Tổng quan các vấn đề nghiên cứu
Một số vấn đề lý luận về sử dụng đất nông nghiệp
Nhiều nghiên cứu đã đưa ra các khái niệm và định nghĩa về đất, trong đó có quan điểm cho rằng đất là một vật thể thiên nhiên độc lập, hình thành từ sự tương tác của năm yếu tố: sinh vật, đá mẹ, khí hậu, địa hình và thời gian (Đỗ Nguyên Hải, 2001) Tuy nhiên, định nghĩa này chưa xem xét khả năng sử dụng và ảnh hưởng của các yếu tố khác trong môi trường Do đó, một số học giả đã bổ sung thêm các yếu tố như nước của đất, nước ngầm và vai trò của con người để hoàn thiện khái niệm về đất.
Đất đai là không gian hữu hạn bao gồm khí hậu, lớp đất bề mặt, thảm thực vật, động vật, diện tích mặt nước, nước ngầm và khoáng sản Sự kết hợp của các yếu tố như thổ nhưỡng, địa hình, thủy văn và thảm thực vật đóng vai trò quan trọng đối với sản xuất và đời sống xã hội Đất đai không chỉ quyết định sự tồn tại mà còn là nền tảng cho sự phát triển của nhân loại, là cơ sở tự nhiên cho mọi quá trình sản xuất.
Năm 2013, đất nông nghiệp được phân loại thành nhiều nhóm chính, bao gồm đất trồng cây hàng năm (như đất trồng lúa và các cây hàng năm khác), đất trồng cây lâu năm, đất rừng sản xuất, rừng phòng hộ, rừng đặc dụng, đất nuôi trồng thủy sản, đất làm muối và các loại đất nông nghiệp khác Đất đai không chỉ là đối tượng lao động mà còn là tư liệu lao động quan trọng trong sản xuất, vì nó cung cấp nơi cho con người thực hiện các hoạt động canh tác và chăn nuôi để tạo ra sản phẩm Hơn nữa, con người còn khai thác các đặc tính tự nhiên của đất như lý học, hóa học và sinh vật học để tối ưu hóa quá trình sản xuất nông nghiệp.
Theo Nguyễn Đình Bồng (2002), đất sản xuất nông nghiệp tại Việt Nam chỉ chiếm 28,38%, gần bằng diện tích đất chưa sử dụng, cho thấy cần có biện pháp thiết thực để khai thác hiệu quả diện tích này Tỷ lệ đất nông nghiệp của nước ta thấp so với nhiều quốc gia khác, và với phần lớn dân số làm nông nghiệp, diện tích đất canh tác bình quân trên đầu người rất hạn chế và manh mún, tạo ra nhiều thách thức Để phát triển nông nghiệp bền vững, cung cấp đủ lương thực cho người dân và xuất khẩu, cần khai thác đất đai hợp lý, tiết kiệm và nâng cao hiệu quả sử dụng đất.
2.1.2 Sự cần thiết của nền sản xuất nông nghiệp bền vững Ý tưởng xây dựng nền nông nghiệp bền vững đã xuất hiện ở các nước đang phát triển từ những thập kỷ 80-90 của thế kỷ 20 và ngày càng được nhiều quốc gia có nền sản xuất nông nghiệp là chính trên thế giới ủng hộ và quan tâm. Đó là một nền sản xuất nông nghiệp phát huy tối đa các nguồn tài nguyên và kiến thức bản địa sẵn có kết hợp với việc ứng dụng các tiến bộ kỹ thuật hiện đại Như vậy có thể nói phát triển nông nghiệp bền vững là hướng nghiên cứu phát triển sản xuất nông nghiệp hiện đại.
Theo Lê Thái Bạt (2009), tài nguyên đất là vô cùng quý giá, đóng vai trò thiết yếu trong sản xuất nông – lâm nghiệp và phân bố các ngành kinh tế Nhiều nền văn hóa từ xưa đã coi đất đai là tài sản vay mượn của thế hệ sau, trong khi người Mỹ nhấn mạnh rằng đất không chỉ là tài sản thừa kế Các quốc gia như Estonia và Thổ Nhĩ Kỳ cho rằng có một chút đất còn quý hơn vàng, trong khi người Hà Lan cho rằng mất đất còn tệ hơn phá sản Báo cáo của UNEP về suy thoái đất toàn cầu khẳng định rằng con người hiện đại vẫn phụ thuộc vào đất, điều này càng đặc biệt quan trọng đối với Việt Nam, nơi có câu nói “tam sơn, tứ hải nhất phần điền”.
