Đề tài nhằm mục tiêu nghiên cứu, hệ thống hóa những vấn đề cơ bản về hoạt động M&A trong lĩnh vực ngân hàng, phân tích thực trạng hiệu quả hoạt động kinh doanh của các ngân hàng TMCP sau M&A tại Việt Nam, phân tích tác động của các yếu tố ảnh hưởng tới hiệu quả hoạt động kinh doanh của các ngân hàng này. Từ đó, đề ra các giải pháp và kiến nghị nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động kinh doanh của các ngân hàng TMCP sau M&A.
GIỚI THIỆU ĐỀ TÀI NGHIÊN CỨU
Lý do lựa chọn đề tài
Hoạt động mua bán và sáp nhập (M&A) đã trở thành một xu hướng kinh tế mạnh mẽ trên toàn cầu, mang lại lợi ích rõ rệt cho giá trị doanh nghiệp và khả năng cạnh tranh M&A lần đầu xuất hiện tại Hoa Kỳ vào năm 1890 và phát triển mạnh mẽ từ thập niên 60, lan rộng ra châu Âu và các châu lục khác, đặc biệt là tại các nền kinh tế mới nổi như Ấn Độ, Trung Quốc, và Việt Nam Mặc dù M&A tại Việt Nam còn mới mẻ, nhưng tiềm năng phát triển rất lớn Tuy nhiên, lý thuyết về M&A tại Việt Nam vẫn còn hạn chế so với sự phong phú của các nghiên cứu quốc tế Do đó, nghiên cứu này nhằm tổng hợp và hệ thống hóa hoạt động M&A, đặc biệt trong lĩnh vực tài chính ngân hàng, nơi M&A đang là xu hướng lớn Tác giả sẽ phân tích kết quả kinh doanh của các ngân hàng TMCP Việt Nam sau M&A, từ đó đưa ra các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động và đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả kinh doanh cho các ngân hàng TMCP, góp phần vào sự phát triển chung của hệ thống tài chính ngân hàng Việt Nam.
Mục tiêu nghiên cứu
Đề tài nghiên cứu nhằm hệ thống hóa các vấn đề cơ bản về hoạt động M&A trong lĩnh vực ngân hàng, đồng thời phân tích hiệu quả hoạt động kinh doanh của các ngân hàng TMCP sau M&A tại Việt Nam Nghiên cứu sẽ xem xét các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động kinh doanh của các ngân hàng này và đề xuất giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động Nội dung chính sẽ tập trung vào việc trả lời các câu hỏi nghiên cứu liên quan.
- Ngân hàng TMCP sau M&A có hoạt động hiệu quả hay không?
- Những giải pháp nào là phù hợp để nâng cao hiệu quả hoạt động kinh doanh của ngân hàng TMCP tại Việt Nam sau M&A?
Đối tượng và phạm vi nghiên cứu
1.3.1 Đối tượng nghiên cứu Đối tượng nghiên cứu của đề tài là hiệu quả hoạt động kinh doanh của các ngân hàng TMCP Việt Nam sau M&A và các yếu tố tác động tới hiệu quả hoạt động kinh doanh này
Giai đoạn từ 2010 đến 2015 chứng kiến sự phát triển mạnh mẽ của quá trình M&A trong ngành ngân hàng Trong thời gian này, các ngân hàng đã quen thuộc với khái niệm M&A và đã xác định những chiến lược cụ thể nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động khi tham gia vào các thương vụ sáp nhập và mua lại.
Trong giai đoạn từ 2010 đến 2015, 14 ngân hàng thương mại cổ phần tiêu biểu đã tham gia vào các thương vụ M&A tại Việt Nam Một số ngân hàng đã đạt được thành công nhất định, trong khi những ngân hàng khác chỉ mới bắt đầu tham gia M&A vào năm 2015 Các ngân hàng này bao gồm: Ngân hàng TMCP Sài Gòn (SCB), Ngân hàng TMCP Bưu Điện Liên Việt (LienVietPostBank), Ngân hàng TMCP Sài Gòn – Hà Nội (SHB), Ngân hàng TMCP Phát Triển Thành phố Hồ Chí Minh (HDBank), và Ngân hàng TMCP Đại Chúng Việt Nam (PVcomBank).
Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng (VPBank), Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (SacomBank), Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam (BIDV), Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam (VietinBank), và Ngân hàng TMCP Hàng Hải Việt Nam (Maritime Bank) là những ngân hàng hàng đầu tại Việt Nam, cung cấp đa dạng dịch vụ tài chính và ngân hàng cho khách hàng cá nhân và doanh nghiệp.
NH TMCP Ngoại thương Việt Nam – Vietcombank, NH TMCP Kỹ Thương – Techcombank, NH TMCP An Bình – ABBank, NH TMCP Quốc tế Việt Nam – VIB.
Phương pháp nghiên cứu
Đề tài sử dụng kết hợp hai phương pháp nghiên cứu:
Phương pháp nghiên cứu định tính: Bằng cách tổng hợp, phân tích, so sánh các tỷ số tài chính từ báo cáo tài chính của các ngân hàng
Phương pháp nghiên cứu định lượng trong đề tài này áp dụng phương pháp DEA (Data Envelopment Analysis) với hai mô hình: mô hình hiệu quả không đổi theo quy mô và mô hình hiệu quả thay đổi theo quy mô Nghiên cứu sử dụng cách tiếp cận trung gian để đo lường hiệu quả kỹ thuật, hiệu quả kỹ thuật thuần túy và hiệu quả quy mô của các ngân hàng thương mại cổ phần Việt Nam sau quá trình M&A Để đánh giá sự thay đổi năng suất hoạt động của các ngân hàng qua các năm, chỉ số năng suất nhân tố tổng hợp Malmquist TFP được sử dụng để phân tích các yếu tố tác động.
Kết cấu của đề tài
Nội dung của đề tài được chia thành các chương:
Chương 1 Giới thiệu đề tài nghiên cứu
Chương 2 Tổng quan về hiệu quả hoạt động kinh doanh của các ngân hàng TMCP Việt Nam sau M&A
Chương 3 Thực trạng hiệu quả hoạt động kinh doanh của các ngân hàng TMCP Việt Nam sau M&A
Chương 4 Phương pháp nghiên cứu bao dữ liệu DEA, dữ liệu và kết quả nghiên cứu
Chương 5 Giải pháp nâng cao hiệu quả hoạt động kinh doanh của các ngân hàng TMCP Việt Nam sau M&A
Ý nghĩa khoa học của đề tài nghiên cứu
Tại Việt Nam, nghiên cứu về hiệu quả hoạt động kinh doanh của các ngân hàng TMCP sau M&A còn hạn chế Bằng cách tiếp cận dữ liệu mới nhất năm 2015 và áp dụng phương pháp nghiên cứu truyền thống cùng với phân tích bao dữ liệu, đề tài đã chỉ ra những nguyên nhân gây ra sự kém hiệu quả trong hoạt động của các ngân hàng này và đưa ra các giải pháp cụ thể để cải thiện tình hình.
