HỆ THỐNG TÀI CHÍNH Ở VIỆT NAM
Khái niệm, đặc điểm, chức năng và vai trò của tài chính
Tài chính không chỉ đơn thuần là các khoản thu nhập hay thanh toán tiền tệ, mà còn là hệ thống các quan hệ kinh tế liên quan đến việc hình thành và sử dụng các quỹ tiền tệ nhằm đáp ứng nhu cầu của các chủ thể.
Tài chính nhà nước được hình thành thông qua việc huy động, phân phối và sử dụng quỹ tiền tệ của nhà nước, nhằm thực hiện các chức năng và nhiệm vụ trong lĩnh vực kinh tế, chính trị và xã hội.
Trong nền kinh tế thị trường, tài chính được hiểu là vốn dưới dạng tiền tệ, bao gồm các nguồn vốn đầu tư, cho vay và đi vay thông qua thị trường tài chính hoặc các định chế tài chính.
Tài chính được hiểu là nguồn tiền bạc, thu nhập và tài sản, đồng thời là phương thức huy động, phân phối và sử dụng quỹ tiền tệ của các chủ thể nhằm thực hiện các lợi ích kinh tế.
Kế thừa những nghiên cứu khác nhau về khái niệm tài chính, có thể xem xét tiếp cận phạm trù này dưới hai giác độ sau:
Tài chính là quá trình vận động của dòng tiền liên quan đến quyền sở hữu và chiếm dụng của các chủ thể trong khoảng thời gian xác định Sự chuyển động của dòng tiền được thể hiện rõ qua hai khía cạnh chính là thu và chi quỹ tiền tệ của từng chủ thể.
Tài chính là các mối quan hệ kinh tế phát sinh trong quá trình phân phối giá trị của cải xã hội giữa các chủ thể trong những không gian và thời gian cụ thể.
Tài chính được hiểu là sự vận động của dòng tiền trong các quỹ tiền tệ của các chủ thể kinh tế, phản ánh các quan hệ kinh tế trong quá trình phân phối giá trị của cải xã hội theo không gian và thời gian cụ thể.
1.1.1.2 Đặc điểm của tài chính
Các đặc điểm sau sẽ giúp ta nhận diện rõ thêm về bản chất tài chính:
1) Tính chất tiền tệ của tài chính
Khái niệm tài chính liên quan chặt chẽ đến tiền tệ và các mối quan hệ hàng hóa-tiền tệ, và nó phát sinh trong bối cảnh tồn tại của nhà nước và sự phát triển kinh tế.
Kinh tế hàng hóa-tiền tệ phát triển thông qua việc nhà nước huy động và tập trung các nguồn lực tài chính để thực hiện các chức năng và nhiệm vụ của mình Quan sát quá trình này, có thể thấy rằng tài chính thể hiện qua các hiện tượng thu chi bằng tiền, cho thấy mối quan hệ chặt chẽ giữa tài chính và tiền tệ, với tài chính luôn biểu hiện dưới hình thái tiền tệ.
Tài chính phát sinh và hoạt động trong quá trình phân phối giá trị sản phẩm xã hội giữa các chủ thể hoặc trong từng chủ thể của mỗi hoạt động kinh tế Do đó, một trong những dấu hiệu quan trọng nhất của tài chính chính là tính chất phân phối trong các quan hệ tài chính.
3) Tài chính luôn gắn liền với sự vận động của các quỹ tiền tệ
Sự phân phối tài chính gắn liền với vận động của vốn tiền tệ và các nguồn tài chính, được hình thành từ các chủ thể kinh tế và nhà nước thông qua thu nhập, tích lũy và thanh toán Các nguồn tài chính này được sử dụng cho những mục đích cụ thể nhằm đáp ứng nhu cầu của các chủ thể Chúng thể hiện mối quan hệ tài chính một cách vật chất và việc sử dụng chúng chủ yếu thông qua các quỹ tiền tệ có mục đích nhất định Do đó, đặc điểm nổi bật của tài chính là các quan hệ tài chính luôn liên quan đến việc hình thành các quỹ tiền tệ cụ thể.