Theo Nguyễn Đình Bồng (2013), tài nguyên đất trên thế giới rất hạn chế, với tổng diện tích trái đất là 51 tỷ ha, trong đó diện tích đất liền chỉ chiếm 15 tỷ ha (29,42%) Phần lớn đất liền không phù hợp cho sản xuất nông nghiệp do điều kiện khí hậu khắc nghiệt, ô nhiễm và bị hủy hoại Diện tích có khả năng phát triển nông nghiệp chỉ khoảng 3,3 tỷ ha, tương đương 22% diện tích đất liền, trong khi nhân loại mới chỉ khai thác được khoảng 1,5 tỷ ha đất canh tác.
Diện tích đất tự nhiên và đất canh tác trên đầu người đang giảm do áp lực dân số gia tăng, dẫn đến nhu cầu lương thực cao hơn, trong khi diện tích đất nông nghiệp lại bị thu hẹp do sự phát triển của khoa học kỹ thuật trong nông nghiệp, gây ra sự suy thoái môi trường sản xuất Hiện nay, bình quân diện tích đất canh tác trên đầu người toàn cầu chỉ còn 0,23 ha, và ở nhiều quốc gia châu Á - Thái Bình Dương, con số này dưới 0,15 ha, trong khi tại Việt Nam chỉ còn 0,11 ha Theo FAO, với trình độ sản xuất hiện tại, mỗi người cần 0,4 ha đất canh tác để đảm bảo lương thực, trong khi Việt Nam đang giảm trung bình 5m2 đất canh tác/người mỗi năm.
Do ảnh hưởng của điều kiện tự nhiên, hoạt động tiêu cực của con người và hậu quả của chiến tranh, diện tích đất trên lục địa đang bị thoái hóa và ô nhiễm Tình trạng này dẫn đến giảm và mất khả năng sản xuất, gây ra nhiều hậu quả nghiêm trọng khác.
Biến đổi khí hậu toàn cầu và tiểu khí hậu khu vực đã gây ra nhiều hiểm họa thiên tai, ảnh hưởng nghiêm trọng đến sản xuất nông nghiệp toàn cầu Các quốc gia đang phải đối mặt với việc mất đất canh tác, đất đai không còn khả năng trồng trọt, và cây trồng cũng như vật nuôi bị tổn hại Những tác động này đã phá vỡ các dịch vụ hỗ trợ sản xuất nông nghiệp và làm giảm lực lượng sản xuất Ở nhiều nước đang phát triển, phương pháp canh tác lạc hậu đã dẫn đến tình trạng sản xuất nông nghiệp không bền vững.
2.1.3 Nguyên tắc sử dụng đất nông nghiệp bền vững
Sử dụng đất bền vững là việc khai thác đất với tất cả các đặc trưng vật lý, hóa học và sinh học ảnh hưởng đến khả năng của đất Theo Tổ chức Nông Lương Liên Hiệp Quốc (FAO), "chất lượng đất đai" trong bối cảnh sử dụng bền vững bao gồm các yếu tố quyết định sự bền vững tự nhiên của đất cho các mục đích nhất định Chất lượng đất có thể khác nhau về khả năng cung cấp nước tưới, dinh dưỡng cho sản xuất nông nghiệp, khả năng chống xói mòn, sức sản xuất tự nhiên và sự phân bố địa hình, tất cả đều ảnh hưởng đến khả năng cơ giới hóa trong nông nghiệp (Nguyễn Đình Bồng, 2012).
Trong sản xuất nông nghiệp, việc sử dụng đất bền vững là rất quan trọng, đảm bảo khả năng sản xuất ổn định cho cây trồng Chất lượng tài nguyên đất cần được duy trì và không suy giảm theo thời gian, đồng thời việc sử dụng đất phải không gây ảnh hưởng tiêu cực đến con người và môi trường sinh thái.
2.1.4 Tiêu chí đánh giá tính bền vững
Theo FAO (1976), tiêu chí đánh giá sử dụng đất bền vững bao gồm ba khía cạnh chính: bền vững về mặt kinh tế, bền vững về mặt xã hội và bền vững về mặt môi trường.