Kết quả của đề tài góp phần bổ sung thêm kiến thức có ích cho các nhà quản lý
Ngân hàng thương mại cổ phần (NH TMCP) cần cân nhắc lựa chọn giải pháp tối ưu khi tham gia M&A, nhằm phù hợp với tình hình hoạt động kinh doanh của mình Điều này cũng giúp các cơ quan quản lý đánh giá hiệu quả hoạt động của các NH TMCP sau M&A và điều chỉnh chính sách cho phù hợp Qua đó, có thể khai thác tác động tích cực, hạn chế tiêu cực, rút ngắn giai đoạn tái cơ cấu ngành ngân hàng Việt Nam và góp phần tạo nên hệ thống ngân hàng bền vững.
TỔNG QUAN VỀ M&A VÀ HIỆU QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH
Tổng quan về M&A trong ngân hàng thương mại
M&A, viết tắt của Mergers and Acquisition, là quá trình sáp nhập và mua lại giữa các doanh nghiệp Theo Yadav AK và Kumar BR (2005), M&A là một công cụ kinh tế quan trọng giúp các công ty mở rộng danh mục sản phẩm và thị trường, tăng cường nghiên cứu và phát triển, cũng như tiếp cận các nguồn tài nguyên, từ đó nâng cao khả năng cạnh tranh trên quy mô toàn cầu.
Sáp nhập là quá trình kết hợp hai hoặc nhiều công ty thành một, trong đó chỉ một công ty tồn tại sau giao dịch Theo Kishoe và Ravi M (2009), sáp nhập diễn ra khi các cổ đông của các công ty quyết định hợp nhất nguồn lực dưới một tổ chức duy nhất Nếu kết quả của thương vụ sáp nhập là sự hình thành một công ty mới, quá trình này được gọi là hợp nhất.
Theo Pradeep Kumar Gupta (2012), M&A là hoạt động chiến lược trong đó doanh nghiệp tái cấu trúc lại bằng cách thay đổi nhờ bên ngoài
Theo Nguyễn Thị Diệu Chi (2014), sáp nhập và hợp nhất là quá trình mà hai hoặc nhiều doanh nghiệp thỏa thuận để chia sẻ tài sản, thị phần và thương hiệu, nhằm tạo ra một doanh nghiệp mới với tên gọi mới, đồng thời chấm dứt sự tồn tại của các doanh nghiệp cũ Do đó, sáp nhập và hợp nhất thường diễn ra trong các thương vụ M&A mang tính chất thân thiện.
Mua lại là quá trình một doanh nghiệp thực hiện việc thâu tóm hoặc mua lại một doanh nghiệp khác mà không tạo ra pháp nhân mới Điều này xảy ra khi doanh nghiệp mua lại giành quyền kiểm soát doanh nghiệp mục tiêu thông qua cổ phiếu, quyền kinh doanh hoặc tài sản Thường thì mua lại diễn ra trong các thương vụ thù địch hoặc thâu tóm lẫn nhau giữa các tổ chức.
Tại Việt Nam, sáp nhập và mua lại doanh nghiệp được quy định bởi Luật Doanh Nghiệp 2014 và Luật Cạnh Tranh 2004 Theo Điều 17 Luật Cạnh Tranh 2004, sáp nhập doanh nghiệp là việc chuyển toàn bộ tài sản, quyền và nghĩa vụ của một hoặc nhiều doanh nghiệp sang một doanh nghiệp khác, dẫn đến việc chấm dứt sự tồn tại của doanh nghiệp bị sáp nhập Mua lại doanh nghiệp được định nghĩa là việc một doanh nghiệp mua toàn bộ hoặc một phần tài sản của doanh nghiệp khác để kiểm soát hoặc chi phối Điều 195 Luật Doanh Nghiệp 2014 cũng quy định tương tự về việc sáp nhập, nhấn mạnh việc chuyển giao tài sản và quyền lợi hợp pháp sang công ty nhận sáp nhập, đồng thời chấm dứt sự tồn tại của công ty bị sáp nhập.
Như vậy về mặt lý thuyết, có rất nhiều khái niệm về M&A được đưa ra Tổng quan có thể hiểu khái niệm M&A như sau:
Sáp nhập là quá trình hai hoặc nhiều doanh nghiệp đồng thuận hợp tác để hình thành một doanh nghiệp mới, đồng thời chấm dứt sự tồn tại của các doanh nghiệp cũ Doanh nghiệp mới có thể mang tên của một trong các doanh nghiệp cũ hoặc có tên hoàn toàn khác, trong trường hợp này được gọi là hợp nhất Hợp nhất doanh nghiệp là một hình thức đặc biệt trong sáp nhập doanh nghiệp.
Mua lại doanh nghiệp là quá trình giành quyền kiểm soát một phần hoặc toàn bộ doanh nghiệp thông qua việc sở hữu tài sản của doanh nghiệp đó Doanh nghiệp thực hiện mua lại chỉ cần sở hữu một phần tài sản đủ lớn để chi phối chiến lược và ngành nghề của doanh nghiệp bị mua Mục tiêu chính của M&A là tạo ra giá trị mới cho các cổ đông mà việc duy trì tình trạng cũ không thể đạt được.
2.1.2 Phân loại mua bán và sáp nhập
* Căn cứ mối quan hệ cạnh tranh giữa các bên liên quan trong hoạt động sáp nhập:
Sáp nhập theo chiều ngang (Horizontal Mergers) là hình thức mua bán, sáp nhập giữa các doanh nghiệp cùng ngành, thường là các công ty cạnh tranh trực tiếp với cùng loại sản phẩm và thị trường Ví dụ điển hình là sự sáp nhập giữa hai ngân hàng Hình thức sáp nhập này mang lại nhiều lợi ích, bao gồm cơ hội mở rộng thị trường, nâng cao hiệu quả kết hợp thương hiệu, giảm chi phí cố định và tối ưu hóa hệ thống phân phối.
Sáp nhập theo chiều dọc là hình thức sáp nhập giữa các doanh nghiệp trong cùng một chuỗi cung ứng, nơi mỗi doanh nghiệp tham gia vào các giai đoạn khác nhau của quá trình sản xuất và tiếp cận thị trường Hình thức sáp nhập này mang lại nhiều lợi ích cho doanh nghiệp, bao gồm việc đảm bảo và kiểm soát chất lượng nguồn hàng, giảm chi phí trung gian, cũng như khống chế nguồn hàng hoặc đầu ra của đối thủ cạnh tranh.
Sáp nhập tổ hợp (Conglomerate Mergers) diễn ra khi các công ty từ các lĩnh vực và ngành nghề không liên quan đến nhau thực hiện việc sáp nhập Những công ty này không có mối quan hệ mua bán hay cạnh tranh trực tiếp Nếu một cuộc sáp nhập không thuộc loại sáp nhập theo chiều dọc hoặc chiều ngang, thì đó được coi là sáp nhập tổ hợp.
* Căn cứ phạm vi lãnh thổ:
Sáp nhập trong nước: Được thực hiện giữa các công ty trong cùng lãnh thổ một quốc gia
Sáp nhập xuyên biên là hình thức đầu tư trực tiếp phổ biến, diễn ra giữa các công ty thuộc hai quốc gia khác nhau.
* Căn cứ vào thái độ của công ty mục tiêu (công ty bị mua lại):
Mua lại bất hợp tác (Hostile Acquisitions) là hoạt động mua lại công ty mà không có sự đồng thuận từ ban lãnh đạo công ty mục tiêu Hoạt động này có thể gây ra những tác động tiêu cực cho cả công ty bị mua lại và bên mua lại Thông thường, công ty mua lại sẽ tiến hành thu mua cổ phiếu của công ty mục tiêu thông qua việc lôi kéo cổ đông không hài lòng, mua gom cổ phiếu trên thị trường, và sử dụng các phương thức khác mà không thông qua sự chấp thuận của ban điều hành công ty bị mua lại.
