1. Trang chủ
  2. » Luận Văn - Báo Cáo

(Luận văn thạc sĩ) nâng cao chất lượng đào tạo tại trường cao đẳng kinh tế công nghiệp hà nội

108 1 0

Đang tải... (xem toàn văn)

Tài liệu hạn chế xem trước, để xem đầy đủ mời bạn chọn Tải xuống

THÔNG TIN TÀI LIỆU

Thông tin cơ bản

Tiêu đề Nâng Cao Chất Lượng Đào Tạo Tại Trường Cao Đẳng Kinh Tế Công Nghiệp Hà Nội
Tác giả Phạm Quốc Cường
Người hướng dẫn PGS.TS. Kim Thị Dung
Trường học Học viện Nông nghiệp Việt Nam
Chuyên ngành Quản trị kinh doanh
Thể loại thesis
Năm xuất bản 2017
Thành phố Hà Nội
Định dạng
Số trang 108
Dung lượng 219,78 KB

Cấu trúc

  • PHẦN 1. MỞ ĐẦU (11)
    • 1.1. TÍNH CẤP THIẾT CỦA ĐỀ TÀI (11)
    • 1.2. MỤC TIÊU NGHIÊN CỨU (12)
      • 1.2.1. Mục tiêu chung (12)
      • 1.2.2. Mục tiêu nghiên cứu cụ thể (12)
    • 1.3. ĐỐI TƯỢNG VÀ PHẠM VI NGHIÊN CỨU (12)
      • 1.3.1. Đối tượng nghiên cứu (12)
      • 1.3.2. Phạm vi nghiên cứu của đề tài (12)
  • PHẦN 2. CƠ SỞ LÝ LUẬN VÀ THỰC TIỄN CỦA ĐỀ TÀI (14)
    • 2.1. CƠ SỞ LÝ LUẬN (14)
      • 2.1.1. Một số khái niệm cơ bản về chất lượng và chất lượng đào tạo (14)
      • 2.1.2. Vai trò của nâng cao chất lượng đào tạo (21)
      • 2.1.3. Nội dung chủ yếu phản ánh chất lượng đào tạo tại trường cao đẳng 11 2.1.4. Đặc điểm đào tạo của trường cao đẳng (22)
      • 2.1.5. Các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng đào tạo (25)
    • 2.2. CƠ SỞ THỰC TIỄN ĐÀO TẠO HỆ CAO ĐẲNG TẠI TRUNG QUỐC VÀ VIỆT NAM (31)
      • 2.2.1. Trung Quốc (31)
      • 2.2.2. Việt Nam (34)
      • 2.2.3. Kinh nghiệm nâng cao chất lượng đào tạo ở một số trường cao đẳng trên thế giới và ở Việt Nam (38)
      • 2.2.4. Một số công trình nghiên cứu liên quan (40)
  • PHẦN 3. ĐẶC ĐIỂM ĐỊA BÀN VÀ PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU (41)
    • 3.1.1. Quá trình hình thành và phát triển Nhà trường (41)
    • 3.1.2. Chức năng và nhiệm vụ của Nhà trường (42)
    • 3.1.3. Tổ chức hoạt động đào tạo (43)
    • 3.2. PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU (44)
      • 3.2.1. Phương pháp thu thập dữ liệu (44)
      • 3.2.2. Phương pháp phân tích (45)
      • 3.2.3. Hệ thống các chỉ tiêu nghiên cứu (45)
  • PHẦN 4. KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU VÀ THẢO LUẬN (47)
    • 4.1. THỰC TRẠNG CHẤT LƯỢNG ĐÀO TẠO TẠI TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ CÔNG NGHIỆP HÀ NỘI (47)
      • 4.1.1. Quy mô và kết quả đào tạo những năm gần đây (47)
      • 4.1.2. Chất lượng việc làm và thu nhập của HSSV (50)
    • 4.2. CÁC YẾU TỐ ẢNH HƯỞNG ĐẾN CHẤT LƯỢNG ĐÀO TẠO CỦA TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ CÔNG NGHIỆP HÀ NỘI (58)
      • 4.2.1. Xây dựng về chương trình đào tạo (58)
      • 4.2.2. Hoạt động đào tạo của nhà trường (66)
      • 4.2.3. Đội ngũ cán bộ quản lý và giảng viên (75)
      • 4.2.4. Cơ sở vật chất và trang thiết bị phục vụ học tập (77)
      • 4.2.5. Yếu tố phương pháp học của sinh viên và công tác quản lý, giáo dục (82)
    • 4.3. MỘT SỐ GIẢI PHÁP NÂNG CAO CHẤT LƯỢNG ĐÀO TẠO CHO TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ CÔNG NGHIỆP HÀ NỘI (84)
      • 4.3.1. Phương hướng nâng cao chất lượng đào tạo của nhà trường (84)
      • 4.3.2. Giải pháp nâng cao chất lượng đào tạo tại Trường Cao đẳng kinh tế Công nghiệp Hà Nội (86)
  • PHẦN 5. KẾT LUẬN VÀ KIẾN NGHỊ (94)
    • 5.1. KẾT LUẬN (94)
    • 5.2. KIẾN NGHỊ (95)
  • TÀI LIỆU THAM KHẢO (98)

