Cơ sở lý luận và thực tiễn
Cơ sở lý luận
2.1.1 Vốn đầu tư xây dựng cơ bản từ ngân sách nhà nước
2.1.1.1 Khái niệm về vốn đầu tư
Vốn đầu tư xây dựng cơ bản từ ngân sách nhà nước là một phần thiết yếu trong tổng vốn đầu tư, bao gồm chi phí cho việc xây dựng mới, mở rộng, xây dựng lại hoặc khôi phục năng lực sản xuất của tài sản cố định Vai trò của vốn đầu tư này rất quan trọng đối với sự phát triển kinh tế, góp phần xây dựng cơ sở vật chất cần thiết cho nền kinh tế.
Vốn cho xây lắp là chi phí cần thiết để xây dựng, mở rộng và khôi phục các công trình nhà cửa và vật kiến trúc, bao gồm cả những công trình có thể sử dụng lâu dài hoặc tạm thời Các chi phí này được ghi trong dự toán xây dựng và bao gồm cả chi phí lắp đặt máy móc liên quan đến công dụng của tài sản cố định được tái tạo.
Vốn cho đầu tư thiết bị là khoản tiền dùng để mua sắm, vận chuyển và bốc dỡ máy móc, thiết bị cũng như công cụ sản xuất cần thiết cho công trình từ địa điểm mua đến tận nơi thi công.
Vốn cho chi phí xây dựng cơ bản khác bao gồm các khoản chi cho công tác khảo sát, thiết kế công trình, thuê mua thiết bị, bồi thường giải phóng mặt bằng, di chuyển vật kiến trúc, chuẩn bị khu đất xây dựng, cũng như các công trình tạm phục vụ thi công như lán trại và kho tàng Ngoài ra, còn có chi phí đào tạo cán bộ công nhân, lương chuyên gia, và các chi phí liên quan đến chạy thử máy có tải, thử nghiệm và khánh thành công trình.
Vốn đầu tư xây dựng cơ bản từ ngân sách nhà nước đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị tài sản cố định, quy mô và tốc độ phát triển của nó, ảnh hưởng trực tiếp đến tổng tài sản cố định trong nền kinh tế quốc dân Việc thực hiện đầu tư xây dựng cơ bản không chỉ làm tăng quy mô tài sản cố định mà còn là yếu tố then chốt trong việc nâng cao năng lực sản xuất và năng suất lao động xã hội (Chính phủ, 2016).
Vốn đầu tư xây dựng cơ bản từ ngân sách nhà nước là nguồn tài chính được Nhà nước sử dụng để đầu tư vào các công trình hạ tầng kinh tế - xã hội không thể thu hồi vốn, cùng với các khoản chi đầu tư khác theo quy định của Luật ngân sách nhà nước (Chính phủ, 2016).
2.1.1.2 Khái niệm quản lý vốn đầu tư xây dựng cơ bản từ ngân sách nhà nước
Quản lý vốn đầu tư xây dựng cơ bản từ ngân sách nhà nước là quá trình tác động có mục đích của các chủ thể quản lý nhằm tối ưu hóa hiệu quả sử dụng vốn ngân sách trong các điều kiện cụ thể.
Mục tiêu quản lý vốn đầu tư xây dựng cơ bản là nâng cao hiệu quả kinh tế xã hội, phục vụ lợi ích của người dân và xã hội, đồng thời góp phần phát triển kinh tế với tốc độ tăng trưởng GDP cao và ổn định Đối với từng dự án, mục tiêu cụ thể là sử dụng một nguồn vốn nhất định của Nhà nước để tạo ra công trình chất lượng tốt nhất, thực hiện nhanh nhất và với chi phí thấp nhất.
Quản lý vốn đầu tư xây dựng cơ bản từ ngân sách nhà nước bao gồm việc xem xét các khía cạnh như chủ thể, đối tượng quản lý, nguyên tắc quản lý và vai trò của quản lý trong việc sử dụng hiệu quả nguồn vốn này.
