1. Trang chủ
  2. » Luận Văn - Báo Cáo

Luận văn Thạc sĩ Kinh tế: Các yếu tố ảnh hưởng đến khả năng sinh lợi của ngân hàng thương mại tại một số nước Đông Nam Á

89 3 0

Đang tải... (xem toàn văn)

Tài liệu hạn chế xem trước, để xem đầy đủ mời bạn chọn Tải xuống

THÔNG TIN TÀI LIỆU

Thông tin cơ bản

Tiêu đề Các Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Khả Năng Sinh Lợi Của Ngân Hàng Thương Mại Tại Một Số Nước Đông Nam Á
Tác giả Nguyễn Anh Tuấn
Người hướng dẫn PGS. TS. Lê Thị Lanh
Trường học Trường Đại Học Kinh Tế Tp. Hồ Chí Minh
Chuyên ngành Tài Chính – Ngân Hàng
Thể loại luận văn thạc sĩ kinh tế
Năm xuất bản 2018
Thành phố Tp. Hồ Chí Minh
Định dạng
Số trang 89
Dung lượng 3,69 MB

Cấu trúc

  • CHƯƠNG 1. GIỚI THIỆU (9)
    • 1.1. Lý do chọn đề tài (9)
    • 1.2. Mục tiêu nghiên cứu (10)
    • 1.3. Phương pháp và dữ liệu nghiên cứu (11)
      • 1.3.1. Phương pháp nghiên cứu (11)
      • 1.3.2. Dữ liệu nghiên cứu (11)
    • 1.4. Kết cấu đề tài (12)
  • CHƯƠNG 2. KHUNG LÝ THUYẾT VÀ CÁC NGHIÊN CỨU TRƯỚC ĐÂY 5 2.1. Tổng quan về khả năng khả sinh lợi của ngân hàng thương mại (13)
    • 2.1.1. Ngân hàng thương mại (13)
    • 2.1.2. Lý thuyết khả năng sinh lợi của ngân hàng thương mại (14)
    • 2.1.3. Tổng quan về khả năng sinh lợi của ngân hàng thương mại (15)
    • 2.2. Tổng quan các nghiên cứu trước đây về các yếu tố ảnh hưởng đến khả năng sinh lợi của ngân hàng thương mại (16)
      • 2.2.1. Các nghiên cứu trên thế giới (16)
      • 2.2.2. Các nghiên cứu tại Việt Nam (20)
  • CHƯƠNG 3. PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU (31)
    • 3.1. Mô hình nghiên cứu và mô tả biến (31)
    • 3.2. Dữ liệu nghiên cứu (36)
    • 3.3. Phương pháp nghiên cứu (37)
      • 3.3.1. Thống kê mô tả (37)
      • 3.3.2. Phân tích tương quan (37)
      • 3.3.3. Kiểm định sự phù hợp của mô hình (38)
  • CHƯƠNG 4. KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU VÀ THẢO LUẬN (41)
    • 4.1. Thống kê mô tả (41)
    • 4.2. Ma trận tương quan (45)
    • 4.3. Kiểm định sự phù hợp của mô hình (47)
      • 4.3.1. Kiểm định hiện tượng tự tương quan (47)
      • 4.3.2. Kiểm định phương sai thay đổi (48)
      • 4.3.3. Kiểm định hiện tượng nội sinh (49)
    • 4.4. Các yếu tố ảnh hưởng đến khả năng sinh lợi của ngân hàng thương mại tại một số nước Đông Nam Á (50)
      • 4.4.1. Các yếu tố ảnh hưởng đến thu nhập lãi thuần trên tài sản sinh lời bình quân (50)
      • 4.4.2. Các yếu tố ảnh hưởng đến khả năng sinh lợi ngân hàng thương mại (61)
  • CHƯƠNG 5. KẾT LUẬN VÀ HÀM Ý (65)
    • 5.1. Kết luận (65)
    • 5.2. Khuyến nghị (67)
      • 5.2.1. Đối với các nhà quản trị ngân hàng (67)
      • 5.2.2. Đối với nhà hoạch định chính sách (69)
    • 5.3. Hạn chế đề tài và hướng nghiên cứu tiếp theo ................................................. 61 TÀI LIỆU THAM KHẢO (69)
  • PHỤ LỤC (7)

Nội dung

Mục tiêu đề tài là nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến khả năng sinh lợi của ngân hàng thương mại tại một số nước Đông Nam Á, từ đó đưa ra một số hàm ý cho các nhà quản trị và nhà hoạch định chính sách nhằm nâng cao khả năng sinh lợi của các ngân hàng thương mại.

GIỚI THIỆU

Lý do chọn đề tài

Hệ thống ngân hàng thương mại ở Đông Nam Á đã phát triển từ đầu thế kỷ 20, với Philippines và Thái Lan là những quốc gia tiên phong Trong hơn ba mươi năm qua, sau khi các nền kinh tế trong khu vực mở cửa, hệ thống ngân hàng đã trải qua nhiều biến đổi mạnh mẽ Chính phủ các nước đã cải cách bằng cách bãi bỏ quy định không hiệu quả, thúc đẩy cổ phần hóa ngân hàng, kêu gọi đầu tư từ cổ đông nước ngoài, yêu cầu tăng vốn điều lệ và áp dụng tiêu chuẩn quốc tế Quá trình cải cách này cũng đồng thời diễn ra trong bối cảnh hội nhập kinh tế toàn cầu và đổi mới tài chính từ các tổ chức ngân hàng quốc tế.

Ngân hàng thương mại, giống như các doanh nghiệp, hoạt động với mục tiêu tối đa hóa lợi nhuận và giá trị tài sản của cổ đông, do đó khả năng sinh lợi không chỉ ảnh hưởng đến sự ổn định và tồn tại của ngân hàng mà còn thể hiện năng lực cạnh tranh và thị phần trong môi trường cạnh tranh khốc liệt Khả năng sinh lợi cũng phản ánh sức mạnh tài chính, uy tín và chất lượng của ngân hàng, là cơ sở để tính toán các chỉ tiêu chất lượng khác nhằm đánh giá hiệu quả kinh doanh trong từng giai đoạn Do đó, khả năng sinh lời của ngân hàng thương mại ở một số nước Đông Nam Á chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố vi mô và vĩ mô với mức độ tác động khác nhau.

Tính đến thời điểm hiện tại, các kết quả nghiên cứu ảnh hưởng của các yếu tố

Khả năng sinh lợi của ngân hàng thương mại vẫn là chủ đề gây tranh cãi, với các nghiên cứu chỉ ra rằng ảnh hưởng của các yếu tố khác nhau đến khả năng sinh lợi không đồng nhất Cụ thể, tỷ lệ vốn chủ sở hữu trên tổng tài sản có mối quan hệ cùng chiều với khả năng sinh lợi theo nghiên cứu của Berger (1995), dựa trên giả thuyết chi phí phá sản và tín hiệu Ngược lại, nghiên cứu của Jensen (1986) và Jensen cùng Meckling (1976) cho rằng khi tỷ lệ vốn chủ sở hữu tăng, ngân hàng không thể tận dụng lợi thế từ nợ để đầu tư, dẫn đến giảm giá trị ngân hàng Hơn nữa, các yếu tố ảnh hưởng đến khả năng sinh lợi vẫn chưa được nghiên cứu và đánh giá đầy đủ trong bối cảnh kinh doanh của Đông Nam Á.

Dựa trên nghiên cứu của Saona (2016) về các yếu tố ảnh hưởng đến khả năng sinh lợi của ngân hàng tại Mỹ Latinh, tác giả tiến hành nghiên cứu đề tài “Các yếu tố ảnh hưởng đến khả năng sinh lợi của ngân hàng thương mại tại một số nước Đông Nam Á” Mục tiêu của nghiên cứu là phân tích và đánh giá toàn diện các yếu tố ảnh hưởng đến khả năng sinh lợi của ngân hàng thương mại trong khu vực này, từ đó đưa ra khuyến nghị cho các nhà quản lý tài chính và hoạch định chính sách nhằm nâng cao hiệu quả sinh lợi cho các ngân hàng.

Mục tiêu nghiên cứu

Mục tiêu của nghiên cứu này là phân tích các yếu tố tác động đến khả năng sinh lợi của ngân hàng thương mại ở một số quốc gia Đông Nam Á Từ đó, nghiên cứu sẽ đưa ra những gợi ý thiết thực cho các nhà quản lý và nhà hoạch định chính sách nhằm cải thiện hiệu quả sinh lợi của các ngân hàng thương mại trong khu vực.

