Cơ sở lý luận và thực tiễn
Cơ sở lý luận
2.1.1 Một số khái niệm cơ bản
2.1.1.1 Khái niệm về phát triển sản xuất
- Phát triển: Trong giáo trình Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác
Lênin đã nhấn mạnh rằng phát triển là quá trình tiến hóa của sự vật, thể hiện xu hướng tiến bộ từ mức độ thấp lên mức độ cao hơn, từ trạng thái chưa hoàn thiện đến trạng thái hoàn thiện hơn.
Ngân hàng Thế giới định nghĩa phát triển là việc tạo ra sự bình đẳng về cơ hội, tự do chính trị và các quyền công dân, nhằm củng cố niềm tin trong cuộc sống của con người đối với Nhà nước và cộng đồng (Lưu Đức Hải và Nguyễn Ngọc Sinh, 2008).
Theo cuốn sách "Mô hình hệ kinh tế sinh thái phục vụ phát triển nông thôn bền vững", phát triển được hiểu là quá trình cải thiện điều kiện sống vật chất và tinh thần của con người thông qua việc mở rộng sản xuất Sự phát triển kinh tế không chỉ bao gồm tăng trưởng sản xuất mà còn đi kèm với những cải thiện về chất lượng cuộc sống như phúc lợi xã hội và tuổi thọ (Đặng Trung Thuận và Trương Quang Hải, 1999).
Ngày nay, mọi quốc gia đều hướng tới mục tiêu phát triển, với khái niệm phát triển kinh tế được hiểu là quá trình gia tăng mọi mặt của nền kinh tế trong một khoảng thời gian nhất định Phát triển kinh tế không chỉ bao gồm sự gia tăng quy mô sản lượng mà còn phản ánh sự tiến bộ trong cơ cấu kinh tế - xã hội, dẫn đến thịnh vượng và cuộc sống tốt đẹp hơn Đây là quá trình biến đổi cả về lượng và chất, kết hợp chặt chẽ giữa việc hoàn thiện các vấn đề kinh tế và xã hội tại mỗi quốc gia (Trần Quốc Tuấn, 2013).
Sản xuất là quá trình tạo ra sản phẩm để sử dụng hoặc trao đổi trong thương mại, bao gồm việc phối hợp và điều hòa các yếu tố đầu vào như tài nguyên và yếu tố sản xuất nhằm tạo ra hàng hóa và dịch vụ.
Phát triển sản xuất là quá trình tăng trưởng toàn diện của nền kinh tế trong một khoảng thời gian nhất định, bao gồm sự gia tăng quy mô sản lượng và cải tiến cơ cấu kinh tế – xã hội (Nguyễn Quang Chính, 2013).
Trong phát triển sản xuất, sản xuất hàng hoá đóng vai trò quan trọng Tuy nhiên, không phải địa phương nào cũng có điều kiện để sản xuất hàng hoá, do đó cần lựa chọn những sản phẩm phù hợp Các địa phương đã phát triển ngành nghề nên tiếp tục đẩy mạnh các ngành này để nâng cao sản xuất hàng hoá Đối với những nơi có tiềm năng phát triển trang trại, cần thúc đẩy sản xuất nông sản hàng hoá quy mô trang trại để hỗ trợ phát triển nông thôn và xây dựng nông thôn mới Điều này không có nghĩa là những địa phương thuần nông và hạn chế về đất đai không thể phát triển sản xuất hàng hoá.
2.1.1.2 Khái niệm về cây vụ đông và phát triển sản xuất cây vụ đông
Cây vụ đông chủ yếu là các loại cây cạn ngắn ngày với đặc tính sinh lý và sinh hóa đa dạng, mang lại nhiều sản phẩm dinh dưỡng và nước cao nhưng khó bảo quản Những loại cây này có yêu cầu thời vụ nghiêm ngặt và dễ bị sâu bệnh hại.