2.1.2 Đặc điểm của vốn đầu tư xây dựng cơ bản từ ngân sách nhà nước
Vốn đầu tư xây dựng cơ bản từ ngân sách nhà nước, là một bộ phận trong vốn đầu tư và có những đặc điểm sau:
Vốn đầu tư xây dựng cơ bản từ ngân sách nhà nước chủ yếu không nhằm mục tiêu lợi nhuận, mà phục vụ cho lợi ích chung của cộng đồng Nó mang lại lợi ích lâu dài cho các ngành, địa phương và toàn bộ nền kinh tế (Chính phủ, 2016).
Vốn đầu tư xây dựng cơ bản chủ yếu được tập trung vào việc phát triển kết cấu hạ tầng kỹ thuật, đồng thời định hướng đầu tư vào các ngành và lĩnh vực chiến lược.
Vốn xây dựng cơ bản từ ngân sách nhà nước thuộc quyền sở hữu của Nhà nước, do đó việc quản lý và sử dụng vốn đầu tư phải tuân theo các quy định của Luật ngân sách nhà nước cùng các quy định pháp luật liên quan.
Vốn đầu tư xây dựng cơ bản từ ngân sách nhà nước đóng vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế xã hội Khoản vốn này được cấp thẩm quyền quyết định cho các lĩnh vực xây dựng cơ bản và được đầu tư từ giai đoạn khởi đầu cho đến khi hoàn thành và bàn giao đưa vào sử dụng (Chính phủ, 2016).
2.1.3 Vai trò của vốn đầu tư xây dựng cơ bản từ ngân sách nhà nước
Vốn đầu tư xây dựng cơ bản từ ngân sách nhà nước đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển kinh tế - xã hội, đồng thời là công cụ điều tiết và định hướng nền kinh tế.
Vốn đầu tư xây dựng cơ bản từ ngân sách nhà nước đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra năng lực sản xuất mới và phát triển kết cấu hạ tầng kinh tế - xã hội Sự đầu tư này không chỉ tăng cường tích lũy cho nền kinh tế mà còn tạo ra môi trường thuận lợi cho các hoạt động kinh tế - xã hội Đặc biệt, phần lớn vốn đầu tư này được tập trung vào các hạng mục hạ tầng trọng điểm như giao thông, điện, nước, thủy lợi và trường học (Chính phủ, 2016).
Cơ sở thực tiễn
2.2.1 Kinh nghiệm của một số nước trên thế giới
2.2.1.1 Kinh nghiệm quản lý vốn đầu tư xây dựng cơ bản từ ngân sách nhà nước ở Trung Quốc
Trung Quốc hiện đang dẫn đầu thế giới về tốc độ tăng trưởng kinh tế, với mức tăng trưởng liên tục trên 10% mỗi năm trong suốt 10 năm qua Quy hoạch xây dựng và phát triển đô thị, đặc biệt là các khu đô thị mới, đã được hoàn thiện để đáp ứng yêu cầu hiện đại hóa Đồng thời, công tác chống tham nhũng trong bộ máy nhà nước và toàn xã hội đã được triển khai mạnh mẽ và xử lý nghiêm khắc Tuy nhiên, theo đánh giá của giới kinh tế, nền kinh tế Trung Quốc đang phát triển quá nóng, với đầu tư vượt khả năng cân đối phát triển bền vững Giáo sư Trương Anna từ Học viện Tài chính - Tiền tệ Đại học Nhân dân Trung Quốc đã chỉ ra những tồn tại cần khắc phục trong cơ chế đầu tư hiện tại của Trung Quốc.
Chức năng giữa Nhà nước và doanh nghiệp chưa được phân định rõ ràng, dẫn đến việc Nhà nước phải bao cấp quá nhiều, từ đó không thể tập trung tài lực vào việc điều chỉnh nền kinh tế vĩ mô Điều này hạn chế khả năng hoạch định chiến lược phát triển trung hạn và dài hạn, cũng như cải thiện môi trường đầu tư trong tương lai Hơn nữa, quản lý đầu tư tầm vĩ mô vẫn mang tính hành chính, thiếu sự chú trọng đến các công cụ kinh tế và tác dụng điều tiết của thị trường.
