Tổng quan vấn đề nghiên cứu
Cơ sở lý luận về quy hoạch sử dụng đất
2.1.1 Khái niệm chung về quy hoạch
Theo FAO, quy hoạch sử dụng đất là quá trình đánh giá tiềm năng đất và nước một cách hệ thống nhằm tối ưu hóa việc sử dụng đất và phát triển kinh tế - xã hội Mục tiêu chính của quy hoạch là lựa chọn phương án sử dụng đất tốt nhất để đáp ứng nhu cầu con người, đồng thời bảo vệ tài nguyên cho tương lai Sự cần thiết phải thực hiện quy hoạch xuất phát từ việc nhu cầu của con người và điều kiện sử dụng đất luôn thay đổi, đòi hỏi nâng cao kỹ năng quản lý và sử dụng đất.
Theo Võ Tử Can (2001), Quy hoạch sử dụng đất (QHSDĐ) là một loại quy hoạch mang tính lịch sử và xã hội, có tính khống chế vĩ mô và chỉ đạo, đồng thời tổng hợp các yếu tố trung và dài hạn Đây là một phần quan trọng trong hệ thống kế hoạch phát triển kinh tế và xã hội quốc dân.
Quy hoạch sử dụng đất phải đảm bảo đầy đủ ba tính chất: Tính kinh tế, tính kỹ thuật và tính pháp chế Trong đó:
- Tính kinh tế: Thể hiện bằng hiệu quả sử dụng đất đai.
- Tính kỹ thuật: Bao gồm các tác nghiệp chuyên môn kỹ thuật như điều tra, khảo sát, xây dựng bản đồ, khoanh định, xử lý số liệu.
Tính pháp chế trong việc xác lập quyền sử dụng đất theo quy hoạch là yếu tố quan trọng nhằm đảm bảo việc sử dụng và quản lý đất đai tuân thủ đúng quy định của pháp luật.
Quy hoạch sử dụng đất là hệ thống các biện pháp kinh tế, kỹ thuật và pháp lý của Nhà nước nhằm tổ chức, sử dụng và quản lý đất đai một cách đầy đủ, hợp lý và khoa học Mục tiêu của quy hoạch là phân bố quỹ đất cho các mục đích và ngành nghề khác nhau, đồng thời tổ chức sử dụng đất như một tư liệu sản xuất, từ đó nâng cao hiệu quả sản xuất xã hội và bảo vệ đất đai cũng như môi trường.
Quy hoạch sử dụng đất là quá trình phân bổ và khoanh vùng đất đai nhằm phục vụ cho các mục tiêu phát triển kinh tế - xã hội, quốc phòng, an ninh, bảo vệ môi trường và ứng phó với biến đổi khí hậu Việc này dựa trên tiềm năng đất đai và nhu cầu sử dụng của các ngành, lĩnh vực trong từng vùng kinh tế - xã hội và đơn vị hành chính trong một khoảng thời gian xác định Kế hoạch sử dụng đất là sự phân chia quy hoạch này theo thời gian để thực hiện trong kỳ quy hoạch sử dụng đất, theo quy định của Luật Đất đai năm 2013.
2.1.2 Nhiệm vụ và nội dung quy hoạch sử dụng đất đai Đối với mỗi quốc gia, cũng như từng vùng trong cả nước (khác nhau về không gian), nhiệm vụ và nội dung quy hoạch sử dụng đất ở các giai đoạn lịch sử khác nhau (về thời gian) là rất khác nhau Trong giai đoạn hiện nay, nội dung của quy hoạch sử dụng đất bao gồm:
- Điều tra, nghiên cứu, phân tích, tổng hợp điều kiện tự nhiên, kinh tế, xã hội trên địa bàn thực hiện quy hoạch;
- Đánh giá hiện trạng và biến động sử dụng đất trong kỳ quy hoạch trước theo các mục đích sử dụng;
Đánh giá tiềm năng đất đai là rất quan trọng để xác định sự phù hợp của hiện trạng sử dụng đất với tiềm năng này Việc so sánh giữa tiềm năng đất đai và xu hướng phát triển kinh tế - xã hội, khoa học và công nghệ sẽ giúp tối ưu hóa nguồn lực và nâng cao hiệu quả sử dụng đất Điều này không chỉ thúc đẩy phát triển bền vững mà còn đảm bảo đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của xã hội.
