Mục tiêu của Khoá luận nhằm đánh giá việc thực hiện các tiêu chí trong xây dựng nông thôn mới tại xã Đức Thông, huyện Thạch An, tỉnh Cao Bằng. Từ đó đề xuất những giải pháp phù hợp với điều kiện của địa phương, để xây dựng nông thôn mới cấp xã trong thời kỳ công nghiệp hóa, hiện đại hóa. Mời các bạn cùng tham khảo!
ĐẦU
Tính cấp thiết
Cao Bằng là một tỉnh miền núi rộng lớn, nơi sinh sống của nhiều đồng bào dân tộc thiểu số, nhưng vẫn còn nhiều khó khăn trong phát triển kinh tế và đời sống Đặc biệt, các xã vùng sâu, vùng xa và khó khăn cần được chú trọng hơn Do đó, việc xây dựng nông thôn mới ở cấp xã là vô cùng cần thiết để cải thiện điều kiện sống và phát triển bền vững cho người dân.
Xây dựng nông thôn mới cấp xã theo quy hoạch nhằm phát triển nhanh tiểu thủ công nghiệp và dịch vụ bền vững, góp phần cải thiện đời sống vật chất và tinh thần của người dân Kinh tế - xã hội phát triển sẽ bảo tồn và phát huy bản sắc văn hóa, đồng thời tạo ra môi trường sinh thái xanh – sạch – đẹp Hệ thống chính trị cơ sở cũng sẽ được nâng cao chất lượng, thúc đẩy sự phát triển toàn diện của cộng đồng.
Chương trình mục tiêu quốc gia xây dựng nông thôn mới tại cấp xã nhằm phát triển nông thôn toàn diện, bao gồm các lĩnh vực kinh tế, văn hóa, xã hội, môi trường và hệ thống chính trị cơ sở Chương trình này có yêu cầu riêng cho từng vùng miền, phù hợp với các điều kiện kinh tế và xã hội đặc trưng của từng khu vực.
Để đáp ứng yêu cầu theo Quyết định số 800/QĐ-TTg của Thủ tướng Chính phủ, cần thúc đẩy nhanh chóng đô thị hóa nông thôn nhằm hỗ trợ quá trình công nghiệp hóa - hiện đại hóa nông nghiệp Điều này phù hợp với định hướng phát triển nông nghiệp của Đảng, hướng tới sự phát triển toàn diện, hiện đại, hiệu quả và bền vững, tăng cường xuất khẩu nông sản, nâng cao đời sống nhân dân và đảm bảo an ninh lương thực quốc gia.
Xã Đức Thông, nằm cách trung tâm huyện Thạch An 40km về phía Đông, đã có những bước phát triển kinh tế - xã hội trong những năm qua, tuy nhiên tốc độ phát triển vẫn còn chậm và thu nhập của người dân còn thấp Hệ thống dân cư phân bố rải rác, gây khó khăn cho việc đầu tư xây dựng hạ tầng kỹ thuật và xã hội, ảnh hưởng đến sự phát triển hài hòa giữa không gian sống, sinh hoạt và sản xuất Do đó, nghiên cứu về thực trạng và đề xuất giải pháp xây dựng chương trình nông thôn mới tại xã Đức Thông, huyện Thạch An, tỉnh Cao Bằng là rất cần thiết.
Mục tiêu nghiên cứu
1.2.1 Mục tiêu chung Đánh giá việc thực hiện các tiêu chí trong xây dựng nông thôn mới tại xã Đức Thông, huyện Thạch An, tỉnh Cao Bằng Từ đó đề xuất những giải pháp phù hợp với điều kiện của địa phương, để xây dựng nông thôn mới cấp xã trong thời kỳ công nghiệp hóa, hiện đại hóa
- Tìm hiểu đặc điểm địa bàn xã Đức Thông
- Tìm hiểu đề án xây dựng nông thôn mới của xã Đức Thông giai đoạn
- Tìm hiểu tình hình xây dựng nông thôn mới tại xã Đức Thông, huyện Thạch An, tỉnh Cao Bằng cho đến thời điểm hiện tại
- Phân tích những thuận lợi, khó khăn trong khi thực hiện xây dựng nông thôn mới tại địa bàn nghiên cứu
- Đề xuất những giải pháp nhằm thực hiện thành công chương trình xây dựng nông thôn mới trên địa bàn xã Đức Thông, huyện Thạch An, tỉnh Cao Bằng.
Ý nghĩa của tên đề tài
1.3.1 Về mặt lý luận Đây là cơ hội cho sinh viên thực hành khảo sát thực tế, áp dụng những kiến thức lý thuyết vào thực tiễn và cơ hội gặp gỡ, học tập, trao đổi kiến thức với những người có kinh nghiệm và người dân địa phương Đồng thời đề tài cũng là cơ sở cho việc hình thành các ý tưởng cho các dự án, đề tài nghiên cứu khoa học
1.3.2 Ý nghĩa trong thực tiễn Đề tài góp phần vào tìm hiểu, phân tích, đánh giá thực trạng và đưa ra các giải pháp cho vùng nông thôn trên địa bàn xã
Kết quả nghiên cứu của đề tài là cơ sở giúp cho xã Đức Thông có những định hướng phát triển phù hợp với điều kiện của địa phương.
QUAN TÀI LIỆU
Về cơ sở lý luận
2.1.1 Một số khái niệm cơ bản về nông thôn, phát triển nông thôn và nông thôn mới
2.1.1.1 Khái niệm về nông thôn
Nông thôn là những vùng cư trú chủ yếu dựa vào nông nghiệp, nơi cộng đồng gắn bó chặt chẽ với môi trường tự nhiên Khu vực này không chỉ tạo ra của cải mới mà còn có vai trò quan trọng trong việc khai thác, sử dụng và bảo vệ tài nguyên thiên nhiên phục vụ cho sản xuất nông nghiệp.
Hiện nay vẫn chưa có khái niệm chuẩn xác về nông thôn và còn có nhiều quan điểm khác nhau
Nông thôn được định nghĩa là khu vực nằm ngoài các thành phố, thị xã và thị trấn, và được quản lý bởi Ủy ban nhân dân xã.
Theo Mai Thanh Cúc và cộng sự (2005), vùng nông thôn chủ yếu là nơi cư dân sống bằng nghề nông, với sản xuất nông nghiệp là nguồn sinh kế chính Tuy nhiên, quan điểm này chỉ đúng trong những khía cạnh cụ thể và tùy thuộc vào từng quốc gia, dựa trên trình độ phát triển, cơ cấu kinh tế và cơ chế áp dụng cho mỗi nền kinh tế.
Khái niệm nông thôn là tương đối và có thể thay đổi theo thời gian cũng như sự phát triển kinh tế - xã hội của các quốc gia Trong bối cảnh hiện tại của Việt Nam, chúng ta có thể hiểu rõ hơn về ý nghĩa này.
Nông thôn là khu vực cư trú của cộng đồng dân cư, chủ yếu là nông dân, tham gia vào các hoạt động kinh tế, văn hóa và xã hội Khu vực này hoạt động trong một thể chế chính trị cụ thể và chịu tác động từ các tổ chức khác.
Xây dựng nông thôn mới là một chính sách phát triển toàn diện cho nông nghiệp và nông thôn, nhằm giải quyết nhiều vấn đề cụ thể và mối quan hệ với các chính sách, lĩnh vực khác Chính sách này cần có sự tổng hợp và cân đối, khắc phục tình trạng rời rạc và duy ý chí trong quản lý và phát triển.
2.1.1.2 Khái niệm phát triển nông thôn
Phát triển vùng nông thôn bền vững là yếu tố quan trọng để đảm bảo sự ổn định và lâu dài cho cả khu vực nông thôn và quốc gia Điều này có nghĩa là phát triển phải tập trung vào người dân thông qua cách tiếp cận từ dưới lên, đồng thời cần phải phát triển đa ngành và giải quyết mối liên hệ giữa các ngành một cách hợp lý Bên cạnh đó, việc quản lý môi trường và tài nguyên thiên nhiên cũng cần được chú trọng để đảm bảo sự cân xứng trong quá trình phát triển.
