Tính cấp thiết của đề tài
Sau khi Việt Nam chuyển đổi sang nền kinh tế thị trường, số lượng doanh nghiệp, đặc biệt là các doanh nghiệp nhỏ và vừa (SMEs), ngày càng gia tăng.
Số lượng doanh nghiệp nhỏ và vừa tại Việt Nam đang gia tăng nhanh chóng, hiện chiếm hơn 97% tổng số doanh nghiệp (Tổng cục thống kê) Những doanh nghiệp này đóng góp quan trọng vào phát triển kinh tế xã hội, như tạo ra việc làm và tăng trưởng GDP Tuy nhiên, trong quá trình phát triển và hội nhập, họ đối mặt với nhiều thách thức, bao gồm kinh nghiệm quản lý, vốn, chất lượng nhân sự, và đặc biệt là tổ chức công tác kế toán.
Kế toán là quá trình thu thập, xử lý và báo cáo thông tin kinh tế, tài chính của doanh nghiệp, trở thành công cụ quản lý quan trọng Thông tin kế toán chính xác giúp người dùng đưa ra quyết định hợp lý và nhanh chóng Để cung cấp thông tin kịp thời và chính xác, cần tổ chức công tác kế toán hiệu quả, bao gồm việc lựa chọn phương pháp thực hiện, có thể là thủ công hoặc bằng phần mềm Với sự phát triển của công nghệ, phần mềm kế toán đã chứng minh ưu điểm vượt trội so với phương pháp thủ công, như nhanh chóng, chính xác và dễ tổng hợp thông tin.
Trên thị trường hiện nay, có nhiều phần mềm kế toán như Misa, ACSoft, ACMan, Fast Accounting, KTVN, và Unesco, mỗi loại đều có ưu và nhược điểm khác nhau về chất lượng và giá cả Doanh nghiệp thường gặp khó khăn trong việc lựa chọn phần mềm phù hợp do sự quảng bá mạnh mẽ từ các nhà cung cấp, dẫn đến những quyết định cảm tính Vì vậy, việc xác định tiêu chí cụ thể để lựa chọn phần mềm kế toán phù hợp với quy mô, điều kiện tài chính và yêu cầu thông tin của doanh nghiệp là rất quan trọng và cần thiết.
Doanh nghiệp nhỏ và vừa (SME) đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế quốc dân, chiếm hơn 97% tổng số doanh nghiệp và đóng góp từ 35% đến 43% GDP Các doanh nghiệp này, bao gồm nhà nước, tư nhân, công ty trách nhiệm hữu hạn và công ty cổ phần, tạo ra hơn 30% giá trị tổng sản lượng công nghiệp hàng năm và cung cấp 51% việc làm cho lực lượng lao động cả nước Trong những năm gần đây, số lượng SME đã tăng đáng kể, với tỷ trọng doanh nghiệp ngoài Nhà nước không ngừng gia tăng trong tổng số các loại hình doanh nghiệp.
Doanh nghiệp nhỏ và vừa thường đối mặt với nhiều thách thức trong quá trình phát triển, bao gồm thiếu kinh nghiệm quản lý, vốn hạn chế, khó khăn trong việc tiếp cận tín dụng và vấn đề về nguồn nhân lực Đặc biệt, họ thường yếu kém trong việc thực hiện công tác kế toán Vì vậy, việc sử dụng phần mềm kế toán là rất cần thiết để hỗ trợ các doanh nghiệp này nâng cao hiệu quả quản lý và hoạt động kinh doanh.
Theo báo cáo về ứng dụng công nghệ thông tin, hiện chỉ khoảng 50% doanh nghiệp sử dụng phần mềm kế toán, nhưng tỷ lệ này dự kiến sẽ tăng mạnh trong tương lai Sự gia tăng các tổ chức thiết kế và cung cấp phần mềm ứng dụng, bao gồm cả phần mềm kế toán, từ cả trong và ngoài nước, đã thúc đẩy sự phát triển của các doanh nghiệp nhỏ và vừa trong việc áp dụng công nghệ này để cải thiện quy mô phát triển kinh doanh và quản lý.
Nghiên cứu này nhằm xác định các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn phần mềm kế toán tại các doanh nghiệp nhỏ và vừa, với trường hợp cụ thể tại thành phố Hồ Chí Minh.
Mục tiêu nghiên cứu
Với tầm quan trọng của vấn đề nghiên cứu trên, nghiên cứu này được thực hiện nhằm đạt đến các mục tiêu sau:
- Xác định các yếu tổ ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn phần mềm kế toán tại các doanh nghiệp nhỏ và vừa – trường hợp tại Tp.HCM;
- Xác định mức độ ảnh hưởng của từng yếu tố đến quyết định lựa chọn PMKT tại các doanh nghiệp nhỏ và vừa – trường hợp tại Tp.HCM
- Đề xuất các tiêu chí trong việc lựa chọn phần mềm kế toán tại các doanh nghiệp nhỏ và vừa tại Tp HCM dựa trên kết quả nghiên cứu.
Câu hỏi nghiên cứu
Để đạt được mục tiêu nghiên cứu, tác giả đặt ra các câu hỏi nghiên cứu sau:
- Các yếu tố nào ảnh hưởng đến việc lựa chọn phần mềm kế toán trong doanh nghiệp nhỏ và vừa – trường hợp tại thành phố Hồ Chí Minh?
Mức độ ảnh hưởng của các yếu tố đến việc lựa chọn phần mềm kế toán tại các doanh nghiệp nhỏ và vừa ở thành phố Hồ Chí Minh rất quan trọng Những yếu tố này bao gồm tính năng, chi phí, khả năng hỗ trợ kỹ thuật và độ tin cậy của phần mềm Doanh nghiệp cần cân nhắc kỹ lưỡng để chọn giải pháp phù hợp, nhằm tối ưu hóa quy trình kế toán và nâng cao hiệu quả hoạt động Sự phù hợp của phần mềm với nhu cầu cụ thể của doanh nghiệp cũng là một yếu tố quyết định trong quá trình lựa chọn.
Phương pháp nghiên cứu
Để đáp ứng mục tiêu nghiên cứu, tác giả áp dụng phương pháp nghiên cứu hỗn hợp, kết hợp giữa nghiên cứu định tính và định lượng, thực hiện qua hai giai đoạn.
- Giai đoạn 1: Thực hiện nghiên cứu định tính
Trong giai đoạn này, tác giả tiến hành xem xét các nghiên cứu lý thuyết và thực hiện phỏng vấn sâu với một số chuyên gia sử dụng phần mềm kế toán Mục tiêu là xây dựng bảng câu hỏi nhằm xác định các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn phần mềm kế toán tại các doanh nghiệp nhỏ và vừa ở Tp.HCM.
- Giai đoạn 2: Thực hiện nghiên cứu định lượng gồm:
+ Xác định tổng thể mẫu và mẫu nghiên cứu;
Dữ liệu để kiểm định các giả thuyết nghiên cứu được thu thập bằng cách hoàn thiện phiếu điều tra, phát phiếu điều tra và thu thập thông tin từ các phiếu này.
+ Kiểm định thang đo bằng hệ số tin cậy Cronbach Alpha để có được thang đo chính thức
+ Nhóm các yếu tố/ chỉ tiêu bằng phân tích nhân tố khám phá EFA
Phân tích hồi quy được sử dụng để đánh giá mức độ ảnh hưởng của các yếu tố đến quyết định lựa chọn phần mềm kế toán tại các doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) ở Thành phố Hồ Chí Minh Nghiên cứu này nhằm xác định các yếu tố quan trọng tác động đến sự lựa chọn phần mềm kế toán, từ đó giúp DNNVV có quyết định chính xác hơn trong việc đầu tư công nghệ.
