Đề tài nghiên cứu nhằm các mục tiêu: Phân tích các yếu tố tác động đến vốn tự có của NHTM; phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến rủi ro của NHTM; xác định mối quan hệ giữa vốn tự có và rủi ro của NHTM, đưa ra những khuyến nghị nhằm nâng cao vốn tự có và hạn chế rủi ro tại NHTM Việt Nam.
GIỚI THIỆU ĐỀ TÀI NGHIÊN CỨU
Lý do chọn đề tài
Trong bối cảnh hội nhập quốc tế, hệ thống ngân hàng thương mại (NHTM) Việt Nam đã có những cải thiện đáng kể về quy mô và chất lượng Tuy nhiên, các ngân hàng vẫn đối mặt với nhiều thách thức, đặc biệt là vốn tự có còn nhỏ và cơ cấu chưa hợp lý Rủi ro trong hoạt động ngân hàng cũng là một yếu tố hạn chế lớn cho sự phát triển và hội nhập kinh tế Vốn tự có đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo an toàn hoạt động và quản lý rủi ro Hiện nay, các NHTM đang nỗ lực hướng tới các chuẩn mực quốc tế như Basel, nhưng vẫn lo ngại về tác động của quy định vốn tự có đối với rủi ro ngân hàng Ngoài ra, sự gia tăng tín dụng không đảm bảo chất lượng có thể dẫn đến nợ xấu và ảnh hưởng đến chất lượng vốn tự có Nhận thấy tầm quan trọng của vấn đề này, tác giả đề xuất nghiên cứu mối quan hệ giữa vốn tự có và rủi ro của các NHTM tại Việt Nam, đồng thời làm rõ các yếu tố tác động đến việc tăng vốn tự có và hạn chế rủi ro.
Mục tiêu nghiên cứu, câu hỏi nghiên cứu và giả thiết nghiên cứu
Mục tiêu chung của nghiên cứu là phân tích mối quan hệ giữa vốn tự có và rủi ro trong các ngân hàng thương mại Từ đó, xác định các yếu tố cụ thể ảnh hưởng đến sự cân bằng giữa vốn tự có và rủi ro tài chính.
- Phân tích các yếu tố tác động đến vốn tự có của NHTM
- Phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến rủi ro của NHTM
- Xác định mối quan hệ giữa vốn tự có và rủi ro của NHTM
- Đƣa ra những khuyến nghị nhằm nâng cao vốn tự có và hạn chế rủi ro tại NHTM Việt Nam
Bài nghiên cứu đƣợc thực hiện dựa trên các giả định sau:
- Đặt giả thiết vốn tự có và rủi ro có tồn tại mối quan hệ tác động hai chiều
- Mô hình giả định rằng mỗi ngân hàng sẽ đặt mục tiêu thiết lập mục tiêu tối ƣu của họ ở mức vốn và rủi ro
- Các dữ liệu thu thập mang tính đại diện cho hệ thống NHTM trong giai đoạn nghiên cứu
Tác giả sẽ áp dụng lý thuyết và phương pháp nghiên cứu phù hợp để xác minh giả thuyết về mối quan hệ giữa vốn tự có và rủi ro trong các ngân hàng thương mại tại Việt Nam.
- Các yếu tố nào tác động đến vốn tự có của của NHTM tại Việt Nam?
- Các yếu tố nào tác động đến sự thay đổi rủi ro của các NHTM tại Việt Nam?
- Mối quan hệ tác động qua lại giữa vốn tự có và rủi ro NHTM là đồng biến hay nghịch biến?
- Các NHTM phản ứng như thế nào trước áp lực nâng cao vốn tự có và hạn chế rủi ro?
