1. Trang chủ
  2. » Luận Văn - Báo Cáo

Nghiên cứu Marketing mix mì 3 Miền Công ty Cổ phần Uniben

90 44 0

Đang tải... (xem toàn văn)

Tài liệu hạn chế xem trước, để xem đầy đủ mời bạn chọn Tải xuống

THÔNG TIN TÀI LIỆU

Thông tin cơ bản

Tiêu đề Phân Tích Chiến Lược Marketing Mix Đối Với Sản Phẩm Mì 3 Miền Của Công Ty Cổ Phần Uniben
Trường học Trường Đại Học Tài Chính
Chuyên ngành Marketing
Thể loại Báo Cáo Thực Hành Nghề Nghiệp
Năm xuất bản 2021
Thành phố TP. Hồ Chí Minh
Định dạng
Số trang 90
Dung lượng 1,43 MB

Cấu trúc

  • CHƯƠNG 1: (10)
    • 1.1 Lý do chọn đề tài (10)
    • 1.2 Mục tiêu nghiên cứu (12)
    • 1.3 Nội dung nghiên cứu (12)
    • 1.4 Đối tượng và phạm vi nghiên cứu (13)
    • 1.5 Phương pháp nghiên cứu (13)
    • 1.6 Điểm mới của đề tài (15)
    • 1.7 Bố cục đề tài (15)
  • CHƯƠNG 2: (17)
    • 2.1 Tổng quan về hoạt động marketing (17)
      • 2.1.1 Định nghĩa về marketing (17)
      • 2.1.2 Vai trò và chức năng của Marketing (18)
      • 2.1.3 Quy trình Marketing (20)
      • 2.1.4 Nguyên tắc và mục tiêu Marketing (21)
      • 2.1.5 Tổng quan chiến lược marketing – mix (22)
    • 2.2 Những yếu tố môi trường tác động đến chiến lược Marketing của sản phẩm (23)
      • 2.2.1 Hệ thống hoạt động Marketing và tầm quan trọng của việc nghiên cứu môi trường Marketing (23)
      • 2.2.2 Khái niệm môi trường Marketing (24)
      • 2.2.3 Mục tiêu nghiên cứu môi trường Marketing (24)
      • 2.2.4 Phân loại môi trường Marketing (24)
      • 2.2.5 Các nhóm yếu tố môi trường ảnh hưởng đến hoạt động Marketing của (25)
    • 2.3 Phân khúc thị trường – Chọn thị trường mục tiêu – Phân khúc khách hàng (28)
      • 2.3.1 Phân khúc thị trường (29)
      • 2.3.2 Chọn thị trường mục tiêu (31)
      • 2.3.3 Phân khúc khách hàng (35)
    • 2.4 Phân tích nội dung của chiến lược Marketing – Mix (37)
      • 2.4.1 Chiến lược sản phẩm (37)
      • 2.4.2 Chiến lược giá (42)
      • 2.4.3 Chiến lược chiêu thị (46)
      • 2.4.4 Chiến lược phân phối (48)
  • CHƯƠNG 3 (52)
    • 3.1 Khái quát về thị trường kinh doanh sản phẩm mì 3 Miền trên thị trường Việt Nam (52)
      • 3.1.1 Đặc điểm ngành mì gói Việt Nam (52)
      • 3.1.2 Sơ lược thị trường (53)
    • 3.2 Tổng quan về Công ty Cổ phần Uniben (59)
      • 3.2.1 Quá trình hình thành (59)
      • 3.2.2 Tầm nhìn – sứ mệnh (60)
      • 3.2.3 Danh hiệu – giải thưởng (60)
    • 3.3 Phân tích những yếu tố môi trường tác động đến chiến lược Marketing của mì (61)
      • 3.3.1 Môi trường vi mô (61)
      • 3.3.2 Môi trường vĩ mô (64)
    • 3.4 Phân tích chiến lược Marketing – Mix của Công ty Cổ phần Uniben đối với sản phẩm mì 3 Miền (66)
      • 3.4.1 Marketing theo phân khúc khách hàng (66)
      • 3.4.2 Marketing theo phân khúc thị trường (78)
      • 3.4.3 Chọn thị trường mục tiêu (79)
  • CHƯƠNG 4: (81)
    • 4.1 Đánh giá chung về tình hình thực tiễn của doanh nghiệp (81)
    • 4.2. Xu hướng trong tương lai của doanh nghiệp (83)
    • 4.3. Phân tích ma trận SWOT (83)
    • 4.4. Đề xuất nhóm giải pháp nhằm hoàn thiện và phát triển mì 3 Miền (87)
      • 4.4.1. Nhóm giải pháp hoàn thiện (87)
        • 4.4.1.1. Đẩy mạnh chiến dịch truyền thông và khuyến mãi cho sản phẩm (87)
        • 4.4.1.2. Thiết kế kênh phân phối (87)
        • 4.4.1.3 Nâng cao chất lượng nội dung quảng cáo (88)
        • 4.4.1.4 Nâng cao đội ngũ nghiên cứu thị trường và marketing cho công ty (88)
      • 4.4.2. Nhóm giải pháp đề xuất (88)
        • 4.4.2.1. Đưa ra thị trường sản phẩm mới (88)
        • 4.4.2.2. Kết hợp truyền thông và sự kiện (89)

Nội dung

thực hành nghề nghiệp 1 chiến lược marketing mix của mì 3 miền

Lý do chọn đề tài

Trong bối cảnh nền kinh tế Việt Nam đang phát triển và hội nhập toàn cầu, lối sống của người dân, đặc biệt là giới trẻ, đã có nhiều thay đổi Họ ngày càng bận rộn và ít thời gian cho việc ăn uống, vì vậy mì gói trở thành lựa chọn lý tưởng Sản phẩm này không chỉ đáp ứng nhu cầu dinh dưỡng mà còn mang lại sự tiện lợi, nhanh chóng, giúp tiết kiệm thời gian cho người tiêu dùng.

