Tình hình nghiên cứu
Bán phá giá và thuế chống bán phá giá đã được định nghĩa từ sớm, với các văn bản pháp lý đầu tiên về hành vi này trong thương mại quốc tế xuất hiện vào đầu thế kỷ XX Hiệp ước chung về Thuế quan và Thương mại (GATT), ký kết năm 1947, là một trong những văn bản tiêu biểu Đến năm 1994, sau Vòng đàm phán Uruguay, Hiệp định về việc Thực thi Điều VI của GATT (ADA) được thông qua, đánh dấu sự ra đời của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO).
Trên thế giới, nghiên cứu về lý luận của hành vi bán phá giá và chính sách chống bán phá giá đã được thể hiện qua nhiều công trình, trong đó có tác phẩm "The use of antidumping in Brazil, China, India and South Africa - Rules, trends and causes" của Ủy ban Thương mại Quốc gia Thụy Điển năm 2005 Tác phẩm này phân tích các quy định, xu hướng và nguyên nhân liên quan đến việc áp dụng biện pháp chống bán phá giá tại các quốc gia như Brazil, Trung Quốc, Ấn Độ và Nam Phi.
A developing country perspective” của tác giả Reem Raslan được xuất bản năm 2009
Tại Việt Nam, nghiên cứu về chủ đề này vẫn còn hạn chế và chưa được phổ biến rộng rãi Một trong những dự án nổi bật là “Nâng cao năng lực phục vụ hội nhập quốc tế sâu rộng của Việt Nam đến 2020”, do Phòng Thương mại và Công nghiệp Việt Nam thực hiện.
Trung tâm WTO (VCCI) đang tập trung vào việc tăng cường sử dụng các công cụ phòng vệ thương mại để giúp doanh nghiệp trong nước chuẩn bị cho việc mở cửa thị trường Để hỗ trợ điều này, VCCI đã xuất bản công trình nghiên cứu mang tên “Tổng quan tranh chấp phòng vệ thương mại ở Liên minh châu Âu và Hoa Kỳ, bài học cho xuất khẩu Việt Nam” vào năm 2012, trong đó phân tích các vụ kiện chống bán phá giá và chống trợ cấp mà Việt Nam đã gặp phải tại hai thị trường xuất khẩu lớn.
EU và Hoa Kỳ đang đặt ra nhiều rào cản đối với hàng hóa xuất khẩu Để giúp doanh nghiệp xuất khẩu Việt Nam thích ứng và vượt qua những thách thức này, cần đưa ra các khuyến nghị cụ thể Việc nắm bắt thông tin và chuẩn bị kỹ lưỡng sẽ giúp doanh nghiệp giảm thiểu rủi ro và tận dụng cơ hội tại hai thị trường quan trọng này.
Phương pháp nghiên cứu
Khóa luận này phân tích các nguyên lý cơ bản dẫn đến hành vi bán phá giá trong xuất khẩu, đồng thời khái quát các quy định tại Điều VI của GATT và quy trình thực thi Bài viết cũng đề cập đến các yếu tố cấu thành vụ kiện chống bán phá giá và quy trình diễn ra vụ kiện này Từ đó, nghiên cứu đánh giá tác động của các quy định chống bán phá giá đối với hàng hóa xuất khẩu và cách các doanh nghiệp xuất khẩu Việt Nam ứng phó với những quy định này.
Kết cấu khóa luận
Kết cấu của khóa luận ngoài phần lời mở đầu và kết luận bao gồm 3 Chương, trong đó:
Chương I trình bày những cơ sở lý luận về hành vi bán phá giá trong thương mại quốc tế, phân tích nguyên nhân và tác động của nó đối với thị trường toàn cầu Chương II tập trung vào quy trình vụ kiện chống bán phá giá và các chính sách thuế chống bán phá giá, nhằm bảo vệ quyền lợi của các doanh nghiệp trong nước trước những cạnh tranh không công bằng.
Chương III: Doanh nghiệp trong nước trước nguy cơ vấp phải các biện pháp phòng vệ thương mại.
