp với đặc điểm kinh tế xã hội của đất nước, đặc biệt là tiêu chí ngành nghề do sự khác biệt trong hoạt động giữa các nhóm ngành Tuy nhiên, việc sử dụng một trong hai tiêu chí tổng nguồn vốn hoặc lao động bình quân hàng năm để phân loại DNNVV còn khá chung chung và khó phân định, có thể dẫn đến sự khác biệt trong số liệu thống kê nếu chỉ dựa vào một trong hai tiêu chí này.
1.1.2 Đặc điểm của doanh nghiệp nhỏ và vừa
Tín dụng ngân hàng đối với doanh nghiệp nhỏ và vừa
1.2.1 Khái niệm tín dụng ngân hàng
Tín dụng, xuất phát từ chữ Latin "Credittum", mang ý nghĩa tin tưởng và tín nhiệm Theo nghiên cứu của Lê Thị Tuyết Hoa và Nguyễn Thị Nhung (2007), tín dụng được định nghĩa là mối quan hệ chuyển nhượng tạm thời một lượng giá trị, có thể dưới dạng tiền tệ hoặc hiện vật, từ người sở hữu sang người sử dụng, với điều kiện phải hoàn trả một lượng giá trị lớn hơn so với ban đầu.
Theo Khoản 14, Điều 4 của Luật các tổ chức tín dụng số 47/2010/QH12 tại Việt Nam, "Cấp tín dụng" được định nghĩa là thỏa thuận cho phép tổ chức hoặc cá nhân sử dụng một khoản tiền, với cam kết hoàn trả thông qua các hình thức như cho vay, chiết khấu, cho thuê tài chính, bao thanh toán, bảo lãnh ngân hàng và các nghiệp vụ tín dụng khác.
Tín dụng ngân hàng được định nghĩa bởi Trương Quang Thông (2010) là mối quan hệ chuyển nhượng quyền sử dụng vốn từ ngân hàng đến khách hàng trong một khoảng thời gian nhất định và với một chi phí cụ thể.
Cũng như các quan hệ tín dụng khác, tín dụng ngân hàng chứa đựng ba nội dung:
- Có sự chuyển nhượng quyền sử dụng vốn từ người sở hữu sang cho người sử dụng
- Sự chuyển nhượng này chỉ mang tính tạm thời, trong một thời gian nhất định được ghi rõ trong hợp đồng tín dụng
- Sự chuyển nhượng này có kèm chi phí, thể hiện ở lãi mà người vay vốn phải trả và các loại phí khác (nếu có)
1.2.2 Đặc điểm của tín dụng ngân hàng đối với doanh nghiệp nhỏ và vừa
Các DNNVV thường gặp khó khăn do vốn tự có thấp, năng lực quản trị hạn chế, và khả năng tiếp cận thông tin kém, dẫn đến tình trạng thiếu minh bạch và khả năng chống đỡ rủi ro thấp Do đó, các ngân hàng thường thận trọng hơn khi cho vay cho các DNNVV vì rủi ro tín dụng cao hơn so với doanh nghiệp lớn Ngân hàng thường áp dụng nhiều điều kiện khắt khe về vốn tự có, tài sản bảo đảm và phương thức quản lý để giảm thiểu rủi ro.
Nghiên cứu của Berger và Udell (2002) cho thấy rằng các doanh nghiệp nhỏ thường gặp khó khăn trong việc vay vốn do thông tin về họ không rõ ràng và minh bạch Ngoài ra, những doanh nghiệp này cũng khó tiếp cận các thị trường vốn công cộng, khiến họ phải phụ thuộc vào các tổ chức tài chính để có nguồn tài trợ bên ngoài Do đó, những biến động trong hệ thống ngân hàng có thể gây tổn hại nghiêm trọng đến khả năng cung ứng tín dụng cho các doanh nghiệp nhỏ.
Nghiên cứu quan hệ tín dụng giữa ngân hàng thương mại (NHTM) với các DNNVV, nhận thấy có những đặc điểm cơ bản như sau:
- Về qui mô tín dụng, dư nợ tín dụng bình quân trên một (01) DNNVV thường rất thấp
- Về thời hạn tín dụng, chủ yếu là vay ngắn hạn
- Về mục đích, chủ yếu sử dụng sản phẩm cho vay bổ sung vốn lưu động phục vụ hoạt động sản xuất kinh doanh
- Về đảm bảo tiền vay, hầu hết các DNNVV thường được yêu cầu phải có tài sản bảo đảm khi vay vốn tại các NHTM
Rủi ro tín dụng trong hoạt động của các doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) thường cao hơn so với các doanh nghiệp lớn, khiến các ngân hàng thương mại (NHTM) có xu hướng thận trọng hơn Do đó, khi cấp tín dụng cho DNNVV, các NHTM thường yêu cầu nhiều điều kiện hơn để đảm bảo an toàn tài chính.
1.2.3 Vai trò của tín dụng ngân hàng đối với doanh nghiệp nhỏ và vừa
Tín dụng, đặc biệt là tín dụng đối với doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV), đóng vai trò quan trọng trong sự tồn tại và phát triển của DNNVV cũng như các ngân hàng thương mại (NHTM) Nó không chỉ hỗ trợ các doanh nghiệp trong hoạt động kinh doanh mà còn là công cụ giúp thực hiện các mục tiêu vĩ mô và chính sách xã hội của nhà nước.
Tín dụng ngân hàng là đòn bẩy kinh tế
Trong nền kinh tế, luôn tồn tại sự chênh lệch giữa các chủ thể thừa vốn và thiếu vốn Tín dụng ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa vốn, chuyển giao nguồn tiền nhàn rỗi từ những người thừa vốn đến những người cần vốn, giúp tối ưu hóa khả năng sinh lợi Điều này không chỉ hỗ trợ các doanh nghiệp thiếu vốn trong việc mở rộng và phát triển sản xuất mà còn thúc đẩy tiêu thụ hàng hóa Đặc biệt, đối với doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV), tín dụng ngân hàng là cơ hội quý giá để khởi nghiệp, duy trì và mở rộng hoạt động kinh doanh thông qua việc vay vốn.