Với dân số hơn 90 triệu và thu nhập trung bình, Việt Nam là thị trường đầy tiềm năng cho sản phẩm mì gói Theo thống kê năm 2020, Việt Nam đứng thứ 5 thế giới về tiêu thụ mì ăn liền, với xu hướng gia tăng trong những năm gần đây Dữ liệu từ Hiệp hội mì ăn liền thế giới cho thấy tiêu thụ mì gói đạt 5,2 tỷ gói vào năm 2013, sau đó giảm nhưng đã tăng trở lại vào năm 2016, chủ yếu tập trung ở nông thôn Thị trường mì gói dự báo sẽ tiếp tục phát triển mạnh, đặc biệt sau sự xuất hiện của Mì 3 Miền từ công ty Cổ Phần Uniben vào năm 2017, đã nhanh chóng chiếm lĩnh thị trường nông thôn và vươn lên vị trí thứ hai sau mì Hảo Hảo Sự hấp dẫn của thị trường này đã thu hút gần 50 doanh nghiệp tham gia, tạo ra sự cạnh tranh gay gắt và thách thức lớn cho các doanh nghiệp trong việc chiếm lĩnh thị phần.

Nhu cầu của khách hàng ngày càng tăng cao với nhiều sự lựa chọn về khẩu vị, bao bì, giá cả và hình thức khuyến mãi, dẫn đến yêu cầu khắt khe hơn khi chọn sản phẩm mì ăn liền Do đó, các doanh nghiệp cần phải nâng cao chất lượng sản phẩm và dịch vụ để đáp ứng mong đợi của khách hàng.

Để phát triển một chiến lược marketing hiệu quả cho thị trường mì gói tại Việt Nam, cần nghiên cứu kỹ lưỡng thị trường và nhu cầu của khách hàng.

Thương hiệu mì ăn liền 3 Miền của Công ty Cổ Phần Uniben đang dẫn đầu thị trường nhờ vào việc chú trọng gia vị nước dùng, yếu tố quyết định độ ngon của sản phẩm Công ty cam kết tuân thủ quy trình vệ sinh an toàn thực phẩm, từ việc lựa chọn nguyên liệu đến chế biến Nguyên liệu cho nước dùng được tuyển chọn kỹ lưỡng từ thịt, xương của các trang trại đạt tiêu chuẩn chất lượng cao, cùng với rau củ quả được trồng theo tiêu chuẩn VietGap và được hướng dẫn bởi các chuyên gia Trong khâu đóng gói, Uniben áp dụng quy trình quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn HACCP, với các nhà máy được thiết kế hiện đại theo tiêu chuẩn châu Âu Công nghệ tiên tiến cho phép thay dầu chiên tự động và loại bỏ dầu thừa trên mì, đảm bảo sản phẩm cuối cùng đạt chất lượng cao Sức khỏe khách hàng luôn là ưu tiên hàng đầu của Uniben, khẳng định vị thế của công ty trong lĩnh vực ẩm thực.

Công ty Cổ Phần Uniben đã kết hợp tinh hoa ẩm thực của ba miền Bắc, Trung, Nam Việt Nam để tạo ra sản phẩm mì gói phù hợp với khẩu vị của người tiêu dùng trên toàn quốc.

Theo Kantar Worldpanel, năm 2017, 63% người dân nông thôn đã sử dụng mì gói 3 Miền, giúp Công ty Cổ Phần Uniben tăng thị phần lên 17% so với năm 2016 Sự tăng trưởng ấn tượng này đã thu hút khoảng 1,7 triệu khách hàng mới chỉ trong một năm, góp phần nâng cao vị thế của Uniben trên thị trường.

Công ty Cổ Phần Uniben đã nổi bật trong ngành mì gói tại Việt Nam, đứng thứ tám trong danh sách 10 công ty thương hiệu hàng đầu ở nông thôn vào năm 2015 và vươn lên vị trí thứ sáu vào năm 2016 Đến năm 2019, thương hiệu 3 Miền đã chiếm 26,5% thị phần, trở thành sản phẩm mì gói được tiêu thụ nhiều nhất ở các vùng nông thôn, phù hợp với khẩu vị và túi tiền của người dân Để mở rộng thị trường, 3 Miền đang đầu tư vào nghiên cứu sản phẩm và triển khai các chiến lược marketing mới nhằm đáp ứng nhu cầu tiêu dùng không chỉ ở nông thôn mà còn ở thành phố.

Bài viết này phân tích chiến lược Marketing mix của sản phẩm mì ăn liền 3 Miền thuộc công ty Cổ Phần Uniben, nhằm làm rõ cách thức mà công ty đã đạt được thị phần lớn và phát triển mạnh mẽ Từ đó, bài viết chỉ ra những điểm chưa phù hợp trong chiến lược marketing mix hiện tại và đề xuất các giải pháp cải thiện, giúp Uniben nâng cao vị thế cạnh tranh trên thị trường mì ăn liền tại Việt Nam, hướng tới sự phát triển bền vững hơn.

Mục tiêu nghiên cứu

- Hệ thống lại tất cả kiến thức đã học trong môn Marketing căn bản, từ đó làm nền tảng cho quá trình nghiên cứu

- Mô tả tổng quan ngành mì gói tại Việt Nam

- Phân tích tình hình thực tiễn và tiểu sử của công ty cổ phần Uniben

Bài viết này đánh giá chiến lược marketing mix của công ty cổ phần Uniben, từ đó đề xuất các giải pháp và hướng khắc phục nhằm tối ưu hóa chiến lược marketing mix của doanh nghiệp Việc phân tích các yếu tố như sản phẩm, giá cả, phân phối và truyền thông sẽ giúp Uniben nâng cao hiệu quả tiếp cận thị trường và tăng cường sự cạnh tranh Các giải pháp được đề xuất sẽ tập trung vào việc cải thiện sản phẩm, điều chỉnh giá cả hợp lý, mở rộng kênh phân phối và nâng cao các hoạt động truyền thông để thu hút khách hàng mục tiêu.

