CƠ SỞ LÝ LUẬN VÀ THỰC TIỄN CỦA CHẤT LƯỢNG ĐỘI NGŨ
CƠ SỞ LÝ LUẬN
2.1.1 Các khái niệm cơ bản
Luật CBCC được Quốc hội ban hành tháng 11 năm 2008, có hiệu lực từ ngày 01/01/2010 đã quy định cụ thể:
Cán bộ là công dân Việt Nam được bầu, phê chuẩn và bổ nhiệm vào các chức vụ trong Đảng Cộng sản, Nhà nước và các tổ chức chính trị - xã hội ở các cấp từ trung ương đến địa phương Họ làm việc trong biên chế và nhận lương từ ngân sách nhà nước.
Khái niệm cán bộ đã được xác định rõ ràng, bao gồm những người giữ chức vụ, chức danh theo nhiệm kỳ trong các cơ quan thuộc hệ thống chính trị Việt Nam từ trung ương đến cấp huyện, quận và tương đương Theo điều 4, khoản 3 của luật CBCC số 22/2008/QH12, đội ngũ cán bộ được phân biệt thành các nhóm khác nhau.
Các loại hình cán bộ có thể được phân chia thành nhiều nhóm khác nhau, bao gồm cán bộ Đảng, cán bộ đoàn thể, cán bộ Nhà nước, cán bộ kinh tế và quản lý kinh tế, cùng với cán bộ khoa học và kỹ thuật.
Theo tính chất và chức năng, cán bộ được phân thành bốn nhóm chính: nhóm khách, nhóm lãnh đạo quản lý, nhóm chuyên gia và nhóm công chức, viên chức Cán bộ cấp xã, bao gồm xã, phường, thị trấn, là công dân Việt Nam được bầu giữ chức vụ theo nhiệm kỳ trong Thường trực HĐND, UBND, Bí thư, Phó Bí thư Đảng ủy, và người đứng đầu tổ chức chính trị - xã hội Các chức vụ này đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý và điều hành các hoạt động tại địa phương.
2 Phó Bí thư Đảng ủy;
4 Phó Chủ tịch Hội HĐND;
7 Chủ tịch UB MTTQ Việt Nam;
8 Bí thư Đoàn TNCS HCM;
9 Chủ tịch Hội Liên hiệp Phụ nữ Việt Nam;
10 Chủ tịch Hội Nông dân Việt Nam (áp dụng đối với xã, phường, thị trấn có hoạt động nông, lâm, ngư, diêm nghiệp và có tổ chức Hội Nông dân Việt Nam);
11 Chủ tịch Hội Cựu chiến binh Việt Nam
Năm 2008, Quốc hội Việt Nam đã thông qua Luật CBCC số 22/2008/QH12, đánh dấu bước tiến quan trọng trong cải cách chế độ công vụ và công chức Luật này thể chế hóa quan điểm, đường lối của Đảng về công tác cán bộ, nhằm đáp ứng yêu cầu xây dựng Nhà nước pháp quyền XHCN vì nhân dân Điều 4, Khoản 2 của Luật CBCC năm 2008 đã xác định rõ các nguyên tắc và quy định liên quan đến công chức.
Công chức là công dân Việt Nam được tuyển dụng và bổ nhiệm vào các chức vụ trong cơ quan của Đảng Cộng sản, Nhà nước, và các tổ chức chính trị - xã hội ở các cấp khác nhau, bao gồm cả quân đội và công an, nhưng không phải là sỹ quan hay quân nhân chuyên nghiệp Họ làm việc trong các đơn vị công lập, nhận lương từ ngân sách Nhà nước hoặc quỹ lương của đơn vị sự nghiệp công lập Để thực hiện Luật Công chức, Chính phủ và các bộ ngành đã ban hành nhiều văn bản pháp luật, trong đó có Nghị định số 06/2010/NĐ-CP, quy định rõ về quyền lợi và nghĩa vụ của công chức trong hệ thống công quyền.
Công chức ở Việt Nam không chỉ bao gồm những người làm việc trong các cơ quan hành chính nhà nước, mà còn cả những cá nhân làm việc tại các phòng ban của Đảng, Ủy ban Mặt trận Tổ quốc Việt Nam, cùng các tổ chức chính trị - xã hội như Hội Liên hiệp Phụ nữ, Hội Nông dân, Hội Cựu chiến binh, Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh, Công đoàn Việt Nam Ngoài ra, công chức còn là những nhân viên thuộc các cơ quan quân đội, công an, tòa án nhân dân và viện kiểm sát nhân dân từ cấp trung ương đến cấp huyện.