+ Bền vững về mặt kinh tế:
Tổng giá trị sản xuất trên mỗi đơn vị diện tích là chỉ số quan trọng đánh giá hiệu quả kinh tế của hệ thống sử dụng đất Để đảm bảo lợi nhuận, tổng giá trị trong một giai đoạn hoặc chu kỳ cần phải vượt mức bình quân của khu vực Nếu không đạt yêu cầu này, người sử dụng đất có nguy cơ không thu được lợi nhuận, và hiệu quả đầu tư phải cao hơn lãi suất vay ngân hàng.
Tổng giá trị xuất khẩu, thu nhập hỗn hợp, hiệu quả đồng vốn và giá trị ngày công lao động là những chỉ tiêu quan trọng để đánh giá hiệu quả kinh tế của các loại hình sử dụng đất Để đạt hiệu quả kinh tế cao, các loại hình sử dụng đất cần phải mang lại giá trị lớn cho người sản xuất thông qua các chỉ tiêu này.
Giảm rủi ro về sản xuất và thị trường tiêu thụ sản phẩm.
+ Bền vững về mặt xã hội
Những vấn đề cơ bản về hiệu quả sử dụng đất và đánh giá hiệu quả sử dụng đất nông nghiệp
2.2.1 Quan điểm về hiệu quả
Trong lĩnh vực sản xuất, các thuật ngữ như “sản xuất có hiệu quả”, “sản xuất không có hiệu quả” và “sản xuất kém hiệu quả” rất phổ biến Hiệu quả được định nghĩa qua nhiều góc độ khác nhau, và các nhà nghiên cứu đã đưa ra nhiều quan điểm đa dạng về khái niệm này.
Theo C.Mác, hiệu quả được định nghĩa là “tiết kiệm và phân phối một cách hợp lý” Các nhà khoa học Xô Viết nhấn mạnh rằng hiệu quả kinh tế còn biểu hiện qua sự tăng trưởng kinh tế, cụ thể là gia tăng tổng sản phẩm xã hội hoặc thu nhập quốc dân với tốc độ cao, nhằm đáp ứng yêu cầu của quy luật kinh tế cơ bản của chủ nghĩa xã hội (Nguyễn Văn Bích, 2007).
Hiệu quả sản xuất được định nghĩa là khi xã hội không thể tăng sản lượng của một loại hàng hóa mà không phải giảm sản lượng của loại hàng hóa khác Một nền kinh tế hoặc doanh nghiệp hiệu quả sẽ có các lựa chọn sản xuất nằm trên đường giới hạn khả năng sản xuất Khi sản xuất diễn ra hiệu quả, nền kinh tế hoạt động ở mức tối đa của khả năng sản xuất.
Hiệu quả kinh tế được định nghĩa là mối quan hệ so sánh giữa kết quả sản xuất và chi phí đầu tư Kết quả sản xuất thể hiện giá trị đầu ra, trong khi chi phí là giá trị của các nguồn lực đầu vào.
Hiện nay, các nhà khoa học đều nhất trí rằng việc đánh giá hiệu quả sử dụng đất cần phải được xem xét toàn diện, bao gồm ba khía cạnh chính: hiệu quả kinh tế, hiệu quả xã hội và hiệu quả môi trường Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc cân nhắc các yếu tố khác nhau để có cái nhìn tổng quát về hiệu quả sử dụng đất.
- Tạo điều kiện sử dụng đất đai ngày càng tốt hơn, lâu dài hơn, phục vụ cho các mục tiêu phát triển nền kinh tế xã hội.
-Nâng cao thu nhập, tạo ra nhiều lợi ích cho người sử dụng đất.
- Bảo đảm nguồn lực và động lực cho đầu tư bảo vệ, bồi dưỡng và cải tạo đất.
-Làm nền tảng nâng cao hiệu quả xã hội và hiệu quả môi trường, bảo đảm sử dụng đất bền vững.
-Thưc hiện phân bổ sử dụng đất hợp lý cho các mục tiêu phát triển kinh tế xã hội của đất nước.
