Cơ sở lý luận và thực tiễn
Cơ sở lý luận về quản lý chi thường xuyên NSNN
2.1.1 Khái quát chung về NSNN
Ngân sách Nhà nước (NSNN) là một khái niệm kinh tế - lịch sử quan trọng, gắn liền với sự hình thành và phát triển của Nhà nước NSNN phát triển song song với nền kinh tế hàng hóa - tiền tệ, phản ánh mối quan hệ chặt chẽ giữa ngân sách và hoạt động của Nhà nước.
Ngân sách là tổng hợp thu chi của một đơn vị trong khoảng thời gian nhất định, thường được thể hiện qua bảng tính toán chi phí cho kế hoạch hoặc chương trình cụ thể Khi chủ thể là Nhà nước, thuật ngữ này được gọi là Ngân sách Nhà nước (NSNN).
Có nhiều khái niệm về NSNN được các cơ quan, tổ chức trong và ngoài nước đưa ra như sau:
Ngân sách nhà nước (NSNN) được định nghĩa trong từ điển Bách khoa toàn thư về kinh tế Pháp là văn kiện được nghị viện hoặc hội đồng thảo luận và phê chuẩn, trong đó bao gồm các nghiệp vụ tài chính của tổ chức công như Nhà nước, chính quyền địa phương, và các đơn vị công, cũng như tổ chức tư nhân như doanh nghiệp và hiệp hội.
Theo định nghĩa trong từ điển kinh tế thị trường, ngân sách nhà nước (NSNN) là kế hoạch tài chính hàng năm về thu và chi của Nhà nước, được phê duyệt theo quy trình pháp luật.
Theo Điều 1 của Luật NSNN được Quốc hội khóa XI thông qua tại kỳ họp thứ hai từ ngày 12 tháng 11 đến 16 tháng 12 năm 2002, Luật này có hiệu lực từ năm ngân sách 2004 NSNN được định nghĩa là toàn bộ các khoản thu và chi của Nhà nước đã được các cơ quan có thẩm quyền quyết định và thực hiện trong một năm nhằm đảm bảo chức năng và nhiệm vụ của Nhà nước.
Ngân sách Nhà nước (NSNN) là hệ thống bảng dự toán thu chi tiền tệ do cơ quan có thẩm quyền quyết định trong khoảng thời gian thường là một năm Chính phủ lập dự toán cho các nguồn thu vào NSNN và các khoản chi cho các hoạt động kinh tế, chính trị, xã hội, an ninh quốc phòng từ quỹ NSNN Bảng dự toán này cần được Quốc hội phê duyệt.
Ngân sách nhà nước (NSNN) là kế hoạch tài chính quốc gia, bao gồm các khoản thu và chi của Nhà nước được thể hiện dưới dạng cân đối bằng giá trị tiền tệ Phần thu phản ánh các nguồn tài chính huy động vào NSNN, trong khi phần chi thể hiện chính sách phân phối nguồn tài chính để đạt được mục tiêu kinh tế - xã hội NSNN được lập và thực hiện trong một khoảng thời gian nhất định, thường là một năm, và phải được Quốc hội phê chuẩn.
NSNN đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì bộ máy Nhà nước, đồng thời là công cụ quản lý hiệu quả cho Nhà nước trong việc điều tiết nền kinh tế và giải quyết các vấn đề xã hội.
Việc tạo lập và sử dụng quỹ Ngân sách Nhà nước (NSNN) gắn liền với quyền lực kinh tế - chính trị của Nhà nước, được thực hiện dựa trên các quy định pháp luật cụ thể NSNN không chỉ là một bộ luật tài chính đặc biệt mà còn được xây dựng trên nền tảng của các hệ thống pháp luật liên quan như hiến pháp và luật thuế Hơn nữa, NSNN là một bộ luật do Quốc hội quyết định và thông qua hàng năm, mang tính chất bắt buộc các chủ thể kinh tế - xã hội phải tuân thủ.