Nội dung nghiên cứu

- Để giải quyết mục tiêu số 1 tôi cần làm rõ một số nội dung sau:

• Tổng quan về Marketing bao gồm: Khái niệm, nguyên tắc và mục tiêu, vai trò và chức năng, quá trình marketing

Marketing mix là một khái niệm quan trọng trong marketing, bao gồm các thành phần chủ yếu như chiến lược sản phẩm, chiến lược giá, chiến lược phân phối và chiến lược chiêu thị Mỗi yếu tố này đóng vai trò quyết định trong việc xây dựng và thực hiện chiến lược tiếp thị hiệu quả Ngoài ra, các yếu tố ảnh hưởng như thị trường, đối thủ cạnh tranh và nhu cầu của khách hàng cũng cần được xem xét để tối ưu hóa chiến lược marketing mix.

• Các phương pháp dùng trong nghiên cứu marketing để áp dụng vào đề tài nghiên cứu

- Để giải quyết mục tiêu số 2 tôi cần làm rõ một số nội dung sau:

• Môi trường vĩ mô bao gồm: dân số, văn hóa, kinh tế, công nghệ, pháp luật, điều kiện tự nhiên

Môi trường vi mô bao gồm nhiều yếu tố cạnh tranh quan trọng, như áp lực từ nhà cung cấp, áp lực từ khách hàng, và áp lực từ đối thủ tiềm ẩn Ngoài ra, sự cạnh tranh còn đến từ các sản phẩm thay thế và từ nội bộ doanh nghiệp Những yếu tố này ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng cạnh tranh và chiến lược phát triển của doanh nghiệp.

- Để giải quyết mục tiêu số 3 tôi cần làm rõ một số nội dung sau:

• Sơ lược về công ty Cổ Phần Uniben bao gồm: lịch sử hình thành và phát triển, tầm nhìn và sứ mệnh, nguồn lực và thành tựu đạt được

• Nhu cầu khách hàng về sản phẩm mì ăn liền và vị trí của công ty Cổ Phần Uniben trên thị trường hiện nay

- Để giải quyết mục tiêu số 4 tôi cần làm rõ một số nội dung sau:

• Chiến lược Marketing mix của công ty bao gồm: chiến lược sản phẩm, chiến lược giá, chiến lược phân phối và chiến lược chiêu thị

Chiến lược này có những ưu điểm nổi bật như khả năng tối ưu hóa nguồn lực và tăng cường hiệu quả hoạt động Tuy nhiên, cũng tồn tại một số nhược điểm như thiếu tính linh hoạt và khó khăn trong việc điều chỉnh khi gặp biến động thị trường Để hoàn thiện chiến lược, cần đề xuất các giải pháp như tăng cường nghiên cứu thị trường, xây dựng hệ thống phản hồi từ khách hàng và cải thiện quy trình nội bộ nhằm nâng cao khả năng thích ứng và đổi mới.

Đối tượng và phạm vi nghiên cứu

• Đối tượng nghiên cứu: Chiến lược Marketing - mix cho sản phẩm mì 3 Miền của Công ty Cổ phần Uniben

• Khách thể nghiên cứu: Công ty Cổ phần Uniben

• Không gian nghiên cứu: thị trường Việt Nam

• Thời gian nghiên cứu: Từ năm 2013 cho đến nay.

Phương pháp nghiên cứu

- Giai đoạn 1 (từ tuần 1 đến tuần 3) Thu thập dữ liệu gồm 4 phương pháp:

Phương pháp thu thập số liệu từ nghiên cứu tại bàn bao gồm việc khai thác thông tin có sẵn từ nhiều nguồn khác nhau và thu thập dữ liệu trực tiếp thông qua các cuộc phỏng vấn.

Phương pháp thu thập thông tin và hành vi khách hàng thông qua việc quan sát hành vi mua sắm tại các cửa hàng thực phẩm, siêu thị và cửa hàng tiện lợi có trưng bày sản phẩm mì 3 Miền của Công ty Cổ phần Uniben giúp rút ngắn thời gian nghiên cứu Phương pháp này không chỉ hạn chế sự lặp lại mà còn nâng cao độ chính xác trong việc thu thập dữ liệu, không bị giới hạn về thời gian và không gian.

Phương pháp nghiên cứu định tính được sử dụng để khám phá sâu sắc hành vi của khách hàng khi mua mì gói 3 Miền, từ đó tổng hợp những lý do tác động và ảnh hưởng đến quyết định mua hàng của họ.

Phương pháp điều tra được áp dụng để khảo sát một nhóm khách hàng trên toàn quốc, nhằm hiểu rõ sự phân bổ của khách hàng đối với mì gói 3 Miền.

- Giai đoạn 2 (từ tuần 4 đến tuần 7): Xử lí dữ liệu có 5 phương pháp sau đây:

Phương pháp phân tích và tổng thích hợp lí thuyết dựa trên việc nghiên cứu tài liệu từ internet, sách báo, và giáo trình Marketing của trường Đại học Tài chính – Marketing Qua việc phân tích thông tin thu thập được, chúng ta có thể nhóm chúng lại để tạo ra một hệ thống lý thuyết mới và sâu sắc về Marketing – mix, đồng thời tìm hiểu về thị trường mì gói tại Việt Nam, các doanh nghiệp cạnh tranh, và thị phần hiện tại của họ.

• Phương pháp phân tích dữ liệu: dữ liệu sau khi làm sạch và mã hóa được tiến hành phân tích theo thống kê mô tả

• Kiểm định ANOVA: Để phân biệt giữa các nhóm khách hàng

Phân tích Descriptive giúp mô tả các đặc tính cơ bản của dữ liệu thu thập từ nghiên cứu thực nghiệm bằng nhiều phương pháp khác nhau, từ đó phản ánh tổng quát về đối tượng nghiên cứu.