Việc phân công và phân cấp cho chính quyền địa phương trong quản lý đầu tư, đặc biệt là vốn đầu tư xây dựng cơ bản từ ngân sách nhà nước, hiện đang gặp phải vấn đề nghiêm trọng Tình trạng lợi ích cục bộ đã dẫn đến việc các chính quyền địa phương và doanh nghiệp nhà nước mở rộng đầu tư một cách mạnh mẽ mà không có cơ chế ràng buộc trách nhiệm đối với rủi ro đầu tư Hệ quả là quy mô đầu tư trở nên quá lớn và mất cân đối, làm giảm hiệu quả đầu tư và gây ra tăng trưởng kinh tế “nóng”, ảnh hưởng tiêu cực đến sự phát triển bền vững Do đó, cần thiết phải thiết lập một cơ chế ràng buộc trách nhiệm rủi ro trong đầu tư và sử dụng vốn ngân sách nhà nước để đảm bảo hiệu quả và bền vững cho nền kinh tế.
Hệ thống pháp luật về quản lý đầu tư hiện nay còn nhiều khiếm khuyết, với các văn bản pháp quy không đồng bộ và thiếu tính ràng buộc về trách nhiệm Quản lý nhà nước cồng kềnh, dẫn đến tình trạng thất thoát và bớt xén phổ biến Nội dung văn bản không theo kịp thực tiễn, khiến cho việc hoạch định chủ yếu dựa vào xử lý tình thế Sự phức tạp trong việc tiếp cận văn bản quản lý hạn chế hiệu quả chỉ đạo và điều tiết hoạt động đầu tư Do đó, cần khắc phục những khiếm khuyết này để hoàn thiện cơ chế quản lý đầu tư.
Bài học kinh nghiệm quản lý vốn đầu tư xây dựng cơ bản của Trung Quốc
Để hạn chế tình trạng đầu tư tràn lan và quy mô quá lớn vượt khả năng cân đối vốn, cần tăng cường phân cấp đầu tư kết hợp với việc ràng buộc trách nhiệm về rủi ro đầu tư.
Phân định rõ trách nhiệm giữa nhà nước và doanh nghiệp là cần thiết để nâng cao chức năng điều tiết vĩ mô của Nhà nước, đồng thời giảm bớt gánh nặng bao cấp cho doanh nghiệp.
Để hoàn thiện thể chế, cần đảm bảo tính đồng bộ và có chiến lược lâu dài, đồng thời hạn chế các điều chỉnh mang tính sự vụ, cục bộ và chỉ giải quyết tình huống trong thời gian ngắn.
Để xây dựng đơn giá đền bù giải phóng mặt bằng tại địa phương, cần phải cân nhắc mối quan hệ lợi ích giữa nhà nước và nhân dân, theo nguyên tắc “nhân dân và nhà nước cùng làm”.
Năm là, việc chi tiết hóa và công khai các quy trình xử lý trong quá trình đầu tư đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy cải cách hành chính, đồng thời nâng cao năng lực quản lý của chính quyền địa phương (Đinh Thị Thu Hương, 2012).
Chính phủ Singapore đã đầu tư mạnh mẽ từ ngân sách nhà nước vào phát triển cơ sở hạ tầng kinh tế - xã hội, tạo ra nhiều khu công nghiệp tập trung nhằm thu hút đầu tư nước ngoài Kể từ những năm 1970, nền kinh tế Singapore đã đạt được nhiều thành tựu nổi bật, từ cơ sở hạ tầng đến đào tạo lao động, hiện đại hóa vận tải quốc tế và nâng cấp hệ thống viễn thông Nhà nước rất chú trọng quy hoạch đô thị và quản lý đất đai do quỹ đất hạn chế, yêu cầu sử dụng đất một cách tiết kiệm và tối ưu Từ những năm 1960, chính phủ đã thực hiện chính sách trưng thu đất để phục vụ xây dựng cơ sở hạ tầng, bồi thường cho chủ sở hữu theo giá thị trường Hiện nay, Singapore được công nhận là một trong những quốc gia có kết cấu hạ tầng phát triển hàng đầu.
