1. Trang chủ
  2. » Luận Văn - Báo Cáo

ĐÒN BẨY TÀI CHÍNH, SỰ TĂNG TRƯỞNG CỦA CÁC DOANH NGHIỆP TRÊN SÀN CHỨNG KHOÁN TP. HỒ CHÍ MINH

120 7 0

Đang tải... (xem toàn văn)

Tài liệu hạn chế xem trước, để xem đầy đủ mời bạn chọn Tải xuống

THÔNG TIN TÀI LIỆU

Thông tin cơ bản

Tiêu đề Đòn Bẩy Tài Chính, Sự Tăng Trưởng Của Các Doanh Nghiệp Trên Sàn Chứng Khoán TP. Hồ Chí Minh
Tác giả Phan Văn Tiến Hữu
Người hướng dẫn TS. Trung Thành
Trường học Trường Đại Học Ngoại Thương
Chuyên ngành Quản Trị Kinh Doanh
Thể loại luận văn thạc sĩ
Năm xuất bản 2020
Thành phố Hồ Chí Minh
Định dạng
Số trang 120
Dung lượng 1,77 MB

Cấu trúc

  • 1.1. Tính cấp thiết và lý do chọn đề tài (9)
  • 1.2. Mục tiêu nghiên cứu (11)
    • 1.2.1. Mục tiêu nghiên cứu tổng quát 3 1.2.2. Mục tiêu nghiên cứu cụ thể 3 1.3. Câu hỏi nghiên cứu (11)
  • 1.4. Đối tượng và phạm vi nghiên cứu (11)
    • 1.4.1. Đối tượng nghiên cứu 3 1.4.2. Phạm vi nghiên cứu 3 1.5. Tổng quan nghiên cứu (11)
    • 1.5.1. Nghiên cứu ở nước ngoài 4 1.5.2. Nghiên cứu trong nước 6 1.6. Ý nghĩa của đề tài (12)
  • 1.7. Kết cấu của luận văn (16)
  • CHƯƠNG 2. CƠ SỞ LÝ LUẬN VÀ MÔ HÌNH NGHIÊN CỨU 9 2.1. Cơ sở lý luận về đòn bẩy tài chính và sự tăng trưởng của doanh nghiệp (17)
    • 2.1.1. Tổng quan về đòn bẩy tài chính 9 2.1.2. Các lý thuyết đòn bẩy tài chính 12 2.1.3. Vai trò, hiệu quả và rủi ro sử dụng đòn bẩy tài chính đối với các doanh nghiệp 19 2.1.4. Tổng quan về sự tăng trưởng của doanh nghiệp 22 2.2. Mô hình nghiên cứu (17)
    • 3.1. Quy trình nghiên cứu (41)
    • 3.2. Phương pháp nghiên cứu (41)
      • 3.2.1. Nghiên cứu định lượng 33 3.2.2. Xử lý dữ liệu nghiên cứu 35 3.2.3. Phương pháp ước lượng hồi quy 36 3.2.4. Các kiểm định để lựa chọn mô hình 37 CHƯƠNG 4. KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU 39 4.1. Khái quát các doanh nghiệp niêm yết trên sàn chứng khoán TP.HCM giai đoạn 2017 -2019 (41)
      • 4.1.1. Kết quả hoạt động kinh doanh 39 4.1.2. Nợ vay của doanh nghiệp niêm yết trên sàn HOSE 44 4.2. Kết quả nghiên cứu (47)
      • 4.2.1. Mô tả mẫu dữ liệu nghiên cứu 48 4.2.2. Phân tích mối quan hệ tương quan 49 4.2.3. Phân tích mô hình hồi quy 50 4.2.4. Kiểm định mô hình 51 CHƯƠNG 5.KẾT LUẬN VÀ HÀM Ý QUẢN TRỊ 59 5.1. Kết luận (56)
    • 5.2. Khuyến nghị và hàm ý chính sách (72)

Nội dung

Tính cấp thiết và lý do chọn đề tài

Đòn bẩy tài chính là tỷ lệ giữa vay nợ và vốn chủ sở hữu, hai nguồn tài trợ chính của doanh nghiệp Nghiên cứu đòn bẩy tài chính đồng nghĩa với việc phân tích cấu trúc vốn, tức là xác định tỷ lệ phần trăm vốn được tài trợ bởi nợ và vốn chủ sở hữu, cùng với lý do cho sự lựa chọn đó.

Hiện nay, doanh nghiệp niêm yết trên sàn chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh đang tìm kiếm các phương án huy động vốn như trái phiếu, cổ phiếu, vốn đầu tư trực tiếp và M&A, trong bối cảnh hạn chế từ ngân hàng Dự báo năm 2020, chính sách tiền tệ sẽ linh hoạt để hỗ trợ tăng trưởng kinh tế, nhưng tăng trưởng tín dụng dự kiến không vượt quá 14%, cho thấy nguồn vốn từ ngân hàng cho doanh nghiệp sẽ không tăng nhiều Mặc dù thị trường vốn đã có sự tăng trưởng mạnh mẽ, đặc biệt là trong năm 2019, quy mô trái phiếu doanh nghiệp so với GDP vẫn còn hạn chế Dòng vốn ngoại và các quỹ đầu tư đang tạo ra tâm lý tích cực cho thị trường chứng khoán Việt Nam, trong khi vốn ngoại từ Hàn Quốc và Nhật Bản dự báo sẽ tiếp tục đổ vào M&A Tuy nhiên, xu hướng suy giảm đầu tư sản xuất toàn cầu và sự chú trọng hơn đến người tiêu dùng trong nước có thể gây khó khăn cho việc huy động vốn của doanh nghiệp trên sàn chứng khoán Việt Nam.

Trong quá trình kinh doanh, doanh nghiệp thường sử dụng nợ vay để bù đắp thiếu hụt vốn và tăng tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE) Khoản lãi vay được tính trừ vào thu nhập chịu thuế, giúp giảm số thuế TNDN phải nộp và gia tăng lợi nhuận Tuy nhiên, việc sử dụng đòn bẩy tài chính không phải lúc nào cũng mang lại kết quả tích cực Ví dụ, Doanh nghiệp Sông Đà Thăng Long (STL) đã phải hủy niêm yết do tỷ lệ nợ vay cao hơn lợi nhuận trước lãi vay Tương tự, Tập đoàn Hoa Sen (HSG) đã gặp khó khăn khi nợ vay chiếm 60% tổng tài sản, dẫn đến lợi nhuận sụt giảm nghiêm trọng Những trường hợp này cho thấy cấu trúc tài chính yếu ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả kinh doanh Do đó, việc đánh giá mức độ ảnh hưởng của đòn bẩy tài chính là cần thiết để xây dựng cấu trúc vốn tối ưu, nhằm gia tăng giá trị doanh nghiệp Đây là lý do tác giả chọn đề tài “Đòn bẩy tài chính, sự tăng trưởng của các doanh nghiệp trên sàn chứng khoán thành phố Hồ Chí Minh” để nghiên cứu.

