TỔNG QUAN NHÀ MÁY SẢN XUẤT SỮA VINAMILK TRƯỜNG THỌ THỦ ĐỨC TP.HCM
Tổng quan về công ty sữa Vinamilk Việt Nam
Công ty Sữa Việt Nam (VINAMILK), được thành lập vào năm 1976, đã phát triển mạnh mẽ và hiện là doanh nghiệp hàng đầu trong ngành chế biến sữa, chiếm 75% thị phần sữa tại Việt Nam.
Vinamilk đã liên tục cải tiến công nghệ và đầu tư vào dây chuyền máy móc hiện đại nhằm nâng cao quản lý và chất lượng sản phẩm, đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của người tiêu dùng.
Hình 2.1.sơ đồ cơ cấu tổ chức của công ty Vinamilk
Hình 2.2 biểu đồ theo dõi lượng sữa bò
Sau 30 năm phát triển, Vinamilk đã xây dựng 9 nhà máy và 1 xí nghiệp, với đội ngũ hơn 4.000 cán bộ công nhân Doanh nghiệp này hiện đang dẫn đầu trong ngành chế biến sữa tại Việt Nam Đặc biệt, Vinamilk đã đầu tư hàng triệu USD cho hệ thống xử lý nước thải, thể hiện cam kết bảo vệ môi trường.
Vinamilk là nhà sản xuất sữa hàng đầu tại Việt Nam, tính theo doanh số và sản lượng Danh mục sản phẩm của Vinamilk rất đa dạng, bao gồm sữa nước, sữa bột, sữa đặc, yoghurt ăn và uống, kem, và pho mát Công ty cung cấp nhiều lựa chọn về sản phẩm, hương vị và quy cách bao bì cho thị trường.
Theo Euromonitor, Vinamilk là nhà sản xuất sữa hàng đầu tại Việt Nam trong 3 năm kết thúc ngày 31 tháng 12 năm 2007
Kể từ khi thành lập vào năm 1976, công ty đã phát triển một hệ thống phân phối rộng khắp tại Việt Nam, đóng vai trò quan trọng trong việc giới thiệu các sản phẩm mới như nước ép, sữa đậu nành, nước uống đóng chai và cà phê ra thị trường.
Phần lớn sản phẩm của Công ty cung cấp cho thị trường dưới thương hiệu
Vinamilk, thương hiệu nổi tiếng được Bộ Công Thương bình chọn là một trong 100 thương hiệu mạnh nhất vào năm 2006, đã khẳng định vị thế của mình trong ngành hàng tiêu dùng Từ năm 1995 đến 2007, Vinamilk liên tục nằm trong nhóm "Top 10 Hàng Việt Nam chất lượng cao", thể hiện cam kết về chất lượng sản phẩm và sự tin tưởng của người tiêu dùng.
Công ty hiện đang tập trung vào thị trường Việt Nam với mức tăng trưởng bình quân 7.85% từ năm 1997 đến 2007, theo Euromonitor Sản phẩm được sản xuất tại chín nhà máy, với tổng công suất khoảng 570.406 tấn sữa mỗi năm Công ty cũng sở hữu một mạng lưới phân phối rộng lớn trên toàn quốc, tạo điều kiện thuận lợi để đưa sản phẩm đến tay nhiều người tiêu dùng.
Công ty chủ yếu tiêu thụ sản phẩm tại thị trường Việt Nam và đồng thời xuất khẩu sang các quốc gia như Úc, Campuchia, Irắc, Philippines và Mỹ.
Công ty sữa Vinamilk Trường Thọ Thủ Đức TP HCM
Địa chỉ số 32 Đặng Văn Bi, Phường Trường Thọ, Quận Thủ Đức, TP HCM ĐT: (84.8) 38 960 727
Fax: (84.8) 38 966 884 Email: vinamilk@vinamilk.com.vn Website: www.vinamilk.com.vn
Hình 2.3.công ty sữa Trường Thọ
Chuyên sản xuất: Sữa đặc có đường, Sữa tươi tiệt trùng, Sữa đậu nành, Sữa chua, Nước ép trái cây, Phô mai.
Tính chất và thành phần nước thải
2.3.1.Tính chất vật lý của sữa tươi:
Sữa là một chất lỏng màu trắng đục, có độ nhớt lớn hơn hai lần so với nước, có vị đường nhẹ và có mùi ít rõ nét
Sữa có những tính chất sau:
+ Độ acid tính bằng độ Dornic (0D):16 ÷ 18 (decigam acid lactic/ 1 lít sữa)
+ Chỉ số khúc xạ ở 200C là: 1,35
2.3.2.Cấu trúc hóa lý và thành phần hóa học của sữa tươi:
+Prôtêin: Prôtêin có trong sữa tồn tại dưới ba dạng: casein, albumin, globulin +Chất béo: Chất béo trong sữa chiếm khoảng từ 3 - 5,2% (khoảng trên dưới 40g trong
Sữa chứa hai loại chất béo: chất béo đơn giản và chất béo phức tạp Ngoài ra, sữa còn chứa đường lactoza, một loại đường chủ yếu trong sữa, với khoảng 50g lactoza có trong mỗi lít sữa.
2.3.3Sự cần thiết phải xử lý nước thải:
Nước thải từ sản xuất sữa có nồng độ ô nhiễm cao, chứa nhiều chất hữu cơ, cặn lơ lửng và hạt chất lỏng như dầu và mỡ Hàm lượng nitơ (N) và photpho (P) trong nước thải dẫn đến hiện tượng phú dưỡng, làm giảm oxy trong nước, ảnh hưởng tiêu cực đến sinh vật thủy sinh Quá trình phân hủy kị khí các chất hữu cơ trong nước cũng gây ra mùi hôi thối khó chịu.
Các chất lơ lửng trong nước làm tăng độ đục, trong khi chất béo hình thành lớp váng trên bề mặt, dẫn đến tình trạng thiếu oxy và mùi hôi khó chịu Bên cạnh đó, nước thải còn chứa các chất tẩy rửa từ quá trình vệ sinh nhà cửa, máy móc và thiết bị.
Hình 2.4.khảo sát các giá trị cuả nước thải công ty Seen năm 2008
TỔNG QUAN VỀ CÁC PHƯƠNG PHÁP XỬ LÝ NƯỚC THẢI
khái niệm và phân loại nước thải
Nước thải là nước sau khi đã được con người sử dụng với các mục đích khác nhau.