Góp phần nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh của DNNVV
Trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt, các doanh nghiệp cần cải tiến chất lượng sản phẩm và nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh để tồn tại và phát triển Tín dụng ngân hàng giúp các DNNVV kịp thời bổ sung vốn đầu tư máy móc, cải tiến hoạt động và gia tăng giá trị thặng dư, từ đó nắm bắt cơ hội và chiếm lĩnh thị trường Đồng thời, tín dụng ngân hàng nâng cao hiệu quả sử dụng vốn, đảm bảo doanh nghiệp trả nợ đúng hạn để có thể vay thêm Ngân hàng kiểm soát việc sử dụng vốn, buộc doanh nghiệp phải sử dụng đúng mục đích và có lợi nhuận Vốn vay ngân hàng là đòn bẩy tài chính giúp DNNVV tối ưu hóa cơ cấu vốn, đạt chi phí sử dụng vốn thấp hơn và tiết kiệm chi phí Việc kết hợp nguồn vốn vay với vốn tự có một cách hợp lý sẽ giúp DNNVV tối đa hóa lợi nhuận với chi phí vốn bình quân thấp nhất.
Tạo điều kiện mở rộng các quan hệ kinh tế đối ngoại
Tín dụng ngân hàng cho doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển quan hệ đối ngoại và giao lưu quốc tế Bằng cách cung cấp các khoản tín dụng cho hoạt động xuất nhập khẩu và thu hút vốn tín dụng nước ngoài, tín dụng DNNVV giúp các doanh nghiệp mở rộng quan hệ kinh tế quốc tế, từ đó thúc đẩy quá trình công nghiệp hóa và hiện đại hóa đất nước, góp phần làm cho các quốc gia gần gũi hơn.
Góp phần nâng cao trình độ công nghệ và chất lượng nguồn nhân lực
Do nguồn vốn hạn chế, các doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) gặp khó khăn trong việc đầu tư vào trang thiết bị công nghệ hiện đại và đào tạo nâng cao năng lực quản lý cũng như tay nghề lao động Mặc dù chủ doanh nghiệp nhận thức rõ tầm quan trọng của việc này, nhưng ngân hàng tín dụng sẽ là giải pháp cần thiết giúp DNNVV thực hiện các nhu cầu đầu tư và phát triển.
Giúp các ngân hàng chuyển dịch cơ cấu đầu tư hợp lý, phân tán rủi ro
Tín dụng ngân hàng cho DNNVV không chỉ thúc đẩy sự phát triển của khu vực kinh tế này mà còn giúp ngân hàng cải thiện cơ cấu đầu tư, tăng trưởng tín dụng và nâng cao vị thế cạnh tranh Tại Việt Nam, cho vay DNNVV, đặc biệt là vay bổ sung vốn lưu động, giúp các NHTM giảm thiểu tỷ trọng cho vay trung dài hạn, hạn chế rủi ro thanh khoản và thực hiện đúng chức năng cung ứng vốn ngắn hạn Trong bối cảnh cạnh tranh ngân hàng ngày càng gay gắt, chuyển hướng cho vay DNNVV giúp ngân hàng tăng trưởng tín dụng, tăng lợi nhuận và mở rộng thị trường, từ đó nâng cao vị thế cạnh tranh và gia tăng số lượng khách hàng cho vay.
Góp phần thực hiện các mục tiêu điều hành kinh tế vĩ mô
Các mục tiêu vĩ mô của nền kinh tế như ổn định giá cả, thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, tạo việc làm và giảm tỷ lệ thất nghiệp phụ thuộc nhiều vào khối lượng và cơ cấu tín dụng trên thị trường Nhà nước có thể điều chỉnh việc mở rộng hoặc thu hẹp tín dụng thông qua các yếu tố như lãi suất và quy định cho vay, ảnh hưởng đến lượng tiền cung ứng và lãi suất, từ đó tác động đến tình trạng giá cả Sự thay đổi trong tín dụng và lãi suất cũng ảnh hưởng đến quy mô và cơ cấu đầu tư, tác động đến sản lượng, việc làm và cơ cấu kinh tế Với sự hiện diện rộng rãi của doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNVV) ở nhiều vùng miền, tín dụng ngân hàng cho DNVV trở thành công cụ quan trọng giúp Nhà nước điều hành hiệu quả các vấn đề liên quan đến giá cả, sản lượng và việc làm.
1.2.4 Các loại hình tín dụng dành cho doanh nghiệp nhỏ và vừa
Các sản phẩm tín dụng chủ yếu dành cho doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) bao gồm cho vay ngắn hạn, chiết khấu giấy tờ có giá, cho vay trung dài hạn, tài trợ ngoại thương, bảo lãnh và cho thuê tài chính Trong số đó, cho vay ngắn hạn là hình thức phổ biến nhất.
Cho vay ngắn hạn phục vụ nhu cầu vốn lưu động của các doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) trong các thời điểm thường xuyên hoặc theo mùa Hiện nay, các ngân hàng thương mại (NHTM) áp dụng hai phương thức cho vay ngắn hạn phổ biến là cho vay từng lần (cho vay theo món) và cho vay theo hạn mức tín dụng.
Khoản 1 và 2, Điều 16, quy chế cho vay ban hành kèm theo Quyết định số 1627/2001/QĐ – NHNN ngày 31/12/2001 của Ngân hàng nhà nước (NHNN) quy định
Nhân tố ảnh hưởng đến khả năng tiếp cận tín dụng ngân hàng của doanh nghiệp nhỏ và vừa
1.3.1 Nhân tố từ phía doanh nghiệp
Tình trạng thông tin bất cân xứng là trở ngại lớn nhất ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động của thị trường tài chính, đặc biệt trong lĩnh vực tín dụng Ngân hàng thường thiếu thông tin về doanh nghiệp và dự án, dẫn đến rủi ro lựa chọn sai lầm và tâm lý ỷ lại Để giảm thiểu rủi ro, người cho vay có xu hướng hạn chế tín dụng và yêu cầu thế chấp, trong khi các doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) thường thiếu tài sản thế chấp có giá trị, làm gia tăng tình trạng thông tin bất cân xứng.
Do đó, các DNNVV thường khó tiếp cận nguồn tín dụng ngân hàng và phụ thuộc, bị động bởi chính sách tín dụng của ngân hàng (Ping Han 2013)
Trên thế giới hiện nay, nhiều nghiên cứu đã chỉ ra những khó khăn trong việc tiếp cận tín dụng của các doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) Theo nghiên cứu của Berger và Udell (2002), các DNNVV thường bị từ chối cho vay do thông tin không rõ ràng, dẫn đến việc họ khó tiếp cận các thị trường vốn rộng lớn Do đó, các doanh nghiệp này phụ thuộc chủ yếu vào các tổ chức tài chính, đặc biệt là các ngân hàng thương mại, để có được nguồn tài trợ bên ngoài.