Mua lại hợp tác (Friendly Acquisitions) là hoạt động mua lại mà được sự đồng ý và ủng hộ từ ban quản lý của công ty bị mua lại, dựa trên các thương lượng giữa hai bên Hoạt động này thường phát sinh từ lợi ích chung của cả hai bên, tạo ra sự đồng thuận trong quá trình chuyển nhượng.
* Căn cứ vào chiến lược mua lại:
Mua lại dựa trên vay nợ (Leveraged buyout) là chiến lược mà công ty mua lại sử dụng khoản vay lớn để chi trả cho chi phí mua lại, thường đảm bảo khoản vay bằng tài sản của cả công ty bên mua và công ty mục tiêu Chiến lược này cho phép công ty thực hiện mua lại mà không cần vốn lớn Sau khi tái cơ cấu doanh nghiệp, công ty thường bán một phần hoặc cắt giảm nhân sự, nhằm giảm chi phí và tăng thu nhập Các doanh nghiệp áp dụng chiến lược này thường kỳ vọng tỉ suất hoàn vốn nội bộ đạt 20% trở lên.
Mua lại cổ phần để giữ quyền quản lý (Management buyout) là hình thức mà hội đồng quản trị một công ty thực hiện việc mua lại cổ phần nhằm khôi phục quyền quản lý sau khi bị thâu tóm bởi các nhà đầu tư khác thông qua việc vay nợ Hình thức mua lại này có thể dẫn đến sự cạnh tranh khốc liệt giữa nhiều công ty cùng nhắm vào một mục tiêu, từ đó mang lại lợi ích cho các cổ đông của công ty mục tiêu.
2.1.3.1 Khái niệm M&A trong ngân hàng thương mại
Hiệu quả hoạt động kinh doanh của ngân hàng thương mại
2.2.1 Khái niệm hiệu quả hoạt động kinh doanh của ngân hàng thương mại
Tất cả các doanh nghiệp, bao gồm cả ngân hàng thương mại (NHTM), đều đặt mục tiêu tối đa hóa hiệu quả kinh doanh và khả năng sinh lời với nguồn vốn hiện có.
Theo Dess & Robinson (1984), hiệu quả kinh doanh đóng vai trò quan trọng trong nghiên cứu thực nghiệm về chính sách kinh doanh, đồng thời là một khái niệm phức tạp và đa chiều.
Theo Akal, Simsek & Nursoy (1377), hiệu quả hoạt động kinh doanh là kết quả của hoạt động công ty sau một khoảng thời gian nhất định Mức độ đạt được so với mục tiêu quản lý sẽ là tiêu chí đánh giá hiệu quả này Vì vậy, hiệu quả được định nghĩa là việc xem xét tất cả nỗ lực trong việc thực hiện các mục tiêu quản lý.
Theo Farrell (1957), hiệu quả của một công ty được hiểu là khả năng sản xuất đầu ra tối đa từ một tập hợp các yếu tố đầu vào.
Hiệu quả hoạt động kinh doanh là chỉ số phản ánh mức độ sử dụng các nguồn lực và khả năng tổ chức, quản lý của doanh nghiệp trong việc đạt được các mục tiêu đề ra Doanh nghiệp được coi là hiệu quả khi tối đa hóa lợi ích với chi phí đầu vào tối thiểu Đối với ngân hàng thương mại cổ phần (NH TMCP) sau sáp nhập và mua lại (M&A), hiệu quả kinh doanh được hiểu là lợi ích thu được từ các hoạt động so với chi phí đầu vào Điều này cũng phản ánh khả năng sử dụng các yếu tố đầu vào để đạt hiệu quả tối đa, thể hiện qua các chỉ tiêu và hệ số đánh giá hiệu quả kinh doanh của NH TMCP.
2.2.2 Các chỉ tiêu đánh giá hiệu quả hoạt động kinh doanh của ngân hàng thương mại
Ngân hàng thương mại (NHTM) sau quá trình M&A là một loại hình doanh nghiệp đặc biệt, do đó, tiêu chí đánh giá hiệu quả hoạt động của chúng tương tự như các doanh nghiệp khác, nhưng vẫn có những chỉ tiêu riêng biệt Các NHTM đã thực hiện M&A sẽ chịu ảnh hưởng bởi những yếu tố tác động đến hiệu quả kinh doanh khác so với các ngân hàng chưa thực hiện M&A, tuy nhiên, phương pháp đánh giá và đo lường vẫn giữ nguyên Vì vậy, các chỉ tiêu đánh giá hiệu quả hoạt động kinh doanh của NHTM cũng cần được đưa vào trong quá trình đánh giá hiệu quả hoạt động của ngân hàng TMCP sau M&A.
Tỷ lệ nợ xấu, tỷ suất sinh lợi trên vốn chủ sở hữu (ROE), và tỷ suất lợi nhuận trên tổng tài sản (ROA) là những chỉ số quan trọng đánh giá hiệu quả hoạt động của ngân hàng Tỷ lệ thu nhập lãi thuần (NIM) và tỷ lệ an toàn vốn (CAR) phản ánh khả năng sinh lời và mức độ an toàn tài chính Bên cạnh đó, tỷ lệ tăng trưởng dư nợ và doanh số cho vay cho thấy sự phát triển của ngân hàng, trong khi lợi nhuận của ngân hàng thương mại (NHTM) và tỷ lệ dư nợ trên tổng vốn thể hiện hiệu quả sử dụng vốn Tỷ lệ nợ quá hạn, tỷ lệ chi phí trên thu nhập (CIR), và tỷ lệ lợi nhuận thuần trên mỗi cán bộ nhân viên giúp đánh giá hiệu quả quản lý và hoạt động của nhân sự Cuối cùng, tỷ lệ thu nhập trên mỗi cổ phiếu (EPS) là chỉ số quan trọng cho các nhà đầu tư trong việc đánh giá giá trị cổ phiếu ngân hàng.
2.2.2.1 Lợi nhuận của ngân hàng thương mại
Lợi nhuận thuần từ lãi = Thu nhập từ lãi – Chi phí từ lãi
Lợi nhuận thuần từ hoạt động dịch vụ = Thu nhập từ hoạt động dịch vụ – Chi phí từ hoạt động dịch vụ
Lợi nhuận từ hoạt động khác = Thu nhập từ hoạt động khác – Chi phí từ hoạt động khác
Lợi nhuận trước thuế = Doanh thu – Chi phí
Lợi nhuận sau thuế được tính bằng cách trừ thuế thu nhập từ lợi nhuận trước thuế, và là chỉ tiêu quan trọng để đánh giá quy mô cũng như mức độ tăng trưởng lợi nhuận của ngân hàng Chỉ tiêu này cho thấy hiệu quả sinh lời từ hoạt động kinh doanh cơ bản trong kỳ hiện tại so với kỳ trước hoặc so với mục tiêu đã đề ra.
Các yếu tố như thu nhập, chi phí từ lãi và các khoản thu nhập, chi phí khác đều tác động đến lợi nhuận trước thuế Đồng thời, thuế suất và đối tượng tính thuế cũng có ảnh hưởng đáng kể đến lợi nhuận sau thuế.