Một trong những phương pháp phân loại nước thải là dựa vào nguồn gốc phát sinh của chúng Theo cách phân loại này, nước thải được chia thành các loại khác nhau.
Nước thải sinh hoạt là loại nước thải phát sinh từ các khu dân cư, khu thương mại, cơ quan công sở, trường học và các cơ sở tương tự.
Nước thải công nghiệp và dịch vụ là loại nước thải phát sinh từ các quy trình công nghệ hoặc dịch vụ sử dụng nước Thành phần của nước thải này phụ thuộc vào loại công nghệ và dịch vụ được áp dụng.
Nước thải từ sản xuất nông nghiệp chủ yếu là nước tưới tiêu trong trồng trọt và nước thải từ các khu vực chăn nuôi Những nguồn nước này thường chứa chất hữu cơ, phân hóa học và thuốc trừ sâu, có thể gây ô nhiễm môi trường nếu không được xử lý đúng cách.
Nước thải bệnh viện chứa một lượng lớn và đa dạng vi sinh vật, trong đó có nhiều vi sinh vật gây bệnh, đặc biệt là các tác nhân gây bệnh truyền nhiễm Ngoài ra, nước thải này còn chứa các hóa chất độc hại và nguy hiểm, thậm chí có thể có phóng xạ.
Nước từ các hoạt động thương mại như chợ thường chứa nhiều chất hữu cơ và rác thải, dẫn đến ô nhiễm Bên cạnh đó, nước mưa cũng có thể bị ô nhiễm, với mức độ ô nhiễm phụ thuộc vào tình trạng không khí và bề mặt khu vực mà nước chảy qua.
các phương pháp xử lý nước thải
Nước thải có thể được xử lý bằng ba phương pháp chính: xử lý cơ học, xử lý hóa học và xử lý sinh học Tùy thuộc vào đặc tính của từng loại nước thải, các phương pháp này có thể được kết hợp trong quy trình xử lý nhằm đạt hiệu quả tối ưu.
3.2.1 Phương pháp xử lý cơ học
Xử lý cơ học nước thải là quá trình giúp cải thiện chất lượng và hiệu quả cho các bước xử lý tiếp theo mà không làm thay đổi tính chất hóa học và sinh học của nước thải.
Các phương pháp và thiết bị sử dụng trong xử lý cơ học :
+ Song chắn rác : Giúp ngăn chặn các vật cứng, vật nổi đi vào máy bơm, vào các bể xử lý công đoạn sau.
+ Bể lắng : giúp loại bỏ các cặn nặng gây cản trở cho các quá trình sinh học trong các bể xử lý sinh học.
Bể tuyển nổi và vớt bọt là giải pháp hiệu quả trong việc loại bỏ dầu mỡ và các chất hoạt động bề mặt, giúp cải thiện các quá trình oxy hóa và khử màu.
+ Bể lọc : giúp loại bỏ cặn lơ lửng, làm nước trong trước khi xả vào nguồn tiếp nhận.
+ Bể điều hòa : để pha loãng và đồng nhất nồng độ các chất trong nước thải cho phù hợp trước khi xử lý.
Các phương pháp xử lý nước thải bao gồm trung hòa, oxy hóa và khử, đều sử dụng tác nhân hóa học, dẫn đến ô nhiễm thứ cấp Phương pháp hóa học được áp dụng để loại bỏ các chất hòa tan trong hệ thống cấp nước khép kín Ngoài ra, phương pháp này cũng thường được sử dụng để xử lý sơ bộ trước khi tiến hành xử lý sinh học hoặc như một bước cuối cùng trước khi thải nước ra nguồn nước.
Các phương pháp sử dụng trong xử lý hóa học :
Phương pháp trung hòa là kỹ thuật sử dụng các tác nhân hóa học hoặc trộn lẫn nước thải nhằm điều chỉnh pH về khoảng 6,5 đến 8,5 trước khi thải ra môi trường hoặc để phục vụ cho các công nghệ xử lý tiếp theo.
Phương pháp oxy hóa khử là một kỹ thuật hiệu quả, sử dụng các chất oxy hóa mạnh để chuyển đổi các chất độc hại trong nước thải thành dạng ít độc hại hơn, đồng thời tách chúng ra khỏi nước.
3.2.3 Phương pháp xử lý nước thải bằng biện pháp sinh học
Xử lý nước thải bằng phương pháp sinh học sử dụng vi sinh vật, chủ yếu là vi khuẩn dị dưỡng hoại sinh, để chuyển hóa các chất hữu cơ gây ô nhiễm thành chất vô cơ, khí đơn giản và nước Quá trình này giúp loại bỏ ô nhiễm và cải thiện chất lượng nước thải.
Vi sinh vật có trong nước thải sử dụng các hợp chất hữu cơ và một số chất khoáng làm nguồn dinh dưỡng và tạo ra năng lượng
Quá trình dinh dưỡng không chỉ thúc đẩy sự sinh sản và phát triển của sinh vật, mà còn tăng cường số lượng tế bào, dẫn đến sự gia tăng sinh khối Đồng thời, quá trình này cũng giúp làm sạch gần như hoàn toàn các chất hữu cơ hòa tan và các hạt keo phân tán nhỏ.
Trong xử lý sinh học, việc loại bỏ các tạp chất thô khỏi nước thải là cần thiết trước khi thực hiện các bước tiếp theo Phương pháp này có khả năng khử các tạp chất vô cơ như sunfit, muối amôn và nitrat, những chất chưa bị oxy hóa hoàn toàn Sản phẩm của quá trình phân hủy bao gồm khí CO2, nước, khí N2 và ion sunfat Để vi sinh vật có thể hoạt động hiệu quả trong quá trình xử lý sinh học, nước thải cần đáp ứng một số điều kiện nhất định.
Nước thải an toàn cho vi sinh vật không chứa các chất độc hại như kim loại nặng, dẫn xuất phenol, cyanua, thuốc trừ sâu, diệt cỏ, cũng như không có hàm lượng axit hoặc kiềm quá cao và không chứa dầu mỡ.
Trong nước thải, hàm lượng các chất hữu cơ dễ phân huỷ cần phải đạt tỷ lệ đủ lớn so với tổng hàm lượng chất hữu cơ, điều này được thể hiện qua tỷ lệ BOD/COD đạt 0,5.
