Cơ sở lý luận và thực tiễn
Cơ sở lý luận
2.1.1 Một số khái niệm cơ bản
2.1.1.1 Khái niệm về phát triển sản xuất
- Phát triển: Trong giáo trình Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác
Lênin đã nhấn mạnh rằng phát triển là quá trình vận động của sự vật, diễn ra theo hướng đi lên từ trình độ thấp đến trình độ cao, từ sự kém hoàn thiện đến sự hoàn thiện hơn.
Ngân hàng Thế giới định nghĩa phát triển là việc tạo ra sự bình đẳng hơn về cơ hội, đảm bảo tự do chính trị và quyền tự do công dân, nhằm củng cố niềm tin trong cuộc sống của con người trong mối quan hệ với Nhà nước và cộng đồng.
Theo cuốn sách "Mô hình hệ kinh tế sinh thái phục vụ phát triển nông thôn bền vững", phát triển được hiểu là quá trình cải thiện điều kiện sống vật chất và tinh thần của con người thông qua việc mở rộng sản xuất Sự phát triển kinh tế không chỉ bao gồm tăng trưởng mà còn liên quan đến những thay đổi tích cực trong chất lượng cuộc sống, như phúc lợi xã hội và tuổi thọ.
Ngày nay, các quốc gia đều hướng tới mục tiêu phát triển, trong đó phát triển kinh tế được hiểu là quá trình gia tăng mọi mặt của nền kinh tế trong một khoảng thời gian nhất định Điều này bao gồm sự tăng trưởng về quy mô sản lượng và cải tiến cơ cấu kinh tế xã hội, dẫn đến sự thịnh vượng và nâng cao chất lượng cuộc sống Phát triển kinh tế không chỉ là sự thay đổi về lượng mà còn về chất, phản ánh sự kết hợp chặt chẽ giữa tiến trình hoàn thiện các vấn đề kinh tế và xã hội trong mỗi quốc gia.
Sản xuất là quá trình tạo ra sản phẩm phục vụ cho tiêu dùng hoặc giao dịch thương mại Quá trình này bao gồm việc phối hợp và điều hòa các yếu tố đầu vào, như tài nguyên và các yếu tố sản xuất, nhằm tạo ra hàng hóa và dịch vụ đầu ra (Nguyễn Quang Chính, 2013).
Phát triển sản xuất là quá trình gia tăng quy mô và hiệu quả của nền kinh tế trong một khoảng thời gian nhất định, thể hiện sự tiến bộ toàn diện trên mọi lĩnh vực.
6 đó bao gồm cả sự tăng thêm về quy mô sản lượng (tăng trưởng) và sự tiến bộ về cơ cấu kinh tế – xã hội (Nguyễn Quang Chính, 2013)
Trong phát triển sản xuất, sản xuất hàng hóa đóng vai trò quan trọng nhất Tuy nhiên, không phải địa phương nào cũng có đủ điều kiện để sản xuất hàng hóa, do đó cần phải lựa chọn các sản phẩm phù hợp Các địa phương đã phát triển ngành nghề cần tiếp tục đẩy mạnh các ngành này để nâng cao sản xuất hàng hóa Những nơi có điều kiện phát triển trang trại có thể sản xuất nông sản hàng hóa, và cần tăng cường hoạt động sản xuất quy mô trang trại để hỗ trợ phát triển nông thôn và xây dựng nông thôn mới Điều này không có nghĩa là những địa phương thuần nông và thiếu đất cho trang trại không thể phát triển sản xuất hàng hóa.
2.1.1.2 Khái niệm về cây vụ đông và phát triển sản xuất cây vụ đông
Cây vụ đông bao gồm nhiều loại cây cạn và ngắn ngày với đặc tính sinh lý và sinh hóa đa dạng Chúng sản xuất các sản phẩm giàu dinh dưỡng và nước, nhưng việc bảo quản lại rất khó khăn Hầu hết các loại cây này yêu cầu thời vụ nghiêm ngặt và dễ bị sâu bệnh hại.