Mục tiêu nghiên cứu

Mục tiêu nghiên cứu tổng quát 3 1.2.2 Mục tiêu nghiên cứu cụ thể 3 1.3 Câu hỏi nghiên cứu

Mục tiêu chính của nghiên cứu là đánh giá ảnh hưởng của đòn bẩy tài chính đối với sự tăng trưởng của các doanh nghiệp niêm yết trên sàn chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HOSE) và đề xuất các giải pháp nhằm nâng cao giá trị cho các doanh nghiệp này.

1.2.2 Mục tiêu nghiên cứu cụ thể

Hệ thống hóa các vấn đề lý luận cơ bản về đòn bẩy tài chính và tăng trưởng doanh nghiệp là cần thiết để xác định mô hình nghiên cứu Mô hình này sẽ giúp phân tích ảnh hưởng của đòn bẩy tài chính đến tăng trưởng của doanh nghiệp, từ đó cung cấp cái nhìn sâu sắc về mối quan hệ giữa hai yếu tố quan trọng này.

- Vận dụng mô hình đã xây dựng, đánh giá đòn bẩy tài chính ảnh hưởng đến tăng trưởng của các doanh nghiệp trên HOSE

Dựa trên kết quả nghiên cứu, có thể rút ra những kết luận quan trọng về cấu trúc vốn tối ưu, từ đó đưa ra các hàm ý chính sách nhằm gia tăng giá trị cho các doanh nghiệp niêm yết trên sàn HOSE Việc xác định cấu trúc vốn hợp lý sẽ giúp các doanh nghiệp cải thiện hiệu quả tài chính và nâng cao khả năng cạnh tranh, góp phần vào sự phát triển bền vững của thị trường chứng khoán Việt Nam.

- Có thể sử dụng mô hình nào để xác định ảnh hưởng của đòn bẩy tài chính đến sự tăng trưởng của doanh nghiệp?

- Đòn bẩy tài chính có ảnh hưởng đến sự tăng trưởng của doanh nghiệp trên HOSE hay không và ảnh hưởng theo chiều hướng như thế nào?

- Doanh nghiệp trên HOSE nên lưu ý đến những vấn đề gì khi đưa ra các chính sách liên quan tới đòn bẩy tài chính?

Kết cấu của luận văn

Ngoài phần mở đầu và kết luận, nội dung của đề tài bao gồm 4 chương như sau:

CHƯƠNG 2 CƠ SỞ LÝ LUẬN VÀ MÔ HÌNH NGHIÊN CỨU

CHƯƠNG 3 PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU

CHƯƠNG 4 KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU

CHƯƠNG 5.KẾT LUẬN VÀ HÀM Ý QUẢN TRỊ

CƠ SỞ LÝ LUẬN VÀ MÔ HÌNH NGHIÊN CỨU 9 2.1 Cơ sở lý luận về đòn bẩy tài chính và sự tăng trưởng của doanh nghiệp

Tổng quan về đòn bẩy tài chính 9 2.1.2 Các lý thuyết đòn bẩy tài chính 12 2.1.3 Vai trò, hiệu quả và rủi ro sử dụng đòn bẩy tài chính đối với các doanh nghiệp 19 2.1.4 Tổng quan về sự tăng trưởng của doanh nghiệp 22 2.2 Mô hình nghiên cứu

2.1.1.1 Khái niệm đòn bẩy tài chính Đòn bẩy tài chính là một thuật ngữ được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực kinh doanh, được hiểu đơn giản là việc sử dụng tiền của người khác với mục đích để đem lại lợi nhuận cho mình,… việc sử dụng đòn bẩy tài chính khôn ngoan sẽ giúp mang lại nguồn lợi rất lớn Tuy nhiên cũng có mặt trái là không phải khi nào dùng đòn bẩy tài chính cũng mang lại hiệu quả tốt cả Việc sử dụng đòn bẩy tài chính là một con dao hai lưỡi, nếu vận dụng tốt thì mang lại được hiệu quả lớn nhưng không vận dụng tốt sẽ gây nên những hậu quả khó lường Đòn bẩy tài chính được hiểu một cách chung nhất là quan hệ tỷ lệ giữa toàn bộ nợ phải trả và tổng tài sản được tính toán từ bảng cân đối kế toán của doanh nghiệp

Đòn bẩy tài chính là việc sử dụng nợ để tối đa hóa lợi nhuận cho cá nhân hoặc tổ chức Nó đơn giản là hình thức vay mượn tài sản nhằm tạo ra lợi ích kinh tế Công thức cơ bản của đòn bẩy tài chính là Tổng Nợ.

Tổng tài sản được xác định từ công thức (2.1), trong đó nợ bao gồm nợ ngắn hạn và nợ dài hạn Từ công thức này, có thể rút ra hai công thức tính đòn bẩy tài chính: đòn bẩy tài chính ngắn hạn được tính bằng nợ ngắn hạn và đòn bẩy tài chính dài hạn.

Tổng tài sản (2.2) Đòn bẩy tài chính dài hạn = Nợ dài hạn

Đòn bẩy tài chính ngắn hạn và dài hạn phản ánh tỷ trọng nợ ngắn hạn và nợ dài hạn trong tổng nợ của doanh nghiệp Nợ dài hạn thường ổn định hơn nhưng đi kèm với chi phí sử dụng vốn cao hơn so với nợ ngắn hạn Do đó, doanh nghiệp có tỷ trọng nợ dài hạn cao sẽ có sự ổn định tài chính tốt hơn, nhưng chi phí sử dụng vốn sẽ lớn hơn, và ngược lại.

2.1.1.2 Các nhân tố ảnh hưởng đến hiệu quả sử dụng đòn bẩy tài chính của doanh nghiệp

 Các nhân tố chủ quan

Uy tín của doanh nghiệp là yếu tố quyết định trong việc sử dụng đòn bẩy tài chính Doanh nghiệp cần có nguồn vốn để vay nợ hoặc đủ điều kiện phát hành chứng khoán, và điều này dễ dàng hơn với những doanh nghiệp có uy tín tốt Khi doanh nghiệp có uy tín cao, việc huy động vốn thường ít tốn kém và thuận lợi hơn Ngược lại, doanh nghiệp thiếu uy tín sẽ gặp khó khăn trong việc thu hút nguồn vốn, dẫn đến chi phí cao hơn Sự ảnh hưởng của uy tín không chỉ tác động đến khả năng vay nợ mà còn giúp doanh nghiệp vượt qua khó khăn tài chính, như hoãn trả nợ hoặc tìm kiếm nguồn tài trợ bổ sung, từ đó hạn chế rủi ro như thâu tóm hoặc phá sản.

Trình độ của các nhà quản trị doanh nghiệp đóng vai trò quan trọng trong việc sử dụng hiệu quả đòn bẩy tài chính Nếu các nhà lãnh đạo không hiểu rõ về khái niệm này, việc áp dụng nó sẽ trở nên khó khăn và có thể dẫn đến những quyết định sai lầm Khi đòn bẩy tài chính phát huy tác dụng hoặc thể hiện mặt trái, nhà quản trị cần có kiến thức vững vàng để tối ưu hóa thu nhập trên cổ phần và hạn chế các hậu quả tiêu cực.