- Đánh giá kết quả thực hiện các chỉ tiêu quy hoạch sử dụng đất đã được quyết định, xét duyệt của kỳ quy hoạch trước;
Xác định phương hướng và mục tiêu sử dụng đất trong kỳ quy hoạch cần phù hợp với chiến lược phát triển kinh tế - xã hội tổng thể của cả nước, các ngành và địa phương Đồng thời, cần định hướng cho kỳ quy hoạch tiếp theo nhằm đảm bảo sự phát triển bền vững và hiệu quả trong việc quản lý tài nguyên đất đai.
- Xây dựng phương án phân bổ diện tích các loại đất cho nhu cầu phát triển kinh tế - xã hội, quốc phòng, an ninh trong kỳ quy hoạch;
- Xác định diện tích đất phải thu hồi để thực hiện các công trình dự án;
- Lập bản đồ quy hoạch sử dụng đất;
- Xác định các biện pháp khai thác, sử dụng, bảo vệ, cải tạo đất và bảo vệ môi trường;
- Xác định giải pháp tổ chức thực hiện quy hoạch sử dụng đất phù hợp với đặc điểm của địa bàn quy hoạch (Lương Văn Hinh và cs., 2003).
2.1.3 Đặc điểm của quy hoạch sử dụng đất
Quy hoạch sử dụng đất là một loại quy hoạch có tính chất lịch sử - xã hội, với tính khống chế vĩ mô và chỉ đạo, đồng thời mang tính tổng hợp trung và dài hạn Đây là một bộ phận quan trọng trong hệ thống kế hoạch phát triển kinh tế và xã hội quốc dân Các đặc điểm của quy hoạch sử dụng đất được thể hiện rõ ràng trong cách thức tổ chức và quản lý tài nguyên đất đai.
Lịch sử phát triển xã hội gắn liền với quy hoạch sử dụng đất, phản ánh phương thức sản xuất của mỗi hình thái kinh tế xã hội qua lực lượng sản xuất và quan hệ sản xuất Trong quy hoạch này, mối quan hệ giữa con người với đất đai và giữa con người với nhau về quyền sở hữu và sử dụng đất đai luôn tồn tại Quy hoạch sử dụng đất không chỉ thúc đẩy phát triển lực lượng sản xuất mà còn tăng cường các mối quan hệ sản xuất, do đó, nó là phần thiết yếu của phương thức sản xuất xã hội.
Quy hoạch sử dụng đất thể hiện tính tổng hợp qua việc khai thác, sử dụng và bảo vệ tài nguyên đất đai nhằm phục vụ nhu cầu của nền kinh tế quốc dân Nó liên quan đến nhiều lĩnh vực như khoa học tự nhiên, khoa học xã hội, dân số, sản xuất nông – công nghiệp và môi trường sinh thái Do đó, quy hoạch không chỉ tổng hợp nhu cầu sử dụng đất mà còn điều hòa các mâu thuẫn giữa các ngành và lĩnh vực, xác định phương hướng và phân bố sử dụng đất một cách hợp lý, đảm bảo sự phát triển bền vững cho nền kinh tế quốc dân.
Dựa vào dự báo về biến động dài hạn của các yếu tố kinh tế và xã hội như nhân khẩu học, khoa học kỹ thuật, công nghiệp hóa và hiện đại hóa nông nghiệp, cần xác định quy hoạch sử dụng đất trung và dài hạn Điều này sẽ giúp đề ra các phương hướng và chính sách chiến lược cho kế hoạch sử dụng đất 5 năm và hàng năm Quy hoạch sử dụng đất dài hạn cần được điều chỉnh phù hợp với quá trình phát triển kinh tế - xã hội, với thời hạn thường là từ 10 năm trở lên.
20 năm và có thể lâu hơn (Đoàn Công Quỳ và cs., 2006).
2.1.3.4 Tính chi ế n l ượ c và ch ỉ đạ o v ĩ mô
Quy hoạch sử dụng đất có tính chất trung bình và dài hạn, nhằm dự đoán các xu hướng thay đổi về phương hướng, mục tiêu, cơ cấu và phân bố sử dụng đất Điều này mang tính chất đại thể, không thể dự kiến các hình thức và nội dung cụ thể của sự thay đổi Do đó, quy hoạch sử dụng đất được xem là chiến lược, với các chỉ tiêu mang tính chỉ đạo vĩ mô và định hướng khái quát về việc sử dụng đất.
