Cơ sở lý luận và thực tiễn về đào tạo kỹ năng mềm cho sinh viên
Cơ sở lý luận
2.1.1 Các khái niệm cơ bản
Trong lịch sử nghiên cứu về kỹ năng, nhiều tác giả trong và ngoài nước đã đưa ra các khái niệm khác nhau về kỹ năng Một số khái niệm tiêu biểu có thể được chỉ ra để làm rõ nội dung này.
Kỹ năng, theo Kruchetxki (1981), là phương thức thực hiện hành động mà con người đã nắm vững thông qua luyện tập Ông nhấn mạnh rằng kỹ năng không chỉ giúp con người thực hiện hành động trong những điều kiện quen thuộc mà còn trong những tình huống thay đổi.
Theo quan niệm của Platanov và Golubev, kỹ năng được định nghĩa là năng lực của người thực hiện công việc để đạt được kết quả với chất lượng cần thiết, trong những điều kiện mới và trong khoảng thời gian tương ứng (Dung, 2009).
Kỹ năng là một khái niệm phức tạp, được định nghĩa là tri thức trong hành động và khả năng áp dụng kiến thức vào thực tế Nó thể hiện khả năng thực hiện các hành động hiệu quả dựa trên kiến thức đã có để giải quyết các nhiệm vụ phù hợp với mục tiêu và điều kiện cụ thể.
Kỹ năng là khả năng đặc biệt của cá nhân để giải quyết các tình huống trong cuộc sống Chúng được phân loại thành hai loại chính: kỹ năng cứng và kỹ năng mềm Kỹ năng cứng, có được từ giáo dục hoặc tự học, là nền tảng cho nhiều công việc, đặc biệt trong các ngành kỹ thuật yêu cầu tính chính xác và quy chuẩn Ngược lại, kỹ năng mềm, phát triển từ kinh nghiệm thực tế, như giao tiếp và thuyết trình, thường quan trọng hơn trong lĩnh vực kinh tế và xã hội Để đạt được thành công, cần phải kết hợp linh hoạt cả hai loại kỹ năng này trong công việc và cuộc sống.
Kỹ năng "cứng" là những kiến thức và kỹ năng kỹ thuật nghề nghiệp, được hình thành qua quá trình học tập chính quy và thực hành Những kỹ năng này thể hiện rõ trên bản lý lịch của bạn, bao gồm khả năng học vấn, kinh nghiệm và sự thành thạo chuyên môn Thời gian để phát triển kỹ năng cứng thường kéo dài, bắt đầu từ những kiến thức cơ bản như toán học, ngôn ngữ, và lý thuyết khoa học, và dần dần nâng cao qua giảng dạy, thực hành và tự học Việc tự tìm hiểu kỹ năng cứng là một thách thức lớn, vì nó đòi hỏi quá trình kế thừa và xây dựng kiến thức nền tảng cùng tư duy logic Do đó, giáo dục từ mẫu giáo đến đại học đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành kỹ năng cứng theo thời gian, đến khi đạt được năng lực tự học.
Quá trình rèn luyện kỹ năng cứng thường kéo dài và đầy thử thách, bao gồm các kỳ thi để chứng minh khả năng đạt được các mức độ nhất định Do đó, kỹ năng cứng thường được đầu tư nhiều thời gian hơn so với kỹ năng mềm, và thường được phát triển trước khi người học có cơ hội sở hữu kỹ năng mềm trong cuộc sống.
2.1.1.3 Kỹ năng mềm a Khái niệm
Kỹ năng mềm được định nghĩa khác nhau tùy theo lĩnh vực nghề nghiệp và ngữ cảnh, nhưng nhìn chung, chúng là những kỹ năng mà con người tích lũy để dễ dàng được chấp nhận, làm việc hiệu quả và thuận lợi Dưới đây là một số định nghĩa về Kỹ năng mềm từ cả trong nước và quốc tế.
Kỹ năng mềm là những kỹ năng xã hội quan trọng, bao gồm khả năng giao tiếp, hòa nhập và ứng xử hiệu quả trong các mối quan hệ giữa người với người Chúng liên quan đến việc con người tương tác và chung sống với cá nhân, nhóm, tổ chức và cộng đồng.
Kỹ năng mềm, theo nghiên cứu của Pattrick (2008), được định nghĩa là khả năng và cách thức mà chúng ta tiếp cận và phản ứng với môi trường xung quanh, không phụ thuộc vào trình độ chuyên môn hay kiến thức Đây không phải là yếu tố bẩm sinh hay kiến thức lý thuyết, mà là khả năng thích nghi với môi trường và con người để tạo ra sự tương tác hiệu quả trong cả cuộc sống cá nhân và công việc.