2.2.2 Phân loại hiệu quả sử dụng đất nông nghiệp
Để phát triển sản xuất bền vững, cần chú trọng đến ba loại hiệu quả: hiệu quả kinh tế, hiệu quả xã hội và hiệu quả môi trường Hiệu quả kinh tế là yếu tố cốt lõi, vì không có nó, nguồn lực để thực hiện hiệu quả xã hội và môi trường sẽ không tồn tại Ngược lại, nếu thiếu hiệu quả xã hội và môi trường, hiệu quả kinh tế sẽ không thể bền vững.
Theo C.Mác, quy luật kinh tế đầu tiên trong sản xuất tổng thể là quy luật tiết kiệm thời gian, đồng thời phân phối có kế hoạch thời gian lao động giữa các ngành sản xuất khác nhau.
Hiệu quả kinh tế đóng vai trò trung tâm và quyết định đối với các loại hiệu quả khác Đây là loại hiệu quả có thể lượng hóa, được tính toán một cách tương đối chính xác và thể hiện qua các chỉ tiêu cụ thể.
Theo Vũ Thị Phương Thụy (2000), hiệu quả kinh tế là khái niệm tổng quát nhất, liên quan chặt chẽ đến sản xuất hàng hóa và các quy luật kinh tế khác Do đó, để đạt được hiệu quả kinh tế, cần phải đáp ứng ba vấn đề cơ bản.
- Một là mọi hoạt động của con người đều phải quan tâm và tuân theo quy luật “tiết kiệm thời gian”;
- Hai là hiệu quả kinh tế phải được xem xét trên quan điểm của lý thuyết hệ thống;
Hiệu quả kinh tế là khái niệm phản ánh chất lượng của các hoạt động kinh tế thông qua việc tối ưu hóa nguồn lực hiện có nhằm phục vụ lợi ích của con người.
Hiệu quả kinh tế là sự so sánh giữa kết quả đạt được và chi phí bỏ ra trong sản xuất kinh doanh, trong đó kết quả là giá trị sản phẩm đầu ra và chi phí là giá trị nguồn lực đầu vào Để đánh giá hiệu quả, cần xem xét cả so sánh tuyệt đối và tương đối, đồng thời phân tích mối quan hệ chặt chẽ giữa hai yếu tố này.
Bản chất của phạm trù kinh tế sử dụng đất là tối ưu hóa sản xuất, nhằm tạo ra khối lượng của cải vật chất lớn nhất từ một diện tích đất nhất định, với chi phí vật chất và lao động thấp Điều này giúp đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng về vật chất của xã hội.
Hiệu quả xã hội là mối tương quan giữa kết quả xã hội và tổng chi phí, cho thấy mối liên hệ chặt chẽ với hiệu quả kinh tế (Vũ Thị Phương Thụy, 2000; Nguyễn Thị Vòng và cs, 2001) Nó phản ánh mục tiêu hoạt động kinh tế của con người, tuy nhiên, việc đo lường hiệu quả xã hội vẫn gặp khó khăn, thường được thể hiện qua các chỉ tiêu định tính như tạo việc làm, xóa đói giảm nghèo, định canh định cư, công bằng xã hội và nâng cao mức sống của cộng đồng.
Hiệu quả xã hội hiện nay cần thu hút lao động, đảm bảo đời sống nhân dân và thúc đẩy sự phát triển xã hội Việc phát huy nội lực và nguồn lực địa phương là rất quan trọng để đáp ứng nhu cầu của hộ nông dân về ăn mặc và nhu cầu sống khác Sử dụng đất cần phù hợp với tập quán và văn hóa địa phương nhằm đảm bảo tính bền vững trong việc quản lý tài nguyên.
Theo nghiên cứu của Nguyễn Duy Tính (1995), hiệu quả xã hội trong sử dụng đất nông nghiệp chủ yếu được đo bằng khả năng tạo việc làm trên mỗi đơn vị diện tích Hiện nay, việc đánh giá hiệu quả xã hội của các hình thức sử dụng đất nông nghiệp đang thu hút sự chú ý của nhiều nhà khoa học.