+ Kiểm định các giả thuyết và độ phù hợp của mô hình
- Việc phân tích định lượng được thực hiện bằng phần mềm SPSS 22.0
Ý nghĩa của đề tài
Nghiên cứu áp dụng các mô hình lý thuyết về sự hài lòng của khách hàng nhằm đề xuất mô hình phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn phần mềm kế toán cho các doanh nghiệp nhỏ và vừa tại thành phố Hồ Chí Minh Mục tiêu là xác định các yếu tố chính tác động đến sự hài lòng và quyết định của doanh nghiệp trong việc chọn lựa phần mềm kế toán phù hợp.
Bài viết này cung cấp cho các nhà nghiên cứu một cơ sở dữ liệu quý giá về việc lựa chọn phần mềm tại các doanh nghiệp nhỏ và vừa, đặc biệt là trong bối cảnh thành phố Hồ Chí Minh.
Kết quả nghiên cứu sẽ cung cấp tài liệu tham khảo quý giá cho các doanh nghiệp sản xuất và kinh doanh phần mềm kế toán tại Việt Nam, giúp họ hiểu rõ hơn về đánh giá và cảm nhận của khách hàng đối với sản phẩm Điều này sẽ hỗ trợ các nhà cung cấp phát triển phần mềm kế toán phù hợp với nhu cầu thị trường, từ đó làm cơ sở cho việc hoạch định chiến lược cạnh tranh, tiếp thị, xây dựng thương hiệu và xúc tiến thương mại Qua đó, các doanh nghiệp có thể nâng cao năng lực cạnh tranh không chỉ trong nước mà còn với phần mềm kế toán nước ngoài trong bối cảnh Việt Nam ngày càng hội nhập quốc tế.
Cấu trúc đề tài
Ngoài phần mở đầu, kết luận và các phụ lục Nội dung của luận văn được chia làm 5 chương như sau:
Chương 1: Tổng quan về đề tài nghiên cứu
Chương 2: Cơ sở lý thuyết và mô hình nghiên cứu
Chương 3: Phương pháp nghiên cứu
Chương 4: Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Chương 5: Kết luận và các hàm ý quản trị
TỔNG QUAN VỀ ĐỀ TÀI NGHIÊN CỨU
CÁC NGHIÊN CỨU NGOÀI NƯỚC
Trong nghiên cứu "Giá trị cảm nhận của khách hàng trong bối cảnh công nghiệp," Lapierre đã đo lường giá trị cảm nhận của các doanh nghiệp trong lĩnh vực công nghệ thông tin dựa trên hai yếu tố chính: Lợi ích và Sự đánh đổi Tác giả nhấn mạnh rằng giá trị cảm nhận được hình thành từ sự so sánh giữa lợi ích mà doanh nghiệp nhận được và những gì họ phải hy sinh để đạt được những lợi ích đó.
"Lợi ích của khách hàng" đề cập đến những giá trị mà khách hàng nhận được khi sử dụng sản phẩm hoặc dịch vụ do nhà cung cấp cung cấp Những lợi ích này bao gồm các trải nghiệm, sự hài lòng và giá trị gia tăng mà sản phẩm mang lại cho khách hàng.
Giải pháp thay thế liên quan đến sản phẩm
Phần mềm tùy biến theo yêu cầu
Đáp ứng yêu cầu của khách hàng
Tính linh hoạt của dịch vụ
Độ tin cậy của dịch vụ
Năng lực kỹ thuật đáp ứng dịch vụ
Hình ảnh nhà cung cấp
Mối quan hệ nhà cung cấp với khách hàng
"Sự đánh đổi" đề cập đến tổng chi phí, bao gồm cả chi phí bằng tiền và chi phí không bằng tiền, mà khách hàng đã hoặc sẽ chi cho nhà cung cấp để hoàn tất một giao dịch hoặc duy trì mối quan hệ với nhà cung cấp.
Giá liên quan trực tiếp đến sản phẩm/dịch vụ
Thời gian/công sức có liên quan
Xung đột liên quan đến mối quan hệ
Nghiên cứu của Lapierre, J chỉ ra rằng các yếu tố tạo ra giá trị cảm nhận cho khách hàng có ảnh hưởng lớn đến quyết định lựa chọn phần mềm kế toán cho doanh nghiệp.
- Nghiên cứu của Ajay Adhikaria và cộng sự (2004)
Trong nghiên cứu "Firm characteristics and selection of international accounting software" của Ajay Adhikaria và cộng sự tại Hoa Kỳ, nhóm tác giả đã khảo sát việc lựa chọn phần mềm kế toán quốc tế Kết quả cho thấy mối quan hệ giữa các đặc điểm công ty và tiêu chí lựa chọn phần mềm, như hỗ trợ, bảo mật, phần cứng, nền tảng điều hành, tính linh hoạt và chi phí, là không đáng kể Tuy nhiên, đặc điểm công ty được xác định là yếu tố quan trọng trong việc lựa chọn và thiết kế phần mềm kế toán quốc tế, phụ thuộc vào quy mô và mức độ quốc tế hóa của doanh nghiệp.
- Nghiên cứu của Abu-Musa Ahmad., (2005)
Trong nghiên cứu “The deteminates of selecting Accounting Software : A
Mô hình "Proposel Model" của Abu-Musa, Ahmad A nhằm phát triển một khuôn khổ lý thuyết tích hợp cho các yếu tố quyết định lựa chọn phần mềm kế toán Nghiên cứu chỉ ra rằng có bốn yếu tố chính ảnh hưởng đến quyết định này, bao gồm nhu cầu người sử dụng, tính năng của phần mềm kế toán, môi trường và cơ sở hạ tầng công nghệ thông tin, cùng với độ tin cậy của nhà cung cấp Những tiêu chí này sẽ giúp doanh nghiệp lựa chọn phần mềm kế toán phù hợp nhất với nhu cầu của mình.
Để chọn phần mềm kế toán phù hợp, doanh nghiệp cần chú ý đến một số yếu tố quan trọng Đầu tiên, phần mềm phải đáp ứng nhu cầu của người sử dụng Thứ hai, tính năng của phần mềm là yếu tố then chốt, bao gồm khả năng tùy biến, tự động lập báo cáo tài chính, cấu trúc tài khoản kế toán, tính năng web, hỗ trợ ngoại tệ và cơ sở dữ liệu Thứ ba, môi trường và cơ sở hạ tầng công nghệ thông tin cũng cần được xem xét, đảm bảo phần cứng tương thích với phần mềm đã chọn Cuối cùng, độ tin cậy của nhà cung cấp phần mềm là rất quan trọng, vì doanh nghiệp cần dịch vụ tư vấn và hỗ trợ kỹ thuật liên tục Do đó, một nhà cung cấp đáng tin cậy với đủ nguồn lực sẽ ảnh hưởng lớn đến quyết định lựa chọn phần mềm kế toán của doanh nghiệp.
Nghiên cứu này giới thiệu một mô hình quyết định lựa chọn phần mềm kế toán cho doanh nghiệp, bao gồm các yếu tố quan trọng và các bước thực hiện cụ thể Mô hình này chủ yếu phù hợp với các doanh nghiệp đang tìm mua phần mềm kế toán mới hoặc chuyển đổi từ kế toán thủ công sang sử dụng phần mềm kế toán.
- Nghiên cứu của Elikai và cộng sự (2007)
Nghiên cứu của Elikai và cộng sự về "Lựa chọn phần mềm kế toán và Sự hài lòng khi sử dụng" đã chỉ ra rằng chức năng của phần mềm, chi phí và khả năng tương thích là những yếu tố quan trọng trong quyết định chọn lựa phần mềm kế toán Trong đó, tính linh hoạt của phần mềm, bao gồm xử lý thời gian thực, thân thiện với người dùng, bảo mật và khả năng nâng cấp, được đánh giá cao nhất Về chi phí, chi phí mua ban đầu và chi phí hoạt động hàng năm được xem là quan trọng hơn chi phí cài đặt và đào tạo Đối với khả năng tương thích, sự tương thích với hệ điều hành được coi là có ý nghĩa hơn so với phần cứng hay phần mềm khác Nghiên cứu cũng cho thấy sự khác biệt lớn trong nhận thức giữa người sử dụng và nhà cung cấp phần mềm, từ đó giúp rút ngắn khoảng cách giữa mong muốn của người dùng và nỗ lực của nhà cung cấp Tuy nhiên, các yếu tố này có thể không hoàn toàn phù hợp với dữ liệu hiện tại do mỗi nghiên cứu được thực hiện trên các phần mềm khác nhau.