Chiến lược phát triển của doanh nghiệp ảnh hưởng lớn đến hiệu quả sử dụng đòn bẩy tài chính Doanh nghiệp có chiến lược mở rộng quy mô và lĩnh vực hoạt động thường cần vốn, dẫn đến việc vay nợ hoặc phát hành cổ phần Ngược lại, nếu doanh nghiệp chuyển sang lĩnh vực có nhiều rủi ro, họ có thể giảm sử dụng nợ để hạn chế rủi ro Khi đó, đòn bẩy tài chính sẽ ít được áp dụng, làm giảm hiệu quả của nó trong doanh nghiệp.

 Các nhân tố khách quan

Thị trường tài chính đóng vai trò quan trọng trong việc huy động vốn cho doanh nghiệp Nếu doanh nghiệp hoạt động trong một thị trường tài chính phát triển, việc huy động vốn sẽ trở nên dễ dàng, giúp tối ưu hóa hiệu quả của chính sách đòn bẩy tài chính Ngược lại, trong một thị trường tài chính chưa phát triển, doanh nghiệp sẽ gặp khó khăn trong việc huy động nợ hoặc cổ phần ưu đãi, từ đó tạo ra sự lo lắng cho các nhà quản trị tài chính khi áp dụng đòn bẩy tài chính.

Chi phí lãi vay đóng vai trò quan trọng trong việc xác định mức độ nợ của doanh nghiệp Khi chi phí nợ thấp, doanh nghiệp có xu hướng vay nhiều hơn để tài trợ cho các hoạt động, dẫn đến việc tăng cường sử dụng đòn bẩy tài chính Ngược lại, chi phí nợ cao buộc doanh nghiệp phải giảm nợ, làm giảm mức độ đòn bẩy tài chính Nếu chi phí nợ giảm trong khi lượng nợ giữ nguyên, thu nhập trước thuế sẽ tăng, từ đó làm tăng thu nhập trên cổ phần.

Chính sách và luật pháp của Nhà nước có ảnh hưởng lớn đến hoạt động của doanh nghiệp, đặc biệt là chính sách thuế thu nhập doanh nghiệp Khi thuế thu nhập doanh nghiệp cao, doanh nghiệp có xu hướng sử dụng nhiều nợ để tiết kiệm chi phí thuế, từ đó khuyến khích việc sử dụng đòn bẩy tài chính Tuy nhiên, mức thuế cao cũng có thể dẫn đến việc doanh nghiệp thiếu động lực sản xuất hiệu quả và phát sinh tâm lý trốn thuế.

Ngoài các yếu tố đã đề cập, hiệu quả sử dụng đòn bẩy tài chính trong doanh nghiệp còn bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố khác, bao gồm lĩnh vực hoạt động của doanh nghiệp và tình hình thực tế của nền kinh tế.

2.1.2 Các lý thuyết đòn bẩy tài chính

2.1.2.1 Lý thuyết của Modigliani và Miller

Theo lý thuyết Modigliani và Miller, không tồn tại một cấu trúc vốn tối ưu cho mỗi doanh nghiệp; thuế và rủi ro tài chính ảnh hưởng đến cấu trúc vốn, làm tăng giá trị doanh nghiệp nhưng cũng khiến vốn cổ phần trở nên rủi ro hơn, do đó yêu cầu lợi nhuận tăng Trong trường hợp có thuế, giá trị doanh nghiệp gia tăng và chi phí vốn trung bình giảm khi tỷ lệ nợ tăng, khuyến khích doanh nghiệp sử dụng nợ nhiều hơn Tuy nhiên, lý thuyết M&M chưa tính đến các vấn đề thực tiễn và mâu thuẫn đại diện bên trong doanh nghiệp, dẫn đến việc không phải lúc nào giá trị doanh nghiệp cũng tăng khi tỷ lệ nợ cao Khi tỷ lệ nợ gia tăng, chi phí khốn khó tài chính có thể phát sinh, làm giảm giá trị doanh nghiệp, và đến một ngưỡng nhất định, chi phí này sẽ vượt qua lợi ích từ lá chắn thuế, khiến giá trị doanh nghiệp có vay nợ bắt đầu giảm.

Lý thuyết M&M đã chỉ ra mối quan hệ giữa cấu trúc vốn và chi phí sử dụng vốn, giúp doanh nghiệp xác định thời điểm vay nợ để tối ưu hóa lợi ích Tuy nhiên, lý thuyết này cũng có những hạn chế cần được xem xét.

Cá nhân và doanh nghiệp không thể vay nợ với cùng một điều kiện, vì nợ của doanh nghiệp thường ít rủi ro hơn nợ cá nhân, dẫn đến mức độ tín nhiệm cao hơn Điều này ảnh hưởng trực tiếp đến số tiền vay được và lãi suất phải trả.

Lý thuyết M&M không xem xét đầy đủ các yếu tố ảnh hưởng đến cấu trúc vốn, bao gồm rủi ro vỡ nợ, chi phí giao dịch và chi phí kiệt quệ tài chính.

2.1.2.2 Lý thuyết cân đối (Trade-off Theory-TOT)

Quy trình nghiên cứu

Quy trình nghiên cứu được thực hiện theo trình tự:

Hình 3 1 Quy trình nghiên cứu

(Nguồn: Đề xuất của tác giả, 2019)

Phương pháp nghiên cứu

Xác định động cơ nghiên cứu

Xác định mục tiêu nghiên cứu

Sơ lược các tài liệu liên quan đến đề tài nghiên cứu

Thiết kế khung làm việc

Thiết kế mô hình nghiên cứu

Tiến hành ước lượng thông tin cần thu thập

Thu thập thông tin sơ cấp

Phân tích và diễn giải dữ liệu

Kết luận và đề xuất giải pháp

Bài viết phân tích thực trạng đòn bẩy tài chính và sự tăng trưởng của các doanh nghiệp trên sàn HOSE thông qua việc thu thập thông tin và áp dụng phương pháp thống kê mô tả, so sánh Nhóm tác giả sử dụng phương pháp nghiên cứu định lượng để kiểm định mô hình nghiên cứu về tác động của đòn bẩy tài chính đến sự tăng trưởng doanh nghiệp Mô hình hồi quy được thiết lập nhằm kiểm tra các yếu tố ảnh hưởng của đòn bẩy tài chính đến tăng trưởng của doanh nghiệp trên HOSE.

Tính đến ngày 29/02/2020, trên sàn HOSE có tổng cộng 378 doanh nghiệp niêm yết, theo thông tin từ website www.hsx.vn Trong số này, có những doanh nghiệp đã bắt đầu niêm yết vào các năm 2017 và 2018.

Năm 2019 không được chọn do thời gian hoạt động ngắn của các doanh nghiệp niêm yết, dẫn đến số lượng báo cáo thường niên không đủ cho nghiên cứu Ngoài ra, các ngân hàng thương mại và công ty bảo hiểm cũng không được đưa vào danh sách Sau khi loại trừ các doanh nghiệp này và một số doanh nghiệp không có báo cáo thường niên trên website, tổng số báo cáo thu thập được là 264 từ 264 doanh nghiệp được lựa chọn (Xem phụ lục 1).