Nội dung

CƠ SỞ LÝ LUẬN VÀ THỰC TIỄN CỦA ĐỀ TÀI

CƠ SỞ LÝ LUẬN

2.1.1 Một số khái niệm cơ bản về chất lượng và chất lượng đào tạo 2.1.1.1 Quan niệm về chất lượng

Chất lượng là một yếu tố quan trọng và phức tạp mà mọi người thường gặp trong nhiều lĩnh vực Nâng cao chất lượng được coi là nhiệm vụ hàng đầu của mọi tổ chức tham gia hoạt động.

Vậy chất lượng là gì? Thuật ngữ "chất lượng" có nhiều quan điểm khác nhau trong cách tiếp cận và từ đó đưa ra nhiều địnhh nghĩa khác nhau:

Chất lượng được định nghĩa là tổng thể các tính chất và thuộc tính cơ bản của sự vật, giúp phân biệt sự vật này với sự vật khác.

Chất lượng được định nghĩa là yếu tố quyết định phẩm chất và giá trị của sự vật, đồng thời cũng là yếu tố tạo nên bản chất riêng biệt, giúp phân biệt sự vật này với sự vật khác.

- Hay Chất lượng là "tiềm năng của một sản phẩm hay dịch vụ nhằm thỏa mãn nhu cầu của người sử dụng" (Tiêu chuẩn Pháp - NFX 50 - 109)

Chất lượng được định nghĩa là "tập hợp các đặc tính của một thực thể, giúp thực thể đó đáp ứng nhu cầu đã xác định hoặc tiềm ẩn" theo tiêu chuẩn TCVN - ISO 8402 (1994).

Chất lượng giáo dục được xây dựng trên nền tảng đào tạo, huấn luyện và giáo dục liên tục Do đó, trách nhiệm trong lĩnh vực giáo dục chủ yếu thuộc về ban lãnh đạo, với tỷ lệ lên tới 80% - 85%.

Chất lượng được định nghĩa theo nhiều cách khác nhau, nhưng theo tiêu chuẩn ISO 8402:1994, chất lượng là tập hợp các tính chất đặc trưng của một thực thể, giúp nó đáp ứng các nhu cầu đã được xác định hoặc tiềm ẩn Định nghĩa này được coi là toàn diện và phản ánh bản chất của sự vật, đồng thời cho phép so sánh giữa các thực thể khác nhau.