Quá trình hình thành và sử dụng quỹ tiền tệ liên quan đến các chủ thể trong nền kinh tế như Nhà nước, doanh nghiệp, hộ gia đình, ngân hàng và công ty tài chính Những chủ thể này tham gia trực tiếp vào việc phân phối nguồn tài chính thông qua các hoạt động thu chi, tạo ra các quỹ tiền tệ gắn liền với quyền sở hữu của từng chủ thể.
Việc hình thành các quỹ tiền tệ trong nền kinh tế nhằm đáp ứng nhu cầu đa dạng của các chủ thể Đối với nhà nước, tài chính đóng vai trò quan trọng trong việc huy động nguồn thu cho Chính phủ và chi tiêu để thực hiện các nhiệm vụ phát triển kinh tế-xã hội.
Các doanh nghiệp tận dụng các nguồn thu tài chính để đầu tư vào hoạt động sản xuất, kinh doanh hoặc dịch vụ, nhằm tạo ra thu nhập gia tăng.
Các hộ gia định cũng cần các thu nhập tài chính để thõa mãn nhu cầu tiêu dùng về vật chất và tinh thần
Tài chính đóng vai trò quan trọng trong việc phân bổ nguồn lực vốn khan hiếm của các chủ thể trong nền kinh tế, nhằm đáp ứng nhu cầu đa dạng của xã hội.
1.1.1.3 Chức năng của tài chính xã
Hệ thống tài chính và quản lý nhà nước về tài chính
Hệ thống tài chính với tính chất là tổng thể của các khâu tài chính hợp thành, có thể được phản ánh như sau:
Hệ thống tài chính có thể được định nghĩa là tổng thể các luồng luân chuyển vốn trong nền kinh tế.
Hệ thống tài chính là một tổng thể bao gồm thị trường tài chính, định chế tài chính trung gian, cơ sở hạ tầng pháp lý và kỹ thuật, cùng với các tổ chức quản lý giám sát Mục tiêu của hệ thống này là tổ chức phân bổ nguồn lực tài chính một cách tiết kiệm và hiệu quả theo thời gian và không gian.
1 Học viện Tài chính, Giáo trình tài chính – tiền tệ, Nxb Tài chính, Hà Nội 2011, tr.66
Trong quá trình huy động và phân bổ các nguồn lực tài chính hữu hạn, đặc trưng nổi bật của hệ thống tài chính, chúng ta nhận thấy sự hiện diện của các chủ thể quan trọng.
Ngân sách Nhà nước (NSNN) đóng vai trò chủ đạo trong hệ thống tài chính, với nguồn thu chủ yếu từ nhiều lĩnh vực kinh tế - xã hội khác nhau, trong đó thuế là hình thức thu phổ biến và chủ yếu dựa trên tính cưỡng chế Chi tiêu của NSNN không chỉ nhằm duy trì hoạt động của bộ máy nhà nước mà còn phục vụ cho việc thực hiện các chức năng của nhà nước.
Nhà nước, bao gồm Chính phủ Trung ương và chính quyền địa phương các cấp, là chủ thể trực tiếp quản lý ngân sách nhà nước (NSNN) thông qua các cơ quan chức năng như cơ quan tài chính và Kho bạc nhà nước.
Hệ thống ngân sách nhà nước (NSNN) bao gồm các cấp ngân sách phù hợp với chính quyền nhà nước, được chia thành quỹ ngân sách của Chính phủ Trung ương, quỹ ngân sách cấp tỉnh, huyện, và xã Để thực hiện nhiệm vụ của chính quyền, quỹ ngân sách được phân chia thành nhiều phần nhỏ cho các lĩnh vực như phát triển kinh tế, văn hóa, giáo dục, y tế, và an ninh quốc phòng Đặc trưng của quan hệ trong việc tạo lập và sử dụng NSNN là tính pháp lý cao, gắn liền với quyền lực chính trị của nhà nước và không mang tính hoàn trả trực tiếp.