BÁN PHÁ GIÁ TRONG THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ VÀ VỤ KIỆN CHỐNG BÁN PHÁ GIÁ
Tổng quan về hành vi xuất khẩu mang dấu hiệu bán phá giá
Với sự phát triển của WTO và xu thế toàn cầu hóa, các quốc gia cam kết dỡ bỏ rào cản thương mại trong xuất nhập khẩu, bao gồm thuế quan và phi thuế quan Thông qua đàm phán và ký kết Hiệp định Thương mại Tự do (FTA), các nước đang loại bỏ thuế nhập khẩu cho nhiều loại hàng hóa và thiết lập quy tắc xuất xứ hàng hóa Tuy nhiên, việc này cũng tạo ra thách thức về cạnh tranh thương mại không lành mạnh.
Trong bối cảnh loại bỏ hàng rào thuế quan và giảm thiểu hàng rào phi thuế quan, hàng hóa nhập khẩu đang có cơ hội cạnh tranh mạnh mẽ với hàng hóa nội địa Tuy nhiên, điều này cũng dẫn đến nguy cơ cạnh tranh không lành mạnh, đặc biệt là từ hành vi bán phá giá của hàng hóa nước ngoài.
Theo Hiệp định ADA, một sản phẩm được xem là bán phá giá khi giá xuất khẩu thấp hơn giá trị thông thường của sản phẩm đó tại nước xuất khẩu Bán phá giá là hành vi phân biệt giá cả đối với sản phẩm tương tự, với giá xuất khẩu thấp hơn giá tiêu thụ nội địa Hành vi này thường xuất phát từ mục tiêu tối đa hóa năng lực sản xuất, tăng lợi nhuận, thâm nhập thị trường mới và loại bỏ đối thủ cạnh tranh Ngoài ra, việc bán phá giá cũng có thể là biện pháp bất đắc dĩ khi nhà sản xuất không tiêu thụ được hàng, dẫn đến tình trạng hàng tồn kho lâu ngày và cần thu hồi vốn.
Nước xuất khẩu thường thực hiện hành vi bán phá giá với nhiều mục đích khác nhau, bao gồm việc đánh bại đối thủ cạnh tranh, chiếm lĩnh thị trường tiêu thụ, thúc đẩy xuất khẩu hàng hóa và tối đa hóa lợi nhuận Trong số đó, hai mục tiêu chủ yếu là đạt được lợi nhuận tối đa và thực hiện các mục tiêu chính trị.
Mục tiêu lợi nhuận của các doanh nghiệp thường dẫn đến việc các hãng cạnh tranh với nhau đạt được thỏa thuận ngầm nhằm giảm lượng bán và tăng giá bán khi có mức chi phí bình quân xấp xỉ Trong môi trường cạnh tranh tự do, sau một thời gian, thị trường sẽ không còn cân bằng, dẫn đến lợi nhuận giảm và các doanh nghiệp sẽ thỏa thuận giảm sản lượng để tạo ra mức cân bằng mới với lợi nhuận cao hơn Đối với các nước xuất khẩu, hành vi bán phá giá nhằm tối đa hóa lợi nhuận yêu cầu hạn chế nhập khẩu, trong khi các doanh nghiệp trong nước sẽ thỏa thuận để nâng giá nội địa và xuất khẩu với giá thấp để tiêu diệt đối thủ Sau khi chiếm lĩnh thị trường nước nhập khẩu, họ sẽ tìm cách thao túng để đạt được lợi nhuận tối đa.
Các doanh nghiệp trong nước đã thống nhất về sản lượng và giá cả, giúp họ tăng lợi nhuận từ việc nâng giá bán Việc giảm giá xuất khẩu giúp tăng lượng hàng tiêu thụ tại nước nhập khẩu, tạo điều kiện cho các hãng mở rộng sản xuất và tối ưu hóa công suất, từ đó giảm chi phí Điều này không chỉ bù đắp cho khoản lỗ từ việc bán phá giá ở nước ngoài mà còn giúp họ đẩy lui đối thủ cạnh tranh, dẫn đến việc lũng đoạn thị trường nhập khẩu và gia tăng lợi nhuận một cách đáng kể.