Vụ đông hiện nay được xem là vụ sản xuất chính trong năm, đóng vai trò quan trọng trong chiến lược phát triển ngành nông nghiệp Việc trồng cây vụ đông diễn ra trong điều kiện thời tiết lạnh và khô, tạo thuận lợi cho sản xuất nhờ hạn chế sự phát triển của sâu bệnh Tuy nhiên, diễn biến phức tạp của thời tiết cũng mang đến những rủi ro lớn cho vụ đông.
Cây vụ đông đòi hỏi đầu tư lớn về lao động, chi phí vật chất
Để cây vụ đông đạt năng suất và chất lượng cao, nông dân cần phải phân bổ hợp lý vốn và lao động cho vụ sản xuất này.
Để đảm bảo chất lượng sản phẩm cây vụ đông và giảm thiểu rủi ro thị trường, việc áp dụng các biện pháp thu hoạch, bảo quản, chế biến và tiêu thụ kịp thời là rất cần thiết.
- Khái niệm về phát triển sản xuất cây vụ đông
Phát triển sản xuất cây vụ đông bao gồm việc mở rộng quy mô và tăng sản lượng, đồng thời cải thiện cơ cấu cây trồng, chất lượng sản phẩm và hiệu quả kinh tế - xã hội Điều này không chỉ thể hiện sự gia tăng về số lượng mà còn cả sự nâng cao về chất lượng sản phẩm (Đinh Văn Đãn, 2002).
Sự gia tăng về quy mô diện tích, khối lượng sản phẩm và tổng giá trị sản xuất vụ đông phản ánh sự thay đổi tích cực, phù hợp với điều kiện sản xuất và nhu cầu thị trường tiêu thụ.
Sự thay đổi về chất trong sản xuất cây vụ đông thể hiện qua việc chuyển dịch cơ cấu diện tích trồng các loại cây có giá trị kinh tế cao, đồng thời nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm Điều này góp phần tăng thu nhập trên mỗi đơn vị diện tích cây vụ đông.
Phát triển sản xuất cây vụ đông đang ngày càng nâng cao về năng suất và hiệu quả, góp phần quan trọng vào việc chuyển dịch cơ cấu kinh tế nông nghiệp theo hướng tiến bộ Điều này không chỉ giúp phân công lại lao động mà còn thúc đẩy sự phát triển nông nghiệp theo hướng công nghiệp hóa và hiện đại hóa.
Cơ sở thực tiễn
2.2.1 Kinh nghiệm sản xuất vụ đông ở một số nước * Braxin
Trên toàn cầu, diện tích trồng đậu tương đạt 113,049 triệu hecta với sản lượng 283,873 triệu tấn, trong đó Brazil dẫn đầu về sản lượng đậu tương với 90 triệu tấn vào mùa vụ 2013, vượt qua Mỹ Năm 2014, Brazil xuất khẩu 45,8 triệu tấn đậu tương, mang lại hơn 31 tỷ USD doanh thu Diện tích gieo trồng đậu tương tại Brazil đã tăng lên 30,135 triệu hecta, chiếm 49% tổng diện tích gieo trồng ngũ cốc, chủ yếu ở các vùng miền Trung, Tây và Nam Sản phẩm đậu tương chủ yếu được chế biến làm thức ăn gia súc, nhưng ngày càng nhiều được sử dụng làm thực phẩm cho con người Dự báo mùa vụ 2014-2015, sản lượng đậu tương có thể đạt trên 96,2 triệu tấn nhờ diện tích gieo trồng mở rộng và thời tiết thuận lợi Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp Brazil khẳng định nước này sẽ vươn lên vị trí số một thế giới về sản lượng đậu tương, với xuất khẩu dự kiến đạt 48 triệu tấn và các sản phẩm chế biến như bột đậu tương và dầu đậu tương cũng tăng trưởng mạnh.
