Tổng quan nghiên cứu
Cơ sở lý luận về sử dụng đất nông nghiệp khu vực đô thị
2.1.1 Khái niệm về đất nông nghiệp, nông nghiệp đô thị sinh thái
Đất (soil) là vật chất trên bề mặt trái đất, hỗ trợ sự sinh trưởng của thực vật và là môi trường sống cho nhiều dạng sống động vật Theo học giả Docutraiep, đất là vật thể thiên nhiên cấu tạo độc lập, hình thành từ 5 yếu tố: sinh vật, đá mẹ, khí hậu, địa hình và thời gian Wiliam định nghĩa đất là lớp mặt tơi xốp của lục địa có khả năng sản xuất cho cây trồng Các nhà khoa học Việt Nam cũng cho rằng đất là phần trên mặt vỏ trái đất nơi cây trồng có thể phát triển Đất hình thành từ nhiều yếu tố tự nhiên và đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp sản phẩm cho con người Giá trị tài nguyên đất được đánh giá qua diện tích và độ phì nhiêu.
Theo học thuyết sinh thái học cảnh quan, đất được xem là “vật mang” của hệ sinh thái, với những đặc tính và tính chất riêng biệt như chế độ nhiệt, độ dốc, loại đất, địa hình và chế độ nước Đất đai được xác định trên bản đồ thông qua các khoanh/vạt đất cụ thể, góp phần quan trọng trong việc đánh giá và quản lý tài nguyên đất.
Đất đai được coi là một nhân tố sinh thái quan trọng, bao gồm tất cả các thuộc tính sinh học và tự nhiên của bề mặt trái đất, ảnh hưởng đến tiềm năng và hiện trạng sử dụng đất Các yếu tố cấu thành đất đai bao gồm khí hậu, địa hình, địa mạo, tính chất thổ nhưỡng, thủy văn, thảm thực vật tự nhiên, động vật và những biến đổi do hoạt động của con người.
Đất đai là nguồn tài nguyên quốc gia quý giá, không thể thay thế trong sản xuất nông nghiệp và lâm nghiệp Nó đóng vai trò quan trọng trong môi trường sống, phân bổ khu dân cư, và xây dựng cơ sở kinh tế, văn hóa, cũng như an ninh quốc phòng Tuy nhiên, đất đai là tài nguyên thiên nhiên có hạn về diện tích và vị trí cố định trong không gian.
- Khái niệm về đất nông nghiệp và mục đích sử dụng đất nông nghiệp
Theo Điều 10 Luật Đất đai Việt Nam năm 2013, đất tự nhiên được phân thành ba nhóm chính: nhóm đất nông nghiệp, nhóm đất phi nông nghiệp và nhóm đất chưa sử dụng Nhóm đất nông nghiệp bao gồm các loại đất như đất trồng cây hàng năm, đất trồng cây lâu năm, đất rừng sản xuất, đất rừng phòng hộ, đất rừng đặc dụng, đất nuôi trồng thủy sản, đất làm muối và các loại đất nông nghiệp khác Đặc biệt, đất sản xuất nông nghiệp là loại đất được sử dụng cho mục đích sản xuất nông nghiệp, bao gồm cả đất trồng cây hàng năm và đất trồng cây lâu năm.
Đất nông nghiệp là loại đất được sử dụng cho sản xuất và nghiên cứu trong lĩnh vực nông nghiệp, lâm nghiệp, nuôi trồng thủy sản, sản xuất muối, cũng như cho mục đích bảo vệ và phát triển rừng Bao gồm trong đất nông nghiệp là đất sản xuất nông nghiệp, đất lâm nghiệp, đất nuôi trồng thủy sản, đất làm muối và các loại đất nông nghiệp khác.