Nguyễn Thị Mỹ Lộc và Đinh Thị Kim Thoa, giảng viên tại trường Đại học Quốc gia Hà Nội, cho rằng kỹ năng "mềm" là thuật ngữ chỉ các kỹ năng liên quan đến trí tuệ cảm xúc, đóng vai trò quan trọng trong việc thiết lập mối quan hệ với người khác.
Kỹ năng mềm là những kỹ năng liên quan đến trí tuệ cảm xúc, bao gồm quản lý thời gian, khả năng thư giãn, sáng tạo, và vượt qua khủng hoảng Những yếu tố như sự tế nhị, kỹ năng ứng xử, thói quen, sự lạc quan và chân thành cũng đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng mối quan hệ với người khác Mặc dù các kỹ năng này thường không được giảng dạy trong trường học và không liên quan đến kiến thức chuyên môn, chúng lại phụ thuộc chủ yếu vào tính cách của từng cá nhân.
Kỹ năng mềm quyết định bạn là ai, làm việc thế nào, là thước đo hiệu quả cao trong công việc"
Kỹ năng mềm là những kỹ năng thiết yếu trong cuộc sống, bao gồm kỹ năng sống, giao tiếp, lãnh đạo, làm việc nhóm, quản lý thời gian, thư giãn, vượt qua khủng hoảng, cũng như khả năng sáng tạo và đổi mới.
Kỹ năng mềm là hành vi ứng xử và tương tác của mỗi cá nhân trong môi trường xã hội, bao gồm cách làm việc nhóm và giao tiếp với bạn bè, đồng nghiệp Ngoài kiến thức chuyên môn, kỹ năng mềm đóng vai trò quan trọng trong quyết định tuyển dụng của doanh nghiệp Kỹ năng này không chỉ phản ánh cách sống mà còn là kết quả của việc tích lũy kinh nghiệm trong cuộc sống, được coi là chìa khóa vàng dẫn đến thành công trong xã hội hiện đại.
Kỹ năng mềm là những kỹ năng liên quan đến tính cách con người, không mang tính chuyên môn và không thể cảm nhận bằng giác quan Chúng không phải là những kỹ năng cá nhân đặc biệt, nhưng lại quyết định khả năng trở thành nhà lãnh đạo, chính trị gia, diễn giả, nhà ngoại giao, hoặc tư vấn trong các lĩnh vực sức khỏe và tình cảm.
Có thể nhìn nhận Kỹ năng mềm có những đặc điểm cơ bản sau:
- Kỹ năng mềm không phải là yếu tố thuộc về bẩm sinh.
- Kỹ năng mềm không chỉ là biểu hiện của Trí tuệ cảm xúc.
- Kỹ năng mềm được hình thành bằng con đường trải nghiệm chứ không phải là sự "nạp" kiến thức đơn thuần.
- Kỹ năng mềm góp phần hỗ trợ cho kiến thức và kỹ năng chuyên môn, mà đặc biệt là "Kỹ năng cứng".
- Kỹ năng mềm không thể "cố định" với những ngành nghề khác nhau.
2.1.2 Vai trò của đào tạo kỹ năng mềm cho sinh viên
2.1.2.1 Vai trò trong cuộc sống
Cơ sở thực tiễn về việc tăng cường đào tạo kỹ năng mềm cho sinh viên
2.2.1 Kinh nghiệm đào tạo kỹ năng mềm cho sinh viên ở Việt Nam
2.2.1.1 Khái quát tình hình đào tạo kỹ năng mềm cho sinh viên ở Việt Nam
Học sinh, sinh viên Việt Nam nổi tiếng với tinh thần tự chủ trong học tập và thường đạt nhiều giải thưởng cao trong các cuộc thi trí tuệ quốc tế như toán, vật lý, cờ vua, và robocon Tuy nhiên, năng lực lao động của Việt Nam vẫn ở mức trung bình do thiếu kỹ năng nghề nghiệp Hầu hết sinh viên ra trường đều thiếu kỹ năng mềm cần thiết, vì giáo dục Việt Nam chưa chú trọng đến việc đào tạo những kỹ năng này Kết quả là, sinh viên thường thiếu kinh nghiệm làm việc, kỹ năng giao tiếp, ứng xử và tác phong chuyên nghiệp khi bước vào thị trường lao động, do họ chỉ tập trung vào việc học trong thời gian còn học đại học.
Nhiều người trẻ hiện nay vẫn coi "kỹ năng mềm" là điều gì đó phức tạp và khó tiếp cận, trong khi thực tế chúng chỉ là những phản xạ cơ bản trong cuộc sống hàng ngày Họ thường chỉ chú trọng vào việc gây ấn tượng với nhà tuyển dụng qua các "kỹ năng cứng" như bằng cấp, chuyên môn và kinh nghiệm làm việc.