Hàng năm, đậu tương được gieo từ tháng 10 đến tháng 12 và thu hoạch từ tháng 1 đến tháng 4 Nhờ vào kỹ thuật canh tác cơ giới hóa chính xác cùng với điều kiện thổ nhưỡng và quy trình chăm sóc, nông trại Fazenda São Bento tại Guarapuava, Bang Paraná, đã đạt năng suất 7,038 tấn/hecta trong mùa vụ 2013/2014 Nhu cầu toàn cầu về đậu tương đang gia tăng do dân số tăng và mức sống cải thiện, đặc biệt ở các nước mới nổi như Trung Quốc, Ấn Độ, Việt Nam, các nước ASEAN và Brazil Dự báo nhu cầu nhập khẩu đậu tương toàn cầu có thể vượt 110 triệu tấn vào năm 2015, tăng 10,97% so với năm trước.
Trước năm 2002, Đài Loan phải nhập khẩu nhiều rau quả do gặp rào cản về kiểm dịch thực vật và thuế quan, khiến cho xuất khẩu bị hạn chế Sự gia nhập của Đài Loan vào WTO vào tháng 1 năm 2002 đã tạo điều kiện thuận lợi hơn cho hoạt động thương mại này.
1 năm 2002, gây ra ảnh hưởng lớn đến giá nông sản, khiến 50.000 ha đất canh tác bị bỏ hoang, thu nhập của nông dân giảm sút
Xà lách là cây trồng chủ lực tại Đài Loan, ưa thích nhiệt độ từ 15-20°C và thường được canh tác ở vùng núi hoặc trong vụ Đông giữa hai vụ lúa Khí hậu khô lạnh vào mùa đông ở phía Tây Đài Loan giúp giảm thiểu sâu bệnh, tạo điều kiện thuận lợi cho việc trồng xà lách Loại rau này còn dễ dàng trong việc đóng gói và vận chuyển, mở ra cơ hội xuất khẩu Đặc biệt, vào mùa đông, các nước như Nhật Bản, Úc và Mỹ gặp khó khăn trong việc trồng xà lách nếu không có nhà kính, tạo lợi thế cho Đài Loan trong việc chiếm lĩnh thị trường nhập khẩu xà lách của Nhật Bản Chính phủ Đài Loan cũng đã hỗ trợ nông dân nâng cao thu nhập thông qua việc phát triển sản xuất rau xà lách xuất khẩu.
Viện nghiên cứu nông nghiệp Đài Loan (TARI) và trạm nghiên cứu nông nghiệp và khuyến nông Tainan (TNDARES) cung cấp hỗ trợ kỹ thuật cho nông dân trong việc sản xuất xà lách, bao gồm các khía cạnh như gieo hạt, canh tác, kiểm soát sâu bệnh và phân tích dư lượng thuốc trừ sâu.
Chính quyền địa phương khuyến khích hợp tác giữa nông dân và công ty xuất khẩu thông qua việc quy hoạch vùng chuyên canh cho tiêu dùng trong nước và xuất khẩu Họ cũng thúc đẩy áp dụng thương mại điện tử và hợp tác giữa các hộ nông dân trong sản xuất và tiêu thụ, nhằm nâng cao nhận thức của người tiêu dùng Để cập nhật thông tin thị trường xuất khẩu, chính quyền thường xuyên tham gia các triển lãm nông sản quốc tế Hàng năm, COA cùng với các nhà khoa học và nông dân tổ chức họp mặt để trao đổi, giải quyết khó khăn và lập kế hoạch sản xuất cho năm tiếp theo.