Mục tiêu chính trị trong hành vi bán phá giá không chỉ dừng lại ở lợi nhuận mà còn bao gồm việc thao túng thị trường và ảnh hưởng đến các quốc gia khác Nhiều quốc gia áp dụng chiến lược bán phá giá để kiểm soát thị trường, trong khi các công ty lớn có thể sử dụng phương pháp này để củng cố uy tín hoặc tạo sức ép lên các đối tác nhập khẩu.
GATT và các hiệp định của WTO, bao gồm cả ADA, là các điều ước quốc tế giữa các quốc gia, không trực tiếp điều chỉnh hành vi thương mại tư nhân Tuy nhiên, do bản chất của bán phá giá là một hành vi thương mại không công bằng, gây méo mó hoạt động thương mại bình thường, cả GATT và WTO đều cho phép các quốc gia áp dụng biện pháp phòng vệ để ngăn chặn và hạn chế hậu quả của hiện tượng này, nhằm bảo vệ nền sản xuất nội địa.
Xác định các yếu tố cấu thành hành vi bán phá giá
Theo khoản 2.1, Điều 2 của ADA, xác định bán phá giá chủ yếu dựa vào việc so sánh biên độ chênh lệch giữa giá xuất khẩu và giá thông thường của sản phẩm tại nước xuất khẩu Việc so sánh này phải được thực hiện đối với cùng loại sản phẩm hoặc sản phẩm tương tự.
Theo định nghĩa của WTO về sản phẩm tương tự trong bán phá giá, khoản 2.6, Điều 2 ADA quy định rằng sản phẩm tương tự là sản phẩm giống hệt, tức là có tất cả các đặc tính giống với sản phẩm đang được xem xét Nếu không có sản phẩm nào giống hệt, thì sản phẩm khác có nhiều đặc điểm gần giống cũng được coi là sản phẩm tương tự.
Giá trị thông thường được hiểu là giá bán có lãi của sản phẩm tương tự, được tiêu thụ với số lượng hợp lý trên thị trường nội địa cho người tiêu dùng độc lập Để xác định giá trị này, theo ADA và Luật mẫu về Chống bán phá giá của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO), có những phương pháp cụ thể được áp dụng.
Giá trị thông thường được xác định dựa trên giá bán của sản phẩm tương tự tại thị trường nội địa của nước xuất khẩu, với điều kiện sản phẩm này phải được bán trong điều kiện thương mại bình thường và có số lượng đáng kể, tối thiểu là 5% khối lượng xuất khẩu trong quá trình buôn bán thông thường tại nước xuất khẩu.
Nếu không có sản phẩm tương tự được bán trong điều kiện thương mại bình thường tại thị trường nội địa của nước xuất khẩu, hoặc khi việc so sánh không chính xác do điều kiện thị trường đặc thù hoặc số lượng bán hàng thấp, giá trị xuất khẩu có thể được xác định bằng giá của sản phẩm tương tự xuất khẩu sang một nước thứ ba, với điều kiện giá này mang tính đại diện.
Trong trường hợp sản phẩm xuất khẩu không được bán theo các điều kiện thương mại thông thường hoặc không có mặt tại thị trường nội địa, biên độ chênh lệch giá có thể được xác định bằng cách so sánh giá xuất khẩu với chi phí sản xuất tại nước xuất xứ, bao gồm cả chi phí quản trị, chi phí bán hàng, chi phí chung và lợi nhuận.
Cách tính ưu tiên sẽ được áp dụng trước trong mọi trường hợp Chỉ khi không đủ điều kiện để sử dụng phương pháp này, giá trị thông thường mới được xác định theo một trong hai phương pháp còn lại.