• Phương pháp thống kê, điển cứu, so sánh dùng để xử lí số liệu

- Giai đoạn 3 (từ tuần 7 đến tuần 10) sử dụng 3 phương pháp sau đây:

• Phương pháp suy luận, tư duy logic dùng để phân tích đánh giá chiến lược và đưa ra nhận xét và kiến nghị

• Phương pháp thực nghiệm và so sánh kết quả thực nghiệm từ đó đưa ra nhận định và đánh giá kết quả nghiên cứu

Phương pháp phân tích suy rộng sử dụng kết quả từ các phân tích trước đó để rút ra kết luận cuối cùng Từ đó, bài viết đề xuất cho doanh nghiệp những phương hướng mới nhằm hoàn thiện chiến lược marketing mix.

Điểm mới của đề tài

Trong bài báo cáo này có 2 điểm mới như sau:

Thương hiệu mì đã duy trì vị trí số 1 trong ngành thực phẩm tiện lợi từ năm 2016, trở thành nhãn hiệu mì ăn liền được ưa chuộng nhất Trong 20 năm qua, thương hiệu này ghi nhận mức tăng trưởng ấn tượng với hai con số.

Nhiều tài liệu và bài viết trên internet chỉ tập trung phân tích một chiến lược cụ thể trong chiến lược 4P, mà chưa đề cập đến sự tương hỗ và tương thích giữa các chiến lược này Việc hiểu rõ mối liên hệ giữa các yếu tố trong chiến lược 4P là rất quan trọng để tối ưu hóa hiệu quả marketing.

Doanh nghiệp Cổ phần Uniben cần phân tích ưu điểm và nhược điểm trong chiến lược marketing mix của sản phẩm mì ăn liền 3 Miền Qua đó, doanh nghiệp sẽ nhận diện những điểm chưa phù hợp trong chiến lược hiện tại và đề xuất các giải pháp khắc phục nhằm hoàn thiện hơn nữa chiến lược marketing của mình.

Bố cục đề tài

Chương 1: Giới thiệu đề tài

Chương 2: Cơ sở lý luận về chiến lược Marketing – Mix

Chương 3: Phân tích tình hình thực tiễn của dòng sản phẩm mì 3 Miền trên thị trường Mì gói Việt Nam

7 Chương 4: Một số giải pháp nhằm hoàn thiện chiến lược marketing – mix dòng mì 3 Miền của Công ty Cổ phần Uniben

Tổng quan về hoạt động marketing

Marketing ngày nay là một khái niệm phổ biến trong nhiều lĩnh vực, từ kinh doanh đến giải trí Nhiều người nhầm lẫn rằng bán hàng và quảng cáo là toàn bộ hoạt động marketing, trong khi thực tế, marketing bao gồm nhiều chức năng chiến lược và chiến thuật hơn như phân tích, lập kế hoạch, phát triển sản phẩm, định giá, phân phối và dịch vụ khách hàng Những hoạt động này chỉ là một phần nhỏ trong tổng thể marketing Khái niệm marketing có thể chia thành hai trường phái chính: marketing truyền thống và marketing hiện đại.

“Marketing là quá trình cung cấp đúng sản phẩm, đúng kênh hay luồng hàng, đúng thời gian và đúng vị trí” - John H Crighton_Autralia

Marketing là quá trình thực hiện các hoạt động kinh doanh liên quan đến việc chuyển giao hàng hóa và dịch vụ từ nhà sản xuất đến tay người tiêu dùng.

Marketing là quá trình nhận diện, dự đoán và đáp ứng nhu cầu của khách hàng một cách hiệu quả và có lợi, theo định nghĩa của CIM – Viện Marketing Chartered của Vương quốc Anh.

Marketing là quá trình giúp cá nhân và nhóm thỏa mãn nhu cầu và mong muốn thông qua việc sáng tạo và trao đổi sản phẩm cũng như giá trị giữa các bên.

- “Những nguyên lý tiếp thị” của Philip Kotler và Gary Armstrong năm 1994

Marketing là tập hợp các hoạt động kinh doanh bao gồm lập kế hoạch, định giá, truyền thông và phân phối sản phẩm, nhằm đáp ứng nhu cầu của thị trường mục tiêu và đạt được các mục tiêu của tổ chức.

Nhu cầu của con người xuất hiện khi có trạng thái thiếu thốn, thể hiện mong muốn sở hữu hàng hóa hoặc dịch vụ Theo tháp nhu cầu của Abraham Maslow, nhu cầu được phân chia thành 5 bậc: nhu cầu sinh lý, nhu cầu an toàn, nhu cầu xã hội, nhu cầu được tôn trọng và nhu cầu tự thể hiện.

Mong muốn là khái niệm tương tự như nhu cầu, nhưng ở mức độ cao hơn, liên quan đến các lĩnh vực như văn hóa, giáo dục, đời sống và xã hội Đây là trạng thái tâm lý của con người, thể hiện sự ý thức và khao khát hướng tới những điều tốt đẹp hơn trong cuộc sống.

Mức cầu (Demand) là những mong muốn cụ thể về sản phẩm, được xác định bởi khả năng và sự sẵn sàng của người tiêu dùng để mua chúng Khi mong muốn đi kèm với sức mua, nó sẽ chuyển thành nhu cầu thực sự.

Khao khát (Desire): Là một cảm giác khao khát của một người hoặc đối tượng hoặc hy vọng vào một kết quả đang chờ đợi

Sản phẩm là bất kỳ mặt hàng nào được giới thiệu trên thị trường nhằm đáp ứng nhu cầu và mong muốn của khách hàng, thu hút sự chú ý và khuyến khích hành động mua sắm và sử dụng.