Quy hoạch sử dụng đất phản ánh rõ nét đặc điểm chính trị và chính sách xã hội, yêu cầu phải tuân thủ các quy định và chính sách liên quan đến đất đai của Đảng và Nhà nước Việc xây dựng phương án cần đảm bảo thực hiện các mục tiêu phát triển kinh tế quốc dân, ổn định kế hoạch kinh tế - xã hội, đồng thời tuân thủ các chỉ tiêu về dân số, đất đai và môi trường sinh thái.
Quy hoạch sử dụng đất là một giải pháp quan trọng để chuyển đổi hiện trạng sử dụng đất nhằm phù hợp với sự phát triển kinh tế trong từng thời kỳ Do ảnh hưởng của nhiều yếu tố không thể dự đoán, quy hoạch cần được điều chỉnh và hoàn thiện thường xuyên để đáp ứng sự tiến bộ của khoa học kỹ thuật và thay đổi trong chính sách, kinh tế Tính khả biến của quy hoạch thể hiện qua quá trình lặp lại "quy hoạch – thực hiện – quy hoạch lại hoặc chỉnh lý – tiếp tục thực hiện", với mục tiêu nâng cao chất lượng và mức độ phù hợp.
2.1.4 Các loại hình quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất
Mối quan hệ của quy hoạch sử dụng đất với các loại quy hoạch khác
2.2.1 Quan hệ giữa quy hoạch sử dụng đất với quy hoạch tổng thể phát triển kinh tế - xã hội
Quy hoạch tổng thể phát triển kinh tế - xã hội là tài liệu khoa học, mang tính chiến lược chỉ đạo vĩ mô cho sự phát triển kinh tế - xã hội Sau khi được phê duyệt, nó sẽ luận chứng nhiều phương án về phát triển và phân bố lực lượng sản xuất theo không gian, đồng thời chú trọng đến chuyên môn hóa và phát triển tổng hợp sản xuất của các vùng và các đơn vị lãnh thổ cấp dưới.
Quy hoạch tổng thể phát triển kinh tế - xã hội là tài liệu quan trọng, cung cấp cơ sở khoa học cho việc xây dựng kế hoạch phát triển Nó đề cập đến việc sử dụng đất đai với các nhiệm vụ cụ thể, trong đó tài nguyên đất là đối tượng chính Nhiệm vụ của quy hoạch sử dụng đất là điều chỉnh cơ cấu và phương hướng sử dụng đất dựa trên yêu cầu phát triển kinh tế cùng các điều kiện tự nhiên, kinh tế, xã hội Mục tiêu là xây dựng phương án quy hoạch phân phối đất đai một cách thống nhất và hợp lý, từ đó cụ thể hóa quy hoạch tổng thể phát triển kinh tế.
- xã hội, nhưng nội dung của nó phải được điều hòa thống nhất với quy hoạch tổng thể phát triển kinh tế - xã hội (Đoàn Công Quỳ và cs., 2006).
2.2.2 Quan hệ giữa quy hoạch sử dụng đất với quy hoạch phát triển nông nghiệp
Quy hoạch phát triển nông nghiệp xuất phát từ nhu cầu phát triển kinh tế
Xã hội đóng vai trò quan trọng trong sản xuất nông nghiệp, giúp xác định hướng đầu tư và các biện pháp cần thiết Để đảm bảo sự phát triển bền vững cho các ngành trong nông nghiệp, cần chú trọng vào nhân tài và vật lực, nhằm đạt được các chỉ tiêu về đất đai, lao động, sản phẩm hàng hóa và giá trị sản phẩm Điều này cần được thực hiện trong một khoảng thời gian dài với tốc độ và tỷ lệ tăng trưởng nhất định.
Quy hoạch phát triển nông nghiệp đóng vai trò quan trọng trong quy hoạch sử dụng đất, vì nó không chỉ dựa trên nhu cầu của các ngành nông nghiệp mà còn có tác dụng chỉ đạo và điều hòa quy hoạch này Hai loại quy hoạch này có mối quan hệ chặt chẽ và không thể thay thế lẫn nhau, tạo nên sự đồng bộ trong phát triển nông nghiệp (Đoàn Công Quỳ và cs., 2006).