- Nghiên cứu của Anil S.Jadhay, Rajendra M Sonar (2009)
Bài nghiên cứu của S Jadhav và Rajendra M Sonar với tiêu đề “Evaluating and selecting software packages: A review” tổng hợp các công trình nghiên cứu trước đó về đánh giá và lựa chọn gói phần mềm Tác giả đã khảo sát các phương pháp kỹ thuật, tiêu chí và công cụ hỗ trợ quyết định nhằm cải thiện quy trình này Hai nhóm tiêu chí đánh giá phần mềm được đưa ra bao gồm: nhóm liên quan đến Nhà cung cấp, Chi phí và lợi ích, Phần cứng và phần mềm, ý kiến đầu ra; và nhóm liên quan đến đặc điểm của phần mềm Tác giả đã tổng hợp và phân tích chi tiết cho từng nhóm tiêu chí.
Nhóm tiêu chí đánh giá phần mềm bao gồm nhiều yếu tố quan trọng như số phiên bản tùy biến, khả năng tùy chỉnh giao diện và mẫu biểu báo cáo, cùng với khả năng tích hợp các phần mềm trung gian và hệ thống quản lý dữ liệu Ngoài ra, phần mềm cần hỗ trợ trao đổi dữ liệu giữa các tổ chức, hoạt động trên nhiều trình duyệt, và có số lượng module cài đặt linh hoạt Các tiêu chí khác bao gồm khả năng nâng cấp, giao diện thân thiện, chính sách hỗ trợ người dùng mới, và khả năng trình bày dữ liệu hiệu quả Phần mềm cũng cần đảm bảo hoạt động liên tục, không bị gián đoạn, có chức năng sao lưu và phục hồi, cùng với thời gian xử lý nhanh chóng.
Nhóm tiêu chí liên quan đến đặc điểm của phần mềm bao gồm tính năng, mục tiêu chính, và độ đầy đủ của phần mềm Ngoài ra, khả năng tùy biến cho các công ty có loại hình đặc biệt, khả năng tích hợp với các công cụ và ứng dụng khác cũng rất quan trọng Mức độ an ninh của phần mềm, bao gồm chính sách hỗ trợ, bảo mật và an toàn dữ liệu, cần được chú trọng Thêm vào đó, khả năng nâng cấp cả bên ngoài lẫn bên trong, cùng với số lượng người sử dụng đồng thời của hệ thống phần mềm kế toán, là những yếu tố không thể thiếu.
- Nghiên cứu của Parry và cộng sự (2010)
Nghiên cứu của Parry và cộng sự về "Hiểu biết khách hàng và mối quan hệ trong công nghệ phần mềm SMS" giúp các nhà cung cấp phần mềm, đặc biệt là các công ty nhỏ và vừa, nhận thức rõ hơn về giá trị của khách hàng và mối quan hệ cần thiết Nghiên cứu chỉ ra rằng giá trị khách hàng trong môi trường B2B bị ảnh hưởng bởi 12 yếu tố quan trọng: giá cả, chức năng phần mềm, vị trí địa lý, chất lượng phần mềm, sự truyền thông, khả năng am hiểu khách hàng, khả năng song ngữ, mối quan hệ giữa nhà cung cấp và người dùng, dịch vụ hỗ trợ, sự chuyên nghiệp của nhân viên, độ tin cậy của người sử dụng và chuyên môn của nhân viên Những yếu tố này đóng vai trò then chốt trong việc nâng cao giá trị khách hàng và tăng cường năng lực cạnh tranh cho các nhà cung cấp phần mềm.
CÁC NGHIÊN CỨU TRONG NƯỚC
- Nghiên cứu của Nguyễn Văn Thông (2009)
Trong nghiên cứu “Tổ chức hệ thống kế toán doanh nghiệp trong điều kiện tin học hóa” của Nguyễn Văn Thông, có đến 90% doanh nghiệp cho rằng phần mềm kế toán cần phù hợp với đặc điểm và quy mô của họ 78% doanh nghiệp quan tâm đến dịch vụ tư vấn triển khai từ nhà cung cấp, trong khi 65% chú trọng đến giá cả và 50% đánh giá cao tính dễ sử dụng của phần mềm Tác giả đã đưa ra các tiêu chí lựa chọn phần mềm kế toán dựa trên quy mô và lĩnh vực kinh doanh, nguồn lực tài chính, dịch vụ hỗ trợ sau bán hàng, khả năng tương thích với hệ thống kỹ thuật hiện có, và ý kiến chuyên gia.
Dựa trên kết quả khảo sát, tác giả đã đề xuất một số giải pháp cho các doanh nghiệp trong việc tổ chức công tác kế toán trong bối cảnh tin học hóa hiện nay Tuy nhiên, tác giả chưa phân khúc rõ ràng các giải pháp cho từng loại hình doanh nghiệp, bao gồm doanh nghiệp nhỏ, vừa và lớn, dẫn đến những giải pháp này vẫn còn khá chung chung và khó áp dụng trong thực tiễn.
- Nghiên cứu của Thái Ngọc Trúc Phương (2013)
Nghiên cứu này tập trung vào việc xác định các tiêu chí lựa chọn phần mềm kế toán phù hợp cho doanh nghiệp nhỏ và vừa tại quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh Mục tiêu là giúp các doanh nghiệp này lựa chọn giải pháp kế toán hiệu quả, đáp ứng nhu cầu quản lý tài chính và nâng cao hiệu suất hoạt động Các tiêu chí được phân tích bao gồm tính năng, khả năng tích hợp, chi phí và hỗ trợ kỹ thuật, nhằm đảm bảo rằng phần mềm kế toán không chỉ phù hợp với quy mô mà còn với đặc thù hoạt động của từng doanh nghiệp.
Nghiên cứu tại quận Tân Phú, Hồ Chí Minh, đã chỉ ra rằng doanh nghiệp nhỏ và vừa chú trọng đến hai nhóm tiêu chí khi lựa chọn phần mềm kế toán Đầu tiên, phần mềm phải phù hợp với yêu cầu của người sử dụng Thứ hai, phần mềm cần đáp ứng các tính năng cụ thể, phù hợp với mục tiêu và nhu cầu của từng nhóm doanh nghiệp.
Phần mềm kế toán phải phù hợp với yêu cầu của người sử dụng:
+ Phần mềm kế toán phải tuân thủ các quy định của Nhà nước về kế toán + Phần mềm kế toán phải hỗ trợ tốt nhất cho người sử dụng
+ Phần mềm kế toán phải thân thiện và dễ sử dụng
Phần mềm kế toán có khả năng đáp ứng các tính năng:
+ Phần mềm kế toán phải đáp ứng tính năng linh hoạt
+ Phần mềm kế toán phải đáp ứng độ tin cậy và chính xác
+ Phần mềm kế toán phải đáp ứng độ bảo mật và an toàn
+ Phần mềm kế toán phải có tính phổ biến
+ Cam kết bảo hành bảo trì
+ Chi phí đầu tư và sử dụng
Dựa trên các tiêu chí đã tổng hợp, người sử dụng có thể dễ dàng lựa chọn phần mềm kế toán phù hợp với đơn vị của mình.