Phương pháp và dữ liệu nghiên cứu

1.3.1 Phương pháp nghiên cứu Đề tài được thực hiện theo phương pháp định lượng bằng cách sử dụng mô hình hồi quy cùng với dữ liệu dạng bảng (panel data) để nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến khả năng sinh lợi ngân hàng thương mại tại một số nước Đông Nam Á Các kết quả phân tích dữ liệu được thực hiện với sự hỗ trợ của phần mềm Stata 13.0

Phương pháp hồi quy Generalized Method of Moments (GMM) được sử dụng để phân tích dữ liệu bảng (panel data) và giải quyết các vấn đề như tự tương quan, phương sai thay đổi và nội sinh Để đảm bảo tính đáng tin cậy của kết quả nghiên cứu, tác giả thực hiện các kiểm định như kiểm định Arellano – Bond nhằm kiểm tra tính chất tự tương quan trong mô hình GMM và kiểm định Hansen để xác định tính ngoại sinh của các biến công cụ.

Dữ liệu nghiên cứu được thu thập từ báo cáo tài chính của các ngân hàng thương mại hoạt động tại một số quốc gia Đông Nam Á trong giai đoạn 2005.

Năm 2017, sau khi loại bỏ các ngân hàng thương mại không công bố báo cáo tài chính, ngân hàng hoạt động yếu kém và ngân hàng bị sáp nhập, nghiên cứu còn lại 98 ngân hàng thương mại từ 6 quốc gia (Việt Nam, Thái Lan, Indonesia, Malaysia, Philippines và Singapore) với 1024 mẫu quan sát Các biến độc lập và phụ thuộc được tổ chức thành dữ liệu bảng (panel data) Số liệu báo cáo tài chính của ngân hàng thương mại được thu thập từ FiinPro và Trung tâm Dữ liệu – Phân tích Kinh tế (CDEA) của Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh, trong khi dữ liệu về đặc điểm kinh tế vĩ mô và ngành ngân hàng của các quốc gia Đông Nam Á được thu thập từ Ngân hàng Thế giới (WorldBank) và tạp chí Economic Freedom của The Heritage Foundation.

Kết cấu đề tài

Kết cấu của đề tài nghiên cứu bao gồm 5 chương:

Chương 1: Giới thiệu đề tài

Trong chương này, tác giả trình bày lý do lựa chọn đề tài, xác định mục tiêu nghiên cứu, đặt ra các câu hỏi nghiên cứu, mô tả phương pháp và dữ liệu nghiên cứu, đồng thời nêu rõ ý nghĩa và cấu trúc của đề tài.

Chương 2: Khung lý thuyết và các nghiên cứu trước đây

Trong chương này, tác giả giới thiệu khung lý thuyết cùng với các nghiên cứu trước đây liên quan đến những yếu tố tác động đến khả năng sinh lợi của ngân hàng thương mại.

Chương 3: Phương pháp nghiên cứu

Trong chương này, tác giả trình bày mô hình nghiên cứu, mô tả các biến trong mô hình, dữ liệu nghiên cứu và phương pháp nghiên cứu

Chương 4: Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Trong chương này, tác giả trình bày các kết quả thống kê mô tả và ma trận tương quan giữa các biến, đồng thời kiểm tra sự phù hợp của mô hình Ngoài ra, chương cũng nêu rõ kết quả nghiên cứu và thảo luận về các yếu tố ảnh hưởng đến khả năng sinh lợi của ngân hàng thương mại.

Chương 5: Kết luận và hàm ý

Trong chương này, tác giả tổng hợp kết quả nghiên cứu, đưa ra khuyến nghị và phân tích các điểm mới của đề tài, đồng thời chỉ ra những hạn chế và hướng nghiên cứu tiếp theo.

KHUNG LÝ THUYẾT VÀ CÁC NGHIÊN CỨU TRƯỚC ĐÂY 5 2.1 Tổng quan về khả năng khả sinh lợi của ngân hàng thương mại

Ngân hàng thương mại

Theo các thông lệ quốc tế, ngân hàng thương mại được khái niệm như sau:

Tại Hoa Kỳ, ngân hàng thương mại là các công ty hoạt động trong lĩnh vực tiền tệ, chuyên cung cấp dịch vụ tài chính đa dạng và đóng vai trò quan trọng trong ngành công nghiệp dịch vụ tài chính.

Tại Pháp, ngân hàng thương mại là các tổ chức chuyên nhận tiền từ công chúng qua hình thức gửi tiết kiệm và các phương thức khác, sau đó sử dụng nguồn vốn này để thực hiện các hoạt động chiết khấu, tín dụng và tài chính.

Theo Luật các tổ chức tín dụng số 47/2010/QH12, ngân hàng thương mại là loại hình ngân hàng thực hiện tất cả các hoạt động ngân hàng và các hoạt động kinh doanh khác với mục tiêu lợi nhuận Luật cũng quy định rõ ràng các hoạt động chủ yếu của ngân hàng thương mại.

 Vay vốn của ngân hàng Nhà nước, tổ chức tín dụng, tổ chức tài chính;

 Nhận tiền gửi không kỳ hạn, tiền gửi có kỳ hạn, tiền gửi tiết kiệm và các loại tiền gửi khác;

 Tổ chức và tham gia hệ thống thanh toán;

 Góp vốn, mua cổ phần;

 Tham gia thị trường tiền tệ;

 Kinh doanh, cung ứng dịch vụ ngoại hối và sản phẩm phái sinh

Như vậy, ngân hàng thương mại là định chế tài chính với chức năng, nhiệm

Ngân hàng chủ yếu thực hiện hai hoạt động chính là huy động vốn và cho vay Ngoài ra, ngân hàng còn tham gia vào một số hoạt động khác theo quy định của pháp luật nhằm tối đa hóa lợi nhuận và gia tăng giá trị cho cổ đông.

Lý thuyết khả năng sinh lợi của ngân hàng thương mại

2.1.2.1 Lý thuyết chu kỳ kinh doanh thực

Trong việc xây dựng khung lý thuyết cho nghiên cứu các yếu tố quyết định khả năng sinh lợi của ngân hàng thương mại, lý thuyết chu kỳ kinh doanh thực là một cơ sở quan trọng Được trình bày bởi Williamson (1987), lý thuyết này giải thích tính chu kỳ của nền kinh tế quốc gia, với các giai đoạn tăng trưởng và suy giảm liên tiếp Theo lý thuyết, chu kỳ kinh tế phản ánh sự tối ưu hóa của nền kinh tế trước các cú sốc.

Lý thuyết chu kỳ kinh tế đề cập đến khả năng tự cân bằng của nền kinh tế trước các cú sốc thực như công nghệ và thiên tai, khác với cú sốc ảo từ chính sách như cung tiền Sự phản ứng tự nhiên của các ngân hàng thương mại trước các cú sốc vi mô và vĩ mô ảnh hưởng đến khả năng sinh lợi của họ Do đó, lý thuyết chu kỳ kinh doanh là cơ sở quan trọng để nghiên cứu các yếu tố tác động đến khả năng sinh lợi của ngân hàng thương mại.

2.1.2.2 Lý thuyết hành vi tiêu dùng theo vòng đời

Giả thuyết thứ hai trong nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến khả năng sinh lợi của ngân hàng thương mại là lý thuyết hành vi tiêu dùng theo vòng đời, được Franco Modigliani trình bày vào những năm 1950 và được phát triển bởi Lawrence vào năm 1995 Lý thuyết này cho rằng con người sẽ tiêu dùng và tiết kiệm trong suốt cuộc đời với mục tiêu tích lũy tài chính cho thời kỳ hưu trí Hơn nữa, giả thuyết cũng chỉ ra rằng mức tiêu dùng của cá nhân sẽ tỷ lệ thuận nhưng thấp hơn so với thu nhập của họ.

Trong suốt cuộc đời, khi thu nhập tăng lên, tỷ lệ tiết kiệm của con người cũng sẽ gia tăng Những hoạt động tiết kiệm và tiêu dùng thay đổi liên tục trong cuộc sống cá nhân ảnh hưởng đến khả năng sinh lợi của các ngân hàng thương mại, đặc biệt qua việc huy động tiền gửi và cho vay.

Tổng quan về khả năng sinh lợi của ngân hàng thương mại

Tỷ lệ thu nhập lãi cận biên (Net Interest Margin - NIM) là chỉ tiêu quan trọng để đo lường khả năng sinh lợi của ngân hàng thương mại, phản ánh hiệu quả hoạt động cho vay và các dịch vụ tài chính khác Mặc dù ngân hàng còn tham gia vào nhiều hoạt động kinh doanh như chứng khoán, công cụ phái sinh, và giao dịch ngoại hối, thì doanh thu chủ yếu vẫn đến từ hoạt động tiền gửi và cho vay NIM được tính toán theo công thức cụ thể để đánh giá khả năng sinh lời của ngân hàng.