Ngân sách nhà nước (NSNN) luôn liên quan chặt chẽ đến sở hữu Nhà nước và phản ánh lợi ích công cộng Nhà nước là chủ thể duy nhất có quyền quyết định về các khoản thu chi của NSNN, nhằm mục tiêu giải quyết các mối quan hệ lợi ích trong xã hội Qua đó, Nhà nước tham gia phân phối nguồn tài chính quốc gia giữa các tổ chức kinh tế - xã hội và các tầng lớp dân cư.
NSNN là bản dự toán thu chi, nơi các cơ quan, đơn vị lập kế hoạch và đề ra các thông số quan trọng cho chính sách của Chính phủ trong năm tài khóa tiếp theo Thu, chi NSNN là cơ sở thực hiện các chính sách này; chính sách nào không được dự kiến trong NSNN sẽ không được thực hiện Do đó, việc thông qua NSNN là sự kiện chính trị quan trọng, thể hiện sự nhất trí trong Quốc hội về chính sách của Nhà nước Nếu Quốc hội không thông qua NSNN, điều đó cho thấy sự thất bại của Chính phủ trong việc đề xuất chính sách, có thể dẫn đến mâu thuẫn chính trị.
- Thứ tư, NSNN là một bộ phận chủ yếu của hệ thống tài chính quốc gia.
Hệ thống tài chính quốc gia bao gồm tài chính Nhà nước, doanh nghiệp, trung gian tài chính và tài chính cá nhân Trong đó, tài chính Nhà nước đóng vai trò chủ đạo, ảnh hưởng đến sự phát triển của toàn bộ nền kinh tế - xã hội Tài chính Nhà nước huy động nguồn lực tài chính chủ yếu qua thuế và các khoản thu khác, sau đó sử dụng quỹ ngân sách để cấp phát kinh phí và tài trợ cho các tổ chức kinh tế và khu vực công nhằm thực hiện các nhiệm vụ phát triển kinh tế - xã hội.
Ngân sách nhà nước (NSNN) luôn phản ánh tính giai cấp, đặc biệt là trong thời kỳ phong kiến, khi ngân sách còn sơ khai và lẫn lộn giữa ngân khố của Nhà vua và ngân sách của Nhà nước Hoạt động thu – chi lúc này chủ yếu mang tính cống nạp và ban phát giữa Nhà vua và các tầng lớp dân cư, với quyền quyết định thuộc về người đứng đầu Ngày nay, trong các nhà nước tư bản hoặc xã hội chủ nghĩa, ngân sách được dự toán, thảo luận và phê chuẩn bởi cơ quan pháp quyền, với quyền quyết định thuộc về toàn dân thông qua Quốc hội NSNN hiện đại được quy định rõ ràng về thời gian sử dụng, nội dung thu – chi và được kiểm soát bởi hệ thống thể chế, báo chí và nhân dân.
Ngân sách Nhà nước (NSNN) đóng vai trò quan trọng trong các hoạt động kinh tế - xã hội, an ninh, quốc phòng và đối ngoại của đất nước Vai trò của NSNN gắn liền với chức năng và nhiệm vụ của Nhà nước, biến đổi theo từng thời kỳ và giai đoạn khác nhau Trong quản lý vĩ mô nền kinh tế quốc gia, NSNN thể hiện các vai trò thiết yếu, góp phần vào sự phát triển bền vững và ổn định của đất nước.
Thứ nhất: Vai trò huy động các nguồn Tài chính để đảm bảo nhu cầu chi tiêu của Nhà nước
Ngân sách Nhà nước đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo hoạt động của Nhà nước trong các lĩnh vực chính trị, kinh tế và xã hội, đòi hỏi nguồn tài chính nhất định Những nguồn tài chính này là cần thiết để thực hiện các chức năng và nhiệm vụ của Nhà nước.