Ngoài ngân sách nhà nước (NSNN), còn có các lĩnh vực tài chính quan trọng khác như quỹ tài chính ngoài NSNN, tài chính của các cơ quan hành chính nhà nước và tài chính của các đơn vị sự nghiệp nhà nước Những lĩnh vực này đóng vai trò thiết yếu trong việc tạo lập và sử dụng các quỹ tiền tệ chung của nhà nước, nhằm phục vụ cho hoạt động của bộ máy nhà nước và thực hiện các chức năng kinh tế - xã hội.
Các quỹ tài chính công ngoài ngân sách nhà nước (TCNN ngoài NSNN) là những quỹ tiền tệ đặc thù do nhà nước thành lập và quản lý, nhằm cung cấp nguồn lực tài chính cho phát triển kinh tế xã hội Các cơ quan nhà nước được giao nhiệm vụ tổ chức và quản lý các quỹ này là chủ thể trực tiếp chịu trách nhiệm.
Tài chính của các cơ quan hành chính nhà nước đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp dịch vụ công cộng cho xã hội Nguồn tài chính chủ yếu đến từ ngân sách nhà nước, được sử dụng để duy trì hoạt động của bộ máy nhà nước và thực hiện các nghiệp vụ hành chính Các cơ quan hành chính nhà nước là chủ thể trực tiếp quản lý tài chính, đảm bảo cung cấp các dịch vụ công phù hợp với chức năng của mình.
Tài chính của các đơn vị sự nghiệp nhà nước chủ yếu được cấp từ ngân sách nhà nước (NSNN) để cung cấp dịch vụ xã hội công cộng và duy trì hoạt động của các ngành kinh tế quốc dân Mặc dù vậy, các đơn vị này cũng tạo ra nguồn thu lớn trong quá trình hoạt động Do đó, nhà nước có thể áp dụng chế độ tự chủ tài chính cho các đơn vị sự nghiệp, giúp tăng cường khả năng quản lý và sử dụng nguồn lực hiệu quả hơn.
Các doanh nghiệp cần huy động nguồn tài chính để thực hiện hoạt động sản xuất kinh doanh Thường thì, các doanh nghiệp hoạt động chủ yếu trong hai lĩnh vực khác nhau.
- Lĩnh vực sản xuất kinh doanh hàng hoá, dịch vụ phi tài chính, thường gọi là các doanh nghiệp sản xuất kinh doanh
Lĩnh vực kinh doanh dịch vụ tài chính bao gồm các ngân hàng thương mại, công ty tài chính và công ty bảo hiểm, thường được gọi là tổ chức tài chính trung gian hoặc doanh nghiệp tài chính.
Các doanh nghiệp hoạt động kinh doanh chủ yếu nhằm mục tiêu lợi nhuận
Do đó, tài chính của các doanh nghiệp có tính chất sinh lời
Tài chính hộ gia đình
NSNN huy động tài chính từ dân cư và hộ gia đình thông qua thuế, cho phép các hộ gia đình cung cấp nguồn tiền nhàn rỗi cho các chủ thể kinh tế và thị trường tài chính Đồng thời, các hộ gia đình cũng có nhu cầu tiền tệ để đáp ứng nhu cầu vật chất và tinh thần Những nhu cầu này được thỏa mãn thông qua các mối quan hệ tài chính với các khâu tài chính khác nhau.
Thị trường tài chính là không gian diễn ra các giao dịch mua bán tài sản tài chính, giúp chuyển giao vốn từ những người có khả năng cung cấp sang những người cần vốn Các hình thức của thị trường tài chính bao gồm nhiều loại khác nhau.
Thị trường giao dịch tại sàn là nơi diễn ra hoạt động mua bán tài sản tài chính tại một địa điểm cụ thể và chuyên biệt, như thị trường chứng khoán Tokyo hay New York.
HỆ THỐNG NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC
Khái niệm, đặc điểm của NSNN
NSNN bao gồm tất cả các khoản thu và chi của Nhà nước được quyết định bởi cơ quan có thẩm quyền và thực hiện trong một năm, nhằm đảm bảo các chức năng và nhiệm vụ của Nhà nước.