2.2.3 Quan hệ giữa quy hoạch sử dụng đất với quy hoạch đô thị
Quy hoạch đô thị đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển kinh tế - xã hội, xác định tính chất và quy mô xây dựng đô thị, cũng như tổ chức các bộ phận hợp thành một cách hợp lý Mục tiêu của quy hoạch là tạo ra môi trường sống và làm việc thuận lợi, đảm bảo sự phát triển hài hòa và trật tự cho đô thị Bên cạnh việc bố trí đất cho các dự án, quy hoạch còn giải quyết vấn đề tổ chức và sắp xếp nội dung xây dựng Quy hoạch sử dụng đất đai được thực hiện nhằm xác định chiến lược dài hạn về vị trí, quy mô và cơ cấu sử dụng đất, đồng thời định hình bố cục không gian cho hệ thống đô thị trong khu vực quy hoạch.
Quy hoạch đô thị và quy hoạch sử dụng đất có mối quan hệ cục bộ và toàn bộ.
Trong quy hoạch đô thị, việc bố trí và quy mô sử dụng đất cùng các chỉ tiêu sử dụng đất sẽ được điều chỉnh phù hợp với quy hoạch sử dụng đất Điều này sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình xây dựng và phát triển đô thị.
Quy hoạch sử dụng đất ở một số nước trên thế giới
Quy hoạch sử dụng đất tại Nhật Bản đã được phát triển từ lâu, với sự chú trọng đặc biệt vào đầu thập kỷ 70 của thế kỷ XX Nó không chỉ tập trung vào hiệu quả kinh tế và xã hội mà còn rất quan tâm đến bảo vệ môi trường và giảm thiểu rủi ro thiên tai như động đất và núi lửa Quy hoạch này bao gồm hai cấp độ: quy hoạch sử dụng đất tổng thể và quy hoạch sử dụng đất chi tiết.
Quy hoạch sử dụng đất tổng thể được thiết lập cho các khu vực rộng lớn, tương ứng với cấp tỉnh hoặc cấp vùng Mục tiêu chính của quy hoạch này là phát triển một chiến lược sử dụng đất bền vững và dài hạn.
Quy hoạch sử dụng đất trong 15 – 30 năm tới nhằm đáp ứng nhu cầu phát triển kinh tế, xã hội, đồng thời định hướng cho quy hoạch chi tiết Nội dung quy hoạch chỉ tập trung vào việc phân loại các loại đất lớn như đất nông nghiệp, đất lâm nghiệp, đất khu dân cư, đất cơ sở hạ tầng và các loại đất khác, mà không đi sâu vào chi tiết từng loại đất cụ thể.
Quy hoạch sử dụng đất chi tiết được xây dựng cho các vùng lãnh thổ nhỏ hơn, tương đương với cấp xã, với thời gian lập quy hoạch từ 5 đến 10 năm Nội dung quy hoạch rất cụ thể, không chỉ rõ ràng cho từng loại đất và các thửa đất mà còn quy định chi tiết về hình dáng, chiều cao xây dựng, và quy mô diện tích Tại Nhật Bản, việc tham gia ý kiến của các chủ sử dụng đất được coi trọng, cùng với việc tổ chức thực hiện phương án sau khi đã được duyệt, giúp tăng tính khả thi của quy hoạch và được người dân chấp nhận tốt.
2.3.2 Cộng Hòa Liên Bang Nga
Quy hoạch sử dụng đất tại Cộng Hòa Liên Bang Nga tập trung vào tổ chức lãnh thổ và các biện pháp bảo vệ, sử dụng đất cho nông trang và các đơn vị nông nghiệp Hệ thống quy hoạch đất đai của Nga được phân chia thành hai cấp: quy hoạch tổng thể và quy hoạch chi tiết.
Quy hoạch chi tiết nhằm tổ chức sản xuất lãnh thổ tại các xí nghiệp nông nghiệp hàng đầu, như nông trang và nông trường Nhiệm vụ chính của quy hoạch là xây dựng hình thức tổ chức lãnh thổ hợp lý, hiệu quả, đảm bảo sử dụng tối ưu từng khoảnh đất Đồng thời, quy hoạch cũng tạo điều kiện cần thiết để nâng cao hiệu quả lao động và sử dụng trang thiết bị sản xuất, từ đó tiết kiệm thời gian và tài nguyên.