Phát triển nông thôn là quá trình tổng hợp, bao gồm sự tương tác giữa các yếu tố vật chất, kinh tế, công nghệ, văn hóa, xã hội, thể chất và môi trường Quá trình này không thể diễn ra độc lập mà cần nằm trong chiến lược và chương trình phát triển quốc gia Sự phát triển của các vùng nông thôn đóng góp tích cực vào sự phát triển kinh tế và sự phát triển chung của đất nước.
Phát triển nông thôn là quá trình cải thiện bền vững về kinh tế, xã hội, văn hóa và môi trường, nhằm nâng cao chất lượng cuộc sống của người dân nông thôn Quá trình này chủ yếu do người dân nông thôn thực hiện, với sự hỗ trợ tích cực từ Nhà nước và các tổ chức khác.
2.1.1.3 Khái niệm nông thôn mới
* Khái niệm Nông thôn mới:
Nông thôn Việt Nam đang trải qua sự phát triển mạnh mẽ trong đời sống vật chất, văn hóa và tinh thần của người dân, giúp giảm bớt khoảng cách giữa nông thôn và thành phố Nông dân ngày càng được đào tạo bài bản, tiếp thu các tiến bộ kỹ thuật hiện đại và có bản lĩnh chính trị vững vàng, từ đó đảm nhận vai trò chủ đạo trong việc xây dựng nông thôn mới.
Nông thôn mới hướng tới phát triển kinh tế toàn diện và bền vững, với cơ sở hạ tầng hiện đại và đồng bộ, kết nối chặt chẽ giữa nông nghiệp, công nghiệp, dịch vụ và đô thị Môi trường nông thôn ổn định, giàu bản sắc văn hóa dân tộc, đồng thời bảo vệ hệ sinh thái Hệ thống chính trị được củng cố, đảm bảo an ninh chính trị và trật tự xã hội.
* Khái niệm xây dựng nông thôn mới:
Xây dựng nông thôn mới là một cuộc cách mạng lớn, khuyến khích cộng đồng nông thôn hợp tác để cải thiện chất lượng cuộc sống tại thôn, xã và gia đình Mục tiêu là phát triển toàn diện các lĩnh vực nông nghiệp, công nghiệp và dịch vụ, đồng thời nâng cao văn hóa, bảo vệ môi trường và đảm bảo an ninh nông thôn Qua đó, thu nhập và đời sống vật chất, tinh thần của người dân sẽ được cải thiện đáng kể.
Xây dựng nông thôn mới là một nhiệm vụ cách mạng đòi hỏi sự tham gia của toàn Đảng, toàn dân và toàn bộ hệ thống chính trị Đây không chỉ là vấn đề về kinh tế - xã hội mà còn liên quan đến các yếu tố kinh tế - chính trị tổng hợp.
Xây dựng nông thôn mới mang lại niềm tin cho nông dân, khuyến khích họ trở nên tích cực, chăm chỉ và đoàn kết Qua đó, cộng đồng cùng nhau phát triển nông thôn theo hướng giàu đẹp, dân chủ và văn minh.
* Đặc trưng của nông thôn mới:
Theo cuốn “Sổ tay hướng dẫn xây dựng nông thôn mới” (Nhà xuất bản Lao động 2010), đặc trưng của nông thôn mới thời kỳ CNH - HĐH, giai đoạn
Kinh tế phát triển, đời sống vật chất và tinh thần của cư dân nông thôn được nâng cao;
Nông thôn phát triển theo quy hoạch, có kết cấu hạ tầng kinh tế, xã hội hiện đại, môi trường sinh thái được bảo vệ;
Dân trí được nâng cao, bản sắc văn hóa dân tộc được giữ gìn và phát huy;
An ninh tốt, quản lý dân chủ;
Chất lượng hệ thống chính trị được nâng cao…
2.1.2 Sự cần thiết xây dựng nông thôn mới
Kết cấu hạ tầng nội thôn hiện đang gặp nhiều yếu kém, với sự thiếu hụt và không đồng bộ trong các lĩnh vực như điện, đường, trường, trạm, chợ và thủy lợi Nhiều công trình đã xuống cấp, tỷ lệ giao thông nông thôn được cứng hóa vẫn ở mức thấp, trong khi giao thông nội đồng lại ít được chú trọng đầu tư Hệ thống thủy lợi cần được nâng cấp, và chất lượng lưới điện nông thôn chưa đảm bảo an toàn Cơ sở vật chất về giáo dục, y tế, và văn hóa còn hạn chế, mạng lưới chợ nông thôn chưa được đầu tư đồng bộ, và nhiều trụ sở xã đang xuống cấp Việc xây dựng cơ sở hạ tầng đạt chuẩn quốc gia gặp khó khăn do dân cư phân bố rải rác và kinh tế hộ còn kém phát triển.
Cơ sở thực tiễn
2.2.1 Kinh nghiệm xây dựng mô hình nông thôn mới trên thế giới
2.2.1.1 Mô hình nông thôn mới ở Hàn Quốc (Saemaul Undong - SMU)
Hàn Quốc, nằm trên bán đảo Triều Tiên, từng là một quốc gia nghèo đói sau thời kỳ đô hộ cuối thế kỷ 19 Đến cuối thập kỷ 60, GDP bình quân đầu người chỉ đạt 85 USD, với phần lớn dân cư không đủ ăn và 80% người dân nông thôn sống trong điều kiện thiếu thốn, không có điện và sử dụng đèn dầu Nền kinh tế lúc bấy giờ chủ yếu phụ thuộc vào nông nghiệp, trong khi thiên tai như lũ lụt và hạn hán xảy ra thường xuyên Chính phủ lúc đó đối mặt với thách thức lớn nhất là tìm cách thoát khỏi tình trạng đói nghèo.
Sau trận lụt năm 1969, người dân Hàn Quốc đã tự tu sửa nhà cửa và đường sá mà không có sự hỗ trợ từ Chính phủ, khiến Tổng thống nhận ra rằng "Viện trợ của Chính phủ cũng vô nghĩa nếu người dân không tự giúp mình." Khuyến khích sự hợp tác và giúp đỡ lẫn nhau là yếu tố then chốt cho sự phát triển nông thôn Từ đó, phong trào xây dựng nông thôn mới (Saemaul Udong) ra đời vào ngày 22/4/1970, với "Saemaul" nghĩa là "Sự đổi mới của cộng đồng" và "undong" là phong trào Phong trào này đã phát triển từ nông thôn thành một phong trào đổi mới toàn xã hội, dựa trên tinh thần "Chăm chỉ," "Tự lực," và "Hợp tác," với mục tiêu vượt qua khó khăn và phát triển cộng đồng thông qua nỗ lực tập thể.
Phong trào Saemaul Udong đã đạt được những thành tựu to lớn trong suốt 40 năm qua, giúp Hàn Quốc chuyển mình từ một quốc gia nghèo đói thành một nước phát triển, hiện nằm trong nhóm G20 với thu nhập bình quân đầu người vượt quá 30.000 USD mỗi năm.
2.2.1.2 Mô hình nông thôn mới ở Nhật Bản (Onevillage, oneproduct - OVOP)
Từ năm 1979, Tiến sĩ Morihiko Hiramatsu đã khởi xướng phong trào “Mỗi làng, một sản phẩm” (One Village, One Product - OVOP) nhằm phát triển vùng nông thôn Nhật Bản tương xứng với sự phát triển chung của đất nước Phong trào này dựa trên ba nguyên tắc chính: địa phương hóa sản phẩm và sau đó mở rộng ra thị trường toàn cầu.