Đối tƣợng nghiên cứu/ phạm vi nghiên cứu
Bài nghiên cứu chủ yếu tập trung vào xác định mối quan hệ của vốn tự có đến rủi ro của các NHTM
Nguồn dữ liệu trong nghiên cứu này được thu thập từ Bankscope và báo cáo tài chính của 21 ngân hàng thương mại (NHTM) tại Việt Nam trong giai đoạn 2007-2017, bao gồm các ngân hàng như ABB, ACB, BIDV, CTG, EIB, HDB, KLB, MSB, VCB, MBB, NamA, NCB, OCB, SCB, SeaBank, NH STB, TCB, VIB, VPB, AGR và SHB Các ngân hàng này đều được thành lập theo quy định pháp luật Việt Nam và không bao gồm các chi nhánh ngân hàng nước ngoài cũng như ngân hàng liên doanh giữa Việt Nam và nước ngoài.
Phương pháp nghiên cứu
Bài viết áp dụng phương pháp thống kê mô tả và phân tích dữ liệu thứ cấp để nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến vốn tự có và rủi ro tại các ngân hàng thương mại Việt Nam Nghiên cứu tập trung vào việc xác định mối quan hệ giữa vốn tự có và rủi ro trong giai đoạn nghiên cứu.
Bài nghiên cứu sử dụng phần mềm Stata với phương pháp định tính để tổng hợp và phân tích số liệu, cùng với phương pháp định lượng để hồi quy dữ liệu bảng và thống kê mô tả Nghiên cứu áp dụng các mô hình hồi quy cổ điển (OLS), mô hình ảnh hưởng cố định (FEM), mô hình tác động ngẫu nhiên (REM) và mô hình GMM, nhằm phân tích dữ liệu và lựa chọn mô hình tối ưu nhất để xác định ý nghĩa và mối liên hệ giữa các biến Cuối cùng, nghiên cứu sẽ tính toán từ dữ liệu thu thập được để đưa ra các biến phù hợp nhất vào mô hình hồi quy đa biến, nhằm xác định các yếu tố ảnh hưởng và chiều hướng tác động của chúng đến rủi ro tín dụng của ngân hàng.
Bài viết đƣợc chia làm 2 mô hình khảo sát
Mô hình 1 :Xác định các yếu tố ảnh hưởng và chiều hướng tác động cụ thể của các biến này đến vốn tự có của các NHTM
Mô hình 2: Xác định các yếu tố ảnh hưởng cũng như chiều hướng tác động của chúng đến rủi ro của các NHTM.
Kết cấu của luận văn
Chương 1: Giới thiệu đề tài nghiên cứu
Chương 2: Tổng quan lý thuyết
Chương 3: Phương pháp nghiên cứu
Chương 4: Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Chương 5: Kết luận và khuyến nghị
Ý nghĩa nghiên cứu
Nghiên cứu này sử dụng phương pháp ước lượng để phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến vốn tự có và rủi ro tại các ngân hàng thương mại (NHTM) Việt Nam Mục tiêu là cung cấp cơ sở khoa học và bằng chứng thực nghiệm về mối quan hệ giữa vốn tự có và rủi ro, từ đó đề xuất giải pháp giúp nhà quản lý ngân hàng nâng cao vốn tự có và giảm thiểu rủi ro, cải thiện hiệu quả hoạt động kinh doanh Luận văn cũng chỉ ra những khó khăn và vấn đề tồn tại, mở ra hướng nghiên cứu mới cho các công trình tiếp theo.
Chương 1 nêu lên những khái quát chung về đề tài nghiên cứu “Mối quan hệ giữa vốn tự có và rủi ro tại các NHTM Việt Nam”.
TỔNG QUAN LÝ THUYẾT
Lý thuyết liên quan đến vấn đề nghiên cứu
2.1.1 Lý thuyết về Vốn tự có của NHTM
2.1.1.1 Khái niệm Định nghĩa của Biekpe, Keegan Floquet và Nicholas (2008) về tỷ lệ vốn tự có là tỷ lệ của tổng vốn chủ sở hữu trên tổng tài sản.Vốn chủ sở hữu gồm giá trị sổ sách của cổ phiếu phổ thông, phí bảo hiểm cổ phần, chung và quỹ dự trữ cụ thể và cổ phiếu ƣu đãi
Vốn tự có, hay còn gọi là vốn chủ sở hữu, là nguồn tài chính được hình thành từ sự đóng góp của các chủ sở hữu và lợi nhuận không chia trong quá trình kinh doanh.