Tình hình sử dụng nông nghiệp trên thế giới và Việt Nam
2.3.1 Tình hình sử dụng đất nông nghiệp trên thế giới
Theo nghiên cứu của Nguyễn Từ và Phí Văn Kỷ (2006), đất nông nghiệp đóng vai trò quan trọng trong sản xuất nông nghiệp và được các quốc gia công nhận là nền tảng phát triển Tuy nhiên, với sự gia tăng dân số, nhu cầu lương thực trở thành áp lực lớn, dẫn đến việc khai thác đất đai mạnh mẽ, làm mất cân bằng sinh thái và gây thoái hóa đất Ước tính, khoảng 15% diện tích đất trên toàn cầu bị thoái hóa do hoạt động của con người Theo P.Buringh, tổng diện tích đất có khả năng nông nghiệp trên thế giới khoảng 3,3 tỷ ha, nhưng 78% trong số đó không thể sử dụng cho nông nghiệp Hiện tại, chỉ có khoảng 1,5 tỷ ha đất đang được canh tác, trong khi 54% đất có khả năng trồng trọt vẫn chưa được khai thác Đặc biệt, phân bố đất nông nghiệp trên thế giới không đồng đều, với châu Á mặc dù có diện tích lớn nhưng tỷ lệ đất nông nghiệp trên tổng diện tích tự nhiên lại thấp, trong khi đây là nơi tập trung dân số đông nhất thế giới.
Khu vực Đông Nam Á có tổng diện tích 407 triệu ha, trong đó khoảng 282 triệu ha được sử dụng cho nông nghiệp, còn lại 100 triệu ha chủ yếu nằm trong vùng nhiệt đới ẩm Diện tích đất canh tác chủ yếu là đất dốc và chua, với 40-60 triệu ha trước đây là rừng tự nhiên nhưng đã bị khai thác mạnh mẽ, dẫn đến sự chuyển đổi thành cây bụi và cỏ dại Theo số liệu của UNDP năm 1995, Đông Nam Á có dân số đông nhưng diện tích đất canh tác lại thấp, trong đó Thái Lan có diện tích đất canh tác trên đầu người tốt nhất, trong khi Việt Nam đứng ở vị trí thấp nhất trong các quốc gia ASEAN.
2.3.2 Tình hình sử dụng nông nghiệp ở Việt Nam
Theo thống kê năm 2010, Việt Nam có tổng diện tích đất sản xuất nông nghiệp đạt 10.117.893 ha, phục vụ cho dân số 86.927 nghìn người, tương đương với bình quân 1.164 m2 đất nông nghiệp mỗi người (Tổng cục Thống kê, 2010).
Việc nâng cao hiệu quả sử dụng đất để đáp ứng nhu cầu sản phẩm nông nghiệp đang trở thành vấn đề cấp bách được các nhà quản lý quan tâm Tốc độ công nghiệp hóa và đô thị hóa mạnh mẽ đã dẫn đến biến động đáng kể về diện tích đất nông nghiệp ở Việt Nam Theo dữ liệu từ Bộ Tài nguyên và Môi trường, sự thay đổi về số lượng đất nông nghiệp trong 10 năm qua được thể hiện rõ trong bảng 2.1.
Bảng 2.1 Hiện trạng sử dụng đất nông nghiệp trên cả nước từ năm 2000 - 2010
Tổng diện tích đất nông nghiệp Đất sản xuất nông nghiệp Đất lâm nghiệp Đất nuôi trồng thủy sản Đất làm muối Đất nông nghiệp khác
13 Đất sản xuất nông nghiệp nước ta đang có chiều hướng tăng lên, đến năm
Từ năm 2000 đến 2010, diện tích đất nông nghiệp tại Việt Nam đã tăng thêm 1.140.393 ha Tuy nhiên, tỷ lệ đất được sử dụng cho nông nghiệp ở nước ta vẫn còn thấp so với nhiều quốc gia khác trên thế giới Do đó, cần triển khai các biện pháp thiết thực để khai thác diện tích đất chưa sử dụng cho các mục đích khác nhau, nhằm nâng cao diện tích đất sản xuất nông nghiệp và bảo vệ nguồn đất sản xuất này.