Quy hoạch chi tiết đất đai đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ và phục hồi độ phì nhiêu của đất, đồng thời ngăn chặn xói mòn và sử dụng đất không hiệu quả Điều này không chỉ cải thiện điều kiện lao động và sinh hoạt của người dân mà còn nâng cao chất lượng cuộc sống và nghỉ ngơi của cộng đồng (Nguyễn Thảo, 2013).
Trung Quốc, một quốc gia lớn ở Đông Nam Á với dân số đông, chú trọng phát triển kinh tế - xã hội bền vững và bảo vệ môi trường Trong các kế hoạch hàng năm và dài hạn, Nhà nước và các địa phương đều dành một phần cho phương hướng và biện pháp phát triển bền vững, nhằm sử dụng hợp lý tài nguyên thiên nhiên, đặc biệt là tài nguyên đất Hiện nay, Trung Quốc đã lập quy hoạch sử dụng đất cho các vùng và địa phương theo hướng phân vùng chức năng gắn liền với bảo vệ môi trường Để đảm bảo quy hoạch tổng thể phù hợp, pháp luật Trung Quốc yêu cầu mọi hoạt động phát triển tài nguyên phải nhất quán với các phân vùng chức năng.
Quy hoạch tổng thể và sơ đồ phân vùng chức năng mang lại lợi ích tích cực bằng cách giảm thiểu xung đột đa mục đích Điều này đạt được nhờ việc xác định các sử dụng đất tương thích, giúp ưu tiên cho những khu vực cụ thể (Nguyễn Thảo, 2013).
2.3.4 Quy hoạch sử dụng đất đô thị ở Anh Để bắt tay vào công việc xây dựng lại sau chiến tranh, năm 1947 chính phủ Anh đã sửa đổi và công bố luật kế hoạch đô thi và nông thôn, trong đó điều thay đổi quan trọng nhất là xác lập chế độ quốc hữu về quyền phát triển và xây dựng chế độ cho phép khai thác Quy định mọi loại đất đều phải đưa vào chế độ quản lý mới, mọi người nếu muốn khai thác đất đai, trước hết phải được cơ quan quy hoạch địa phương cho phép khai thác, cơ quan quy hoạch địa phương căn cứ vào quy định của quy hoạch phát triển để xem liệu có cho phép hay không Chế độ cho phép khai thác trở thành biện pháp chủ yếu của chế độ quản lý quy hoạch đất đai (Nguyễn Thảo, 2013).
Tình hình lập và thực hiện quy hoạch sử dụng đất ở Việt Nam
Việt Nam, với dân số đông và diện tích đất hạn chế, cần thực hiện quy hoạch sử dụng đất một cách hiệu quả, hợp lý và bền vững để đáp ứng những yêu cầu phát triển khách quan.
Vào năm 1960, khi chuẩn bị cho kế hoạch 5 năm đầu tiên (1961 - 1965), cả nước Việt Nam đã bắt đầu giai đoạn hăng hái xây dựng đất nước, với trọng tâm là thúc đẩy sản xuất nông nghiệp và khai thác hiệu quả quỹ đất Do đó, công tác phân vùng quy hoạch nông nghiệp và lâm nghiệp đã được đặt ra từ những năm này Quy hoạch sử dụng đất, chính thức bắt đầu từ năm 1962, đã được các bộ ngành và địa phương điều chỉnh để phục vụ cho các mục đích như giao thông, thủy lợi, xây dựng kho tàng, trại chăn nuôi, và các cơ sở sản xuất Tuy nhiên, việc sắp xếp lại sử dụng đất vẫn chủ yếu được đề cập như một phần trong các phương án phân vùng nông nghiệp và lâm nghiệp, cũng như các dự án xây dựng cụ thể.