- Nghiên cứu của Phạm Hữu Văn (2013)
Cũng với nghiên cứu về giá trị cảm nhận của khách hàng, trong nghiên cứu
Các nhân tố tạo ra giá trị cảm nhận của khách hàng đối với dịch vụ thiết kế phần mềm của công ty giải pháp phần mềm Việt Hà được phân tích bởi Phạm Hữu Văn Nghiên cứu này cũng đưa ra kết luận tương tự như nghiên cứu của Parry và cộng sự (2010), nhấn mạnh các yếu tố ảnh hưởng đến giá trị khách hàng.
+ Nhân tố về giá cả
+ Nhân tố về chất lượng phần mềm
+ Nhân tố về chức năng phần mềm
+ Khả năng am hiểu khách hàng
Trong 10 nhân tố trên thì nhân tố Sự chuyên nghiệp và nhân tố Sự tin tưởng là tác động mạnh nhất đến giá trị cảm nhận của khách hàng
Hạn chế của nghiên cứu này là nó chỉ được thực hiện trong phạm vi của một doanh nghiệp cụ thể, là công ty Việt Hà, do đó, kết quả có thể không áp dụng cho các công ty thiết kế và cung ứng phần mềm khác.
- Nghiên cứu Trần Thị Ái Ly (2014)
Trong nghiên cứu của Trần Thị Ái Ly về sự hài lòng của khách hàng đối với phần mềm kế toán của công ty cổ phần Misa, tác giả đã áp dụng lý thuyết và các nghiên cứu quốc tế về sự thỏa mãn khách hàng Qua khảo sát 441 khách hàng trên toàn quốc, nghiên cứu đã chỉ ra 6 yếu tố chính ảnh hưởng đến sự hài lòng của khách hàng tại Việt Nam, bao gồm: chất lượng sản phẩm, giá cả, uy tín thương hiệu, năng lực nhân viên, thái độ phục vụ và dịch vụ hậu mãi.
Kết quả kiểm định mô hình cho thấy những nhân tố chính ảnh hưởng đến sự hài lòng của khách hàng khi sử dụng phần mềm kế toán Misa bao gồm tính năng, độ tin cậy, hỗ trợ kỹ thuật và giá cả hợp lý Những lập luận này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc cải thiện các yếu tố này để nâng cao trải nghiệm người dùng và sự hài lòng tổng thể.
Trong đó, nhân tố năng lực nhân viên có tác động mạnh nhất đến sự hài lòng của khách hàng
Bên cạnh đó, kết quả nghiên cứu cũng cho thấy :
Kết quả đánh giá các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng không có sự khác biệt giữa các nhóm khách hàng với trình độ chuyên môn và vị trí công tác khác nhau Tuy nhiên, riêng nhân tố "thái độ phục vụ" lại cho thấy sự khác biệt trong đánh giá giữa các nhóm khách hàng dựa trên vị trí công tác của họ.
Kết quả đánh giá cho thấy sự khác biệt rõ rệt trong các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng của khách hàng, tùy thuộc vào thời gian sử dụng phần mềm kế toán của họ Các nhóm khách hàng với thời gian sử dụng khác nhau thể hiện mức độ hài lòng không đồng nhất, cho thấy tầm quan trọng của kinh nghiệm sử dụng trong việc đánh giá chất lượng dịch vụ.
- Nghiên cứu của Nguyễn Văn Điệp (2014)
Theo nghiên cứu của Nguyễn Văn Điệp, việc lựa chọn phần mềm kế toán phù hợp cho doanh nghiệp trong ngành giao thông vận tải cần dựa trên các tiêu chí cụ thể, nhằm đáp ứng tốt nhất điều kiện và nhu cầu của từng doanh nghiệp.
+ Nguồn gốc, xuất xứ của phần mềm
+ Phần mềm phải có tính dễ sử dụng
+ Các vấn đề liên quan đến quá trình sử dụng : các khoản chi phí đầu tư, chi phí triển khai, chi phí tư vấn, chi phí bảo trì
Phần mềm cần có khả năng thích ứng với các cải tiến trong tương lai, bao gồm khả năng phát triển, thiết kế, nâng cấp và kết nối với các phần mềm khác.
Kết quả điều tra 200 doanh nghiệp giao thông vận tải tại Hà Nội cho thấy nhiều hạn chế trong việc lựa chọn phần mềm kế toán Doanh nghiệp gặp khó khăn với giao diện phức tạp, yêu cầu người dùng phải học hỏi và ghi nhớ nhiều thao tác Phần mềm thường xuyên bị treo máy, không báo lỗi khi hạch toán sai và có giao diện không phù hợp với nhu cầu sử dụng, dẫn đến sự hoang mang trong công tác kế toán Hướng dẫn sử dụng chưa đầy đủ, trong khi dung lượng phần mềm lớn yêu cầu hệ thống máy tính mạnh mẽ, gây khó khăn cho người dùng Thêm vào đó, việc nâng cấp phần mềm chậm trễ và hỗ trợ từ nhà cung cấp không kịp thời, cùng với chi phí hướng dẫn trực tuyến cao, là những vấn đề nghiêm trọng mà doanh nghiệp phải đối mặt.
Bài viết nêu rõ những hạn chế của phần mềm kế toán trong ngành giao thông vận tải tại Hà Nội, từ đó cung cấp thông tin hữu ích cho các nhà sản xuất phần mềm nhằm cải thiện sản phẩm trong tương lai Tuy nhiên, nghiên cứu chỉ tập trung vào lĩnh vực giao thông vận tải, nên các tiêu chí lựa chọn phần mềm kế toán và những hạn chế được đề cập có thể không hoàn toàn phù hợp với các doanh nghiệp khác có quy mô tương tự nhưng hoạt động trong lĩnh vực khác.
- Nghiên cứu của Võ Văn Nhị, Nguyễn Bích Liên và Phạm Trà Lam (2014)
CƠ SỞ LÝ THUYẾT VÀ MÔ HÌNH NGHIÊN CỨU
KHÁI QUÁT VỀ DN NHỎ VÀ VỪA TRONG NỀN KINH TẾ
2.1.1 Tiêu chuẩn xác định doanh nghiệp nhỏ và vừa tại Việt Nam
Theo Nghị định số 56/2009/NĐ-CP của Chính phủ ban hành ngày 30 tháng 06 năm 2009, doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) được định nghĩa cụ thể nhằm hỗ trợ phát triển và nâng cao khả năng cạnh tranh cho loại hình doanh nghiệp này.
Doanh nghiệp nhỏ và vừa (SME) là các cơ sở kinh doanh đã đăng ký theo quy định pháp luật, được phân loại thành ba cấp: siêu nhỏ, nhỏ và vừa, dựa trên tổng nguồn vốn hoặc số lao động bình quân hàng năm, trong đó tổng nguồn vốn được coi là tiêu chí ưu tiên.
Bảng 2 1: Phân loại DNVVN theo khu vực kinh tế ở Việt Nam
Quy mô DN siêu nhỏ
Doanh nghiệp nhỏ Doanh nghiệp vừa
I Nông, lâm nghiệp và thủy sản
20 tỷ đồng trở xuống từ trên 10 người đến
200 người từ trên 20 tỷ đồng đến 100 tỷ đồng từ trên 200 người đến
II Công nghiệp và xây dựng
20 tỷ đòng trở xuống từ trên 10 người đến
200 người từ trên 20 tỷ đồng đến 100 tỷ đồng từ trên 200 người đến
III.Thương mại và dịch vụ
10 tỷ đồng trở xuống từ trên 10 người đến
50 người từ trên 10 tỷ đồng đến 50 tỷ đồng từ trên 50 người đến
Nguồn: Nghị định số 56/2009/NĐ-CP
2.1.2 Đặc điểm chung của doanh nghiệp nhỏ và vừa tại Việt Nam
Doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNVVN) tại Việt Nam, giống như các doanh nghiệp cùng loại trên toàn cầu, có những đặc điểm chung nhưng cũng mang những đặc trưng riêng do nền kinh tế đang chuyển đổi từ kế hoạch hóa tập trung sang thị trường Các đặc điểm cơ bản của DNVVN ở Việt Nam bao gồm quy mô nhỏ, tính linh hoạt và khả năng thích ứng nhanh với thị trường, cùng với những thách thức như hạn chế về vốn và công nghệ.