Nguyên lý của quá trình oxi hoá sinh học
Quá trình oxi hoá sinh hoá các chất hữu cơ trong môi trường nước thải là quá trình phân huỷ các chất hữu cơ do vi sinh vật thực hiện Quá trình này bao gồm ba giai đoạn, diễn ra với tốc độ khác nhau nhưng có mối quan hệ chặt chẽ với nhau.
Giai đoạn khuyếch tán chất hữu cơ từ nước thải tới bề mặt tế bào vi sinh vật là một quá trình quan trọng, trong đó tốc độ khuyếch tán được xác định bởi quy luật khuyếch tán và trạng thái thuỷ động của môi trường.
+ Giai đoạn chuyển các chất hữu cơ đó qua màng bán thấm của tế bào do sự chênh lệch bên trong và bên ngoài của tế bào.
Giai đoạn chuyển hóa sinh hóa trong tế bào vi sinh vật là quá trình quan trọng để tạo ra năng lượng, tổng hợp tế bào mới và sản xuất các chất mới.
Tác nhân sinh học trong quá trình xử lý
Vi sinh vật đóng vai trò chủ yếu trong quá trình xử lý sinh học, với hệ vi sinh vật trong nước và nước thải rất đa dạng và phong phú Sự đa dạng này phụ thuộc vào bản chất của nước, nước thải và các điều kiện môi trường Trong nước thải, thường có sự hiện diện của nhiều loài như vi khuẩn, nguyên sinh động vật và prôtza.
Vi sinh vật tham gia vào quá trình xử lý nước thải được xử dụng chủ yếu dưới hai dạng:
ĐỀ XUẤT VÀ TÍNH TOÁN NÂNG CẤP HỆ THỐNG XỬ LÝ NƯỚC THẢI NHÀ MÁY SỮA VINAMILK TRƯỜNG THỌ
Hiện trạng của hệ thống xử lý nước thải hiện tại
Hình 4.1 sơ đồ công nghệ xử lý nước thải hiện tại
4.1.1 Thuyết minh sơ đồ công nghệ:
Chức năng của hệ thống là thu gom nước thải từ mương dẫn nước thải của nhà máy, tập trung nước thải để sẵn sàng bơm lên các bể xử lý chính trong dây chuyền.
Bơm nước thải bể gom:
Hệ thống bơm nước thải có chức năng vận chuyển nước từ bể gom qua máy tách rác vào bể điều hòa lưu lượng Bơm được điều khiển tự động bởi hệ thống VDS-SCADA, cho phép tự động chuyển đổi giữa các bơm, điều chỉnh lưu lượng theo chế độ cài đặt của người điều hành và hiển thị trạng thái hoạt động của các bơm.
Chức năng: tách các loại rác kích thướt > 2mm trước khi nước thải được đưa vào bể điều hòa lưu lượng.
Thiết bị đo lưu lượng:
Xác định lưu lượng thải để kiểm soát số bơm hoạt động
Thiết bị đo lưu lượng bằng từ tính hoạt động liên tục và có khả năng lưu trữ dữ liệu Các chỉ số lưu lượng sẽ được hiển thị trên máy tính trung tâm, giúp người dùng dễ dàng theo dõi và quản lý.
Chức năng là điều hòa lưu lượng, nồng độ các chất ô nhiễm trước khi đưa nước thải qua bể Aerotank tránh trường hợp quá tải cục bộ.
Bơm nước thải bể điều hòa:
Chức năng: bơm nước thải qua điều chỉnh pH trước khi qua bể Aerotank.
Chế độ hoạt động: 2 bơm hoạt động luân phiên có cả 2 chế độ điều khiển thủ công bằng tay cũng như tự động bằng máy tính.
Chức năng của hệ thống này là cung cấp thông khí liên tục cho nước thải, đồng thời khuấy trộn để tăng cường khả năng tiếp xúc giữa nước thải, bùn hoạt tính và oxy, từ đó nâng cao hiệu quả oxy hóa cho nước thải.
Chế độ hoạt động của hệ thống thổi khí bao gồm việc dẫn khí qua ống đến các đầu phân phối ở đáy bể Khí được cung cấp cho nước thải dưới dạng bọt mịn, giúp khuấy trộn dòng nước thải Oxy từ bọt khí sẽ được hấp thụ vào nước thải, cung cấp oxy cho vi sinh vật trong nước để thực hiện quá trình oxy hóa chất thải.
Chức năng của hệ thống là tách bùn ra khỏi nước sau khi đã xử lý, trong đó một phần bùn sẽ được hồi lưu tại bể Aerotank, trong khi phần dư sẽ được thải bỏ qua bể chứa bùn sinh học.
Tại đây có hệ thống bơm bùn airlift hiện hữu hoạt động theo chế độ cài đặt hoặc thủ công.
Chức năng là chứa lượng bùn dư, phân hủy 1 phần lượng bùn sinh học dư, giảm thiểu thể tích bùn cần thải bỏ.
Hệ thống máy thổi khí:
Chức năng là cung cấp khí cho hệ thông phân phối khí của bể Aerotank, bể điều hòa bể chứa bùn cũng như bể thu gom.
Hoạt đông dưa trên cài đặt hoặc thủ công với 2 chế độ riêng biệt, 2 máy hoạt động song song hoặc luân phiên.
Bơm định lượng hóa chất
Bơm hóa chất có chức năng bổ sung cho dòng thải đầu vào, hoạt động dựa trên tín hiệu từ bộ điều khiển PLC hoặc có thể điều khiển bằng tay.
Thiết bị pha trộn hóa chất:
Pha trộn hóa chất bổ sung ở dạng lỏng nguyên chất và dạng hạt rắn thành dung dịch có nồng độ riêng biệt là bước quan trọng trước khi đưa vào dòng thải Thiết bị này được điều khiển hoàn toàn bằng tay, đảm bảo quy trình pha trộn chính xác và hiệu quả.
Bơm bùn bể bùn: vận chuyển bùn từ bể bùn tới máy ép bùn, hoạt động bằng tay hoặc tự động.
Máy ép bùn: tách nước ra khỏi bùn, giảm độ ẩm của bùn, hoạt động tự động hoặc thủ công.