Công chức là những công dân Việt Nam được tuyển dụng vào các vị trí chuyên môn, nghiệp vụ tại Ủy ban Nhân dân, thuộc biên chế nhà nước và nhận lương từ ngân sách nhà nước.
Công chức xã được tuyển dụng để đảm nhiệm các lĩnh vực chuyên môn tại UBND, có nhiệm vụ tham mưu cho lãnh đạo trong việc điều hành và thực hiện các chủ trương của Đảng cũng như chính sách, pháp luật của Nhà nước.
Công chức có các chức danh sau đây:
2 Chỉ huy trưởng Quân sự;
4 Địa chính - xây dựng - đô thị và môi trường (đối với phường, thị trấn) hoặc địa chính - nông nghiệp - xây dựng và môi trường (đối với xã);
Công chức do cấp huyện quản lý
Ngoài các chức danh theo quy định trên, công chức còn bao gồm cả CBCC được luân chuyển, điều động, biệt phái về
Theo Nghị định số 92/2009/NĐ-CP ngày 22/10/2009, số lượng cán bộ công chức (CBCC) được bố trí phụ thuộc vào loại đơn vị hành chính, cụ thể: loại 1 không quá 25 người, loại 2 không quá 23 người, và loại 3 không quá 21 người, bao gồm cả CBCC được luân chuyển, điều động, biệt phái.
Việc phân loại đơn vị hành chính được thực hiện theo Nghị định số 159/2005/NĐ-CP, ban hành ngày 27/12/2005 của Chính phủ, quy định rõ về việc xếp loại các đơn vị hành chính như xã, phường và thị trấn.
2.1.1.3 Khái niệm chất lượng đội ngũ cán bộ, công chức
Chất lượng đội ngũ công chức, viên chức (CBCC) là chỉ tiêu tổng hợp thể hiện năng lực, trình độ và phẩm chất đạo đức của họ trong việc phục vụ nhân dân Điều này bao gồm hiệu quả lao động và tinh thần phục vụ trong quá trình thực hiện nhiệm vụ quản lý kinh tế, văn hóa - xã hội, cũng như đảm bảo an ninh quốc phòng tại địa phương.
Chất lượng đội ngũ công chức, viên chức (CBCC) có ảnh hưởng lớn đến hoạt động của bộ máy chính quyền cơ sở, đồng thời phản ánh trình độ phát triển kinh tế xã hội của địa phương Để đánh giá chất lượng đội ngũ CBCC, cần hiểu rõ các tiêu chí liên quan, bao gồm hoạt động của cấp ủy và chính quyền địa phương Chất lượng này được xem xét từ nhiều khía cạnh, như phẩm chất đạo đức, trình độ năng lực, khả năng hoàn thành nhiệm vụ và hiệu quả công tác.
Chất lượng đội ngũ cán bộ công chức (CBCC) là chỉ tiêu tổng hợp phản ánh phẩm chất đạo đức, trình độ năng lực và sự tín nhiệm của người dân địa phương Để đánh giá chất lượng CBCC, cần xem xét các yếu tố như các lớp đào tạo đã qua, bằng cấp chuyên môn, kỹ thuật, quản lý nhà nước, pháp luật, độ tuổi và thâm niên công tác Ngoài ra, khả năng thích ứng và xử lý tình huống phát sinh trong công việc cũng là những tiêu chí quan trọng Do đó, chất lượng đội ngũ CBCC có thể được định nghĩa là sự tổng hợp đánh giá về phẩm chất đạo đức, trình độ, năng lực và khả năng hoàn thành tốt nhiệm vụ được giao.
2.1.2 Vai trò, nghĩa vụ, quyền hạn của CBCC
CÁC NHÂN TỐ ẢNH HƯỞNG ĐẾN CHẤT LƯỢNG CBCC CẤP HUYỆN
2.2.1 Các nhân tố khách quan
Hội nhập quốc tế của Việt Nam, được khẳng định tại Đại hội XI của Đảng (2011), nhấn mạnh quan điểm thực hiện đường lối đối ngoại độc lập, tự chủ và tích cực hội nhập Điều này đã giúp Việt Nam mở rộng quan hệ kinh tế, gia tăng vị thế trên trường quốc tế, đồng thời tạo ra áp lực đổi mới từ thể chế đến cơ chế quản lý Để đáp ứng yêu cầu của thời kỳ hội nhập, đội ngũ cán bộ công chức (CBCC), đặc biệt là tại thành phố Sông Công, cần nâng cao năng lực lãnh đạo và cải thiện phương thức làm việc.