Cơ sở thực tiễn
2.2.1 Kinh nghiệm quản lý chi NSNN nói chung và chi thường xuyên NSNN nói riêng ở một số địa phương trong nước
2.2.1.1 Kinh nghiệm quản lý chi NSNN nói chung và chi thường xuyên NSNN nói riêng của tỉnh Tuyên Quang
Quản lý chi ngân sách nhà nước tại tỉnh Tuyên Quang trong thời gian qua đã đạt nhiều thành tựu nổi bật, góp phần quan trọng vào việc thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và duy trì ổn định xã hội Số liệu thống kê dưới đây minh chứng cho những kết quả này.
Bảng 2.1 Chi NSNN tỉnh Tuyên Quang giai đoạn 2014-2016
Tổng chi NSĐP (Triệu đồng)
Chi đầu tư phát triển
Chi chuyển nguồn sang ngân sách năm sau
Nguồn: Báo cáo quyết toán ngân sách tỉnh Tuyên Quang năm (2014-2016)
Chi NSNN tỉnh Tuyên Quang tập trung vào đầu tư phát triển và chi thường xuyên để duy trì hoạt động của bộ máy QLNN, đảng, đoàn thể, đồng thời thực hiện nhiệm vụ chính trị địa phương Tỉnh đã ưu tiên bố trí ngân sách cho giáo dục - đào tạo và khoa học công nghệ, vượt mức dự toán Trung ương, trong khi phần còn lại được phân bổ cho kinh tế và đảm bảo chính sách an sinh xã hội, cải cách tiền lương và phụ cấp cho cán bộ, công chức Kinh phí chi hành chính được bố trí hợp lý, tiết kiệm theo định mức phân bổ đã phê duyệt và khả năng cân đối ngân sách.
Tỉnh Tuyên Quang đã triển khai nhiều giải pháp đồng bộ nhằm nâng cao hiệu quả quản lý chi ngân sách nhà nước (NSNN), đặc biệt là chi thường xuyên, từ lập dự toán đến quyết toán ngân sách Việc ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý chi NSNN đã giúp cải cách thủ tục hành chính, giảm khối lượng công việc cho cán bộ, đồng thời tăng cường công tác kiểm tra, giám sát của HĐND các cấp Kết quả cho thấy quản lý chi NSNN đã có nhiều chuyển biến tích cực, với dự toán đáp ứng yêu cầu nhiệm vụ chi, định mức phân bổ phù hợp và công tác kiểm soát chi của Kho bạc Nhà nước ngày càng chặt chẽ Hơn nữa, công tác khóa sổ kế toán và quyết toán ngân sách hàng năm cũng tuân thủ quy định của Luật NSNN và các văn bản hướng dẫn hiện hành.
Tỉnh Tuyên Quang vẫn đang đối mặt với một số vấn đề cần khắc phục, bao gồm tình trạng lãng phí trong chi thường xuyên và hiệu quả sử dụng ngân sách chưa đạt yêu cầu Mặc dù tỷ lệ chi chuyển nguồn từ năm này sang năm khác đã giảm đáng kể trong những năm qua, nhưng vẫn chiếm một tỷ lệ tương đối trong tổng chi ngân sách địa phương.
2.2.1.2 Kinh nghiệm quản lý chi ngân sách nhà nước tỉnh Sơn La
Công tác quản lý chi ngân sách nhà nước tại tỉnh Sơn La ngày càng được cải thiện, với định mức phân bổ chi thường xuyên cao, đặc biệt trong giáo dục - đào tạo, giúp các cơ quan, đơn vị thực hiện nhiệm vụ hiệu quả Điều này thúc đẩy tính chủ động và quyền tự chủ của các đơn vị sử dụng ngân sách, đồng thời đảm bảo trách nhiệm trong quản lý biên chế và kinh phí Hệ thống phân cấp nguồn thu và nhiệm vụ chi giữa các cấp ngân sách (tỉnh, huyện, xã) rõ ràng, xác định cụ thể quyền hạn và trách nhiệm, tạo điều kiện cho việc huy động nguồn thu phục vụ cho các nhiệm vụ được giao.