Tự chủ, tự lập, nỗ lực sáng tạo
Phát triển nguồn nhân lực
Chính quyền địa phương đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ kỹ thuật và quảng bá tiêu thụ các sản phẩm đặc trưng của từng vùng Mỗi địa phương cần lựa chọn những sản phẩm độc đáo phù hợp với điều kiện cụ thể để phát triển Tại tỉnh Oita, Nhật Bản, các sản phẩm truyền thống như nấm Shitake, sản phẩm từ sữa bò, hàng gỗ mỹ nghệ ở Yufuin, cam, cá khô ở Yonouzu, và chè, măng tre ở Nakatsu luôn được chính quyền tỉnh và nhà nước chú trọng trong việc tìm kiếm thị trường.
Sau 20 năm áp dụng OVOP, Nhật Bản đã có 329 sẩn phẩm đặc sản địa phương có giá trị thương mại cao như nấm hương Shitake, rượu Shochu lúa mạch, cam Kabosu … đã giúp nâng cao thu nhập của người dân địa phương.[17]
2.2.1.3 Mô hình nông thôn mới ở Thái Lan (One Tambon one Product -OTOP)
Tại Thái Lan, Chính phủ đã áp dụng mô hình OVOP của Nhật Bản để triển khai dự án quốc gia “mỗi xã, một sản phẩm” (One Tambon One Product - OTOP), nhằm phát triển các sản phẩm đặc trưng của từng địa phương với chất lượng cao, độc đáo và có khả năng xuất khẩu toàn cầu Sản phẩm OTOP được phân loại theo 4 tiêu chí cụ thể.
- Có thể xuất khẩu với giá trị thương hiệu
- Sản xuất liên tục và nhất quán
Tiêu chuẩn hóa sản phẩm tại Thái Lan không chỉ tạo ra lợi thế cho ngành du lịch mà còn mang đến cho du khách cơ hội trải nghiệm quy trình sản xuất độc đáo, từ đó hiểu biết thêm về tập quán và lối sống của người dân địa phương Nhờ vậy, nông thôn Thái Lan đã khẳng định được vị thế trên thị trường toàn cầu.
2.2.2 Kinh nghiệm xây dựng nông thôn mới tại một số địa phương ở Việt Nam 2.2.2.1 Khái quát về mô hình nông thôn mới ở nước ta
Xuất phát từ những thách thức mà người dân nông thôn Việt Nam đang đối mặt, cùng với việc học hỏi từ kinh nghiệm của các quốc gia phát triển, Việt Nam đã triển khai chương trình nông thôn mới, được thiết kế để phù hợp với điều kiện cụ thể của từng địa phương.
Chương trình xây dựng nông thôn mới tại Việt Nam đặt mục tiêu đến năm 2016 có hơn 30% số xã đạt chuẩn nông thôn mới và đến năm 2020, tỷ lệ này sẽ tăng lên trên 50%.
Hoạt động xây dựng mô hình nông thôn mới ở Việt Nam được thực hiện dựa trên 6 nguyên tắc cơ bản sau:
Chương trình xây dựng nông thôn mới cần tập trung vào việc thực hiện 19 tiêu chí của Bộ tiêu chí quốc gia về nông thôn mới, được ban hành theo quyết định số 491/QĐ-TTg ngày 16/4/2009 của Thủ tướng Chính phủ Các nội dung và hoạt động trong chương trình phải hướng tới mục tiêu nâng cao chất lượng cuộc sống và phát triển bền vững cho cộng đồng nông thôn.
Phát huy vai trò chủ thể của cộng đồng dân cư địa phương là rất quan trọng Nhà nước đóng vai trò định hướng thông qua việc ban hành tiêu chí, quy chuẩn, chính sách và cơ chế hỗ trợ, đào tạo cán bộ Các hoạt động cụ thể sẽ được cộng đồng dân cư thôn, xã thảo luận dân chủ để quyết định và tổ chức thực hiện.
Kế thừa và lồng ghép các chương trình mục tiêu quốc gia cùng với các chương trình hỗ trợ có mục tiêu và các dự án phát triển khác là rất quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả phát triển nông thôn Việc này giúp tối ưu hóa nguồn lực và tạo ra sự đồng bộ trong các hoạt động phát triển, từ đó thúc đẩy sự phát triển bền vững cho khu vực nông thôn.
Chương trình nông thôn mới cần được triển khai đồng bộ với kế hoạch phát triển xã hội của địa phương, đảm bảo có quy hoạch rõ ràng và cơ chế thực hiện các quy hoạch đã được cấp có thẩm quyền phê duyệt.
Công khai và minh bạch trong quản lý nguồn lực là yếu tố then chốt để tăng cường phân cấp và trao quyền cho cấp xã trong việc tổ chức thực hiện các dự án chương trình nông thôn mới Việc phát huy vai trò làm chủ của người dân và cộng đồng không chỉ giúp nâng cao hiệu quả quản lý mà còn thực hiện dân chủ cơ sở trong quá trình lập kế hoạch, tổ chức thực hiện, giám sát và đánh giá các công trình.
TƯỢNG, NỘI DUNG VÀ PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
Đối tượng và phạm vi nghiên cứu
- Đối tượng nghiên cứu của đề tài là các tiêu chí xây dựng nông thôn mới được triển khai tại xã Đức Thông
- Nghiên cứu cán bộ trong ban chỉ đạo thực hiện chương trình mục tiêu quốc gia xây dựng nông thôn mới tại xã Đức Thông
- Người dân trên địa bàn xã Đức Thông
- Về không gian: Tại xã Đức Thông, huyên Thạch An, tỉnh Cao Bằng
- Về thời gian: Thời gian thực hiện đề tài từ ngày: 20/02/2019 đến 20/05/2019.
Nội dung nghiên cứu
- Tìm hiểu điều kiện tự nhiên, kinh tế - xã hộ ở xã Đức Thông
- Thực trạng xây dựng nông thôn mới của xã Đức Thông
- Những thuận lợi và khó khăn trong việc xây dựng nông thôn mới của xã
- Các giải pháp đề xuất nhằm nâng cao hiệu quả công tác triển khai chương trình nông thôn mới xã Đức Thông.
Phương pháp nghiên cứu
3.3.1 Điều tra thu thập số liệu
Thu thập số liệu thứ cấp là quá trình sử dụng tài liệu, báo cáo tổng hợp và số liệu thống kê của xã để phân tích các yếu tố như điều kiện tự nhiên, dân số, kinh tế xã hội và văn hóa đời sống.
- Thu thập số liệu sơ cấp:
Chúng tôi đã tiến hành chọn 60 mẫu hộ dân trong xã theo phương pháp ngẫu nhiên để thực hiện điều tra phỏng vấn Mục đích của việc này là thu thập thông tin về quá trình xây dựng nông thôn mới tại địa phương.
+ Tiến hành chọn 3 trong 10 bản của xã, 3 bản được chọn đảm bảo tiêu chí đại diện cho điều kiện kinh tế - văn hóa - xã hội của xã
Khuổi Phủng là bản có vị trí địa lý nằm xa đường quốc lộ và trung tâm của xã nên điều kiện kinh tế khó khăn hơn
Nà Mèng là bản có điều kiện kinh tế trung bình giao thông đi lại tốt
Nà Pò là bản bản trung tâm, có điều kiện kinh tế khá hơn so với các bản khác
3.3.2 Phương pháp phân tích số liệu
Phương pháp thống kê mô tả được sử dụng để phân tích các chỉ số quan trọng như giá trị lớn nhất, nhỏ nhất, tổng số, số bình quân, tỷ trọng và khối lượng thực hiện Nó cũng giúp đánh giá thời gian và chi phí thực hiện các tiêu chí nông thôn mới của xã.
Phương pháp thống kê so sánh cho phép đối chiếu dữ liệu giữa các năm trước và sau khi triển khai mô hình nông thôn mới tại xã, từ đó làm nổi bật sự khác biệt và hiệu quả của mô hình này trong việc cải thiện đời sống cộng đồng.