Các thiết bị điều khiển:
Thiết bị đo mức nước thải được sử dụng để theo dõi mức nước trong bể gom và bể điều hòa Dữ liệu từ thiết bị được truyền về máy tính tại phòng điều khiển trung tâm, nơi mà máy tính sẽ điều khiển hoạt động của các thiết bị thông qua bộ điều khiển PLC PLC có nhiệm vụ điều chỉnh hoạt động của bơm nước thải từ bể gom, bơm định lượng hóa chất và bơm tuần hoàn bùn.
Thiết bị đo pH đóng vai trò quan trọng trong việc xác định nồng độ pH của nước thải trước khi đưa vào bể Aerotank Máy tính trung tâm điều khiển hoạt động của bơm định lượng axit và kiềm thông qua bộ điều khiển PLC, giúp điều chỉnh lượng axit hoặc kiềm cần bổ sung để đảm bảo quá trình xử lý nước thải hiệu quả.
Thiết bị đo nồng độ oxy hòa tan (DO) được sử dụng để kiểm tra mức DO trong nước thải trước khi đưa vào bể Aerotank Dữ liệu này sẽ được truyền về máy tính trung tâm để xử lý, từ đó điều chỉnh hoạt động của máy thổi khí, đảm bảo cung cấp lượng khí phù hợp.
4.1.2 Ưu nhược điểm của hệ thống:
Hệ thống xử lý nước thải của nhà máy có khả năng đáp ứng nhu cầu trong giờ làm việc bình thường, đảm bảo lượng nước thải được xử lý trước khi thải ra môi trường Công nghệ vi sinh được áp dụng giúp nước thải đạt tiêu chuẩn loại A theo quy chuẩn Việt Nam (QCVN 24).
Nhược điểm : tại những giờ cao điểm công suất không đủ để xử lý
Đề xuất phương án nâng cấp
Hiện nay, hệ thống xử lý nước thải đang gặp tình trạng quá tải, do đó việc nâng cấp là cần thiết Để khắc phục vấn đề này, tác giả đề xuất phương án mở rộng một số công trình nhằm nâng công suất xử lý của nhà máy từ 900m³/ngày lên mức cao hơn.
1500 m 3 /ngđ Các công trình bao gồm: Bể Aerortank và Bể lắng.
4.2.1 Thuyết minh sơ đồ công nghệ:
Nước thải từ nhà máy được dẫn qua ống tự chảy đến song chắn rác, nơi các thành phần rác lớn được giữ lại Sau đó, nước thải được bơm vào bể xử lý chính để tiếp tục quá trình xử lý.
Hai bơm đặt chìm trong bể gom hoạt động luân phiên với thời gian hoạt động tính tối đa khoảng 85% thời gian còn lại nghỉ hoàn toàn
Trong giai đoạn đầu, lượng nước thải đầu vào ít, dẫn đến thời gian hoạt động của bơm trong ngày giảm Bơm nước thải được sử dụng để bơm nước từ bể gom qua hệ thống tách rác tinh, với kích thước khe hở tối thiểu là 2.0mm.
Thiết bị dạng trống quay có khả năng hoạt động tự động theo chế độ của bơm nước thải hoặc có thể vận hành bằng tay Rác thải được tách ra bởi máy tách rác sẽ được thu gom vào xe chứa rác để xử lý và thải bỏ.
Sau khi rác mịn được tách riêng, nước thải sẽ chảy vào bể điều hoà, nơi thực hiện bước xử lý sơ bộ Tại đây, nước thải được lưu giữ đủ thời gian để giảm một phần BOD, COD và SS Bể điều hoà giúp cân bằng các biến đổi lớn về lưu lượng, nồng độ chất ô nhiễm và pH, đảm bảo quá trình xử lý chính của hệ thống xử lý nước thải hoạt động ổn định.
Bước ổn định trong quá trình xử lý nước thải là rất quan trọng để đảm bảo hoạt động đồng nhất của các thiết bị, tránh xáo trộn sinh học và ảnh hưởng đến tốc độ sinh trưởng của vi sinh vật, từ đó nâng cao hiệu suất xử lý Để ngăn ngừa hiện tượng yếm khí gây mùi khó chịu và đảm bảo việc khuấy trộn đồng đều nước thải, hệ thống phân phối khí dạng ống được lắp đặt chìm trong bể điều hòa Khí được cung cấp từ máy thổi khí và chế độ sục khí được kiểm soát tự động.
Bể điều hòa hoạt động hiệu quả nhờ vào cảm biến pH, quyết định việc bơm hóa chất có hoạt động hay không Khi giá trị pH vượt quá mức cài đặt, hệ thống bơm định lượng acid sẽ hoạt động, trong khi nếu pH thấp hơn mức cài đặt, hệ thống bơm định lượng xút sẽ dừng hoạt động Điều này giúp giảm chi phí vận hành bằng cách tối ưu hóa lượng hóa chất sử dụng.
Nước thải được bơm lên bể Aerotank sau khi bổ sung chất dinh dưỡng NPK, nhằm tối ưu hóa quá trình xử lý Bể aeroten được cung cấp khí mịn từ hệ thống ống phân phối khí và máy thổi khí, giúp oxy hóa hiệu quả các chất hữu cơ mà không gây mùi khó chịu hay ảnh hưởng đến mỹ quan Lưu lượng của máy thổi khí được điều chỉnh tự động dựa trên giá trị đo từ thiết bị đo DO.
Tại bể aeroten, các chất ô nhiễm còn sót lại sau xử lý sơ bộ sẽ được xử lý tiếp để đạt tiêu chuẩn cho phép Nước thải đã qua xử lý trong bể aerotank sẽ được dẫn vào bể lắng, nơi bùn và nước được phân ly Sau khi phân ly, nước sẽ chảy qua máng tràn và dẫn vào bể khử trùng.
Tại bể khử trùng, NaClO được tự động bơm vào để hòa trộn với nước thải, nhằm tiêu diệt hoàn toàn lượng coliform, đạt tiêu chuẩn cột B với Kf = 0.9, Kq = 1 theo TCVN 5945.
2005 trước khi thải vào nguồn tiếp nhận.
Bùn lắng từ bể lắng được bơm hồi lưu tự động về bể aerotank để bù đắp cho sự thiếu hụt bùn hoạt tính, nhờ vào hệ thống bơm bùn ly tâm và bơm bùn airlift Phần bùn dư còn lại sẽ được chuyển sang bể chứa bùn sinh học.