Biến động trong hệ thống ngân hàng có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến việc cung cấp tín dụng cho các doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) Một nghiên cứu của Shusong Ba (2013) chỉ ra rằng 41% DNNVV tại Trung Quốc gặp khó khăn trong việc tiếp cận tín dụng ngân hàng do thiếu tài sản thế chấp phù hợp với quy định.
Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến quyết định cho vay của ngân hàng đối với DNNVV Degryse và Cayseele (2000) cho rằng mối quan hệ lâu dài giúp khắc phục vấn đề thông tin bất cân xứng, cho phép ngân hàng thu thập thông tin độc quyền về khách hàng Nghiên cứu của Berger và Udell (1995) cũng cho thấy rằng mối quan hệ lâu dài giảm chi phí tài trợ và yêu cầu về tài sản thế chấp, giúp DNNVV dễ tiếp cận tín dụng hơn.
Nghiên cứu của Berger và Udell (2004) chỉ ra rằng hoạt động cho vay của ngân hàng tăng lên trong thời kỳ doanh nghiệp phát triển và giảm xuống khi doanh nghiệp gặp khó khăn Mối quan hệ giữa sự tăng trưởng hay suy thoái của doanh nghiệp với tính thanh khoản ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng tiếp cận tín dụng Bên cạnh đó, Drakos & Giannakopoulos (2011) nhấn mạnh rằng dòng tiền cao và khả năng thanh khoản tốt là những tín hiệu tích cực cho ngân hàng trong việc quyết định cho vay, nhờ vào khả năng trả nợ tốt hơn của doanh nghiệp.
Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến khả năng tiếp cận tín dụng của DNNVV, trong đó ngân hàng thương mại (NHTM) sẽ đưa ra quyết định cho vay dựa trên lãi suất và độ rủi ro của khoản vay Để đánh giá mức độ rủi ro, ngân hàng thẩm định tất cả yếu tố liên quan đến doanh nghiệp Các khung lý thuyết thẩm định tín dụng phổ biến như “5C”, “6C”, “5P” hay “CAMPARI” được áp dụng trong quy trình này Trong nghiên cứu này, tác giả lựa chọn khung lý thuyết “5C” kết hợp với kết quả từ các nghiên cứu trước để xác định các nhân tố ảnh hưởng đến khả năng tiếp cận tín dụng của DNNVV.
Uy tín của doanh nghiệp (Character)
Uy tín của doanh nghiệp không chỉ thể hiện qua vị thế trên thị trường mà còn trong mối quan hệ với ngân hàng Doanh nghiệp có uy tín và thương hiệu mạnh sẽ mở ra nhiều cơ hội kinh doanh hơn, đồng thời nâng cao tính khả thi của các dự án đầu tư Điều này tạo nền tảng vững chắc để doanh nghiệp thực hiện tốt các cam kết với ngân hàng, từ đó xây dựng lòng tin vững chắc từ phía ngân hàng.
Uy tín của doanh nghiệp đối với ngân hàng được thể hiện qua việc tuân thủ các cam kết trong giao dịch ngân hàng Đối với doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV), minh bạch thông tin là yếu tố quan trọng, giúp ngân hàng yên tâm hơn khi quyết định cho vay Khi doanh nghiệp thể hiện sự uy tín và trung thực, thực hiện vay trả nợ đúng hạn, sẽ tạo ra lịch sử tín dụng tốt, từ đó nâng cao khả năng tiếp cận tín dụng so với những doanh nghiệp có lịch sử tín dụng kém Thêm vào đó, uy tín của doanh nghiệp cũng phản ánh qua uy tín của chủ sở hữu và người quản lý.
Năng lực, khả năng vay và trả nợ của doanh nghiệp (Capacity)
Khả năng vay và trả nợ là tiêu chí then chốt trong việc cấp tín dụng cho khách hàng Người vay cần chứng minh năng lực của mình trong cả hai khía cạnh này, bất kể mục đích vay vốn là gì.
Để được cấp tín dụng, các doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) cần chứng minh năng lực pháp lý, khả năng vay vốn, và có kế hoạch kinh doanh hoặc dự án đầu tư khả thi Họ cũng phải thể hiện hoạt động kinh doanh hiệu quả nhằm đảm bảo khả năng trả nợ đầy đủ và đúng hạn.
Vốn là yếu tố then chốt trong sản xuất kinh doanh, giúp doanh nghiệp xây dựng lòng tin với ngân hàng về nhu cầu sử dụng vốn Không có doanh nghiệp nào chỉ dựa vào vốn vay ngân hàng, và ngân hàng cũng không cấp tín dụng 100% nhu cầu vốn Sự kết hợp hợp lý giữa vốn tự có và vốn tín dụng là cần thiết để đạt hiệu quả cao trong sản xuất kinh doanh Do đó, nếu doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) có năng lực vốn tự có tốt và đáp ứng được quy định của ngân hàng, khả năng tiếp cận tín dụng sẽ cao hơn.
Tài sản bảo đảm (Collateral)
Trong cho vay, ngân hàng thường yêu cầu doanh nghiệp cung cấp tài sản bảo đảm, điều này không chỉ nâng cao thiện chí trả nợ mà còn giảm thiểu tổn thất cho ngân hàng khi khách hàng không thực hiện nghĩa vụ trả nợ Đặc biệt đối với doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV), do hạn chế về năng lực tài chính và quản trị, cũng như rủi ro trong hoạt động sản xuất kinh doanh, việc cung cấp tài sản bảo đảm trở thành yếu tố quan trọng giúp tăng khả năng tiếp cận tín dụng ngân hàng của họ.
Các điều kiện khác (Conditions)
Ngân hàng khi cấp vốn vay cho khách hàng thường đặt ra các điều kiện pháp lý, kinh tế và tài chính nhằm tuân thủ quy định pháp luật Những điều kiện này bao gồm mục đích vay vốn, giới hạn tín dụng tối đa cho từng khách hàng hoặc nhóm khách hàng, và các yếu tố liên quan đến tín dụng như thời hạn, kỳ hạn và lãi suất.