Các doanh nghiệp nhỏ và vừa ở Việt Nam đa dạng về thành phần kinh tế và hình thức tổ chức, bao gồm doanh nghiệp Nhà nước, doanh nghiệp quốc doanh, công ty tư nhân và hợp tác xã Trong thời gian dài, sự phân biệt đối xử giữa các doanh nghiệp này đã ảnh hưởng đến tâm lý và phong cách kinh doanh, tạo ra những bất bình đẳng trong việc tiếp cận nguồn lực như giao đất và vay vốn ngân hàng.
Doanh nghiệp nhỏ và vừa thường có quy mô vốn và lao động hạn chế, chủ yếu là các doanh nghiệp khởi sự trong khu vực kinh tế tư nhân Đặc điểm này khiến họ gặp nhiều khó khăn trong quá trình hoạt động.
Khả năng quản lý hạn chế là một vấn đề phổ biến ở các chủ doanh nghiệp, thường là lao động phổ thông, kỹ thuật viên hoặc kỹ sư tự thành lập và vận hành doanh nghiệp Họ vừa làm quản lý vừa tham gia sản xuất, dẫn đến chuyên môn quản lý không cao Sự phân chia giữa các bộ phận không rõ ràng, và các quản lý thường tham gia trực tiếp vào quy trình sản xuất Hơn nữa, phần lớn chủ doanh nghiệp không được đào tạo chính quy về quản lý và thường không quan tâm đến việc nâng cao năng lực quản lý của mình.
Trình độ tay nghề của người lao động trong các doanh nghiệp nhỏ và vừa thường thấp do chủ doanh nghiệp không đủ khả năng tài chính để cạnh tranh với các doanh nghiệp lớn trong việc tuyển dụng nhân sự chất lượng Hơn nữa, nhiều người lao động có định kiến rằng làm việc tại các công ty nhỏ có nguy cơ mất việc cao, lương thấp và ít cơ hội thăng tiến, dẫn đến việc họ không muốn gia nhập thị trường lao động này.
Trình độ và kỹ năng làm việc của người lao động thấp chủ yếu do thiếu đào tạo hoặc đào tạo lại, nguyên nhân có thể là do kinh phí hạn hẹp hoặc sự không quan tâm của người chủ trong việc phát triển nhân lực Điều này dẫn đến hiệu quả và năng suất lao động không cao Hơn nữa, sự không ổn định trong công việc tại các doanh nghiệp cũng khiến người lao động có kỹ năng cao không muốn gắn bó lâu dài với những nơi này.
Nhiều doanh nghiệp nhỏ và vừa gặp khó khăn trong việc phát triển công nghệ do thiếu hụt tài chính cho nghiên cứu triển khai Mặc dù sở hữu nhiều ý tưởng và sáng kiến công nghệ, họ không thể hiện thực hóa các công nghệ mới, dẫn đến việc bị các doanh nghiệp lớn mua lại với giá rẻ.
Doanh nghiệp nhỏ và vừa có khả năng linh hoạt trong việc thay đổi công nghệ sản xuất nhờ vào giá trị thấp của dây chuyền công nghệ Họ thường đưa ra những sáng kiến đổi mới công nghệ phù hợp với quy mô của mình, điều này không chỉ thể hiện tính linh hoạt trong đổi mới mà còn tạo ra sự khác biệt về sản phẩm, giúp các doanh nghiệp nhỏ và vừa tồn tại và phát triển trên thị trường.
Các doanh nghiệp nhỏ và vừa tại Việt Nam thường phải thuê mặt bằng có diện tích hạn chế, thường nằm xa trung tâm, hoặc sử dụng đất riêng của chủ để phục vụ cho hoạt động sản xuất kinh doanh Điều này dẫn đến khó khăn trong việc mở rộng quy mô sản xuất khi doanh nghiệp phát triển.
Nhiều doanh nghiệp nhỏ và vừa gặp khó khăn trong việc tiếp cận thị trường, đặc biệt là thị trường nước ngoài, do hạn chế về tài chính cho các hoạt động marketing Họ thường là những doanh nghiệp mới thành lập với ít khách hàng truyền thống và quy mô thị trường hạn chế trong phạm vi địa phương, khiến việc mở rộng ra các thị trường mới trở nên khó khăn.
Các doanh nghiệp nhỏ và vừa gặp khó khăn trong việc tiếp cận nguồn vốn ngân hàng, thường phải dựa vào sự hỗ trợ tài chính từ bạn bè và người thân Nguyên nhân chính là do họ thiếu tài sản đảm bảo, sổ sách kế toán không minh bạch và chưa xây dựng được uy tín trên thị trường.
2.1.3 Vai trò của doanh nghiệp nhỏ và vừa tại Việt Nam
Sự phát triển của các nước tư bản với nền đại công nghiệp gắn liền với những công ty lớn, nhưng khởi đầu lại từ những xí nghiệp nhỏ như Honda và Microsoft Qua quá trình cạnh tranh, các doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) đã trở thành yếu tố quan trọng trong nền kinh tế, thúc đẩy sự cạnh tranh và tạo ra việc làm Sau khủng hoảng kinh tế 1929-1933, DNNVV được công nhận là nhân tố then chốt đảm bảo sự phát triển ổn định và cung cấp hàng hóa cho nền kinh tế, đặc biệt trong bối cảnh khủng hoảng cuối thế kỷ XX ở Châu Á.
Mặc dù năm 2008 chứng kiến khủng hoảng kinh tế toàn cầu, một khảo sát của HSBC trên 2.700 doanh nghiệp nhỏ và vừa tại Hồng Kông, Trung Quốc, Đài Loan, Singapore, Ấn Độ, Việt Nam, Hàn Quốc, Malaysia và Indonesia vào quý 4 năm 2007 cho thấy các DNNVV vẫn lạc quan về triển vọng phát triển kinh tế khu vực Cụ thể, DNNVV tại Việt Nam và Ấn Độ dự kiến tăng đầu tư trong nửa đầu năm 2008, trong khi các doanh nghiệp Hồng Kông tỏ ra thận trọng hơn với 61% giữ nguyên mức sử dụng vốn Đáng chú ý, 59% DNNVV Việt Nam có kế hoạch tuyển dụng thêm nhân viên, và không có doanh nghiệp nào dự định sa thải nhân viên, cho thấy sự tích cực trong thị trường lao động.
PHẦN MỀM KẾ TOÁN
2.2.1 Khái niệm về phần mềm kế toán
Có nhiều khái niệm khác nhau về phần mềm kế toán:
Theo Thông tư 103/2005/TT-BTC ngày 24/11/2005 của Bộ Tài chính, phần mềm kế toán được định nghĩa là toàn bộ chương trình tự động xử lý thông tin kế toán trên máy tính Quy trình này bắt đầu từ việc nhập chứng từ gốc, phân loại chứng từ, xử lý thông tin theo quy định của chế độ kế toán, và kết thúc bằng việc in sổ kế toán cùng các báo cáo tài chính và báo cáo kế toán quản trị.
Phần mềm kế toán, theo Công ty cổ phần giải pháp First Trust-FTS, là một ứng dụng công nghệ thông tin quan trọng, giúp lưu trữ tài liệu kế toán và xử lý chứng từ kế toán trong doanh nghiệp.
Accounting software is a specialized computer program utilized by accounting professionals to efficiently manage financial accounts and execute various accounting tasks.
Phần mềm kế toán của Công ty cổ phần phát triển phần mềm ACMAN là một công cụ chuyên dụng, giúp người làm kế toán quản lý tài chính một cách đơn giản và tiện lợi Nó cung cấp hệ thống sổ sách và báo cáo tài chính đáp ứng nhu cầu của doanh nghiệp, nâng cao hiệu quả công việc kế toán.