2.1.1.2 Khái niệm về đào tạo Đào tạo đề cập đến việc dạy các kỹ năng thực hành, nghề nghiệp hay kiến thức liên quan đến một lĩnh vực cụ thể, để người học lĩnh hội và nắm giữ những tri thức, kỹ năng nghề nghiệp một cách có hệ thống để chuẩn bị cho người đó thích nghi với cuộc sống và khả năng đảm nhận được một công việc nhất định.

Đào tạo thường được hiểu là một khái niệm hẹp hơn giáo dục, chủ yếu đề cập đến giai đoạn sau khi cá nhân đã đạt đến một độ tuổi và trình độ nhất định.

Có nhiều hình thức đào tạo như đào tạo cơ bản, chuyên sâu, chuyên môn, nghề, đào tạo lại, đào tạo từ xa và tự đào tạo Chất lượng đào tạo là khái niệm quan trọng trong việc đánh giá hiệu quả của các chương trình đào tạo này.

Chất lượng đào tạo được đánh giá qua mức độ đạt được mục tiêu đào tạo đã đề ra đối với một chương trình đào tạo (Lê Đức Ngọc, 2001)

Chất lượng đào tạo được đánh giá qua các phẩm chất, giá trị nhân cách và năng lực hành nghề của người tốt nghiệp, phản ánh sự phù hợp với mục tiêu và chương trình đào tạo của từng ngành nghề cụ thể (Trần Khánh Đức, 2010).

Chất lượng giáo dục là chất lượng thực hiện các mục tiêu giáo dục (Lê Đức Phúc, Viện nghiên cứu phát triển giáo dục , năm 2005)

Nâng cao chất lượng đào tạo là nhiệm vụ quan trọng đối với các cơ sở đào tạo, đặc biệt là các cơ sở đào tạo trung cấp chuyên nghiệp.

Các quan niệm về chất lượng đào tạo:

- Chất lượng được đánh giá bằng "đầu vào"

Một số nước phương Tây tin rằng "Chất lượng đào tạo phụ thuộc vào chất lượng và số lượng các yếu tố đầu vào của cơ sở đào tạo" Quan điểm này được gọi là "quan điểm nguồn lực", nhấn mạnh tầm quan trọng của các yếu tố đầu vào trong việc xác định chất lượng giáo dục.

Theo quan điểm này, một trường được đánh giá là có chất lượng đào tạo tốt khi tuyển sinh được học sinh, sinh viên xuất sắc, sở hữu đội ngũ giảng viên uy tín và có cơ sở vật chất hiện đại.

Quan điểm này không xem xét đầy đủ quá trình tổ chức, quản lý và đào tạo diễn ra liên tục và đa dạng Việc một trường có nguồn lực đầu vào dồi dào nhưng chất lượng đầu ra hạn chế là điều khó hiểu Đánh giá chất lượng đầu ra chỉ dựa vào nguồn lực đầu vào là không đủ, vì chất lượng giáo dục còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác.

- Chất lượng được đánh giá bằng "đầu ra"

"Đầu ra" trong quá trình đào tạo là kết quả thể hiện năng lực và chuyên môn của người học, bao gồm sự thành thạo trong công việc và khả năng cung cấp dịch vụ Nhiều ý kiến cho rằng tầm quan trọng của "đầu ra" vượt trội hơn so với "đầu vào" trong giáo dục và đào tạo.

CƠ SỞ THỰC TIỄN ĐÀO TẠO HỆ CAO ĐẲNG TẠI TRUNG QUỐC VÀ VIỆT NAM

Trung Quốc, với nền văn minh lâu đời nhất thế giới, đã có ảnh hưởng sâu sắc đến văn hóa các nước Đông Á Nền giáo dục của quốc gia này cũng phản ánh sự phát triển và truyền thống văn hóa phong phú.

