Cơ sở lý luận và thực tiễn về vai trò của quản lý rừng bền vững
Cơ sở lý luận
2.1.1 Một số khái niệm về quản lý rừng bền vững
Quản lý, hay Management trong tiếng Anh, là một thuật ngữ có nhiều định nghĩa khác nhau tùy thuộc vào các cách tiếp cận khác nhau Nhiều tác giả đã đưa ra những quan niệm đa dạng về quản lý, phản ánh sự phong phú và đa chiều của lĩnh vực này.
Quản lý thường được hiểu là các hoạt động tổ chức, chỉ huy, điều khiển, động viên, kiểm tra và điều chỉnh trong một hệ thống Theo lý thuyết hệ thống, quản lý được định nghĩa là sự tác động có hướng đích của chủ thể quản lý đến một hệ thống nhằm biến đổi nó từ trạng thái này sang trạng thái khác Điều này dựa trên nguyên lý phá vỡ hệ thống cũ để tạo lập hệ thống mới và điều khiển hệ thống một cách hiệu quả.
Quản lý, theo Phạm Thanh Nghị (2000), là quá trình tác động có định hướng và chủ đích của người quản lý đến người bị quản lý trong một tổ chức Mục tiêu của quản lý là giúp tổ chức hoạt động hiệu quả và đạt được các mục tiêu đã đề ra.
Quản lý là một chức năng thiết yếu, phát sinh từ bản chất của quá trình xã hội và lao động Nó đóng vai trò điều khiển các quá trình xã hội khác thông qua mối quan hệ tương tác giữa chủ thể quản lý và khách thể bị quản lý Mối quan hệ này tạo ra những tác động qua lại, giúp hệ thống hướng đến mục tiêu Sự tác động từ chủ thể đến khách thể là yếu tố then chốt để hệ thống vận hành hiệu quả, chuyển đổi từ trạng thái này sang trạng thái khác Tóm lại, quản lý là sự kết hợp của các tác động tạo nên các mối quan hệ quản lý.
2.1.1.2 Khái niê ̣m quản lý rừng bền vững
Quản lý rừng bền vững đã được hình thành từ thế kỷ 18, ban đầu chỉ tập trung vào việc khai thác gỗ một cách lâu dài Tuy nhiên, theo sự phát triển của khoa học và kinh tế-xã hội, khái niệm này đã mở rộng từ quản lý gỗ sang quản lý nhiều mặt tài nguyên rừng và hệ thống sinh thái Đến năm 1987, Uỷ ban Quốc Tế về Môi Trường và Phát Triển đã định nghĩa quản lý rừng bền vững là việc đáp ứng nhu cầu hiện tại mà không ảnh hưởng đến khả năng tái tạo để đáp ứng nhu cầu tương lai.
Quản lý rừng bền vững là quá trình duy trì các lâm phận ổn định để đạt được các mục tiêu quản lý rừng rõ ràng, bao gồm việc đảm bảo sản xuất liên tục các sản phẩm và dịch vụ mong muốn Điều này cần được thực hiện mà không làm giảm đáng kể giá trị di truyền và năng suất tương lai của rừng, đồng thời tránh gây ra những tác động tiêu cực đến môi trường tự nhiên và xã hội (Tổ chức gỗ nhiệt đới quốc tế - ITTO, 1983).
Theo Tiến trình Hensinki (1975), quản lý rừng bền vững được định nghĩa là việc quản lý rừng và đất rừng một cách hợp lý nhằm duy trì đa dạng sinh học, năng suất, khả năng tái sinh, và sức sống của rừng Điều này không chỉ đảm bảo tiềm năng rừng cho hiện tại và tương lai mà còn bảo vệ các chức năng sinh thái, kinh tế và xã hội của rừng ở các cấp độ địa phương, quốc gia và toàn cầu, đồng thời tránh gây hại cho các hệ sinh thái khác.
Quản lý rừng bền vững là phương thức quản trị rừng nhằm bảo vệ và phát triển rừng, không làm suy giảm giá trị rừng, đồng thời nâng cao giá trị này Phương pháp này còn góp phần cải thiện sinh kế, bảo vệ môi trường và đảm bảo quốc phòng, an ninh, theo quy định tại Khoản 19 Điều 2 Luật Lâm nghiệp năm 2017.