Phương pháp tổng hợp và phân tích số liệu bao gồm việc xử lý dữ liệu bằng Excel, sau đó tiến hành phân tích và đánh giá tình hình thực hiện tại địa phương nghiên cứu.
QUẢ NGHIÊN CỨU VÀ THẢO LUẬN
Điều kiện tự nhiên
4.1.1 Vị trí địa lý và địa hình
- Vị trí địa lý: Xã Đức Thông là xã phía Tây của huyện Thạch An, cách trung tâm huyện khoảng 40km, địa giới hành chính xã như sau:
+ Phía Bắc giáp: Xã Canh Tân, xã Kim Đồng
+ Phía Nam giáp: Tỉnh Lạng Sơn
+ Phía Đông giáp: Xã Trọng Con, xã Thái Cường
+ Phía Tây giáp: Xã Minh Khai
Xã Đức Thông có địa hình miền núi chủ yếu với đồi, núi cao và thung lũng thích hợp cho sản xuất nông nghiệp Đất lâm nghiệp chiếm phần lớn, trong khi khu vực núi đá dốc chưa được khai thác có thể được khoanh nuôi làm rừng phòng hộ Tuy nhiên, địa hình phức tạp gây nhiều khó khăn cho việc sử dụng đất trong nông lâm nghiệp, bao gồm hạn hán, úng lụt cục bộ, cũng như việc cơ giới hóa sản xuất và cải tạo đồng ruộng Những thách thức này cũng ảnh hưởng đến việc quy hoạch và xây dựng cơ sở hạ tầng trong khu vực.
Khí hậu của Cao Bằng, đặc biệt là khu vực Thạch An, thuộc loại nhiệt đới gió mùa lục địa núi cao, với những đặc trưng riêng biệt so với các tỉnh miền núi khác ở Đông Bắc Nơi đây có hai mùa rõ rệt: mùa mưa và mùa khô.
Mùa mưa: bắt đầu từ tháng 4 và kết thúc vào tháng 9 hàng năm Lượng mưa trung bình mùa mưa là 200 - 250 mm Nhiệt độ trung bình mùa mưa là
20 o C – 24 o C và độ ẩm không khí trung bình là 80% - 90%
Mùa khô diễn ra từ tháng 10 năm trước đến tháng 3 năm sau, với các tháng giá rét thường kéo dài từ tháng 12 đến tháng 2 Lượng mưa trung bình trong mùa khô dao động từ 20 đến 40 mm, trong đó mức thấp nhất là từ 10 đến 20 mm Nhiệt độ trung bình trong mùa khô khoảng 8 độ C.
15 o C và độ ẩm trung bình hàng tháng là 70% - 80%
Lượng mưa trung bình hàng năm tại Đức Thông dao động từ 1.500 mm đến 2.000 mm, tạo điều kiện thuận lợi cho nhiều suối và khe lạch nhỏ trong khu vực Nguồn nước phục vụ sản xuất và sinh hoạt của người dân trong xã được khai thác từ hai nguồn chính: nước mặt và nước ngầm.
Xã có 43,09 ha đất sông suối và mặt nước chuyên dùng, bao gồm hệ thống sông, suối, hồ, ao như suối Nà Hén và suối Nà Pò Ngoài ra, xã còn sở hữu các đập thủy lợi và mỏ nước phục vụ cho nhu cầu sinh hoạt và sản xuất.
Nguồn nước ngầm ở nhiều khu vực vẫn chưa được khảo sát đầy đủ, nhưng thực tế cho thấy có khả năng khai thác nước ngầm để phục vụ đời sống người dân thông qua các phương pháp như giếng đào và giếng khoan.
Bảng 4.1 Tình hình sử dụng đất của xã Đức Thông trong giai đoạn 2017 – 2018 Đvt: ha
TỔNG DIỆN TÍCH ĐẤT TỰ NHIÊN 7.081,73 7.081,73
5 Đất khu dân cư nông thôn 18,92 20,15
(Nguồn: UBND xã Đức Thông năm 2018)
Qua bảng 4.1: Ta thấy hầu hết diện tích đất không đổi:
Tổng diện tích tự nhiên toàn xã: 7.081,73 ha Đất nông nghiệp: 6.882,49 ha chiếm: 97,19% Đất phi nông nghiệp: 85,02 ha chiếm: 1,2% Đất chưa sử dụng: 114,22 ha chiếm: 1,61 %
4.1.4 Đặc điểm kinh tế - xã hội
Bảng 4.2 Đặc điểm kinh tế trong hai năm 2017 – 2018
I Giá trị sản xuất Tr.đ 62.402 11,20 116.271 13,25
2 Công nghiệp-TTCN-XD Tr.đ 9.142 11,60 18.582 15,24
3 Thương mại, Dịch vụ Tr.đ 12.018 13,56 23.596 14,45
2 Công nghiệp-TTCN-XD Tr.đ 3.657 11,60 7.433 15,24
3 Thương mại, Dịch vụ Tr.đ 10.137 8,55 19.538 14,02
IV Tổng số làng có nghề Làng số hộ 439 465 1,16 số khẩu 2012 2114 0,99
IV Bình quân thu nhập đầu Tr.đồng 22,20 38,21
Tăng trưởng (%/năm) người /năm
(Nguồn: UBND xã Đức Thông năm 2018)
Qua bảng 4.2 : Cho ta thấy đặc điểm KT- XH trong giai đoạn 2017-1018 có sự thay đổi không lớn
Kinh tế trong năm nay cho thấy sự tăng trưởng tích cực, với nông nghiệp dự kiến tăng từ 10,17% đến 12,43% Ngành công nghiệp, tiểu thủ công nghiệp và xây dựng cũng ghi nhận mức tăng trưởng ấn tượng từ 11,60% đến 15,24% Tuy nhiên, do điều kiện đi lại khó khăn và dân số không tập trung, lĩnh vực thương mại và dịch vụ, bao gồm du lịch, chỉ có sự tăng trưởng nhẹ từ 13,56% đến 14,45%.
- Về xã hội : xã có 12 xóm số hộ nghèo có xu hướng giảm 2017 là 262 hộ xuống 223 hộ tỷ lệ năm 2017 là 59,70%, nắm 2018 là 47,91%
Bảng 4.3 Đặc điểm xã hội năm2016 - 2018
TT Chỉ tiêu ĐVT Năm 2018
2 Số hộ gia đình Hộ 430
Lao động trong độ tuổi Người 897
3.1 Lao động có việc làm thường xuyên lđộng 852
CN-TTCN-Xây dựng lđộng 10
Dịch vụ, thương mại lđộng 77
5 Tỷ lệ lao động thiếu việc làm 36
(Nguồn:UBND xã Đức Thông năm 2018)
Theo bảng 4.3, tổng dân số của xã năm 2018 là 1.976 người, chủ yếu là các dân tộc thiểu số Toàn xã có 430 hộ, tất cả đều là hộ nông nghiệp Số lao động trong độ tuổi là 897 người, trong đó có 109 người đã qua đào tạo, chiếm 12,2%, còn lại 87,8% chưa qua đào tạo.
Người dân địa phương đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng nông thôn mới (NTM) Để nâng cao hiệu quả tham gia của họ, các cấp chính quyền cần tổ chức nhiều lớp tập huấn và đào tạo, giúp người dân cải thiện kỹ năng làm việc và sản xuất.
Thực trạng xây dựng nông thôn mới tại xã Đức Thông
4.2.1.Đánh giá việc thực hiện các tiêu chí xây dựng nông thôn mới tại xã Đức Thông
4.2.1.1 Quy hoạch và thực hiện quy hoạch
Hiện tại, xã chưa có quy hoạch xây dựng nông thôn mới, bao gồm quy hoạch sử dụng đất và hạ tầng thiết yếu cho phát triển nông nghiệp hàng hóa, tiểu thủ công nghiệp và dịch vụ Cần thiết lập quy hoạch phát triển cơ sở hạ tầng kinh tế - xã hội - môi trường, cũng như quy hoạch phát triển các khu dân cư mới và cải tạo các khu dân cư hiện có theo hướng văn minh, đồng thời bảo tồn bản sắc văn hóa tốt đẹp.