Chỉ tiêu NIM (Net Interest Margin) phản ánh khả năng của ngân hàng trong việc phân bổ tài sản vào các khoản cho vay có lãi suất cao nhất, từ đó tạo ra thu nhập lãi vay tối ưu Một ngân hàng có hiệu quả trong huy động và cho vay, cùng với việc phân bổ nguồn vốn hợp lý, sẽ đạt được chỉ số NIM cao Chỉ số NIM có thể biến động theo chu kỳ tín dụng, chính sách điều tiết của ngân hàng nhà nước, và các chính sách cho vay cụ thể của từng ngân hàng, dẫn đến sự khác biệt giữa các ngân hàng và trong các thời kỳ khác nhau.

Tỷ lệ thu nhập lãi cận biên (NIM) đã được nghiên cứu lần đầu bởi Ho và Saunder (1981), tạo nền tảng cho các nghiên cứu sau này Mô hình lý thuyết cho thấy NIM phụ thuộc vào các yếu tố như quy mô giao dịch, cấu trúc thị trường, mức độ e ngại rủi ro và lãi suất cho vay so với lãi suất tiền gửi Kết quả từ nghiên cứu đầu tiên đã mở ra hướng đi cho các tác giả khác trong việc mở rộng lý thuyết về NIM.

Nghiên cứu của Mc Shane và Sharpe (1985) đã xây dựng mô hình tỷ lệ thu nhập lãi cận biên của ngân hàng dựa trên lý thuyết tự bảo hiểm, trong khi Allen (1988) mở rộng mô hình này bằng cách kết hợp nhiều loại hình cho vay có nhu cầu phụ thuộc lẫn nhau, cho thấy rằng NIM có thể giảm khi có sự co giãn nhu cầu giữa các sản phẩm của ngân hàng Angbazo (1997) đã sử dụng các mô hình lý thuyết trước đó cùng với các yếu tố như biến động lãi suất trên thị trường tiền tệ và vị thế ngân hàng để chỉ ra rằng rủi ro tín dụng và rủi ro lãi suất, cũng như sự tương tác giữa hai loại rủi ro này, có ảnh hưởng đến NIM.

Tổng quan các nghiên cứu trước đây về các yếu tố ảnh hưởng đến khả năng sinh lợi của ngân hàng thương mại

Tác giả tổng hợp các nghiên cứu trước đây về khả năng sinh lợi của ngân hàng thương mại, nhấn mạnh sự khác biệt giữa các quốc gia, thời kỳ và các biến số cũng như phương pháp nghiên cứu đã dẫn đến những kết quả khác nhau.

2.2.1 Các nghiên cứu trên thế giới

Molyneux và Thornton (1992) đã tiến hành nghiên cứu khả năng sinh lợi của các ngân hàng Châu Âu thông qua phương pháp hồi quy tuyến tính (OLS), trong đó sử dụng tỷ số lợi nhuận trên tổng tài sản (ROA) và tỷ số lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE) làm biến đo lường Nghiên cứu này dựa trên dữ liệu từ các ngân hàng Châu Âu trong một khoảng thời gian cụ thể.

Nghiên cứu từ năm 1986 đến 1989 trên 18 quốc gia với 4.213 quan sát cho thấy rằng sở hữu nhà nước, hiệu quả quản lý, lãi suất thực và mức độ tập trung ngành (CONC) đều có mối quan hệ tích cực với khả năng sinh lợi của ngân hàng Ngược lại, thanh khoản lại có mối tương quan tiêu cực đối với khả năng sinh lợi.

Demiguc-Kunt và Huizinga (1999) nghiên cứu về khả năng sinh lợi của các ngân hàng thương mại của 80 quốc gia trong giai đoạn 1988 – 1995 với khoảng 9.500

Nghiên cứu cho thấy tỷ lệ thu nhập lãi cận biên (NIM) là chỉ số quan trọng để đo lường khả năng sinh lợi của ngân hàng thương mại Mối quan hệ giữa quy mô vốn (SIZE) và khả năng sinh lợi là tích cực, trong khi tỷ lệ dự trữ (RESERVE) lại có mối tương quan tiêu cực do làm tăng chi phí vận hành Về các yếu tố kinh tế vĩ mô, cấu trúc tài chính, thị trường chứng khoán, tỷ lệ dự trữ bắt buộc và thuế thu nhập doanh nghiệp có ảnh hưởng tiêu cực đến NIM, trong khi hệ thống pháp lý và lạm phát lại có ảnh hưởng tích cực Hơn nữa, các ngân hàng thương mại quốc tế thường có khả năng sinh lợi tốt hơn so với các ngân hàng chỉ phục vụ nhu cầu trong nước nhờ vào lợi thế huy động vốn và khả năng cho vay cao hơn.

Naceur (2003) đã nghiên cứu khả năng sinh lợi của ngành ngân hàng tại Tunisia bằng mô hình tác động cố định (FEM), sử dụng tỷ suất sinh lợi trên tổng tài sản (ROA) và tỷ lệ thu nhập lãi cận biên (NIM) để đo lường Dữ liệu nghiên cứu bao gồm 10 ngân hàng trong giai đoạn 1980 – 2000 với 210 quan sát Kết quả cho thấy tỷ lệ vốn chủ sở hữu trên tổng tài sản (CAP) và chi phí vận hành trên tổng tài sản có mối tương quan dương với khả năng sinh lợi, trong khi quy mô ngân hàng (SIZE) lại có quan hệ ngược chiều do chi phí duy trì hệ thống lớn làm giảm hiệu quả Các yếu tố vĩ mô như lạm phát (INFL) và tốc độ tăng trưởng GDP (GDPGR) không có tác động đáng kể đến hiệu quả hoạt động Nghiên cứu cũng chỉ ra rằng mức độ tập trung ngân hàng (CONC2) và sự phát triển của thị trường tài chính (FINDEV1) có ảnh hưởng tiêu cực đến khả năng sinh lợi của ngân hàng.

Nghiên cứu của Goddard và cộng sự (2004) tập trung vào khả năng sinh lợi của các ngân hàng Châu Âu, sử dụng mô hình GMM để đo lường hiệu suất tài chính.

Nghiên cứu về tỷ số lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE) của 10 ngân hàng thương mại và ngân hàng tiết kiệm tại 6 quốc gia Châu Âu với 665 quan sát cho thấy khả năng sinh lợi của các ngân hàng duy trì ổn định qua các năm, với ngân hàng có lợi nhuận cao thường tiếp tục có hiệu quả kinh doanh tốt trong các năm tiếp theo Mặc dù có sự tương quan tích cực giữa khả năng sinh lợi và quy mô ngân hàng (SIZE) trong một số mẫu nhỏ, nhưng không có mối tương quan này khi phân tích toàn bộ 665 quan sát Hơn nữa, tỷ lệ giữa giá trị danh nghĩa ngân hàng trên tổng giá trị danh nghĩa và tổng tài sản cho thấy sự tương quan khác nhau giữa các mẫu, với Anh có tương quan dương, trong khi các quốc gia khác lại có tương quan âm Cuối cùng, hệ số an toàn vốn (CAR) có mối liên hệ tích cực với ROE, cho thấy sự đánh đổi giữa lợi nhuận và khả năng sinh lời cao hơn của các ngân hàng.

Sulfian và Habibullah (2009) đã tiến hành nghiên cứu khả năng sinh lợi của ngân hàng trong nền kinh tế đang phát triển tại Bangladesh, dựa trên 129 quan sát từ 37 ngân hàng trong giai đoạn 1997 – 2004 Nghiên cứu sử dụng mô hình hồi quy tác động cố định (FEM) với các biến phụ thuộc gồm tỷ số lợi nhuận trên tổng tài sản bình quân (ROAA), tỷ số lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu bình quân (ROAE) và tỷ lệ thu nhập lãi cận biên (NIM) Kết quả cho thấy các yếu tố nội tại như dư nợ cho vay (LOAN), tăng trưởng tín dụng (DEPTA) và chi phí vận hành có mối quan hệ tích cực với khả năng sinh lợi, trong khi hoạt động thu nhập ngoài lãi lại có mối quan hệ tiêu cực Quy mô ngân hàng (SIZE) ảnh hưởng cả tích cực lẫn tiêu cực đến khả năng sinh lợi, với tác động tích cực đến ROAA và NIM nhưng ngược chiều với ROAE Ngoài ra, các yếu tố vĩ mô hầu như không có ảnh hưởng đáng kể, ngoại trừ lạm phát có tác động tiêu cực đến khả năng sinh lợi.

Gul và cộng sự (2011) đã nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến khả năng sinh lợi của ngân hàng tại Pakistan bằng mô hình hồi quy Pooled OLS Nghiên cứu sử dụng các chỉ số như tỷ số lợi nhuận trên tổng tài sản (ROA), tỷ số lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE) và tỷ lệ thu nhập lãi cận biên (NIM) để đo lường khả năng sinh lợi Dữ liệu được thu thập từ 15 ngân hàng lớn nhất tại Pakistan trong giai đoạn 2005 – 2009, với tổng cộng 75 quan sát Kết quả chỉ ra rằng các yếu tố nội tại như quy mô (SIZE), tỷ lệ vốn chủ sở hữu (CAP), hoạt động cho vay (LOAN) và hoạt động tiền gửi (DEPTA), cũng như các yếu tố vĩ mô như tốc độ tăng trưởng kinh tế (GDPGR), tỷ lệ lạm phát (INFL) và sự phát triển hệ thống tài chính (FINDEV1) đều có tác động đáng kể đến khả năng sinh lợi của ngân hàng.