Trình độ dân trí là chỉ số phản ánh sự hiểu biết và thông minh của người dân trong một quốc gia, đồng thời thể hiện trình độ khoa học kỹ thuật của dân tộc Tại Việt Nam, trình độ dân trí đang ngày càng được cải thiện, với các chỉ số IQ, AQ, EQ của người dân cao hơn mức trung bình toàn cầu Tỷ lệ học sinh hoàn thành các bậc học tiểu học, THCS, THPT cũng đang gia tăng, cùng với sự tham gia tích cực của người dân vào quản lý nhà nước Các chủ trương, đường lối của Đảng và chính sách pháp luật của Nhà nước ngày càng được truyền tải đến người dân một cách thường xuyên Điều này đặt ra yêu cầu cao về chất lượng phục vụ của các cơ quan quản lý nhà nước và đội ngũ cán bộ công chức, nhằm xây dựng một nền hành chính hiện đại, hiệu quả Do đó, việc nâng cao chất lượng đội ngũ cán bộ công chức là một yêu cầu cấp thiết trong bối cảnh trình độ dân trí ngày càng tăng cao.
- Hiệu lực, hiệu quả của nền hành chính nhà nước
Hiệu lực của nền hành chính nhà nước là việc thực hiện hiệu quả chức năng quản lý của bộ máy hành chính nhằm đạt được các mục tiêu đề ra Các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu lực này bao gồm năng lực và chất lượng của nền hành chính, sự ủng hộ từ nhân dân, cũng như đặc điểm tổ chức và vận hành của bộ máy chính trị.
Hiệu quả của nền hành chính nhà nước được đánh giá qua khả năng quản lý của bộ máy hành chính so với chi phí các nguồn lực, đồng thời phản ánh mối quan hệ giữa hiệu quả kinh tế và hiệu quả xã hội Điều này thể hiện qua việc đạt được mục tiêu tối đa với chi phí nguồn lực nhất định, hoặc đạt được mục tiêu nhất định với chi phí tối thiểu, cũng như đảm bảo hiệu quả xã hội bên cạnh chi phí nguồn lực.
Hiện nay, hiệu lực và hiệu quả quản lý nhà nước ở Việt Nam đã đạt được nhiều kết quả tích cực như duy trì kỷ cương pháp luật, ổn định tổ chức bộ máy, nâng cao chất lượng phục vụ nhân dân và đơn giản hóa thủ tục hành chính Tuy nhiên, vẫn tồn tại nhiều hạn chế như tham nhũng, lãng phí, bất công xã hội gia tăng và tình hình tệ nạn xã hội phức tạp Do đó, một yêu cầu cấp bách hiện nay là nâng cao năng lực lãnh đạo của đội ngũ cán bộ công chức thuộc diện Ban Thường vụ quản lý nhằm xây dựng nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa.
- Hệ thống giáo dục đào tạo của nước ta
Nghị quyết Đại hội IX nhấn mạnh tầm quan trọng của việc nâng cao chất lượng giáo dục toàn diện và đổi mới phương pháp dạy học Tuy nhiên, nền giáo dục Việt Nam đang đối mặt với nhiều thách thức, đặc biệt là về chất lượng và quản lý nhà nước Thi cử vẫn còn nặng nề, trong khi xu hướng thương mại hóa giáo dục gây ra nhiều hệ lụy nghiêm trọng Cơ cấu giáo dục chưa hợp lý, đặc biệt là sự mất cân đối giữa đào tạo nghề và đại học, cùng với nhu cầu nhân lực chưa được đáp ứng Hệ thống đào tạo cán bộ công chức cũng chưa đồng bộ và thống nhất, dẫn đến chất lượng đào tạo chưa cao, mặc dù đội ngũ cán bộ đã có bằng cấp cao nhưng năng lực thực thi công vụ vẫn còn nhiều hạn chế.