Khi doanh nghiệp đáp ứng đầy đủ các điều kiện mà ngân hàng đưa ra, khả năng được cấp tín dụng của doanh nghiệp sẽ tăng cao.
1.3.2 Nhân tố từ phía ngân hàng
Năng lực tài chính của ngân hàng được thể hiện qua chỉ tiêu nguồn vốn, là cơ sở cho mọi hoạt động, đặc biệt là hoạt động tín dụng Nguồn vốn của ngân hàng thương mại bao gồm vốn tự có, vốn huy động và vốn đi vay Khi ngân hàng có tiềm lực tài chính mạnh với nguồn vốn dồi dào và ổn định, điều này tạo điều kiện cho ngân hàng mở rộng hoạt động cho vay Các giới hạn về tăng trưởng tín dụng và cho vay tối đa cũng được nâng lên theo quy định của Ngân hàng Nhà nước, giúp tăng khả năng tiếp cận vốn cho các doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV).
Cơ sở vật chất, kỹ thuật
Giới thiệu doanh nghiệp nhỏ và vừa trên địa bàn TP HCM
2.1.1 Sơ lược tình hình kinh tế, xã hội của TP HCM
TP HCM là khu vực kinh tế năng động nhất Việt Nam, với diện tích 2,095.01 km² và dân số khoảng 7,791.8 ngàn người tính đến năm 2012 Thành phố đóng góp 20.4% tổng sản phẩm trong nước, 27.9% giá trị sản xuất công nghiệp và 29% tổng thu ngân sách quốc gia Từ 2009 đến 2013, tốc độ tăng trưởng kinh tế của TP HCM đạt bình quân 9.5%/năm, gấp 1.7 lần tốc độ tăng trưởng GDP cả nước Cơ cấu kinh tế chuyển dịch hợp lý, với tỷ trọng ngành nông, lâm nghiệp và thủy sản chỉ chiếm 1% tổng GDP, trong khi ngành công nghiệp và xây dựng chiếm 40.6%, và thương mại, dịch vụ chiếm 59.4%.
TP HCM là trung tâm tài chính lớn nhất Việt Nam, với nhiều định chế tài chính và ngân hàng thương mại hoạt động, thu hút nguồn vốn đầu tư đáng kể Năm 2013, tổng vốn đầu tư tại TP HCM đạt 227,033 tỷ đồng, chiếm 21% tổng vốn đầu tư của cả nước, trong đó có một phần lớn là vốn đầu tư nước ngoài.
Trong giai đoạn 2009 – 2013, TP HCM đã đóng góp 35.745 tỷ đồng vào ngân sách nhà nước, với kim ngạch xuất khẩu đạt 26,575 triệu USD vào năm 2013, chiếm 20.1% tổng kim ngạch xuất khẩu của cả nước Các chỉ tiêu kinh tế chủ yếu của thành phố được thể hiện trong Bảng 2.1.
Bảng 2.1 Một số chỉ tiêu kinh tế của TP HCM từ 2009 – 2013 ĐVT: (*) tỷ VND, (**) triệu USD
1 Tốc độ tăng trưởng GDP 8.00% 11.80% 10.30% 9.20% 9.30%
Tốc độ tăng kim ngạch xuất khẩu -18% 4.40% 19.10% 6.20% -6%
3 Chỉ số giá tiêu dùng 7.57% 9.58% 15.86% 4.07% 5.20%
Tổng chi ngân sách địa phương (*)
Nguồn: Cục thống kê TP HCM
TP HCM không chỉ dẫn đầu về tốc độ tăng trưởng và quy mô GDP, mà còn tiên phong trong cải cách thủ tục hành chính, đặc biệt là thuế và hải quan, nhằm tạo môi trường kinh doanh thuận lợi cho doanh nghiệp Trong những năm gần đây, thành phố cũng triển khai nhiều chương trình phát triển kinh tế, kích cầu và hỗ trợ doanh nghiệp, đặc biệt là các chương trình tài trợ vốn cho doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV).
2.1.2 Doanh nghiệp nhỏ và vừa trên địa bàn TP HCM
Do những hạn chế trong điều kiện, luận văn không thể cập nhật số lượng doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) theo Nghị định 56/2009/NĐ-CP Các số liệu thống kê được lấy từ tiêu chuẩn phân loại DNNVV theo Nghị định 90/2001/NĐ-CP, quy định rằng DNNVV là những doanh nghiệp có quy mô vốn dưới 10 tỷ đồng hoặc có số lao động bình quân hàng năm dưới 300 người.
Theo Niên giám thống kê năm 2013, tính đến 31/12/2012, 98.53% doanh nghiệp tại Việt Nam là doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) theo tiêu chí quy mô lao động Tại TP HCM, DNNVV chiếm 32% tổng số DNNVV cả nước Với tiềm năng phát triển kinh tế mạnh mẽ và sự hỗ trợ từ Chính phủ cùng chính quyền địa phương, số lượng DNNVV tại TP HCM đã tăng đáng kể trong những năm gần đây, như thể hiện qua số liệu trong bảng 2.2.
Bảng 2.2: Tình hình phát triển DNNVV trên địa bàn TP HCM ĐVT: doanh nghiệp
2 DNNVV phân theo quy mô lao động
3 DNNVV phân theo quy mô vốn
Nguồn: Cục thống kê TP HCM, Tổng cục thống kê – Niên giám thống kê
Đến cuối năm 2012, thành phố có khoảng 110,666 doanh nghiệp, trong đó 109,638 doanh nghiệp là DNNVV, tăng 42% so với năm 2009 DNNVV chiếm 99.1% tổng số doanh nghiệp tại thành phố và 32% tổng số DNNVV cả nước Theo tiêu chí quy mô vốn, năm 2012 có 79,324 DNNVV, tăng 46.25% so với năm 2009, chiếm 71.7% tổng số doanh nghiệp tại thành phố và 31.8% DNNVV của cả nước.
Theo số liệu từ Bảng 2.2, có sự chênh lệch rõ rệt trong số lượng doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) khi phân loại theo quy mô lao động và quy mô vốn Cụ thể, số lượng DNNVV được phân loại theo quy mô lao động lớn hơn so với số lượng phân loại theo quy mô vốn.
