Hướng kế thừa và phát triển của đề tài
Nghiên cứu của Thanatawee (2011) đã chỉ ra tầm quan trọng của dòng tiền tự do và giai đoạn phát triển đối với chính sách chi trả cổ tức bằng tiền của các doanh nghiệp niêm yết tại Thái Lan Tác giả sẽ sử dụng nghiên cứu này làm tài liệu tham khảo chính Đồng thời, từ các nghiên cứu trong nước, tác giả sẽ chọn lựa một số biến như quy mô doanh nghiệp, khả năng sinh lời của tài sản, khả năng sinh lời của vốn chủ sở hữu, thu nhập của cổ phiếu và tỷ lệ nợ để đưa vào mô hình nghiên cứu.
Nghiên cứu về các yếu tố ảnh hưởng đến chính sách chi trả cổ tức tại Việt Nam vẫn thiếu sót khi chưa xem xét hai yếu tố quan trọng là dòng tiền tự do và giai đoạn phát triển của doanh nghiệp Các nghiên cứu quốc tế cho thấy hai yếu tố này có tác động rõ rệt đến chính sách chi trả cổ tức Hơn nữa, chưa có nghiên cứu nào so sánh kết quả giữa hai Sở giao dịch chứng khoán HOSE và HNX, mặc dù chất lượng doanh nghiệp niêm yết tại đây là khác nhau Do đó, mục tiêu của tác giả là xác định mối quan hệ giữa dòng tiền tự do và giai đoạn phát triển của doanh nghiệp niêm yết tại thị trường chứng khoán Việt Nam, đồng thời so sánh kết quả nghiên cứu giữa HOSE và HNX.
Mục tiêu nghiên cứu tổng quát
Xem xét sự tác động của hai yếu tố là giai đoạn phát triển và dòng tiền tự do của doanh nghiệp đến chính sách cổ tức.
Mục tiêu nghiên cứu cụ thể
Bài viết tổng quan các lý thuyết và nghiên cứu thực nghiệm trong và ngoài nước về mối quan hệ giữa dòng tiền tự do, giai đoạn phát triển, quy mô, khả năng sinh lời của tài sản, khả năng sinh lời của vốn chủ sở hữu, thu nhập của cổ phiếu và tỷ lệ nợ với chính sách cổ tức của doanh nghiệp Nghiên cứu áp dụng mô hình đề xuất tại Sở giao dịch chứng khoán TP.HCM (HOSE) và Hà Nội (HNX) nhằm xác định và so sánh kết quả nghiên cứu giữa hai Sở giao dịch này.
Từ kết quả thu được đề xuất một số hàm ý quản lý về chính sách cổ tức cho các doanh nghiệp tại HOSE và HNX.
Câu hỏi nghiên cứu
Dòng tiền tự do, giai đoạn phát triển của doanh nghiệp, quy mô, khả năng sinh lời của tài sản và vốn chủ sở hữu, cùng với thu nhập cổ phiếu và tỷ lệ nợ đều ảnh hưởng đến chính sách cổ tức của doanh nghiệp.
Dòng tiền tự do, giai đoạn phát triển, quy mô doanh nghiệp, khả năng sinh lời của tài sản, vốn chủ sở hữu, thu nhập cổ phiếu và tỷ lệ nợ có ảnh hưởng khác nhau đến chính sách cổ tức của các doanh nghiệp niêm yết trên HOSE so với HNX Sự khác biệt này thể hiện rõ trong cách các doanh nghiệp quản lý và phân phối lợi nhuận cho cổ đông.
Nghiên cứu sự tác động của các yếu tố như dòng tiền tự do, giai đoạn phát triển, quy mô doanh nghiệp, khả năng sinh lời của tài sản, khả năng sinh lời của vốn chủ sở hữu, thu nhập của cổ phiếu, và tỷ lệ nợ đến chính sách cổ tức giúp hiểu rõ hơn về quản trị doanh nghiệp Đặc biệt, việc so sánh kết quả nghiên cứu giữa các doanh nghiệp niêm yết trên HOSE và HNX làm nổi bật vai trò quan trọng của dòng tiền tự do và giai đoạn phát triển trong việc định hình chiến lược tài chính và quyết định đầu tư.
Kết cấu luận văn
Chương 1: Giới thiệu đề tài nghiên cứu, nêu rõ lý do lựa chọn, mục tiêu và vấn đề nghiên cứu Phần này cũng xác định đối tượng, phạm vi, giới hạn của nghiên cứu cùng với phương pháp nghiên cứu và cấu trúc báo cáo luận văn.