Sufian (2011) đã thực hiện nghiên cứu về các yếu tố nội tại và yếu tố kinh tế vĩ mô ảnh hưởng đến khả năng sinh lợi của ngành ngân hàng Hàn Quốc, sử dụng mô hình hồi quy tuyến tính Các chỉ số được sử dụng để đo lường khả năng sinh lợi bao gồm tỷ số lợi nhuận trên tổng tài sản (ROA) và tỷ số lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE) Dữ liệu nghiên cứu được thu thập từ các ngân hàng tại Hàn Quốc trong một khoảng thời gian nhất định.

Từ năm 1992 đến 2003, nghiên cứu với 251 quan sát cho thấy rằng các yếu tố nội tại ngân hàng như mức độ đa dạng hóa (DIV) và tính thanh khoản có mối quan hệ tích cực với khả năng sinh lợi Ngược lại, rủi ro tín dụng (CRISIS) và chi phí hoạt động của ngân hàng lại thể hiện mối tương quan tiêu cực Về các yếu tố vĩ mô, mức độ tập trung ngành ngân hàng (CONC) cũng cho thấy mối quan hệ tích cực, tuy nhiên, mối quan hệ này lại đảo ngược khi xem xét ảnh hưởng của khủng hoảng tài chính đến khả năng sinh lợi.

Nghiên cứu của Javaid và cộng sự (2011) về khả năng sinh lợi của các ngân hàng tại Pakistan trong giai đoạn 2004 – 2008 sử dụng phương pháp POLS (Pool Ordinary Least Square) với chỉ số ROA (tỷ số lợi nhuận trên tổng tài sản) để đo lường Dữ liệu nghiên cứu được thu thập từ 10 ngân hàng lớn nhất của Pakistan trong 5 năm, tương đương với 50 mẫu quan sát Kết quả cho thấy quy mô tổng tài sản (SIZE) có tác động ngược chiều đến ROA.

Tại 12 quốc gia nghiên cứu, không có lợi thế kinh tế theo quy mô Tuy nhiên, tỷ lệ vay trên tổng tài sản (LOAN), tỷ lệ huy động trên tổng tài sản (DEPTA) và tỷ lệ vốn chủ sở hữu trên tổng tài sản (CAP) đều có mối quan hệ tích cực với khả năng sinh lợi của các ngân hàng.

Nghiên cứu của Trujillo – Ponce (2013) phân tích khả năng sinh lợi của ngành ngân hàng tại Tây Ban Nha từ năm 1999 đến 2009, sử dụng mô hình GMM với biến phụ thuộc là tỷ số lợi nhuận trên tổng tài sản (ROA) và tỷ số lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE) Dữ liệu nghiên cứu bao gồm 697 quan sát từ các ngân hàng Kết quả cho thấy rằng dư nợ tín dụng, quy mô ngân hàng, vốn chủ sở hữu, tăng trưởng kinh tế và lạm phát đều có ảnh hưởng tích cực đến khả năng sinh lợi Ngược lại, nợ xấu, rủi ro tín dụng, chi phí và lãi suất thực lại có mối quan hệ tiêu cực với khả năng sinh lợi của ngân hàng.

Nghiên cứu của Saona (2016) phân tích các yếu tố nội tại và ngoại tại ảnh hưởng đến khả năng sinh lợi của các ngân hàng tại Châu Mỹ Latinh, sử dụng mô hình GMM và tỷ lệ thu nhập lãi cận biên (NIM) làm chỉ số đo lường Dữ liệu được thu thập từ các ngân hàng thương mại ở 07 quốc gia trong khu vực này.

PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU

Mô hình nghiên cứu và mô tả biến

Để phân tích ảnh hưởng của các yếu tố đến khả năng sinh lợi của ngân hàng thương mại tại một số nước Đông Nam Á, bài nghiên cứu của Saona (2016) sử dụng biến thu nhập lãi thuần làm đại diện Mô hình nghiên cứu được trình bày nhằm làm rõ mối quan hệ giữa các yếu tố này và hiệu quả hoạt động của ngân hàng.

Trong đó, ý nghĩa và cách tính các biến được trình bày như các mục tiếp theo

Trong nghiên cứu này, chúng tôi sử dụng chỉ tiêu tỷ lệ thu nhập lãi cận biên (NIM1it) để đánh giá khả năng sinh lợi của ngân hàng i trong năm t Chỉ tiêu NIM đóng vai trò quan trọng trong việc phân tích hiệu quả hoạt động tài chính của ngân hàng.

Ho và Saunder (1981) là những người đầu tiên sử dụng chỉ tiêu NIM1it, tiếp theo là các nghiên cứu của Mc Shane và Sharpe (1985) cùng với Allen (1988), cũng áp dụng chỉ tiêu tương tự Công thức để xác định NIM1it được trình bày như sau:

Tỷ lệ thu nhập lãi cận biên là chỉ số quan trọng phản ánh khả năng sinh lời của ngân hàng, cho thấy trình độ quản lý và khả năng phân bổ tài sản Chỉ tiêu này cho biết mỗi đồng tài sản tạo ra bao nhiêu đồng thu nhập lãi thuần; giá trị càng cao chứng tỏ khả năng sinh lời tốt hơn Do đó, một ngân hàng có ít tài sản nhưng khả năng sinh lợi cao sẽ được đánh giá cao hơn so với ngân hàng có tài sản lớn nhưng hiệu quả sinh lời kém.

24 sinh lợi đạt được lại thấp

Theo Saona (2016), biến phụ thuộc trong nghiên cứu có thể được mở rộng bằng cách điều chỉnh phần mẫu số để đo lường khả năng sinh lợi, bao gồm các biến NIM2it (thu nhập lãi thuần trên tài sản trung bình), NIM3it (thu nhập lãi thuần trên tài sản sinh lãi) và NIM4it (thu nhập lãi thuần trên tài sản) Ba biến này sẽ được sử dụng sau biến NIM1it để đánh giá các yếu tố ảnh hưởng đến khả năng sinh lợi của ngân hàng thương mại tại một số quốc gia Đông Nam Á.

 𝑪𝑨𝑷 𝒊𝒕 và 𝑪𝑨𝑷 𝒊𝒕 𝟐 : Quy mô vốn chủ sở hữu

Chỉ số 𝐶𝐴𝑃 đo lường quy mô vốn chủ sở hữu của ngân hàng i tại năm t, được tính bằng tỷ lệ giữa vốn chủ sở hữu và tổng tài sản Biến 𝐶𝐴𝑃 được xác định bằng cách bình phương giá trị của chính nó Quy mô vốn chủ sở hữu phản ánh sự phân bổ giữa vốn chủ sở hữu và vốn vay trong tổng tài sản, cho biết một đồng tài sản được hình thành từ bao nhiêu đồng vốn chủ sở hữu Giá trị của chỉ số này càng lớn, ngân hàng càng ít sử dụng nợ và ngược lại.

 𝑫𝑰𝑽 𝒊𝒕 : Mức độ đa dạng hóa

Giá trị đo lường mức độ đa dạng hóa của ngân hàng i tại năm t được gọi là DIV, được tính bằng công thức DIV = 1 - |2x - 1|, theo nghiên cứu của Laeven và Levine (2006) Mức độ đa dạng hóa được đánh giá qua hai chỉ tiêu: DIV1 và DIV2 Trong đó, DIV1 tính toán x dựa trên tỷ lệ cho vay khách hàng so với tổng tài sản, còn DIV2 tính toán x dựa trên tỷ lệ thu nhập ngoài lãi so với tổng thu nhập.

 𝑺𝑰𝒁𝑬 𝒊𝒕 : Quy mô ngân hàng thương mại

Kích thước của ngân hàng thương mại được xác định thông qua logarithm tự nhiên của tổng tài sản của ngân hàng Chỉ số này càng lớn thì tổng tài sản của ngân hàng thương mại càng cao và ngược lại.

CRISK là chỉ số đo lường rủi ro tín dụng của ngân hàng thương mại i tại năm t, được tính bằng tỷ lệ giữa chi phí trích lập dự phòng rủi ro tín dụng và tổng cho vay Chỉ số này càng cao cho thấy ngân hàng có tỷ lệ trích lập dự phòng lớn hơn, đồng nghĩa với rủi ro tín dụng cao hơn, và ngược lại.