Thị trường bao gồm tất cả khách hàng có nhu cầu và mong muốn chưa được thỏa mãn, sẵn sàng tham gia trao đổi để đáp ứng những nhu cầu đó Ngoài người mua hiện tại và tiềm năng, thị trường của công ty cũng có thể bao gồm chính quyền và các nhóm cộng đồng khác.

Khách hàng là những cá nhân hoặc tổ chức mà doanh nghiệp tập trung các nỗ lực marketing nhằm thu hút Họ là những đối tượng có khả năng và quyền quyết định trong việc mua sắm sản phẩm hoặc dịch vụ.

2.1.2 Vai trò và chức năng của Marketing

So với các năm trước, vai trò của Marketing trong doanh nghiệp đã được nâng cao, không còn được xem ngang hàng với các yếu tố khác như tài chính, nhân sự hay sản xuất Marketing hiện nay được coi là một vị trí độc lập, thiết yếu trong mọi hoạt động kinh doanh, đồng thời hình thành một triết lý mới mà các doanh nghiệp cần phải tìm hiểu và áp dụng.

Marketing đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra thành công cho sản phẩm và duy trì hoạt động kinh doanh Một số vai trò chính của Marketing bao gồm việc xây dựng thương hiệu, thu hút khách hàng, tạo ra nhu cầu và tăng cường sự nhận diện sản phẩm trên thị trường Thông qua các chiến lược Marketing hiệu quả, doanh nghiệp có thể tối ưu hóa doanh thu và phát triển bền vững.

- Đáp ứng nhu cầu và mong muốn của người tiêu dùng

- Đảm bảo sự tồn tại, phát triển và danh tiếng của tổ chức

- Điều chỉnh múc giá phù hợp

- Cung cấp sản phẩm tốt hơn

Sản phẩm chủ yếu mang lại giá trị thông qua Marketing, với tiện ích được hiểu là khả năng đáp ứng nhu cầu của người tiêu dùng Marketing không chỉ tạo ra hình thức cho sản phẩm mà còn xác định địa điểm, thời gian, thông tin và tiện ích sở hữu, từ đó nâng cao trải nghiệm khách hàng.

Chức năng hoạch định sản phẩm bao gồm việc kiểm tra và kiểm soát các loại sản phẩm, bao bì, nhãn mác và màu sắc, nhằm loại bỏ những sản phẩm lỗi và kém chất lượng Bên cạnh đó, chức năng này còn tham gia vào việc kiểm soát giá cả, quảng cáo và nghiên cứu chiến lược sản phẩm một cách hiệu quả.

Những yếu tố môi trường tác động đến chiến lược Marketing của sản phẩm

2.2.1 Hệ thống hoạt động Marketing và tầm quan trọng của việc nghiên cứu môi trường Marketing

Doanh nghiệp cần thu thập thông tin cần thiết để phục vụ cho quá trình nghiên cứu và phát triển chiến lược hiệu quả.

Doanh nghiệp áp dụng mô hình 4P để quản lý nhu cầu và đáp ứng sự hài lòng của khách hàng Các quyết định này cần được kiểm soát chặt chẽ và chịu ảnh hưởng từ môi trường Marketing.

Môi trường kinh doanh luôn tiềm ẩn những biến đổi, từ đó thực hiện dự báo biến đổi của môi trường và có các phương án chống đỡ

2.2.2 Khái niệm môi trường Marketing:

Các yếu tố bên trong và bên ngoài ảnh hưởng đến hoạt động tiếp thị của doanh nghiệp bao gồm nhân viên, khách hàng, cổ đông, nhà bán lẻ và phân phối, cùng với các yếu tố chính trị, pháp lý, xã hội, công nghệ và kinh tế Những tác nhân này thường nằm ngoài tầm kiểm soát của doanh nghiệp, buộc họ phải thích ứng và điều chỉnh chiến lược để đối phó với những biến đổi liên tục.

Môi trường Marketing chính là môi trường kinh doanh của doanh nghiệp, và bộ phận Marketing cần phân tích tác động của môi trường này đến sự thay đổi nhu cầu thị trường cũng như các yếu tố trong Marketing Mix của công ty.

2.2.3 Mục tiêu nghiên cứu môi trường Marketing

- Giúp các nhà quản trị Marketing dự báo chính xác các cơ hội, rủi ro Marketing

- Đánh giá khách quan năng lực của doanh nghiệp

Đề xuất các giải pháp Marketing khả thi và cạnh tranh nhằm phát huy lợi thế, tận dụng cơ hội và giảm thiểu rủi ro trong bối cảnh biến đổi của môi trường Marketing.

2.2.4 Phân loại môi trường Marketing

Môi trường Marketing được chia thành 2 nhóm chính: Môi trường Marketing vĩ mô và môi trường Marketing vi mô

❖ Môi trường Marketing vi mô:

Khái niệm về môi trường bên ngoài doanh nghiệp bao gồm các lực lượng và yếu tố liên quan trực tiếp đến hoạt động kinh doanh Những yếu tố này bao gồm nhà cung cấp, trung gian thị trường, khách hàng, đối tác, đối thủ cạnh tranh và công chúng.

Các yếu tố vi mô như nhà cung ứng, giới trung gian, khách hàng, đối thủ cạnh tranh và công chúng có thể ảnh hưởng đến doanh nghiệp Mức độ tác động của những yếu tố này phụ thuộc vào quy mô, vị thế và năng lực cạnh tranh của từng doanh nghiệp.

❖ Môi trường Marketing vĩ mô:

Môi trường vĩ mô, hay còn gọi là môi trường bao phủ, là yếu tố mà doanh nghiệp không thể kiểm soát và buộc phải thay đổi để thích ứng Môi trường này ảnh hưởng đến quyết định Marketing của doanh nghiệp trong toàn bộ nền kinh tế, từ đó tác động đến tất cả các lực lượng trong môi trường Marketing vi mô.