- Khái niệm nông nghiệp đô thị sinh thái
Theo Lê Quý Đôn (2005), sản xuất nông nghiệp mang bản chất sinh thái và cần phù hợp với điều kiện đất đai, khí hậu, thời tiết, thủy văn, môi trường và quần thể sinh vật trong hệ sinh thái nông nghiệp để phát triển hiệu quả và ổn định Sự phù hợp này giúp cây trồng, vật nuôi phát huy ưu thế và tương tác, tạo nên nền nông nghiệp sinh thái Nhiều học giả cho rằng nông nghiệp sinh thái chính là nông nghiệp bền vững, mang lại hiệu quả kinh tế và xã hội Tuy nhiên, một nền sản xuất nông nghiệp có hiệu quả kinh tế cao không nhất thiết là nông nghiệp sinh thái và bền vững nếu không chú trọng bảo vệ môi trường.
Nông nghiệp đô thị là ngành công nghiệp liên quan đến sản xuất, chế biến và buôn bán thực phẩm cũng như chất đốt, diễn ra trên các khu đất và mặt nước nằm xen kẽ trong các đô thị và vùng ngoại ô Nó bao gồm toàn bộ hoạt động sản xuất nông nghiệp hàng hóa, từ việc trồng trọt nguyên liệu đến chế biến và tiêu thụ sản phẩm, tồn tại trong không gian đô thị và các khu vực ven đô Khái niệm này có thể được hiểu rộng rãi trong cả phạm vi lãnh thổ và phi lãnh thổ của đô thị.
Sản xuất nông nghiệp bao gồm nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản, được phân chia thành nông nghiệp nội đô và nông nghiệp ngoại đô Nông nghiệp nội đô diễn ra trong các quận thành phố, trong khi nông nghiệp ngoại đô xảy ra ở các khu vực ngoại thành Sự phân chia này dẫn đến những đặc điểm khác biệt giữa nông nghiệp nội đô, nông nghiệp giáp ranh và nông nghiệp ngoại đô.
Nông nghiệp đô thị được phân chia thành các loại hình khác nhau dựa trên đặc điểm và tính chất riêng, bao gồm nông nghiệp nội đô, nông nghiệp vùng vành đai nhạy cảm và nông nghiệp ngoại đô (ngoại thành).
Sản xuất nông nghiệp ở mỗi vùng khác nhau do đặc điểm tự nhiên, kinh tế - xã hội và môi trường đa dạng, tạo nên tính đa dạng của nông nghiệp đô thị Theo học giả Lê Quý Đôn, nông nghiệp đô thị sinh thái được định nghĩa là quá trình sản xuất phù hợp với điều kiện tự nhiên của từng đô thị, nhằm khai thác tiềm năng tối đa bằng công nghệ sạch, tạo ra sản phẩm chất lượng cao và an toàn thực phẩm, đồng thời nâng cao chất lượng môi trường và cảnh quan, góp phần hình thành hệ sinh thái bền vững.
Hiệu quả kinh tế phát triển nông nghiệp đô thị thể hiện qua những ưu điểm quan trọng và nổi bật sau:
Nông nghiệp đô thị đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp thực phẩm tươi sống cho các đô thị, đặc biệt là trong bối cảnh an ninh lương thực và an toàn vệ sinh thực phẩm đang được quan tâm Với sự gia tăng dân số đô thị và tình trạng nghèo đói gia tăng, nhiều hộ dân ven đô đang đối mặt với nguy cơ thiếu thốn lương thực Các sản phẩm thực phẩm chất lượng cao thường chỉ phục vụ cho các hộ có thu nhập cao, khiến cho những hộ khó khăn gặp khó khăn trong việc tiếp cận nguồn thực phẩm cần thiết Do đó, phát triển nông nghiệp đô thị được xem là giải pháp quan trọng để đảm bảo cung cấp dinh dưỡng thiết yếu và hướng tới sự phát triển bền vững cho cộng đồng đô thị.