Bảng 2.2 Chi NSNN tỉnh Sơn La giai đoạn 2014-2016
Tổng chi NSĐP (Triệu đồng)
Chi đầu tư phát triển
Chi chuyển nguồn sang ngân sách năm sau
Nguồn: Báo cáo quyết toán ngân sách tỉnh Sơn La từ năm (2014 – 2016)
Tỉnh Sơn La có điều kiện phát triển kinh tế - xã hội tương đối tốt hơn so với các tỉnh khác trong khu vực Tây Bắc, dẫn đến việc quản lý chi thường xuyên ngân sách nhà nước tại đây cũng có những đặc điểm khác biệt Dưới đây là các số liệu minh chứng cho điều này.
Nhìn vào bảng số liệu ta thấy, chi thường xuyên ngân sách địa phương năm
Năm 2016, tỉnh Sơn La ghi nhận sự gia tăng đáng kể cả về chi đầu tư phát triển và chi thường xuyên so với các năm 2014 và 2015 Số quyết toán chi ngân sách địa phương trong năm 2016 của tỉnh Sơn La cũng cho thấy sự cải thiện rõ rệt.
La tăng tương đối cao so với năm 2014 là do nguồn thu ngân sách trên địa bàn
Năm 2016, tỉnh Sơn La ghi nhận sự tăng trưởng đáng kể trong thu ngân sách nhà nước (NSNN), tạo điều kiện cho tỉnh thực hiện các nhiệm vụ chính trị địa phương Việc phân bổ và giao dự toán kinh phí đã được cân nhắc kỹ lưỡng để đảm bảo nguồn lực cho các nhiệm vụ cần thiết, đồng thời phù hợp với cơ cấu chi đầu tư và chi thường xuyên Tỉnh cũng đã thành công trong việc thu hút vốn đầu tư từ cả trong và ngoài tỉnh, góp phần thúc đẩy tăng trưởng kinh tế Ngoài ra, công tác kiểm tra và giám sát quản lý, sử dụng NSNN của các đơn vị cũng được chú trọng để đảm bảo hiệu quả.
Mặc dù tỉnh Sơn La đã đạt được một số kết quả trong công tác quản lý chi ngân sách nhà nước, nhưng vẫn tồn tại một số hạn chế như phân bổ kế hoạch vốn đầu tư còn dàn trải, tiến độ thực hiện các công trình và dự án chậm, và tỷ lệ chi chuyển nguồn sang ngân sách năm sau lớn, chiếm trên 10% tổng chi ngân sách địa phương (đặc biệt năm 2015 lên tới 16,4%) Bên cạnh đó, tình trạng lãng phí trong chi thường xuyên, chủ yếu ở lĩnh vực quản lý hành chính, vẫn còn diễn ra.
2.2.1.3 Kinh nghiệm quản lý chi ngân sách của tỉnh Bắc Ninh
Giai đoạn 2007 – 2010, tỉnh Bắc Ninh đã thực hiện phân cấp tối đa nguồn thu và nhiệm vụ chi để quản lý hiệu quả ngân sách Nhà nước Việc mở rộng tỷ lệ phân chia nguồn thu giữa các cấp ngân sách ổn định trong 4 năm đã khuyến khích các cấp chính quyền địa phương tăng cường quản lý và khai thác nguồn thu Điều này tạo ra nguồn lực cho đầu tư phát triển, đảm bảo thực hiện các nhiệm vụ chi, đáp ứng nhu cầu chi tại chỗ, và nâng cao tính chủ động cũng như trách nhiệm trong quản lý ngân sách của các cấp chính quyền.