Vì vậy, đế có sự thống nhất, các dữ liệu phân tích dưới đây sẽ căn cứ theo tiêu chí phân loại là quy mô lao động
Trong cơ cấu ngành nghề sản xuất kinh doanh của DNNVV, ngành bán buôn, bán lẻ và sửa chữa ô tô, mô tô chiếm tỷ trọng lớn nhất với 40.53%, tiếp theo là ngành công nghiệp chế biến, chế tạo (14.66%), ngành xây dựng (11.22%), và hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ (9.64%) Lý do chính khiến DNNVV tập trung vào ngành thương mại là do yêu cầu vốn đầu tư thấp, vòng quay vốn nhanh và ít cần tài sản cố định cũng như công nghệ phức tạp, phù hợp với quy mô vốn nhỏ và khả năng quản trị của các doanh nghiệp này tại Việt Nam Theo số liệu của Tổng cục thống kê năm 2012, tại TP HCM, doanh nghiệp có vốn dưới 1 tỷ đồng chiếm 8.5%, trong khi doanh nghiệp có vốn từ 1 tỷ đến dưới 5 tỷ đồng chiếm 41.53%.
Tại thời điểm nghiên cứu, số liệu từ Niên giám thống kê 2013 của Tổng cục thống kê chỉ cập nhật thông tin doanh nghiệp đến ngày 31/12/2012 Trong đó, doanh nghiệp có vốn từ 5 tỷ đến dưới 10 tỷ đồng chiếm 21,64%, trong khi doanh nghiệp có quy mô vốn trên 10 tỷ đồng chiếm 28,32%.
Biểu đồ 2.1: Cơ cấu DNNVV tại TP HCM theo ngành nghề kinh doanh năm
Nguồn: Cục thống kê TP HCM
Vào năm 2011, doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNVV) chủ yếu tập trung ở khu vực ngoài quốc doanh, chiếm 97.4%, trong khi doanh nghiệp nhà nước chỉ chiếm 0.29% và doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài là 2.35% Trong đó, công ty trách nhiệm hữu hạn chiếm tỷ trọng cao nhất với 75.31%, tiếp theo là công ty cổ phần 13.64%, doanh nghiệp tư nhân 8.08%, và các loại hình khác là 2.35% Nguyên nhân chính khiến DNVV chủ yếu là công ty trách nhiệm hữu hạn là do chúng thường được thành lập bởi cá nhân thông qua mối quan hệ gia đình và bạn bè, nhằm duy trì quyền kiểm soát và quản lý từ những người thân thiết Mặc dù điều này giúp chủ doanh nghiệp dễ dàng quản lý và điều hành, nhưng cũng có thể gây khó khăn trong việc huy động vốn và mở rộng quy mô hoạt động.
Biểu đồ 2.2: Cơ cấu DNNVV tại TP HCM theo loại hình doanh nghiệp năm
Nguồn: Cục thống kê TP Hồ Chí Minh
Thực trạng tiếp cận tín dụng ngân hàng của doanh nghiệp nhỏ và vừa trên địa bàn TP HCM
2.2.1 Khái quát hoạt động tín dụng của các NHTMCP trên địa bàn TP HCM
Do tác động tiêu cực từ tình hình kinh tế xã hội trong nước và quốc tế, hoạt động ngân hàng, đặc biệt là tín dụng của các ngân hàng thương mại tại TP HCM, đã gặp nhiều thách thức trong thời gian qua Bài viết này sẽ trình bày một số liệu cơ bản phản ánh hoạt động tín dụng của các ngân hàng thương mại cổ phần tại TP HCM trong giai đoạn 2009 – 2013.
Về quy mô tín dụng
Hoạt động chính của các ngân hàng thương mại (NHTM) là huy động vốn từ những chủ thể tạm thời nhàn rỗi trong nền kinh tế để cung cấp cho những chủ thể thiếu hụt vốn Nguồn vốn huy động đóng vai trò quan trọng trong việc cho vay cho các đối tượng khác nhau trong nền kinh tế Vì vậy, việc đánh giá sự tăng trưởng quy mô dư nợ tín dụng cần phải liên kết chặt chẽ với sự tăng trưởng quy mô huy động vốn.
Tình hình huy động vốn và dư nợ cho vay tại các NHTMCP trên địa bàn TP HCM từ 2009 - 2013 được thể hiện ở Biểu đồ 2.3 sau đây
Biểu đồ 2.3: Tình hình huy động vốn và cho vay tại các NHTMCP trên địa bàn
TP HCM từ 2009 - 2013 ĐVT: tỷ VND
Nguồn: Cục thống kê TP HCM
Đến cuối năm 2013, tổng vốn huy động tại các ngân hàng trên địa bàn thành phố đạt 1,127.9 ngàn tỷ đồng, tăng 13.6% so với năm 2012 và 43.3% so với năm 2009 Dư nợ tín dụng đạt 931.1 ngàn tỷ đồng, tăng 8.8% so với năm 2012 và 33% so với năm 2009, với tỷ lệ dư nợ cho vay/số dư huy động vốn là 82.6% Trong khối ngân hàng thương mại cổ phần, vốn huy động đạt 636.1 ngàn tỷ đồng, chiếm 54.5% tổng vốn huy động, tăng 17.5% so với năm 2012 và 35.7% so với năm 2009 Dư nợ của khối này là 511.8 ngàn tỷ đồng, tăng 12% so với năm trước và 32.9% so với năm 2009, với tỷ lệ dư nợ cho vay/số dư huy động vốn khoảng 80%.
Nhìn chung, trong thời gian từ 2009 – 2013, hoạt động tín dụng của các NHTM tại
TP HCM đã trải qua nhiều biến động và khó khăn, ảnh hưởng đến dư nợ tín dụng tại các NHTMCP Diễn biến này phản ánh sự thay đổi của tình hình kinh tế trong nước và thế giới, cùng với chính sách tiền tệ của NHNN, được chia thành ba giai đoạn: (i) từ 2009 – 2010, chính sách tiền tệ mở rộng đã được áp dụng để ngăn chặn suy giảm kinh tế, với chương trình kích cầu hỗ trợ lãi suất 4% cho doanh nghiệp, dẫn đến tín dụng tăng trưởng dương; (ii) năm 2011, chính sách thắt chặt nhằm kiềm chế lạm phát đã khiến tín dụng thu hẹp, lãi suất tăng cao và tín dụng giảm 23.3%; (iii) từ 2012 – 2013, chính sách tiền tệ mở rộng trở lại, hỗ trợ doanh nghiệp và giảm lãi suất cho vay, giúp tín dụng tăng trưởng dương đạt 12.1%.