 𝑪𝑶𝑵𝑪 𝒊𝒕 : Mức độ tập trung ngành ngân hàng thương mại

Chỉ số CONC phản ánh mức độ tập trung của ngành ngân hàng thương mại tại nước I trong năm t, được thống kê bởi World Bank Chỉ số này được tính bằng tỷ số giữa tổng tài sản của ba ngân hàng thương mại lớn nhất và tổng tài sản của toàn bộ ngành ngân hàng thương mại Giá trị của chỉ số CONC dao động từ 0 đến 1; khi giá trị gần 1, ngành ngân hàng cho thấy mức độ tập trung cao và có khả năng độc quyền lớn hơn.

Hoạt động cho vay của ngân hàng thương mại i tại năm t được thể hiện qua biến 𝐿𝑂𝐴𝑁, được tính bằng tỷ lệ giữa tiền cho vay khách hàng và tổng tài sản Chỉ số này càng cao cho thấy hoạt động cho vay của ngân hàng thương mại tương đối mạnh so với tổng tài sản.

 𝑫𝑬𝑷𝑻𝑨 𝒊𝒕 : tiền gửi ngân hàng thương mại

Chỉ số DEPTA đo lường mức độ tiền gửi của khách hàng tại ngân hàng thương mại i trong năm t, được tính bằng tỷ lệ giữa lượng tiền gửi và tổng tài sản của ngân hàng Chỉ số này càng cao cho thấy ngân hàng thương mại có khả năng thu hút tiền gửi từ khách hàng tốt hơn.

Tỷ lệ lạm phát được xác định bằng phần trăm thay đổi của chỉ số giá tiêu dùng của quốc gia i trong năm t so với năm trước đó (t-1), và thông tin này được thống kê bởi Ngân hàng Thế giới (World Bank).

 𝑮𝑫𝑷𝑮𝑹 𝒊𝒕 : Tốc độ tăng trưởng kinh tế

𝐺𝐷𝑃𝐺𝑅 là tốc độ tăng trưởng kinh tế của quốc gia i tại năm t so với năm t-1, tốc độ tăng trưởng kinh tế được thống kê bởi WorldBank

 𝑭𝑰𝑵𝑫𝑬𝑽𝟏 𝒊𝒕 và 𝑭𝑰𝑵𝑫𝑬𝑽𝟐 𝒊𝒕 : Sự phát triển hệ thống tài chính

Chỉ số 𝐹𝐼𝑁𝐷𝐸𝑉1 và 𝐹𝐼𝑁𝐷𝐸𝑉2 phản ánh mức độ phát triển của hệ thống tài chính quốc gia i trong năm t Cụ thể, 𝐹𝐼𝑁𝐷𝐸𝑉1 được tính bằng tỷ lệ giữa giá trị vốn hóa thị trường chứng khoán và GDP, trong khi 𝐹𝐼𝑁𝐷𝐸𝑉2 được xác định qua tỷ lệ giá trị dư nợ cho vay so với GDP Giá trị càng cao của các chỉ số này cho thấy sự phát triển hệ thống tài chính càng mạnh mẽ.

Tỷ lệ dự trữ của ngân hàng thương mại i tại năm t, được gọi là RESERVE, thể hiện tỷ lệ dự trữ bắt buộc Tỷ lệ này được tính toán dựa trên tỷ số giữa tài sản không sinh lãi và tổng tài sản, theo đề xuất của Ben Naceur và Omran (2011) Chỉ số này đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá tình hình tài chính của ngân hàng.

Dữ liệu nghiên cứu

Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến khả năng sinh lợi của ngân hàng tại khu vực Đông Nam Á, bao gồm Việt Nam, Thái Lan, Indonesia, Malaysia, Philippines và Singapore Để đạt được mục tiêu này, luận văn đã thu thập dữ liệu tài chính từ các báo cáo của ngân hàng trong giai đoạn 2005 – 2017, thông qua FiinPro và Trung tâm Dữ liệu – Phân tích Kinh tế (CDEA) Ngoài ra, các thông tin về đặc điểm kinh tế vĩ mô và ngành ngân hàng thương mại cũng được lấy từ cơ sở dữ liệu của Ngân hàng Thế giới (WorldBank) và tạp chí Economic Freedom của The Heritage Foundation.

Mẫu nghiên cứu của luận văn bao gồm 98 ngân hàng thương mại đang hoạt động tại 6 quốc gia: Việt Nam, Thái Lan, Indonesia, Malaysia, Philippines và Singapore, với tổng số quan sát là 1024 Thông tin chi tiết được trình bày trong bảng dưới đây.

Bảng 3.1 Mẫu dữ liệu nghiên cứu

Số ngân hàng thương mại Số quan sát Trung bình số quan sát mỗi ngân hàng thương mại

Số ngân hàng thương mại Số quan sát Trung bình số quan sát mỗi ngân hàng thương mại

Nguồn: Tác giả tổng hợp từ nguồn FiinPro, CDEA

Theo dữ liệu nghiên cứu, Indonesia và Việt Nam có tỉ lệ ngân hàng thương mại cao, với 57% số lượng ngân hàng trong mẫu và 64% số quan sát.

Phương pháp nghiên cứu

Phương pháp thống kê mô tả giúp trình bày các đặc tính cơ bản của dữ liệu thu thập, mang lại cái nhìn tổng quan về mẫu nghiên cứu Qua mô tả, chúng ta có thể xác định giá trị trung bình, độ lệch chuẩn, trung vị, giá trị nhỏ nhất và giá trị lớn nhất của từng biến trong mô hình nghiên cứu.

Phân tích tương quan được thực hiện thông qua việc lập ma trận tương quan giữa các biến số trong nghiên cứu Phép phân tích này đo lường độ lớn của mối liên hệ giữa các biến định lượng, giúp xác định mối liên hệ tuyến tính giữa các biến độc lập và biến phụ thuộc, cũng như mối tương quan giữa các biến độc lập với nhau.

3.3.3 Kiểm định sự phù hợp của mô hình

Việc đề tài nghiên cứu sử dụng mô hình GMM theo đề xuất nghiên cứu Saona

Năm 2016, nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến khả năng sinh lợi của ngân hàng thương mại tại một số nước Đông Nam Á yêu cầu thực hiện các kiểm định để xác minh tính phù hợp của phương pháp nghiên cứu Theo Peter Hansen (1982), mô hình GMM là công cụ thích hợp để phân tích dữ liệu bảng (panel data) và khắc phục các vấn đề như tự tương quan, phương sai thay đổi và nội sinh Dữ liệu nghiên cứu bao gồm 98 ngân hàng thương mại trong giai đoạn 2005 – 2017, với tổng số quan sát là 1.024 Tác giả đã tiến hành các kiểm định về tự tương quan, phương sai thay đổi và nội sinh để đảm bảo rằng việc sử dụng mô hình GMM là phù hợp cho bài nghiên cứu.

3.3.3.1 Kiểm định hiện tượng tự tương quan

Tự tương quan (autocorrelation) là hiện tượng khi các thành phần trong chuỗi quan sát có sự tương quan, có thể là theo không gian (dữ liệu chéo) hoặc theo thời gian (chuỗi thời gian) Trong các mô hình hồi quy tuyến tính cổ điển (OLS), giả định rằng sai số là ngẫu nhiên và không có tương quan; do đó, nếu có hiện tượng tự tương quan, phương pháp hồi quy cổ điển sẽ không còn phù hợp Hiện nay, có nhiều phương pháp kiểm định tự tương quan, trong đó tác giả áp dụng kiểm định Wooldridge cho dữ liệu bảng với các giả thiết cụ thể.

 H0: Không có hiện tượng tự tương quan chuỗi;

 H1: Có hiện tượng tự tương quan chuỗi

Khi thực hiện kiểm định Wooldridge trong phần mềm Stata, kết quả sẽ hiển thị giá trị Prob Nếu Prob lớn hơn 5% tại mức ý nghĩa 5%, chúng ta sẽ chấp nhận giả thiết H0; ngược lại, nếu Prob nhỏ hơn hoặc bằng 5%, giả thiết H0 sẽ bị bác bỏ.

3.3.3.2 Kiểm định phương sai thay đổi

Một giả thiết quan trọng trong mô hình hồi quy cổ điển là không có hiện tượng phương sai thay đổi, hay còn gọi là phương sai không đổi, vì điều này ảnh hưởng đến tính không thiên lệch và nhất quán của mô hình Phương sai thay đổi xảy ra khi các yếu tố nhiễu gây ra sự biến động không theo quy luật trong mẫu quan sát Để kiểm định hiện tượng này, tác giả sử dụng mô hình ảnh hưởng cố định (FEM) và thực hiện kiểm định Modified Wald test bằng phần mềm Stata.