2.2.2 Các nhân tố chủ quan
- Thể chế quản lý CBCC
Thể chế quản lý CBCC nói chung và CBCC cấp huyện nói riêng bao gồm:
Hệ thống luật pháp và chính sách liên quan đến tuyển dụng, sử dụng, đào tạo, phát triển và đề bạt cán bộ công chức (CBCC) là rất quan trọng Thể chế quản lý CBCC bao gồm cả bộ máy tổ chức nhà nước và các quy định về thanh tra, kiểm tra việc thực thi nhiệm vụ của họ.
CBCC quản lý nhà nước đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao chất lượng đội ngũ công chức, do tính thống nhất cao trong toàn hệ thống Chất lượng của CBCC chịu sự tác động từ hệ thống pháp luật hiện hành và thể chế quản lý, ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả hoạt động của đội ngũ này.
Quản lý, kiểm tra và giám sát cán bộ công chức (CBCC) về nhận thức tư tưởng, năng lực công tác, mối quan hệ xã hội, đạo đức và lối sống là một nhiệm vụ phức tạp do sự đa dạng trong phong cách làm việc của từng CBCC Việc thực hiện hiệu quả công tác này thông qua các hình thức giám sát từ cơ quan, nhân dân và chi bộ nơi CBCC công tác và cư trú sẽ đóng góp đáng kể vào việc nâng cao chất lượng đội ngũ CBCC.
- Công tác quy hoạch đội ngũ CBCC
Quy hoạch đội ngũ công chức là quá trình dự báo và định hướng phát triển trong tương lai, đóng vai trò quan trọng trong việc đào tạo, bồi dưỡng, sử dụng và bổ nhiệm công chức Việc thực hiện quy hoạch hiệu quả sẽ tạo ra nguồn nhân lực chất lượng từ Trung ương đến cơ sở, đặc biệt là những cán bộ lãnh đạo có phẩm chất, năng lực và bản lĩnh chính trị Điều này đảm bảo đủ số lượng, đồng bộ về cơ cấu, và duy trì sự chuyển tiếp liên tục giữa các thế hệ, góp phần thực hiện thành công nhiệm vụ công nghiệp hóa, hiện đại hóa và hội nhập quốc tế.
Phân tích công việc trong các cơ quan hành chính Nhà nước là quá trình thu thập và đánh giá thông tin về công việc nhằm xây dựng mô tả công việc, tiêu chuẩn chức danh nghiệp vụ và tiêu chuẩn đánh giá hoàn thành công việc Quá trình này đóng vai trò quan trọng trong quản lý cán bộ công chức (CBCC) và quản lý đơn vị, đồng thời là cơ sở cho tuyển chọn, đánh giá thực hiện công việc, và hoạch định chính sách đào tạo và phát triển CBCC Việc không thực hiện phân tích công việc hoặc thực hiện kém có thể dẫn đến giảm sút động lực lao động của CBCC, gây ra tình trạng trì trệ và quan liêu trong tổ chức.
- Công tác tuyển dụng và sử dụng CBCC
Tuyển dụng công chức (CBCC) là quá trình chọn lựa nhân sự cho các cơ quan hành chính nhà nước, nhằm bổ sung lực lượng cho đội ngũ CBCC Hiện nay, thi tuyển là hình thức tuyển dụng phổ biến, đảm bảo tiêu chuẩn công vụ và tính khách quan, công bằng trong việc chọn lựa ứng viên Việc tuyển dụng hiệu quả quyết định chất lượng đội ngũ CBCC; nếu thực hiện tốt, sẽ thu hút được những người có năng lực và phẩm chất tốt, ngược lại, nếu không, sẽ ảnh hưởng tiêu cực đến lực lượng này.
Công tác đào tạo và phát triển đội ngũ cán bộ công chức (CBCC) là cần thiết để tối đa hóa năng lực nguồn nhân lực hiện có và nâng cao hiệu quả tổ chức Việc này giúp CBCC hiểu rõ hơn về công việc, nắm vững nghiệp vụ và thực hiện chức năng, nhiệm vụ một cách tự giác và tích cực Đào tạo và phát triển có ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng đội ngũ CBCC, đặc biệt trong bối cảnh yêu cầu công việc ngày càng cao Do đó, công tác đào tạo, bồi dưỡng CBCC cần được thực hiện liên tục và kịp thời, đảm bảo đội ngũ có đủ phẩm chất, năng lực và đạo đức, với sự chú trọng vào cả đào tạo chính trị và chuyên môn để đáp ứng hiệu quả nhiệm vụ được giao.