Chương 2 cung cấp cái nhìn tổng quan về lý thuyết chính sách cổ tức và lý thuyết dòng tiền tự do, đồng thời phân tích chu kỳ phát triển của doanh nghiệp Bài viết cũng trình bày tổng quan các nghiên cứu có liên quan trong nước và quốc tế, từ đó xác định những khe hở trong nghiên cứu hiện tại để đề xuất mô hình nghiên cứu mới.
Chương 3 trình bày mô hình nghiên cứu và phương pháp nghiên cứu, bao gồm các phương pháp xử lý số liệu Tác giả sẽ giải thích cách thức áp dụng mô hình vào thực tiễn và các bước cần thiết để thu thập và phân tích dữ liệu một cách hiệu quả.
Chương 4: Kết quả nghiên cứu
Chương 5: Kết luận và hàm ý Chương này sẽ tổng kết lại vấn đề nghiên cứu, đưa ra mặt hạn chế và hướng nghiên cứu tiếp theo.
Trong chương 1, tác giả nêu rõ lý do nghiên cứu, các mục tiêu và câu hỏi nghiên cứu, đồng thời xác định đối tượng và phạm vi nghiên cứu Ngoài ra, chương này cũng đề cập đến hướng kế thừa và phát triển của đề tài, cùng với ý nghĩa khoa học và thực tiễn của nghiên cứu, cuối cùng là kết cấu của bài luận văn.
Ơ SỞ LÝ THUYẾT V TỔNG QU N Á NGHIÊN ỨU LIÊN QUAN
Các khái niệm, chỉ tiêu đo lường và phương thức chi trả cổ tức
Bài viết này trình bày khái niệm chính sách cổ tức và các hình thức chi trả cổ tức dựa trên nghiên cứu thực nghiệm tại Việt Nam của Đinh Bảo Ngọc và Nguyễn Chí Cường (2014).
Cổ tức, hay còn gọi là lợi tức cổ phần, là phần lợi nhuận sau thuế mà công ty cổ phần phân chia cho các cổ đông dưới nhiều hình thức như tiền mặt, cổ phần hoặc tài sản khác Cổ tức được chia thành hai loại chính: cổ tức dành cho cổ phần ưu đãi và cổ tức dành cho cổ phần thường.
Chính sách cổ tức xác định cách phân phối lợi nhuận giữa việc tái đầu tư và chi trả cổ tức cho cổ đông Lợi nhuận giữ lại được tái đầu tư nhằm tạo ra tiềm năng tăng trưởng lợi nhuận cho các nhà đầu tư trong tương lai, trong khi cổ tức mang lại nguồn thu nhập ngay lập tức cho họ.
Để thực hiện một dự án thành công, doanh nghiệp cần quyết định giữa việc giữ lại lợi nhuận hay phát hành cổ phiếu mới, khi đã sử dụng hết khả năng vay Giữ lại lợi nhuận có thể khiến nhà đầu tư thất vọng, làm giảm giá cổ phiếu và tăng nguy cơ bị thao túng Trong khi đó, phát hành cổ phiếu mới tốn kém chi phí và có thể dẫn đến mất quyền kiểm soát Do đó, doanh nghiệp cần cân nhắc kỹ lưỡng để chọn phương án mang lại lợi ích cao nhất.
- Khía cạnh pháp lý: Để bảo vệ quyền lợi chủ nợ thì pháp luật quy định rằng:
+ Hạn chế doanh nghiệp trả cổ tức vượt quá lợi nhuận tích lũy.
+ Các chủ nợ yêu cầu doanh nghiệp không trả cổ tức trong một thời gian nhất định để hạn chế rủi ro của chủ nợ.
2.1.1.2 Các hình thức chi trả cổ tức
Có nhiều hình thức chi trả cổ tức, bao gồm trả cổ tức bằng tiền, cổ phiếu hoặc tài sản Tuy nhiên, bài viết này chỉ tập trung vào hình thức chi trả cổ tức bằng tiền.