Bảng 2.2 Diện tích các nhóm đất Việt Nam
1 Cồn cát và cát biển
5 Đất lầy và than bùn
7 Đất đỏ và xám nâu vùng bán khô hạn
10 Đất mùn vàng đỏ trên núi
11 Đất mùn trên núi cao
12 Đất thung lũng cho sản phẩm dốc tụ
13 Đất sói mòn trơ sỏi đá
Theo điều tra của Viện Thiết kế và Quy hoạch Nông nghiệp (1980), tài nguyên đất ở Việt Nam chủ yếu là đất đồi núi dốc, chiếm 70% tổng diện tích, trong đó đất đỏ bazan là loại đất tốt nhất với 2,4 triệu ha (7,2%) Đất phù sa ở vùng đồng bằng gần 3 triệu ha, chiếm 8,7% tổng diện tích Tổng diện tích đất tốt chỉ khoảng 20%, còn lại là các loại đất kém chất lượng, gây khó khăn cho sản xuất nông nghiệp do độ dốc, khô hạn, úng, phèn mặn, nghèo dinh dưỡng hoặc tầng đất mỏng Hiệu quả khai thác đất nông nghiệp ở Việt Nam chưa cao, thể hiện qua tỷ lệ đất thủy lợi hóa và hệ số sử dụng đất thấp, chỉ đạt 1,6 vụ/năm Năng suất cây trồng như lúa, cà phê, ngô đã đạt mức trung bình thế giới, nhưng thu nhập từ sản xuất nông nghiệp vẫn thấp, với thu nhập bình quân của nông dân năm 2012 chỉ đạt khoảng 4,2 triệu đồng/năm.
Chất lượng nhu cầu quỹ đất cho phát triển và quy hoạch sử dụng đất ở các địa phương chưa được đánh giá chính xác, dẫn đến việc thiếu và thừa quỹ đất đồng thời Các số liệu hiện có chưa phản ánh đúng sự phát triển kinh tế - xã hội và nhu cầu thực tế của thị trường bất động sản Hơn nữa, trách nhiệm trong quản lý và thực hiện quy hoạch đất đai chưa được phân định rõ ràng giữa các cấp.
Theo Đặng Kim Sơn (2011), các nhà hoạch định chính sách đang lo ngại về việc chuyển đổi đất lúa một cách bừa bãi và thiếu giám sát, dẫn đến áp lực lớn trong việc chuyển đổi đất nông nghiệp sang mục đích công nghiệp và đô thị ở ngoại ô thành phố Việc chuyển đổi đất lúa để xây dựng khu công nghiệp sẽ khiến đất nông nghiệp bị mất vĩnh viễn.
Báo cáo của Bộ Tài nguyên và Môi trường năm 2010 chỉ ra rằng sự kém hiệu quả trong quy hoạch sử dụng đất chủ yếu do thiếu sự phối hợp giữa các bộ, ngành và địa phương Điều này đặc biệt rõ ràng trong việc kết nối quy hoạch sử dụng đất với quy hoạch xây dựng, cũng như giữa quy hoạch cho sản xuất nông nghiệp và nuôi trồng thủy sản Nhiều địa phương, đặc biệt là các thành phố, gặp khó khăn trong việc liên kết quy hoạch đất đai với quy hoạch đô thị và điểm dân cư nông thôn Hơn nữa, nhiều quy hoạch ngành được xây dựng sau khi quy hoạch sử dụng đất đã được phê duyệt, dẫn đến việc không được cập nhật đầy đủ và gây ra vướng mắc trong quá trình thực hiện.
Kết quả kiểm kê cho thấy hầu hết các chỉ tiêu quy hoạch sử dụng đất đều không đạt yêu cầu, với nhiều loại đất không hoàn thành hoặc vượt quá chỉ tiêu đã được Chính phủ phê duyệt Cụ thể, đất trồng lúa nước vượt 10,3%, đất trồng cây lâu năm vượt 10,87%, và đất ở vượt 2,0% Trong khi đó, một số loại đất không đạt chỉ tiêu quy hoạch như đất nuôi trồng thủy sản chỉ đạt 84,72%, đất lâm nghiệp đạt 96,27%, và đất chuyên dùng đạt 94,28%.
Thoái hoá đất ở Việt Nam đang trở thành một thách thức lớn, với nguyên nhân xuất phát từ điều kiện tự nhiên, kinh tế, xã hội và hậu quả của chiến tranh Hiện tượng này diễn ra trên diện rộng, từ đồng bằng, ven biển đến trung du miền núi, gây ra những hậu quả nghiêm trọng như suy thoái tài nguyên động thực vật và giảm khả năng sản xuất của đất Để bảo vệ môi trường đất, cần khắc phục các tồn tại và áp dụng các biện pháp ưu tiên nhằm cải thiện tình hình.
- Nghiên cứu và phổ biến công nghệ tiến bộ trong sinh học, đầu tư thâm canh, đảm bảo sản xuất bền vững nâng cao độ phì nhiêu đất.