Công tác đánh giá kết quả thực hiện công việc của cán bộ công chức (CBCC) là yếu tố then chốt trong quản trị nhân lực, đặc biệt là trong việc nâng cao chất lượng CBCC nhà nước Việc đánh giá giúp xác định rõ ràng kết quả lao động của từng cá nhân trong việc thực hiện nhiệm vụ được giao Thông qua phân tích công việc và đánh giá kết quả, tổ chức có thể nhận diện nhu cầu đào tạo và phát triển CBCC, từ đó làm cơ sở cho việc tuyển chọn, bố trí và sử dụng nguồn nhân lực hiệu quả.
Để nâng cao chất lượng đội ngũ cán bộ, công chức (CBCC), cần chăm lo đến quyền lợi chính đáng của họ thông qua chế độ đãi ngộ phù hợp và các biện pháp khuyến khích đồng bộ Trong cơ chế thị trường hiện nay, chế độ chính sách có ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng đội ngũ CBCC Khi thu nhập không tương xứng với công sức, hoặc thiếu chế độ đãi ngộ ngoài tiền lương cho những CBCC hoàn thành xuất sắc nhiệm vụ, dễ dẫn đến chán nản và thiếu trách nhiệm, thậm chí là tham nhũng Do đó, chế độ tiền lương cần được coi là một hình thức đầu tư cho con người và phát triển kinh tế - xã hội, góp phần nâng cao chất lượng đội ngũ CBCC.
CƠ SỞ THỰC TIỄN
2.3.1 Kinh nghiệm nâng cao chất lượng đội ngũ CBCC của một số nước trên thế giới và của Việt Nam
2.3.1.1 Kinh nghiệm của một số nước trên thế giới a Kinh nghiệm của Cộng hoà Pháp (France)
Cộng hòa Pháp, một quốc gia công nghiệp phát triển tại châu Âu, là nơi thực hiện chế độ công chức từ sớm Để quản lý và nâng cao chất lượng đội ngũ cán bộ công chức, mỗi ngành ở Pháp đều có một “Hội đồng hành chính” ở các cấp Chế độ tuyển dụng công chức tại Pháp dựa trên hai nguyên tắc cơ bản.
- Bình đẳng: không phân biệt nam, nữ, thành phần xuất thân, khuynh hướng chính trị, tôn giáo, văn hoá
Tuyển chọn công chức pháp lý được thực hiện thông qua thi cử công khai, bao gồm cả hình thức viết và phỏng vấn Toàn bộ quá trình thi và tuyển dụng sẽ được cơ quan tư pháp kiểm tra kỹ lưỡng Công chức pháp lý được phân loại thành bốn nhóm khác nhau.
- Loại A, là những người tốt nghiệp ĐH, được bổ nhiệm lãnh đạo hay chức vụ cao
- Loại B, là những người qua bậc trung học, là những công chức trung cấp.
- Loại C, là công chức có bằng tốt nghiệp sơ cấp
Công chức loại D tại Pháp là những người có trình độ văn hóa bậc tiểu học, đảm nhận các công việc không yêu cầu chuyên môn cao hoặc ít được đào tạo Đào tạo nghiệp vụ cho công chức ở Pháp được chia thành hai loại khác nhau.
Đào tạo ban đầu cho công chức cấp cao yêu cầu một số cá nhân phải hoàn thành nửa năm tập sự sau khi học cao đẳng chuyên khoa để được xác định chức danh Ngoài ra, một số khác cần học cao đẳng tổng hợp và thực tập chuyên môn tại các bộ trong khoảng thời gian từ hai đến ba năm trước khi được công nhận chức danh.
Để nâng cao trình độ cho công chức đương nhiệm và tạo điều kiện thăng tiến lên ngạch cao hơn, các công chức có thể tự nguyện đăng ký tham gia kỳ thi Đồng thời, đơn vị chủ quản cần hỗ trợ và tạo điều kiện thuận lợi cho thí sinh trong quá trình ôn thi.
Hàng năm, công chức phải trải qua quá trình đánh giá hiệu suất công việc và năng lực chuyên môn, ảnh hưởng trực tiếp đến việc nâng bậc và đề bạt Quyền lợi và nghĩa vụ của công chức tại Pháp được quy định rõ ràng trong Nghị định số 83-634 và Nghị định số 84-16 Công chức được xem như một nghề nghiệp ổn định, được bảo vệ suốt đời bởi các quy chế chung và riêng, và việc sa thải công chức chỉ xảy ra trong trường hợp vi phạm nghiêm trọng.