Nghiên cứu được tiến hành qua các bước như sau:

Bước 1: Thống kê mô tả

Thống kê mô tả cung cấp các giá trị tiêu biểu cho các biến số định lượng, bao gồm giá trị trung bình, giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất và độ lệch chuẩn Những thông tin này giúp mô tả và phân tích dữ liệu tổng quát, từ đó tạo cơ sở cho các phân tích trong nghiên cứu.

Bước 2: Phân tích ma trận hệ số tương quan nhằm xác định mối quan hệ giữa biến phụ thuộc và biến độc lập Nghiên cứu này sử dụng ma trận hệ số tương quan để phân tích các biến số liên quan.

Bước 3: Áp dụng ước lượng hồi quy đa biến nhằm xác định mối quan hệ và mức độ ảnh hưởng của các biến độc lập đối với biến phụ thuộc Các phương pháp ước lượng sẽ được sử dụng để phân tích dữ liệu.

- Ước lượng mô hình OLS

- Ước lượng mô hình Random effects

- Ước lượng mô hình Fixed effects Đồng thời, sử dụng các kiểm định của Breusch-Pagan (1980) và Hausman

Năm 1978, việc lựa chọn mô hình phù hợp giữa các mô hình ước lượng bằng phương pháp OLS và mô hình Random effects, cũng như giữa mô hình Random effects và mô hình Fixed effects, là rất quan trọng để đảm bảo tính chính xác và hiệu quả trong phân tích dữ liệu.

Bước 4: Kiểm định phương sai sai số thay đổi và hiện tượng tự tương quan của mô hình được chọn

Bước 5: Lựa chọn mô hình và phân tích, nhận xét

- Đưa ra mô hình mới sau khi đã khắc phục các sai phạm (nếu có)

- Phân tích và nhận xét kết quả từ mô hình đã chọn

3.2.2 Xử lý dữ liệu nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phần mềm Excel để xử lý dữ liệu cơ bản nhằm tính toán và tạo ra giá trị cho các biến số cần phân tích trong mô hình Qua đó, xây dựng bảng dữ liệu bằng cách kết hợp các chuỗi dữ liệu theo thời gian từ năm 2009.

2019) của các quan sát theo không gian

Những ưu điểm của việc sử dụng dữ liệu bảng trong ước lượng, theo Gujarati

Dữ liệu bảng liên kết các đối tượng cá thể theo thời gian thường gặp phải sự không đồng nhất giữa các cá thể Kỹ thuật ước lượng dữ liệu bảng có thể giải quyết vấn đề này bằng cách tích hợp các biến số đặc trưng của từng cá thể, như công ty và năm nghiên cứu, để đảm bảo tính chính xác trong phân tích.

Bằng cách kết hợp các chuỗi quan sát theo thời gian và không gian, dữ liệu bảng giúp hạn chế hiện tượng đa cộng tuyến giữa các biến độc lập, từ đó tăng cường bậc tự do và nâng cao hiệu quả phân tích.

Dữ liệu bảng cho phép phát hiện và đo lường hiệu quả hơn những tác động không thể quan sát chỉ dựa trên dữ liệu theo thời gian hoặc không gian đơn thuần, giúp giảm thiểu việc bỏ sót các biến số quan trọng trong mô hình.

- Dữ liệu bảng có thể tối thiểu hóa độ chệch (bias) có thể phát sinh nếu chúng ta kết hợp các cá thể thành nhóm

Phần mềm EVIEW 8.1 được sử dụng để thực hiện thống kê mô tả, giúp phân tích và mô tả đặc trưng của dữ liệu nghiên cứu thông qua các giá trị của các biến số trong mô hình.

Nghiên cứu sử dụng phần mềm chuyên dụng EVIEW 8.1 để tạo lập ma trận hồi quy tương quan và ước lượng hồi quy

3.2.3 Phương pháp ước lượng hồi quy Để phân tích các nhân tố ảnh hưởng của đòn bẩy tài chính đến sự tăng trưởng của các doanh nghiệp niêm yết trên HOSE

Mô hình ước lượng sử dụng: Yit = Ci + β Xit + uit

Yit : biến phụ thuộc với i : doanh nghiệp, t : thời gian (năm)

Ci : hệ số chặn cho từng thực thể nghiên cứu (i = 1.…n) β : hệ số góc đối với nhân tố X uit : phần dư

Thống kê mô tả, phân tích tương quan và phân tích hồi quy đa biến được sử dụng để tìm kiếm bằng chứng cho các yếu tố giải thích trong mô hình hồi quy tuyến tính thông thường (Pooled-OLS), mô hình tác động cố định (Fixed effect - FEM) và mô hình tác động ngẫu nhiên (Random effect - REM).

3.2.3.1 Phương pháp ước lượng hồi quy Pool Regression (OLS cho dữ liệu bảng)

Hồi quy Pool (OLS) là phương pháp hồi quy cơ bản, đơn giản và dễ sử dụng nhất Tuy nhiên, nếu tác động của các biến độc lập giữa các ngân hàng quá khác biệt, ước lượng sẽ bị chệch Trong mô hình này, hàm hồi quy chung có độ dốc trung bình giống với độ dốc của hàm hồi quy riêng Mô hình nghiên cứu được trình bày tổng quát như sau.

Y it = β 0 + β 1 X lit + β 2 X 2it + β 3 X 3it + … + β 4 X kit + u it

Khuyến nghị và hàm ý chính sách

5.2.1 Tái cấu trúc nguồn vốn

Trong môi trường kinh doanh đầy biến động, việc tái tạo liên tục là yêu cầu thiết yếu cho mọi doanh nghiệp, bất kể quy mô hay tình hình hoạt động Tái cấu trúc tài chính đóng vai trò quan trọng, nhưng thường chỉ tập trung vào vốn dài hạn mà bỏ qua vốn ngắn hạn Nghiên cứu về cơ cấu vốn của các doanh nghiệp niêm yết trên sàn HOSE cho thấy vốn ngắn hạn chiếm tỷ trọng đáng kể.

Theo phân tích trong Chương 3, các doanh nghiệp niêm yết trên HOSE cho thấy rằng nợ ngắn hạn cao có mối liên hệ tích cực với khả năng sinh lời, trong khi nợ dài hạn lại có tác động tiêu cực Nghiên cứu chỉ ra rằng đòn bẩy tài chính ngắn hạn giúp tăng cường khả năng sinh lời của doanh nghiệp Tuy nhiên, việc gặp khó khăn trong huy động vốn dài hạn có thể khiến doanh nghiệp phải sử dụng nợ ngắn hạn cho các mục đích trung và dài hạn Nếu tình trạng này kéo dài, cấu trúc vốn của doanh nghiệp sẽ trở nên không ổn định và cần tái cấu trúc Do đó, doanh nghiệp nên chú trọng vào việc tái cấu trúc nguồn vốn, tăng cường tỷ lệ nợ ngắn hạn và giảm tỷ lệ nợ dài hạn.