Phần mềm kế toán là một hệ thống tổ chức dưới dạng chương trình máy tính, giúp tạo ra các báo cáo tài chính và báo cáo chi tiết theo quy định kế toán hiện hành Người dùng nhập dữ liệu thông qua các chứng từ, và phần mềm sẽ xử lý thông tin dựa trên các quy trình có sẵn, từ đó cung cấp báo cáo chính xác và hiệu quả Điều này không chỉ tiết kiệm thời gian mà còn giảm chi phí cho doanh nghiệp.
Phần mềm kế toán, hay còn gọi là hệ thống kế toán, giải pháp kinh doanh và hệ thống quản lý nguồn lực doanh nghiệp (ERP), là công cụ máy tính giúp ghi nhận và xử lý thông tin kế toán Nó bao gồm các phân hệ như kế toán các khoản phải thu, phải trả, tiền lương, hàng tồn kho, doanh thu, chi phí và tính giá thành sản phẩm.
… từ đó tổng hợp và cung cấp các báo cáo kế toán theo yêu cầu của nhà quản lý (Wikipedia – dẫn theo Trần Phước, 2007)
Phần mềm kế toán là ứng dụng công nghệ thông tin, được thiết kế để tự động hóa các quy trình kế toán tại các đơn vị kế toán trên hệ thống máy tính.
2.2.2 Các hình thức và đặc điểm phần mềm kế toán
Nếu dựa theo bản chất nghiệp vụ kinh tế phát sinh thì phần mềm kế toán được thể hiện ở các hình thức sau:
Phần mềm kế toán bán lẻ, hay còn gọi là hệ thống kế toán giao dịch trực tiếp với khách hàng, hỗ trợ lập hóa đơn, biên lai và phiếu xuất bán Với tính năng đơn giản, phần mềm này cung cấp các báo cáo tổng hợp về tình hình bán hàng và báo cáo tồn kho, giúp doanh nghiệp quản lý hiệu quả hơn.
Phần mềm kế toán tài chính quản trị, hay còn gọi là phần mềm kế toán Back Office, giúp người dùng nhập liệu chứng từ kế toán, lưu trữ và tìm kiếm thông tin một cách hiệu quả Ngoài ra, phần mềm này còn hỗ trợ xử lý và kết xuất các báo cáo tài chính, báo cáo quản trị, cũng như báo cáo phân tích thống kê tài chính một cách chính xác và nhanh chóng.
Nếu dựa theo hình thức sản phẩm thì phần mềm kế toán được thể hiện ở các hình thức sau:
Phần mềm đóng gói là sản phẩm được thiết kế sẵn bởi nhà cung cấp, bao gồm các hộp sản phẩm kèm theo tài liệu hướng dẫn cài đặt và sử dụng, cùng bộ đĩa cài phần mềm.
Phần mềm này thường được thiết kế cho doanh nghiệp nhỏ và vừa, với giá thành phải chăng và tính ổn định cao Nó có ưu điểm về việc nâng cấp và cập nhật nhanh chóng, chi phí triển khai thấp, cùng thời gian triển khai ngắn và dễ dàng Tuy nhiên, phần mềm này không thể đáp ứng các yêu cầu đặc thù và cụ thể của từng doanh nghiệp.
Phần mềm đặt hàng là giải pháp được thiết kế riêng cho từng doanh nghiệp hoặc một nhóm nhỏ doanh nghiệp trong cùng một tập đoàn, nhằm đáp ứng các yêu cầu cụ thể Nhà cung cấp phần mềm không cung cấp sản phẩm có sẵn mà thay vào đó, họ phát triển dịch vụ tùy chỉnh dựa trên nhu cầu của khách hàng.
Phần mềm kế toán thích hợp cho doanh nghiệp quy mô lớn, thường ít phổ biến và có chi phí cao Mặc dù khó khăn trong việc cập nhật và nâng cấp, loại phần mềm này đáp ứng tốt các yêu cầu cụ thể của doanh nghiệp Dù ở hình thức nào, phần mềm kế toán đều sở hữu những đặc điểm chung quan trọng cho mọi doanh nghiệp.
Phần mềm kế toán trong doanh nghiệp có tính không đồng nhất, không hoàn toàn giống nhau giữa các doanh nghiệp Nếu được đặt hàng riêng, phần mềm sẽ đáp ứng các yêu cầu cụ thể của doanh nghiệp Ngược lại, nếu mua sản phẩm đóng gói, doanh nghiệp sẽ sử dụng các chức năng tương đồng, trong khi những đặc điểm khác biệt sẽ được điều chỉnh bởi chính doanh nghiệp hoặc thông qua việc yêu cầu nhà cung cấp phần mềm tùy chỉnh theo nhu cầu của mình.
Tính không đồng thời trong quá trình phát triển phần mềm thể hiện ở việc từ khi nhận yêu cầu từ doanh nghiệp cho đến khi chuyển giao và vận hành, phần mềm vẫn được liên tục chỉnh sửa, bảo trì, nâng cấp và đào tạo Điều này cho thấy rằng quá trình sản xuất và sử dụng phần mềm diễn ra song song và liên tục.
TIÊU CHÍ LỰA CHỌN PHẦN MỀM KẾ TOÁN
According to the summary by Jandhav A.S & R.M Sonar (2009) in their review on evaluating and selecting software packages, a comprehensive analysis of various authors' research reveals five common criteria for software selection.
(2) Nhà cung cấp phần mềm;
(4) Đặc điểm đầu ra của gói phần mềm;
(5) Ý tưởng thiết kế phần mềm
Trong đó cũng nêu rõ tiêu chí đặc điểm đầu ra của gói phần mềm và ý tưởng thiết kế phần mềm ít được sử dụng
(Nguồn: Evaluating and secleting software packages: A review, 2009)
Mục tiêu nghiên cứu của đề tài là xác định các tiêu chí ảnh hưởng đến việc lựa chọn phần mềm kế toán cho doanh nghiệp nhỏ và vừa Do chi phí cho phần mềm trong loại hình doanh nghiệp này thường không cao, nghiên cứu sẽ không xem xét chỉ tiêu chi phí Thay vào đó, nghiên cứu sẽ tập trung vào lợi ích của phần mềm, đặc biệt là khả năng đáp ứng nhu cầu của doanh nghiệp thông qua các chức năng của nó.
Tiêu chí lựa chọn phần mềm
Nhà cung cấp phần mềm
Chi phí và lợi ích Đặc điểm đầu ra của phần mềm Ý tưởng thiết kế phần mềm
Trong nghiên cứu này, chúng tôi tập trung vào hai tiêu chí quan trọng trong việc lựa chọn phần mềm kế toán, đó là chất lượng phần mềm và khả năng đáp ứng nhu cầu sử dụng.
(1) Tiêu chí liên qua đến chất lượng phần mềm
(2) Tiêu chí liên quan đến nhà cung cấp phần mềm đó
2.3.1 Tiêu chí chất lượng phần mềm kế toán
Theo tiêu chuẩn Việt Nam, chất lượng toàn diện của sản phẩm phần mềm cần được chú trọng từ nhiều khía cạnh, bao gồm chất lượng quy trình, chất lượng phần mềm nội bộ (chất lượng trong), chất lượng phần mềm đáp ứng yêu cầu người dùng (chất lượng ngoài) và chất lượng phần mềm trong quá trình sử dụng (chất lượng sử dụng) (TCVN XXX-1, 2010).
(Nguồn : Tiêu chuẩn đo lường chất lượng ISO – 9126)
Mục tiêu nghiên cứu của đề tài là đánh giá chất lượng phần mềm kế toán từ góc độ người sử dụng, tập trung vào hai tiêu chí chính: chất lượng bên ngoài và chất lượng sử dụng.