Một số tồn tại trong công tác quy hoạch tại địa phương là các bản đồ quy hoạch chưa được niêm yết công khai tại trụ sở UBND - HĐND xã và các xóm, đồng thời chưa có quy chế quản lý xây dựng nhà ở dân cư và các công trình hạ tầng theo quy hoạch, gây khó khăn trong việc kiểm soát và thực hiện quy hoạch một cách hiệu quả.
So với tiêu chí NTM: Chưa đạt
4.2.1.2 Phát triển hạ tầng kinh tế - xã hội
Hệ thống đường giao thông nông thôn trong xã dài 81,043 km, trong đó:
- Quốc Lộ, tỉnh lộ: Xã có tỉnh lộ 209 (xã Trọng con - Tỉnh Lạng sơn) đi qua với chiều dài 3,797km hiện trạng đường đất
+ Đường huyện: có 01 tuyến (Kim đồng - Đức Thông - Tỉnh lộ 209) chiều dài 10,67Km kết cấu mặt đường nhựa, rộng 5,0 m
Liên xã bao gồm hai tuyến đường với tổng chiều dài 11,552 km Trong đó, tuyến đường Liên xã Đức Thông - Trọng Con dài 5,285 km là đường đất, còn tuyến Canh Tân - Đức Thông dài 6,267 km, trong đó có 4,142 km được nhựa hóa và 2,125 km là đường đất.
- Đường liên thôn: Gồm 08 tuyến Tổng chiều dài 30,343km toàn bộ là đường đất chiều rộng mặt đường từ 0,5 - 3,5 m
- Đường trục thôn: Gồm 09 tuyến tổng chiều dài 21,10 km toàn bộ là đường đất rộng mặt đường từ 0,5 - 3,5 m
- Đường ngõ thôn: Gồm 07 tuyến tổng chiều dài 9,41 km toàn bộ là đường đất rộng mặt đường từ 0,5 - 3,5 m
Đường giao thông nội đồng và sản xuất bao gồm các tuyến đường nội đồng dẫn ra các cánh đồng và đường sản xuất phục vụ cho lâm nghiệp cũng như các khu sản xuất nông nghiệp khác Tổng chiều dài của hệ thống đường này là 5,378 km, trong đó đường nội đồng dài 3,745 km và đường sản xuất dài 1,633 km Tất cả các tuyến đường đều là đường đất, với chiều rộng nền đường dao động từ 0,5 đến 2,5 m.
So với tiêu chí NTM: Chưa đạt
Trên địa bàn có khoảng 64 công trình đầu mối, bao gồm 14 đập kiên cố và 50 đập tạm, phục vụ tưới tiêu cho 85,84 ha đất canh tác.
Tổng số kênh mương có chiều dài là 20,252 km trong đó đã kiên cố hóa được 1,531 km (7,6) còn lại là mương đất dài 18,721 km chiếm 92,44%
Hiện nay hệ thống kênh mương mới đáp ứng nhu cầu nước cho khoảng
Trên địa bàn, có 120 ha đất trồng trọt với hệ thống mương đất và nước tự chảy chưa được kiên cố Trong đó, 50 ha là diện tích lúa nước và cây hàng năm, nhưng chưa có hệ thống tưới tiêu chủ động, chủ yếu phụ thuộc vào nguồn nước mưa và nước tự chảy.
So với tiêu chí NTM: Chưa đạt
- Trên địa bàn xã có 4 trạm biến áp trong đó tất cả các trạm đều đang còn tốt với tổng công suất 144,50 KVA
- Hệ thống đường dây có 2 đường dây trong đó: Đường dây trung thế 35KV có tổng chiều dài 9,52km; Đường dây hạ thế 0,4KV có tổng chiều dài 17,89km
Hệ thống điện tại xã đã đáp ứng yêu cầu kỹ thuật của ngành điện, nhưng vẫn còn 04 thôn chưa được cung cấp điện Để đảm bảo mọi hộ gia đình đều có điện, cần đầu tư thêm các trạm biến áp và hệ thống đường dây cao thế, hạ thế.
Trên địa bàn xã, có khoảng 339 hộ sử dụng điện lưới thường xuyên và an toàn, chiếm 79% tổng số hộ Trong đó, nguồn điện chủ yếu đến từ điện lưới quốc gia.
292 hộ chiếm 68% trong tổng số hộ dùng điện
So với tiêu chí NTM: chưa đạt
+ Trường mầm non, mẫu giáo:
Xã Đức Thông hiện có một trường Mẫu giáo chưa đạt chuẩn, do chưa có điểm trường riêng và vẫn chung với trường tiểu học Bên cạnh đó, cơ sở vật chất và thiết bị giảng dạy, học tập tại đây cũng chưa đáp ứng được nhu cầu của học sinh.
Xã hiện có một trường tiểu học chưa đạt chuẩn với tổng cộng 5 điểm trường Điểm trường chính Kéo Nhao tại thôn Keó Quý có diện tích 1.816 m2, trong khi điểm trường Pò Điểm ở thôn Đoỏng Đeng cũng có diện tích 1.816 m2 Ngoài ra, điểm trường Nà Cát có diện tích 888 m2.
Khuổi Phùm (thôn Cẩu Lặn) có diện tích 1.598 m², trong khi điểm trường Thin Théc (thôn Khuổi Phủng) rộng 2.500 m² Trường hiện có 137 học sinh, với diện tích bình quân 5 m²/học sinh Trong tổng số 17 phòng học, có 10 phòng cấp 4 đã xuống cấp, còn lại là các phòng học bằng gỗ.
Trường học hiện tại thiếu sân bê tông, tường rào và biển hiệu, đồng thời chưa có các phòng chức năng cần thiết Thiết bị giảng dạy không đáp ứng đủ nhu cầu của giáo viên và học sinh Hệ thống nước hợp vệ sinh cũng chưa được lắp đặt, và trường chưa có khu vệ sinh cho cả học sinh lẫn giáo viên.
Các trang thiết bị giảng dạy và học tập còn thiếu, cần được mua sắm bổ sung để đáp ứng yêu cầu dạy và học đạt chất lượng cao
Xã có 1 trường THCS (bán trú) tại trung tâm xã (thôn Nà Pò), chưa đạt chuẩn với tổng diện tích khuôn viên 2.254 m2
Trường hiện đang thiếu các phòng chức năng cần thiết, chỉ có phòng họp và phòng ban giám hiệu Mặc dù có nhà ở cho giáo viên, nhưng cơ sở hạ tầng vệ sinh đã xuống cấp và không đảm bảo Ngoài ra, trường cũng chưa có nhà để xe dành cho giáo viên.
Các trang thiết bị giảng dạy và học tập còn thiếu, cần được mua sắm bổ sung để đáp ứng yêu cầu dạy và học trong thời gian tới
So với tiêu chí NTM: Chưa đạt
5 Cơ sở vật chất văn hoá
+ Nhà văn hóa và khu thể thao xã :
Xã Đức Thông hiện chưa có nhà văn hóa và khu thể thao xã
+ Nhà văn hóa và khu thể thao thôn :
Trong tổng số 12 thôn của xã hiện nay mới chỉ có 4 thôn có nhà văn hóa cấp 4 tuy nhiên về diện tích chưa đáp ứng 200m2/nhà
Hiện nay, 100% các nhà văn hóa thôn trên địa bàn xã chưa đạt chuẩn theo quy định của Bộ VH-TT-DL, do không đảm bảo về diện tích và thiếu các trang thiết bị cần thiết như bộ trang âm, bộ khánh tiết cùng với các công trình phụ trợ như khu để xe, khu vệ sinh, vườn hoa và tường rào bảo vệ.