Trong trường hợp hàng hóa không được xuất khẩu trực tiếp từ nước sản xuất sang nước nhập khẩu mà phải qua một nước trung gian, giá trị thông thường sẽ được xác định dựa trên giá bán của sản phẩm tương tự tại thị trường nước trung gian đó Tuy nhiên, nếu hàng hóa chỉ đơn thuần chuyển qua cảng của nước thứ ba hoặc nước này không sản xuất sản phẩm hoặc không có mức giá để so sánh, giá trị thông thường vẫn có thể được xác định theo cách thông thường như khi xuất khẩu trực tiếp.
Khi xác định giá trị thông thường, cần chú ý đến điều kiện thương mại bình thường Việc bán sản phẩm tương tự tại thị trường nội địa của nước xuất khẩu hoặc sang nước thứ ba với giá thấp hơn chi phí sản xuất cộng với chi phí quản trị, chi phí bán hàng và chi phí chung có thể bị coi là không tuân theo điều kiện thương mại bình thường Tuy nhiên, điều này chỉ được loại trừ khi các cơ quan có thẩm quyền đưa ra quyết định phù hợp.
Việc bán hàng này đã diễn ra trong một khoảng thời gian kéo dài (trong vòng 1 năm và không được ít hơn 6 tháng) và;
Khi quản lý kinh doanh, việc xác định giá trị thông thường cần xem xét giá bán trung bình, đặc biệt khi khối lượng sản phẩm lớn Nếu giá trị này thấp hơn chi phí trung bình đã tính toán hoặc số lượng bán hàng giảm 20% so với chi phí đưa ra, điều này có thể ảnh hưởng đến quyết định giá cả và chiến lược kinh doanh.
Trong hệ thống văn bản pháp lý Việt Nam, Điều 17 Nghị định 10/2018/NĐ-CP quy định về điều kiện thương mại thông thường Theo đó, hàng hóa tương tự được xem là bán trên thị trường nội địa của nước xuất khẩu theo điều kiện thương mại thông thường, trừ một số trường hợp ngoại lệ.
Các giao dịch bán hàng hóa tương tự trên thị trường nội địa của nước xuất khẩu hoặc xuất khẩu sang thị trường nước thứ ba có giá thấp hơn chi phí sản xuất trong ít nhất 06 tháng Đồng thời, khối lượng và số lượng hàng hóa này phải ít hơn 20% tổng khối lượng, số lượng bán hàng trong nước hoặc xuất khẩu sang thị trường nước thứ ba.
Các giao dịch bán hàng hóa tương tự trên thị trường nội địa của nước xuất khẩu hoặc giao dịch xuất khẩu sang thị trường nước thứ ba giữa các bên có mối quan hệ theo Điều 5 của Nghị định này phải được xem xét kỹ lưỡng Điều này bao gồm các trường hợp khi một bên kiểm soát bên kia, hoặc cả hai bên đều bị kiểm soát bởi một bên thứ ba Ngoài ra, nếu giá bán giữa các bên không phản ánh giá thị trường, thì cần có sự điều chỉnh phù hợp để đảm bảo tính minh bạch và công bằng trong giao dịch.
Các giao dịch bán hàng hóa tương tự trên thị trường nội địa của nước xuất khẩu, cũng như các giao dịch xuất khẩu sang thị trường nước thứ ba, thường được thực hiện dựa trên các thỏa thuận bù trừ.
Trong việc xác định hành vi bán phá giá, chi phí sản xuất tại nước xuất xứ hàng hóa sẽ được so sánh với chi phí quản trị, bán hàng và các chi phí chung hợp lý, cùng với một khoản lợi nhuận Tổng chi phí cho quản lý và bán hàng sẽ dựa trên số liệu thực tế từ quá trình sản xuất và bán sản phẩm tương tự theo điều kiện thương mại thông thường của nhà xuất khẩu hoặc nhà sản xuất Nếu không thể xác định theo cách này, sẽ có phương pháp khác để tính toán số tiền trên.