Quản lý rừng bền vững là quá trình quản lý rừng nhằm đạt được các mục tiêu cụ thể, đồng thời phát triển sản xuất dịch vụ và sản phẩm lâm nghiệp Quá trình này cần đảm bảo không làm giảm giá trị hiện có, không ảnh hưởng đến năng suất trong tương lai, và không gây tác động tiêu cực đến môi trường tự nhiên và xã hội.
2.1.1.3 Quy trı̀nh cấp chứng chı̉ rừng Để một khu rừng trồng được công nhận là quản lý rừng bền vững thì cần thiết phải có một cơ quan chứng nhận đánh giá đạt tiêu chuẩn FSC Quy trình dưới đây được xây dựng theo yêu cầu tiêu FSC Dưới đây là sơ đồ tóm lược quy trình cấp chứng chỉ
Hı̀nh 2.1 Quy trı̀nh cấp chứng chı̉ rừng
Nguồn: Sổ tay hướng dẫn thực hiê ̣n quản lý rừng bền vững (2018)
• Chủ rừng chọn và nộp đơn xin chứng nhận
CCR đến đơn vị chứng nhận
(CB) được FSC ủy quyền
Chủ rừng sử dụng báo giá và thông tin từ các cơ sở cung cấp để lựa chọn nhà cung cấp phù hợp, dựa trên các yếu tố như chi phí, hiệu quả và danh tiếng của họ.
• CB sẽ cung cấp cho
Chủ rừng tất cả các thông tin cần thiết về quá trình chứng nhận và các yêu cầu chứng nhận của FSC
CB xem xét đơn và thông tin từ người nộp đơn nhằm lập kế hoạch và tiến hành quá trình chứng nhận Điều này giúp thống nhất cách hiểu giữa cơ quan chứng nhận và người nộp đơn, xác định phạm vi chứng nhận, cũng như xem xét nhu cầu đánh giá trước.
• Thỏa thuẩn chứng nhận (Licence Agreement)
• Hợp đồng chứng nhận rừng (Forest Certification Contract)
• Biểu tính phí đánh giá cho từng năm (Schedule of fee & charges)
Mục đích của việc đánh giá tiền là xác định các lỗi trong hệ thống quản lý rừng của chủ rừng so với tiêu chuẩn FSC, nhằm tạo cơ hội cho chủ rừng khắc phục trước khi thực hiện đánh giá chính thức.
• Họp giới thiệu và lên kế hoạch đánh giá tại hiện trường
Để đánh giá sự tuân thủ với các tiêu chuẩn, cần thu thập bằng chứng khách quan thông qua việc xem xét tài liệu, quan sát trực tiếp tại hiện trường, thảo luận và phỏng vấn các bên liên quan.