Tại bể chứa bùn, hệ thống phân phối khí được lắp đặt để phân huỷ một phần bùn hiếu khí, giúp giảm thể tích và khối lượng bùn cần thải bỏ Nước tách ra từ bùn trong bể được dẫn đến bể điều gom và nhập vào dòng thải Bùn sau khi làm đặc sẽ được định kỳ bơm đến máy ép bùn ly tâm bằng bơm bùn.
Máy ép bùn ly tâm kết hợp với polymer giúp nâng cao hiệu quả ép khô bùn Bùn khô sau khi ép sẽ được xử lý theo hợp đồng với công ty môi trường đô thị hoặc được sử dụng để trồng cây xanh, trong khi nước thải có thể được dùng để vệ sinh nhà xưởng.
• Máy thổi khí: Máy thổi khí hoạt động theo các thông số DO đo được trong bể aeroten Máy thổi khí còn được tự động hoạt động luân phiên
Quá trình pha trộn hóa chất là bước quan trọng trước khi vận hành hệ thống, bao gồm kho chứa và bảo quản hóa chất, thiết bị pha trộn và bồn chứa Công đoạn này tạo ra dung dịch hóa chất cung cấp cho bơm định lượng, bơm vào hệ thống xử lý Trong suốt quá trình vận hành liên tục, dung dịch hóa chất sẽ được kiểm tra và bổ sung thường xuyên để đảm bảo hiệu quả hoạt động.
• Nước sạch cho máy tách rác tự động và các hệ thống pha trộn hoá chất được lấy từ đường nước của Nhà máy Sữa Trường Thọ.
4.2.3 Đầu tư thêm thiết bị xử lý :
+ bơm MTK04 bổ sung 1 cái: bơm đặt khô, lưu lượng: 30 m3/h ,cột áp: 6m H2O
+đồng hồ đo lưu lượng 1 cái: Công suất: 65m3/h bao gồm sensor + transmitter, đường kính DN150
+thiết bị đo mức2 cái: Loại siêu âm khoảng đo: 0 - 7m
+ máy đo PH,DO thay mới 4 cái: Đầu sensor đo pH tự động đồng bộ với transmitter hiện hữu tại trạm XLNT.
Bổ sung bơm bùn và bồn tự mồi với loại bơm đặt khô có lưu lượng 30 m3/h và cột áp 6m H2O Điện năng tiêu thụ là 1,7kw/380V/3pha/50hz, kèm theo các phụ kiện như dây điện theo tiêu chuẩn.
+ máy thổi khí: Root Lưu lượng: 16 m3/phút ,cột áp: 7m H2O Điện năng tiêu thụ:
30kw/380V/3pha/50hz Vận tốc: 800 - 900 vòng/phút ,phụ kiện vật tư kết nối đầy đủ. + màng phân phối khí bể Aerotank : Màng Urenthan
+ Hệ thống phân phối khí bể Aeroten: Loại 84P, màng Urethan
+ Đồng hồ đo lưu lượng DN: Công suất: 65m3/h, bao gồm sensor + transmitter, đường kính DN150.
phần tính toán xây dựng
Chọn loại song chắn có chiều dày 10 mm và tiết diện hình chữ nhật, với vận tốc dòng chảy qua song chắn là Vs = 0,7 m/s Sử dụng song chắn cố định nghiêng 60° so với phương ngang sẽ giúp thuận lợi cho việc loại bỏ rác và cọ rửa.
Các thông số của mương nước dẫn tới song chắn:
Số khe hở của song chắn: q00 m 3 /ngđ =0,01736(m 3 /s)
Vận tốc nước qua song chắn chọn là 0,8 m/s, với độ sâu nước ở chân song chắn là 0,1 m Khoảng cách giữa các thanh đan được chọn là 16 mm (0,016 m) Hệ số tính đến thu hẹp dòng chảy được xác định là 1,05.
= 15,6 chọn 16 khe hở chiều rộng song chắn: Bs= S(n+1)+bn
S: chiều dày thanh đan chọn bằng 10mm =0,001m
Lưu lượng nước vào hố thu q 00 m 3 /ngđ = 0,01736 m 3 /s
5.1.3bể điều hòa lưu lượng: Để xác định chính xác thể tích bể điều hòa chúng ta có thể sử dụng phương pháp đồ thị trên cở sở thực nghiệm và mối quan hệ thể tích tích lũy của lưu lượng thải đi vào theo thời gian
Tuy nhiên trong thực tế khi hệ số tắt dòng dao động kn ≥ 5 thì thể tích bể điều hòa được tính bằng công thức:
Vd: thể tích bể điều hòa m 3
Q= 1500 m 3 /ngđ = 62,5 m 3 /h t: thời gian lưu nước trong bể chọn là 1,5 h
Chiều sâu của bể là h= 2,8 m( sâu 2,5 dự phòng 0,3)
Diện tích mặt bằng của bể:
Thiết kế mặt bằng bể có hình chữ nhật :
Chiều rộng của bể điều hòa được chọn là B = 3,5 m, với chiều dài L tùy thuộc vào yêu cầu thiết kế Bể này chủ yếu có chức năng điều hòa lưu lượng và kết hợp lắng cặn, do đó không cần sử dụng thiết bị khuấy trộn.