Để nâng cao giá trị kinh tế trên đất dốc, cần đẩy mạnh trồng cây lâu năm như cây công nghiệp, cây ăn quả, cây dược liệu và cây đặc sản Đồng thời, việc nhân rộng các mô hình trang trại và phục hồi lớp phủ thực vật thông qua trồng rừng và áp dụng hệ thống nông lâm kết hợp là rất quan trọng.
Việt Nam, với đa số dân số làm nông nghiệp, đang đối mặt với thách thức lớn do diện tích đất canh tác trên đầu người rất thấp Để phát triển nền nông nghiệp bền vững, cung cấp đủ lương thực cho toàn dân và có khả năng xuất khẩu, cần khai thác hợp lý đất đai, tiết kiệm và sử dụng đất một cách hiệu quả.
Xu hướng phát triển nông nghiệp trên thế giới và Việt Nam
2.4.1 Những xu hướng phát triển nông nghiệp trên thế giới
Theo Đường Hồng Dật và cộng sự (1994), trong quá trình phát triển nông nghiệp, mỗi quốc gia đều phải đối mặt với những điều kiện riêng biệt, tuy nhiên, họ cần giải quyết những vấn đề chung để đạt được sự phát triển bền vững.
- Không ngừng nâng cao chất lượng nông sản, năng suất lao động trong nông nghiệp, nâng cao hiệu quả đầu tư;
Mức độ và phương thức đầu tư trong nông nghiệp đang chuyển biến mạnh mẽ, với mục tiêu giảm thiểu lao động chân tay và tăng cường đầu tư cho lao động trí óc Điều này nhằm nâng cao hiệu quả quản lý và tổ chức trong quá trình phát triển nông nghiệp.
- Mối quan hệ giữa phát triển nông nghiệp và môi trường.
Từ những vấn đề chung trên, mỗi nước lại có chiến lược phát triển nông nghiệp khác nhau và có thể chia làm hai xu hướng:
1 Nông nghiệp công nghiệp hoá: sử dụng nhiều thành tựu và kết quả của công nghiệp, sử dụng nhiều vật tư kỹ thuật, dùng trang thiết bị máy móc, sản xuất theo quy trình kỹ thuật chặt chẽ gần như công nghiệp, đạt năng suất cây trồng vật nuôi và năng suất lao động cao Khoảng 10% lao động xã hội trực tiếp làm nông nghiệp nhưng vẫn đáp ứng đủ nhu cầu tiêu dùng và xuất khẩu Tuy nhiên, nông nghiệp công nghiệp hoá gây nên nhiều hậu quả sinh thái nghiêm trọng, gây ô nhiễm môi trường làm giảm tính đa dạng sinh học, làm hao hụt nguồn gen thiên nhiên (Vũ Thị Hồng, 2011).
Nông nghiệp công nghiệp hoá là quá trình áp dụng các thành tựu của xã hội công nghiệp vào lĩnh vực nông nghiệp, bao gồm thông tin, điện tử, sinh học, hoá học và cơ khí Nhiều quốc gia công nghiệp phát triển đã đạt được những thành tựu đáng kể từ mô hình này Tuy nhiên, một nhược điểm lớn của nông nghiệp công nghiệp hoá là sự thiếu chú ý đến các tác động tiêu cực của hoạt động sản xuất nông nghiệp đối với môi trường tự nhiên.
2 Nông nghiệp sinh thái: nhấn mạnh các yếu tố sinh học, các yếu tố tự nhiên, có chú ý hơn đến các quy luật sinh học, quy luật tự nhiên Tuy nhiên, trong nhiều trường hợp nông nghiệp sinh thái không đảm bảo hiệu quả cao.
Gần đây, nhiều nhà khoa học đã tập trung nghiên cứu về nông nghiệp bền vững, một hình thức nông nghiệp sinh thái Mục tiêu của nông nghiệp bền vững là sản xuất nông sản đồng thời bảo vệ môi trường sinh thái, đảm bảo sự phát triển lâu dài và bền vững cho ngành nông nghiệp.