Cảng biển Singapore hiện là cảng lớn thứ hai thế giới, chỉ sau cảng Rotterdam, trong khi sân bay quốc tế Singapore được xếp hạng là một trong những sân bay tốt nhất toàn cầu về cả cơ sở vật chất lẫn dịch vụ khách hàng Hệ thống giao thông đường cao tốc tại đây rất thuận tiện, cùng với dịch vụ viễn thông hiện đại và chi phí thấp, đã thu hút nhiều công ty quốc tế lựa chọn Singapore làm điểm đến.
Singapore làm trụ sở của họ để thiết lập các đầu mối thông tin và dữ liệu cho hoạt động kinh doanh ở khu vực châu Á Thái Bình Dương.
Nền kinh tế Nhật Bản đã có sự phát triển mạnh mẽ từ những năm 1960-1961 nhờ vào việc Chính phủ tập trung đầu tư từ ngân sách nhà nước (NSNN) để phát triển cơ sở hạ tầng Trong giai đoạn 1967 - 1971, mức đầu tư cho cơ sở hạ tầng của Chính phủ Nhật Bản đã gần gấp đôi so với giai đoạn 1964 - 1965, đặc biệt tập trung vào các đô thị lớn Nhật Bản đã sử dụng vốn NSNN để đầu tư cho nhiều lĩnh vực quan trọng như hệ thống giao thông vận tải, giao thông đô thị, hệ thống thông tin, nhà ở đô thị, cung cấp nước, thoát nước, trường học và bệnh viện.
2.2.2 Kinh nghiệm của một số địa phương trong nước
2.2.2.1 Kinh nghiệm quản lý vốn đầu tư xây dựng cơ bản từ ngân sách nhà nước ở tỉnh Thái Bình
Thái Bình, một tỉnh nông nghiệp với nguồn thu ngân sách thấp, chỉ nhận khoảng 20 - 25% tổng mức đầu tư xã hội từ ngân sách nhà nước hàng năm Tỉnh đạt tốc độ tăng trưởng bình quân 15% mỗi năm, với tổng vốn đầu tư xã hội giai đoạn 2006 - 2010 đạt 37.126 tỷ đồng Để nâng cao chất lượng và hiệu quả quản lý cũng như sử dụng vốn đầu tư xây dựng cơ bản từ ngân sách nhà nước, Thái Bình đã thực hiện một số giải pháp quan trọng.
Cần tập trung vào việc lập quy hoạch xây dựng một cách hiệu quả, đặc biệt là quy hoạch chung của tỉnh, quy hoạch ngành và quy hoạch vùng, lãnh thổ Trừ những trường hợp đặc biệt, không bố trí vốn cho các công trình xây dựng không nằm trong quy hoạch Việc công khai quy hoạch phải đảm bảo tính dân chủ, và khi quy hoạch đã được phê duyệt, cần thực hiện và quản lý một cách nhất quán và đúng đắn.
Để nâng cao chất lượng công tác kế hoạch hoá và xây dựng cơ bản, cần phải xuất phát từ yêu cầu phát triển kinh tế - xã hội và đời sống nhân dân Công tác này cần được cấp ủy và chính quyền các cấp xem xét, đề nghị, hướng tới xã hội hoá đầu tư và xây dựng, giảm tải áp lực từ ngân sách nhà nước Đồng thời, cần xoá bỏ cơ chế “xin, cho”, nâng cao chất lượng thẩm định và phê duyệt dự án, đồng thời xác định rõ trách nhiệm của cơ quan đầu mối và cá nhân có thẩm quyền trong từng lĩnh vực, nhằm đảm bảo hiệu quả của các dự án đầu tư.