Hàm lượng BOD5 của nước thải sau khi qua bể điều hòa giảm 5% còn lại
Cấp khí cho bể điều hòa :
Lượng khí cần thiết Lk =Qh × a = 62,5 ×3,74 #3,75 m3 a:lượng khí cấp cho bể điều hòa
Thông số đầu ra của dòng thải theo tiêu chuẩn loại A theo quy chuẩn Việt Nam
Lượng dầu mỡ = 10 mg/l Điều kiện duy trì để bể Aerotank hoạt động hiệu quả là pH = 6,5 – 8 , t = 20-30°C BOD5:N:P= 100:5:1
Nồng độ bùn hoạt tính trong bể X500mg/l (cặn bay hơi) Độ tro của cặn z=0,3
Nồng độ cặn lắng ở đáy bể lắng (cặn tuần hoàn)00mg/l
Thời gian lưu bùn θc ngày , trong cặn lơ lửng có 65% là cặn hữu cơ
Sử dụng chế độ thủy lực khuấy trộn hoàn chỉnh
Thông số động học Y=0,4 , Kd=0,06 ngày -1
Chọn hiệu suất xử lý BOD5 là 90%
Phương trình cân bằng vật chất
BOD5 =BOD5 hòa tan trong nước đầu ra +BOD5 chất lơ lửng trong nước đầu ra
SS ra = 50 mg/l (chọn 60% cặn có thể phân hủy sinh học)
BOD5 chứa trong cặn lơ lửng đầu ra =0,6 ×50= 30 mg/l
Lượng oxy cần thiết = 30 ×1,42(mgOxy/mh tế bào)!,127 mg/l
BOD5 của chất rắn lơ lửng đầu ra = 21,127×0,86,17 mg/l
47,5 = BOD5 ht + 18,17 BOD5 ht = 29,33 mg/l
Hiệu quả xử lý theo BOD5 :
Hiệu quả xử lý tổng cộng:
Thời gian lưu của bể :
Chọn chiều cao hữu ích h=3,5m chiều cao bảo vệ Hbv =0,3m
Chiều cao tổng cộng là H= 3,8 m
Chọn chiều rộng của bể là B= 5 m
Chiều dài L của bể sẽ là L= Vậy ta chọn bể có 2 ngăn kích thướt L B H,5
Hệ số sản lượng quan sát ; Yobs Lượng bùn dư thải ra mỗi ngày:
475-29,33) 7,126 kgvss/ng Tổng lượng bùn sinh ra mỗi ngày theo SS
Lượng cặn dư hằng ngày phải xả đi :
Bùn dư được dẫn đến bể nén bùn từ đường ống dẫn bùn tuần hoàn
Qra=Q và hàm lượng vss trong bùn đầu ra chiếm 80% hàm lượng chất lơ lửng
SS khi đó lưu lượng bùn dư thải bỏ tính theo công thức:
Tỉ số tuần hoàn bùn Lưu lượng bùn tuần hoàn: Qth= Q m 3 /ng = 48,78 m 3 /h
Lưu lượng khí cấp cho bể Aerotank
+khối lượng BODL trong quá trình sinh học bùn hoạt tính:
Nhu cầu oxy cho quá trình:
Lượng không khí yêu cầu theo lý thuyết (giả sử oxy trong không khí chiếm 23,1% tỷ trọng, trọng lượng riêng của không khí ở 20 C là 0,0118 kN/m3 =1,18 kg/m3
Mlt Giả sử hiệu quả chuyển khí của thiết bị thổi khí là 15% hệ số sử dụng an toàn sử dụng trong thiết kế là 2
Hiệu quả Lượng khí cần cho quá trình khuấy trộn hoàn toàn là: q=Mlt / E.W%83,2 /(0,15 )%,045 (l/m 3 ph) trị số nằm trong khoảng cho phép q (l/m 3 ph)
Lượng khí thiết kế để chọn máy nén khí:
Giá trị nằm trong khoảng cho phép khi thiết kế bể (0,8 -1,92 kgBOD5/m3.ng)
Tính toán đường ống dẫn bùn: D= Vb vận tốc bùn trong ống chọn là 0,5 m/s
5.1.5 bể lắng: Đây là công trình đóng vai trò mắc xích kết thúc công đoạn xử lý cơ học trước khi đi vào xử lý sinh học cho nước thải.
Sử dụng bể lắng ngang hình chữ nhật với tỷ lệ chiều rộng và chiều dài tối thiểu là 1:4, đồng thời đảm bảo chiều sâu của bể không vượt quá 4m.
Nhiệm vụ của bể lắng ngang là loại bỏ chất lơ lửng có trong nước thải
Diện tích mặt thoáng bể lắng:
Q:lưu lượng thải vào bể lắng. à: tải trọng bề mặt chọn là 30 m 3 /m 2 ngđ
Chọn chiều dài bể lắng là L= 6m
Hxd = H + hth + hb + hbv + hc=1,75+0,3+0,4+0,3+0,32875=3,079(m).
Chiều cao trung hòa (hth) của bể lắng được xác định là 0,3 m, trong khi chiều cao lớp bùn (hb) là 0,4 m Bên cạnh đó, chiều cao bảo vệ (hbv) từ mực nước cao nhất đến thành bể là 0,3 m Phần chóp đáy bể có độ dốc 1:12 hướng về tâm.
Chiều cao lớp nước trong, H = 1,75 (m)
Chiều cao ống trung tâm: h = 60%x Hxd = 60% x 3,07875 = 1,84725 (m).
F m a= Q = Vận tốc đi lên của dòng nước trong bể:
24a m h v= = Tính toán máng thu nước:
Máng thu nước được đặt ở vòng tròn xung quanh bể, có đường kính bằng 0,9 đường kính bể.
Chiều cao máng thu nước, chọn = 0,35(m).
Chiều dài máng thu nước đặt theo chu vi bể:
L = π x D m = 3,14 x 7 = 21,98 m Tải trọng nước thu trên bề mặt máng tràn:
TƯỜ NG TRÀ N KHE ĐIỀ U CHỈ NH CAO ĐỘ
BU LÔ NG D8,L250 ĐIỀ U CHỈ NH TẤ M TRÀ N
TƯỜ NG TRÀ N INOX DÀ Y 3mm
Hình 5.1 Cấu tạo máng tràn
Tính toán lượng bùn trong bể:
Thể tích phần chứa bùn:
Nồng độ bùn trong bể:
Ct : nồng độ bùn hoạt tính tuần hoàn, Ct = 10000 (g/m 3 ).
CL : nồng độ bùn hoạt tính theo thời gian lắng, CL = 1/2Ct = 5000 (g/m 3 ). Lượng bùn chứa trong bể: kg m kg x xC
Giả sử rằng bùn tươi có hàm lượng cặn bằng 5% ( độ ẩm là 95%) và l b = 1 , 053 kg / ρ thì:
Kiểm tra thời gian lưu nước trong bể :
Khi tính toán đường ống dẫn nước thải, nên chọn ống có đường kính 150mm, làm bằng thép hoặc gang Vận tốc chảy trong ống được xác định là 0,318 m/s, với hệ số 1000i = 1,54, tương ứng với lưu lượng trung bình Q = 66 l/s, theo tài liệu "Các bảng tính toán thủy lực" của Nguyễn Thị Hồng.
Bơm bùn dùng để bơm bùn dư đến sân phơi bùn.
Chọn 2 bơm hoạt động luân phiên nhau.
Lưu lượng mỗi bơm, Qb = 19(m 3 /ngày).
Công suất thực của bơm:
Chọn công suất bơm là 0,6 (Hp).
Bơm bùn trở lại bể Aerotank.
Chọn 2 bơm hoạt động luân phiên nhau, cột áp bơm 10mH2O.