Nông nghiệp đô thị đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra việc làm và thu nhập cho cư dân thành phố, đặc biệt trong bối cảnh đô thị hóa làm thu hẹp diện tích đất nông nghiệp Nhiều người dân ven đô mất đi tư liệu sản xuất và phải chuyển đổi nghề nghiệp trong khi thiếu kỹ năng và kinh nghiệm Điều này dẫn đến nhu cầu cấp thiết về việc làm cho lao động, đặc biệt là các gia đình ở khu vực ven đô Hơn nữa, sự gia tăng di cư từ nông thôn đến thành phố để tìm kiếm việc làm càng làm nổi bật tầm quan trọng của nông nghiệp đô thị Nếu được quy hoạch và quản lý hợp lý, nông nghiệp đô thị có thể tận dụng hiệu quả quỹ đất và lực lượng lao động dôi dư, góp phần giải quyết vấn đề việc làm và thu nhập trong quá trình đô thị hóa.
Nông nghiệp đô thị đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý bền vững tài nguyên thiên nhiên và giảm ô nhiễm môi trường Bằng cách tái sử dụng chất thải đô thị làm phân bón và nước tưới, nông nghiệp đô thị giúp giảm áp lực từ chất thải do sự gia tăng dân số ở các khu vực đô thị Ngoài ra, việc tái sử dụng nguồn nước thải trong nông nghiệp không chỉ tiết kiệm nước mà còn cải thiện quản lý tài nguyên nước, hướng tới mục tiêu phát triển bền vững cho các đô thị.
2.1.2 Đặc điểm nông nghiệp khu vực đô thị Đất nông nghiệp khu vực đô thị hóa ngày càng giảm thay vào đó là khu vực đất phi nông nghiệp, đất dịch vụ tăng với tốc độ lớn Quá trình đô thị hóa hiện nay gắn liền với công nghiệp hóa, hiện đại hóa, phản ánh quá trình cơ cấu lại nền kinh tế, phát triển mạnh công nghiệp, dịch vụ, thu hẹp nông nghiệp Sự hình thành trên địa bàn ven đô thị những khu công nghiệp, khu chế xuất, các trung tâm dịch vụ,các khu đô thị mới, khu tái định cư…đã nâng cao giá trị sử dụng đất đai, làm xuất hiện nhiều ngành nghề mới, tạo thêm nhiều việc làm, nâng cao giá trị lao động,góp phần thúc đẩy sản xuất nông nghiệp phát triển với tốc độ khá cao theo hướng sản xuất hàng hóa, nâng cao năng suất, chất lượng, hiệu quả Thực tiễn cho thấy,nhiều khu công nghiệp, dịch vụ được xây dựng trên địa bàn ven đô, nhưng chỉ có một số ít các doanh nghiệp phục vụ trực tiếp cho sản xuất nông nghiệp Phần lớn nông sản được sản xuất ra ở khu vực ven đô có giá trị tăng gia thấp, lợi ích từ các sản phẩm nông nghiệp ngày càng bị thu hẹp Một vấn đề đang diễn ra, đó là diện tích đất sản xuất nông nghiệp ở vùng ven đô ngày càng giảm để dành quỹ đất xây dựng các khu công nghiệp, khu đô thị mới.
Một số công trình nghiên cứu về sử dụng đất theo hướng nông nghiệp đô thị
2.2.1 Sử dụng bền nông nghiệp theo hướng nông nghiệp đô thị sinh thái
Hệ sinh thái là một hệ thống bao gồm các quần thể sinh vật sống và phát triển trong một môi trường cụ thể, nơi chúng tương tác lẫn nhau cũng như với môi trường xung quanh.
Hệ sinh thái bao gồm quần xã sinh vật như động vật, thực vật và vi sinh vật, cùng với môi trường vô sinh như ánh sáng, nhiệt độ và chất vô cơ Sự đa dạng về loài trong hệ sinh thái phụ thuộc vào cấu trúc dinh dưỡng, có thể cao hoặc thấp, và tạo ra chu trình tuần hoàn vật chất Tuy nhiên, chu trình này hiện nay chưa hoàn toàn khép kín do dòng vật chất lấy ra không được trả lại cho môi trường.
Hệ sinh thái là một đơn vị bao gồm các vật sống và ngoại cảnh không sống của chúng.
Hệ sinh thái bao gồm hai thành phần chính: quần thể sống, bao gồm thực vật, động vật và vi sinh vật, cùng với các mối quan hệ dinh dưỡng và vị trí của chúng; và các nhân tố ngoại cảnh như khí hậu, đất và nước.