- Chất lượng ngoài được đo lường bằng 6 tiêu chí (theo TCVN XXX-1
Thuộc tính chất lượng trong
Thuộc tính chất lượng ngoài
(Chức năng tin cậy, khả dụng, hiệu quả, bảo trì, khả chuyển)
Thuộc tính chất lượng sử dụng
(Hiệu quả, năng suất, an toàn, thõa mãn)
Hình 2 2: Chất lượng sản phẩm phần mềm
Phần mềm kế toán cần đáp ứng các yêu cầu sử dụng quan trọng như tính phù hợp, đảm bảo cung cấp các chức năng thích hợp cho công việc cụ thể Ngoài ra, tính chính xác là yếu tố then chốt, giúp phần mềm cung cấp số liệu chính xác Tính an toàn cũng không kém phần quan trọng, với khả năng quản trị người sử dụng để bảo vệ thông tin Cuối cùng, phần mềm cần có khả năng tương tác với các hệ thống khác trong doanh nghiệp để tối ưu hóa quy trình làm việc.
Tính tin cậy của phần mềm kế toán (PMKT) là yếu tố quan trọng, bao gồm ba tiêu chí chính: đầu tiên, tính hoàn thiện, tức là khả năng tránh được các kết quả sai; thứ hai, khả năng phục hồi, cho phép phần mềm tái thiết hoạt động và khôi phục dữ liệu cũ; cuối cùng, phần mềm cần phải phù hợp, đảm bảo đáp ứng các tiêu chuẩn và quy định chuyên môn.
Tính khả dụng của phần mềm quản lý kinh doanh (PMKT) rất quan trọng, bao gồm ba tiêu chí chính: đầu tiên, tính dễ hiểu giúp người dùng nhanh chóng nắm bắt và đánh giá sự phù hợp với công việc; thứ hai, tính dễ học cho phép người dùng dễ dàng tiếp cận và điều khiển phần mềm; cuối cùng, tính hấp dẫn của giao diện phần mềm thu hút người sử dụng, tạo cảm giác thân thiện và thuận tiện trong quá trình làm việc.
Phần mềm hiệu quả khi hoạt động hợp lý với tài nguyên sử dụng, được đánh giá qua hai tiêu chí chính Thứ nhất, phần mềm cần đáp ứng thời gian, tức là phải nhanh chóng cung cấp kết quả theo mong muốn của người sử dụng với tài nguyên phần cứng phù hợp Thứ hai, phần mềm phải sử dụng tài nguyên một cách hợp lý để thực hiện công việc hiệu quả.
Khả năng bảo trì của phần mềm là yếu tố quan trọng, bao gồm khả năng phân tích và chẩn đoán nguyên nhân lỗi khi phát sinh Phần mềm cần phải cho phép thay đổi trong quá trình triển khai để thích ứng với các yêu cầu mới Đồng thời, tính bền vững cũng cần được đảm bảo, tránh những tác động không mong muốn khi thực hiện chỉnh sửa Cuối cùng, phần mềm phải có khả năng kiểm tra và đánh giá hiệu quả của các chỉnh sửa để đảm bảo hoạt động ổn định.
Tính khả chuyển của phần mềm là khả năng thích nghi với sự thay đổi môi trường mà không cần điều chỉnh, cho phép cài đặt trên nhiều hệ thống khác nhau Ngoài ra, phần mềm cũng có khả năng cùng tồn tại và chia sẻ tài nguyên với các ứng dụng khác, đồng thời có thể thay thế các ứng dụng tương đương một cách hiệu quả.
Chất lượng sử dụng phần mềm xác định khả năng đạt được mục tiêu của người dùng trong môi trường cụ thể, theo tiêu chuẩn TCVN XXX-3 (2010) Để đo lường chất lượng sử dụng phần mềm, cần dựa vào các tiêu chí cụ thể.
(1) Hiệu quả: Phần mềm có khả năng cho phép người sử dụng đạt được mục đích trong một điều kiện làm việc cụ thể một cách chính xác
(2) Năng suất: Phần mềm phải tiết kiệm được tài nguyên phần cứng
(3) An toàn: Rủi ro trong sử dụng phần mềm là thấp nhất
Phần mềm cần thỏa mãn người sử dụng trong mọi điều kiện Theo nghiên cứu của Jadhav A.S & R.M Sonar (2008), chất lượng phần mềm được đánh giá qua 32 tiêu chí, bao gồm các nhóm chức năng, cá nhân hóa, khả năng di chuyển, duy trì, khả năng sử dụng, độ tin cậy và hiệu quả.
Bảng 2 3: Các tiêu chí chất lượng phần mềm
Nhóm: Chức năng – 8 tiêu chí
Chức năng hiện có Khu vực và chức năng mà phần mềm phục vụ
Mục tiêu chính Thế mạnh của chức năng phần mềm
Tính đầy đủ Mức độ mà phần mềm thỏa mãn chức năng
Khả năng thích nghi Mức độ tùy biến cho từng doanh nghiệp
Tính mở Mức độ mở để bổ sung phát triển
Khả năng cộng tác Khả năng tích hợp với các ứng dụng khác
Mức độ an ninh Chính sách an ninh của phần mềm
Số lượng người dùng đồng thời
Số người dùng đồng thời mà hệ thống có thể phục vụ
Nhóm : Cá nhân hóa – 5 tiêu chí
Các giải pháp mang tính dọc Các tùy chỉnh theo yêu cầu ngành cụ thể
Các nội dung được tùy chỉnh Khả năng bố trí giao diện theo sở thích
Các báo cáo được tùy chỉnh Người sử dụng có thể chỉnh sửa hình thức báo cáo Loại giao diện Loại giao diện của gói phần mềm
Các ngôn ngữ lập trình Khả năng cá nhân hóa các module bằng các ngôn ngữ lập trình
Nhóm : Khả năng di chuyển – 4 tiêu chí
Tiêu chuẩn phần mềm trung giang
Các tiêu chuẩn phần mềm trung gian được hỗ trợ (CORBA, DCOM, RMI, ODBC, OLE-DB, JDBC)
Các tiêu chuẩn của hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS) bao gồm khả năng sử dụng các tính năng của phần mềm như SQL, Oracle, và các tiêu chuẩn truyền thông liên quan đến việc trao đổi dữ liệu, chẳng hạn như EDI và XML.
Sự đa dạng của phần cứng Khả năng phần mềm chạy được trên nhiều nền tảng phần cứng khác nhau
Nhóm : Duy trì – 6 tiêu chí
Số lượng các module Kích thước trung bình các đơn vị mã độc lập
Số lượng các module cài đặt độc lập Mức độ độc lập giữa các module
Số lượng máy trạm Số lượng tối đa người sử dụng có thể được hỗ trợ
Số lượng tối đa của tầng phân phối
Khả năng chia nhỏ phần mềm thành các ứng dụng riêng biệt
Số lượng các module có thể được cài đặt trên các server riêng biệt
Khả năng phân phối các server khác nhau
Khả năng mở rộng Khả năng gói phần mềm xử lý gia tăng số lượng người sử dụng
Nhóm : Khả năng sử dụng – 6 tiêu chí
Giao diện người dùng Giao diện dễ sử dụng
Hỗ trợ người dùng mới, người dùng trung gian, người sử dụng cấp cao, kết hợp nhiều người sử dụng
Tính trực quan của dữ liệu Phần mềm trình bày dữ liệu có hiệu quả
Báo cáo lỗi Báo lỗi của phần mềm
Sự khác biệt về miền cho phép áp dụng trong nhiều lĩnh vực kinh tế khác nhau, đồng thời phần mềm cũng rất dễ sử dụng, giúp người dùng nhanh chóng làm quen và sử dụng hiệu quả.