Doanh nghiệp cần xác định cấu trúc vốn tối ưu để duy trì dòng tiền mạnh mẽ, hỗ trợ cho các kế hoạch phát triển và đảm bảo an toàn tài chính, giúp ứng phó linh hoạt với những biến động trong môi trường kinh doanh.

Chuyển nợ thành vốn góp cổ phần là giải pháp hiệu quả cho doanh nghiệp tái cấu trúc toàn diện Doanh nghiệp có thể đàm phán và tìm kiếm phương án huy động vốn từ bên ngoài như phát hành thêm cổ phiếu hoặc gọi vốn liên doanh Trong bối cảnh thị trường Việt Nam hấp dẫn với nhà đầu tư nước ngoài, các doanh nghiệp trên sàn HOSE nên khai thác nguồn vốn từ các nhà đầu tư tiềm năng qua hình thức phát hành riêng lẻ, nhằm thu hút vốn đầu tư nước ngoài và tiếp cận công nghệ hiện đại cùng kỹ năng quản lý từ các công ty quốc tế.

Cải thiện cấu trúc tài chính để gia tăng vốn chủ sở hữu là một yếu tố quan trọng cho sự phát triển bền vững của doanh nghiệp Việc khai thác nguồn vốn nội sinh từ lợi nhuận để lại không chỉ giúp doanh nghiệp chủ động đáp ứng nhu cầu vốn mà còn nắm bắt kịp thời các cơ hội kinh doanh Đồng thời, điều này giúp doanh nghiệp giữ quyền kiểm soát và giảm áp lực thanh toán nợ đúng hạn Do đó, xây dựng chính sách phân phối lợi nhuận hợp lý là cần thiết để tăng cường tích lũy lợi nhuận và tái đầu tư hiệu quả.

Các doanh nghiệp nên chủ động tìm kiếm các kênh huy động vốn ngoài ngân hàng, như các doanh nghiệp cho thuê tài chính, quỹ tín dụng và thị trường chứng khoán, vì chúng có thủ tục đơn giản và chi phí thấp hơn Mặc dù ngân hàng là nguồn tín dụng chính thức với lãi suất hợp lý, nhưng nhiều doanh nghiệp vẫn chưa khai thác các nguồn tài trợ này do thiếu thông tin Việc tăng vốn chủ sở hữu thông qua phát hành cổ phiếu hoặc tái đầu tư lợi nhuận cũng là cách hiệu quả để nâng cao độc lập tài chính cho doanh nghiệp.

Kết quả nghiên cứu cho thấy không tồn tại một cấu trúc vốn tối ưu chung cho tất cả doanh nghiệp, mà nó phụ thuộc vào đặc thù ngành nghề và từng doanh nghiệp cụ thể Giám đốc tài chính cần xây dựng cấu trúc vốn nhằm tối đa hóa giá trị doanh nghiệp, đồng thời phải cân nhắc đến gánh nặng chi phí lãi vay, rủi ro lãi suất và rủi ro thanh khoản để tránh tình trạng kiệt quệ tài chính do sử dụng đòn bẩy tài chính quá mức.

Nguồn tài trợ từ nợ gia tăng có thể làm tăng chi phí tài chính, và nếu lợi nhuận từ hoạt động đầu tư mới không đủ bù đắp, điều này sẽ ảnh hưởng tiêu cực đến khả năng sinh lời của doanh nghiệp Do đó, các nhà quản trị và chủ đầu tư cần lựa chọn nguồn tài trợ phù hợp khi mở rộng đầu tư mới.

Doanh nghiệp cần nâng cao năng lực tài chính bằng cách tăng vốn điều lệ, điều này thể hiện sự hoạt động hiệu quả và tiềm năng phát triển trong tương lai Bên cạnh đó, việc duy trì uy tín trong các quan hệ tín dụng, đặc biệt với ngân hàng thương mại, là rất quan trọng để tránh tình trạng nợ xấu kéo dài.

Để sử dụng nợ hiệu quả, doanh nghiệp cần lập kế hoạch cụ thể cho việc vay vốn, bao gồm xác định mục đích, nhu cầu, thời gian vay và số tiền vay Kế hoạch này giúp doanh nghiệp chủ động trong việc tìm kiếm và đàm phán các khoản vay với lãi suất và điều kiện thuận lợi hơn.

Sau khi vay nợ, doanh nghiệp cần có kế hoạch sử dụng khoản nợ một cách hợp lý và hiệu quả để tránh lãng phí Nhiều doanh nghiệp Việt Nam gặp khó khăn do sử dụng nợ không đúng mục đích, dẫn đến tình trạng mất khả năng thanh toán và phá sản Do đó, việc lập kế hoạch quản lý dòng tiền từ khoản vay là rất quan trọng để đảm bảo khả năng chi trả lãi và hoàn trả gốc đúng hạn Đối với những doanh nghiệp khó khăn trong thanh toán, cần thực hiện các biện pháp như đàm phán với chủ nợ để giảm lãi suất, khoanh nợ, hoặc giãn nợ nhằm giảm áp lực tài chính Hơn nữa, cần cải thiện hiệu quả hoạt động kinh doanh và xây dựng kế hoạch phục hồi hoạt động cùng với kế hoạch trả nợ hợp lý để thuyết phục các chủ nợ.

Doanh nghiệp với nợ ngắn hạn cao và mở rộng quá mức cần đánh giá lại qui mô để tránh tăng trưởng quá nóng, điều này có thể gây mất cân đối trong cấu trúc tài chính Việc vay nợ từ ngân hàng thương mại, phát hành trái phiếu và sử dụng tín dụng thương mại từ nhà cung cấp cần được kiểm soát chặt chẽ Do đó, doanh nghiệp cần quản lý các dự án và chương trình đầu tư, lập kế hoạch thu hồi vốn và trả nợ đúng hạn, đồng thời chuẩn bị các phương án dự phòng cho những tình huống không thuận lợi.

Các doanh nghiệp hoạt động theo mô hình công ty mẹ con cần chú trọng việc loại bỏ bảo lãnh đối với các khoản nợ chéo giữa các công ty trong tập đoàn Đồng thời, cần tách biệt các hoạt động tài chính khỏi các hoạt động sản xuất và cung ứng dịch vụ để đảm bảo hiệu quả quản lý và giảm rủi ro tài chính.

Đối với doanh nghiệp quy mô nhỏ có năng lực cạnh tranh hạn chế, việc xác định chiến lược kinh doanh và tái cấu trúc hoạt động là cần thiết để nâng cao hiệu quả và gia tăng quy mô vốn Doanh nghiệp tài chính yếu nên xem xét sáp nhập với các doanh nghiệp khác để mở rộng quy mô và tăng cường năng lực tài chính Ngoài ra, việc tìm kiếm quỹ đầu tư hoặc công ty đầu tư mạo hiểm cũng là một lựa chọn, vì họ sẵn sàng đầu tư vào các dự án hấp dẫn của doanh nghiệp nhỏ hoặc mới thành lập Điều này không chỉ giúp đa dạng hóa nguồn tài trợ mà còn hạn chế rủi ro và giảm chi phí tài chính cho doanh nghiệp.