Tình hình tăng trưởng dư nợ tín dụng tại các NHTMCP từ 2009 – 2013 thể hiện ở Biểu đồ 2.4
Biểu đồ 2.4: Tình hình tăng trưởng dư nợ tín dụng tại các NHTMCP trên địa bàn TP HCM từ 2009 – 2013
Nguồn: Cục thống kê TP HCM
Về chất lượng tín dụng
Trong bối cảnh nền kinh tế khó khăn và thị trường bất động sản đóng băng, nhiều doanh nghiệp gặp thua lỗ, dẫn đến tình trạng phá sản và giải thể Điều này đã làm gia tăng nợ xấu trong hệ thống ngân hàng, với tỷ lệ nợ quá hạn và nợ xấu tại các ngân hàng thương mại cổ phần (NHTMCP) trên địa bàn thành phố tăng nhanh trong 5 năm qua Số liệu từ Bảng 2.3 cho thấy tình hình nợ quá hạn tại các NHTMCP đã có xu hướng gia tăng đáng kể từ năm 2009.
Tính đến cuối năm 2013, tổng dư nợ tại TP HCM đạt 5,182 tỷ đồng, chiếm 1.35%, trong đó nợ xấu là 2,859 tỷ đồng, tương ứng 0.74% Tuy nhiên, tại các ngân hàng thương mại cổ phần, dư nợ quá hạn lên tới 43,452 tỷ đồng, chiếm 8.49%, với nợ xấu là 23,799 tỷ đồng, chiếm 4.65%.
Bảng 2.3: Nợ xấu, nợ quá hạn tại các NHTMCP trên địa bàn TP HCM từ 2009 – 2013 ĐVT: tỷ VND
Tỷ lệ nợ quá hạn 1.35% 1.58% 6.17% 7.36% 8.49%
Nguồn: Ngân hàng Nhà nước CN TP Hồ Chí Minh
Nợ quá hạn và nợ xấu gia tăng trong những năm gần đây đã tác động tiêu cực đến hiệu quả hoạt động của các ngân hàng Theo khảo sát của Công ty kiểm toán KPMG về ngành ngân hàng năm 2013, tỷ suất lợi nhuận trên tài sản (ROA) của các ngân hàng trong năm 2012 chỉ đạt 0,78%, giảm so với 1,06% của năm trước đó.
Năm 2011, lợi nhuận giảm 27% so với năm trước, với tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE) đạt 9.56%, giảm 33% so với mức 14.19% của năm 2010.
2.2.2 Thực trạng nguồn vốn và các kênh huy động vốn của DNNVV
Vốn là yếu tố quyết định cho sự hình thành và phát triển của doanh nghiệp, đặc biệt là doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) Trong những năm gần đây, số lượng DNNVV tại TP HCM và trên toàn quốc đã tăng nhanh chóng Tuy nhiên, vấn đề thiếu vốn cho hoạt động sản xuất kinh doanh và yêu cầu cải thiện hiệu quả tài trợ vốn cho DNNVV đang trở nên cấp thiết, không chỉ ở Việt Nam mà còn ở nhiều quốc gia khác Do đó, để đưa ra các giải pháp hiệu quả, cần phải nghiên cứu thực trạng nguồn vốn, nhu cầu vốn và các kênh huy động vốn cho DNNVV.
Thực trạng nguồn vốn của DNNVV trên địa bàn TP HCM về cơ bản như sau
Vốn đăng ký kinh doanh
TP HCM là trung tâm kinh tế năng động nhất Việt Nam, thu hút hàng ngàn doanh nghiệp mới mỗi năm nhờ môi trường đầu tư thuận lợi Theo số liệu từ Bảng 2.4, số lượng doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) đăng ký thành lập cùng với vốn đăng ký kinh doanh đã có sự gia tăng đáng kể trong giai đoạn từ 2009.
Năm 2012, số lượng doanh nghiệp, đặc biệt là doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) tại TP HCM, đã tăng đáng kể Tuy nhiên, quy mô vốn bình quân của mỗi doanh nghiệp mới thành lập vẫn còn khiêm tốn, chỉ dao động từ 4.9 đến 9.5 tỷ đồng, cho thấy năng lực tài chính của các doanh nghiệp vẫn còn hạn chế.
Bảng 2.4: Số lượng doanh nghiệp đăng ký kinh doanh và số vốn đăng ký kinh doanh trên địa bàn TP HCM ĐVT: doanh nghiệp, tỷ VND
Tổng số doanh nghiệp DNNVV
Nguồn: Cục thống kê TP HCM, Sở Kế hoạch và Đầu tư TP HCM
Theo Cục thống kê TP HCM, doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) có quy mô vốn dưới 5 tỷ đồng chiếm đến 87% tổng số DNNVV, với phân khúc từ 1 đến dưới 5 tỷ đồng chiếm tỷ trọng lớn nhất Ngược lại, doanh nghiệp có quy mô vốn trên 5 tỷ đồng chỉ chiếm 13%.
Biểu đồ 2.5: Cơ cấu DNNVV tại TP HCM theo quy mô vốn năm 2011
Nguồn: Cục thống kê TP HCM
Cơ cấu nguồn vốn của doanh nghiệp cho thấy nợ phải trả vẫn chiếm tỷ trọng lớn Cụ thể, theo số liệu của Tổng cục thống kê, nợ phải trả bình quân của một doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) trong năm 2009 là 5.63 tỷ đồng, chiếm 68.74% tổng nguồn vốn Năm 2010, con số này tăng lên 5.93 tỷ đồng, với tỷ trọng 56.9% Đến năm 2011, nợ phải trả bình quân đạt 6.3 tỷ đồng, chiếm 55.56% Năm 2012, nợ phải trả bình quân là 8.58 tỷ đồng, chiếm 69.64% tổng nguồn vốn.
Biểu đồ 2.6: Tỷ trọng nợ phải trả và vốn chủ sở hữu bình quân của một
Nguồn: Tổng cục thống kê
Các kênh huy động vốn của DNNVV tại TP HCM có thể gồm:
Vốn chủ sở hữu là yếu tố then chốt trong khởi nghiệp kinh doanh, với nguồn tiền mặt và tiền gửi tiết kiệm là quan trọng nhất Do các doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) thường có xuất phát điểm thấp và quy mô vốn nhỏ, khả năng tăng vốn tự có để đáp ứng nhu cầu sản xuất kinh doanh trong thời gian ngắn là rất hạn chế Vì vậy, DNNVV thường phải tìm kiếm các nguồn vốn khác như vốn ứng trước từ người mua, vốn chiếm dụng từ người bán, và vay mượn từ ngân hàng, bạn bè, và người thân để đầu tư và mở rộng sản xuất.