17 Xem Nghị định 96/2008/NĐ-CP ngày 26/8/2008 về chức năng, nhiệm vụ và cơ cấu tổ chức của NHNN Việt Nam
Bản chất của ngân sách nhà nước (NSNN) phản ánh các quan hệ kinh tế giữa nhà nước và các chủ thể khác trong quá trình tạo lập, phân phối và sử dụng quỹ tiền tệ lớn nhất của nhà nước Giá trị của cải xã hội là đối tượng phân phối để tạo nguồn thu cho NSNN Mục tiêu của việc phân phối và sử dụng nguồn vốn NSNN là nhằm đáp ứng nhu cầu thực hiện các chức năng và nhiệm vụ của nhà nước trong từng thời kỳ cụ thể.
Nhận thức về ngân sách nhà nước (NSNN) giúp chúng ta có cái nhìn tổng quát và sâu sắc hơn về các mối quan hệ kinh tế liên quan, đồng thời liên kết hoạt động của NSNN với bối cảnh ra đời, tồn tại và phát triển của nó.
Bản chất của Ngân sách Nhà nước (NSNN) có thể được hiểu rõ hơn qua các đặc điểm của nó NSNN không chỉ phản ánh sự phân bổ và sử dụng nguồn lực tài chính của nhà nước mà còn thể hiện các chức năng kinh tế, xã hội và chính trị Các đặc điểm này bao gồm tính pháp lý, tính công khai, tính minh bạch và tính hiệu quả trong quản lý tài chính công.
Quy mô quỹ ngân sách nhà nước (NSNN) cùng với các hình thức thu, chi đều phụ thuộc vào quy mô, tốc độ và chất lượng phát triển của từng ngành, vùng và địa phương Sự phát triển kinh tế là cơ sở hình thành nguồn thu cho NSNN, trong khi sự tiến bộ xã hội đặt ra các yêu cầu về nhu cầu chi của NSNN Tuy nhiên, các nhu cầu này chỉ có thể được đáp ứng khi kinh tế phát triển.
Các quan hệ phân phối của ngân sách nhà nước (NSNN) chủ yếu dựa trên nguyên tắc không hoàn trả trực tiếp Việc hiểu rõ đặc điểm này là cần thiết để lựa chọn và áp dụng các biện pháp quản lý thu, chi và phân cấp NSNN phù hợp với điều kiện kinh tế, xã hội trong từng thời kỳ cụ thể.
Sự vận động và phát triển của ngân sách nhà nước (NSNN) cần được lên kế hoạch một cách chặt chẽ, dựa trên các mục tiêu phát triển kinh tế - xã hội mà nhà nước xác định cho từng giai đoạn, từ ngắn hạn đến dài hạn.
Công khai và minh bạch là yêu cầu thiết yếu trong quản lý ngân sách nhà nước Khi ngân sách được công khai rõ ràng, công tác xã hội hóa và huy động nguồn thu sẽ hiệu quả hơn, đồng thời giảm thiểu thất thoát và lãng phí trong chi tiêu ngân sách.
Vai trò của NSNN
Vai trò của NSNN được nhìn nhận trên các giác độ sau:
Ngân sách nhà nước (NSNN) đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo nguồn tài chính cho các chức năng và nhiệm vụ của nhà nước theo quy định pháp luật Mối quan hệ giữa chủ thể quản lý, là nhà nước, và công cụ quản lý quyết định trách nhiệm của NSNN trong việc cung cấp nguồn tài chính cần thiết cho các hoạt động của nhà nước trong từng thời kỳ cụ thể.
Tuy nhiên, chỉ những nhu cầu hợp pháp thì NSNN mới có nghĩa vụ phải đáp ứng
Ngân sách Nhà nước (NSNN) là công cụ tài chính thiết yếu mà nhà nước sử dụng để điều tiết và kích thích cung cầu hàng hóa, dịch vụ trong nền kinh tế Cung cầu hàng hóa, dịch vụ được xem là thước đo quan trọng phản ánh hiệu quả phân bổ tài nguyên trong nền kinh tế Do đó, chính phủ cần duy trì trạng thái cân bằng cho mối quan hệ này NSNN đóng vai trò quan trọng trong việc thiết lập cân đối cung cầu hàng hóa, dịch vụ của nền kinh tế quốc dân, thể hiện qua hoạt động thu chi của NSNN.