Tuyển dụng trong hệ thống hành chính nhà nước diễn ra qua 4 hình thức chính: tuyển dụng cạnh tranh, tuyển dụng nội bộ, tuyển dụng theo chế độ hợp đồng và tuyển dụng không qua thi tuyển Những hình thức này không chỉ áp dụng cho việc chọn lựa nhân sự vào các ngành, nghề cụ thể mà còn bao gồm việc chuyển ngạch và bổ sung các vị trí còn trống.
Nghị định số 2012-32 ngày 9/01/2012 quy định điều kiện bổ nhiệm và thăng tiến cho trưởng phòng và phó giám đốc điều hành trong các cơ quan hành chính Trung ương và chính phủ Để được bổ nhiệm, ứng viên cần có ít nhất 1 năm kinh nghiệm làm việc trong lĩnh vực phù hợp với vị trí hoặc trong ngành pháp lý, hành chính Kinh nghiệm của Nhật Bản trong việc quản lý nhân sự cũng có thể được tham khảo để nâng cao hiệu quả bổ nhiệm.
Công chức Nhật Bản được xã hội tôn trọng và hưởng nhiều ưu đãi từ nhà nước Họ là những cá nhân xuất sắc, được tuyển chọn qua các kỳ thi nghiêm ngặt và trải qua quá trình đào tạo liên tục ở nhiều vị trí khác nhau sau khi được nhận vào làm.
Hàng năm, Viện Nhân sự Nhật Bản tổ chức 3 kỳ thi tuyển chọn công chức nhà nước loại I (cao cấp), loại II và loại III Những người trúng tuyển loại I sẽ được đào tạo làm cán bộ lãnh đạo tương lai, trong khi loại II và III chủ yếu là những chuyên viên Mặc dù chỉ có hơn 1.000 chỉ tiêu cho công chức loại I mỗi năm, nhưng số lượng thí sinh tham gia thi tuyển rất đông đảo.
Để tham gia thi tuyển công chức loại I, thí sinh cần tốt nghiệp từ các trường đại học uy tín, có truyền thống đào tạo nhân tài Để đảm bảo chất lượng đội ngũ công chức nhà nước, các bộ không tổ chức kỳ thi riêng mà chỉ tuyển chọn từ những thí sinh trúng tuyển trong các kỳ thi hàng năm do Viện Nhân sự tổ chức Những công chức mới được tuyển sẽ tiếp tục được đào tạo với các nội dung cần thiết.
- Đào tạo qua kinh nghiệm làm việc ở nhiều cơ sở khác nhau trong bộ và ngoài bộ
Đào tạo tại các lớp huấn luyện và bồi dưỡng ở nhiều cấp độ là rất quan trọng trong việc nâng cao chất lượng công chức tại Nhật Bản Đạo đức công chức, bao gồm sự chí công vô tư, thanh liêm và tinh thần trách nhiệm cao, được hình thành thông qua các quy trình đào tạo và tuyển dụng nghiêm ngặt.
Chế độ thi tuyển công khai và công bằng đảm bảo chỉ những cá nhân ưu tú được tuyển dụng vào vị trí công chức nhà nước Những người này không chỉ nhận được sự tôn trọng và tin tưởng từ xã hội mà còn tự hào về trọng trách mà xã hội giao phó cho họ.
- Thứ hai, đời sống công chức nhà nước ở Nhật Bản được bảo đảm suốt đời qua các chế độ về nhà ở, lương bổng, hưu trí
Sự giám sát và phê phán từ xã hội đối với công chức nhà nước rất nghiêm ngặt, buộc họ phải cẩn trọng và giữ gìn hình ảnh cá nhân.
Nhiệm kỳ của các cán bộ lãnh đạo trong bộ thường chỉ kéo dài hai năm, điều này giúp cơ cấu công chức nhà nước luôn được trẻ hóa, từ đó giảm thiểu những tiêu cực liên quan đến đặc quyền và đặc lợi.
2.3.1.2 Kinh nghiệm nâng cao chất lượng đội ngũ CBCC của một số địa phương ở Việt Nam a Kinh nghiệm của tỉnh Lào Cai