Vốn huy động qua thị trường chứng khoán
Theo Nghị định số 14/2007/NĐ-CP, để niêm yết tại Sở Giao dịch chứng khoán TP Hồ Chí Minh, công ty cổ phần cần có vốn điều lệ đã góp từ 80 tỷ đồng trở lên, có lãi trong hai năm liên tiếp trước năm đăng ký niêm yết và không có lỗ lũy kế Ngoài ra, ít nhất 20% cổ phiếu có quyền biểu quyết phải được nắm giữ bởi tối thiểu 100 cổ đông.
Hạn chế trong tiếp cận tín dụng ngân hàng của DNNVV tại TP HCM
Bài viết sẽ phân tích thực trạng và nguyên nhân khiến doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) gặp khó khăn trong việc tiếp cận tín dụng ngân hàng Để đánh giá những nguyên nhân này, tác giả đã sử dụng dữ liệu thứ cấp từ các cơ quan quản lý nhà nước như Tổng cục Thống kê và Ngân hàng Nhà nước Chi nhánh TP HCM, cùng với việc thực hiện khảo sát nhân viên tín dụng tại 17 ngân hàng thương mại cổ phần trên địa bàn TP HCM.
Phương pháp khảo sát được tiến hành bằng cách phát phiếu câu hỏi liên quan đến tài trợ tín dụng cho DNNVV, tập trung vào nguyên nhân không được chấp thuận vay Các gợi ý trả lời được xây dựng từ kết quả thảo luận nhóm với chuyên viên khách hàng doanh nghiệp và chuyên viên thẩm định tại một số NHTMCP, cùng với phỏng vấn của tác giả với lãnh đạo ngân hàng và các nghiên cứu trước đó Tổng cộng có 120 phiếu được phát ra và 92 phiếu khảo sát thu được Kết quả khảo sát chi tiết có trong Phụ lục 2 của luận văn, trong khi danh sách ngân hàng khảo sát được trình bày ở Phụ lục 4.
Sau đây, luận văn sẽ lần lượt trình bày về thực trạng hạn chế tiếp cận tín dụng ngân hàng của DNNVV và nguyên nhân của các hạn chế
2.3.1 Thực trạng hạn chế trong tiếp cận tín dụng ngân hàng của DNNVV tại
Trong những năm gần đây, các ngân hàng thương mại cổ phần (NHTMCP) đã chú trọng hơn đến đối tượng doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV), coi đây là khách hàng chiến lược, với dư nợ và tỷ trọng cho vay DNNVV ngày càng tăng Tuy nhiên, vẫn còn nhiều DNNVV, đặc biệt là các doanh nghiệp mới thành lập, gặp khó khăn trong việc tiếp cận nguồn vốn ngân hàng.
Theo Báo cáo rà soát doanh nghiệp năm 2012 của Tổng cục thống kê, trong 11 yếu tố ảnh hưởng đến môi trường kinh doanh, có 6 yếu tố được xác định là cản trở lớn nhất đối với hoạt động sản xuất của doanh nghiệp.
- Lãi suất vay vốn quá cao là yếu tố cản trở hàng đầu (27.2%)
- Lạm phát cao và biến động bất thường là yếu tố thứ hai (19.5%)
- Khả năng tiếp cận vốn khó khăn xếp vị trí thứ ba (17.4%);
- Tiếp đến là các chi phí vận tải cao (9.7%), điện cung cấp không đầy đủ (7%), chính sách điều hành kinh tế không ổn định (7%) (Xem Biểu đồ 2.7)
Biểu đồ 2.7: Yếu tố môi trường kinh doanh cản trở hoạt động doanh nghiệp
Nguồn: Báo cáo rà soát doanh nghiệp năm 2012 – Tổng cục thống kê
Theo khảo sát, 31.7% doanh nghiệp dự kiến thu hẹp sản xuất do nhu cầu thị trường nội địa giảm (67.9%), khó khăn trong tiếp cận vốn vay (53.6%) và mua nguyên vật liệu (49.2%) Doanh nghiệp đề xuất Nhà nước hỗ trợ ổn định lãi suất vay, cải thiện điều kiện vay vốn, tập trung nguồn lực cho doanh nghiệp nhỏ và vừa, ổn định kinh tế vĩ mô, cải thiện pháp lý và phát triển cơ sở hạ tầng Điều này cho thấy DNNVV vẫn gặp nhiều khó khăn trong việc tiếp cận tín dụng ngân hàng.
Theo điều tra DNNVV năm 2011 của CIEM, 39% doanh nghiệp gặp khó khăn trong việc tiếp cận tín dụng ngân hàng Nguyên nhân chính khiến doanh nghiệp không nộp hồ sơ vay là do lãi suất cao, thủ tục phức tạp và thiếu tài sản thế chấp.
Năm 2011, hơn 64.4% doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) sử dụng tín dụng phi chính thức, trong đó khoảng 32.7% coi đây là nguồn vay quan trọng nhất Điều này cho thấy DNNVV gặp nhiều khó khăn trong việc tiếp cận tín dụng chính thức, đặc biệt là từ ngân hàng Hệ quả là họ phải dựa vào các kênh tín dụng phi chính thức, mặc dù lãi suất vay có thể cao hơn nhiều so với tín dụng chính thức.
2.3.2 Nguyên nhân dẫn đến hạn chế trong tiếp cận tín dụng ngân hàng của DNNVV tại TP HCM
Nghiên cứu về tài trợ tín dụng ngân hàng cho doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) tại TP HCM cho thấy có nhiều nguyên nhân gây khó khăn trong việc tiếp cận tín dụng ngân hàng Các nguyên nhân chính bao gồm thiếu thông tin tài chính minh bạch, quy trình vay vốn phức tạp và yêu cầu tài sản đảm bảo cao.