Việc thiết lập hệ thống thuế đa dạng với các sắc thuế khác nhau và chính sách ưu đãi miễn, giảm thuế đã ảnh hưởng đến lựa chọn phương án sản xuất kinh doanh của nhà đầu tư Do đó, thuế có tác động lớn đến cung cầu trên thị trường hàng hóa và dịch vụ.
Chi ngân sách nhà nước (NSNN) ảnh hưởng trực tiếp và gián tiếp đến cung cầu hàng hóa và dịch vụ trên thị trường Chẳng hạn, việc tăng mức lương tối thiểu sẽ tác động ngay lập tức đến cầu, đồng thời ảnh hưởng gián tiếp đến cung Ngược lại, chi tiêu của nhà nước cho đầu tư cơ sở hạ tầng có tác động trực tiếp đến cung cầu trong nền kinh tế.
“cung” và tác động gián tiếp tới “cầu”
Ngân sách Nhà nước (NSNN) đóng vai trò chủ đạo trong hệ thống tài chính của nền kinh tế quốc dân, là quỹ tiền tệ lớn nhất và thuộc quyền chi phối của nhà nước Mặc dù các quốc gia có sự khác biệt trong hệ thống tài chính, NSNN vẫn giữ vị trí quan trọng trong việc kết nối các khâu của hệ thống tài chính, bao gồm quỹ tiền tệ khu vực công và khu vực tư Vai trò này được thể hiện rõ qua hoạt động thu – chi của NSNN, khẳng định sự ảnh hưởng của nó đối với nền kinh tế.
Thu ngân sách nhà nước (NSNN) ảnh hưởng trực tiếp đến quy mô của các quỹ tiền ngoài nhà nước, quyết định liệu chúng có lớn hay nhỏ Ngược lại, quy mô của quỹ NSNN cũng bị ảnh hưởng bởi các quỹ này Điều này tạo cơ sở cho các nhà nghiên cứu kinh tế xây dựng và đề xuất mối quan hệ giữa tích tụ và tập trung vốn.
Chi ngân sách nhà nước (NSNN) có ảnh hưởng trực tiếp và gián tiếp đến việc hình thành và phát triển các quỹ tiền tệ khác trong hệ thống tài chính của nền kinh tế quốc dân.
Mức độ biến hóa và thành công của vai trò chủ đạo của Ngân sách Nhà nước (NSNN) trong hệ thống tài chính phụ thuộc vào khả năng quản lý và điều hành nền kinh tế quốc dân của nhà nước trong từng giai đoạn cụ thể.
Nhận thức đúng về vai trò của ngân sách nhà nước (NSNN) giúp chúng ta lựa chọn biện pháp ứng phó phù hợp với diễn biến kinh tế Điều này không chỉ khẳng định vai trò của NSNN mà còn củng cố và nâng cao vị thế của nhà nước trong quản lý nền kinh tế quốc dân.
Hệ thống NSNN ở nước ta
Hệ thống NSNN ở nước ta bao gồm: NSTƯ và NSĐP NSĐP bao gồm ngân sách của đơn vị hành chính các cấp có HĐND và UBND
Mô hình tổ chức chính quyền nhà nước hiện nay bao gồm 18 NSĐP, phân chia thành ba cấp ngân sách chính: ngân sách cấp tỉnh (bao gồm ngân sách của các tỉnh và thành phố trực thuộc trung ương), ngân sách cấp huyện (bao gồm ngân sách của các huyện, quận, thị xã và thành phố thuộc tỉnh), và ngân sách cấp xã (bao gồm ngân sách của các xã, phường và thị trấn).
Ngân sách xã là một phần quan trọng trong hệ thống ngân sách nhà nước (NSNN) ở hầu hết các quốc gia, bao gồm cả các nước phát triển và đang phát triển Được quản lý theo quy định của pháp luật, ngân sách xã đóng vai trò thiết yếu trong việc điều phối nguồn lực Tại Việt Nam, từ khi hình thành hệ thống ngân sách, ngân sách xã luôn được xem là một bộ phận không thể tách rời của NSNN, mặc dù có sự khác biệt về cơ chế và phương pháp quản lý qua các thời kỳ.