Trong bối cảnh chiến tranh kéo dài cho đến khi giải phóng Miền Nam năm 1975, quy hoạch sử dụng đất đai chưa thể thực hiện một cách đồng bộ và thống nhất Tuy nhiên, quy hoạch này đã đóng vai trò quan trọng trong các phương án phát triển sản xuất nông lâm nghiệp, cung cấp cơ sở khoa học cho việc tính toán các phương án sản xuất hiệu quả Điều này trở thành yêu cầu thiết yếu đối với các nhà quản lý sản xuất nông nghiệp, ngay cả ở cấp độ Hợp tác xã sản xuất nông nghiệp trong giai đoạn này.
Từ năm 1975 đến 1981, Việt Nam đã tiến hành nhiều nhiệm vụ điều tra cơ bản trên toàn quốc Đặc biệt, vào cuối năm 1978, lần đầu tiên các phương án phân vùng nông nghiệp, lâm nghiệp và công nghiệp chế biến nông lâm sản đã được xây dựng cho toàn quốc, 7 vùng kinh tế và 44 tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương, trình Chính phủ xem xét và phê duyệt.
Thực trạng hiện nay cho thấy thông tin, số liệu và tư liệu đo đạc bản đồ phục vụ quản lý đất đai còn thiếu và không đồng bộ, dẫn đến độ tin cậy về diện tích, vị trí và tính chất đất đai trong các phương án quy hoạch không được đảm bảo Điều này đã thúc đẩy Chính phủ quyết định thành lập Tổng cục Quản lý ruộng đất theo Nghị quyết số 548/NQ/QH ngày 24/5/1979 và Nghị định số 404/CP ngày 09/11/1979, nhằm nâng cao chức năng, nhiệm vụ và cơ cấu tổ chức trong quản lý đất đai.
2.4.2 Giai đoạn từ năm 1987 đến năm 1993
Từ năm 1987 đến trước Luật Đất đai năm 1993, Luật Đất đai 1987 đã đánh dấu một bước tiến quan trọng trong quy hoạch sử dụng đất với quy định pháp lý rõ ràng tại Điều 9 và Điều 11 Tuy nhiên, giai đoạn này cũng đánh dấu sự khởi đầu của công cuộc đổi mới, khi cả nước đối mặt với nhiều khó khăn kinh tế Những biến động lớn ở Liên Xô cũ và các nước Đông Âu, cùng với nhiều vấn đề cấp bách cần giải quyết, đã khiến công tác quy hoạch sử dụng đất đai trở nên trì trệ.
Để phù hợp với yêu cầu chuyển đổi sang nền kinh tế thị trường có sự quản lý của Nhà nước theo định hướng xã hội chủ nghĩa, cần đổi mới nội dung và phương pháp Tổng cục Quản lý Ruộng đất đã ban hành Thông tư số 106/QHKH/RĐ ngày 15/4/1991, hướng dẫn quy hoạch phân bổ đất đai tại cấp xã Thông tư này quy định xác định ranh giới quản lý và sử dụng đất, điều chỉnh các trường hợp liên quan, phân định khu vực đặc biệt, và các nội dung khác như chu chuyển 5 loại đất, mở rộng diện tích đất sản xuất, chuẩn bị giao đất, cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, cũng như xây dựng chính sách và kế hoạch sử dụng đất.
Với sự thay đổi lớn trong vai trò của Hợp tác xã sản xuất nông nghiệp, quản lý và sử dụng đất ở khu vực nông thôn trở nên vô cùng quan trọng Theo Thông tư hướng dẫn, nhiều tỉnh ở đồng bằng đã thực hiện quy hoạch sử dụng đất cho hàng trăm xã, chiếm tới một nửa số xã trong toàn tỉnh Tuy nhiên, do thiếu quy hoạch đồng bộ từ cấp trên cùng với việc chưa có tài liệu hướng dẫn về quy trình, định mức và phương pháp thống nhất, các quy hoạch này vẫn còn nhiều hạn chế.
2.4.3 Giai đoạn từ khi có Luật đất đai năm 1993 đến năm 2003
Luật đất đai năm 1993 đã tạo nền tảng pháp lý vững chắc cho công tác quy hoạch sử dụng đất Năm 1994, Tổng cục địa chính được thành lập, và vào tháng 4 năm 1995, hội nghị tập huấn đầu tiên về quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất đã được tổ chức cho giám đốc Sở Địa chính các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương Kể từ sau hội nghị này, công tác lập quy hoạch sử dụng đất đã được triển khai đồng bộ ở 4 cấp: cấp quốc gia, cấp tỉnh, cấp huyện và cấp xã.