Toàn bộ các xóm đều chưa có khu thể thao
So với tiêu chí NTM: Chưa đạt
Chợ Nà Pò tại xã Đức Thông có diện tích khoảng 800 m2, nhưng các khu chức năng như nhà chợ chính và khu bán hàng ngoài trời chưa đáp ứng tiêu chuẩn của Bộ Xây dựng Diện tích sân và cây xanh chưa đảm bảo, và chợ chưa có khu vực để xe riêng, dẫn đến việc người dân phải đỗ xe trên đường, gây ảnh hưởng đến giao thông.
So với tiêu chí NTM: Chưa Đạt
+ Điểm bưu điện văn hóa xã :
Tổng hợp kết quả so sánh hiện trạng xã Đức Thông với bộ tiêu chí Quốc gia về nông thôn mới
Bảng4.4: So sánh hiện trạng xã Đức Thông với bộ tiêu chí quốc gia về nông thôn mới
TT Tiêu chí ĐVT Mô tả hiện trạng Đánh giá
I Quy hoạch và thực hiện quy hoạch Đồ án Đã lập xong Chưa đạt
II Hạ tầng kinh tế-xã hội
Tỷ lệ km đường trục xã, liên xã được nhựa hoá hoặc bê tông hoá đạt chuẩn
Tỷ lệ km đường trục thôn, xóm được cứng hoá đạt chuẩn % 0.00 Chưa đạt
Tỷ lệ đường ngõ xóm sạch và không lầy lội trong mùa mưa % 0.00 Chưa đạt
Tỷ lệ đường trục chính nội đồng được cứng hóa, xe cơ giới đi lại thuận tiện
Hệ thống thuỷ lợi cơ bản đáp ứng yêu cầu SX và dân sinh Đạt/chưa đạt Chưa đạt Chưa đạt
Tỷ lệ kênh mương do xã quản lý % 14.04 Chưa đạt
TT Tiêu chí ĐVT Mô tả hiện trạng Đánh giá được kiên cố hoá
Hệ thống điện đảm bảo yêu cầu kỹ thuật ngành điện Đạt/chưa đạt Đạt chưa Đạt
Tỷ lệ hộ dùng điện thường xuyên, an toàn từ các nguồn % 98 chưa Đạt
Trường học các cấp: Mầm non, mẫu giáo, tiểu học, THCS có cơ sở vật chất đạt chuẩn quốc gia
6 Cơ sở văn hóa xã
Nhà văn hoá và khu thể thao xã đạt chuẩn 0 Chưa đạt
Tỷ lệ thôn có nhà văn hoá và khu thể thao thôn đạt chuẩn % 0 Chưa đạt
Chợ đạt chuẩn bộ Xây dựng Chợ 0 Chưa đạt
Có điểm phục vụ Bưu chính viễn thông Có/không không Chưa đạt
Có Internet đến thôn % 0.00 Chưa đạt
Nhà tạm, dột nát % 8.00 Chưa đạt
Tỷ lệ hộ có nhà ở đạt tiêu chuẩn của
III Kinh tế và tổ chức SX
Thu nhập BQ đầu người Nông thôn Tr đồng 17.00 Đạt
11 Tỷ lệ hộ nghèo % 68,24 Chưa đạt
Tỷ lệ lao động có việc làm thường xuyên % 95.00 đạt
13 Hình thức tổ chức SX
Có tổ hợp tác xã hoạt động có hiệu Có/không Không Chưa đạt
TT Tiêu chí ĐVT Mô tả hiện trạng Đánh giá quả
IV Văn hóa, xã hội, môi trường
Phổ cập giáo dục THCS Đạt/chưa đạt 100 đạt
Tỷ lệ học sinh tốt nghiệp THCS được tiếp tục học trung học (phổ thông, bổ túc, học nghề)
Tỷ lệ lao động qua đào tạo % 12.20 Chưa đạt
Tỷ lệ người dân tham gia các hình thức BHYT % 100.00 đạt
Y tế xã đạt chuẩn quốc gia Đạt/Chưa đạt Chưa đạt Chưa đạt
Xã có 70% số thôn bản trở lên đạt tiêu chuẩn làng văn hoá của Bộ VH
Tỷ lệ hộ được sử dụng nước sạch hợp vệ sinh theo quy chuẩn quốc gia % 25.00 Chưa đạt
Tỷ lệ cơ sở SX-KD đạt tiêu chuẩn về MT % 0.00 Chưa đạt
Không có các hoạt động gây suy giảm môi trường và có các hoạt động phát triển môi trường xanh, sạch, đẹp Đạt/chưa đạt Chưa Đạt Chưa đạt
Nghĩa trang được xây dựng theo quy hoạch Đạt/chưa đạt Chưa Đạt Chưa đạt
Chất thải được thu gom và xử lý theo quy định % 0.00 Chưa đạt
18 Hệ thống tổ chức chính trị vững mạnh
TT Tiêu chí ĐVT Mô tả hiện trạng Đánh giá
Tỷ lệ cán bộ xã đạt chuẩn Đạt/chưa đạt Chưa đạt Chưa đạt
Có đủ các tổ chức trong hệ thống chính trị Có/không Có Đạt Đảng bộ, chính quyền xã đạt tiêu chuẩn
Có/không Có Chưa đạt
Các tổ chức đoàn thể chính trị của xã đều đạt danh hiệu tiên tiến trở lên Có/không Không Chưa đạt
An ninh trật tự xã hội được giữ vững Có/không Có Đạt
(Nguồn: Tổng hợp số liệu điều tra, 2018)
Theo bảng 4.4, xã đã hoàn thành các tiêu chí quan trọng như phổ cập giáo dục trung học cơ sở, tỷ lệ học sinh tốt nghiệp THCS tiếp tục học lên THPT, tỷ lệ người dân tham gia bảo hiểm y tế, và tình hình an ninh trật tự xã hội được đảm bảo.
Các tiêu chí còn lại chưa được đáp ứng do thiếu nguồn vốn đầu tư, chính sách phù hợp, điều kiện tự nhiên, trình độ học vấn thấp và ý thức tham gia xây dựng nông thôn mới chưa đầy đủ.
4.3.1.Khảo sát ý kiến của các hộ diều tra về xây dựng nông thôn mới tại xã Đức Thông
Bảng 4.5 Khảo sát và đánh giá của các hộ nông dân ĐVT: (n` hộ)
STT Chỉ tiêu ĐVT Nà Pò Nà Mèng Khuổi phủng
1 Tổng số hộ điều tra Hộ 20 20 20
2 Diện tích canh tác BQ/hộ Ha/hộ 129,4 115 119,55
Diện tích canh tác Ha/hộ 0,51 0,318 0,325
3 Số nhân khẩu BQ/Hộ Người/hộ 2,55 3,75 3,6
5 Độ tuổi bình quân/hộ 43,8
(Nguồn:Tổng hợp sô liệu điều tra năm 2018)
Qua bảng 4.5: Ta có nhận xét như sau:
Xóm Nà Pò có diện tích đất canh tác bình quân cao nhất với 129,4 ha/hộ, tiếp theo là xóm Khuổi Phủng với 119,55 ha/hộ, trong khi xóm Nà Mèng có diện tích bình quân thấp nhất là 115 ha/hộ.
Diện tích canh tác bình quân trên mỗi người tại Nà Pò đạt mức cao nhất là 0,51ha/người, tiếp theo là xóm Khuổi Phủng với 0,325ha/người, và Nà Mèng có diện tích 0,318ha/người.
Cả ba bản được điều tra đều có số nhân khẩu bình quân trên hộ tương đối đồng đều Trong đó, xóm Nà Mèng có số nhân khẩu bình quân cao nhất.