Các yếu tố trong môi trường Marketing vĩ mô bao gồm: môi trường nhân khẩu học, môi trường kinh tế, môi trường vật lý, môi trường công nghệ, môi trường pháp lý chính trị và môi trường văn hóa xã hội Những yếu tố này ảnh hưởng trực tiếp đến chiến lược Marketing và quyết định sự thành công của doanh nghiệp trong thị trường.

Ngoài 2 nhóm môi trường chính trên thì môi trường nội vi cũng là nhân tố tác động không nhỏ đến hoạt động Marketing của doanh nghiệp Môi trường nội vi gồm các yếu tố về nguồn nhân lực, nghiên cứu phát triển, công nghệ sản xuất, tài chính kế toán, cung ứng vật tư và văn hóa của tổ chức

2.2.5 Các nhóm yếu tố môi trường ảnh hưởng đến hoạt động Marketing của doanh nghiệp

2.2.5.1 Tác động của môi trường vi mô đối với hoạt động Marketing của doanh nghiệp

Nhà quản trị Marketing đóng vai trò quan trọng trong doanh nghiệp, chịu trách nhiệm hoạch định và triển khai chiến lược, kế hoạch, chính sách và chương trình Marketing Họ thực hiện các hoạt động quản trị như nghiên cứu Marketing, quản trị nhãn hiệu và quản trị lực lượng bán hàng để đảm bảo hiệu quả trong hoạt động Marketing.

Đánh giá khả năng Marketing và phân tích điểm mạnh, điểm yếu của doanh nghiệp so với đối thủ cạnh tranh là cần thiết để lựa chọn chiến lược Marketing cạnh tranh hiệu quả và thiết kế các chính sách phù hợp.

Nhà cung cấp là tổ chức hoặc cá nhân kinh doanh cung cấp nhiên liệu cần thiết cho sản xuất của doanh nghiệp và đối thủ cạnh tranh

Biến đổi trong môi trường cung cấp có thể ảnh hưởng lớn đến hoạt động Marketing của doanh nghiệp Do đó, các nhà quản trị Marketing cần thường xuyên theo dõi giá cả của nguyên vật liệu từ các nhà cung cấp.

Doanh nghiệp cần chú trọng đến mức độ cung ứng của nhà cung cấp để tránh tình trạng khan hiếm nguyên liệu, điều này có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến hoạt động sản xuất Do đó, việc xây dựng mối quan hệ tin cậy và bền vững với các nhà cung ứng là vô cùng quan trọng.

• Những nhà môi giới Marketing:

Các công ty hỗ trợ doanh nghiệp trong việc phát triển và giới thiệu sản phẩm đến khách hàng bao gồm những người môi giới thương mại, ngân hàng tín dụng và các công ty logistics.

Phân khúc thị trường – Chọn thị trường mục tiêu – Phân khúc khách hàng

Để thành công trong việc thiết kế và triển khai các chiến lược Marketing, doanh nghiệp cần tiếp thu văn hóa của các quốc gia hoặc vùng miền mà họ đang đầu tư kinh doanh Điều này bao gồm việc vượt qua các rào cản văn hóa như quan điểm, giá trị, ngôn ngữ và tập quán Việc này sẽ giúp đáp ứng nhu cầu của khách hàng ở các thị trường khác nhau mà không gặp rủi ro về sự khác biệt văn hóa.

• Môi trường chính trị - pháp luật:

Mỗi quốc gia đều có quy định pháp luật trong hoạt động kinh doanh để ngăn chặn lừa dối người tiêu dùng và các hành vi bất chính Nền kinh tế Việt Nam hoạt động theo cơ chế thị trường, cần có sự điều tiết của Nhà nước để đảm bảo cạnh tranh lành mạnh và bình đẳng giữa các doanh nghiệp Nhà nước quy định luật pháp nhằm bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng, ngăn chặn gian lận và bảo vệ lợi ích xã hội Do trình độ kỹ thuật và kinh tế còn thấp, Nhà nước đã ban hành chính sách tạo ra sự bình đẳng giữa các tổ chức và cá nhân kinh doanh.

2.3 Phân khúc thị trường – Chọn thị trường mục tiêu – Phân khúc khách hàng

2.3.1.1 Khái niệm phân khúc thị trường

Phân khúc thị trường là quá trình chia nhỏ thị trường thành các nhóm dựa trên nhu cầu, đặc điểm và hành vi tiêu dùng của khách hàng Mỗi khúc thị trường bao gồm những khách hàng có đặc điểm tương đồng trong việc phản ứng với các chiến lược Marketing của doanh nghiệp Việc phân khúc thị trường giúp doanh nghiệp có cái nhìn chi tiết và rõ nét hơn về thị trường, từ đó nâng cao hiệu quả trong các hoạt động tiếp thị.

2.3.1.2 Các tiêu thức phân khúc thị trường

- Phân khúc theo khu vực địa lý

Thị trường được phân chia thành các bộ phận theo phạm vi địa lý như thị trường nước ngoài, thị trường nội địa và thị trường theo vùng miền, thành phố, quận, huyện Việc phân khúc địa lý giúp dễ dàng đo lường và phù hợp với sự phân chia hành chính do chính phủ quy định Tuy nhiên, phương pháp này cũng gặp khó khăn vì khách hàng trong cùng một khu vực có thể có sự khác biệt về thu nhập, độ tuổi, dẫn đến nhu cầu đa dạng trong cùng một thị trường.

- Phân khúc theo yếu dân số - xã hội học

Do nhu cầu sản phẩm khác nhau theo từng độ tuổi, các doanh nghiệp có thể phân chia thị trường dựa trên yếu tố này Một số doanh nghiệp chọn tập trung vào một độ tuổi cụ thể để phục vụ tốt nhất cho nhóm khách hàng đó.