Cơ cấu tổ chức của hệ thống NSNN nước ta có thể mô tả theo sơ đồ sau:
Phân cấp quản lý NSNN
1.2.4.1 Khái niệm, sự cần thiết của phân cấp quản lý NSNN
Khái niệm phân cấp quản lý NSNN
Phân cấp quản lý ngân sách nhà nước (NSNN) là quá trình xác định rõ chức năng và nhiệm vụ quản lý NSNN giữa chính quyền trung ương và chính quyền địa phương.
18 Theo quy định của Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam năm 1992 và Luật Tổ chức HĐND và UBND năm 2003
Phân cấp quản lý ngân sách là quá trình mà nhà nước trung ương giao nhiệm vụ, quyền hạn và trách nhiệm cho chính quyền địa phương Cụ thể, chính quyền cấp tỉnh sẽ chuyển giao một phần nhiệm vụ, quyền hạn và trách nhiệm cho chính quyền cấp huyện và xã trong việc quản lý ngân sách nhà nước.
Phân cấp quản lý ngân sách nhà nước (NSNN) không chỉ đơn thuần là việc phân giao nhiệm vụ thu, chi giữa các cấp chính quyền, mà còn bao hàm nhiều khía cạnh quan trọng hơn Nó giải quyết các mối quan hệ giữa chính quyền trung ương và địa phương trong việc quản lý NSNN, bao gồm ba nội dung chính: quan hệ chính sách và chế độ, quan hệ vật chất về nguồn thu và nhiệm vụ chi, cùng với quan hệ quản lý theo chu trình NSNN.
Sự cần thiết phải phân cấp quản lý NSNN
Quản lý ngân sách có thể tập trung quyền lực vào chính quyền trung ương, với một ngân sách duy nhất do trung ương toàn quyền quyết định và sử dụng Điều này dẫn đến việc phủ nhận sự tồn tại độc lập của ngân sách địa phương (NSĐP).
Cách quản lý này mang lại lợi thế lớn khi tập trung toàn bộ nguồn thu vào tay nhà nước trung ương, từ đó giúp phân bổ chi tiêu một cách hợp lý, công bằng và đồng đều giữa các vùng, miền và ngành nghề, đồng thời hạn chế tình trạng cục bộ địa phương.
Phương án phân cấp quản lý ngân sách cho chính quyền địa phương giúp giảm tình trạng ỷ lại vào trung ương và tối ưu hóa nguồn lực xã hội Việc này không chỉ đáp ứng kịp thời nhu cầu của người dân mà còn tăng cường tính dân chủ, linh hoạt và trách nhiệm của các cấp chính quyền trong cung cấp hàng hóa và dịch vụ công cộng.
Nhà nước đại diện cho cộng đồng cung cấp hàng hóa và dịch vụ công cộng theo nhu cầu của người dân Để đảm bảo hiệu quả trong việc cung ứng, cần phải dựa vào nhu cầu thực tế của từng địa phương, nơi chính quyền hiểu rõ nhất những gì cần thiết Việc gắn kết với người hưởng lợi không chỉ tạo động lực cho chính quyền mà còn khuyến khích người dân chủ động và sáng tạo trong việc phát huy nội lực, đồng thời tăng cường kiểm tra, giám sát trong quản lý ngân sách Người dân cũng trở nên tự giác hơn trong việc chi trả cho các dịch vụ mà họ lựa chọn.
Quản lý ngân sách phân cấp có thể dẫn đến nhiều vấn đề như mất công bằng, tham nhũng và sự tuỳ tiện, đồng thời cần đảm bảo kỷ luật tài khoá tổng thể và tính toán các chính sách chiến lược quốc gia.
“thuốc chữa” khi cần thiết
1.2.4.2 Nguyên tắc phân cấp quản lý NSNN Để đảm bảo phân cấp quản lý NSNN đem lại kết quả tốt cần phải quán triệt các nguyên tắc sau đây:
Đầu tiên, cần đảm bảo sự phù hợp với phân cấp quản lý kinh tế-xã hội, quốc phòng và an ninh của nhà nước, đồng thời xem xét năng lực quản lý của từng cấp trên địa bàn.