Những yếu tố cơ bản của vụ kiện chống bán phá giá
Vụ kiện chống bán phá giá là quy trình bao gồm kiện, điều tra, kết luận và áp dụng biện pháp chống bán phá giá đối với hàng hóa nhập khẩu từ một quốc gia nhất định, khi có nghi ngờ rằng hàng hóa đó bị bán phá giá, gây thiệt hại cho ngành sản xuất trong nước Cần lưu ý rằng khái niệm vụ kiện ở đây không liên quan đến thủ tục tố tụng tại Tòa án mà là một thủ tục hành chính do cơ quan quản lý của nước nhập khẩu thực hiện Thủ tục này nhằm giải quyết tranh chấp thương mại giữa ngành sản xuất nội địa và các nhà sản xuất, xuất khẩu nước ngoài, không liên quan đến quan hệ chính phủ giữa hai quốc gia.
Trong một vụ kiện chống bán phá giá, các yếu tố cơ bản bao gồm đối tượng kiện là loại hàng hóa cụ thể được nhập khẩu từ một hoặc nhiều quốc gia xuất khẩu.
Nguyên đơn trong vụ kiện, hay còn gọi là bên kiện, là ngành sản xuất nội địa của nước nhập khẩu, sản xuất ra sản phẩm tương tự với sản phẩm bị nghi ngờ bán phá giá, gây thiệt hại cho họ.
Bị đơn trong vụ kiện, hay còn gọi là đối tượng bị kiện, bao gồm tất cả các doanh nghiệp nước ngoài sản xuất và xuất khẩu hàng hóa hoặc sản phẩm liên quan đến đơn kiện.
Cơ quan xử lý vụ kiện là các cơ quan hành chính được chính phủ nước nhập khẩu ủy quyền để tiến hành điều tra chống bán phá giá và quyết định áp dụng các biện pháp cần thiết nhằm ngăn chặn hành vi này.
Theo Điều 73, khoản 1 của Luật Quản lý Ngoại thương 2017, cơ quan điều tra được thành lập bởi Chính phủ và thuộc Bộ Công Thương, có nhiệm vụ quan trọng trong việc thực thi các quy định pháp luật liên quan đến hoạt động ngoại thương.
Tiếp nhận hồ sơ từ tổ chức và cá nhân đề nghị điều tra áp dụng biện pháp phòng vệ thương mại, đồng thời thông báo về tính hợp lệ của hồ sơ hoặc yêu cầu bổ sung tài liệu cần thiết.
Kiến nghị Bộ trưởng Bộ Công Thương ra quyết định điều tra hoặc không điều tra áp dụng biện pháp phòng vệ thương mại;
Tổ chức điều tra áp dụng biện pháp phòng vệ thương mại; điều tra hành vi lẩn tránh biện pháp phòng vệ thương mại;
Bộ trưởng Bộ Công Thương được đề nghị ra quyết định thực hiện các biện pháp phòng vệ thương mại cần thiết, bao gồm cả việc áp dụng biện pháp chống lẩn tránh và điều chỉnh các biện pháp phòng vệ thương mại dựa trên kết luận từ các cuộc điều tra và rà soát.
Tiến hành rà soát biện pháp phòng vệ thương mại;
Kiến nghị Bộ trưởng Bộ Công Thương chấm dứt điều tra, chấm dứt áp dụng biện pháp phòng vệ thương mại;
Chủ trì hỗ trợ ứng phó với các vụ việc điều tra từ nước ngoài liên quan đến biện pháp phòng vệ thương mại đối với hàng hóa xuất khẩu của Việt Nam Đồng thời, xây dựng phương án và tiến hành đàm phán bồi thường cho các vụ điều tra áp dụng biện pháp tự vệ đối với hàng hóa nhập khẩu vào Việt Nam.
Tại Hoa Kỳ, quốc gia có vai trò quan trọng trong việc định hình các quy tắc của WTO, bao gồm cả các biện pháp phòng vệ thương mại, các cơ quan có thẩm quyền trực tiếp trong việc điều tra và thực hiện các biện pháp này bao gồm nhiều tổ chức liên quan.