Tỷ lệ nợ xấu (%) = Tổng nợ xấu/ Tổng dư nợ x 100%
Tổng nợ xấu bao gồm nợ quá hạn, nợ khoanh và nợ quá hạn chuyển về nợ trong hạn, phản ánh chất lượng tín dụng và khả năng quản lý tín dụng của ngân hàng Tỷ lệ nợ xấu cao cho thấy chất lượng tín dụng của ngân hàng kém, trong khi tỷ lệ thấp cho thấy tình hình tín dụng tốt hơn.
2.2.2.3 ROE (Tỷ suất sinh lợi trên vốn chủ sở hữu)
ROE = Lợi nhuận sau thuế/ Vốn chủ sở hữu
ROE (Return on Equity) là chỉ số đo lường hiệu quả sử dụng vốn chủ sở hữu của ngân hàng Một mức sinh lời cao trên vốn chủ sở hữu là mục tiêu hàng đầu của mọi ngân hàng, vì đây là tiêu chí quan trọng nhất để đánh giá hiệu quả hoạt động kinh doanh của ngân hàng thương mại.
2.2.2.4 ROA (Tỷ suất lợi nhuận trên tổng tài sản)
ROA = Lợi nhuận ròng/ Tổng tài sản
ROA là thước đo hiệu quả của ngân hàng, thường được dùng để so sánh hiệu quả sử dụng tài sản giữa các ngân hàng với nhau
Khi ROA dưới 0, ngân hàng đang gặp thua lỗ ROA cao mang lại cơ hội cho ngân hàng tận dụng đòn bẩy tài chính nhằm nâng cao ROE Tuy nhiên, nếu ROA quá cao, ngân hàng có thể phải đối mặt với rủi ro lớn từ các hoạt động đầu tư mạo hiểm hoặc giảm dự trữ xuống dưới mức cần thiết.
2.2.2.5 NIM (Tỷ lệ thu nhập lãi thuần)
NIM = Thu nhập lãi thuần/ Tài sản sinh lãi
Tài sản sinh lãi của ngân hàng bao gồm tiền gửi tại NHNN, tiền gửi và cho vay tại các TCTD khác, chứng khoán đầu tư và cho vay khách hàng Chỉ tiêu này phản ánh hiệu quả sử dụng tài sản sinh lãi; NIM càng cao, ngân hàng càng sử dụng hiệu quả các tài sản này.
2.2.2.6 CAR (Tỷ lệ an toàn vốn)
CAR = [(Vốn cấp I + Vốn cấp II)/ (Tài sản đã điều chỉnh rủi ro)] * 100%
Tỷ lệ này xác định khả năng ngân hàng đáp ứng nghĩa vụ tài chính dựa vào vốn tự có, đồng thời đánh giá khả năng thích ứng với các rủi ro như rủi ro tín dụng và rủi ro hoạt động.
2.2.2.7 Tỷ lệ tăng trưởng dư nợ
Tỷ lệ tăng trưởng dư nợ (%) = (Dư nợ năm nay – Dư nợ năm trước)/ Dư nợ năm trước x 100%
Tỷ lệ tăng trưởng dư nợ là chỉ số quan trọng để so sánh sự phát triển của dư nợ tín dụng qua các năm, đánh giá khả năng cho vay và tìm kiếm khách hàng, cũng như theo dõi việc thực hiện kế hoạch tín dụng của ngân hàng Một tỷ lệ cao cho thấy ngân hàng hoạt động ổn định và hiệu quả, trong khi tỷ lệ thấp cho thấy ngân hàng đang gặp khó khăn trong việc huy động tín dụng.
2.2.2.8 Tỷ lệ tăng trưởng doanh số cho vay
Các nghiên cứu về hiệu quả hoạt động ngân hàng thương mại trên thế giới và tại Việt Nam
Trên toàn cầu và tại Việt Nam, nhiều nghiên cứu đã được thực hiện về hoạt động M&A trong ngân hàng thương mại, tập trung vào việc đánh giá các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả kinh doanh của các ngân hàng theo từng giai đoạn Tuy nhiên, các nghiên cứu cụ thể về hiệu quả hoạt động của ngân hàng thương mại cổ phần sau quá trình M&A vẫn còn hạn chế.
2.3.1 Các nghiên cứu ở nước ngoài
Zaim (1995) đã áp dụng mô hình DEA để đánh giá hiệu quả hoạt động của 42 ngân hàng thương mại Thổ Nhĩ Kỳ trước và 56 ngân hàng sau thời kỳ tự do hóa Dữ liệu đầu vào bao gồm lao động, chi phí lãi vay, chi khấu hao và chi phí nguyên vật liệu, trong khi dữ liệu đầu ra gồm tiền gửi không kỳ hạn, tiền gửi có kỳ hạn, cho vay ngắn hạn và cho vay dài hạn Kết quả cho thấy, trước thời kỳ tự do hóa, khoảng 75% nguồn lực bị lãng phí so với mức chi phí tối thiểu, trong khi con số này giảm xuống còn 38% sau thời kỳ tự do hóa Nghiên cứu chỉ ra rằng, trong các ngân hàng nhà nước, phi hiệu quả kinh tế chủ yếu do phi hiệu quả phân bổ, trong khi ở các ngân hàng tư nhân, nguyên nhân chính là phi hiệu quả kỹ thuật Ngoài ra, các ngân hàng nhà nước cho thấy hiệu quả cao hơn so với ngân hàng tư nhân.
Miller và Noulas (1996) đã áp dụng phương pháp phân tích bao số liệu (DEA) để ước tính hiệu quả của 201 ngân hàng tại Mỹ có tài sản trên 1 tỉ USD, sử dụng 4 đầu vào gồm tổng tiền gửi thanh toán, tổng tiền gửi kì hạn, tổng chi lãi và tổng chi phí lãi Nghiên cứu cũng xem xét 6 đầu ra như cho vay công nghiệp, cho vay thương mại, cho vay tiêu dùng, cho vay bất động sản, đầu tư chứng khoán, thu lãi và thu phí lãi Kết quả cho thấy hiệu quả trung bình của các ngân hàng này là phi hiệu quả khoảng trên 5%, với đa số ngân hàng có quy mô quá lớn dẫn đến hiệu quả giảm dần theo quy mô.
Alberto Cybo-Ottone và Maurizio Murgia (2000) đã nghiên cứu về hoạt động sáp nhập và sự giàu có của cổ đông, tập trung vào các ngân hàng tại châu Âu Nghiên cứu này xác định giá trị thị trường chứng khoán của các thương vụ M&A thông qua một mẫu giao dịch lớn trong giai đoạn 1988 – 1997 Thị trường ngân hàng châu Âu có nhiều điểm tương đồng về cấu trúc và quy định với thị trường Mỹ.
Nghiên cứu của Selcuk Percin và Tuba Yakici Ayan (2006) về các ngân hàng thương mại Đài Loan giai đoạn 1998 – 2004 cho thấy sự khác biệt rõ rệt giữa nhóm hiệu quả cao và thấp dựa trên các biến đầu vào như thu nhập từ lãi, thu nhập ngoài lãi, cho vay, tiền mặt và các khoảng tương đương Biến đầu ra bao gồm chi phí lãi vay, tài sản cố định, tổng số lao động và tiền gửi Kết quả chỉ ra rằng nhóm hiệu quả cao có giá trị tài sản cố định và tiền gửi nhỏ hơn so với nhóm hiệu quả thấp, trong khi cho vay cũng thể hiện sự khác biệt đáng kể giữa hai nhóm này.