3,75người/hộ, tiếp theo đến xóm Khuổi Phủng là 3,6 người /hộ, thấp nhất là xóm Nà Pò 2,55 người/hộ
+ Trên 88,33% dân số nam là chủ hộ
+ Độ tuổi bình quân của 60 hộ là 43,8 như vậy ta có thể thấy độ tuổi của cả các chủ hộ là tương đối cao
Bảng 4.6 Ý kiến của người nông dân đã được nghe và hiểu về mục đích, ý nghĩa và nội dung xây dựng NTM tại xã Đức Thông ĐVT: % (n` hộ)
Chỉ tiêu Nà Pò Nà Mèng Khuổi Phủng
- Đã được nghe đầy đủ
- Đã được nghe nhưng chưa nhiều lắm
(Nguồn:Tổng hợp sô liệu điều tra năm 2018.)
Qua bảng 4.6: Ý kiến của người dân về mục đích, ý nghĩa và nội dung xây dựng NTM ta có nhận xét như sau:
Khảo sát 60 hộ tại 3 bản cho thấy 100% các hộ đã biết đến chương trình NTM Trong số đó, 83,33% đã tiếp cận thông tin một cách đầy đủ, trong khi 16,67% còn lại đã nghe nhưng chưa hiểu rõ nội dung.
Hầu hết mọi hộ dân đều đã nắm bắt thông tin về xây dựng nông thôn mới Ý kiến của người dân về mục đích, ý nghĩa và nội dung của chương trình này cho thấy sự quan tâm và mong muốn tham gia vào quá trình phát triển nông thôn.
73,33% hộ nông dân đã nắm rõ mục đích, ý nghĩa và nội dung của việc xây dựng nông thôn mới, trong khi 23,33% chỉ hiểu một phần Đáng chú ý, có 2 hộ (3,34%) hoàn toàn chưa hiểu về nội dung xây dựng nông thôn mới.
Bảng 4.7 Mức độ sẵn sàng đóng góp của người dân
Stt Nội dung Nà Pò Nà Mèng Khuổi Phủng
(Nguồn:Tổng hợp sô liệu điều tra năm 2018.)
Trong 60 hộ đã được điều tra phỏng vấn về mức độ sẵn sàng đóng góp xây dựng nông thôn mới, thì mức độ sẵn sàng đóng góp là 60%, 28,33% còn xem xét, 11,67% không muốn tham gia đóng góp Ta thấy mức độ sẵn sàng đóng góp của người dân trong xã Đức Thông trong việc xây dựng NTM là khá cao, điều này chứng tỏ nhận thức của người dân về NTM đã đầy đủ
Khoảng 28,33% người dân vẫn còn phân vân về việc đóng góp cho xây dựng nông thôn mới (NTM) do lo ngại khoản tiền của họ không được sử dụng đúng mục đích Trong khi đó, 11,67% hộ gia đình không muốn tham gia đóng góp chủ yếu vì lý do kinh tế khó khăn.
Bảng 4.8 Ý kiến của người dân về chất lượng cơ sở hạ tầng nông thôn tại xã Đức Thông
TT Hạng mục Tốt khá Trung bình Kém
5 Nhà văn hóa thôn, xã 19 30 11 0
(Nguồn:Tổng hợp sô liệu điều tra năm 2018)
Qua bảng 4.8: Ta có nhận xét như sau:
Trong số 60 hộ dân, có 23 hộ đánh giá chất lượng đường là tốt, 31 hộ đánh giá là khá, và 6 hộ cho rằng chất lượng đường là trung bình Mặc dù giao thông trong xã đã được cứng hóa để đáp ứng nhu cầu đi lại của người dân, nhưng vẫn còn một số đường nội đồng chưa được bê tông hóa do đặc điểm địa hình chủ yếu là đồi núi và hạn chế về kinh phí đầu tư.
- Hệ thống thủy lợi: 19/60 hộ dân đánh giá tốt,43/60 hộ đánh giá khá,14/60 hộ đánh giá trung bình vì chưa cung cấp đủ nước cho sản xuất nông nghiệp
Tất cả 60 hộ gia đình trong xã đều đánh giá chất lượng điện là tốt, không có hộ nào đánh giá ở mức khá, trung bình hay kém Việc 100% người dân sử dụng điện lưới quốc gia đã đảm bảo cung cấp đủ điện cho nhu cầu sinh hoạt và sản xuất của cộng đồng.
Trong số 60 hộ gia đình được khảo sát, chỉ có 8 hộ đánh giá chất lượng trường học là tốt, 43 hộ cho rằng chất lượng khá, và 9 hộ đánh giá ở mức trung bình Nguyên nhân chính là do một số điểm trường chưa được bê tông hóa.
- Nhà văn hóa thôn xã: 19/60 hộ đánh giá tốt.30/60 hộ đánh giá khá,
11/60 hộ đánnh giá trung bình Do một số xóm trong xã chưa có nhà văn hóa xây dựng kiên cố
- Chợ nông thôn: 10/60 hộ đánh giá là tốt, 38/60 hộ đánh giá là khá và 12/60 hộ đánh giá là trung bình không có hộ nào cho ý kiến là kém
- Bưu điện: 24/60 hộ đánh giá tốt, 38/60 hộ đánh giá khá, 11/60 hộ đánh giá trung bình , không có hộ nào đánh giá kém
- Y tế: 27/60 hộ đánh giá là tốt, 14/60hộ đánh giá là khá, 14/60 hộ đánh giá trung bình, có 5 hộ đánh giá kém
Phân tích những khó khăn của xã Đức Thông
4.4.1 Phân tích SWOT về điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức trên địa bàn xã Nông Thôn trong xây dựng nông thôn mới
- Người dân có kinh nghiệm, tích cực năng động sáng tạo trong sản xuất
Xã có khí hậu nhiệt đới gió mùa với hai mùa rõ rệt: mùa mưa và mùa khô, tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của cây ăn quả và cây công nghiệp.
- Kinh tế thì vẫn chủ yếu dựa vào nông nghiệp sản xuất với quy mô nhỏ lẻ
Việc áp dụng khoa học kỹ thuật và phương thức sản xuất mới trong cộng đồng dân cư vẫn chưa được thực hiện một cách sâu rộng Điều này cho thấy cần có những nỗ lực hơn nữa để nâng cao nhận thức và ứng dụng công nghệ trong sản xuất.
- Xã có vùng trồng cây thạch đen vụ khoảng 191 ha
- An ninh chính trị luôn được đảm bảo, ổn định và thuận lợi cho sự phát triển của xã
- Có nguồn nhân lực dồi dào vào sản xuất còn gặp nhiều khó khăn do địa hình chủ yếu là đồi núi
- Nhận thức của nông dân còn hạn chế, mang tính lạc hậu
- Nguồn vốn tập trung cho xây dựng và sản xuất của bà con hàng năm còn ít
- Thị trường sản phẩm và đầu ra cho sản phẩm còn nhiều gặp nhiều khó khăn
- Vẫn còn tồn tại nhiều tệ nạn xã hội như cờ bạc, nghiện hút,
- Giao thông đi lại thuận lợi có đường rải nhựa chạy qua xã
Cơ hội tiếp cận với khách hàng và kinh tế hiện đại đang gia tăng nhờ vào cơ chế mở cửa và sự phát triển của nền kinh tế đa thành phần, cùng với nhiều chương trình và dự án phong phú.
- Được sự quan tâm của lãnh đạo các cấp chính quyền, các cơ quan ban ngành
- Thị trường được mở rộng cho các sản phẩm nông nghiệp
- Huy động nguồn vốn còn gặp nhiều khó khăn
- Điều kiện tự nhiên khác nghiệt ảnh hưởng đến sản xuất cây trồng và vật nuôi
- Thị trường đầu ra của sản phẩm nông nghiệp còn gặp nhiều khó khăn
4.4.2 Thuận lợi và khó khăn trong việc thực hiện chương trình dựng nông thôn mới
Trong những năm qua, chương trình nông thôn mới tại xã đã nhận được sự quan tâm và chỉ đạo chặt chẽ từ lãnh đạo, tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển bền vững của địa phương.
Huyện ủy, HĐND, UBND huyện và BCĐ xây dựng nông thôn mới luôn xác định xây dựng NTM là nhiệm vụ hàng đầu, ưu tiên thực hiện để tạo niềm tin và khuyến khích nhân dân tích cực tham gia Chương trình MTQG xây dựng NTM tại địa phương.