Đối với doanh nghiệp xuất nhập khẩu, việc tận dụng các hình thức tài trợ thương mại quốc tế như chiết khấu thương phiếu, cầm cố giấy tờ có giá, và thư tín dụng (L/C) là rất quan trọng Những phương tiện này không chỉ giúp hạn chế rủi ro trong giao dịch và thanh toán quốc tế mà còn hỗ trợ doanh nghiệp trong việc duy trì vốn lưu động Do đó, các doanh nghiệp xuất nhập khẩu Việt Nam cần chủ động tìm hiểu và lựa chọn hình thức tài trợ phù hợp Với sự phát triển của ngành và tốc độ toàn cầu hóa, việc sử dụng các phương tiện tài trợ thương mại này sẽ trở thành xu hướng tất yếu, giúp doanh nghiệp không bị động khi tham gia vào thương mại quốc tế.

5.2.2 Tăng cường kiểm soát chi phí

Ngày đăng: 12/07/2021, 18:57

Nguồn tham khảo

Tài liệu tham khảo Loại Chi tiết
1. Bùi Văn Vần và Vũ Văn Ninh, Giáo trình tài chính công ty, NXB Tài chính, Hà Nội 2013 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Giáo trình tài chính công ty
Nhà XB: NXB Tài chính
2. Nguyễn Anh Hiền, Nhân tố ảnh hưởng đến chất lượng lợi nhuận của các công ty niêm yết trên HOSE, Tạp chí Tài chính Kỳ 2 - Tháng 10/2019 3. Nguyễn Hoàng Anh, Nguyễn Thị Tú, Các nhân tố ảnh hưởng đếnlợi nhuận doanh nghiệp niêm yết trên HOSE, Tạp chí Tài chính, 12/2017 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Nhân tố ảnh hưởng đến chất lượng lợi nhuận của các công ty niêm yết trên HOSE," Tạp chí Tài chính Kỳ 2 - Tháng 10/2019 3. Nguyễn Hoàng Anh, Nguyễn Thị Tú, "Các nhân tố ảnh hưởng đến "lợi nhuận doanh nghiệp niêm yết trên HOSE
4. Nguyễn Thu Thủy, Giáo trình quản trị tài chính, NXB Lao động, Hà Nội 2011 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Giáo trình quản trị tài chính
Nhà XB: NXB Lao động
5. Trần Hùng Sơn, Xây dựng cấu trúc vốn mục tiêu cho các doanh nghiệp sản xuất công nghiệp tại TP Hồ Chí Minh, Tạp chí Phát triển Khoa học và Công nghệ, số 1 (2013) Sách, tạp chí
Tiêu đề: Xây dựng cấu trúc vốn mục tiêu cho các doanh nghiệp sản xuất công nghiệp tại TP Hồ Chí Minh
6. Trịnh Thị Trinh và cộng sự, Cấu trúc vốn mục tiêu và tốc độ điều chỉnh: Nhìn từ các doanh nghiệp vật liệu xây dựng, Tạp chí Kinh tế và dự báo, số:17/2014, Tr. 41-44 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Cấu trúc vốn mục tiêu và tốc độ điều chỉnh: "Nhìn từ các doanh nghiệp vật liệu xây dựng
7. Viện Ngôn ngữ học, Từ điển Tiếng Việt, NXB Đà Nẵng, Trung tâm Từ điển học, Hà Nội - Đà Nẵng 2005, p.895Tài liệu tham khảo tiếng Anh Sách, tạp chí
Tiêu đề: Từ điển Tiếng Việt, NXB Đà Nẵng
Nhà XB: NXB Đà Nẵng"
11. D. Margaritis, M. Psillaki,Capital structure and firm efficiency, Journal of Business Finance and Accouting 34 (9) – 2007 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Capital structure and firm efficiency
12. David Evans and Boyan Jovanovic, An Estimated Model of Entrepreneurial Choice under Liquidity Constraints, Journal of Political Economy, 1989, vol. 97, issue 4, 808-27 Sách, tạp chí
Tiêu đề: An Estimated Model of Entrepreneurial Choice under Liquidity Constraints
13. Devi, A., & Devi, S., Determinants of firms’ profitability in Pakistan, Research Journal of Finance and Accounting, 5(19), 2014, p.87-91 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Determinants of firms’ profitability in Pakistan
14. Dogan, M., Does firm size firm profitability affect? Evidence from Turkey, Research Journal of Finance and Accounting, 4(4), 2013, p.53- 59 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Does firm size firm profitability affect? Evidence from Turkey
15. Goddard, J., Tavakoli, M., & Wilson, J. O. S., Determinants of profitability in European Manufacturing and services: evidence from a dynamic panel model, Applied Financial Economics, 2005, 15 (18), p.269-1282 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Determinants of profitability in European Manufacturing and services: evidence from a dynamic panel model
16. J. J. Chen, Yan Xue, Capital Structure in China Evidence from Chinese Listed Companies, A Thesis Submitted in Fulfilment of the Requirements for the Award of the Degree of Ph. D. University of Surrey 2007 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Capital Structure in China Evidence from Chinese Listed Companies
17. Jensen, M. C., & Meckling, W. H., Theory of the firm managerial behavious, agency costs and ownership structure, Journal of Financial Economic, 1976, 3(4), p. 305 -306 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Theory of the firm managerial behavious, agency costs and ownership structure
18. Jensen, Michael C. The Takeover Controversy: Analysis and Evidence, Managerial Economics Research Center, Working Paper No. 86-01, University of Rochester 1986 Sách, tạp chí
Tiêu đề: The Takeover Controversy: Analysis and Evidence
19. J. Holton Wilson & Barry Keating, Business Forecasting, John Solutions Inc 2009 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Business Forecasting
20. Kouser, R., Cloud, A., Gul-e-rana, Shahzad, FA., Firm size, leverage, and profitability: Overriding impact of accounting information system, Business and Management Review, 2011, 1(10), p.58-64 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Firm size, leverage, and
21. Kraus, A., & Litzenberger, R. H. A stage - preference model of optimal Financial Leverage, The Journal of Finance, 1973, 28(4), p.911-922 Sách, tạp chí
Tiêu đề: A stage - preference model of optimal Financial Leverage
22. MA Farouk, SU Hassan. Impact of audit quality and financial performance of quoted cement firms in Nigeria. International Journal of Accounting and Taxation 2(2), 2014, p.1-22 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Impact of audit quality and financial performance of quoted cement firms in Nigeria
23. Milton Harris, Artur Raviv, Capital Structure and the informational role of debt. The Journal of Finance. 1990, Vol. XLV, No 2 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Capital Structure and the informational role of debt
24. Milton Harris; Artur Raviv, Capital Structure and the Informational Role of Debt, The Journal of Finance, Vol. 45, No. 2. (Jun., 1990), pp. 321-349 25. Myers, S.C. and Majluf, N.S. Corporate Financing and InvestmentDecisions When Firms Have Information That Investors Do Not Have Sách, tạp chí
Tiêu đề: apital Structure and the Informational Role of Debt", The Journal of Finance, Vol. 45, No. 2. (Jun., 1990), pp. 321-349 25. Myers, S.C. and Majluf, N.S. "Corporate Financing and Investment