Hệ sinh thái được phân loại theo chức năng và hoạt động, bao gồm dòng năng lượng, chuỗi thức ăn, phân bố không gian và thời gian tuần hoàn vật chất, cùng với sự phát triển, tiến hóa và điều khiển Một số loại hệ sinh thái phổ biến bao gồm hệ sinh thái nông nghiệp, rừng, biển, ao hồ, đồng cỏ tự nhiên, đô thị và nhân văn.
Hệ sinh thái nông nghiệp bao gồm nhiều hệ thống phụ như đồng ruộng trồng cây hàng năm, vườn cây lâu năm, đồng cỏ chăn nuôi, ao hồ nuôi cá và các khu dân cư Trong đó, hệ sinh thái đồng ruộng đóng vai trò trung tâm quan trọng Hệ sinh thái nông nghiệp không chỉ là các vùng sản xuất nông nghiệp mà còn bao gồm các cơ sở như nông trường, lâm trường, trang trại và hợp tác xã nông nghiệp.
Nông nghiệp khu cực đô thị sinh thái là một hệ sinh thái do con người tạo ra nhằm phục vụ nhu cầu của con người, nhưng lại chịu tác động mạnh mẽ từ các hoạt động của con người Những tác động này đã khiến hệ sinh thái biến đổi vượt quá khả năng tự điều chỉnh của đất, dẫn đến sự suy thoái nghiêm trọng của nhiều vùng đất màu mỡ, xói mòn đất và giảm nguồn nước, kèm theo hiện tượng hạn hán và lũ lụt Để bảo vệ cuộc sống hiện tại và tương lai, cần thiết phải có chiến lược sử dụng đất bền vững, nhằm duy trì và khôi phục khả năng của đất Thuật ngữ “sử dụng đất theo hướng sinh thái bền vững” ra đời từ những mong muốn này.
Tìm kiếm giải pháp sử dụng đất hiệu quả, sinh thái và bền vững là mong muốn của con người qua các thời kỳ Nhiều nhà khoa học và tổ chức quốc tế đã nghiên cứu về sử dụng đất bền vững trên toàn cầu, bao gồm cả Việt Nam Mục tiêu của việc này là giảm rủi ro sản xuất, bảo vệ tài nguyên tự nhiên, ngăn ngừa thoái hóa đất và nước, đảm bảo hiệu quả lâu dài và được xã hội chấp nhận.
Sử dụng đất bền vững không chỉ liên quan đến khía cạnh tự nhiên mà còn bao gồm các yếu tố môi trường, sinh thái, kinh tế và xã hội Tại Việt Nam, việc áp dụng mô hình sử dụng đất nông nghiệp đô thị sinh thái được thể hiện qua ba yêu cầu chính.
Cây trồng bền vững về mặt kinh tế cần đạt hiệu quả cao và được thị trường chấp nhận, với tỷ lệ hàng hóa lớn Hệ thống sử dụng đất phải có năng suất sinh học vượt mức bình quân của vùng, bao gồm cả sản phẩm chính và phụ Để cạnh tranh trong cơ chế thị trường, hệ thống này cần duy trì năng suất cao Theo FAO (1993), các chỉ tiêu đánh giá tính bền vững kinh tế bao gồm tổng lợi nhuận (giá trị sản xuất trừ chi phí biến đổi), thu nhập thuần (tổng lợi nhuận trừ chi phí cố định), tỷ lệ lợi ích/chi phí và mức hoàn trả vốn.
Theo Hội Khoa học Đất Việt Nam (1996), các chỉ tiêu đánh giá tính bền vững về kinh tế gồm: (Đất Việt Nam, Nxb Nông Nghiệp).
Hệ thống sử dụng đất cần đạt năng suất sinh học cao hơn mức trung bình của các vùng có điều kiện đất đai tương tự, đồng thời xu hướng năng suất phải có sự gia tăng liên tục.