Công tác quy hoạch và kế hoạch sử dụng đất đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý Nhà nước về đất đai, đảm bảo tính thống nhất và hiệu quả Thông qua quy hoạch, Nhà nước có thể xác định quyền định đoạt về đất đai, quản lý quỹ đất theo từng loại, và tạo cơ sở pháp lý cho các hoạt động như giao đất, thuê đất và chuyển mục đích sử dụng đất Điều này không chỉ gắn liền với mục tiêu phát triển kinh tế - xã hội mà còn giúp điều chỉnh chính sách đất đai phù hợp với từng địa phương Hơn nữa, việc dành quỹ đất hợp lý cho phát triển hạ tầng xã hội, công nghiệp và dịch vụ là cần thiết để thúc đẩy chuyển dịch cơ cấu kinh tế, đồng thời đảm bảo ổn định các mục tiêu xã hội và đáp ứng yêu cầu công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước Qua quy hoạch, UBND các cấp có thể nắm rõ quỹ đất của địa phương và dự tính nguồn thu từ đất cho ngân sách nhà nước.
Công tác quy hoạch và kế hoạch sử dụng đất đai được quy định trong Luật đất đai năm 1993, với Nghị định số 68/NĐ-CP ngày 01/01/2001 hướng dẫn cụ thể về lập và xét duyệt quy hoạch tại các địa phương Chính phủ đã triển khai quy hoạch sử dụng đất đến năm 2010 từ năm 1994, tuy nhiên, đến năm 2004, Quốc hội mới thông qua Nghị quyết số 29/2004/QH11 về quy hoạch sử dụng đất cả nước Đến nay, đã có 59 tỉnh, thành phố và 3.597 đơn vị cấp xã lập quy hoạch sử dụng đất, giao gần 9,4 triệu ha đất nông nghiệp cho khoảng 12 triệu tổ chức và hộ gia đình, cấp hơn 11,49 triệu giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, và thực hiện 44.691 dự án với tổng diện tích 405.910 ha Công tác bồi thường và giải phóng mặt bằng cũng đã diễn ra với hàng chục nghìn hộ dân tại 11.730 công trình, tổng diện tích lên đến 66.350 ha.
2.4.4 Giai đoạn từ năm 2003 đến 2013
Luật đất đai năm 2003, được Quốc hội Việt Nam thông qua vào ngày 26 tháng 11 năm 2003 và có hiệu lực từ 01 tháng 7 năm 2004, nhằm đáp ứng nhu cầu đổi mới xã hội và cải cách quản lý đất đai Khung pháp lý cho quy hoạch và kế hoạch sử dụng đất được quy định rõ ràng trong Luật đất đai 2003 tại mục 2 chương II, bao gồm 10 điều từ điều 21 đến điều 30 Ngoài ra, Nghị định số 181/2004/NĐ-CP ngày 29/10/2004 của Chính phủ cũng quy định chi tiết về việc thi hành Luật đất đai trong chương III, với 18 điều từ điều 12 đến điều 29.
Luật đất đai năm 2003 quy định rõ việc lập quy hoạch và kế hoạch sử dụng đất với kỳ quy hoạch là 10 năm và kế hoạch là 5 năm Bản đồ hiện trạng sử dụng đất được lập 5 năm một lần, kết hợp với kiểm kê đất đai để nâng cao công tác quản lý Bản đồ quy hoạch sử dụng đất được lập 10 năm một lần và bản đồ cấp xã phải dựa trên nền bản đồ địa chính Để quản lý đất đai hiệu quả, đất được chia thành 3 nhóm chính: nông nghiệp, phi nông nghiệp và chưa sử dụng Bộ Tài nguyên và Môi trường đã ban hành thông tư số 30/2004/TT-BTNMT và 19/TT-BTNMT hướng dẫn lập, điều chỉnh và thẩm định quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất, cùng với quy trình và định mức sử dụng đất cho các cấp.
Quy trình lập, xét duyệt và triển khai quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất đã trở nên có hệ thống, đảm bảo tuân thủ các nguyên tắc, căn cứ, trình tự và nội dung theo quy định của pháp luật đất đai.
