Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
12. Quốc hội nước Cộng hòa xã hội Chủ nghĩa Việt Nam khóa XIII (2014).Luật bảo vệ môi trường. Số: 55/2014/QH13 ngày 23 tháng 06 năm 2014 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Luật bảo vệ môi trường |
Tác giả: |
Quốc hội nước Cộng hòa xã hội Chủ nghĩa Việt Nam khóa XIII |
Năm: |
2014 |
|
14. Nina Feankel, Anastasia Gage, and Nguyễn Việt dịch (2007). Những nguyên tắc cơ bản về giám sát và đánh giá - Khóa tự học , MEASURE Evaluation, MS-07-20-VN |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nhữngnguyên tắc cơ bản về giám sát và đánh giá - Khóa tự học |
Tác giả: |
Nina Feankel, Anastasia Gage, and Nguyễn Việt dịch |
Năm: |
2007 |
|
15. Bộ Y tế (2015). Sổ tay hướng dẫn quản lý chất thải y tế trong bệnh viện, Nhà xuất bản Y học, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Sổ tay hướng dẫn quản lý chất thải y tế trong bệnh viện |
Tác giả: |
Bộ Y tế |
Nhà XB: |
Nhà xuất bản Y học |
Năm: |
2015 |
|
18. Chính phủ (2015). Nghị định số 38/2015/NĐ-CP ngày 24/4/2015 về Quản lý chất thải và phế liệu |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nghị định số 38/2015/NĐ-CP ngày 24/4/2015 về Quản lý chất thải và phế liệu |
Tác giả: |
Chính phủ |
Năm: |
2015 |
|
21. Thủ tướng Chính phủ (2012). Quyết định số 170/QĐ-TTg ngày 08/02/2012 của Thủ tướng Chính phủ về Phê duyệt Quy hoạch tổng thể hệ thống xử lý chất thải rắn y tế nguy hại đến năm 2025 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Quyết định số 170/QĐ-TTg ngày 08/02/2012 của Thủ tướng Chính phủ về Phê duyệt Quy hoạch tổng thể hệ thống xử lý chất thải rắn y tế nguy hại đến năm 2025 |
Tác giả: |
Thủ tướng Chính phủ |
Năm: |
2012 |
|
29. Bộ Tài nguyên và Môi trường (2011). Thông tư số 12/2011/TT- BTNMT ngày 14/4/2011 của Bộ Tài nguyên và Môi trường Quy định |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Thông tư số 12/2011/TT- BTNMT ngày 14/4/2011 của Bộ Tài nguyên và Môi trường Quy định |
Tác giả: |
Bộ Tài nguyên và Môi trường |
Năm: |
2011 |
|
33. Patwary M.A., O’Hare W.T., Street G., et al. (2009). Quantitative assessment of medical waste generation in the capital city of Bangladesh. Waste management, 29(8):2392-2397 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Quantitative assessment of medical waste generation in the capital city of Bangladesh |
Tác giả: |
Patwary M.A., O’Hare W.T., Street G., et al |
Nhà XB: |
Waste management |
Năm: |
2009 |
|
35. Bộ Khoa học Công nghệ và Môi trường (2000). TCVN 6625 : 2000 (ISO 11923 : 1997) - Chất lượng nước - Xác định chất rắn lơ lửng bằng cách lọc qua cái lọc sợi thủy tinh |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
TCVN 6625 : 2000 (ISO 11923 : 1997) - Chất lượng nước - Xác định chất rắn lơ lửng bằng cách lọc qua cái lọc sợi thủy tinh |
Tác giả: |
Bộ Khoa học Công nghệ và Môi trường |
Năm: |
2000 |
|
37. American Water Works Association, American Public Works Association, and Water Environment Federation (2012). Standard methods for the examination of water and wastewater, 22rd edition |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Standard methods for the examination of water and wastewater |
Tác giả: |
American Water Works Association, American Public Works Association, Water Environment Federation |
Năm: |
2012 |
|
42. American Public Health Association (2007). 9260 B: 9260 Detection of pathogenic bacteria -Salmonella |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
9260 Detection of pathogenic bacteria -Salmonella |
Tác giả: |
American Public Health Association |
Năm: |
2007 |
|