Theo Trần Huy Hoàng (2007), vốn tự có được chia thành hai loại: phần cơ bản hình thành khi ngân hàng mới thành lập và phần bổ sung phát triển sau khi ngân hàng đi vào hoạt động Sự phân chia này giúp ngân hàng quản lý vốn linh hoạt hơn, từ đó nâng cao chất lượng vốn và hiệu quả cạnh tranh.
Vốn chủ sở hữu và vốn tự có là hai khái niệm khác nhau, trong đó vốn tự có được tính bằng vốn chủ sở hữu cộng hoặc trừ giá trị điều chỉnh Mặc dù có cách gọi khác nhau, nhưng bản chất của chúng tương tự và tuân theo tinh thần lý luận của thông lệ quốc tế Các văn bản Luật liên quan cũng chỉ đưa ra khái niệm mà không phân biệt rõ ràng giữa hai loại vốn này.
“Vốn tự có”, vì vậy trong khuôn khổ bài nghiên cứu, tác giả sẽ sử dụng thuật ngữ Vốn tự có
Theo Hiệp ƣớc Basel 2 (2007), vốn tự có của ngân hàng bao gồm vốn tự có cấp
1 và vốn tự có cấp 2:
Vốn cấp 1, hay còn gọi là vốn tự có cơ bản, là phần vốn tự có hình thành ban đầu và được bổ sung liên tục trong suốt quá trình hoạt động của ngân hàng Đây là nguồn vốn tương đối ổn định, đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo khả năng tài chính và an toàn cho ngân hàng.
Vốn điều lệ đƣợc hình thành khi NHTM mới hoạt động, có mặt trong bảng điều lệ
Các quỹ dự trữ bổ sung vốn điều lệ;
Một số quỹ dự phòng khác;
Quỹ phát triển,đầu tƣ nghiệp vụ;
Lợi nhuận giữ lại không chia;
Các tài sản nợ khác theo quy định của Ngân hàng Nhà nước
Vốn cấp hai, hay còn gọi là vốn tự có bổ sung, là nguồn vốn bổ sung cho ngân hàng sau khi đã đi vào hoạt động Nguồn vốn này phụ thuộc vào vốn tự có cơ bản và có quy mô nhỏ hơn, đồng thời tính ổn định cũng thấp hơn.
Đối với tài sản cố định đƣợc tính là 50% phần giá trị tăng thêm đƣợc định giá lại thực hiện theo qui định của pháp luật;
Các loại chứng khoán đầu tư, bao gồm cổ phiếu và vốn góp, được xác định là 40% giá trị tăng thêm khi thực hiện định giá lại theo quy định của pháp luật.
Quỹ dự phòng tài chính;
Trái phiếu chuyển đổi do tổ chức tín dụng phát hành có thời hạn ban đầu và yêu cầu thời gian tối thiểu 5 năm trước khi chuyển đổi thành cổ phiếu phổ thông.
Các công cụ nợ khác là khoản nợ mà chủ nợ là thứ cấp so với các chủ nợ khác có kỳ hạn ban đầu tối thiểu trên 10 năm;
2.1.1.2 Các yếu tố ảnh hưởng đến vốn tự có của NHTM
Tình hình kinh tế xã hội
Theo nghiên cứu của Brealey, Myers và Chih, Biekpe, Floquet, Nicholas, các yếu tố khách quan ảnh hưởng đến ngân hàng thương mại (NHTM) là rất quan trọng Chúng tác động đến việc huy động và khơi thông nguồn vốn của toàn bộ nền kinh tế, đặc biệt là nguồn vốn tự có của NHTM Trong một nền kinh tế phát triển, việc huy động vốn tự có vào NHTM ngày càng gia tăng, đáp ứng nhu cầu đầu tư mở rộng kinh doanh của người dân trong bối cảnh tăng trưởng kinh tế Hơn nữa, với sự hiện đại hóa công nghệ, ngân hàng cung cấp nhiều lợi ích trong các nghiệp vụ thanh toán, giúp chiếm dụng vốn hiệu quả hơn.