Thị trường sản phẩm như thời trang, mỹ phẩm, túi xách, quần áo và giày dép sẽ được phân khúc dựa trên tiêu chí giới tính Doanh nghiệp cũng sẽ tìm ra cơ hội mới bằng cách phân tích sự khác biệt trong hành vi tiêu dùng của khách hàng, chẳng hạn như mỹ phẩm dành cho nam và thời trang công sở cho nữ.

Tình trạng hôn nhân ảnh hưởng đến nhu cầu và quy mô mua sắm sản phẩm của khách hàng Do đó, doanh nghiệp có thể dựa vào tiêu chí này để đánh giá và điều chỉnh sản lượng sản phẩm phù hợp với tình trạng hôn nhân của người tiêu dùng.

Mỗi mức thu nhập khác nhau sẽ dẫn đến nhu cầu và hành vi tiêu dùng khác nhau của người tiêu dùng Dựa trên tiêu chí phân khúc này, doanh nghiệp có thể xác định và sản xuất sản phẩm với mức giá phù hợp để đáp ứng nhu cầu của thị trường mục tiêu.

Nghề nghiệp và trình độ học vấn đóng vai trò quan trọng trong việc ảnh hưởng đến nhu cầu sử dụng sản phẩm Mỗi ngành nghề có những yêu cầu khác nhau về tính chất của sản phẩm, từ trang nhã, lịch sự, cao cấp đến bình dân, đơn giản Trình độ học vấn cũng phản ánh khả năng lựa chọn sản phẩm phù hợp với địa vị xã hội của người tiêu dùng.

Doanh nghiệp nghiên cứu phân khúc thị trường để tác động đến nhận thức sản phẩm, tìm kiếm và nhu cầu mua sắm, cũng như thói quen sử dụng sản phẩm Phân khúc theo đặc điểm tâm lý bao gồm ba yếu tố chính: lối sống, cá tính và động cơ mua hàng, đây là những yếu tố quan trọng trong việc xác định thị trường mục tiêu.

- Phân khúc theo hành vi tiêu dùng:

Người mua sẽ được phân loại dựa trên hoàn cảnh sử dụng sản phẩm, như mua làm quà tặng trong các dịp đặc biệt hoặc cho người thân, bạn bè, và người yêu Tóm lại, tùy thuộc vào từng tình huống, người tiêu dùng sẽ lựa chọn những sản phẩm khác nhau phù hợp với nhu cầu của mình.

Phân khúc thị trường dựa trên lợi ích mà khách hàng mong muốn từ sản phẩm là rất quan trọng Mỗi sản phẩm đều có chức năng và công dụng riêng, và khách hàng sẽ sử dụng chúng với những mục đích và phương thức khác nhau.

Mức độ trung thành của khách hàng đối với từng sản phẩm có sự khác biệt rõ rệt khi lựa chọn phân khúc thị trường, đặc biệt là đối với những sản phẩm được ưa chuộng và phù hợp với nhu cầu của người tiêu dùng.

Khi sản phẩm đáp ứng được 22 nhu cầu, túi tiền và thị hiếu của người tiêu dùng, nó sẽ trở thành lựa chọn ưu tiên và được thêm vào giỏ hàng đầu tiên trong danh mục sản phẩm cần mua.

Tính đo lường của thị trường cho phép xác định quy mô và lực lượng của từng phân khúc, trong đó các nhóm khách hàng có sự khác biệt rõ rệt về lựa chọn sản phẩm Mặc dù khác nhau về sở thích, nhưng khách hàng trong mỗi phân khúc lại đồng nhất trong cách phản ứng với các chương trình marketing từ doanh nghiệp.

Phân tích nội dung của chiến lược Marketing – Mix

2.4.1.1 Các khái niệm liên quan đến sản phẩm

Sản phẩm là những gì doanh nghiệp cung cấp để thỏa mãn nhu cầu và ước muốn của khách hàng, từ đó thu hút sự chú ý và khuyến khích mua sắm Mỗi sản phẩm thường có những điểm khác biệt về yếu tố vật chất và tâm lý, tùy thuộc vào đặc tính ngành hàng và quan điểm của doanh nghiệp Sản phẩm có thể là hàng hóa, dịch vụ, con người, địa điểm, tổ chức, hoạt động, tư tưởng hoặc những hứa hẹn đáp ứng nhu cầu thị trường tại một thời điểm nhất định.

Sản phẩm được cấu thành từ ba cấp độ chính: đầu tiên là sản phẩm cốt lõi, mang lại những lợi ích thiết thực cho khách hàng Thứ hai, sản phẩm cụ thể bao gồm các yếu tố như bao bì, nhãn hiệu, đặc điểm, chất lượng và kiểu dáng, tạo nên giá trị cho sản phẩm cốt lõi Cuối cùng, sản phẩm tăng thêm cung cấp các dịch vụ và lợi ích phụ để phân biệt với đối thủ, bao gồm trang bị thêm, dịch vụ sau bán, bảo hành, giao hàng và tín dụng.

Chiến lược sản phẩm là hướng đi và quyết định liên quan đến sản xuất và kinh doanh sản phẩm, nhằm đáp ứng nhu cầu của khách hàng trong từng giai đoạn hoạt động và đạt được các mục tiêu Marketing của doanh nghiệp.

2.4.1.2 Vai trò của chiến lược sản phẩm

Chiến lược sản phẩm có một vai trò và vị trí vô cùng quan trọng bởi lẽ nó là nền tảng, là xương sống của chiến lược Marketing

Chiến lược sản phẩm là công cụ cạnh tranh bền vững của doanh nghiệp

Yếu tố quyết định vị trí của một sản phẩm trên thị trường là ở chỗ :

• Liệu sản phẩm đó có vượt qua được sản phẩm cạnh tranh hay không?

Để khách hàng lựa chọn sản phẩm của bạn, việc xem xét chiến lược sản phẩm ngay từ đầu là rất quan trọng Sản phẩm chính là yếu tố quyết định sự thành công hay thất bại của doanh nghiệp, do đó, việc xây dựng một chiến lược Marketing hiệu quả cần phải bắt nguồn từ việc phát triển và hoàn thiện sản phẩm.