Trung Quốc đã phát triển từ rất sớm với Nho giáo là nền tảng triết học cho việc cai trị và duy trì chế độ phong kiến Nền giáo dục Nho học nổi bật với việc đề cao giá trị đạo đức và trách nhiệm của người học đối với bản thân, gia đình và xã hội Tuy nhiên, Nho học cũng có những nhược điểm như xem nhẹ khoa học tự nhiên, ít chú trọng phát triển kỹ năng phân tích sáng tạo và không đảm bảo bình đẳng trong quyền lợi học tập giữa các giới Cuối thế kỷ 19 và đầu thế kỷ 20, hệ thống trường học và chương trình giảng dạy theo kiểu phương Tây ra đời, đánh dấu sự chấm dứt của nền Nho học và đơn giản hóa hệ thống chữ viết nhằm khuyến khích mọi người học tập.

Nước CHND Trung Hoa được thành lập vào năm 1949, với các chính sách giáo dục quan trọng nhằm xây dựng hệ thống giáo dục thống nhất Chính phủ đóng vai trò là nhà đầu tư chính, cùng với các đối tác xã hội Đến nay, Trung Quốc đã ban hành một hệ thống luật giáo dục hoàn chỉnh, trong đó có "Luật Giáo dục hướng nghiệp" năm 1996 Giáo dục hướng nghiệp bao gồm nhiều loại hình như cao đẳng nghề, trung cấp kỹ thuật và trung học hướng nghiệp, nhằm đáp ứng nhu cầu nhân lực chất lượng cao trong bối cảnh tái cấu trúc nền kinh tế và đô thị hóa Chính phủ đã thiết kế lại mô hình giáo dục hướng nghiệp, tập trung vào hai dự án lớn: tạo ra đội ngũ công nhân có tay nghề cho ngành chế tạo và dịch vụ hiện đại, và đào tạo lao động từ vùng nông thôn chuyển đến thành phố.

Những cải cách giáo dục nhằm nâng cao chất lượng đào tạo trong thời kỳ hiện đại hóa ở Trung Quốc

Chính sách giáo dục từ những năm 1980

Trung Quốc đã khởi đầu quá trình đổi mới và công nghiệp hóa từ cuối thập niên 1970, với giáo dục khoa học và công nghệ là trọng tâm chính sách Việc đào tạo đội ngũ cán bộ có kỹ năng và nâng cao kiến thức khoa học kỹ thuật được xác định là ưu tiên hàng đầu Những cải cách này tập trung vào khoa học và công nghệ hiện đại, cùng với việc nhận thức về ưu việt của khoa học phương Tây, đã dẫn đến việc thực hiện chính sách hướng ngoại từ năm 1976, khuyến khích học hỏi và áp dụng các phương thức đào tạo tiên tiến từ nước ngoài trong nhiều lĩnh vực khoa học khác nhau.

Hội nghị quốc gia về Giáo dục năm 1985

Hội nghị đã thảo luận về việc đơn giản hóa quản lý và phân quyền, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc trao quyền cho các tỉnh, vùng tự trị và đặc khu hành chính Điều này tạo điều kiện cho chính quyền địa phương có nhiều quyền quyết định hơn trong phát triển giáo dục cơ bản Đồng thời, các doanh nghiệp quốc doanh, tổ chức đoàn thể và cá nhân cũng được khuyến khích tham gia đầu tư để thúc đẩy cải cách giáo dục.

Cải cách cơ cấu của giáo dục trung học cuối những năm 1980

Từ năm 1985, ba loại trường kỹ thuật hướng nghiệp ở cấp THPT đã được thành lập, bao gồm trường trung học nghề, trường công nhân lành nghề và trường trung học chuyên nghiệp Việc gia tăng tuyển sinh cho các loại hình trường này đã góp phần đa dạng hóa giáo dục trung học tại Trung Quốc Chính phủ nhận thấy sự thiếu hụt nghiêm trọng về đội ngũ công nhân lành nghề và kỹ thuật viên vào đầu những năm 1980, trong khi giáo dục kỹ thuật hướng nghiệp lại là khâu yếu nhất trong hệ thống giáo dục Cải cách kinh tế đã nhấn mạnh tính hiệu quả trong sản xuất, và việc hướng nghiệp hóa giáo dục trung học được kỳ vọng sẽ nâng cao năng suất lao động và hiệu quả đầu tư cho giáo dục.