Nhóm : Độ tin cậy – 2 tiêu chí
Mạnh mẽ Phần mềm có thể hoạt động liên tục
Sao lưu và phục hồi Phần mềm hỗ trợ sao lưu dữ liệu và phục hồi dữ liệu khi gặp lỗi
Nhóm : Hiệu quả - 1 tiêu chí
Cách xử lý thời gian Khả năng phần mềm tạo ra kết quả xử lý liên quan đến kích thước dữ liệu
Nguồn: Anil S.Jadhav, Rajendra Sonar (2008)
MÔ HÌNH NGHIÊN CỨU CỦA ĐỀ TÀI
2.5.1 Mô hình nghiên cứu đề xuất
Dựa trên lý thuyết và các nghiên cứu trước đây, tác giả nhận định rằng ngoài hai tiêu chí chất lượng phần mềm kế toán và nhà cung cấp phần mềm, quyết định lựa chọn sử dụng phần mềm kế toán cho doanh nghiệp nhỏ và vừa tại TP.HCM còn bị ảnh hưởng bởi sự hợp tác giữa nhà cung cấp và doanh nghiệp, khả năng phù hợp của phần mềm với doanh nghiệp, cùng với những nhận xét tiến cử chuyên nghiệp.
Các doanh nghiệp nhỏ và vừa khi áp dụng phần mềm kế toán không chỉ quan tâm đến chất lượng và tính phù hợp của phần mềm mà còn yêu cầu nhà cung cấp hỗ trợ trong việc tái phát triển hệ thống thông tin kế toán.
Nhân sự trong doanh nghiệp nhỏ và vừa có kiến thức và kinh nghiệm khác nhau, do đó họ sẽ đưa ra các yêu cầu khác nhau khi lựa chọn và ứng dụng phần mềm kế toán Sự đa dạng này ảnh hưởng đến sự phù hợp của sản phẩm phần mềm và nhà cung cấp phần mềm kế toán với nhu cầu cụ thể của từng doanh nghiệp.
Thái độ Chuẩn chủ quan
Nhận thức kiểm soát hành vi Ý định hành vi
Quá trình hợp tác giữa nhà cung cấp phần mềm kế toán và người sử dụng phần mềm sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến cảm nhận của doanh nghiệp về quyết định lựa chọn phần mềm kế toán.
Từ đó, đề xuất mô hình nghiên cứu của luận văn như sau:
Hình 2 10: Mô hình nghiên cứu đề xuất
(Nguồn:Tác giả đề xuất)
2.5.2 Các giả thuyết nghiên cứu
Dựa trên những lập luận đã nêu, tác giả đưa ra các giả thuyết nhằm khảo sát mức độ ảnh hưởng và tầm quan trọng của các yếu tố quyết định đến việc lựa chọn sử dụng phần mềm kế toán trong nghiên cứu.
Chất lượng phần mềm kế toán được xác định bởi khả năng đáp ứng yêu cầu của người sử dụng thông qua các đặc tính như chức năng, độ tin cậy, tính khả dụng, tính hiệu quả, khả năng bảo trì và tính khả chuyển.
Giả thuyết H1 : Yếu tố chất lượng phần mềm kế toán có tác động cùng chiều
(+) đến quyết định lựa chọn phần mềm kế toán tại các doanh nghiệp nhỏ và vừa – trường hợp tại TP.HCM
Dịch vụ hỗ trợ của nhà cung cấp bao gồm tất cả các hoạt động diễn ra sau khi bán hàng nhằm phục vụ người mua trong quá trình sử dụng sản phẩm Các dịch vụ này bao gồm tư vấn, bảo hành, bảo trì, đào tạo và hỗ trợ người dùng, đảm bảo khách hàng có trải nghiệm tốt nhất với sản phẩm.
Giả thuyết H2 : Yếu tố dịch vụ hỗ trợ của nhà cung cấp có tác động cùng chiều
(+) đến quyết định lựa chọn phần mềm kế toán tại các doanh nghiệp nhỏ và vừa – trường hợp tại TP.HCM
Phần mềm kế toán phù hợp với doanh nghiệp cần đáp ứng các yếu tố quan trọng như quy mô, lĩnh vực kinh doanh, nguồn lực tài chính và hệ thống kỹ thuật hiện có Ngoài ra, tính dễ sử dụng cũng là một yếu tố quyết định để đảm bảo rằng phần mềm có thể hỗ trợ hiệu quả cho nhu cầu kinh doanh của doanh nghiệp.
Giả thuyết H3 cho rằng yếu tố khả năng của phần mềm kế toán phù hợp với doanh nghiệp có ảnh hưởng tích cực đến quyết định lựa chọn phần mềm kế toán tại các doanh nghiệp nhỏ và vừa ở TP.HCM Điều này cho thấy rằng khi phần mềm kế toán đáp ứng tốt nhu cầu của doanh nghiệp, khả năng cao hơn là doanh nghiệp sẽ chọn sử dụng nó.
Những nhận xét và tiến cử chuyên nghiệp từ nhân viên kế toán có kinh nghiệm hoặc các chuyên gia trong lĩnh vực kế toán và kiểm toán rất quan trọng trong việc lựa chọn phần mềm kế toán Họ thường chia sẻ ý kiến về những phần mềm đáng tin cậy và hiệu quả nhất cho doanh nghiệp, giúp doanh nghiệp đưa ra quyết định đúng đắn khi tìm kiếm giải pháp kế toán phù hợp.
Giả thuyết H4 cho rằng những lời nhận xét và tiến cử chuyên nghiệp có tác động tích cực đến quyết định lựa chọn phần mềm kế toán tại các doanh nghiệp nhỏ và vừa ở TP.HCM Sự ảnh hưởng này thể hiện rõ ràng trong quá trình ra quyết định của các doanh nghiệp, góp phần nâng cao hiệu quả quản lý tài chính.
Mối quan hệ giữa nhà cung cấp phần mềm kế toán và doanh nghiệp sử dụng phần mềm này rất quan trọng, vì sự hợp tác hiệu quả sẽ giúp doanh nghiệp tối ưu hóa quy trình kế toán Để đạt được thành công, cả hai bên cần xây dựng niềm tin và giao tiếp thường xuyên, đảm bảo rằng phần mềm đáp ứng đầy đủ nhu cầu của doanh nghiệp Sự hỗ trợ kỹ thuật từ nhà cung cấp cũng đóng vai trò then chốt trong việc giải quyết các vấn đề phát sinh, từ đó nâng cao hiệu suất làm việc và giảm thiểu rủi ro trong quản lý tài chính.
Giả thuyết H5 cho rằng mối quan hệ giữa nhà cung cấp và doanh nghiệp có ảnh hưởng tích cực đến quyết định lựa chọn phần mềm kế toán tại các doanh nghiệp nhỏ và vừa ở TP.HCM Sự gắn kết chặt chẽ giữa hai bên sẽ thúc đẩy doanh nghiệp tin tưởng hơn vào sản phẩm và dịch vụ, từ đó nâng cao khả năng lựa chọn phần mềm kế toán phù hợp với nhu cầu.
Chương 2 này tác giả đã trình bày tóm tắt khái quát về doanh nghiệp nhỏ và vừa tại Việt Nam về các tiêu chuẩn để xác định một doanh nghiệp nhỏ và vừa, đặc điểm và vai trò của doanh nghiệp nhỏ và vừa trong nền kinh tế quốc dân Tác giả cũng trình bày tóm tắt khái niệm về phần mềm kế toán, các hình thức và đặc điểm của phần mềm kế toán, cũng như những lợi ích và hạn chế của doanh nghiệp khi thực hiện công tác kế toán bằng phần mềm so với việc thực hiện công tác kế toán bằng phương pháp thủ công Tác giả đã tham khảo và rút kết các tiêu chuẩn cơ bản để đánh giá và lựa chọn phần mềm kế toán từ những sơ sở lý luận và một số nghiên cứu đi trước Từ đó tác giả xây dựng các giả thuyết và đề xuất mô hình nghiên cứu của mình trong đề tài.