Ji-Li Hu, Chiang-Ping Chen và Yi-Yuan Su (2006) đã sử dụng phương pháp phi tham số để phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động của 12 ngân hàng Trung Quốc trong giai đoạn 1996-2003 Trong mô hình DEA, họ đã xác định đầu vào bao gồm tiền gửi, số nhân viên và tài sản cố định ròng, trong khi đầu ra là đầu tư và cho vay Dựa trên kết quả đo lường hiệu quả, các tác giả đã áp dụng mô hình hồi quy Tobit để khảo sát tác động của các biến như quy mô, loại hình sở hữu, tác động của việc gia nhập Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) và khủng hoảng tài chính châu Á đến hiệu quả của 12 ngân hàng này.
Elena Beccalli và Pascal Frantz (2009) đã thực hiện một nghiên cứu quan trọng về hiệu quả hoạt động M&A trong ngành ngân hàng, sử dụng nhiều biện pháp đánh giá khác nhau như hạch toán lợi nhuận, hiệu quả chi phí và hiệu quả lợi nhuận Nghiên cứu này là lần đầu tiên chỉ ra sự thay đổi đáng kể trong các hoạt động M&A ngân hàng, với mẫu nghiên cứu bao gồm các giao dịch mua lại ngân hàng từ các ngân hàng mục tiêu trên toàn cầu.
Nghiên cứu của Staub và cộng sự (2010) sử dụng mô hình DEA để phân tích hiệu quả phân bổ và hiệu quả kỹ thuật của các ngân hàng Brazil trong giai đoạn 2000 – 2007 Kết quả cho thấy hiệu quả của các ngân hàng này chỉ tăng nhẹ, đặc biệt là ở những ngân hàng có hiệu quả kỹ thuật kém Do đó, để nâng cao hiệu quả, các ngân hàng cần cải thiện kỹ thuật của mình Hơn nữa, không có sự khác biệt lớn về hiệu quả giữa ngân hàng công và tư, cũng như giữa các ngân hàng có quy mô khác nhau.
Mehrez Ben Slama, Dhafer Saidane, Hassouna Fedhila (2012) với nghiên cứu
Để xác định mục tiêu M&A trong lĩnh vực ngân hàng, đặc biệt là chiến lược xuyên biên giới tại Châu Âu, nghiên cứu dựa trên 1071 mẫu ngân hàng thuộc Liên minh Châu Âu (EU) trong giai đoạn 1999-2005 Nhóm tác giả đã phân tích các đặc điểm của ngân hàng mua và ngân hàng bị sáp nhập, đồng thời xem xét các bối cảnh và biến động trong quá trình hoạt động ngân hàng để rút ra những kết luận quan trọng.
Dựa trên lý thuyết về hiệu quả chi phí và tài chính, Andrea Belatratii và Giovanna Paladino (2013) đã phân tích tác động của khủng hoảng tài chính đối với ngành ngân hàng toàn cầu Nghiên cứu cho thấy rằng lợi nhuận công bố chủ yếu phụ thuộc vào các đặc điểm của hoạt động thâu tóm ngân hàng, trong khi lợi nhuận thực tế lại liên quan chặt chẽ đến sự suy giảm của mục tiêu thâu tóm và các yếu tố biến động trong ngành ngân hàng.
2.3.2 Các nghiên cứu tại Việt Nam
Nguyễn Việt Hùng (2008) đã phân tích các nhân tố ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động của ngân hàng thương mại tại Việt Nam, bao gồm ngân hàng thương mại cổ phần, ngân hàng thương mại nhà nước và ngân hàng liên doanh Vào thời điểm nghiên cứu, chưa có thương vụ M&A thực sự nào trong ngành ngân hàng, do đó, nghiên cứu chưa xem xét các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động của ngân hàng thương mại cổ phần sau khi tiến hành M&A.
Bùi Thanh Lam (2009) đã nghiên cứu về M&A trong lĩnh vực ngân hàng, dự đoán xu hướng phát triển của hoạt động này Tuy nhiên, ông chỉ ra rằng các hoạt động M&A ngân hàng thời điểm đó chưa thực sự đạt được ý nghĩa đầy đủ, và chưa đề xuất giải pháp để nâng cao hiệu quả hoạt động của ngân hàng thương mại cổ phần sau giai đoạn M&A.
Lê Phan Diệu Thảo và Nguyễn Thị Ngọc Quỳnh (2013) đã áp dụng mô hình DEA để đánh giá hiệu quả hoạt động kinh doanh của các ngân hàng thương mại cổ phần (NH TMCP) tại Việt Nam, sử dụng dữ liệu từ báo cáo tài chính của 37 ngân hàng trong giai đoạn 2008 – 2012 Nghiên cứu xem xét các yếu tố đầu vào như chi phí kinh doanh, chi phí trả lãi và các khoản tương tự, cùng với đầu ra bao gồm thu nhập từ lãi và thu nhập khác Kết quả cho thấy hiệu quả hoạt động kinh doanh của ngân hàng có xu hướng cải thiện, tuy nhiên hiệu quả quy mô đóng góp nhiều hơn vào kết quả so với hiệu quả kỹ thuật, cho thấy công tác quản lý của ngân hàng còn hạn chế Đặc biệt, các ngân hàng thương mại nhà nước có hiệu quả hoạt động thấp hơn so với NH TMCP Nghiên cứu khuyến nghị các ngân hàng nên xem xét việc sáp nhập để nâng cao hiệu quả hoạt động, nhưng cũng chỉ ra rằng không có mối liên hệ rõ ràng giữa hiệu quả quy mô và năng suất nhân tố tổng hợp, do đó việc sáp nhập không nhất thiết là yếu tố quyết định cho sự phát triển bền vững của ngân hàng.
Nguyễn Thị Diệu Chi (2014) đã tiến hành nghiên cứu về phát triển hoạt động mua bán và sáp nhập (M&A) trong lĩnh vực tài chính ngân hàng Việt Nam, bao gồm ngân hàng thương mại cổ phần, công ty chứng khoán và công ty bảo hiểm Nghiên cứu tập trung vào mối quan hệ giữa tình hình kinh doanh hiện tại của doanh nghiệp và khả năng thực hiện M&A Tuy nhiên, đề tài chưa đi sâu vào hiệu quả hoạt động kinh doanh của các ngân hàng sau khi thực hiện M&A và các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả này.
Nguyễn Quang Minh (2015) dùng mô hình DEA đánh giá “Hiệu quả hoạt động của ngân hàng thương mại Việt Nam sau M&A” trong giai đoạn 2005 – 2014 của 13
Nghiên cứu NH TMCP đã áp dụng mô hình hồi quy nhằm bổ sung cho kết quả của phương pháp DEA Tuy nhiên, nghiên cứu này không tiến hành so sánh chỉ số tài chính của ngân hàng trong thời điểm M&A với chỉ số của ngành, và cũng không thực hiện mô hình hiệu quả kỹ thuật theo phương pháp VRS DEA.