2.2.2 Kinh nghiệm phát triển sản xuất cây vụ đông ở Việt Nam
2.2.2.1 Tình hình phát triển cây vụ đông nói chung
* Giai đoạn trước đổi mới
Vụ đông ở nước ta đã phát triển mạnh mẽ từ thập kỷ 60, đặc biệt từ thập kỷ 70 nhờ vào tiến bộ khoa học kỹ thuật, dẫn đến sự thay đổi trong cơ cấu mùa vụ và thúc đẩy sản xuất cây trồng vụ đông thành sản phẩm hàng hóa Diện tích cây vụ đông đã tăng đáng kể, từ 122.985 ha năm 1975 lên 253.710 ha năm 1979, tương đương với mức tăng 2,06 lần Cụ thể, cây khoai tây đã tăng 4,11 lần so với năm 1975, đạt 103.980 ha, trong khi cây khoai lang và ngô cũng có sự gia tăng đáng kể Trong vùng đồng bằng, khoai tây chiếm 69,2% diện tích, khẳng định vị thế độc tôn của nó trong sản xuất nông nghiệp, cung cấp sản phẩm cho nhu cầu trong nước và xuất khẩu sang thị trường Đông Âu.
Vào năm 1979, vùng Đồng bằng sông Hồng chiếm 51% tổng diện tích cây vụ đông cả nước với 130.017 ha, trong khi Trung du đạt 47.376 ha, khu 4 cũ 61.381 ha và miền núi 14.396 ha Sự phát triển của vụ đông đã mang lại 773 nghìn tấn lương thực, tương đương hơn 50 nghìn tấn thóc Các tỉnh phía Bắc, đặc biệt là Hải Hưng, Hà Nam Ninh và Thái Bình, là những địa phương phát triển mạnh cây vụ đông trong giai đoạn này (Nguyễn Quang Chính, 2013).
* Giai đoạn sau đổi mới
Trong hơn 20 năm qua, sản xuất vụ đông đã phát triển mạnh mẽ ở các tỉnh phía bắc, với diện tích đạt 452.461 ha vào năm 1999, tăng 187,7% so với năm 1979 Đồng bằng sông Hồng (ĐBSH) là vùng có diện tích lớn nhất, chiếm 45,4%, tiếp theo là khu 4 cũ (24,3%), trung du (21,6%) và miền núi (8,1%) Cây ngô trở thành cây chủ lực với tỷ lệ 36,62% và năng suất bình quân đạt 29,5 tạ/ha, có tiềm năng cao hơn nếu áp dụng thâm canh Cây ngô lai đã thay đổi tư duy và tập quán canh tác của nông dân miền bắc, với tỷ lệ ngô lai đạt 77% vào năm 1998 và năng suất lên tới 36,4 tạ/ha, cao hơn 6,6 tạ/ha so với ngô thường.
Cây khoai lang hiện nay là cây trồng có diện tích lớn thứ hai sau cây ngô, chiếm 26,02% tổng diện tích cây vụ đông toàn quốc Trong năm 1992, diện tích trồng khoai lang vụ đông đã vượt qua 190 nghìn ha Tuy nhiên, trong những năm gần đây, diện tích trồng khoai lang đã giảm đáng kể do giá trị sản xuất thấp.
Từ năm 1999 đến 2004, diện tích trồng khoai lang giảm từ 125 nghìn ha xuống còn 86 nghìn ha Khoai lang là cây trồng dễ chăm sóc, yêu cầu đầu tư thâm canh không lớn và có hệ số sử dụng sản phẩm cao, đồng thời là nguồn cung cấp thức ăn quan trọng cho gia súc.