Lưu lượng bùn tuần hoàn, Qth = 1170 (m 3 /ngày).
Thời gian làm việc là 24h/ngày.
Công suất thực của bơm:
Chọn công suất bơm là 5(Hp)
Bể khử trùng có nhiệm vụ phân phối đồng đều hàm lượng Clo vào nước thải, tạo điều kiện cho các hợp chất oxy hóa mạnh tiếp xúc với nước thải Clo giúp loại bỏ vi khuẩn và virus trước khi xả nước thải vào nguồn tiếp nhận.
Thời gian tiếp xúc thường vào khoảng 14 – 45 phút, chọn t = 30 phút.
Dạng bể tính toán là bể khử trùng dạng bể lắng ngang nhưng không có thiết bị gạt cặn.
Dung tích hữu ích của bể:
Diện tích mặt thoáng của bể:
Chiều sâu lớp nước trong trong bể chọn H = 2 (m).
Chiều dài tổng cộng của bể:
B = W = Đáy bể khử trùng có độ dốc I = 0,02% để gom các chất cặn về hố thu ở đầu mỗi ngăn.
Nguồn nước thải sau khi đã đi qua bể khử trùng thì được thải ra sông, hồ thải ra nguồn tiếp nhận.
Tính toán lượng hóa chất dùng để khử trùng:
Lượng Clo hoạt tính cần thiết để khử trùng nước thải được tính theo công thức:
Q là lưu lượng tính toán.
Qh max = 62.5 m³/h và Qh tb = 30 m³/h; liều lượng hoạt tính được xác định theo điều 6.20.3 TCXD 51 – 84 Cụ thể, liều lượng Clo hoạt tính là 10g/m³ cho nước thải sau xử lý cơ học, 5g/m³ cho nước sau xử lý sinh học không hoàn toàn, và 3g/m³ cho nước thải sau xử lý sinh học hoàn toàn Tùy thuộc vào từng lưu lượng tính toán, cần xác định lượng Clo hoạt tính tương ứng để đảm bảo hiệu quả khử trùng.
, = = = Để xáo trộn hơi Clo và nước công tác, cần thiết bị Clorator chân không.
Bảng 5.1 Đặc tính kỷ thuật của một loại Clorator chân không (loni – 1000)
Clo hơi (kg/h) Áp lực nước trước
Ejector(kg/h) Độ dâng nước sau Ejector (m cột nước)
Chọn 2 Clorator có công suất 0,375 (kg/h) và 0,71(kg/h), 1 công tác và 1 dự phòng, với đặt tính kỷ thuật như sau: o Áp lực nước trước Ejector : 2,5 kg/h. o Lưu lượng nước : 2m 3 /h. o Trọng lượng Clorator : 37,5 kg. Để hộ trợ cho Clorator cần trang bị thêm bình chứa trung gian để chứa Clo (balong) ở dạng lỏng.
Bảng 5.2 Bảng đặc tính kỹ thuật của Balong chứa Clo
Dung tích thùng chứa Kích thước(mm) Trong lượng lít Kg Clo L l (kg)
Chọn loại balong với các đặc tính kỹ thuật như sau: dung tích chứa 30 lít, lượng clo chứa trong balong là 37,5 kg, chiều dài tổng thể L là 1080 mm, chiều dài l là 975 mm, và trọng lượng chứa clo của balong đạt 47 kg.
Số thùng chứa Clo dự trữ cho nhu cầu sử dụng 12 tháng: thung x x M x x
Chọn 1 thùng chứa trong có các vách ngăn độc lập với Clorator, vận chuyển bằng xe chuyên dụng.
Nước từ các Clorater được dẫn vào đầu bể tiếp xúc qua ống cao su mềm nhiều lớp có đường kính 30mm, với vận tốc 1,5m/s Quá trình này diễn ra trong thiết bị khuếch tán kết hợp với máy khuấy trộn cơ khí hoặc máy xáo trộn thủy lực.
Chứa bùn tuần hoàn để bơm vào bể Aerotank và lượng bùn dư đến máy ép bùn Gồm 2 ngăn chứa: 1 tuần hoàn, 1 bơm bùn dư.
Chọn thời gian lưu tại ngăn chứa bùn tuần hoàn: t = 30 phút.
Chọn thời gian lưu tại ngăn chứa bùn dư: t = 1 ngày.
Thể tích ngăn chứa bùn tuần hoàn:
V = th = Vậy kích thước bể là:
Thể tích ngăn chứa bùn dư:
Vậy kích thước bể là:
Sân phơi bùn là nơi đất xốp hình chữ nhật, xung quanh có bờ chắn.
Cặn lắng thu gom có độ ẩm khoảng 96% được rải thành lớp mỏng tại sân phơi Sau khi phơi khô, độ ẩm của cặn giảm xuống còn khoảng 75% hoặc thấp hơn, làm giảm thể tích từ 2 đến 5 lần.
Lượng cặn ở bể lắng: Qlang = 2,85 m 3 /ngđ
Lượng cặn ở bể Aerotank: Qae= 3,611 m 3 /ngđ
Lượng cặn tổng cộng đưa vào bể là: Qtc = 2,85 + 3,611 =6,461 m 3 /ngđ
Thời gian phơi khoảng 10 ngày
Thể tích hữu ích của sân phơi bùn:
W= Qtc/10 = 64,46 m 3 hc : lớp cặn bùn trong sân phơi bùn ứng với mỗi đợt xả bùn chọn bằng 0,25(hc = 0,2 ÷ 0,3, chọn hc = 0,25 m.)
Diện tích hữu ích của sân phơi bùn:
Diện tích phụ của sân phơi bùn là: f=k x S= 0,2 x 257,84Q,568 m 2
Trong đó: k : hệ số tính đến diện tích phụ, k = 0,2 ÷ 0,4, chọn k =0,3.
=> diện tích tổng cộng là F= S +f= 639,408 m 2
Chọn 9 sân phơi có tỉ lệ L x B = 12 x 6
Bảng 5.3 Thông số thiết kế sân phơi bùn
Bố trí mặt bằng xây dựng trạm xử lý nước thải:
Bảng 5.4.Tiêu chuẩn đất xây dựng công trình làm sach nước thải
Công suất của công trình
Công trình xử lý ha
Nguồn: quy hoạch đô thị,NXB, xây dựng, trang 138
Khoảng cách ly vệ sinh giữa khu sản xuất và khu dân cư cần tuân thủ quy định hiện hành Với công suất 1500m³/ng.đ, vị trí và địa điểm xây dựng trạm xử lý nước thải sẽ được bố trí hợp lý để đảm bảo hiệu quả và an toàn.