Cổ tức bằng tiền thường được chi trả hàng năm hoặc nhiều lần trong năm, ảnh hưởng đến bảng cân đối kế toán bằng cách giảm khoản mục tiền và lợi nhuận giữ lại, trừ trường hợp cổ tức thanh lý Ưu điểm của cổ tức bằng tiền là giữ chân nhà đầu tư cần dòng tiền ổn định, tạo tâm lý tích cực và phát tín hiệu tốt cho thị trường Doanh nghiệp phải duy trì khả năng thanh toán và lợi nhuận nhất định để cân bằng giữa chi trả cổ tức và tái đầu tư Việc chi trả cổ tức đều đặn cho thấy tình hình hoạt động của công ty khả quan, đồng thời tạo sức ép cho Ban quản lý hoạt động hiệu quả hơn.
Hình thức này có nhược điểm là tạo áp lực về dòng tiền cho doanh nghiệp, có thể dẫn đến việc bỏ lỡ cơ hội đầu tư tốt Việc tăng tỷ trọng tiền vay có thể làm gia tăng chi phí tài chính và rủi ro trong các dự án đầu tư Điều này cũng hạn chế khả năng tích lũy nguồn vốn lưu động, ảnh hưởng đến khả năng thanh toán trong hoạt động sản xuất kinh doanh hàng ngày.
2.1.2 Các chỉ tiêu được dùng để đo lường chính sách cổ tức
Chính sách cổ tức quy định việc phân phối lợi nhuận sau thuế thành hai phần: tái đầu tư và cổ tức Nghiên cứu này tập trung vào khía cạnh chi trả cổ tức bằng tiền Tác giả đã tổng hợp các nghiên cứu thực nghiệm trong và ngoài nước, bao gồm Thanatawee (2011) và Đinh Bảo Ngọc cùng Nguyễn Chí Cường (2014) Các chỉ tiêu đo lường chính sách chi trả cổ tức được trình bày rõ ràng trong nghiên cứu.
2.1.2.1 Cổ tức trên mỗi cổ phần (Dividend per share)
Cổ tức một cổ phần là chỉ số thể hiện thu nhập thực tế mà mỗi cổ phần nhận được từ kết quả kinh doanh Để tính toán cổ tức một cổ phần, cần sử dụng tổng thu nhập được phân bổ để chi trả cổ tức.
- Cổ tức trên mỗi cổ phần (DIV) = -7—; 7 ,° x -
Tong so co phân thương Ở Việt Nam thường công bố tỷ lệ chi trả cổ tức theo công thức:
- Tỷ lệ chi trả cổ tức tính trên mệnh giá = , ~ ' 77 7,.7.
Mệnh giá môi co phân
Mặc dù chỉ tiêu cổ tức mỗi cổ phần phản ánh thu nhập thực tế mà cổ đông nhận được, nhưng nó không phải là chỉ số tối ưu để đánh giá chính sách cổ tức Chỉ tiêu này không cho cổ đông thấy rõ mức lợi nhuận mà họ nhận được Một chỉ tiêu khác có thể đo lường yêu cầu này là tỷ lệ chi trả cổ tức, giúp cung cấp cái nhìn tổng quan hơn về lợi nhuận và phân phối cổ tức.
2.1.2.2 Tỷ lệ chi trả cổ tức (Dividend payout ratio)
T , JX 1- Ằ /rAonx _ Lượng CỔ tức bằng tiền mặt
- Tỷ lệ chi trả cổ tức (DPR) = — ~ ‘ ' -—
Tỷ lệ chi trả cổ tức cao cho thấy doanh nghiệp phân phối phần lớn lợi nhuận sau thuế cho cổ đông, trong khi tỷ lệ thấp cho thấy doanh nghiệp cần giữ lại lợi nhuận để đầu tư mở rộng Tùy thuộc vào mức độ chấp nhận rủi ro, nhà đầu tư có thể lựa chọn doanh nghiệp với tỷ lệ chi trả cổ tức khác nhau; những người ưa thích thu nhập ngay lập tức thường chọn doanh nghiệp có tỷ lệ cao, trong khi những nhà đầu tư mong đợi tăng giá trị cổ phần trong tương lai thường ưu tiên doanh nghiệp có tỷ lệ thấp.
2.1.2.3 Tỷ suất cổ tức (Dividend Yied)
Tỷ suất cổ tức là chỉ số quan trọng thể hiện mối quan hệ giữa cổ tức và giá thị trường của cổ phiếu, cho thấy tỷ lệ cổ tức mà nhà đầu tư nhận được so với số tiền đầu tư vào cổ phiếu.