Đóng góp mới của đề tài
Nghiên cứu về M&A tại Việt Nam chủ yếu tập trung vào giai đoạn trước 2010, khi M&A chưa phát triển mạnh mẽ Một số tài liệu hiện có sử dụng mô hình DEA để đánh giá hiệu quả hoạt động kinh doanh của ngân hàng thương mại cổ phần (NH TMCP) nhưng chỉ trong giai đoạn 2005 – 2014 Đề tài này áp dụng mô hình DEA để phân tích hiệu quả hoạt động của NH TMCP sau M&A, sử dụng dữ liệu mới nhất từ năm 2015 Những đóng góp mới của nghiên cứu bao gồm việc so sánh chỉ số tài chính của các ngân hàng M&A tiêu biểu với chỉ số ngành, chạy mô hình hiệu quả kỹ thuật theo VRS DEA, phân loại ngân hàng theo thời gian đạt hiệu quả quy mô sau M&A, và phân tích nguyên nhân đạt hoặc không đạt hiệu quả theo quy mô của từng ngân hàng.
Trên toàn cầu và tại Việt Nam, nhiều nghiên cứu đã được thực hiện về hoạt động M&A trong ngân hàng thương mại cổ phần (NH TMCP), đánh giá các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả kinh doanh của ngân hàng qua từng giai đoạn Mỗi nghiên cứu sử dụng mô hình, số liệu và phương pháp chọn biến khác nhau, dẫn đến sự khác biệt trong kết quả Chương này dựa trên cơ sở lý thuyết để phân tích định hướng của chính phủ nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động kinh doanh của NH TMCP, đồng thời đưa ra các chỉ tiêu tài chính chính trong việc đánh giá hiệu quả hoạt động và các yếu tố tác động đến nó Đây sẽ là nền tảng để đánh giá thực tế hiệu quả hoạt động kinh doanh của NH TMCP Việt Nam trong chương 3.
THỰC TRẠNG HIỆU QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH CỦA CÁC NGÂN HÀNG TMCP VIỆT NAM SAU M&A
Quá trình hình thành và phát triển của các ngân hàng TMCP Việt Nam
Trước Cách mạng tháng 8 năm 1945, hệ thống tiền tệ và tín dụng ngân hàng chủ yếu hoạt động thông qua Ngân hàng Đông Dương, đóng vai trò như ngân hàng phát hành trung ương và ngân hàng kinh doanh đa năng Ngân hàng này thực hiện cả nghiệp vụ ngân hàng thương mại lẫn nghiệp vụ đầu tư.
Sự phát triển của ngành ngân hàng Việt Nam bắt đầu từ ngày 06/05/1951 với việc thành lập Ngân hàng Quốc gia Việt Nam, có nhiệm vụ quản lý phát hành giấy bạc, tổ chức lưu thông tiền tệ, quản lý Kho bạc nhà nước và thực hiện chính sách tín dụng nhằm phát triển sản xuất Ngân hàng cũng phối hợp với mậu dịch để quản lý tiền tệ và đối phó với các thách thức từ địch Đến ngày 26/10/1961, Ngân hàng Quốc gia Việt Nam chính thức được đổi tên thành Ngân hàng Nhà nước Việt Nam.
Giai đoạn 1975-1985 đánh dấu quá trình khôi phục kinh tế sau chiến tranh tại Việt Nam, trong đó Ngân hàng Nhà nước thực hiện thanh lý hệ thống ngân hàng cũ ở miền Nam, thu hồi tiền cũ và phát hành tiền mới Trong thời kỳ này, Ngân hàng Nhà nước chủ yếu hoạt động như một công cụ ngân sách, chưa áp dụng nguyên tắc thị trường trong kinh doanh tiền tệ Đến tháng 3/1988, Hội đồng Bộ trưởng đã ban hành Nghị định 53/HĐBT, đánh dấu bước chuyển đổi quan trọng sang hoạt động kinh doanh của hệ thống ngân hàng.
Vào tháng 5 năm 1990, Hội đồng Nhà nước đã thông qua và công bố Pháp lệnh Ngân hàng Nhà nước Việt Nam cùng với Pháp lệnh ngân hàng, hợp tác xã tín dụng và công ty tài chính, đánh dấu sự chuyển đổi cơ chế hoạt động của hệ thống ngân hàng Việt Nam từ một cấp sang hai cấp Ngân hàng Nhà nước đảm nhiệm vai trò quản lý nhà nước về hoạt động kinh doanh tiền tệ và thực hiện chức năng của một ngân hàng trung ương, trong khi các ngân hàng thương mại và tổ chức tín dụng hoạt động trong lĩnh vực tiền tệ, tín dụng, thanh toán, ngoại hối và dịch vụ ngân hàng theo quy định của pháp luật.
Từ năm 1990, chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam đã được bổ sung và hoàn thiện theo quy định của Luật Ngân hàng Nhà nước năm 1997, với các sửa đổi, bổ sung vào năm 2003 Đặc biệt, giai đoạn 2010 đã chứng kiến sự phát triển đáng kể trong các hoạt động của NHNN.
Năm 2015, hệ thống ngân hàng Việt Nam trải qua nhiều biến động quan trọng, đặc biệt là sau sự ra đời của Luật các Tổ chức tín dụng 2010 và các nghị định của Chính phủ như Nghị định số 96/2008/NĐ-CP và Nghị định số 156/2013/NĐ-CP Những quy định này đã giúp điều tiết hoạt động của ngành ngân hàng, giảm thiểu rủi ro Quyết định số 254/QĐ-TTg ngày 01/3/2012 của Thủ tướng Chính phủ về đề án cơ cấu lại hệ thống các tổ chức tín dụng giai đoạn 2011 – 2015 yêu cầu các ngân hàng thương mại cổ phần thực hiện tái cơ cấu, dẫn đến việc nhiều ngân hàng sáp nhập và hợp nhất, làm giảm số lượng ngân hàng thương mại trong giai đoạn này.
Năm 2015 đánh dấu một cột mốc quan trọng trong ngành ngân hàng Việt Nam, khi đề án 254 kết thúc và các tổ chức tín dụng (TCTD) tiếp tục trải qua biến động thông qua hoạt động mua bán và sáp nhập (M&A) Ngân hàng Nhà nước (NHNN) đã kiên quyết xử lý các ngân hàng yếu kém, góp phần củng cố hệ thống tài chính Theo số liệu từ NHNN, đến cuối năm 2015, hệ thống ngân hàng Việt Nam đã có những thay đổi đáng kể.
4 ngân hàng thương mại thuộc sở hữu nhà nước, 3 ngân hàng được nhà nước mua lại,
Trên thị trường ngân hàng Việt Nam, có 28 ngân hàng thương mại cổ phần (TMCP), 2 ngân hàng thuộc khối ngân hàng chính sách, 1 ngân hàng hợp tác xã, 5 ngân hàng 100% vốn nước ngoài, 3 ngân hàng liên doanh và 50 chi nhánh ngân hàng nước ngoài hoạt động.
Bảng 3 1: Cơ cấu các loại hình ngân hàng tại Việt Nam giai đoạn 2010 – 2015
1 Ngân hàng thương mại nhà nước 5 5 5 5 5 7 (*)
3 Ngân hàng 100% vốn nước ngoài 5 5 5 5 5 5
5 Chi nhánh ngân hàng nước ngoài 48 50 49 53 47 50
(*) Bao gồm 3 ngân hàng TMCP được nhà nước mua lại giá 0 đồng.