+ Chất lượng sản phẩm: Đạt tiêu chuẩn tiêu thụ tại địa phương, trong nước và xuất khẩu, tùy mục tiêu thị trường.
+ Tổng giá trị sản phẩm trên đơn vị diện tích.
Giảm thiểu rủi ro là một ưu điểm quan trọng của hệ thống nông nghiệp, với thiệt hại do thiên tai và sâu bệnh ở mức thấp nhất Theo Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn (2009), hiệu quả kinh tế cho cây trồng ngắn ngày được đánh giá dựa trên các chỉ tiêu như giá trị sản xuất, chi phí, lợi nhuận, tỷ suất lợi nhuận và giá trị ngày công.
Về chất lượng: sản phẩm phải đạt tiêu chuẩn tiêu thụ địa phương, trong nước và xuất khẩu, tùy mục tiêu của từng vùng.
Tổng giá trị sản phẩm trên đơn vị diện tích là chỉ số quan trọng đánh giá hiệu quả kinh tế của hệ thống sử dụng đất Để đảm bảo lợi nhuận, tổng giá trị trong một giai đoạn hoặc chu kỳ cần phải vượt mức bình quân của khu vực Nếu thấp hơn mức này, người sử dụng đất có nguy cơ không thu được lợi nhuận, và hiệu quả đầu tư phải cao hơn lãi suất vay ngân hàng.
Bền vững xã hội là yếu tố quan trọng trong việc thu hút lao động và đảm bảo đời sống người dân, góp phần thúc đẩy sự phát triển của xã hội Để nông hộ quan tâm đến lợi ích lâu dài, cần chú trọng đáp ứng nhu cầu thiết yếu của họ, bao gồm thực phẩm, trang phục và nhu cầu sinh hoạt hàng ngày Sản phẩm thu được từ nông nghiệp cần thỏa mãn những yêu cầu này để tạo ra sự bền vững trong cộng đồng.
Theo FAO (1993), các chỉ tiêu đánh giá tính bền vững về xã hội bao gồm nhu cầu cơ bản của người sử dụng đất, như đảm bảo an ninh lương thực và giảm thiểu rủi ro Bên cạnh đó, cần tạo cơ hội việc làm và thu nhập, đồng thời đảm bảo quyền sở hữu đất đai Quy hoạch các hệ thống sử dụng đất phải tuân thủ pháp luật và được cộng đồng chấp nhận Một hệ thống sử dụng đất, dù tối ưu ở cấp huyện hay cao hơn, cũng không thể thực hiện nếu nông hộ không thể áp dụng.
Theo Hội Khoa học Đất Việt Nam (2000), để đánh giá tính bền vững về mặt xã hội, cần chú trọng đến việc đáp ứng nhu cầu của nông hộ Việc này rất quan trọng để họ quan tâm đến lợi ích lâu dài như bảo vệ đất và môi trường Sản phẩm thu được cần đáp ứng nhu cầu cơ bản về ăn, mặc và sinh hoạt hàng ngày trước khi hướng tới sản xuất hàng hóa Hệ thống muốn bền vững phải đảm bảo không vượt quá khả năng khả thi của nông hộ về vốn, lao động, kỹ thuật và quyền sử dụng đất đai.
Phát triển nông nghiệp đô thị tại Việt Nam
2.3.1 Nhận dạng nông nghiệp đô thị tại Việt Nam a) Nông nghiệp đô thị đang được định hình và có những đóng góp quan trọng cho phát triển đô thị ở Việt Nam
Nông nghiệp đô thị ở Việt Nam đã có mặt từ thời phong kiến xung quanh các thành cổ, và trong thời kỳ Pháp thuộc, lĩnh vực này cũng được phát triển với những đặc điểm của nông nghiệp đô thị hiện đại Sang thế kỷ XX, đô thị hoá mở rộng đã thúc đẩy sự phát triển nhanh chóng của nông nghiệp đô thị, đặc biệt là nông nghiệp ngoại thị, nhằm cung cấp thực phẩm tươi sống cho các đô thị Đến thế kỷ XXI, các thành phố lớn như TP Hồ Chí Minh, Hà Nội, Đà Nẵng, Hải Phòng, Cần Thơ, Tam Kỳ và Long An đã xây dựng chiến lược và quy hoạch tổng thể cho phát triển nông nghiệp đô thị Điều này cho thấy nông nghiệp đô thị ngày càng trở nên quan trọng, đóng góp lớn cho sự phát triển bền vững của các đô thị tại Việt Nam.