—,, A Â /rA,r CỔ tức hàng năm bằng tiền mặt
- Tỷ suất cổ tức (DY) = -77 ''777" ——
Tỷ suất cổ tức hiện tại là chỉ số quan trọng mà nhà đầu tư thường quan tâm, cho thấy số tiền cổ tức mà họ sẽ nhận được từ mỗi đồng đầu tư vào cổ phiếu tại giá thị trường Chỉ số này giúp so sánh hiệu suất giữa các doanh nghiệp khác nhau mà không bị ảnh hưởng bởi sự khác biệt về giá cổ phiếu, quy mô hay ngành nghề Tỷ suất cổ tức cao cho thấy khả năng sinh lợi từ cổ tức lớn, nhưng nhà đầu tư cũng có thể chấp nhận tỷ lệ chi trả cổ tức thấp để tái đầu tư lợi nhuận, nhằm mong đợi tăng trưởng nhanh trong tương lai và hưởng lợi từ sự chênh lệch giá cổ phần.
Theo lý thuyết dòng tiền tự do và giai đoạn phát triển, các doanh nghiệp đang phát triển và có nhiều cơ hội đầu tư thường giữ lại lợi nhuận để tái đầu tư, dẫn đến việc hạn chế chi trả cổ tức bằng tiền mặt Nghiên cứu của Rezvan Hejazi & F.S Moshtaghin (2014), Afandi Suhartono (2015), Ayman I.F.Issa (2015), và Ine Dwiyanti & Dadan Rahadian (2017) cho thấy tỷ lệ chi trả cổ tức (DPR) là chỉ số phù hợp nhất để đo lường chính sách cổ tức Do đó, trong bài nghiên cứu này, tác giả chỉ sử dụng chỉ số tỷ lệ chi trả cổ tức (Dividend payout ratio/DPR) để đánh giá chính sách cổ tức.
2.2 ơ sở lý t u ết li n quan
Lý thuyết Modigliani và Miller (1961) cho rằng chính sách cổ tức không ảnh hưởng đến giá trị doanh nghiệp trong một thị trường vốn hoàn hảo Các thay đổi trong giá trị doanh nghiệp chủ yếu phản ánh thông tin và tín hiệu từ chính sách cổ tức, cho thấy đánh giá của ban điều hành về lợi nhuận và dòng tiền tương lai M&M cũng nhấn mạnh rằng việc thay đổi chính sách cổ tức có thể dẫn đến việc mất cổ đông, gây sụt giảm giá cổ phần tạm thời, nhưng sẽ có những nhà đầu tư khác nhận thấy cơ hội và mua thêm cổ phần, giữ cho giá trị cổ phần không đổi.
Lý thuyết của Gordon (1963) và Lintner (1956) về chính sách cổ tức và giá trị doanh nghiệp: Ngược lại với Miller và Modigliani (1961), Gordon (1963) và Lintner
Các nghiên cứu thực nghiệm về các yếu tố tác động đến chính sách chi trả cổ tức
“Trưởng thành” trong doanh nghiệp được hiểu là giai đoạn mà lợi nhuận giữ lại tăng cao, đồng thời xuất hiện nhiều vấn đề giữa Ban quản lý và cổ đông (Bulan & Subramanian, 2009) Lý thuyết về giai đoạn phát triển doanh nghiệp đã được Fama và French ghi nhận và phát triển thêm.
Các nghiên cứu của Glullon et al (2001), Glullon et al (2002) và DeAngelo et al (2006) chỉ ra rằng, doanh nghiệp trẻ thường hạn chế chi trả cổ tức do nguồn lực hạn chế mặc dù có nhiều cơ hội đầu tư Ngược lại, các doanh nghiệp trưởng thành thường có khả năng trả cổ tức tốt hơn nhờ vào lợi nhuận cao và ít cơ hội đầu tư hấp dẫn.
2.3 ác n i n cứu t ực n iệm về các ếu t tác độn đến c ín sác c i trả cổ tức
2.3.1 Yếu tố dòng tiền tự do
Nghiên cứu của Miller và Modigliani (1961) cho rằng trong thị trường vốn hoàn hảo, chính sách cổ tức không ảnh hưởng đến giá trị doanh nghiệp và quyền lợi cổ đông Tuy nhiên, thực tế cho thấy thị trường tài chính thường không đạt được điều kiện hoàn hảo này Do đó, nhiều nhà nghiên cứu đã phản bác tuyên bố này, điển hình là lý thuyết chi phí đại diện của Jensen và Meckling.