Hiện nay, vụ đông được xem là vụ sản xuất chính trong năm, đóng vai trò quan trọng trong chiến lược phát triển nông nghiệp Việc sản xuất cây vụ đông diễn ra trong điều kiện thời tiết lạnh, khô và có diễn biến phức tạp Khí hậu lạnh và khô tạo điều kiện thuận lợi cho việc sản xuất vụ đông, hạn chế sự phát triển của sâu bệnh hại Tuy nhiên, sự biến đổi phức tạp của thời tiết cũng mang lại rủi ro lớn cho sản xuất vụ đông.
Cây vụ đông cần một lượng lớn lao động và chi phí vật chất để đạt năng suất và chất lượng cao Vì vậy, các hộ nông dân cần lên kế hoạch hợp lý về vốn và lao động cho vụ sản xuất này.
Để sản xuất cây vụ đông hiệu quả, cần thực hiện các biện pháp thu hoạch, bảo quản, chế biến và tiêu thụ kịp thời Điều này không chỉ giúp đảm bảo chất lượng sản phẩm mà còn giảm thiểu rủi ro từ thị trường.
- Khái niệm về phát triển sản xuất cây vụ đông
Phát triển sản xuất cây vụ đông bao gồm việc mở rộng quy mô và tăng sản lượng, đồng thời cải thiện cơ cấu cây trồng và chất lượng sản phẩm, nhằm nâng cao hiệu quả kinh tế - xã hội.
7 hội Như vậy, phát triển sản xuất cây vụ đông bao hàm cả sự biến đổi về số lượng và chất lượng (Đinh Văn Đãn, 2002)
Sự thay đổi về lượng trong sản xuất vụ đông thể hiện qua việc tăng quy mô diện tích, khối lượng sản phẩm và tổng giá trị sản xuất, phù hợp với điều kiện sản xuất và nhu cầu thị trường tiêu thụ.
Sự thay đổi về chất trong cây vụ đông thể hiện qua việc chuyển dịch cơ cấu diện tích, tập trung vào những loại cây có hiệu quả kinh tế cao Điều này không chỉ giúp tăng năng suất và chất lượng sản phẩm mà còn nâng cao thu nhập trên mỗi đơn vị diện tích cây vụ đông.
Phát triển sản xuất cây vụ đông với năng suất và hiệu quả ngày càng cao là một yếu tố quan trọng trong việc chuyển dịch cơ cấu kinh tế nông nghiệp Điều này không chỉ giúp phân công lại lao động mà còn thúc đẩy nông nghiệp theo hướng công nghiệp hóa và hiện đại hóa.
Cơ sở thực tiễn
2.2.1 Kinh nghiệm sản xuất vụ đông ở một số nước
Trên toàn cầu, diện tích trồng đậu tương đạt 113,049 triệu hecta với sản lượng tổng cộng 283,873 triệu tấn Tại Brazil, cây đậu tương đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo an ninh lương thực quốc gia, theo thống kê từ Cơ quan USDA của Hoa Kỳ.
Kỳ, Braxin dẫn đầu thế giới về sản lượng đậu tương trong mùa vụ 2013 với 90 triệu tấn, vượt qua Hoa Kỳ với 89,5 triệu tấn Năm 2014, Braxin đã xuất khẩu 45,8 triệu tấn đậu tương, mang lại nguồn thu ngoại tệ vượt 31 tỷ USD Trong vòng ba thập kỷ qua, ngành công nghiệp này đã có những bước phát triển mạnh mẽ.
Trong những năm gần đây, diện tích gieo trồng đậu tương ở Brazil đã tăng lên 30,135 triệu hecta, chiếm 49% tổng diện tích gieo trồng ngũ cốc Đậu tương chủ yếu được trồng ở miền Trung, miền Tây và miền Nam Brazil, với hạt đậu tương được chế biến chủ yếu làm thức ăn gia súc, trong khi việc sử dụng đậu tương làm thực phẩm cho con người cũng gia tăng Dự báo mùa vụ 2014 - 2015, sản lượng đậu tương có thể đạt trên 96,2 triệu tấn nhờ vào việc mở rộng thêm 300 ngàn hecta diện tích gieo trồng mới và điều kiện thời tiết thuận lợi Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp Brazil cho biết nước này có khả năng vươn lên dẫn đầu thế giới về sản lượng đậu tương, với xuất khẩu dự kiến đạt tới 48 triệu tấn.