Việc phát triển đội ngũ giáo viên từ cuộc cải cách năm 1985

Nhằm nâng cao chất lượng giảng dạy, chính phủ đã khởi động “Chương trình quốc gia về mạng lưới đào tạo giáo viên” với mục tiêu hiện đại hóa đào tạo giáo viên thông qua thông tin giáo dục và hỗ trợ học tập suốt đời Chương trình này cũng tập trung vào cải tiến chất lượng giảng dạy với chương trình đào tạo quy mô lớn, chất lượng cao, hiệu quả Để thu hút nhiều giáo viên hơn, Trung Quốc đã nỗ lực làm nghề dạy học trở nên hấp dẫn và được tôn trọng hơn bằng cách tăng lương và miễn phí học đại học sư phạm Ngày 10/9 hàng năm kể từ năm 1985 được chọn làm Ngày nhà giáo.

Vào đầu những năm 2000, hệ thống thi cử và đánh giá đã trải qua cải cách quan trọng, chuyển từ việc chỉ tập trung vào kết quả thi cử sang một phương pháp đánh giá đa dạng hơn, nhằm phản ánh toàn diện năng lực học tập của người học Trước đây, các kỳ thi chỉ chú trọng đến khía cạnh định lượng và thường bị xem như thước đo thành tích giảng dạy của giáo viên, dẫn đến việc giáo viên phải giảng dạy theo kiểu "học để thi" Để khắc phục điều này, Bộ Giáo dục đã áp dụng hệ thống đánh giá phát triển, nhấn mạnh vào tiến bộ của người học qua nhiều hình thức như kiểm tra viết, hoạt động thực tế, và tự đánh giá Đồng thời, chính sách cấm xếp hạng học sinh, giáo viên và nhà trường đã được ban hành để giảm áp lực thi đua trong giáo dục.

2.2.2.1 Những thành tựu trong giáo dục đào tạo

Quy mô giáo dục tại Việt Nam đã được mở rộng, với gần 23 triệu học sinh, sinh viên trong năm học 2007-2008, tăng 1,03% so với năm học 2000-2001 Đặc biệt, số học sinh học nghề đã tăng 2,14 lần và số học sinh trung cấp chuyên nghiệp tăng 2,41 lần, cho thấy sự phát triển mạnh mẽ của mạng lưới cơ sở giáo dục, đáp ứng tốt hơn nhu cầu học tập của xã hội.

Tỷ lệ lao động qua đào tạo theo các trình độ khác nhau tăng từ 20% vào năm

Từ năm 2000 đến 2007, tỷ lệ người tham gia học tập tại Việt Nam đã tăng lên 31,5% Mạng lưới giáo dục được mở rộng với sự phát triển của các cơ sở đào tạo nghề và cao đẳng tại hầu hết các khu vực dân cư lớn Hiện nay, cả nước có hơn 9.000 trung tâm học tập cộng đồng, gần 700 trung tâm giáo dục thường xuyên, và 1.300 trung tâm tin học Nhiều trường đại học cũng đã triển khai chương trình đào tạo từ xa Bên cạnh đó, các cơ sở đào tạo ngoại ngữ và nâng cao trình độ chuyên môn có yếu tố nước ngoài đang hoạt động tích cực tại Việt Nam, góp phần hình thành một xã hội học tập rõ nét.