• Đoàn đánh giá ghi chép các yêu cầu khắc phục (CAR - lỗi khi tìm ra điểm không phù hợp so với tiêu chuẩn)
• Họp thông báo sơ bộ kết quả đánh giá
CB đưa ra kết luận và thông báo quyết định chứng nhận cho khách hàng trong thời hạn:
• 12 tháng đối với công tác đánh giá quản lý rừng, hoặc
• 18 tháng đối với những trường hợp ngoại lệ và hợp lý đối với các đánh giá quản lý rừng
• Thông thường chỉ từ 3 – 6 tháng
• Chứng chỉ rừng thường có thời hạn 5 năm nhưng phụ thuộc vào kết quả đánh giá giám sát hàng năm
• Đánh giá giám sát hàng năm giống như đánh giá chính nhưng thời gian ngắn hơn
• Phân tích lỗi và xác định nguyên nhân cốt lõi gây ra lỗi
• Lên kế hoach thực hiện sửa lỗi
• Thực hiện hành động khắc phục
• Tài liệu hóa và lưu trữ bằng chứng khắc phục lỗi
• Ngăn ngừa lỗi xảy ra trong tương lai
Chon cơ quan chứng nhâ ̣n
2 Đơn xin chứng nhâ ̣n
4 Tiền đánh giá (nếu cần)
5 Đánh giá chính (nếu cần)
6 Quyết đi ̣nh chứng nhâ ̣n (nếu cần)
7 Đánh giá giám sát (nếu cần)
8 Phương pháp khắc phu ̣c lỗi (nếu cần)
2.1.2 Vai trò, nô ̣i dung của quản lý rừng bền vững
2.1.2.1 Vai trò của quản lý rừng bền vững
Quản lý và phát triển rừng bền vững là một trong ba chương trình phát triển quan trọng được xác định trong Chiến lược phát triển Lâm nghiệp Việt Nam giai đoạn 2006 – 2020 Mục tiêu của chương trình này là đảm bảo việc quản lý, phát triển và sử dụng rừng một cách bền vững và hiệu quả, nhằm đáp ứng nhu cầu lâm sản cho tiêu dùng trong nước và xuất khẩu Đồng thời, chương trình cũng đóng góp vào tăng trưởng kinh tế, ổn định xã hội, đặc biệt tại các khu vực dân tộc thiểu số và miền núi, bảo vệ môi trường, bảo tồn đa dạng sinh học và cung cấp các dịch vụ sinh thái, từ đó thúc đẩy sự phát triển bền vững của quốc gia.
Cơ sở thực tiễn
2.2.1 Quản lý rừng bền vững trên thế giới
2.2.1.1 Kinh nghiê ̣m quản lý rừng bền vững tại Phần Lan
Phần Lan là quốc gia có diện tích rừng che phủ lớn nhất châu Âu, với 86% diện tích đất được bao phủ bởi rừng, theo Hiệp hội Rừng Phần Lan Rừng không chỉ cung cấp gỗ và thực phẩm như nấm và các loại quả, mà còn tạo ra không khí trong lành, đồng thời là nơi sinh sống của nhiều loại thực vật, động vật, côn trùng và vi sinh vật (Jyrki Mantere, 2018).
Người dân Phần Lan rất chú trọng đến quản lý rừng bền vững do vai trò quan trọng của rừng trong đời sống Để bảo vệ tài nguyên rừng, Chính phủ Phần Lan đã ban hành Đạo luật Rừng đầu tiên vào năm 1886, trong đó quy định cấm việc phá rừng.
Ngày nay, quyền sở hữu rừng được pháp luật bảo vệ và chứng nhận tự nguyện, yêu cầu chủ rừng phải trồng rừng mới sau khi khai thác Hầu hết các khu rừng thương mại tại Việt Nam được chứng nhận theo PEFC (90%) và FSC (6%), giúp xác lập tiêu chuẩn lâm sinh và nâng cao đa dạng sinh học Theo Hiệp hội Lâm nghiệp Phần Lan, diện tích rừng được bảo vệ ở Phần Lan đã tăng gấp 3 lần trong 35 năm qua.
Việc sử dụng gỗ từ các nguồn được chứng nhận đảm bảo rằng gỗ được khai thác hợp pháp và có thể truy nguyên, ngăn chặn xuất - nhập gỗ và bột giấy bất hợp pháp Mỗi cây được thu hoạch sẽ được thay thế bằng 4 cây con mới Tính bền vững trong quản lý rừng đảm bảo rằng hầu hết các phần của cây đều được sử dụng hiệu quả, giảm thiểu chất thải Cụ thể, thân chính được dùng cho xây dựng, phần nhỏ hơn làm bột giấy, và cành cây trở thành nguyên liệu cho năng lượng sinh học.
2.2.1.2 Kinh nghiê ̣m quản lý rừng bền vững tại Thụy Điển
Thụy Điển, một quốc gia châu Âu với độ phủ xanh xếp thứ 15 thế giới, có 69,2% diện tích đất là rừng Tại đây, tính bền vững được xác định qua các lĩnh vực kinh tế, xã hội và sinh học, và được coi là nền tảng phát triển lâm nghiệp của quốc gia.