Quy hoạch và kế hoạch sử dụng đất đến năm 2010 được thực hiện đồng bộ theo 04 cấp hành chính: quốc gia, tỉnh, huyện và xã Quốc hội Khóa XI đã thông qua quy hoạch sử dụng đất toàn quốc tại Nghị quyết số 29/2004/QH11 vào ngày 15 tháng 6 năm 2004 Đồng thời, kế hoạch sử dụng đất 5 năm (2006-2010) cũng được Quốc hội Khóa XI thông qua tại Nghị quyết số 57/2006/QH11 vào ngày 29 tháng 6 năm 2006.
Tình hình quy hoạch sử dụng đất tỉnh Thanh Hóa
Quy hoạch sử dụng đất tỉnh Thanh Hóa giai đoạn 1997 – 2010 được phê duyệt theo quyết định số 1234/QĐ-TTg ngày 24/12/1999 Tuy nhiên, do quy hoạch được xây dựng vào cuối thập kỷ 90, các quan điểm và chỉ tiêu không còn phù hợp với tiến trình đổi mới, đặc biệt là trong bối cảnh công nghiệp hóa, hiện đại hóa và đô thị hóa Hơn nữa, một số chỉ tiêu quy hoạch cũng không đáp ứng yêu cầu của Luật đất đai 2003.
Năm 2006, tỉnh Thanh Hóa đã thực hiện điều chỉnh quy hoạch sử dụng đất, được Chính phủ phê duyệt theo nghị quyết số 27/2006/NQ-CP Điều này liên quan đến việc điều chỉnh quy hoạch sử dụng đất đến năm 2010 và kế hoạch sử dụng đất 5 năm (2006 – 2010) của tỉnh Thanh Hóa.
Sau khi Chính phủ phê duyệt quy hoạch và kế hoạch sử dụng đất cấp tỉnh, UBND tỉnh đã chỉ đạo Sở Tài nguyên và Môi trường hướng dẫn và đôn đốc UBND cấp huyện, cấp xã thực hiện lập quy hoạch và kế hoạch sử dụng đất tại địa phương.
Dựa trên quy hoạch và kế hoạch sử dụng đất của tỉnh, tất cả 27 huyện, thị xã, thành phố đã hoàn thành quy hoạch sử dụng đất đến năm 2010 Trong số 637 đơn vị cấp xã, 453 đơn vị đã lập và điều chỉnh quy hoạch sử dụng đất, trong khi 184 xã, chủ yếu nằm ở các huyện miền núi, vẫn chưa thực hiện quy hoạch này.
Công tác lập quy hoạch và kế hoạch sử dụng đất đã được thực hiện một cách bài bản, đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý đất đai Quy hoạch sử dụng đất không chỉ tạo cơ sở cho việc giao và cho thuê đất mà còn hỗ trợ phát triển hạ tầng giao thông, thủy lợi, khu công nghiệp, dịch vụ thương mại, và mở rộng đô thị Đồng thời, quy hoạch này cũng hướng đến phát triển các vùng nguyên liệu phục vụ công nghiệp, thu hút đầu tư và thúc đẩy kinh tế - xã hội của khu vực.
Ngoài ra, UBND tỉnh đã chỉ đạo lập và phê duyệt quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất đến năm 2020 cho 4 nông trường trong tỉnh.
Công tác quy hoạch sử dụng đất tại tỉnh gặp nhiều khó khăn, bao gồm việc chưa dự báo đầy đủ nhu cầu sử dụng đất cho các ngành, lĩnh vực, dẫn đến việc phải điều chỉnh quy hoạch khi có nhà đầu tư Giải pháp thực hiện quy hoạch còn chung chung và thiếu cụ thể, trong khi kinh phí lập quy hoạch phụ thuộc vào ngân sách hạn hẹp của nhiều huyện và xã, đặc biệt là các xã miền núi Bên cạnh đó, còn tồn tại sự chồng chéo giữa quy hoạch sử dụng đất và các quy hoạch khác như quy hoạch xây dựng và quy hoạch điểm dân cư nông thôn Đội ngũ cán bộ chuyên môn làm công tác quy hoạch còn mỏng, gây khó khăn trong việc hỗ trợ và đôn đốc cơ sở.
Trong thời gian tới cần khắc phục nhanh chóng nhằm phát huy tốt vai trò quản lý Nhà nước về đất đai.