 H0: Không có hiện tượng phương sai thay đổi;

 H1: Có hiện tượng phương sai thay đổi

Với kết quả kiểm định trong phần mềm sẽ cho biết giá trị Prob, nếu Prob > 5% (tại mức ý nghĩa 5%) thì sẽ chấp nhận giả thiết H0 và ngược lại

3.3.3.3 Kiểm định hiện tượng nội sinh

Hiện tượng nội sinh (endogeneity) xảy ra khi có sự tương quan giữa các biến độc lập và sai số trong mô hình, dẫn đến kết quả không vững khi sử dụng mô hình hồi quy cổ điển Để kiểm định hiện tượng này, cần thực hiện hồi quy theo mô hình OLS và sau đó áp dụng kiểm định Durbin–Wu–Hausman Nếu giá trị Prob lớn hơn 5% tại mức ý nghĩa 5%, thì chấp nhận giả thiết H0.

+ H0: Không có hiện tượng nội sinh;

+ H1: Có hiện tượng nội sinh

3.3.3.4 Kết quả kiểm định sự phù hợp của mô hình

Dựa trên các kết quả kiểm định đã trình bày, nếu mô hình xuất hiện tất cả các hiện tượng như tự tương quan, phương sai thay đổi và nội sinh, thì việc sử dụng mô hình GMM là phù hợp cho phân tích Ngược lại, nếu không có những hiện tượng này, áp dụng mô hình GMM sẽ không phù hợp.

KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU VÀ THẢO LUẬN

Thống kê mô tả

Chương này bắt đầu bằng việc phân tích thống kê mô tả các biến trong mô hình nghiên cứu, bao gồm các giá trị trung bình, độ lệch chuẩn, giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất và giá trị trung bình theo từng quốc gia Thống kê mô tả giúp người đọc có cái nhìn tổng quan về sự phân bố giá trị của các mẫu nghiên cứu và sự khác biệt giữa các quốc gia trong mẫu quan sát Chi tiết thống kê mô tả các biến quan sát được trình bày trong bảng dưới đây.

Theo bảng kết quả 4.1, thu nhập lãi thuần trên tài sản sinh lợi bình quân (NIM1) tại khu vực Đông Nam Á đạt trung bình 4,1% với độ lệch chuẩn khoảng 1,9% Điều này cho thấy các ngân hàng thương mại trong mẫu nghiên cứu chưa đạt mức thu nhập lãi thuần cao so với tài sản sinh lời Ngân hàng thương mại Bumi Arta Tbk tại Indonesia có giá trị NIM1 cao nhất vào năm 2011, trong khi ngân hàng Xuất nhập khẩu Philippines có giá trị thấp nhất vào năm 2006 Indonesia dẫn đầu với tỷ lệ NIM1 trung bình 5,7%, trong khi Malaysia có tỷ lệ thấp nhất với 2,2% Thái Lan và Philippines có giá trị NIM1 gần tương đồng với mức trung bình của khu vực Đông Nam Á.

Bảng 4.1 Thống kê mô tả

Trung bình Độ lệch chuẩn

NIM1 1024 0,041 0,019 -0,043 0,099 0,032 0,038 0,057 0,022 0,042 0,024 NIM2 1024 0,033 0,014 -0,022 0,081 0,028 0,034 0,044 0,019 0,031 0,016 NIM3 1024 0,038 0,018 -0,026 0,095 0,028 0,035 0,053 0,021 0,039 0,022 NIM4 1024 0,031 0,013 -0,018 0,080 0,025 0,032 0,041 0,018 0,029 0,015 CAP 1024 0,110 0,049 -0,060 0,446 0,105 0,095 0,129 0,078 0,111 0,091 DIV1 1024 0,739 0,152 0,280 1,000 0,782 0,623 0,700 0,773 0,780 0,860 DIV2 1024 0,468 0,260 0,000 1,000 0,381 0,609 0,328 0,775 0,646 0,733 SIZE 1024 22,553 6,348 13,500 34,723 31,784 19,775 17,338 20,782 18,532 22,101 CRISK 1024 -0,004 0,017 -0,271 0,050 0,009 -0,012 -0,010 -0,004 -0,010 -0,004 LOAN 1024 0,574 0,132 0,140 0,859 0,520 0,684 0,629 0,598 0,464 0,540 DEPTA 1024 0,716 0,144 0,020 0,924 0,603 0,706 0,793 0,786 0,738 0,717 CONC 1024 47,435 14,783 22,430 100,000 45,782 46,039 40,769 70,372 44,511 88,064 INFL 1024 5,474 4,475 -0,900 23,100 8,200 2,150 5,890 2,617 3,576 2,158 GDPGR 1024 4,130 1,657 -3,556 13,216 5,018 2,947 4,148 3,125 3,990 2,805 FINDEV1 1024 59,968 49,592 7,055 299,574 22,447 82,568 43,061 138,774 74,221 237,309 FINDEV2 1024 69,662 38,030 23,868 130,673 102,455 101,480 29,814 113,079 35,636 109,853 RESERVE 1024 0,180 0,111 -0,169 0,706 0,132 0,101 0,212 0,150 0,251 0,315 LAW 1024 0,326 0,178 0,100 0,971 0,168 0,464 0,314 0,550 0,318 0,906 CRISIS 1024 30,391 19,164 -6,477 126,674 24,751 26,337 31,234 47,341 27,185 55,578

Nguồn: Tác giả tính toán và tổng hợp từ Phụ lục 1

Tại khu vực Đông Nam Á, dữ liệu về thu nhập lãi thuần trên tổng tài sản bình quân (NIM2) có giá trị trung bình đạt 3,3% với độ lệch chuẩn 1,4% Ngân hàng thương mại Cổ phần Việt Nam Thịnh Vượng (VPB) ghi nhận NIM2 cao nhất vào năm 2017, trong khi ngân hàng thương mại Xuất nhập khẩu Philippines có giá trị thấp nhất vào năm 2006 Về mặt quốc gia, Indonesia dẫn đầu với NIM2 trung bình 4,4%, trong khi Singapore có giá trị thấp nhất là 1,6% Đối với biến thu nhập lãi thuần trên tổng tài sản (NIM3), giá trị trung bình tại Đông Nam Á đạt 3,8% và độ lệch chuẩn khoảng 1,8% Ngân hàng thương mại Bumi Arta tại Indonesia đạt NIM3 cao nhất với 9,5% vào năm 2010, trong khi ngân hàng Xuất nhập khẩu Philippines ghi nhận giá trị thấp nhất là -2,6% vào năm 2006 Indonesia cũng có giá trị trung bình NIM3 cao nhất đạt 5,3%, trong khi Malaysia có thu nhập lãi thuần trên tổng tài sản trung bình thấp nhất.

Trong khu vực Đông Nam Á, thu nhập lãi thuần trên tài sản sinh lời (NIM4) đạt 3,1% với độ lệch chuẩn 1,3% Ngân hàng thương mại Pembangunan Daerah Jawa Timur tại Indonesia ghi nhận NIM4 cao nhất là 8,0% vào năm 2016, trong khi ngân hàng thương mại Xuất nhập khẩu Philippines có giá trị thấp nhất là -1,8% vào năm 2006 Về mặt quốc gia, Indonesia có NIM4 trung bình cao nhất với 4,1%, trong khi Singapore có giá trị thấp nhất chỉ đạt 1,5%.

Khả năng sinh lợi tại khu vực Đông Nam Á dao động từ 3% đến 4% Indonesia nổi bật là quốc gia có hiệu suất hoạt động tốt nhất trong khu vực, trong khi các ngân hàng thương mại của Malaysia và Singapore thường ghi nhận chỉ số sinh lợi thấp nhất Thái Lan cũng góp mặt trong bức tranh này.

Hệ thống ngân hàng thương mại tại Philippines hoạt động hiệu quả trung bình trong khu vực, trong khi đó, Việt Nam thường đạt khả năng sinh lợi thấp hơn khoảng 20% so với mức trung bình của khu vực.

Tỷ lệ vốn chủ sở hữu trên tổng tài sản (CAP) trung bình ở khu vực Đông Nam Á là 11,0%, cho thấy mức vốn chủ sở hữu của các ngân hàng thương mại khá thấp Ngân hàng thương mại Communications của Philippines ghi nhận giá trị thấp nhất với -6,0% vào năm 2009, trong khi Panin Dubai Syariah của Indonesia đạt mức cao nhất là 44,6% vào năm 2011 Indonesia có CAP trung bình cao nhất với 12,9%, trong khi Malaysia có giá trị CAP thấp nhất chỉ đạt 7,8%.

Khi đánh giá hiệu quả hoạt động của ngân hàng thương mại, hai yếu tố quan trọng nhất là hoạt động cho vay (LOAN) và thu hút tiền gửi (DEPTA) Hoạt động cho vay của khu vực có giá trị trung bình đạt 57,4%, với TISCO Financial của Thái Lan năm 2007 dẫn đầu với 85,9%, trong khi ngân hàng Tiền Phong (TPB) của Việt Nam năm 2011 chỉ đạt 14,0% Thái Lan nổi bật với mức cho vay trung bình 68,4%, trong khi Philippines thấp hơn với 46,4% Đối với hoạt động thu hút tiền gửi, khu vực Đông Nam Á có giá trị trung bình 71,6%, với QNB của Indonesia năm 2008 có tỷ lệ cao nhất Ngược lại, Panin Dubai Syariah tại Indonesia năm 2011 có chỉ số DEPTA thấp nhất Indonesia có hoạt động thu hút tiền gửi mạnh mẽ nhất với giá trị trung bình 70,6%, trong khi Việt Nam lại có chỉ số thấp hơn trong lĩnh vực này.