Bộ Thương mại Hoa Kỳ (DOC) là cơ quan hành chính thuộc Chính phủ Hoa Kỳ, có nhiệm vụ điều tra và xem xét các vấn đề liên quan đến thương mại DOC cũng ban hành lệnh áp dụng các biện pháp phòng vệ tạm thời và chính thức, đồng thời thực hiện rà soát hành chính hàng năm để đảm bảo sự công bằng trong thương mại.
Ủy ban Thương mại Quốc tế Hoa Kỳ (ITC) là một cơ quan độc lập gồm 6 Ủy viên, hoạt động không bị ảnh hưởng bởi các Đảng phái, Nghị viện hay Chính phủ, chỉ tuân theo pháp luật ITC có trách nhiệm điều tra thiệt hại và mối quan hệ nhân quả giữa thiệt hại và tình trạng phá giá hoặc nhập khẩu ồ ạt Ngoài ra, Ủy ban còn tham gia vào quá trình điều tra thiệt hại trong các thủ tục rà soát lại khi có sự thay đổi hoàn cảnh.
Tại EU, các cơ quan chính có thẩm quyền trong việc điều tra và áp dụng biện pháp phòng vệ thương mại, bao gồm thuế bán phá giá, là Ủy ban châu Âu Quá trình điều tra hoàn toàn do Ủy ban châu Âu thực hiện, sau đó sẽ nhận tư vấn từ Ủy ban tư vấn về các biện pháp phòng vệ thương mại Cuối cùng, Ủy ban châu Âu sẽ trình đề xuất lên Hội đồng châu Âu để cơ quan này đưa ra quyết định cuối cùng.
Ủy ban Châu Âu đóng vai trò quan trọng trong việc quyết định áp dụng các biện pháp phòng vệ thương mại Cơ quan này tổ chức điều tra và đưa ra các đề xuất để Hội đồng Châu Âu xem xét và quyết định về việc áp dụng các biện pháp phòng vệ thương mại chính thức.
2 Khoản 1 Điều 73 Luật Quản lý Ngoại thương 2017
Hội đồng Châu Âu, nơi tập hợp đại diện của 28 nước thành viên của
EC, bao gồm các Bộ trưởng liên quan, có quyền biểu quyết để đưa ra các biện pháp cuối cùng, bao gồm quyết định về thuế chống bán phá giá, thuế đối kháng, và các biện pháp tự vệ.
1.3.2 Điều kiện để tiến hành khởi kiện chống bán phá giá
Thuế chống bán phá giá
Thuế chống bán phá giá là biện pháp được áp dụng đối với sản phẩm bị điều tra và kết luận là bán phá giá, gây thiệt hại cho ngành sản xuất trong nước Theo quy định của WTO, hành vi bán phá giá được coi là thương mại không công bằng, cho phép các quốc gia thực hiện biện pháp tự vệ thương mại Trong các biện pháp hạn chế thương mại như hạn ngạch, tăng thuế và các biện pháp phi thuế quan, chỉ có thuế nhập khẩu mới được áp dụng để chống lại bán phá giá Do đó, quốc gia bị thiệt hại có quyền áp dụng thuế bổ sung (thuế chống bán phá giá) đối với hàng hóa nhập khẩu đã được xác định là bán phá giá.
Thuế chống bán phá giá là khoản thuế bổ sung áp dụng cho hàng hóa nhập khẩu từ nước ngoài, nhằm bảo vệ ngành sản xuất trong nước khỏi thiệt hại do hàng hóa bán phá giá Theo Luật Thuế Xuất khẩu, Nhập khẩu 2016 của Việt Nam, thuế này được áp dụng khi hàng hóa nhập khẩu gây ra hoặc đe dọa thiệt hại đáng kể cho ngành sản xuất nội địa hoặc ngăn cản sự phát triển của ngành này.
Mỗi quốc gia có quy định riêng về chống bán phá giá, dựa trên các nguyên tắc chung của WTO Các vụ kiện và việc áp thuế chống bán phá giá được thực hiện theo quy định nội địa của từng nước.