Nhận thức và trình độ dân trí của người dân ngày càng được nâng cao, tạo niềm tin vững chắc vào sự lãnh đạo của Đảng và Nhà nước Người dân luôn đoàn kết, cần cù, sáng tạo trong lao động sản xuất, hỗ trợ nhau phát triển kinh tế Tình hình an ninh chính trị và trật tự xã hội trên địa bàn xã luôn được củng cố và giữ vững.
Trình độ nhận thức của một bộ phận người dân còn hạn chế, dẫn đến khó khăn trong việc thực hiện nhiệm vụ phát triển Một số phong tục, tập quán lạc hậu vẫn được duy trì, trong khi các tiêu chí phát triển cần nguồn lực đầu tư lớn nhưng chưa được đáp ứng Thêm vào đó, một số người dân vẫn có tư tưởng trông chờ vào sự hỗ trợ của Nhà nước, từ đó thiếu ý thức vươn lên thoát nghèo.
Một số cán bộ tại các bản còn hạn chế về trình độ và năng lực chuyên môn, thiếu kinh nghiệm trong công tác Điều kiện tự nhiên của xã chủ yếu là đồi núi cao và thung lũng, gây khó khăn cho việc phát triển nông nghiệp và quy hoạch cơ sở hạ tầng.
Nguồn vốn đâu tư chủ yếu là do nhà nước, chưa thu hút được các doanh nghiệp hay các tổ chức khác đầu tư vào xây dựng NTM.
Giải pháp cụ thể để hoàn thành bộ tiêu chí về xây dựng nông thôn mới tại xã Đức Thông
- Đối với tiêu chí số 1: Quy hoạch và thực hiện quy hoạch
UBND xã cam kết duy trì hiệu quả công tác quản lý quy hoạch, thường xuyên rà soát và điều tra để nắm bắt tình hình, từ đó tiếp nhận kiến nghị và đề xuất điều chỉnh quy hoạch sao cho phù hợp với thực tế của xã.
Tăng cường tuyên truyền và vận động người dân là cần thiết để nâng cao ý thức về quản lý và thực hiện quy hoạch tại địa bàn xã Việc này sẽ giúp người dân hiểu rõ hơn về tầm quan trọng của quy hoạch và tham gia tích cực vào quá trình này.
- Đôi với tiêu chí số 2: Giao thông
Tiếp tục khuyến khích người dân tham gia đóng góp ngày công lao động để xây dựng các công trình cơ sở hạ tầng trong khuôn khổ chương trình MTQG xây dựng nông thôn mới.
UBND xã đã giao cho ban phát triển thôn quản lý và bảo vệ các tuyến đường đã được đầu tư xây dựng Công việc bao gồm phát dọn, khơi thông cống rãnh và vệ sinh đường làng, ngõ, xóm vào các ngày thứ 7 và chủ nhật hàng tuần Điều này nhằm đảm bảo công tác vệ sinh môi trường và cải thiện cảnh quan khu dân cư.
- Đối với tiêu chí số 3: Thủy lợi
Để đảm bảo đủ nước cho sản xuất nông nghiệp hiện tại, cần tiếp tục duy trì nguồn nước và huy động nguồn vốn đầu tư cho hệ thống kênh mương ở xã, nhằm đáp ứng nhu cầu tưới tiêu và sinh hoạt.
- Đối với tiêu chí số 4 : Điện
Phối hợp với công ty điện lực quản lý, bảo vệ tốt các trạm biến áp, đường dây hiện có
- Đối với tiêu chí số 5: Trường học
Chúng tôi phối hợp với các trường học để tuyên truyền và vận động phụ huynh cho con em theo học đúng độ tuổi, đồng thời nỗ lực duy trì và nâng cao tỷ lệ chuyên cần đạt 98%.
- Đối với tiêu chí số 6: cơ sở vật chất văn hóa
Khuyến khích cá nhân và tổ chức đầu tư xây dựng cơ sở vật chất cho hoạt động văn hóa, thể thao và vui chơi giải trí tại xã nhằm nâng cao chất lượng đời sống cộng đồng.
- Xây dựng phương án tạo nguồn vốn ngân sách xã (đấu giá quyền sử dụng đất) đầu tư cho việc xây dựng cơ sở vật chất văn hóa
- Tổ chức họp dân thảo luận phương án huy động vốn góp và công sức của dân đầu tư cải tạo nâng cấp các nhà văn hóa thôn
- Đối với tiêu chí số 7: Cơ sở hạ tầng thương mại
Để đáp ứng nhu cầu ngày càng đa dạng của người dân, cần phát triển thêm nhiều loại hàng hóa và dịch vụ, đảm bảo hoạt động buôn bán và trao đổi hàng hóa trở nên phong phú hơn.
- Đối với tiêu chí số 8: Về thông tin và truyền thông
Ban chỉ đạo và ban quản lý đã thực hiện tốt công tác công khai các phương án quy hoạch, hạng mục đầu tư và kế hoạch huy động vốn Lãnh đạo Đảng ủy, HĐND, UBND phối hợp chặt chẽ với các tổ chức chính trị và lãnh đạo các thôn để tuyên truyền, vận động nhân dân tích cực tham gia thực hiện đề án.
- Đối với tiêu chí số 9: Nhà ở
+ Huy động hộ gia đình tu sửa, gia cố nhà cửa đảm bảo nhà ở đạt chuẩn theo quy định
Các tổ chức đoàn thể xã cần vận động hội viên, đoàn viên đóng góp ngày công lao động để giúp đỡ các hộ gia đình khó khăn trong việc gia cố nhà cửa Đồng thời, cần đề nghị nhà nước và các tổ chức xã hội hỗ trợ kinh phí cho các hộ nghèo để cải thiện điều kiện sống.
- Đối với tiêu chí số 10: Thu nhập
Tăng cường tuyên truyền về phát triển kinh tế, xã hội để nâng cao thu nhập cho người dân Đẩy mạnh đào tạo nghề cho lao động nông thôn và vận động xuất khẩu lao động nhằm tạo ra nguồn thu nhập cao, lâu dài và ổn định.
Chúng tôi sẽ tiếp tục chỉ đạo phát triển sản xuất, đặc biệt là nông nghiệp kết hợp với chế biến, nhằm tăng cường tỷ trọng thương mại dịch vụ, từ đó nâng cao thu nhập cho người dân.
Chúng tôi tập trung vào việc trồng và chăm sóc vườn cây ăn quả, bảo vệ diện tích trồng cây thạch và quế, đồng thời phát triển chăn nuôi gia súc Quản lý địa bàn hiệu quả nhằm đảm bảo nguồn lâm sản phụ trở thành nguồn thu nhập chính cho người dân.
+ Đề nghị các cấp nghiên cứu, xem xét có nguồn vốn hỗ trợ các hộ dân phát triển thêm diện tích trồng cây ăn quả và cây thạch đen
- Đối với tiêu chí số 11: Hộ nghèo
Các ban ngành cần tích cực tuyên truyền và vận động người dân bảo vệ rừng được chi trả dịch vụ môi trường, chăm sóc diện tích trồng quế và phát triển chăn nuôi Việc liên kết mô hình sản xuất sẽ tạo ra đầu ra bền vững cho sản phẩm, góp phần nâng cao thu nhập và giảm nghèo Đẩy mạnh các mô hình sản xuất thế mạnh của xã sẽ giúp nâng cao thu nhập cho người dân và khuyến khích trồng cây thạch.
Xã đã xác định 223 hộ nghèo để tập trung hướng dẫn và hỗ trợ phát triển sản xuất, với mục tiêu giúp các hộ này thoát nghèo vào cuối năm Đến hết năm, tỷ lệ hộ nghèo của xã dự kiến sẽ giảm xuống dưới 12%.
- Đối với tiêu chí số 12: Về tỷ lệ lao động có việc làm