Chức năng và nhiệm vụ của các cấp chính quyền trong quản lý nhà nước được quy định bởi hiến pháp, và ngân sách là công cụ thiết yếu để thực hiện nhiệm vụ này Do đó, việc phân cấp quản lý ngân sách cần phải phù hợp để đảm bảo điều kiện vật chất cho việc thực thi hiệu quả Hơn nữa, năng lực quản lý của các cấp chính quyền cũng cần được xem xét kỹ lưỡng trước khi thực hiện phân cấp mạnh cho địa phương, nhằm hạn chế những tác động tiêu cực trong quá trình này Việc nâng cao năng lực quản lý nguồn lực công của các cấp chính quyền là cần thiết trước khi tiến hành phân cấp mạnh.
Ngân sách trung ương đóng vai trò chủ đạo trong hệ thống ngân sách nhà nước, đảm bảo cung cấp hàng hoá và dịch vụ công cộng mang tính chất quốc gia Vai trò này không chỉ giúp điều tiết và đảm bảo công bằng giữa các địa phương, mà còn tập trung nguồn thu và thực hiện các khoản chi chủ yếu của quốc gia Các dự án đầu tư phát triển hạ tầng kinh tế-xã hội, chương trình quốc gia, chính sách xã hội quan trọng, cũng như việc điều phối hoạt động kinh tế vĩ mô, bảo đảm quốc phòng, an ninh, đối ngoại đều phụ thuộc vào ngân sách trung ương, đồng thời hỗ trợ các địa phương chưa cân đối được thu chi ngân sách.
NSĐP được phân cấp nguồn thu để thực hiện các nhiệm vụ phát triển kinh tế-xã hội, quốc phòng, an ninh và trật tự an toàn xã hội tại địa phương Vị trí độc lập của NSĐP thể hiện qua ba khâu của chu trình ngân sách Trong khoảng thời gian từ 3 đến 5 năm, việc phân chia nguồn thu, nhiệm vụ chi và tỷ lệ phân chia giữa các cấp ngân sách được ổn định, cho phép các địa phương chủ động tìm kiếm biện pháp tăng thu hợp pháp nhằm phát triển kinh tế-xã hội và nâng cao khả năng tự cân đối ngân sách.
Để đảm bảo công bằng trong phân cấp ngân sách nhà nước, cần thiết lập cơ chế điều hoà và trợ cấp giữa trung ương và địa phương, nhằm giảm khoảng cách giàu nghèo giữa các vùng Chính quyền cấp trên thường sử dụng trợ cấp cân đối và trợ cấp có mục tiêu để hỗ trợ chính quyền cấp dưới Hơn nữa, việc đầu tư ngân sách trung ương vào các vùng miền sẽ thúc đẩy sự phát triển đồng đều, góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống cho người dân.
32 sở hạ tầng kinh tế-xã hội cũng được sử dụng như biện pháp bổ trợ cho hai phương thức trên
1.2.4.3 Nội dung phân cấp quản lý NSNN
Quan hệ giữa các cấp chính quyền về chính sách, chế độ
Nhà nước trung ương đóng vai trò quan trọng trong việc quyết định các loại thu, bao gồm thuế, phí, lệ phí và vay nợ, cũng như thiết lập các chế độ, tiêu chuẩn và định mức chi tiêu thống nhất trên toàn quốc.
Ngoài các tiêu chuẩn chi tiêu do Chính phủ và các cơ quan liên quan ban hành, HĐND cấp tỉnh có quyền quyết định chế độ chi ngân sách cho những nhiệm vụ đặc thù tại địa phương, phù hợp với thực tế Đối với các chế độ chi liên quan đến tiền lương, tiền công và phụ cấp, cần có ý kiến từ các Bộ quản lý trước khi quyết định UBND cấp tỉnh cũng phải báo cáo Bộ Tài chính về việc ban hành các chế độ chi ngân sách địa phương để đảm bảo giám sát và tổng hợp thực hiện.