Mặc dù kỹ năng mềm rất quan trọng, nhưng ngành giáo dục Việt Nam vẫn chưa chú trọng đến việc phát triển chúng, khiến các bạn trẻ phải tự tích lũy Hệ thống giáo dục hiện tại dựa trên giả định rằng kiến thức sẽ tự chuyển thành kỹ năng thực hành, dẫn đến việc sinh viên ra trường có nhiều kiến thức nhưng thiếu khả năng làm việc cụ thể Khoảng cách từ việc biết đến hiểu và từ hiểu đến làm việc chuyên nghiệp là rất lớn Gần đây, cụm từ “kỹ năng” và “kỹ năng mềm” mới được nhắc đến nhiều hơn trong truyền thông Trong khi nhiều quốc gia đã đưa giáo dục kỹ năng sống vào chương trình học từ bậc tiểu học, thì tại Việt Nam, loại hình này chỉ mới xuất hiện ở một số thành phố lớn như Hà Nội và TP Hồ Chí Minh.
Chương trình đổi mới phương pháp dạy học hiện nay chưa đáp ứng đủ nhu cầu về kỹ năng sống cho học sinh, dẫn đến gia tăng tình trạng trẻ vị thành niên phạm tội, bao gồm cả những vụ án nghiêm trọng liên quan đến bạn học và giáo viên Nhiều học sinh giỏi về lý thuyết nhưng thiếu kỹ năng tự chủ và giao tiếp, dễ dàng sa vào tệ nạn xã hội và thậm chí có những hành động tự sát Nguyên nhân chính được các chuyên gia giáo dục chỉ ra là do thiếu kỹ năng sống, khi học sinh chưa được trang bị cách đối mặt với khó khăn trong cuộc sống Việc giáo dục toàn diện, bao gồm cả kỹ năng sống, vẫn còn hạn chế, khi mà nhà trường chủ yếu tập trung vào kiến thức mà chưa chú trọng đến thái độ và kỹ năng ứng xử của học sinh Giáo viên thường chỉ đọc bài cho học sinh chép, trong khi thời gian dành cho hoạt động sinh hoạt lớp và nắm bắt tình hình của từng học sinh là rất ít.
Theo nghiên cứu của Viện Nghiên cứu Giáo dục Việt Nam, 83% sinh viên tốt nghiệp thiếu kỹ năng mềm, trong khi 37% không tìm được việc làm do không đáp ứng nhu cầu này Điều này giải thích tại sao nhiều sinh viên đi làm thêm trong thời gian học lại thành công hơn những sinh viên chỉ tập trung vào học tập Nhiều sinh viên đạt điểm cao nhưng vẫn gặp khó khăn trong việc xin việc hoặc chỉ có thể làm những công việc bình thường.
Khi trường học thiếu chương trình đào tạo kỹ năng mềm, nhiều trung tâm đã mở lớp để đáp ứng nhu cầu của giới trẻ Hầu hết các trung tâm sử dụng phương pháp học trải nghiệm như trao đổi kỹ năng, trò chơi và bài tập để khơi dậy sự tham gia của học viên Mặc dù phương pháp này khá hiệu quả, nhưng thực tế cho thấy các lớp học vẫn ít học viên tham gia do không muốn đầu tư thời gian và tiền bạc Giải pháp tốt hơn là tạo ra các sân chơi mở, nơi sinh viên có thể vừa vui chơi vừa tự phát triển kỹ năng của mình.
Nhiều người trẻ hiện nay thiếu kỹ năng mềm nhưng lại không nhận ra điều này Ngay cả khi họ nhận thức được sự thiếu hụt, việc trang bị những kỹ năng cần thiết để đáp ứng nhu cầu cuộc sống cũng không phải là điều dễ dàng.
2.2.1.2 Kinh nghiệm tăng cường đào tạo kỹ năng mềm của một số trường đại học, cao đẳng ở Việt Nam a Trường Đại học Lạc Hồng
Trung tâm Đào tạo Kỹ năng mềm Trường Đại học Lạc Hồng, thành lập ngày 22/07/2013, thực hiện Đề án “Đào tạo và phát triển kỹ năng mềm cho sinh viên” Trung tâm tư vấn và giám sát hoạt động huấn luyện kỹ năng, đảm bảo nội dung phù hợp với mục tiêu trường và đánh giá chính xác cho sinh viên Với gần 400 lớp đào tạo kỹ năng mềm đã được tổ chức, sinh viên được tư vấn lựa chọn kỹ năng phù hợp với bản thân và định hướng nghề nghiệp Các lớp học linh hoạt về thời gian và địa điểm, tạo điều kiện tối ưu cho sinh viên đạt hiệu quả cao trong học tập Sinh viên năm nhất sẽ tham gia học vào đầu năm học.