Năm 1976, nghiên cứu chỉ ra rằng tỷ lệ sở hữu của các nhà quản trị công ty ảnh hưởng đến chính sách cổ tức, mở đường cho nhiều nghiên cứu sau này kiểm định các lý thuyết về chính sách cổ tức như của Miller và Scholes (1978), Thanatawee (2011), và Muzammal (2014) Theo lý thuyết dòng tiền tự do, ban quản lý có xu hướng sử dụng dòng tiền tự do để đầu tư vào các dự án không có khả năng sinh lợi cao, dẫn đến xung đột lợi ích giữa cổ đông và nhà quản trị Để giải quyết vấn đề này, Easterbrook đã đề xuất một số giải pháp.
Nghiên cứu của (1984) và Jensen (1986) đề xuất rằng ban quản lý nên sử dụng dòng tiền tự do để chi trả cổ tức cho cổ đông hoặc mua lại cổ phiếu Điều này đặt ra câu hỏi về tác động của dòng tiền tự do đối với chính sách chi trả cổ tức của doanh nghiệp Nhiều nghiên cứu thực nghiệm đã được thực hiện để kiểm chứng vấn đề này, và dưới đây là kết quả từ một số nghiên cứu liên quan.
Trong nghiên cứu của Thanatawee (2011) về chính sách cổ tức của 411 doanh nghiệp phi tài chính niêm yết trên thị trường chứng khoán Thái Lan giai đoạn 2002 - 2008, tác giả áp dụng mô hình hồi quy đa biến đơn giản (OLS) với chỉ số tỷ lệ chi trả cổ tức (DPR) là biến phụ thuộc Một trong những mục tiêu chính của nghiên cứu là đánh giá tác động của dòng tiền tự do (FCF) đến chính sách cổ tức Kết quả cho thấy doanh nghiệp có dòng tiền tự do cao thường có xu hướng chi trả cổ tức nhiều hơn, từ đó tác giả khẳng định tính đúng đắn của lý thuyết dòng tiền tự do.
Nghiên cứu của Rezvan Hejazi và F.S Moshtaghin (2014) đã phân tích tác động của dòng tiền tự do (FCF) đến chính sách cổ tức của 101 doanh nghiệp niêm yết trên thị trường chứng khoán Tehran trong giai đoạn 2007 - 2012, sử dụng mô hình hồi quy tác động cố định và phần mềm Eview cho phân tích dữ liệu bảng Nghiên cứu đặt ra giả thuyết rằng dòng tiền tự do có tác động tích cực đến chính sách cổ tức, được đo lường qua tỷ lệ chi trả cổ tức (DPR) Kết quả cho thấy rằng khi giá trị dòng tiền tự do tăng, chính sách chi trả cổ tức của doanh nghiệp cũng tăng theo.
Afandi Suhartono (2015) nghiên cứu mối quan hệ giữa dòng tiền tự do và tỷ lệ chi trả cổ tức (DPR) của 173 doanh nghiệp sản xuất niêm yết trên thị trường chứng khoán Indonesia trong giai đoạn 2011 - 2013 Bài nghiên cứu áp dụng phương pháp hồi quy tuyến tính để phân tích dữ liệu, và kết quả cho thấy dòng tiền tự do có tác động tích cực đến tỷ lệ chi trả cổ tức, từ đó ủng hộ lý thuyết về dòng tiền tự do.
Ayman I.F Issa (2015) trong bài nghiên cứu về các yếu tố tác động đến chính sách cổ tức của các doanh nghiệp niêm yết tại thị trường chứng khoán Kuala Lumpur - Malaysia Nghiên cứu thu thập số liệu từ 284 doanh nghiệp giai đoạn từ 2002 - 2011. Phương pháp hồi quy tuyến tính với dữ liệu bảng được áp dụng để phân tích dữ liệu Để đo lường cho biến chính sách cổ tức, tác giả sử dụng chỉ số tỷ lệ chi trả cổ tức (DPR). Trong bài nghiên cứu này tác giả có nghiên cứu về sự tác động của dòng tiền tự do đến tỷ lệ chi trả cổ tức của doanh nghiệp và kết quả nghiên cứu cho thấy rằng có sự tác động cùng chiều (+) đến tỷ lệ chi trả cổ tức của doanh nghiệp.