Quy trình của một vụ kiện chống bán phá giá
Vụ kiện chống bán phá giá là quá trình điều tra nhằm xác minh các yêu cầu trong đơn kiện để xác định xem có đủ điều kiện áp dụng biện pháp chống bán phá giá đối với hàng hóa bị kiện hay không Quá trình này bao gồm nhiều bước khác nhau để đảm bảo tính chính xác và công bằng trong việc giải quyết vụ kiện.
Theo quy định của WTO, cuộc điều tra có thể bắt đầu thông qua hai hình thức: một là dựa trên đơn yêu cầu bằng văn bản từ ngành công nghiệp quốc gia, hai là cơ quan điều tra có thể tự tiến hành mà không cần đơn Đối với hình thức có đơn, yêu cầu phải kèm theo chứng cứ về hành vi phá giá, thiệt hại và mối quan hệ nhân quả, cùng với thông tin liên lạc cơ bản.
Theo Khoản 5 Điều 4 Luật Thuế Xuất khẩu, Nhập khẩu 2016, nguyên đơn cần cung cấp thông tin chi tiết như tên, địa chỉ và số điện thoại cho nhà điều tra Ngoài ra, cần nêu rõ đặc tính của ngành công nghiệp quốc gia bị phá giá, bao gồm danh sách các nhà sản xuất khác trong ngành đã được biết đến.
Mức độ hỗ trợ cho ngành sản xuất nước phá giá được xác định thông qua thông tin trong đơn, bao gồm tổng sản lượng và giá trị sản xuất của sản phẩm tương tự trong nước Ngoài ra, cần xem xét lượng và giá trị sản phẩm tương tự do người nộp đơn và từng nhà sản xuất cụ thể sản xuất.
Sản phẩm bị kiện về vấn đề phá giá có mô tả chi tiết bao gồm các đặc tính kỹ thuật và tính năng sử dụng, cùng với mã số trong biểu thuế nhập khẩu hiện hành.
Quốc gia của bị đơn là nơi sản phẩm bị kiện về hành vi bán phá giá được sản xuất hoặc chế tạo Nếu sản phẩm này được nhập khẩu từ một quốc gia khác, thì cần xác định cả nước sản xuất và nước trung gian mà từ đó sản phẩm được nhập khẩu.
Thông tin về phía bị đơn bao gồm tên và địa chỉ của các doanh nghiệp mà bên nguyên đơn nghi ngờ đã bán sản phẩm bị kiện với hành vi bán phá giá Ngoài ra, cần cung cấp tỷ lệ tổng lượng xuất khẩu của những doanh nghiệp này sang quốc gia có liên quan trong vòng 12 tháng gần nhất.
Giá trị thông thường được xác định dựa trên thông tin về giá bán hàng hóa khi tiêu thụ trong nước xuất xứ hoặc xuất khẩu, bao gồm cả giá khi hàng hóa được bán từ nước xuất xứ sang nước thứ ba Ngoài ra, nó còn liên quan đến thông tin về giá xuất khẩu hoặc giá bán lần đầu cho người mua độc lập tại lãnh thổ của thành viên nhập khẩu.
Sự ảnh hưởng của hàng nhập khẩu bị nghi ngờ bán phá giá đến thị trường nội địa được thể hiện qua khối lượng nhập khẩu, tác động đến giá cả hàng hóa tương tự và hậu quả đối với ngành sản xuất trong nước Các thông tin này được phân tích thông qua các nhân tố và chỉ số liên quan đến tình trạng ngành sản xuất Khi cơ quan điều tra quyết định khởi xướng cuộc điều tra mà không có yêu cầu từ ngành sản xuất trong nước, họ sẽ chỉ tiến hành nếu có đủ chứng cứ về hành vi bán phá giá, thiệt hại và mối quan hệ nhân quả.