Hệ thống mục lục NSNN của Việt nam
Quản lý ngân sách nhà nước (NSNN) khác biệt so với quản lý tài chính của hộ gia đình và doanh nghiệp ở chỗ có hệ thống mục lục ngân sách Hệ thống này phân loại các khoản thu chi ngân sách theo tiêu thức và phương pháp nhất định, giúp phục vụ cho hạch toán, kế toán, quyết toán, cũng như kiểm soát và phân tích các hoạt động tài chính công.
Hệ thống Mục lục NSNN của Việt nam được thiết kế trên cơ sở 5 hình thức phân loại thu, chi NSNN sau đây 21 :
Phân loại theo cấp ngân sách
Phân loại ngân sách theo cấp quản lý giúp hạch toán chính xác và kịp thời các khoản thu chi của ngân sách nhà nước Phân loại này bao gồm ngân sách trung ương, ngân sách cấp tỉnh, ngân sách cấp huyện và ngân sách cấp xã.
Phân loại theo nguồn NSNN
Nguồn ngân sách nhà nước (NSNN) được phân loại dựa trên nguồn gốc hình thành, bao gồm nguồn chi từ vốn trong nước và nguồn chi từ vốn ngoài nước Việc phân loại này nhằm phục vụ cho yêu cầu kiểm soát chi tiêu theo dự toán.
Phân loại theo chương trình, mục tiêu và dự án quốc gia được thực hiện dựa trên nhiệm vụ chi ngân sách cho các chương trình, mục tiêu và dự án quốc gia, cùng với các nhiệm vụ chi cần theo dõi riêng Phân loại này bao gồm cả các chương trình hỗ trợ từ nhà tài trợ quốc tế và các chương trình, mục tiêu, dự án do chính quyền tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương ban hành, với thời gian thực hiện từ 5 năm trở lên, phạm vi thực hiện rộng và kinh phí lớn.
Phân loại theo tổ chức
Phân loại theo Chương và cấp quản lý (gọi tắt là Chương) dựa trên hệ thống tổ chức của các cơ quan, tổ chức thuộc một cấp chính quyền, nhằm xác định trách nhiệm quản lý ngân sách của các cơ quan này đối với ngân sách nhà nước (NSNN) Trong số các Chương, có những Chương đặc biệt phản ánh nhóm tổ chức và cá nhân có tính chất tương đồng nhưng không thuộc cơ quan chủ quản, như các hợp tác xã do cấp huyện quản lý được ghi nhận trong Chương 756.
Phân loại theo ngành kinh tế
Phân loại theo ngành kinh tế, viết tắt là Loại và Khoản, được thực hiện dựa trên tính chất hoạt động kinh tế trong ngành kinh tế quốc dân để hạch toán thu, chi ngân sách nhà nước Loại được xác định dựa trên tính chất hoạt động của ngành kinh tế cấp I, trong khi Khoản được xác định theo các tiêu chí cụ thể liên quan đến hoạt động kinh tế đó.
21 Quyết định số 33/2008/QĐ-BTC ngày 02/6/2008 của Bộ trưởng Bộ Tài chính ban hành Hệ thống Mục lục ngân sách Nhà nước;
Để đảm bảo yêu cầu quản lý ngân sách nhà nước, cần xác định 35 ngành kinh tế dựa trên tính chất hoạt động của các ngành cấp II hoặc cấp III theo phân ngành kinh tế quốc dân.
Phân loại theo nội dung kinh tế
Phân loại nội dung kinh tế của ngân sách nhà nước dựa trên tính chất của các khoản thu, chi, nhằm phân chia chúng thành các mục, tiểu mục, nhóm và tiểu nhóm khác nhau.
Các mục thu ngân sách nhà nước (NSNN) được quy định dựa trên chế độ và chính sách thu, trong khi các mục chi NSNN dựa trên chế độ, tiêu chuẩn và định mức chi tiêu Mỗi mục thu, chi sẽ được phân chia thành các tiểu mục để phục vụ cho việc quản lý chi tiết Những mục thu, chi có nội dung tương đồng sẽ được nhóm lại thành tiểu nhóm, và các tiểu nhóm có tính chất tương tự sẽ được sắp xếp thành nhóm nhằm nâng cao hiệu quả quản lý và đánh giá NSNN.