Tập quán, thói quen của người gửi tiền
Theo nghiên cứu của Brealey, Myers và Chih, cũng như Biekpe, Floquet và Nicholas, ở những khu vực mà người tiêu dùng có thói quen gửi tiền vào ngân hàng để tiết kiệm, ngân hàng dễ dàng thu hút vốn đầu tư hơn so với những nơi mà người dân thường tích trữ tài sản bằng vàng hay bất động sản Điều này cho thấy thói quen tiêu dùng của người dân ảnh hưởng rõ rệt đến khả năng thu hút đầu tư của ngân hàng Tuy nhiên, những thói quen này không thể thay đổi ngay lập tức, vì vậy các ngân hàng cần nỗ lực cải tiến quy trình, quy định và thủ tục, đồng thời chú trọng phát triển chính sách khách hàng để phát triển nguồn vốn tự có.
Sự ổn định chính trị là yếu tố quan trọng giúp các ngân hàng thương mại mở rộng thị trường và tăng vốn dễ dàng (Brealey, Myers, 2003; Chih, 1958; Biekpe, Floquet, Nicholas, 2008) Các ngân hàng thường tìm kiếm cơ hội phát triển dịch vụ ở những khu vực có tình hình chính trị ổn định Ngược lại, các cuộc bãi công, biểu tình và sự sụp đổ chính phủ có thể gây ra sự trì trệ trong huy động vốn, do người dân mất niềm tin vào hệ thống Áp lực từ quá trình hội nhập quốc tế cũng làm tăng tính cấp thiết của sự ổn định chính trị trong ngành ngân hàng.
Theo nghiên cứu của Brealey, Myers và Chih, các ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong việc cung ứng vốn cho nền kinh tế, nhưng hiện đang đối mặt với yêu cầu tăng cường vốn tự có để đáp ứng tiêu chí quốc tế Theo Hiệp ước Basel mà Việt Nam đã ký với IMF, các ngân hàng cần đạt mức an toàn vốn tối thiểu 8% Tuy nhiên, quy mô vốn tự có của các NHTM cổ phần Việt Nam hiện nay còn thấp so với các quốc gia trong khu vực và toàn cầu Áp lực cạnh tranh sẽ gia tăng khi Việt Nam hội nhập kinh tế quốc tế sâu rộng, dẫn đến nguy cơ xuất hiện nhiều loại rủi ro kinh tế Do đó, việc tăng vốn là cần thiết để các ngân hàng nâng cao khả năng tự vệ.
Yếu tố thể chế và pháp luật
Theo Brealey, R.A., Myers, S.C (2003) và các tác giả khác nhấn mạnh rằng hoạt động của ngân hàng luôn bị điều chỉnh bởi quy định pháp luật do Nhà nước quản lý chặt chẽ Ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế, do đó, các văn bản quy phạm pháp luật có ảnh hưởng lớn đến các hoạt động của ngân hàng, đặc biệt là trong việc huy động vốn Chính sách tiền tệ quốc gia và hệ thống ngân hàng là công cụ hỗ trợ hiệu quả cho Chính phủ Chẳng hạn, trong bối cảnh lạm phát, Nhà nước có thể ban hành chính sách thắt chặt tiền tệ nhằm tăng lãi suất tiền gửi, từ đó giúp ngân hàng thương mại thu hút vốn từ xã hội dễ dàng hơn.
Theo Brealey, R.A., Myers, S.C (2003) và các tác giả khác, trong bối cảnh nền kinh tế phát triển, các doanh nghiệp lớn thường tìm cách mở rộng ngành nghề và quy mô kinh doanh, dẫn đến nhu cầu tăng cường đầu tư Để đáp ứng kịp thời nhu cầu vốn của doanh nghiệp, các ngân hàng cũng cần phải tăng cường nguồn vốn Trong bối cảnh nợ vay và đầu tư gia tăng, việc nâng cao vốn tự có để đảm bảo tỷ lệ an toàn vốn tối thiểu là điều cần thiết Vốn điều lệ chiếm tỷ trọng lớn trong vốn tự có, do đó, các ngân hàng thương mại có vốn điều lệ nhỏ sẽ gặp khó khăn trong việc mở rộng hoạt động tín dụng và bảo lãnh cho các doanh nghiệp lớn, buộc họ phải tăng vốn tự có để duy trì hoạt động hiệu quả.