58
Vốn đầu tư cho từng hạng mục
6.1.1 phần xây dựng: stt Tên hạng mục Thông số kỹ thuật Đơn vị
Số lượng Đơn giá (triệu)
Công trình Số lượng Đơn giá Thành tiền
Song chắn rác Việt Nam 2 2.1 4.2
Thùng chứa dung dịch P2O5 và máy khuấy 1Hp 1 7 7
Bơm định lượng hóa chất P2O5 2 18 36
Thiết bị gạt bùn (thép không gỉ) 2 18 36
Lan can + hành lan công tác bằng thép 2 10 20
Thiết bị phân phối khí 2 10 20
Bùn nuôi cấy vi sinh vật 8
Thiết bị điều khiển PLC 1 40 40
Hệ thống dây điện điều khiển 1 5 5
Lan can bảo về trên bể Aerotank 1 5 5
Tổng chi phí đầu tư xây dựng và trang bị máy móc: ty trieu
C1 : tổng chi phí xây dựng, C1 = 2110,7514 triệu.
C2 : tổng chi phí thiết bị, C2 = 418,2 triệu.
CHI PHÍ QUẢN LÝ VÀ VẬN HÀNH
Chi phí hóa chất chủ yếu là tốn cho Acid, xút, polymer khoảng 240tr/năm
6.2.2 Chi phí điện năng: Điện năng tiêu thụ chủ yếu là cho hê thống bơm và hệ thống cấp khí.
• Điện năng tiêu thụ cho hệ thống bơm:
Q : tổng lưu lượng nước thải tính theo 1 năm.
H : chiều cao trung bình cần bơm nước lên. à : hệ số hữu ớch của hệ thống bơm, chọn à = 0,85.
• Điện năng tiêu thụ cho hệ thống cấp khí nén và chiếu sáng:
Công suất tổng cộng cho hệ thống là 10kW/ngày (bao gồm bể Aerotank, bể điều hòa…) trong 1 năm tiêu thụ: 10 x 365 = 3650(kW/năm).
Chi phí điện năng: nam trieu kW dong kWx
Nhân công vận hành luân phiên theo 3 ca (8h/ca) mỗi ngày Trong mỗi ca vận hành cho 1 cán bộ chuyên trách và 1 kỷ thuật viên.
• Lương cán bộ : S1 = 3x3 triệu = 9 (triệu/tháng).
• Lương kỹ thuật: S2 = 3 x 2,5 triệu = 7,5 (triệu/tháng).
• Tổng tiền lương cho cán bộ và kỷ thuật trong 1 năm: nam trieu thang trieu S
6.2.4 Chi phí sữa chữa và bảo dưỡng thiết bị:
Chi phí sửa chữa định kỳ và bảo dưỡng hàng năm cho các thiết bị dao động từ 3% đến 5% tổng chi phí đầu tư ban đầu Cụ thể, chi phí sửa chữa và bảo dưỡng hàng năm ước tính khoảng 126.44 triệu đồng.
⇒ tổng chi phí quản lý và vận hành:
Tổng chi phí đầu tư
Tổng kinh phí đầu tư xây dựng hệ thống xử lý nước thải khấu hao trong từng năm và chi phí vận hành trong 1 năm.
Dự kiến 25 năm hoàn vốn đầu tư ⇒ 187,2 triệu/năm.
Tổng chi phí đầu tư trong 1 năm: nam trieu M
Giá thành xử lý 1m 3 nước thải :
63
Kết luận
Sau khi tính toán thiết kế và lựa chọn phương pháp xử lý, tác giả quyết định xây thêm một bể Aerotank với kích thước 12.5 x 5 x 2.8 m, phù hợp với lý thuyết và điều kiện thực tế của công ty sữa Trường Thọ Quá trình thiết kế kỹ thuật xử lý nước thải đã cho thấy các đặc điểm quan trọng của hệ thống.
Hệ thống xử lý nước đảm bảo đạt tiêu chuẩn loại A theo quy chuẩn Việt Nam (QCVN 24: 2009/BTNMT) là điều kiện cần thiết Tuy nhiên, để bảo vệ vệ sinh môi trường, cần giảm thiểu lượng ô nhiễm phát thải ra nguồn tiếp nhận, nhằm đảm bảo sự phát triển bền vững cho môi trường.
7.1.2 Khía cạnh kinh tế của hệ thống xử lý:
Chi phí đầu tư cho hệ thống xử lý nước thải ước tính khoảng 10 tỷ đồng, trong khi chi phí quản lý và vận hành hàng năm vào khoảng 873,67 triệu đồng Để tối ưu hóa hiệu quả, cần nghiên cứu các giải pháp công nghệ nhằm giảm thiểu mức tiêu thụ điện năng.
Đầu tư vào hệ thống xử lý nước thải mang lại lợi ích kinh tế đáng kể Với chi phí xử lý và mức vốn đầu tư sơ bộ, việc xây dựng hệ thống này hoàn toàn khả thi Khả năng hoàn vốn có thể đạt được thông qua việc tái sử dụng nước thải đã xử lý cho sản xuất và kinh doanh.
Quy trình công nghệ đề suất thực hiện là một phương pháp phổ biến và không quá phức tạp về kỹ thuật, đảm bảo xử lý nước thải đạt tiêu chuẩn yêu cầu Hệ thống này còn có khả năng mở rộng trong tương lai, mang lại tính linh hoạt cho việc quản lý nước thải.
Khi kết hợp hiệu quả các yếu tố môi trường, kinh tế và kỹ thuật trong hệ thống, khả năng ứng dụng thực tiễn của hệ thống này sẽ trở nên khả thi.
Kiến nghị
Trong bài viết này, chúng tôi chỉ tập trung vào việc xử lý nước thải với các yếu tố kỹ thuật và kinh tế khả thi Việc áp dụng các công trình và thiết bị điều khiển tiên tiến yêu cầu các chuyên viên vận hành có tay nghề cao Trong quá trình vận hành, nhân viên kỹ thuật cần tuân thủ các yêu cầu kỹ thuật và quy tắc bảo trì thiết bị Kính mong quý công ty xem xét!