Tại Việt Nam, chỉ có 37% người dân và doanh nghiệp chọn gửi tiết kiệm, tương đương với 60,3%, cho thấy kênh gửi tiết kiệm không thu hút được nhiều sự quan tâm so với các quốc gia khác trong khu vực Đông Nam Á.

Ma trận tương quan

Sau khi hoàn thành việc mô tả thống kê các biến số, luận văn tiếp tục xây dựng ma trận tương quan giữa các biến trong nghiên cứu Cụ thể, nghiên cứu sẽ phân tích mối quan hệ tương quan giữa các biến độc lập và biến phụ thuộc, cũng như giữa các biến độc lập với nhau.

Dựa vào bảng ma trận tương quan, các biến số như tỷ lệ vốn chủ sở hữu (CAP), cho vay (LOAN), tiền gửi (DEPTA), tỷ lệ lạm phát (INFL), tốc độ tăng trưởng kinh tế (GDPGR), tỷ lệ dự trữ của ngân hàng (RESERVE) và rủi ro mất khả năng thanh toán (CRISIS) đều có mối tương quan tuyến tính tích cực với thu nhập lãi thuần trên tài sản sinh lời bình quân (NIM1) Điều này cho thấy rằng các yếu tố này di chuyển cùng chiều với thu nhập lãi thuần của các ngân hàng thương mại, phản ánh sự ảnh hưởng lẫn nhau trong hoạt động tài chính.

Bảng 4.2 Ma trận tương quan

NIM1 CAP DIV1 DIV2 SIZE CRISK LOAN DEPTA CONC INFL GDPGR FINDEV1 FINDEV2 RESERVE LAW CRISIS

Nguồn: Tác giả tính toán và tổng hợp từ Phụ lục 2

Các biến số như đa dạng hóa cho vay, quy mô ngân hàng, rủi ro tín dụng, mức độ tập trung ngành ngân hàng, mức độ phát triển tài chính, tỷ lệ dự trữ bắt buộc và luật lệ bảo vệ nhà đầu tư có mối tương quan tuyến tính ngược chiều với thu nhập lãi thuần trên tài sản sinh lời bình quân (NIM1) Điều này cho thấy rằng sự gia tăng trong các yếu tố này thường dẫn đến sự giảm sút trong thu nhập lãi thuần của các ngân hàng thương mại.

Kiểm định sự phù hợp của mô hình

Bài nghiên cứu nhằm phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến khả năng sinh lợi của ngân hàng thương mại tại một số nước Đông Nam Á, sử dụng mô hình GMM tương tự như nghiên cứu của Saona (2016) Mô hình GMM được lựa chọn vì khả năng phân tích dữ liệu bảng (panel data) và khắc phục các vấn đề như tự tương quan, phương sai thay đổi và nội sinh Để đảm bảo tính chính xác của việc áp dụng mô hình GMM, tác giả tiến hành các kiểm định liên quan đến tự tương quan, phương sai thay đổi và nội sinh.

4.3.1 Kiểm định hiện tượng tự tương quan Để kiểm tra hiện tượng tự tương quan thì tác giả sử dụng phương pháp kiểm định Wooldridge test với các giả thiết:

 H0: Không có hiện tượng tự tương quan chuỗi;

 H1: Có hiện tượng tự tương quan chuỗi

Kiểm định Wooldrigde test được thực hiện trong phần mềm Stata với câu lệnh

“xtserial”, kết quả kiểm định được trình bày trong bảng sau:

Bảng 4.3 Kết quả kiểm định hiện tượng tự tương quan

STT Mẫu quan sát Prob > F

Nguồn: Tác giả tính toán và tổng hợp từ Phụ lục 3

Kết quả kiểm định cho thấy các giá trị Prob > F nằm trong khoảng từ 0% đến 4% Điều này chỉ ra rằng với Prob < 5%, hiện tượng tự tương quan chuỗi xuất hiện ở mức ý nghĩa 5%, dẫn đến việc bác bỏ giả thiết H0 ở tất cả các mẫu quan sát.

4.3.2 Kiểm định phương sai thay đổi

Phương sai thay đổi được tác giả kiểm định bằng Modified Wald test đối với mô hình FEM bằng câu lệnh “xttest3” trong Stata cùng với giả thiết:

 H0: Không có hiện tượng phương sai thay đổi;

 H1: Có hiện tượng phương sai thay đổi

Giá trị kiểm định được trình bày chi tiết trong bảng sau

Bảng 4.4 Kết quả kiểm định hiện phương sai thay đổi

STT Mẫu quan sát Prob > chi2

Nguồn: Tác giả tính toán và tổng hợp từ Phụ lục 4

Dựa vào giá trị Prob > chi2 trong bảng, với Prob < 5% ở tất cả các mẫu quan sát, chúng ta có thể kết luận rằng có sự xuất hiện của phương sai thay đổi với mức ý nghĩa 5%, từ đó bác bỏ giả thiết H0.

4.3.3 Kiểm định hiện tượng nội sinh Để kiểm định hiện tượng nội sinh, tác giả tiến hành hồi quy OLS và sau đó lấy phần dư để hồi quy với các biến độc lập để kiểm định hiện tượng nổi sinh thông qua phương pháp Durbin – Wu – Hausman test bằng câu lệnh “test” trong Stata với giả thiết:

 H0: Không có hiện tượng nội sinh;

 H1: Có hiện tượng nội sinh

Bảng 4.5 Kết quả kiểm định hiện nội sinh

Nguồn: Tác giả tính toán và tổng hợp từ Phụ lục 5

Kết quả kiểm định cho thấy có sự tương quan giữa các biến độc lập và phần dư trong mô hình hồi quy OLS Tại mức ý nghĩa 5%, tất cả các biến độc lập như CAP, CAP 2, DIV1, CRISK,… đều cho thấy hiện tượng nội sinh với xác suất Prob < 5%, dẫn đến việc bác bỏ giả thiết H0.

Mô hình hồi quy đã bao quát tất cả các hiện tượng như tự tương quan, phương sai thay đổi và nội sinh Vì vậy, tác giả đã áp dụng mô hình GMM để khắc phục những vấn đề này.

Các yếu tố ảnh hưởng đến khả năng sinh lợi của ngân hàng thương mại tại một số nước Đông Nam Á

4.4.1 Các yếu tố ảnh hưởng đến thu nhập lãi thuần trên tài sản sinh lời bình quân

Chúng tôi đã thực hiện hồi quy mô hình GMM với biến phụ thuộc là thu nhập lãi thuần trên tài sản sinh lời bình quân (NIM1) cho 6 quốc gia ở khu vực Đông Nam Á, sử dụng dữ liệu từ 98 ngân hàng thương mại với tổng cộng 1024 quan sát Kết quả hồi quy được trình bày chi tiết trong bảng dưới đây.

Bảng 4.6 Ảnh hưởng của các yếu tố đến tỷ lệ thu nhập lãi thuần trên tài sản sinh lời bình quân của các ngân hàng thương mại tại 6 nước

*, ** và *** lần lượt thể hiện mức ý nghĩa thống kê 10%, 5% và 1%

Nguồn: Tác giả tính toán và tổng hợp từ Phụ lục 6

Kết quả ước lượng GMM có độ tin cậy trong phân tích phụ thuộc vào kiểm định Arellano – Bond (AR(2)) và kiểm định Hansen Cụ thể, p-value của AR(2) nhỏ hơn 10% cho thấy có hiện tượng tự tương quan bậc 2, dẫn đến việc bác bỏ giả thuyết H0 Ngược lại, p-value của kiểm định Hansen lớn hơn 10% cho thấy biến công cụ là ngoại sinh, không bác bỏ được giả thuyết này.

H0) Do đó kết quả ưóc lượng mô hình nghiên cứu từ phương pháp hồi quy GMM là chỉ có thể tham khảo nhưng không có ý nghĩa thống kê

Việt Nam sở hữu một nền kinh tế đặc thù trong khu vực Đông Nam Á, vì vậy tác giả đã tiến hành tách dữ liệu nghiên cứu và thực hiện hồi quy mô hình GMM với mẫu quan sát cụ thể.