Việc xác định đúng đắn chiến lược sản phẩm có ý nghĩa sống còn đối với sự tồn tại của doanh nghiệp

Thực hiện tốt chiến lược sản phẩm thì các chiến lược giá, phân phối và truyền thông mới có cơ sở thực hiện tốt được

Triển khai chiến lược sản phẩm là một trong những yếu tố giúp doanh nghiệp thực hiện tốt các mục tiêu Marketing được đặt ra trong từng thời kỳ

2.4.1.3 Nội dung của chiến lược sản phẩm a Kích thước tập hợp sản phẩm:

Kích thước tập hợp của sản phẩm là số loại sản phẩm cùng với số lượng chủng loại và mẫu mã sản phẩm gồm các số đo sau:

- Chiều rộng: Số loại sản phẩm (dịch vụ) mà doanh nghiệp dự định cung ứng cho thị trường

Chiều dài của dòng sản phẩm được xác định bởi tập hợp các chủng loại sản phẩm riêng biệt thuộc về một loại sản phẩm cụ thể Mỗi loại sản phẩm đều có nhiều chủng loại, và tổng hợp tất cả những chủng loại này tạo nên chiều dài của tập hợp sản phẩm.

Chiều sâu của sản phẩm bao gồm các thông số kỹ thuật, mẫu mã bao bì, trọng lượng, kiểu dáng và màu sắc, tạo nên đặc tính riêng biệt cho từng loại sản phẩm.

Sản phẩm của doanh nghiệp thường được thiết kế với những đặc điểm nổi bật nhằm thể hiện chức năng và tạo sự khác biệt trên thị trường Các công ty như Samsung và Hatachi thường xuyên nghiên cứu thị trường và hành vi khách hàng để tích hợp những tính năng mới vào sản phẩm, chẳng hạn như tivi DNIE của Samsung hay tủ lạnh Hatachi với chức năng khử mùi và khử trùng Điều này không chỉ giúp nâng cao giá trị sản phẩm mà còn kéo dài chu kỳ sống của chúng.

Theo Philip Kotler chu kì sống của sản phẩm được chia thành 4 giai đoạn

• G iai đoạn giới thiệu (triển khai)

Sản phẩm này có thể là mới hoặc đã quen thuộc nhưng có thêm những đặc điểm mới trong giai đoạn giới thiệu Nó cũng có thể đã được chấp nhận trong một số phân khúc thị trường, nhưng vẫn đang ở giai đoạn đầu trong các phân khúc khác.

Trong giai đoạn tăng trưởng, doanh số và lợi nhuận tăng nhanh chóng, thu hút nhiều đối thủ cạnh tranh tham gia thị trường khi triển vọng lợi nhuận hấp dẫn Các nhà bán lẻ chuyển sang chiến lược khuyến khích việc mua sản phẩm thay vì thử nghiệm, dẫn đến sự gia tăng số lượng thị trường tiêu thụ và có thể làm giảm giá cả.

Trong giai đoạn đầu này, doanh số tăng nhưng với tốc độ giảm dần, trong khi lợi nhuận của các nhà sản xuất và nhà buôn lẻ lại giảm Sự cạnh tranh về giá trở nên khốc liệt hơn, khiến các nhà sản xuất phải chịu trách nhiệm lớn hơn trong các nỗ lực tiếp thị chung.

Việc duy trì người bán và sản phẩm trong cửa hàng là một thách thức lớn, đặc biệt khi các nhà chế tạo mở rộng dòng sản phẩm của họ Sự giới thiệu các kiểu mẫu mới không chỉ giúp đa dạng hóa lựa chọn mà còn góp phần tăng doanh số thương mại đáng kể.

Sự cũ đi của sản phẩm là điều không thể tránh khỏi khi những sản phẩm mới xuất hiện, dẫn đến việc thay thế các sản phẩm cũ Trong bối cảnh nhu cầu giảm, việc kiểm soát chi phí trở nên cực kỳ quan trọng Quảng cáo cũng giảm sút, và một số đối thủ cạnh tranh có thể rút lui khỏi thị trường Việc sản phẩm có bị diệt vong hay không, cũng như khả năng cứu sống sản phẩm của các nhà bán lẻ, phụ thuộc vào khả năng quản lý của doanh nghiệp và sự phát triển của sản phẩm mới.

Phát triển sản phẩm là yếu tố sống còn cho sự tồn tại của công ty, vì không một doanh nghiệp nào có thể duy trì và mở rộng hoạt động chỉ với một loại hoặc nhóm sản phẩm cố định Sản phẩm mới được phân loại thành ba loại khác nhau.

- Sản phẩm mới hoàn thành

- Sản phẩm bắt chước theo sản phẩm đã có

- Sản phẩm mới cải tiến

Quá trình nghiên cứu thiết kế sản phẩm mới diễn ra qua 5 giai đoạn cụ thể như sau:

Giai đoạn khởi đầu là khoảng thời gian từ khi hình thành ý tưởng cho sản phẩm mới cho đến khi các ý tưởng này được tổng hợp và trình bày một cách rõ ràng về cả khía cạnh kỹ thuật lẫn kinh tế.

- Hình thành ý định sản phẩm mới

Giai đoạn tìm kiếm ý định sản phẩm mới là rất quan trọng, thường xuất phát từ nhu cầu thị trường, sự cạnh tranh và mong muốn chiếm lĩnh thị trường Ngoài ra, ý tưởng sản phẩm có thể được gợi ý từ nhiều nguồn khác nhau như khách hàng, nguồn nội bộ, ý kiến của chuyên gia và các hội nghị khách hàng.

- Soạn thảo và thẩm định dự án

Ngày đăng: 07/07/2021, 15:01

w