Sự bền vững về kinh tế trong sản xuất gỗ đảm bảo lợi nhuận đủ để duy trì hoạt động lâm nghiệp và quản lý hiệu quả Bền vững xã hội liên quan đến quyền lợi của người lao động, dân số địa phương, và tạo cơ hội cho cộng đồng sống lâu dài từ lâm nghiệp Đồng thời, tính bền vững sinh học tập trung vào khả năng sản xuất bền vững của đất đai, bảo tồn các quy trình sinh thái tự nhiên và đa dạng sinh học.
Tại Thụy Điển, quản lý rừng bền vững phải tuân thủ nghiêm ngặt các quy định pháp luật, bao gồm việc tái sinh và trồng rừng mới sau khi thu hoạch Bên cạnh Luật lâm nghiệp, Thụy Điển còn áp dụng hệ thống chứng nhận quốc tế tự nguyện FSC và PEFC, với khoảng 2/3 diện tích đất lâm nghiệp được chứng nhận theo các tiêu chuẩn này.
Chính phủ Thụy Điển coi rừng là nguồn tài nguyên vô hạn quan trọng, khi được quản lý hợp lý Cây xanh không chỉ hấp thụ CO2 từ khí quyển trong quá trình phát triển, mà các sản phẩm gỗ còn tiếp tục cô lập CO2 suốt vòng đời của chúng Trong một năm điển hình, lượng CO2 mà Thụy Điển thu hoạch từ rừng và hấp thụ vượt xa lượng phát thải CO2 từ việc đốt nhiên liệu hóa thạch trong lĩnh vực vận tải.
Thụy Điển có thể giảm đáng kể lượng khí thải CO2 thông qua việc kết hợp quản lý rừng hiệu quả với việc sử dụng dư lượng gỗ đã khai thác để sản xuất năng lượng và các sản phẩm từ gỗ.
Kinh nghiệm quản lý rừng bền vững của Thụy Điển không chỉ thúc đẩy tăng trưởng ròng mà còn bảo vệ đa dạng sinh học Mô hình này được coi là một giải pháp quan trọng để giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu toàn cầu.
2.2.1.3 Kinh nghiê ̣m quản lý rừng bền vững tại Nhật Bản
Nhật Bản đã chuyển mình từ việc sử dụng rừng không bền vững sang các phương pháp bền vững hơn kể từ những năm 1670, nhằm đối phó với các thách thức môi trường Các cộng đồng địa phương đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy các hoạt động này, tạo ra mối quan hệ phản hồi tích cực và hỗ trợ cho các quá trình xã hội được thực hiện hiệu quả.
Trong thời đại công nghệ, Nhật Bản đã phát triển hệ thống quản lý rừng nhằm đơn giản hóa kế hoạch quản lý và tái tạo rừng Hệ thống này đóng vai trò là công cụ hỗ trợ cho công tác quản lý lâm nghiệp, với khả năng đề xuất các kỹ thuật tỉa cây và phục hồi rừng dựa trên điều kiện thực tế.
Nhật Bản đã phát triển một cơ sở dữ liệu về tài nguyên rừng, tập trung vào các thông số như điều kiện rừng hiện tại, chi phí vận chuyển gỗ và các kỹ thuật dự báo tăng trưởng rừng, nhằm nâng cao hiệu quả quản lý rừng (Ngọc Bích, 2013).
2.2.1.4 Kinh nghiê ̣m quản lý rừng bền vững tại Canada
Theo Hà Sỹ Đồng (2016), Canada sở hữu 9% diện tích rừng toàn cầu, và một hệ thống rừng khỏe mạnh đóng vai trò quan trọng trong sức khỏe của hệ sinh thái toàn cầu Việc quản lý rừng bền vững là thiết yếu để đảm bảo sự cân bằng trong ngắn hạn và bảo vệ lợi ích cho các thế hệ mai sau.
Quản lý rừng bền vững tại Canada được củng cố bởi hệ thống pháp luật, quy định và chính sách chặt chẽ, cùng với quy trình lập kế hoạch quản lý rừng nghiêm ngặt Phương pháp tiếp cận dựa trên khoa học đóng vai trò quan trọng trong việc đưa ra các quyết định liên quan đến quản lý tài nguyên rừng.