Năng lực tài chính và tính hiệu quả kinh doanh của nhiều doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) còn hạn chế, đặc biệt là các doanh nghiệp quy mô nhỏ và siêu nhỏ, thường phải đối mặt với nhiều rủi ro và ít hiệu quả Mặc dù DNNVV dễ thành lập và linh hoạt trong hoạt động, nhưng chúng dễ bị tổn thương trước biến động kinh tế Nhiều doanh nghiệp hoạt động theo mô hình gia đình, với chủ doanh nghiệp kiêm nhiệm cả vai trò giám đốc điều hành và quản lý tài chính Tuy nhiên, năng lực quản trị tài chính của họ chưa tốt, dẫn đến tình trạng không cân đối nguồn tiền, khó khăn trong việc trả nợ và thậm chí có thể dẫn đến phá sản Do đó, các ngân hàng thương mại (NHTM) thường thận trọng trong việc cho vay đối với DNNVV, và kết quả khảo sát cho thấy năng lực tài chính và quản trị là yếu tố quan trọng trong việc tiếp cận tín dụng của các doanh nghiệp này.
Bảng 2.7: Kết quả khảo sát các NHTMCP về nguyên nhân chủ yếu DNNVV không được chấp thuận cho vay
Thang đo Giá trị trung bình
Không phù hợp chính sách tín dụng của ngân hàng 12 22 33 21 4 2.82
Không có tài sản bảo đảm hoặc tài sản bảo đảm không đáp ứng quy định 1 6 15 38 32 4.02
Phương án kinh doanh của doanh nghiệp không khả thi 0 0 7 28 57 4.54
Doanh nghiệp có vốn tự có tham gia thấp 13 27 32 11 9 2.74
Năng lực tài chính và năng lực quản trị không tốt 0 7 11 29 45 4.22
Báo cáo tài chính không đầy đủ, minh bạch 2 7 34 36 13 3.55
Lịch sử quan hệ tín dụng không tốt (có phát sinh nợ quá hạn/nợ xấu trong 3 năm gần kề với thời điểm vay vốn) 0 8 17 39 28 3.95
Doanh nghiệp không nộp đủ hồ sơ và thực hiện đúng các thủ tục vay vốn 4 32 36 16 4 2.83
(Trong đó, 1: Rất ít quan trọng; 2: Ít quan trọng; 3: Quan trọng; 4: Khá quan trọng; 5: Rất quan trọng)
Nguồn: Kết quả khảo sát của tác giả tại các NHTMCP trên địa bàn TP HCM
Theo số liệu từ Bảng 3.7, nguyên nhân chính khiến doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) không được chấp thuận vay vốn là do phương án kinh doanh không khả thi, kèm theo đó là năng lực tài chính và quản trị yếu kém Ngoài ra, việc không có tài sản bảo đảm hoặc tài sản bảo đảm không đáp ứng các quy định cũng là yếu tố quan trọng.
Yếu tố năng lực tài chính và khả năng sản xuất kinh doanh đóng vai trò quan trọng trong việc ảnh hưởng đến khả năng tiếp cận tín dụng ngân hàng của các doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) tại TP HCM, theo phân tích và số liệu khảo sát.
Thứ hai, mức độ minh bạch thông tin chưa cao
Nhiều doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) chưa tuân thủ nghiêm chỉnh việc ghi chép sổ sách kế toán, dẫn đến việc không thực hiện kiểm toán báo cáo tài chính Các ngân hàng thường yêu cầu báo cáo thuế, nhưng nhiều doanh nghiệp lại khai báo sai sự thật để trốn thuế, cho thấy lỗ trong khi thực tế có lãi Một số doanh nghiệp cung cấp các báo cáo tài chính khác nhau cho các mục đích khác nhau, như báo cáo khả quan để vay vốn ngân hàng và báo cáo thua lỗ để giảm thuế Sự thiếu trung thực trong các báo cáo tài chính này ảnh hưởng đến phân tích tài chính của ngân hàng, từ đó làm giảm độ chính xác trong quyết định cấp tín dụng.
Thứ ba, không đáp ứng các điều kiện về tài sản thế chấp
Do tính rủi ro cao, ngân hàng thường ít cho vay tín chấp đối với DNNVV, yêu cầu tài sản thế chấp lớn hơn khi giá trị khoản vay cao Các DNNVV, đặc biệt là doanh nghiệp mới, thường có hạn chế về vốn và tài sản, dẫn đến việc nhiều doanh nghiệp không đáp ứng đủ yêu cầu tài sản bảo đảm của ngân hàng, từ đó không thể vay vốn hoặc chỉ vay được số tiền thấp hơn nhu cầu Trong bối cảnh kinh tế suy thoái, nhiều DNNVV gặp khó khăn trong kinh doanh và không đủ khả năng thanh toán nợ, khiến các khoản nợ có thể bị chuyển sang nợ quá hạn Khi cần vay vốn để khôi phục hoạt động, doanh nghiệp thường không còn tài sản để thế chấp vì đã sử dụng cho các khoản vay trước đó.
Thứ tư, tổng hòa lợi ích bình quân trên dư nợ của DNNVV còn thấp, chưa hấp dẫn các NHTM
Một nguyên nhân khiến các doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) chưa thu hút được sự chú ý của ngân hàng là lợi ích bình quân trên dư nợ còn thấp DNNVV chủ yếu sử dụng các sản phẩm truyền thống như cho vay, bảo lãnh và chuyển tiền, dẫn đến ngân hàng khó cung cấp các dịch vụ hiện đại như quản lý tiền tệ, tín dụng phái sinh hay thanh toán quốc tế Hơn nữa, tổng hòa lợi ích trên dư nợ của DNNVV thường thấp hơn so với doanh nghiệp lớn, cùng với quy mô thị trường nhỏ và số lượng đối tác thương mại hạn chế, làm giảm khả năng mở rộng khách hàng cho ngân hàng khi cho vay DNNVV Điều này góp phần làm cho DNNVV trở nên kém hấp dẫn đối với các ngân hàng thương mại.
Theo khảo sát của một số nhân viên tín dụng, việc tiếp cận và cấp tín dụng cho DNNVV cũng trải qua các bước tương tự như với khách hàng doanh nghiệp lớn, bao gồm tiếp thị, thẩm định, đề xuất, chờ phê duyệt và quản lý khách hàng trước, trong và sau khi giải ngân Mặc dù chi phí quản lý là tương đương, nhưng dư nợ vay của DNNVV thường thấp hơn nhiều so với doanh nghiệp lớn.