Trong pháp luật Việt Nam, hồ sơ yêu cầu áp dụng biện pháp chống bán phá giá được quy định tại Điều 28 Nghị định 10/2018/NĐ-CP, tương tự như quy định của ADA Nghị định này cũng quy định chi tiết về việc lập hồ sơ yêu cầu áp dụng biện pháp chống bán phá giá và chống trợ cấp trong trường hợp không có bên yêu cầu Cụ thể, nếu có dấu hiệu rõ ràng về việc hàng hóa bị bán phá giá hoặc được trợ cấp nhập khẩu vào Việt Nam, gây thiệt hại đáng kể cho ngành sản xuất trong nước, cơ quan điều tra sẽ lập hồ sơ để trình Bộ trưởng Bộ Công thương xem xét quyết định điều tra.
Tại Việt Nam, kiện chống bán phá giá được nhiều doanh nghiệp biết đến, nhưng chủ yếu được coi là rào cản đối với hàng hóa xuất khẩu thay vì công cụ để bảo vệ hàng hóa nội địa trước hàng nhập khẩu Nhiều doanh nghiệp vẫn chưa nhận thức rõ về khả năng sử dụng công cụ này để bảo vệ lợi ích của mình trên thị trường trong nước.
Từ năm 2014 đến nay, hàng hóa Việt Nam đã bị kiện phòng vệ thương mại ở nước ngoài hàng trăm vụ, trong khi tại Việt Nam chỉ mới áp dụng công cụ này 3 lần, với 1 vụ kiện chống bán phá giá duy nhất Nguyên nhân chủ yếu là do năng lực của doanh nghiệp, khi mà các nguyên đơn trong các vụ kiện thường là những doanh nghiệp thống lĩnh thị trường, có đủ khả năng và nguồn lực để theo đuổi các thủ tục phức tạp Điều này cho thấy rằng, thuế chống bán phá giá và công cụ phòng vệ thương mại chủ yếu được sử dụng bởi những doanh nghiệp lớn, trong khi các doanh nghiệp nhỏ, vốn chịu ảnh hưởng nặng nề từ cạnh tranh không lành mạnh của hàng hóa nước ngoài, vẫn chưa được bảo vệ hiệu quả.
Theo quy định pháp luật Hoa Kỳ, vụ điều tra chống bán phá giá hoặc chống trợ cấp có thể bắt đầu khi một bên liên quan, như nhà sản xuất nội địa hoặc hiệp hội ngành hàng, nộp đơn kiện lên DOC và ITC Ngoài ra, DOC cũng có thể tự khởi xướng điều tra nếu nhận thấy cần thiết, tuy nhiên, trường hợp này rất hiếm và thường chỉ xảy ra trong các vụ kiện mang tính chính trị.
Sau khi nhận được đơn kiện, các cơ quan có thẩm quyền sẽ điều tra tính xác thực và đầy đủ của bằng chứng trong đơn yêu cầu để quyết định có đủ cơ sở khởi động điều tra hay không Quyết định này dựa trên mức độ ủng hộ hoặc phản đối từ các nhà sản xuất sản phẩm tương tự trong nước Đơn sẽ được coi là hợp lệ nếu được ít nhất 50% nhà sản xuất ủng hộ, trong khi điều tra sẽ không được bắt đầu nếu chỉ có dưới 25% nhà sản xuất tán thành Ngoài ra, các cơ quan có thẩm quyền sẽ không công bố đơn yêu cầu cho đến khi quyết định khởi động điều tra, nhưng phải thông báo cho chính phủ của thành viên xuất khẩu hàng hóa liên quan sau khi nhận được đơn và tài liệu hợp lệ.
Một đơn yêu cầu điều tra sẽ bị từ chối và quá trình điều tra sẽ bị ngừng lại ngay lập tức nếu cơ quan có thẩm quyền không tìm thấy đủ bằng chứng về việc bán phá giá hoặc thiệt hại cho ngành sản xuất trong nước Ngoài ra, điều tra cũng sẽ bị đình chỉ nếu biên độ bán phá giá không vượt quá mức tối thiểu, hoặc khi khối lượng hàng hóa nhập khẩu bị bán phá giá hoặc tổn hại tiềm ẩn, tổn hại thực tế là không đáng kể.