Lạm phát tác động đến ngân hàng bằng cách làm tăng giá trị tài sản, nhưng đồng thời cũng làm gia tăng các khoản nợ và giảm giá trị vốn bằng tiền Hệ quả là nguồn vốn tự có của ngân hàng giảm sút, buộc các ngân hàng phải gia tăng vốn điều lệ để đảm bảo an toàn vốn tối thiểu.
Lược khảo các nghiên cứu trước có liên quan đến vấn đề nghiên cứu
2.3.1 Mô hình nghiên cứu liên quan về các yếu tố tác động đến vốn tự có và rủi ro
Nghiên cứu của Hichem Maraghni (2017) tập trung vào quy định ngân hàng, hành vi tỷ lệ vốn và rủi ro, áp dụng phương pháp tiếp cận đồng thời với tỷ trọng tài sản có rủi ro trên tổng tài sản tại các ngân hàng thương mại ở Tunisia Kết quả của mô hình đề xuất đã giúp đo lường các yếu tố này một cách hiệu quả.
Mô hình Δ CAR đại diện cho tỷ lệ vốn, chịu ảnh hưởng từ nhiều yếu tố như ROA (tỷ suất sinh lời trên tổng tài sản), SIZE (quy mô ngân hàng), SPREAD (lãi suất biên trên tổng tài sản), LIQRISK (mức độ rủi ro), CAR (tỷ lệ an toàn vốn) và REG (đánh giá tác động của áp lực pháp lý và các yêu cầu về lập pháp luật về vốn) Những yếu tố này đóng vai trò quan trọng trong việc xác định và duy trì sự ổn định tài chính của ngân hàng.
Mô hình hai biến nội sinh Δ RISK phản ánh mức độ rủi ro thanh khoản của ngân hàng, chịu ảnh hưởng bởi các yếu tố như SIZE (quy mô), LLOSS (tỷ lệ nợ xấu so với tổng tài sản), SPREAD (lãi suất biên trên tổng tài sản), CAR (tỷ suất an toàn vốn), RISK (rủi ro) và REG (tác động của áp lực pháp lý cùng các yêu cầu về vốn).
Mô hình của Keegan Floquet và Nicholas Biekpe (2008) nghiên cứu mối quan hệ giữa cấu trúc vốn và rủi ro tại thị trường mới nổi, đề xuất các yếu tố ảnh hưởng đến vốn.
Phương trình (1) cho thấy biến độc lập CARP chịu ảnh hưởng từ nhiều yếu tố như quy mô (SIZE), ROAA (tổng tài sản), RISK (rủi ro), GROW (tăng trưởng), COD (chi phí nợ), CPI (lạm phát), LIQ (thanh khoản ngân hàng) và REG (đánh giá tác động của áp lực pháp lý và các yêu cầu về lập pháp luật về vốn).
Mức độ rủi ro (RISK) được ước lượng thông qua các yếu tố như quy mô (SIZE), tỷ suất sinh lời trên tổng tài sản (ROAA), tỷ suất vốn (CARP), mức độ tăng trưởng (GROW), mức độ lạm phát (CPI), và mức độ thanh khoản (LIQ) Ngoài ra, cần xem xét tác động của áp lực pháp lý và các yêu cầu về lập pháp luật về vốn (REG) để có cái nhìn toàn diện hơn về rủi ro.
Nghiên cứu của Lê Thanh Ngọc và các cộng sự (2015) đã phân tích mối quan hệ giữa vốn tự có và rủi ro trong các ngân hàng thương mại (NHTM) tại Việt Nam, từ đó đề xuất hai mô hình để làm rõ mối liên hệ này.
Mô hình CAP (vốn tự có) bị ảnh hưởng bởi các yếu tố RPL và RPG, đại diện cho áp lực từ quy định tỷ lệ an toàn vốn tối thiểu Các yếu tố khác bao gồm quy mô (SIZE), tiền gửi ngân hàng (DEP), nợ xấu (NPL) và khả năng sinh lời (ROA).