Hoạt động nông, lâm, thuỷ sản tại các đô thị đã tạo ra việc làm cho 17,89% dân số đô thị trong 12 tháng qua, chiếm thời gian đáng kể trong cuộc sống hàng ngày.
Năm 2007, tỷ trọng nông nghiệp trong GDP của các thành phố lớn tại Việt Nam có sự chênh lệch rõ rệt, với TP Hồ Chí Minh chỉ đạt 0,9%, trong khi Hà Nội (cũ) là 2,0% Đà Nẵng ghi nhận 5,6%, Hải Phòng 11,0%, TP Cà Mau 11%, TP Lạng Sơn 5,2%, TP Quy Nhơn 8,3%, TX Sông Công (Thái Nguyên) 6,7%, và TP Thanh Hoá 4,5%.
Nông nghiệp đô thị đã đóng góp đáng kể vào việc đáp ứng nhu cầu lương thực và thực phẩm của các đô thị lớn Cụ thể, Hà Nội cung cấp 33% nhu cầu lương thực, trong khi Hải Phòng đạt 85%, Đà Nẵng 23%, TP Hồ Chí Minh 10% và Cần Thơ hoàn toàn tự cung cấp 100% Về nhu cầu rau, củ, quả, Hà Nội đáp ứng 55%, Hải Phòng 65%, Đà Nẵng 30%, TP Hồ Chí Minh 18% và Cần Thơ 70% Đối với nhu cầu thịt gia súc và gia cầm, Hà Nội cung cấp 25%, Hải Phòng 60%, Đà Nẵng 20%.
Theo nghiên cứu của Lê Văn Trưởng (2008), nhu cầu về cá và tôm tại các thành phố lớn ở Việt Nam có sự chênh lệch đáng kể Cụ thể, TP Hồ Chí Minh chỉ tự túc được 10% nhu cầu cá và 45% nhu cầu tôm, trong khi Cần Thơ đạt 70% cho cá và 80% cho tôm Các thành phố khác như Hà Nội, Hải Phòng và Đà Nẵng cũng có tỷ lệ tự cung tự cấp khác nhau, với Hà Nội chỉ đạt 22% cho cá, Hải Phòng 70%, Đà Nẵng hoàn toàn tự túc 100%.
Nông nghiệp đô thị tại Việt Nam không chỉ sản xuất các nông sản có giá trị xuất khẩu mà còn mang lại nhiều lợi ích khác như bảo vệ sinh thái, cải thiện môi trường, cung cấp cơ hội giáo dục và tạo không gian nghỉ dưỡng Sự phân hóa lãnh thổ trong nông nghiệp đô thị cũng thể hiện rõ nét, cho thấy sự đa dạng và tiềm năng phát triển của lĩnh vực này.
Phân hoá lãnh thổ nông nghiệp đô thị của Việt Nam hiện nay diễn ra theo 5 hướng sau:
Hình thành các tập đoàn cây trồng và vật nuôi phù hợp với điều kiện sinh thái từng vùng là rất quan trọng Mặc dù đô thị được xem như một hệ thống địa-kỹ thuật, nông nghiệp đô thị vẫn tập trung vào sản xuất cây trồng và vật nuôi, do đó, nó vẫn bị ảnh hưởng mạnh mẽ bởi các yếu tố tự nhiên và sự phân hoá lãnh thổ.
Quá trình đô thị hóa tại Việt Nam đang diễn ra mạnh mẽ với sự gia tăng nhanh chóng số lượng đô thị Mặc dù điều này dẫn đến sự thu hẹp diện tích đất nông nghiệp và mở rộng diện tích đất đô thị, nhưng nó cũng tạo động lực cho sự phát triển của nông nghiệp đô thị và sự xuất hiện của nhiều khu vực nông nghiệp đô thị mới.