HÌNH ẢNH LIÊN QUAN

2.2. Mô hình nghiên cứu............................................................................................ - ĐÒN BẨY TÀI CHÍNH, SỰ TĂNG TRƯỞNG CỦA CÁC DOANH NGHIỆP TRÊN SÀN CHỨNG KHOÁN TP. HỒ CHÍ MINH
2.2. Mô hình nghiên cứu (Trang 4)
FEM Mô hình tác động cố định - ĐÒN BẨY TÀI CHÍNH, SỰ TĂNG TRƯỞNG CỦA CÁC DOANH NGHIỆP TRÊN SÀN CHỨNG KHOÁN TP. HỒ CHÍ MINH
h ình tác động cố định (Trang 6)
Bảng 2.1 Sự tác động của các nhân tố đến đòn bẩy tài chính theo quan điểm của các lý thuyết tài chính  - ĐÒN BẨY TÀI CHÍNH, SỰ TĂNG TRƯỞNG CỦA CÁC DOANH NGHIỆP TRÊN SÀN CHỨNG KHOÁN TP. HỒ CHÍ MINH
Bảng 2.1 Sự tác động của các nhân tố đến đòn bẩy tài chính theo quan điểm của các lý thuyết tài chính (Trang 24)
Bảng 2.2. Đề xuất các biến trong mô hình ảnh hưởng của đòn bẩy tài chính đến sự tăng trưởng của các doanh nghiệp trên sàn HOSE  - ĐÒN BẨY TÀI CHÍNH, SỰ TĂNG TRƯỞNG CỦA CÁC DOANH NGHIỆP TRÊN SÀN CHỨNG KHOÁN TP. HỒ CHÍ MINH
Bảng 2.2. Đề xuất các biến trong mô hình ảnh hưởng của đòn bẩy tài chính đến sự tăng trưởng của các doanh nghiệp trên sàn HOSE (Trang 34)
Bảng 2. 3.Cách đo lường và kỳ vọng dấu của các biến trong mô hình ảnh hưởng của đòn bẩy tài chính đến sự tăng trưởng của các doanh nghiệp trên sàn  - ĐÒN BẨY TÀI CHÍNH, SỰ TĂNG TRƯỞNG CỦA CÁC DOANH NGHIỆP TRÊN SÀN CHỨNG KHOÁN TP. HỒ CHÍ MINH
Bảng 2. 3.Cách đo lường và kỳ vọng dấu của các biến trong mô hình ảnh hưởng của đòn bẩy tài chính đến sự tăng trưởng của các doanh nghiệp trên sàn (Trang 39)
Hình 3.1. Quy trình nghiên cứu - ĐÒN BẨY TÀI CHÍNH, SỰ TĂNG TRƯỞNG CỦA CÁC DOANH NGHIỆP TRÊN SÀN CHỨNG KHOÁN TP. HỒ CHÍ MINH
Hình 3.1. Quy trình nghiên cứu (Trang 41)
Bảng 4. 1.Vốn hóa thị trường chứng khoán giai đoạn 2017-2019 - ĐÒN BẨY TÀI CHÍNH, SỰ TĂNG TRƯỞNG CỦA CÁC DOANH NGHIỆP TRÊN SÀN CHỨNG KHOÁN TP. HỒ CHÍ MINH
Bảng 4. 1.Vốn hóa thị trường chứng khoán giai đoạn 2017-2019 (Trang 47)
Bảng 4.2. Số lượng doanh nghiệp niêm yết, đăng ký giao dịch - ĐÒN BẨY TÀI CHÍNH, SỰ TĂNG TRƯỞNG CỦA CÁC DOANH NGHIỆP TRÊN SÀN CHỨNG KHOÁN TP. HỒ CHÍ MINH
Bảng 4.2. Số lượng doanh nghiệp niêm yết, đăng ký giao dịch (Trang 48)
Bảng 4.3. Khối lượng niêm yết và giá trị chứng khoán trên sàn HOSE - ĐÒN BẨY TÀI CHÍNH, SỰ TĂNG TRƯỞNG CỦA CÁC DOANH NGHIỆP TRÊN SÀN CHỨNG KHOÁN TP. HỒ CHÍ MINH
Bảng 4.3. Khối lượng niêm yết và giá trị chứng khoán trên sàn HOSE (Trang 48)
Bảng 4.4. Tổng quan tình hình lợi nhuận doanh nghiệp niêm yết năm 2019 - ĐÒN BẨY TÀI CHÍNH, SỰ TĂNG TRƯỞNG CỦA CÁC DOANH NGHIỆP TRÊN SÀN CHỨNG KHOÁN TP. HỒ CHÍ MINH
Bảng 4.4. Tổng quan tình hình lợi nhuận doanh nghiệp niêm yết năm 2019 (Trang 50)
Bảng 4.5. Tổng quan tình hình nợ vay/tổng tài sản của các doanh nghiệp niêm yết trên HOSE theo nhóm ngành  - ĐÒN BẨY TÀI CHÍNH, SỰ TĂNG TRƯỞNG CỦA CÁC DOANH NGHIỆP TRÊN SÀN CHỨNG KHOÁN TP. HỒ CHÍ MINH
Bảng 4.5. Tổng quan tình hình nợ vay/tổng tài sản của các doanh nghiệp niêm yết trên HOSE theo nhóm ngành (Trang 53)
Bảng 4. 6.Các chỉ số tài chính của HSG giai đoạn 2017-2019 - ĐÒN BẨY TÀI CHÍNH, SỰ TĂNG TRƯỞNG CỦA CÁC DOANH NGHIỆP TRÊN SÀN CHỨNG KHOÁN TP. HỒ CHÍ MINH
Bảng 4. 6.Các chỉ số tài chính của HSG giai đoạn 2017-2019 (Trang 54)
Bảng 4. 7.Các chỉ số tài chính của HSG giai đoạn 2017-2019 - ĐÒN BẨY TÀI CHÍNH, SỰ TĂNG TRƯỞNG CỦA CÁC DOANH NGHIỆP TRÊN SÀN CHỨNG KHOÁN TP. HỒ CHÍ MINH
Bảng 4. 7.Các chỉ số tài chính của HSG giai đoạn 2017-2019 (Trang 55)
Mô hình hồi quy tương quan có thể viết dưới dạng đa biến, tuyến tính như sau:  - ĐÒN BẨY TÀI CHÍNH, SỰ TĂNG TRƯỞNG CỦA CÁC DOANH NGHIỆP TRÊN SÀN CHỨNG KHOÁN TP. HỒ CHÍ MINH