2.3.2 Yếu tố giai đoạn phát triển
Nghiên cứu của Fama và French (2001) cho thấy xu hướng chi trả cổ tức của doanh nghiệp ở Mỹ đã giảm dần từ năm 1978, đặc biệt là ở các doanh nghiệp nhỏ với lợi nhuận thấp DeAngelo và Stulz (2006) đã kiểm tra mối liên hệ giữa khả năng chi trả cổ tức và tỷ số lợi nhuận giữ lại trên vốn chủ sở hữu (RE/TE) cũng như trên tổng tài sản (RE/TA), cho thấy doanh nghiệp có RE/TE (RE/TA) thấp thường ở giai đoạn phát triển và phụ thuộc vào nguồn vốn bên ngoài, trong khi doanh nghiệp có RE/TE (RE/TA) cao thường đã trưởng thành và có khả năng chi trả cổ tức cao Nghiên cứu của Denis và Osobov (2008) trên 6 thị trường phát triển từ 1989 - 2002 cũng khẳng định mối quan hệ chặt chẽ giữa việc chi trả cổ tức và chỉ số RE/TE.
Những nghiên cứu nền tảng của Fama và French (2001), DeAngelo và Stulz
Nghiên cứu của Denis và Osobov (2006, 2008) chỉ ra rằng doanh nghiệp có chỉ số RE/TE cao thường chi trả cổ tức nhiều hơn, trong khi doanh nghiệp ở giai đoạn phát triển có xu hướng chi trả cổ tức thấp Điều này cho thấy mối liên hệ giữa giai đoạn phát triển của doanh nghiệp và chính sách cổ tức, với doanh nghiệp trưởng thành/bão hòa chi trả nhiều hơn Các nghiên cứu gần đây đã mở rộng kết quả này ra nhiều quốc gia, bao gồm cả các nước đang phát triển, nhằm kiểm định lý thuyết về giai đoạn phát triển tác động đến chính sách cổ tức.
Nghiên cứu của Thanatawee (2011) đã kiểm định ảnh hưởng của giai đoạn phát triển đến chính sách cổ tức của 411 doanh nghiệp phi tài chính niêm yết tại Thái Lan trong giai đoạn 2002 - 2008 Sử dụng mô hình hồi quy đa biến đơn giản (OLS) với dữ liệu dạng bảng, tác giả xác định tỷ lệ chi trả cổ tức (DPR) là biến phụ thuộc và RE/TE là biến độc lập đại diện cho giai đoạn phát triển của doanh nghiệp Kết quả cho thấy, các doanh nghiệp có RE/TE cao thường có xu hướng chi trả cổ tức cao, tương đồng với kết luận của Denis và Osobov (2008) trong nghiên cứu tại 6 thị trường phát triển.
Nghiên cứu của Wang, Ke, Liu và Huang (2011) đã phân tích mối quan hệ giữa chính sách cổ tức và giai đoạn phát triển của doanh nghiệp niêm yết tại Đài Loan, dựa trên 6031 quan sát trong 16 năm (1992-2007) Các tác giả sử dụng chỉ số RE/TE để đo lường giai đoạn phát triển, với biến phụ thuộc là biến giả Y, trong đó Y = 1 đại diện cho việc chi trả cổ tức bằng tiền mặt và Y = 0 là không chi trả cổ tức Kết quả nghiên cứu cho thấy, các doanh nghiệp trẻ với nhiều cơ hội đầu tư nhưng lợi nhuận thấp có xu hướng chi trả cổ tức bằng cổ phiếu, trong khi doanh nghiệp ở giai đoạn trưởng thành/bão hòa, với ít cơ hội tăng trưởng nhưng lợi nhuận cao, lại có xu hướng chi trả cổ tức bằng tiền mặt nhiều hơn.
Osama El-Ansary và Tasneem Gomaa (2012) đã tiến hành nghiên cứu về tác động của giai đoạn phát triển doanh nghiệp đến chính sách cổ tức của các công ty niêm yết tại Ai Cập, sử dụng dữ liệu từ 100 doanh nghiệp trong giai đoạn 2005 - 2010 Nghiên cứu áp dụng mô hình hồi quy tác động ngẫu nhiên với dữ liệu bảng để phân tích, trong đó chỉ số tỷ lệ cổ tức trên mỗi cổ phiếu được chọn làm đại diện cho chính sách cổ tức.
Chỉ số DPS (Cổ tức trên mỗi cổ phiếu) được sử dụng để đo lường hiệu quả tài chính của doanh nghiệp, trong khi chỉ số RE/TE giúp đánh giá giai đoạn phát triển của doanh nghiệp Nghiên cứu cho thấy rằng, giai đoạn phát triển của doanh nghiệp có tác động mạnh mẽ và tích cực đến chỉ số DPS.