Rau đậu là cây vụ đông quan trọng ở đồng bằng và trung du Bắc Bộ, chiếm 26,02% tổng diện tích cây vụ đông cả nước, với sản lượng đạt khoảng 1 triệu tấn mỗi năm Nếu tổ chức tốt việc tiêu thụ, rau đậu có thể mang lại thu nhập cao cho nông dân Trong khi đó, diện tích trồng khoai tây đã giảm mạnh từ 11-12 vạn ha vào đầu những năm 1980 xuống chỉ còn 3 nghìn ha vào năm 2000 do thị trường tiêu thụ hạn chế và chi phí xuất khẩu cao Tuy nhiên, nhu cầu khoai tây trong bữa ăn đang tăng, đặc biệt ở thành phố và khu công nghiệp Việc áp dụng kỹ thuật mới trong trồng khoai tây hạt lai đã giúp tăng năng suất lên gấp 1,5 – 2 lần, mở ra cơ hội khôi phục diện tích khoai tây Đậu tương cũng có giá trị cải tạo đất và tăng thu nhập cho nông dân, nhưng diện tích vẫn hạn chế do thời vụ hẹp và ảnh hưởng của thời tiết Năm 1999-2000, diện tích đậu tương đạt 20.352 ha với sản lượng 23.140 tấn, nhưng vẫn chưa đáp ứng đủ nhu cầu thị trường, cần tìm giống mới có năng suất cao để mở rộng diện tích trồng.
2.2.2.2 Các chủ trương của Đảng và chính sách của Nhà nước liên quan đến phát triển cây vụ đông
* Các chủ trương của Đảng
Cây vụ đông đang nhận được sự quan tâm đặc biệt từ Đảng và Nhà nước, thể hiện qua các Nghị quyết của Đảng, đặc biệt là Nghị quyết 6 của Ban chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam Nghị quyết này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tổ chức toàn dân, toàn quân để đẩy mạnh sản xuất nông nghiệp, bảo đảm an ninh lương thực và tăng cường xuất khẩu Kể từ khi có các chỉ thị phát triển cây vụ đông, diện tích, năng suất và sản lượng đã tăng nhanh, đặc biệt là tại các tỉnh miền Bắc Hội nghị triển khai Nghị quyết 6 vào tháng 3 năm 1999 đã đánh dấu bước tiến quan trọng trong phát triển nông nghiệp hàng hóa Nhà nước cũng đã khuyến khích nông dân sản xuất gắn với thị trường để đạt hiệu quả cao hơn Đại hội IX tiếp tục nhấn mạnh việc tăng vụ, tăng sản lượng lương thực thực phẩm, đồng thời phát triển các cây vụ đông có giá trị kinh tế cao, cải thiện cơ sở hạ tầng nông thôn, và ứng dụng công nghệ sinh học nhằm nâng cao chất lượng sản phẩm và mở rộng thị trường xuất khẩu.
Nghị quyết Đại hội Đảng toàn quốc lần thứ X nhấn mạnh tầm quan trọng của việc phát triển sản xuất cây thực phẩm thông qua việc hình thành các vùng chuyên canh và vành đai quanh các thành phố, khu công nghiệp, đồng thời thúc đẩy kinh tế các nông hộ Nghị quyết Đại hội Đảng lần thứ XI tiếp tục khẳng định sự cần thiết phải phát triển nông nghiệp toàn diện theo hướng hiện đại, hiệu quả và bền vững, tận dụng lợi thế của nền nông nghiệp nhiệt đới, đồng thời mở rộng diện tích ứng dụng công nghệ cao nhằm nâng cao năng suất và chất lượng rau, màu, cây ăn quả và cây công nghiệp có lợi thế.
* Các chính sách của Nhà nước về phát triển cây rau quả nói chung và cây vụ đông nói riêng
Quyết định số 09/2000/QĐ-TTg ngày 15/06/2000 của Thủ tướng Chính phủ quy định về các chính sách khuyến khích tiêu thụ sản phẩm công nghiệp, cho phép miễn giảm thuế đối với nhiều mặt hàng vật tư, phân bón và giống cây trồng khi thị trường gặp rủi ro Từ năm 2001, nếu giá phân bón toàn cầu tăng cao, Chính phủ sẽ giảm thuế nhập khẩu phân bón xuống 0% nhằm ổn định giá cả trong nước, từ đó giúp giảm chi phí sản xuất cho nông dân trong bối cảnh biến động thị trường.