Tổng quan tình hình M&A của các ngân hàng TMCP Việt Nam
Tình hình M&A của các ngân hàng thương mại cổ phần (TMCP) Việt Nam được chia thành ba giai đoạn chính, mỗi giai đoạn mang những đặc trưng riêng, phản ánh sự khác biệt và sự phát triển của thị trường cũng như hệ thống ngân hàng.
3.2.1 Trước năm 2004 Đây giai đoạn sơ khai của hoạt động M&A tại Việt Nam Từ sau năm 1991, hàng loạt các ngân hàng thương mại ra đời và hoạt động trên lãnh thổ Việt Nam Năm
Năm 1997, số lượng ngân hàng thương mại đạt đỉnh với 84 ngân hàng Từ năm 1998 đến 2001, Ngân hàng Nhà nước đã triển khai chương trình 3 năm nhằm củng cố hệ thống ngân hàng và nâng cao năng lực cạnh tranh của ngành ngân hàng.
Khó khăn của nền kinh tế non trẻ và tác động của cuộc khủng hoảng tài chính châu Á năm 1997 đã ảnh hưởng nghiêm trọng đến hoạt động kinh doanh của nhiều tổ chức tài chính, dẫn đến tình trạng khó khăn cho nhiều ngân hàng và tạo áp lực lên Ngân hàng Nhà nước (NHNN) trong việc củng cố hệ thống ngân hàng Để đối phó, NHNN đã triển khai chiến lược chấn chỉnh tổ chức tín dụng cổ phần, với hơn 10 ngân hàng cổ phần nông thôn được củng cố thông qua giải thể, rút giấy phép hoặc sáp nhập với các ngân hàng lớn tại đô thị Quản lý hoạt động M&A trong giai đoạn này được quy định bởi quyết định số 241/1998/QĐ-NHNN, tuy nhiên các quy định còn hạn chế và không theo kịp thị trường, dẫn đến hoạt động sáp nhập chủ yếu diễn ra giữa các ngân hàng thương mại cổ phần và giữa các ngân hàng này với quỹ tín dụng nhân dân.
Bảng 3 2: Thương vụ M&A giai đoạn trước năm 2004
Bên nhận sáp nhập Bên bị sáp nhập Thời gian
NH TMCP Phương Nam NH TMCP Đồng Tháp 1997
NH TMCP Phương Nam NH TMCP Đại Nam 1999
NH TMCP Phương Nam Quỹ TDND Định Công Thanh Trì 2000
NH TMCP Phương Nam NH TMCP Châu Phú 2001
NH TMCP Đông Á NH TMCP Tứ Giác Long Xuyên 2001
SacomBank NH TMCP Thạnh Thắng 2002
Habubank NH TMCP Quảng Ninh 2003
Techcombank NH TMCP Nông Thôn Hải Phòng 2003
NH TMCP Phương Đông NH TMCP Nông Thôn Tây Đô 2003
NH TMCP Phương Nam NH TMCP Nông Thôn Cái Sắn 2003
BIDV NH TMCP Nam Đô 2003
NH TMCP Đông Á NH TMCP Nông Thôn Tân Hiệp 2003
Nguồn: Thân Thị Thu Thủy (2010)
Có thể kể ra một số ví dụ như:
- NH Quốc Tế Hà Nội mua lại NH TMCP Mekong
Ngân hàng TMCP Phương Nam đã thực hiện sáp nhập với Ngân hàng TMCP Châu Phú tại An Giang, cùng với việc hợp nhất Quỹ tín dụng nhân dân Định Công ở Thanh Trì – Hà Nội Đồng thời, NH TMCP Đại Nam và NH TMCP Đông Á cũng đã mua lại NH TMCP Tứ giác Long Xuyên.
- NH TMCP Sài Gòn Thương Tín (SacomBank) sáp nhập với NH TMCP Thạnh Thắng – Cần Thơ
- NH TMCP Tây Đô sáp nhập vào NH TMCP Phương Đông vào năm 2003 nâng vốn điều lệ của NH TMCP Phương Đông lên 101 tỉ đồng
Trong giai đoạn 1991 – 2004, thị trường chứng khoán Việt Nam chưa phát triển sôi động, với hoạt động chào bán cổ phiếu công chúng hạn chế và không có ngân hàng nào niêm yết Điều này cho thấy hoạt động sáp nhập (M&A) không phụ thuộc vào giao dịch cổ phiếu trên thị trường chứng khoán, dẫn đến việc M&A chưa diễn ra một cách chuyên nghiệp Ngân hàng Nhà nước đã chỉ định sáp nhập một số ngân hàng thương mại cổ phần nhằm cơ cấu lại tổ chức ngân hàng để nâng cao hiệu quả, bên cạnh đó, các ngân hàng thương mại cổ phần cũng tự nguyện sáp nhập để tăng cường sức cạnh tranh với bốn ngân hàng thương mại nhà nước Tuy nhiên, nhìn chung, chưa có vụ sáp nhập ngân hàng nào thực sự diễn ra trong giai đoạn này.
Giai đoạn trước đây, hoạt động mua bán và sáp nhập (M&A) tại Việt Nam chưa được thực hiện một cách chuyên nghiệp Tuy nhiên, sự ra đời của Luật Doanh nghiệp 2005 đã đánh dấu bước ngoặt quan trọng cho M&A, khi lần đầu tiên các khái niệm liên quan được ghi nhận, tạo nền tảng pháp lý vững chắc cho các hoạt động sau này Trong lĩnh vực tài chính ngân hàng, M&A tập trung vào giai đoạn 2006 – 2007, với các thương vụ chủ yếu là ngân hàng trong nước bán cổ phần cho các tập đoàn tài chính, quỹ đầu tư nước ngoài và cổ đông chiến lược khác Thị trường M&A trong giai đoạn này có những đặc trưng riêng biệt, phản ánh sự phát triển nhanh chóng của ngành.
Thương vụ M&A thường không chỉ đơn thuần là việc mua một phần trăm cổ phần mà còn liên quan đến hợp tác và hỗ trợ từ các cổ đông chiến lược Điều này xuất phát từ quy định hạn chế tỷ lệ nắm giữ của cá nhân và tổ chức nước ngoài tại các ngân hàng thương mại cổ phần, với mức tối đa là 30% Mỗi cá nhân hoặc tổ chức nước ngoài chỉ được sở hữu tối đa 10% cổ phần, trừ trường hợp cổ đông chiến lược có thể nắm giữ đến 20%.
Ngân hàng Nhà nước và các cơ quan có thẩm quyền không can thiệp vào các thương vụ M&A, cho phép các ngân hàng tự do hợp tác để tối ưu hóa lợi ích cho mình.
Xu hướng M&A hiện nay cho thấy các ngân hàng lớn nước ngoài đang tích cực mua cổ phần của các ngân hàng trong nước, trong khi đó, các ngân hàng lớn trong nước cũng đang mở rộng bằng cách mua cổ phần của các ngân hàng nhỏ hơn.