Trong thực tế phát triển theo những dạng tổng hợp, đan xen các xu hướng vào nhau ở nhiều mức độ khác nhau Cụ thể như :
"Cách mạng xanh" đã được triển khai tại các nước đang phát triển ở Châu Á và Mỹ La Tinh, mang lại sự phát triển vượt bậc trong thập kỷ 60 Cuộc cách mạng này chủ yếu dựa vào việc áp dụng giống cây lương thực có năng suất cao như lúa nước, lúa mì và ngô, cùng với việc xây dựng hệ thống thủy lợi và sử dụng phân hóa học "Cách mạng xanh" kết hợp các yếu tố sinh học, hóa học và thành tựu công nghiệp để đạt được thành công trong nông nghiệp.
Cách mạng trắng tập trung vào việc phát triển các giống gia súc có khả năng sản xuất sữa cao, nhờ vào những tiến bộ khoa học trong việc nâng cao năng suất và chất lượng của gia súc, cũng như áp dụng các phương pháp chăn nuôi mang tính công nghiệp Cuộc cách mạng này đã mang lại những bước tiến đáng kể trong ngành chăn nuôi ở nhiều quốc gia, đồng thời gắn liền với "cách mạng xanh".
"Cách mạng nâu" tập trung vào việc cải thiện mối quan hệ giữa nông dân và ruộng đất, nhằm khơi dậy tình yêu và lòng quý trọng của họ đối với đất đai Điều này không chỉ khuyến khích sự cần cù của nông dân mà còn góp phần tăng năng suất và sản lượng trong nông nghiệp.
Cả ba cuộc cách mạng này chỉ mới giải quyết những khó khăn tạm thời, mà chưa xây dựng được nền tảng cho một chiến lược phát triển nông nghiệp bền vững và lâu dài.
Để phát triển nông nghiệp trong giai đoạn hiện nay, cần xây dựng một nền nông nghiệp trí tuệ, dựa trên những bài học lịch sử và thành tựu khoa học công nghệ Nông nghiệp trí tuệ không chỉ yêu cầu hiểu biết sâu sắc về tính phong phú và đa dạng của lĩnh vực này, mà còn cần những giải pháp phù hợp để vận dụng các quy luật tự nhiên và xã hội Đây là bước phát triển cao, kết hợp thành tựu sinh học, công nghiệp, kinh tế và quản lý, phù hợp với điều kiện của mỗi quốc gia và vùng miền.
Trong những năm qua, nhiều quốc gia đã thành công trong việc phát triển nông nghiệp và nâng cao mức sống thông qua việc chuyển đổi cơ cấu cây trồng và đa dạng hóa sản xuất Cụ thể, tại Philippines, từ năm 1987 đến 1992, chính phủ đã thực hiện chiến lược chuyển đổi cơ cấu và đa dạng hóa cây trồng để thúc đẩy sự phát triển nông nghiệp Tương tự, Thái Lan cũng đã triển khai các chính sách đầu tư vào nông nghiệp từ năm 1982 đến 1996 Ở Ấn Độ, từ thập kỷ 80, khi an ninh lương thực được đảm bảo, chính phủ đã chuyển hướng chính sách phát triển nông nghiệp sang việc đa dạng hóa sản xuất và phát triển nhiều loại cây trồng ngoài lương thực.
Theo Đặng Kim Sơn và cs (2001), khi nghiên cứu sự chuyển đổi cơ cấu nông nghiệp của một số nước Đông Nam Á cho thấy:
Các quốc gia đang nhanh chóng điều chỉnh cơ cấu kinh tế và nông nghiệp nhằm phát triển các ngành hàng dựa trên lợi thế cạnh tranh, đồng thời cải cách để đối phó với những thách thức mới trong thế kỷ XXI.
Thái Lan đang tập trung phát huy thế mạnh nông nghiệp sẵn có, nhằm phát triển sản xuất và xuất khẩu nông sản theo hướng đa dạng hóa sản phẩm Điều này không chỉ giúp giảm thiểu rủi ro thị trường mà còn tăng cường đầu tư vào công nghệ chế biến, góp phần nâng cao giá trị gia tăng cho nông sản.
Malaysia tập trung vào sản xuất hàng hóa có lợi thế cạnh tranh cao để xuất khẩu, đồng thời phát triển nông nghiệp thành lĩnh vực hiện đại và thương mại hóa Để đạt được điều này, cần tăng cường phát triển ngành chế biến gắn liền với sản xuất nông nghiệp, dựa vào tài nguyên đặc thù của từng địa phương.