43. United States Environmental Protection Agency. Method 5 - Determination of particulate matter emissions from stationary sources . 2017 19 January, 2017]; Available from:https://19january2017snapshot.epa.gov/emc/method-5-particulate-matter-pm_.html |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Method 5 - Determination of particulate matter emissions from stationary sources |
Tác giả: |
United States Environmental Protection Agency |
Năm: |
2017 |
|
45. Bộ Khoa học và Công nghệ (2003). TCVN 7244:2003 – Lò đốt chất thải rắn y tế – Phương pháp xác định nồng độ axit clohydric (HCI) trong khí thải |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
TCVN 7244:2003 – Lò đốt chất thải rắn y tế – Phương pháp xác định nồng độ axit clohydric (HCI) trong khí thải |
Tác giả: |
Bộ Khoa học và Công nghệ |
Năm: |
2003 |
|
46. Bộ Khoa học và Công nghệ (2002). TCVN 7172 : 2002 (ISO 11564 : 1998) - Sự phát thải nguồn tĩnh - Xác định nồng độ khối lượng Nitơ oxit - Phương pháp trắc quang dùng Naphtyletylendiamin |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
TCVN 7172 : 2002 (ISO 11564 : 1998) - Sự phát thải nguồn tĩnh - Xác định nồng độ khối lượng Nitơ oxit - Phương pháp trắc quang dùng Naphtyletylendiamin |
Tác giả: |
Bộ Khoa học và Công nghệ |
Năm: |
2002 |
|
52. Bộ Khoa học Công nghệ và Môi trường (1998). TCVN 4499-88 - Không khí vùng làm việc - Phương pháp đo nồng độ chất độc bằng ống bột chỉ thị |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
TCVN 4499-88 - Không khí vùng làm việc - Phương pháp đo nồng độ chất độc bằng ống bột chỉ thị |
Tác giả: |
Bộ Khoa học Công nghệ và Môi trường |
Năm: |
1998 |
|
53. NIOSH (2003). Method 2016: Formaldehyde, in NIOSH Manual of Analytical Methods (NMAM), Fourth EditionDHHS (NIOSH) Publication No. 2003-154, Washington, DC |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
NIOSH Manual of Analytical Methods (NMAM) |
Tác giả: |
NIOSH |
Nhà XB: |
DHHS (NIOSH) |
Năm: |
2003 |
|
55. Prüss-Üstün A., Giroult E., and Rushbrook P. (1999). Safe management of wastes from health-care activities, WHO, Hong Kong |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Safe managementof wastes from health-care activities |
Tác giả: |
Prüss-Üstün A., Giroult E., and Rushbrook P |
Năm: |
1999 |
|
56. Sarkar M.S.K.A., Haque M.A., and Khan T.A. (2006). Hospital Waste Management In Sylhet City. ARPN Journal of Engineering and Applied Sciences, 1(2):32-40 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
ARPN Journal of Engineering and AppliedSciences |
Tác giả: |
Sarkar M.S.K.A., Haque M.A., and Khan T.A |
Năm: |
2006 |
|
57. Bdour A., Altrabsheh B., Hadadin N., et al. (2007). Assessment of medical wastes management practice: a case study of the northern part |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Assessment of medical wastes management practice: a case study of the northern part |
Tác giả: |
Bdour A., Altrabsheh B., Hadadin N |
Năm: |
2007 |
|
59. Komilis D., Fouki A., and Papadopoulos D. (2012). Hazardous medical waste generation rates of different categories of health-care facilities.Waste Manag, 32(7):1434-41 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Waste Manag |
Tác giả: |
Komilis D., Fouki A., and Papadopoulos D |
Năm: |
2012 |
|
60. Alam M.M., Sujauddin M., Iqbal G.M.A., et al. (2008). Report:Healthcare waste characterization in Chittagong Medical College Hospital, Bangladesh. Waste Management & Research, 26(3):291-296 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Report:Healthcare waste characterization in Chittagong Medical College Hospital, Bangladesh |
Tác giả: |
Alam M.M., Sujauddin M., Iqbal G.M.A., et al |
Nhà XB: |
Waste Management & Research |
Năm: |
2008 |
|