Bảng 3 3: Một số thương vụ M&A ngân hàng tiêu biểu giai đoạn 2005 – 2010
STT Bên bán Bên mua Tỷ lệ sở hữu
1 VPBank Overseas Chinese Banking Corporation (OCBC) 15%
Sumito Mitsui Banking Corporation (SMBC) 15% Nhà đầu tư VOF mua 5%, Mirate Asset Exim 5% Investment Limited (MAE) thuộc tập đoàn
Mirate Asset Maps Opportunity Vietnam
Công ty tài chính quốc tế IFC thuộc WB và Dragon Financial Holding của Anh 20%
Mục tiêu của Đề án 254 là phát triển hệ thống tổ chức tín dụng đa năng hiện đại, an toàn và hiệu quả, với cấu trúc sở hữu và quy mô đa dạng Đến cuối năm 2015, đề án phấn đấu hình thành ít nhất 1-2 ngân hàng thương mại có quy mô và trình độ tương đương với các ngân hàng trong khu vực Dự kiến, đến năm 2017, hệ thống ngân hàng sẽ chỉ còn khoảng 15-17 ngân hàng, giảm một nửa so với hiện tại.
Hình 3 1: Hoạt động M&A tại Việt Nam theo lĩnh vực năm 2011
Nguồn: Báo cáo công ty CP Truyền thông Tài chính StoxPlus
Năm 2011, hoạt động M&A trong ngành ngân hàng trở thành một trong những lĩnh vực sôi động nhất, chỉ đứng sau thực phẩm trong các giao dịch có sự tham gia của nước ngoài và sau dịch vụ tài chính trong các giao dịch nội địa Giai đoạn này đánh dấu bước tiến mới trong lĩnh vực M&A ngân hàng.
Thương vụ sáp nhập đầu tiên trong gian đoạn này là vụ sáp nhập tự nguyện của
Ba ngân hàng gồm SCB, NH TMCP Việt Nam Tín Nghĩa và NH TMCP Đệ Nhất đã thực hiện một thương vụ hợp nhất Tuy nhiên, theo thông tin từ Ngân hàng Nhà nước, thương vụ này thực chất là một sự sáp nhập, vì ngân hàng mới vẫn giữ nguyên tên SCB, điều này phản ánh bản chất thực sự của giao dịch.
Bảng 3 4: Thương vụ sáp nhập các NH TMCP Việt Nam 2011 – 2015
STT Bên nhận sáp nhập Bên bị sáp nhập Thời gian
1 SCB NH TMCP Việt Nam Tín Nghĩa
5 VietinBank NH TMCP Xăng dầu Petrolimex 5/2015
6 Maritime Bank NH TMCP Phát triển Mê Kông 8/2015
7 SacomBank NH TMCP Phương Nam 10/2015
Nguồn: Tác giả tự tổng hợp
Ngoài những thương vụ sáp nhập thể hiện ở bảng 3.4, thị trường cũng sôi động với các thương vụ hợp nhất ngân hàng Tiêu biểu:
Vào tháng 7 năm 2011, Ngân hàng Liên Việt đã hợp nhất với Công ty Dịch vụ Tiết kiệm Bưu điện (VPSC) để trở thành Ngân hàng Thương mại Cổ phần Bưu điện Liên Việt (LienVietPostBank) Mặc dù về mặt văn bản chỉ là hoạt động góp vốn và đổi tên, nhưng thực tế đây là một sự hợp nhất giữa hai tổ chức, trong đó một trong hai tổ chức thuộc lĩnh vực ngân hàng.
Vào tháng 9 năm 2013, Công ty CP Dầu khí Việt Nam (PVFC) và Ngân hàng TMCP Phương Tây (Western Bank) đã tiến hành hợp nhất, tạo thành Ngân hàng Đại chúng Việt Nam (Pvcombank) với vốn điều lệ 9.000 tỷ đồng Thương vụ này không chỉ thể hiện sự hợp nhất ngân hàng một cách rõ ràng về mặt pháp lý mà còn mang tính thực tiễn cao.
Thực trạng hiệu quả hoạt động kinh doanh của các ngân hàng TMCP Việt
Phân tích hiệu quả hoạt động kinh doanh của các ngân hàng thương mại cổ phần (NH TMCP) giúp khái quát tình hình hoạt động của từng ngân hàng Qua đó, có thể so sánh sự khác biệt giữa một số NH TMCP tiêu biểu có hoạt động M&A và toàn ngành, từ đó rút ra những nhận định quan trọng về xu hướng phát triển và hiệu quả kinh doanh trong lĩnh vực ngân hàng.
Giai đoạn 2010 – 2012, nợ xấu tại Việt Nam đã tăng mạnh, đạt kỷ lục 4,08% vào năm 2012 và sau đó ổn định trở lại Năm 2012 được coi là năm khó khăn cho nền kinh tế toàn cầu và ngành ngân hàng Việt Nam, khi phải đối mặt với khủng hoảng nợ công châu Âu, suy thoái kinh tế kéo dài và bất ổn chính trị Việt Nam cũng trải qua nhiều vụ bắt bớ, kiện tụng, cùng với tỷ lệ tăng trưởng tín dụng thấp kỷ lục và nợ xấu gia tăng Theo báo cáo của công ty cổ phần chứng khoán Bảo Việt, nợ xấu chủ yếu tập trung ở các ngân hàng chưa niêm yết, với tỷ lệ nợ xấu của nhóm ngân hàng này chiếm 73 – 76%, trong khi các ngân hàng niêm yết chỉ chiếm từ 24 – 27% tổng nợ xấu toàn hệ thống.
Từ cuối năm 2011 đến đầu năm 2012, nhằm thực hiện đề án 254, Ngân hàng Nhà nước (NHNN) đã xác định các tổ chức tín dụng (TCTD) yếu kém cần tái cơ cấu, yêu cầu các TCTD xây dựng phương án tái cơ cấu và trình Thủ tướng Chính phủ phê duyệt Đối với những ngân hàng không có phương án khả thi hoặc không thực hiện thành công, NHNN đã tiến hành mua lại 3 ngân hàng với giá 0 đồng Đến nay, NHNN đã giảm 17 TCTD, kiểm soát và xử lý dần các TCTD yếu kém, đảm bảo sự ổn định và an toàn cho hệ thống ngân hàng, tránh tình trạng đổ vỡ và khủng hoảng.
Hình 3 2: Tỷ lệ nợ xấu ngành ngân hàng giai đoạn 2010 – 2015
Nguồn: Ngân hàng nhà nước Việt Nam
Vào ngày 31 tháng 5 năm 2013, Thủ tướng Chính phủ đã phê duyệt quyết định 843/QĐ-TTg về Đề án "Xử lý nợ xấu của hệ thống các tổ chức tín dụng" Đề án này nhằm mục tiêu cải thiện tình hình nợ xấu trong hệ thống tài chính.
“Thành lập Công ty Quản lý tài sản của các tổ chức tín dụng Việt Nam” (VAMC)
Kể từ khi thành lập, VAMC đã đóng vai trò quan trọng trong việc xử lý nợ xấu, cải thiện thanh khoản cho các tổ chức tín dụng, đồng thời hỗ trợ doanh nghiệp trong việc tiếp cận tín dụng ngân hàng VAMC cũng phối hợp chặt chẽ với Ngân hàng Nhà nước để giảm tỷ lệ nợ xấu trong hệ thống tài chính.
Cuối năm 2015, nợ xấu toàn hệ thống đã giảm xuống còn 2,55%, đạt mục tiêu đưa nợ xấu dưới 3% Kết quả này đã góp phần quan trọng trong việc khơi thông nguồn vốn, cải thiện tăng trưởng tín dụng và thúc đẩy nền kinh tế phát triển vững chắc.