Kỹ năng hòa nhập là yếu tố quan trọng trước khi sinh viên bắt đầu các môn học chính khóa, giúp họ nhận thức sự chuyển mình giữa các cấp đào tạo, đặc biệt là sinh viên xa nhà Đại học Lạc Hồng đã tích cực đưa kỹ năng mềm vào chương trình giảng dạy, tạo điều kiện cho sinh viên phát triển sự tự tin, chuyên môn và đạt thành công trong nhiều lĩnh vực đào tạo của trường.
Trường đại học FPT đã thành công trong việc đào tạo kỹ năng mềm cho sinh viên thông qua việc tích hợp môn học này vào chương trình chính và tổ chức các hoạt động thực tiễn Đội ngũ Nhóm Phát triển cá nhân (PDP) cùng bộ phận quan hệ doanh nghiệp đảm bảo 100% sinh viên ra trường có việc làm, với cam kết hỗ trợ trong 3-5 năm sau tốt nghiệp Chương trình đào tạo đặc biệt kéo dài từ 4 đến 8 tháng giúp sinh viên trải nghiệm thực tế tại doanh nghiệp, từ đó nâng cao kinh nghiệm và khả năng thích ứng Học viện Nông nghiệp Việt Nam cần chú trọng đào tạo kỹ năng mềm, kết hợp lý thuyết với thực hành, và tăng cường các hoạt động ngoại khóa, nghiên cứu khoa học, làm việc nhóm để sinh viên có nhiều cơ hội rèn luyện Xây dựng chương trình đào tạo hợp lý và phù hợp với nhu cầu thực tiễn sẽ giúp sinh viên ra trường có kinh nghiệm và dễ dàng tìm được việc làm với mức thu nhập khởi điểm cao hơn.
2.2.2 Kinh nghiệm tăng cường đào tạo kỹ năng mềm cho sinh viên của một số quốc gia trên thế giới
Các quốc gia phát triển ở châu Âu, châu Mỹ và châu Á đều ưu tiên rèn luyện kỹ năng cho sinh viên và công dân nhằm thúc đẩy nền kinh tế thông qua nguồn lao động có kỹ năng cao Năng lực con người được đánh giá qua ba khía cạnh: kiến thức, kỹ năng và thái độ Theo các nhà khoa học, để thành công trong cuộc sống, kỹ năng mềm (trí tuệ cảm xúc) chiếm 85%, trong khi kỹ năng cứng (trí tuệ logic) chỉ chiếm 15% Thực tế cho thấy, các trường đại học hàng đầu như Harvard và Stanford luôn yêu cầu sinh viên có thành tích hoạt động xã hội khi nộp hồ sơ.
Sinh viên tại các trường đại học ở Mỹ luôn tích cực và chủ động tham gia vào các hoạt động ngoại khóa và xã hội, bất kể đó là bắt buộc hay tự nguyện, có trả tiền hay không Họ tham gia vào nhiều hình thức hoạt động, từ việc sắp xếp giấy tờ trong văn phòng đến tổ chức sự kiện cho nhà trường Tại một số trường, sinh viên còn đảm nhận vai trò đón tiếp khách tham quan, hướng dẫn tham quan trường và thành phố, cũng như tổ chức các buổi biểu diễn văn nghệ và nấu ăn cho khách Những hoạt động này thường được tổ chức một cách chuyên nghiệp và sáng tạo, thể hiện tinh thần trách nhiệm và khả năng tổ chức của sinh viên Ở Mỹ, nơi mà sự sáng tạo được coi là chìa khóa cho thành công, sinh viên thường tự tìm cách nghiên cứu và giải quyết các vấn đề học tập mà họ gặp phải, như trong kỳ thi tuyển vào đại học.
Tại Oxford, một giáo sư đã yêu cầu một thí sinh làm điều gì đó bất ngờ để đo chỉ số IQ của anh Sau vài giây suy nghĩ, thí sinh đã châm lửa đốt tờ báo và tự tin bước vào trường đại học danh tiếng nhất nước Mỹ Hành động này thể hiện rõ ràng năng lực tư duy sáng tạo của sinh viên Mỹ, đồng thời cho thấy sự thông minh và can đảm cần thiết để đạt được thành công trong cuộc sống.
Phương pháp phát triển năng lực tư duy sáng tạo của sinh viên Nhật Bản khác biệt so với Mỹ, khi họ cần tích lũy kiến thức vững chắc trước khi thực hiện sáng tạo Sinh viên Nhật thường chỉ có thể sáng tạo khi tư duy đã trưởng thành, dẫn đến việc họ gặp khó khăn khi thử nghiệm phong cách sáng tạo tự do như sinh viên Mỹ Họ thường phải tuân theo các nguyên tắc và truyền thống của văn hóa Nhật Bản, điều này hạn chế khả năng tư duy sáng tạo của họ trong những tình huống ngẫu hứng.