Quá trình mở rộng đô thị tại các tỉnh như Bắc Ninh, Bắc Giang, Hà Nội, Hải Dương, Thanh Hoá, Tam Kỳ và Biên Hoà đã dẫn đến việc thu hẹp diện tích đất nông nghiệp, đồng thời thúc đẩy chuyển đổi nhiều khu vực nông thôn thành nông nghiệp đô thị Sự chuyển đổi này bắt đầu từ việc thay đổi địa bàn sản xuất, cơ cấu sản xuất nông nghiệp, lao động nông nghiệp, đến cơ cấu lãnh thổ sản xuất và các loại hình sản xuất chuyên môn hóa Đây là xu hướng tất yếu, phù hợp với sự phát triển chung của thế giới.
Chuyên môn hoá nông nghiệp đô thị đang ngày càng phát triển, nhằm đáp ứng các chức năng thiết yếu của đô thị Đặc biệt, tại các đô thị du lịch như Hạ Long, Đồ Sơn, Đà Lạt, Nha Trang và Vũng Tàu, nông nghiệp chuyển mình để sản xuất các sản phẩm phục vụ nhu cầu du khách, bao gồm rau, hoa, cây cảnh, nuôi thuỷ sản và đặc sản, dẫn đến sự hình thành của nông nghiệp du lịch và nông nghiệp nghỉ dưỡng Trong khi đó, tại các đô thị công nghiệp như Việt Trì, Thái Nguyên và TX Sông, nông nghiệp cũng được điều chỉnh để phù hợp với nhu cầu phát triển công nghiệp.
Công, Biên Hoà có sự gia tăng đáng kể hệ thống cây xanh phòng hộ môi trường bao quanh các cơ sở sản xuất công nghiệp
(5) Phân hoá lãnh thổ nông nghiệp trong nội bộ đô thị: nông nghiệp nội thị và nông nghiệp ngoại thị
Nông nghiệp nội thị ở Việt Nam có quy mô nhỏ và manh mún, thường xen kẽ với các hoạt động kinh tế khác Các phương pháp canh tác đa dạng, diễn ra trên nhiều không gian như mái nhà, ban công, và trong các bể, thùng, chậu Lãnh thổ sản xuất nông nghiệp tương đối ổn định nhờ quy hoạch đã được hoàn tất.
Nông nghiệp ngoại thị đóng vai trò then chốt trong nông nghiệp đô thị tại Việt Nam, với lãnh thổ rộng lớn và quy hoạch rõ ràng Các vùng chuyên canh và vành đai nông nghiệp đã được hình thành, tuy nhiên, lãnh thổ này đang chịu sự biến động mạnh mẽ do sự phát triển không ngừng của không gian đô thị.
Hà Nội (cũ) nổi bật với các vùng hoa tại Tây Tựu (Từ Liêm) và các khu vực rau an toàn như Yên Mỹ, Duyên Hà (Thanh Trì), Đặng Xá, Văn Đức (Gia Lâm), Vân Nội, Nam Hồng (Đồng Anh), cũng như Thanh Xuân (Sóc Sơn) Ngoài ra, khu vực này còn có các vùng nuôi bò chất lượng cao tại Sóc Sơn và Gia Lâm, cùng với những vùng trũng ở Thanh Trì, Gia Lâm và Đông Anh chuyên nuôi thủy sản.
Khu vực giáp ranh các đô thị xung quanh Hà Nội đang chuyển mình theo hướng nông nghiệp đô thị, với các tỉnh như Hà Tây, Vĩnh Phúc, Bắc Ninh, Hưng Yên, Thái Nguyên và Bắc Giang tập trung vào sản xuất thực phẩm chất lượng cao, hoa và cây cảnh phục vụ nhu cầu của thủ đô Nông nghiệp đô thị ở Việt Nam mang đậm đặc trưng nhiệt đới, phản ánh sự phát triển bền vững trong ngành nông nghiệp.