2014 (45,8 triệu tấn) Ngoài ra xuất khẩu các sản phẩm chế biến như bột đậu tương đạt trên 14 triệu tấn và dầu đậu tương đạt trên 1,5 triêu tấn/ năm
Hàng năm, đậu tương được gieo từ tháng 10 đến tháng 12 và thu hoạch từ tháng 1 đến tháng 4 Nhờ vào kỹ thuật canh tác cơ giới hóa chính xác, cùng với điều kiện thổ nhưỡng, chọn giống, chăm sóc và phòng chống sâu bệnh, nông trại Fazenda São Bento tại Guarapuava, Bang Paraná đã đạt năng suất trung bình 7,038 tấn/hecta trong mùa vụ 2013/2014 Nhu cầu toàn cầu về đậu tương ngày càng tăng do sự gia tăng dân số và nhu cầu lương thực, đặc biệt ở các nước kinh tế mới nổi tại châu Á như Trung Quốc, Ấn Độ, Việt Nam, các nước ASEAN và Brazil Dự báo nhu cầu nhập khẩu đậu tương toàn cầu có thể vượt 110 triệu tấn vào năm 2015, tăng 10,97% so với năm trước (Nguyễn Thị Hương, 2014).
Trước năm 2002, Đài Loan phải nhập khẩu nhiều rau quả do rào cản kiểm dịch thực vật và thuế quan Sự gia nhập WTO vào tháng 1 năm 2002 đã tác động mạnh mẽ đến giá nông sản, dẫn đến 50.000 ha đất canh tác bị bỏ hoang và thu nhập của nông dân giảm sút.
Xà lách là một trong những cây trồng chủ lực tại Đài Loan, phát triển tốt trong khoảng nhiệt độ từ 15-20 độ C Loại rau này thường được trồng ở vùng núi hoặc trong vụ Đông tại các đồng bằng, xen kẽ giữa hai vụ lúa Vào mùa đông, khí hậu ở phía Tây Đài Loan thường khô và lạnh, tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của xà lách.
Đài Loan đang phát triển mạnh mẽ trong ngành xuất khẩu rau xà lách nhờ vào việc áp dụng 19 biện pháp hạn chế sâu bệnh hiệu quả Xà lách không chỉ dễ dàng trong việc đóng gói và vận chuyển mà còn có tiềm năng lớn trên thị trường quốc tế, đặc biệt là Nhật Bản, nơi mà vào mùa đông, việc trồng xà lách trở nên khó khăn nếu không có nhà kính Với khoảng cách địa lý gần gũi, Đài Loan có cơ hội lớn để chiếm lĩnh thị trường nhập khẩu xà lách của Nhật Bản Chính phủ Đài Loan cũng đã hỗ trợ nông dân trong việc nâng cao thu nhập thông qua việc phát triển sản xuất rau xà lách xuất khẩu.
Viện nghiên cứu nông nghiệp Đài Loan (TARI) và trạm nghiên cứu nông nghiệp và khuyến nông Tainan (TNDARES) cung cấp hỗ trợ kỹ thuật cho nông dân trong sản xuất vụ đông, đặc biệt là trong việc trồng xà lách Họ tư vấn về các khía cạnh quan trọng như gieo hạt, canh tác, kiểm soát sâu bệnh và phân tích dư lượng thuốc trừ sâu, nhằm nâng cao hiệu quả sản xuất và bảo đảm an toàn thực phẩm.
Chính quyền địa phương khuyến khích sự hợp tác giữa nông dân và công ty xuất khẩu bằng cách quy hoạch vùng chuyên canh cho tiêu dùng trong nước và xuất khẩu Họ cũng thúc đẩy áp dụng thương mại điện tử và hợp tác giữa các hộ nông dân trong sản xuất và tiêu thụ, nhằm nâng cao nhận thức của người tiêu dùng Để cập nhật thông tin mới nhất về thị trường xuất khẩu, chính quyền thường xuyên tham gia các triển lãm nông sản quốc tế Hàng năm, COA, các nhà khoa học và nông dân tổ chức họp mặt để trao đổi, giải quyết khó khăn và lập kế hoạch sản xuất cho năm tiếp theo (Apaari, 2012).