h ình hồi quy tương quan có thể viết dưới dạng đa biến, tuyến tính như sau: (Trang 56)
Bảng 4. 9. Ma trận hệ số tương quan giữa hiệu năng ROA và các chỉ tiêu có tương quan - ĐÒN BẨY TÀI CHÍNH, SỰ TĂNG TRƯỞNG CỦA CÁC DOANH NGHIỆP TRÊN SÀN CHỨNG KHOÁN TP. HỒ CHÍ MINH
Bảng 4. 9. Ma trận hệ số tương quan giữa hiệu năng ROA và các chỉ tiêu có tương quan (Trang 58)
4.2.3. Phân tích mô hình hồi quy - ĐÒN BẨY TÀI CHÍNH, SỰ TĂNG TRƯỞNG CỦA CÁC DOANH NGHIỆP TRÊN SÀN CHỨNG KHOÁN TP. HỒ CHÍ MINH
4.2.3. Phân tích mô hình hồi quy (Trang 58)
4.2.4. Kiểm định mô hình - ĐÒN BẨY TÀI CHÍNH, SỰ TĂNG TRƯỞNG CỦA CÁC DOANH NGHIỆP TRÊN SÀN CHỨNG KHOÁN TP. HỒ CHÍ MINH
4.2.4. Kiểm định mô hình (Trang 59)
4.2.4.1. Kiểm định sự phù hợp của các mô hình -  Kiểm định Hausman-test   - ĐÒN BẨY TÀI CHÍNH, SỰ TĂNG TRƯỞNG CỦA CÁC DOANH NGHIỆP TRÊN SÀN CHỨNG KHOÁN TP. HỒ CHÍ MINH
4.2.4.1. Kiểm định sự phù hợp của các mô hình - Kiểm định Hausman-test (Trang 59)
Bảng 4. 13. Kết quả ước lượng mô hình hồi quy thông thường (OLS) - ĐÒN BẨY TÀI CHÍNH, SỰ TĂNG TRƯỞNG CỦA CÁC DOANH NGHIỆP TRÊN SÀN CHỨNG KHOÁN TP. HỒ CHÍ MINH
Bảng 4. 13. Kết quả ước lượng mô hình hồi quy thông thường (OLS) (Trang 61)
 Giả thuyết: H0: Biến SIZE không cần thiết trong mô hình                                  H1: Biến SIZE cần thiết trong mô hình  - ĐÒN BẨY TÀI CHÍNH, SỰ TĂNG TRƯỞNG CỦA CÁC DOANH NGHIỆP TRÊN SÀN CHỨNG KHOÁN TP. HỒ CHÍ MINH
i ả thuyết: H0: Biến SIZE không cần thiết trong mô hình H1: Biến SIZE cần thiết trong mô hình (Trang 62)
Bảng 4. 15.Kết quả kiểm định Wald lần 2 - ĐÒN BẨY TÀI CHÍNH, SỰ TĂNG TRƯỞNG CỦA CÁC DOANH NGHIỆP TRÊN SÀN CHỨNG KHOÁN TP. HỒ CHÍ MINH
Bảng 4. 15.Kết quả kiểm định Wald lần 2 (Trang 63)
Bảng 5.1. So sánh kết quả kiểm định với thực tế và kỳ vọng - ĐÒN BẨY TÀI CHÍNH, SỰ TĂNG TRƯỞNG CỦA CÁC DOANH NGHIỆP TRÊN SÀN CHỨNG KHOÁN TP. HỒ CHÍ MINH
Bảng 5.1. So sánh kết quả kiểm định với thực tế và kỳ vọng (Trang 68)
Bảng 5.2. So sánh kết quả nghiên cứu với các nghiên cứu trước có liên quan  - ĐÒN BẨY TÀI CHÍNH, SỰ TĂNG TRƯỞNG CỦA CÁC DOANH NGHIỆP TRÊN SÀN CHỨNG KHOÁN TP. HỒ CHÍ MINH
Bảng 5.2. So sánh kết quả nghiên cứu với các nghiên cứu trước có liên quan (Trang 69)
KẾT QUẢ ƯỚC LƯỢNG MÔ HÌNH HỒI QUY THÔNG THƯỜNG (OLS) (OLS)  - ĐÒN BẨY TÀI CHÍNH, SỰ TĂNG TRƯỞNG CỦA CÁC DOANH NGHIỆP TRÊN SÀN CHỨNG KHOÁN TP. HỒ CHÍ MINH
KẾT QUẢ ƯỚC LƯỢNG MÔ HÌNH HỒI QUY THÔNG THƯỜNG (OLS) (OLS) (Trang 115)
KẾT QUẢ MÔ TẢ THỐNG KÊ CÁC BIẾN - ĐÒN BẨY TÀI CHÍNH, SỰ TĂNG TRƯỞNG CỦA CÁC DOANH NGHIỆP TRÊN SÀN CHỨNG KHOÁN TP. HỒ CHÍ MINH
KẾT QUẢ MÔ TẢ THỐNG KÊ CÁC BIẾN (Trang 115)
KẾT QUẢ ƯỚC LƯỢNG MÔ HÌNH HỒI QUY TÁC ĐỘNG CỐ ĐỊNH (FEM) SAU KHI LOẠI BỎ BIẾN KHÔNG CÓ Ý NGHĨA THỐNG KÊ  - ĐÒN BẨY TÀI CHÍNH, SỰ TĂNG TRƯỞNG CỦA CÁC DOANH NGHIỆP TRÊN SÀN CHỨNG KHOÁN TP. HỒ CHÍ MINH
KẾT QUẢ ƯỚC LƯỢNG MÔ HÌNH HỒI QUY TÁC ĐỘNG CỐ ĐỊNH (FEM) SAU KHI LOẠI BỎ BIẾN KHÔNG CÓ Ý NGHĨA THỐNG KÊ (Trang 116)
KẾT QUẢ ƯỚC LƯỢNG MÔ HÌNH HỒI QUY TÁC ĐỘNG CỐ ĐỊNH (FEM)  - ĐÒN BẨY TÀI CHÍNH, SỰ TĂNG TRƯỞNG CỦA CÁC DOANH NGHIỆP TRÊN SÀN CHỨNG KHOÁN TP. HỒ CHÍ MINH
KẾT QUẢ ƯỚC LƯỢNG MÔ HÌNH HỒI QUY TÁC ĐỘNG CỐ ĐỊNH (FEM) (Trang 116)
KẾT QUẢ ƯỚC LƯỢNG MÔ HÌNH HỒI QUY TÁC ĐỘNG NGẪU NHIÊN (REM)  - ĐÒN BẨY TÀI CHÍNH, SỰ TĂNG TRƯỞNG CỦA CÁC DOANH NGHIỆP TRÊN SÀN CHỨNG KHOÁN TP. HỒ CHÍ MINH
KẾT QUẢ ƯỚC LƯỢNG MÔ HÌNH HỒI QUY TÁC ĐỘNG NGẪU NHIÊN (REM) (Trang 117)
KIỂM ĐỊNH THỪA BIẾN TRONG MÔ HÌNH - ĐÒN BẨY TÀI CHÍNH, SỰ TĂNG TRƯỞNG CỦA CÁC DOANH NGHIỆP TRÊN SÀN CHỨNG KHOÁN TP. HỒ CHÍ MINH
KIỂM ĐỊNH THỪA BIẾN TRONG MÔ HÌNH (Trang 120)

TÀI LIỆU CÙNG NGƯỜI DÙNG

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

w