Chất lượng giáo dục ở các cấp học đã có sự tiến bộ rõ rệt, với trình độ hiểu biết và khả năng tiếp cận tri thức mới của học sinh, sinh viên được nâng cao Đa số sinh viên tốt nghiệp đại học và cao đẳng có hoài bão lập thân, lập nghiệp và tinh thần tự lập, nhiều người đã tìm được việc làm Công tác quản lý chất lượng giáo dục được chú trọng, với sự hình thành các tổ chức chuyên trách về đánh giá và kiểm định chất lượng Ngoài Cục Khảo thí và Kiểm định chất lượng cấp trung ương, đã có phòng Khảo thí và Kiểm định chất lượng được thành lập tại 60 trong số 63 tỉnh thành.

Sở Giáo dục và Đào tạo đã thành lập 77 đơn vị chuyên trách về đảm bảo chất lượng tại các trường đại học và cao đẳng, với 95% trường tham gia Đến tháng 12/2008, 70% trong số 163 trường đại học đã thực hiện tự đánh giá, trong đó 40 trường được đánh giá ngoài Để đáp ứng nhu cầu nhân lực cho kinh tế-xã hội, ngành giáo dục đã tích cực thực hiện đào tạo gắn với nhu cầu xã hội trong hai năm qua Chương trình, sách giáo khoa và tài liệu dạy học đã được đổi mới theo Nghị quyết 40/2000/QH, đồng thời phương pháp giáo dục cũng được cải tiến để phát huy tính chủ động của học sinh và tăng cường ứng dụng công nghệ thông tin Chuẩn nghề nghiệp của giáo viên ở các cấp học đang được xây dựng để phục vụ cho việc đánh giá và bồi dưỡng giáo viên theo tiêu chuẩn.

Công tác xã hội hóa giáo dục đã đạt được những kết quả tích cực, với sự tham gia tích cực của các lực lượng xã hội trong việc giám sát, đánh giá và đóng góp cho giáo dục Ngân sách nhà nước cho giáo dục tăng từ 15,5% năm 2001 lên 20% năm 2007, trong khi khoảng 25% tổng chi phí xã hội cho học tập đến từ người dân Sự đóng góp của doanh nghiệp, tổ chức chính trị-xã hội và đầu tư nước ngoài cũng được huy động, dẫn đến sự phát triển mạnh mẽ của các cơ sở giáo dục ngoài công lập Năm học 2007-2008, cả nước có gần 308 cơ sở dạy nghề, 72 trường trung cấp chuyên nghiệp và 64 trường cao đẳng ngoài công lập, với tỷ lệ học sinh, sinh viên theo học tại các cơ sở này tăng từ 11,8% năm 2000 lên 15,6%.

Công bằng xã hội trong giáo dục đã có những bước tiến đáng kể, đặc biệt là trong việc mở rộng cơ hội học tập cho học sinh gái, học sinh dân tộc thiểu số, con em gia đình nghèo và học sinh khuyết tật Các chính sách miễn, giảm học phí, cấp học bổng và hỗ trợ khác đã giúp nhiều học sinh từ gia đình khó khăn có thể tiếp cận giáo dục Kể từ năm học 2007-2008, học sinh học nghề và sinh viên cao đẳng, đại học có hoàn cảnh khó khăn đã được vay tiền để trang trải cho việc học, với tổng số 752.000 người được vay, mức tối đa lên tới 800.000 đồng mỗi tháng.

Công tác quản lý giáo dục đã có nhiều chuyển biến tích cực, với việc phân cấp quản lý cho các địa phương và sở giáo dục, tăng cường quyền tự chủ cho các cơ sở giáo dục trong việc tuyển dụng giáo viên, sử dụng ngân sách và tổ chức dạy học Cải cách hành chính trong ngành giáo dục được thúc đẩy, với cơ chế “một cửa” được triển khai tại Bộ và 63 sở giáo dục Đồng thời, công nghệ thông tin cũng được ứng dụng mạnh mẽ trong quản lý giáo dục.

ĐẶC ĐIỂM ĐỊA BÀN VÀ PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU

KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU VÀ THẢO LUẬN

Ngày đăng: 13/07/2021, 06:37

TÀI LIỆU CÙNG NGƯỜI DÙNG

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

w