Mô hình DELRISK phản ánh sự thay đổi rủi ro của ngân hàng, chịu ảnh hưởng bởi các yếu tố như RPL và RPG, đại diện cho áp lực từ quy định tỷ lệ an toàn vốn tối thiểu Ngoài ra, quy mô ngân hàng (SIZE), log của vốn tự có (CAP), tỷ lệ đòn bẩy (LEVD) và khả năng sinh lời (ROA) cũng đóng vai trò quan trọng trong việc xác định mức độ rủi ro này.
2.3.2 Tổng hợp các nghiên cứu trước đây về mối quan hệ giữa vốn tự có và rủi ro của NHTM
Chức năng của vốn tự có trong ngân hàng là đo lường lợi nhuận và rủi ro, cần so sánh với các ngân hàng tương tự và các doanh nghiệp phi tài chính Thông thường, lợi nhuận cao đi kèm với rủi ro cao Quản trị ngân hàng hướng tới việc tối đa hóa giá trị vốn tự có bằng cách cân bằng giữa rủi ro và lợi nhuận.
Các yếu tố ảnh hưởng đến vốn tự có của ngân hàng thương mại bao gồm yếu tố vĩ mô, chính trị, áp lực hội nhập quốc tế, yếu tố thể chế và pháp luật, cùng với các yếu tố khác Hoạt động ngân hàng tiềm ẩn nhiều rủi ro, vì vậy vốn tự có cần có khả năng chống đỡ các loại rủi ro khác nhau, đặc biệt là rủi ro hệ thống trong quá trình kinh doanh.
Trong bài báo "Mối quan hệ giữa rủi ro và vốn trong các ngân hàng thương mại" của Shrieves & Dahl (1992), các tác giả đã nghiên cứu mối liên hệ giữa rủi ro và vốn tự có của các ngân hàng thương mại tại Hoa Kỳ Dựa trên dữ liệu từ một mẫu lớn, họ phát hiện ra rằng có mối liên hệ tích cực giữa sự thay đổi rủi ro và vốn của ngân hàng, với vốn vượt quá các yêu cầu quy định tối thiểu Nghiên cứu cũng chỉ ra rằng các thay đổi về mức mục tiêu vốn của ngân hàng trong giai đoạn kiểm tra phụ thuộc vào sự biến động của mức độ rủi ro.
Nghiên cứu của Iannotta (2007) và Houssem Rachdi (2017) cho thấy mối quan hệ ngược chiều giữa vốn và rủi ro, tức là việc tăng vốn có thể dẫn đến gia tăng rủi ro Ngược lại, Ben Bouheni (2014) chỉ ra rằng việc sử dụng vốn tự có giúp ngân hàng giảm thiểu tham gia vào các hoạt động kinh doanh có nguy cơ cao Tuy nhiên, một số nghiên cứu khác như của Demirguc-Kunt và Kane (2002) lại cho rằng vốn và rủi ro ngân hàng có thể tồn tại mối quan hệ trái chiều do ảnh hưởng của rủi ro đạo đức, khi các ngân hàng có thể lợi dụng hệ thống bảo hiểm tiền gửi.
Nghiên cứu của Furlong và Keeley (1989) chỉ ra rằng việc yêu cầu vốn tối thiểu có thể giúp giảm thiểu rủi ro đạo đức bằng cách buộc các cổ đông ngân hàng chia sẻ gánh nặng các khoản lỗ Kết quả nghiên cứu nhấn mạnh rằng an toàn vốn tối thiểu không chỉ hạn chế thiệt hại mà còn làm giảm xác suất vỡ nợ của ngân hàng.
Rime (2001) chỉ ra rằng không có mối quan hệ nào giữa vốn tự có và rủi ro ngân hàng Các quy định và áp lực từ chính phủ thúc đẩy các ngân hàng thương mại tăng vốn tự có, nhưng điều này không ảnh hưởng đến mức độ rủi ro của họ.