UBND tỉnh Bắc Ninh đã quy định cụ thể về định mức phân bổ dự toán chi thường xuyên cho từng cấp ngân sách, dựa trên các tiêu chí nhất định Cụ thể, định mức phân bổ cho sự nghiệp giáo dục được tính theo số học sinh, trong khi định mức cho sự nghiệp đào tạo dựa vào số chỉ tiêu đào tạo được giao Đối với sự nghiệp y tế, định mức được xác định theo số giường bệnh, và chi quản lý hành chính tính theo biên chế Riêng đối với sự nghiệp kinh tế, khoa học – công nghệ và tài nguyên môi trường, định mức phân bổ dựa trên tổng mức chi.
TƯ giao và khả năng cân đối của NS ĐP.
Tỉnh Bắc Ninh đã thực hiện việc khoán biên chế và khoán chi hành chính cho các cơ quan Nhà nước, theo quy định của Nghị định 130/2005/NĐ-CP, nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động của các đơn vị sự nghiệp.
Theo Nghị định 43/2006/NĐ-CP, 32 nghiệp có thu đã chứng minh sự chủ động trong việc khai thác tối đa nguồn thu Các đơn vị này quản lý chặt chẽ và sử dụng tiết kiệm, hiệu quả kinh phí từ ngân sách nhà nước cũng như nguồn thu để lại Tỉnh đã tích cực sắp xếp bộ máy nhằm hoàn thành nhiệm vụ và nâng cao thu nhập cho cán bộ, công chức.
Năm 2010 đánh dấu sự ổn định trong quản lý ngân sách (NS) giai đoạn 2007 – 2010, với định mức chi thường xuyên không có sự thay đổi Các đơn vị và địa phương trên địa bàn tỉnh đã thực hiện công tác quản lý và điều hành NS một cách chặt chẽ, bám sát dự toán giao và không phát sinh chi phí lớn ngoài dự toán, ngoại trừ những khoản bổ sung từ nguồn dự phòng NS nhằm khắc phục hậu quả thiên tai và các vấn đề an sinh xã hội.
Bắc Ninh đã đạt được những kết quả tích cực trong việc phân cấp nhiệm vụ chi cho các cấp ngân sách địa phương, dẫn đến sự tăng trưởng kinh tế đáng kể và sự ổn định trong chính trị xã hội.
Tổng quan các công trình nghiên cứu liên quan đến đề tài đã công bố
ĐỀ TÀI ĐÃ CÔNG BỐ
Quản lý ngân sách nhà nước, đặc biệt là quản lý chi thường xuyên tại cấp huyện và thành phố, đang thu hút sự quan tâm của nhiều nhà nghiên cứu kinh tế Nhiều công trình nghiên cứu đã được công bố liên quan đến vấn đề này, góp phần làm rõ các phương pháp và chiến lược quản lý hiệu quả.
- Phạm Công Hưng (2014), Quản lý chi NSNN ở huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh Luận văn thạc sĩ quản trị kinh doanh, Học viện Nông Nghiệp Việt Nam.
Phan Thị Mỹ Hằng (2013) đã thực hiện luận văn thạc sĩ về việc hoàn thiện công tác quản lý chi ngân sách Nhà nước tại Sở Tài chính tỉnh Đăk Nông Nghiên cứu này được thực hiện tại Trường Đại học Kinh tế quốc dân, nhằm nâng cao hiệu quả quản lý tài chính công.
Trần Thị Thúy (2015) đã thực hiện nghiên cứu về quản lý chi thường xuyên từ ngân sách Nhà nước tại quận Nam Từ Liêm, thành phố Hà Nội Luận văn thạc sĩ của cô thuộc lĩnh vực quản lý kinh tế và được thực hiện tại Đại học Quốc gia Hà Nội.
Các nghiên cứu hiện tại đã đóng góp cho việc cải thiện quản lý chi thường xuyên ngân sách nhà nước (NSNN), nhưng chưa có công trình nào tập trung vào việc hoàn thiện quản lý chi NS tại huyện có đặc thù như thành phố Hà Giang Đặc biệt, trong những năm gần đây, việc nghiên cứu về quản lý chi thường xuyên ngân sách nhà nước tại thành phố Hà Giang vẫn còn thiếu sót.