 Ngân hàng thương mại tại 5 nước thuộc khu vực Đông Nam Á không bao gồm Việt Nam (Thái Lan, Indonesia, Malaysia, Philippines, Singapore);

 Ngân hàng thương mại tại Việt Nam

Bảng 4.7 Ảnh hưởng của các yếu tố đến tỷ lệ thu nhập lãi thuần trên tài sản sinh lời bình quân tại 5 nước

*, ** và *** lần lượt thể hiện mức ý nghĩa thống kê 10%, 5% và 1%

Nguồn: Tác giả tính toán và tổng hợp từ Phụ lục 7

Bảng 4.8 Kết quả ảnh hưởng của các yếu tố đến tỷ lệ thu nhập lãi thuần trên tài sản sinh lời bình quân tại Việt Nam

*, ** và *** lần lượt thể hiện mức ý nghĩa thống kê 10%, 5% và 1%

Nguồn: Tác giả tính toán và tổng hợp từ Phụ lục 8

Kết quả hồi quy cho thấy chỉ có ảnh hưởng của các yếu tố đến tỷ lệ thu nhập lãi thuần trên tài sản sinh lời bình quân của các ngân hàng thương mại tại Việt Nam có ý nghĩa thống kê, với p-value của AR(2) và Hansen lớn hơn 10% Trong khi đó, mẫu gồm 5 nước Thái Lan, Indonesia, Malaysia, Philippines và Singapore cũng cho kết quả tương tự, nhưng mẫu 6 nước không có ý nghĩa thống kê Hệ số hồi quy của biến trễ NIM(-1) dương và có ý nghĩa thống kê ở mức 1% trong cả 4 phương trình hồi quy, cho thấy rằng các ngân hàng có thu nhập lãi thuần cao ở năm trước sẽ gia tăng thu nhập lãi thuần trong hiện tại, tương đồng với nghiên cứu của Saona (2016).

Mối quan hệ giữa vốn chủ sở hữu và khả năng sinh lợi của các ngân hàng trong nghiên cứu cho thấy hình dạng chữ U ngược, với hệ số hồi quy dương của biến CAP và âm của biến CAP2 Điều này chỉ ra rằng, khi vốn chủ sở hữu gia tăng, khả năng sinh lợi của ngân hàng thương mại sẽ được cải thiện, nhưng khi vượt qua mức 22% vốn chủ sở hữu/tổng tài sản, khả năng sinh lợi sẽ giảm Kết quả này phù hợp với lý thuyết đánh đổi và các nghiên cứu trước đó Giả thuyết tín hiệu cho thấy các nhà quản lý ngân hàng thường truyền tải thông tin tích cực về triển vọng tăng trưởng, dẫn đến tỷ lệ vốn chủ sở hữu cao Tuy nhiên, việc gia tăng vốn chủ sở hữu có thể khiến ngân hàng bỏ lỡ cơ hội tăng trưởng và làm tăng chi phí sử dụng vốn Theo giả thuyết chi phí đại diện, tỷ lệ đòn bẩy cao giúp giảm chi phí đại diện và tăng giá trị doanh nghiệp, nhưng khi vốn chủ sở hữu tăng, ngân hàng có thể không tận dụng được lợi ích từ nợ để tài trợ cho các dự án đầu tư, dẫn đến giảm giá trị công ty.

Mức độ đa dạng hóa thu nhập của ngân hàng thương mại, được biểu thị qua các chỉ số DIV1 và DIV2, cho thấy rằng chiến lược này có ảnh hưởng đáng kể đến hiệu quả hoạt động của ngân hàng.

Nghiên cứu cho thấy rằng khi các ngân hàng thương mại tăng cường chiến lược đa dạng hóa thu nhập ngoài lãi, điều này dẫn đến sự giảm sút thu nhập lãi thuần Cụ thể, thu nhập ngoài lãi chiếm tỷ trọng lớn trong tổng thu nhập hoạt động, cho thấy ngân hàng đang chú trọng vào các hoạt động phi truyền thống, từ đó làm giảm thu nhập lãi thuần Kết quả này phù hợp với nghiên cứu của Saona (2016) và chỉ ra rằng thu nhập lãi thuần giảm tương đối hơn so với thu nhập ngoài lãi trong các ngân hàng thương mại cổ phần trong mẫu nghiên cứu.

Quy mô ngân hàng thương mại (SIZE) có ảnh hưởng tích cực đến thu nhập lãi thuần, cho thấy rằng ngân hàng có quy mô lớn có khả năng hoạt động rộng rãi hơn và đối mặt với rủi ro hoạt động cao hơn Để bù đắp cho những rủi ro này, các ngân hàng lớn thường tăng lãi suất cho vay, dẫn đến thu nhập lãi thuần cao hơn so với các ngân hàng nhỏ Phát hiện này phù hợp với các nghiên cứu trước đây của Demirguc-Kunt và cộng sự (2004), Maudos và Solis (2009), và Saona (2016).

Rủi ro tín dụng (CRISK) có ảnh hưởng tương tự như quy mô ngân hàng thương mại đến thu nhập lãi thuần, với mức ý nghĩa 1% Điều này cho thấy rằng ngân hàng có rủi ro tín dụng cao sẽ có thu nhập lãi thuần và khả năng sinh lợi cao hơn Kết quả này tương đồng với các nghiên cứu trước đây của Almeida và Divino (2015) cũng như Saona (2016) Giải thích cho hiện tượng này là các nhà quản trị ngân hàng thường yêu cầu tăng lãi suất cho vay đối với các khoản vay rủi ro cao, nhằm bù đắp cho rủi ro tín dụng mà ngân hàng phải đối mặt, dẫn đến thu nhập lãi thuần cao hơn (Figlewski và các cộng sự, 2012; Lin và các cộng sự, 2012).

Mức độ tập trung ngành ngân hàng thương mại (CONC) lại cho thấy mối

Nghiên cứu cho thấy rằng sự tập trung trong ngành ngân hàng Việt Nam có mối tương quan ngược chiều với thu nhập lãi thuần, với mức ý nghĩa 1%, cho thấy rằng sự độc quyền cao làm giảm khả năng sinh lợi của các ngân hàng thương mại không có khả năng độc quyền Đồng thời, hoạt động cho vay và huy động tiền gửi đều có mối quan hệ tích cực với khả năng sinh lợi của các ngân hàng thương mại, cũng ở mức ý nghĩa 1% Cụ thể, khi ngân hàng có dư nợ cho vay và huy động tiền gửi cao, thu nhập lãi thuần sẽ gia tăng Điều này cho thấy cho vay là hoạt động sinh lời chủ yếu của ngân hàng, và việc huy động tiền gửi có chi phí thấp, dẫn đến sự gia tăng thu nhập lãi thuần và khả năng sinh lợi của ngân hàng.

Tỷ lệ lạm phát (INFL) trong giai đoạn nghiên cứu có mối tương quan dương với ngân hàng thương mại ở mức ý nghĩa 1%, ảnh hưởng đến chi phí và doanh thu của ngân hàng Khi tỷ lệ lạm phát tăng, khoảng chênh lệch giữa doanh thu và lợi nhuận cũng gia tăng, dẫn đến việc thu nhập lãi thuần được cải thiện Kết quả này phù hợp với các nghiên cứu trước đây của Saona (2016) và Lê Tấn Phước (2016).

Tốc độ tăng trưởng kinh tế (GDPGR) có mối quan hệ ngược chiều với khả năng sinh lợi của ngân hàng thương mại ở mức ý nghĩa 1% Kết quả này tương đồng với nghiên cứu của Saona (2016) và nghiên cứu của Nguyễn Minh.

Sáng và cộng sự (2014) Điều này có thể giải thích bởi trong giai đoạn nghiên cứu

2005 – 2017, Việt Nam trải qua hai cuộc suy thoái kinh tế vào năm 2007 – 2009 và

Từ năm 2011 đến 2013, hoạt động của các doanh nghiệp giảm sút, làm giảm mức độ tín nhiệm của họ Kết quả là, các ngân hàng thương mại đã tăng lãi suất cho vay để bù đắp rủi ro tín dụng.

Sự phát triển của hệ thống tài chính tại Việt Nam, bao gồm FINDEV1 và FINDEV2, có mối tương quan tích cực với thu nhập lãi thuần của các ngân hàng ở mức ý nghĩa 1% Điều này chỉ ra rằng việc củng cố hệ thống tài chính thông qua thị trường ngân hàng và thị trường chứng khoán sẽ góp phần gia tăng thu nhập lãi thuần cho các ngân hàng thương mại.

Tỷ lệ dự trữ của ngân hàng thương mại có tác động ngược chiều đến thu nhập lãi thuần của các ngân hàng với mức ý nghĩa 1% Kết quả này tương đồng với nghiên cứu của Demiguc-Kunt và Huizinga (1999), cho thấy rằng khi ngân hàng có tỷ lệ dự trữ cao, chi phí cơ hội tăng lên nhưng lợi nhuận không được cải thiện, dẫn đến khả năng sinh lợi của ngân hàng bị giảm.

Ngày đăng: 09/07/2021, 09:25

TÀI LIỆU CÙNG NGƯỜI DÙNG

TÀI LIỆU LIÊN QUAN