2.2.2 Kinh nghiệm phát triển sản xuất cây vụ đông ở Việt Nam
2.2.2.1 Tình hình phát triển cây vụ đông nói chung
* Giai đoạn trước đổi mới
Vụ đông ở Việt Nam đã phát triển từ lâu, nhưng từ thập kỷ 60, đặc biệt là thập kỷ 70, nhờ tiến bộ khoa học kỹ thuật, cơ cấu mùa vụ đã thay đổi, giúp cây trồng vụ đông trở thành sản phẩm hàng hóa Sản xuất cây vụ đông đã tạo ra nhiều sản phẩm trao đổi giữa các vùng trong nước và quốc tế Diện tích cây vụ đông đã tăng từ 122.985 ha năm 1975 lên 253.710 ha năm 1979, tương đương tăng 2,06 lần Cụ thể, cây khoai tây tăng 4,11 lần, khoai lang tăng 1,96 lần, ngô tăng 0,6 lần và rau đậu tăng 1,37 lần Trong đồng bằng, khoai tây chiếm 69,2% diện tích, khoai lang 13%, ngô 3,6%, rau đậu 13,8% và các cây khác 0,4% Thời kỳ này, khoai tây vụ đông chiếm ưu thế, đáp ứng nhu cầu trong nước và xuất khẩu sang thị trường Đông Âu.
Vào năm 1979, vùng Đồng bằng sông Hồng (ĐBSH) chiếm 51% tổng diện tích cây vụ đông cả nước với 130.017 ha Các khu vực khác như Trung du đạt 47.376 ha, khu 4 cũ đạt 61.381 ha, và miền núi đạt 14.396 ha Sự phát triển của vụ đông đã mang lại nhiều lợi ích cho nền nông nghiệp.
Trong vụ đông, sản lượng lương thực đạt 773 nghìn tấn, tương đương với hơn 50 nghìn tấn thóc Các tỉnh phía Bắc, đặc biệt là Hải Hưng, Hà Nam Ninh và Thái Bình, nổi bật với sự phát triển mạnh mẽ cây vụ đông trong thời gian này (Nguyễn Quang Chính, 2013).
* Giai đoạn sau đổi mới
Trải qua hơn 20 năm phát triển, vụ đông ở các tỉnh phía Bắc đã đạt diện tích 452.461 ha vào năm 1999, tăng 187,7% so với năm 1979 Đồng bằng sông Hồng là vùng có diện tích lớn nhất với 205.597 ha, chiếm 45,4% tổng diện tích Trong thời kỳ này, cây ngô trở thành cây chủ lực, chiếm 36,62% với năng suất bình quân đạt 29,5 tạ/ha, và tiềm năng năng suất còn có thể cao hơn nếu áp dụng thâm canh Cây ngô cũng là lựa chọn tốt cho việc lấp vụ khi vụ mùa gặp thiên tai Việc đưa cây ngô lai vào sản xuất, kết hợp với các yếu tố kỹ thuật, đã thay đổi tư duy và tập quán canh tác của nông dân miền Bắc, với tỷ lệ ngô lai đạt 77% vào năm 1998 và năng suất đạt 36,4 tạ/ha, cao hơn 6,6 tạ/ha so với ngô thường.
Cây khoai lang hiện nay có diện tích lớn thứ hai sau cây ngô, chiếm 26,02% tổng diện tích cây vụ đông cả nước Mặc dù trong quá khứ, diện tích trồng khoai lang đã đạt trên 190 nghìn ha vào năm 1992, nhưng những năm gần đây, diện tích này đã giảm mạnh do giá trị sản xuất thấp, với chỉ 125 nghìn ha vào năm 1999 và 86 nghìn ha vào năm 2004 Khoai lang là cây dễ trồng, đầu tư thâm canh không lớn, có hệ số sử dụng sản phẩm cao và là nguồn cung cấp thức ăn quan trọng cho gia súc.
Rau đậu là cây vụ đông quan trọng ở đồng bằng và trung du Bắc Bộ, đặc biệt trong những năm mất mùa do úng lụt Diện tích trồng rau đậu chiếm 26,02% tổng diện tích cây vụ đông cả nước, với mức tăng hàng năm khoảng 65 – 100 nghìn ha và sản lượng đạt gần 1 triệu tấn Nếu được tổ chức tốt trong khâu tiêu thụ, từ thu gom đến chế biến và xuất khẩu, rau đậu có tiềm năng trở thành một trong những cây trồng mang lại thu nhập cao nhất trong vụ đông.