Kết quả nghiên cứu có được sẽ cung cấp thêm bằng chứng thực nghiệm tại Việt Nam để giúp cho Ban lãnh đạo ngân hàng nắm bắt được đặc tính nào là quan trọng và ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động ngân hàng. Từ đó, ra quyết định, bổ nhiệm các vị trí lãnh đạo chủ chốt để điều hành hoạt động ngân hàng, đề ra những giải pháp, chính sách phù hợp nhằm đem lại hiệu quả hoạt động tốt hơn.
GIỚI THIỆU
Lý do thực hiện đề tài
Trong những năm gần đây, hệ thống ngân hàng thương mại cổ phần ở Việt Nam đã phát triển mạnh mẽ, đặc biệt khi Việt Nam tham gia tích cực vào hợp tác kinh tế tài chính đa phương và song phương, yêu cầu mở cửa thị trường tài chính Sự phát triển này mang lại cơ hội lớn nhưng cũng đặt ra thách thức cạnh tranh từ các ngân hàng trong khu vực Do đó, nâng cao hiệu quả quản trị ngân hàng và giám sát hoạt động kinh doanh là vấn đề trọng tâm đối với các ngân hàng thương mại cổ phần Vai trò của đội ngũ quản trị ngân hàng rất quan trọng; nếu họ có năng lực và phẩm chất đạo đức, ngân hàng sẽ đạt được mục tiêu chiến lược và phát triển bền vững Ngược lại, nếu người quản trị thiếu năng lực và chỉ vì lợi ích nhóm cổ đông lớn, sẽ ảnh hưởng nghiêm trọng đến hiệu quả hoạt động của ngân hàng và gây mất niềm tin của công chúng Vấn đề đặc tính của đội ngũ quản trị ngân hàng và ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động đang được quan tâm, nhưng các nghiên cứu hiện tại vẫn chưa đưa ra kết luận thống nhất.
Tác giả chọn đề tài “Các đặc tính của Hội đồng Quản trị và hiệu quả hoạt động của các ngân hàng thương mại cổ phần Việt Nam” cho luận văn thạc sỹ nhằm nghiên cứu mối quan hệ giữa các đặc tính của Hội đồng quản trị và hiệu quả hoạt động ngân hàng Nghiên cứu này không chỉ cung cấp thông tin hữu ích cho nhà đầu tư và cổ đông về cơ cấu Hội đồng quản trị mà còn mang lại bằng chứng thực nghiệm về mối quan hệ trên Kết quả sẽ giúp Ban lãnh đạo ngân hàng có cái nhìn tổng quan hơn trong việc ra quyết định và bổ nhiệm lãnh đạo, từ đó nâng cao hiệu quả hoạt động Đồng thời, nghiên cứu cũng hỗ trợ các cơ quan quản lý trong việc hoạch định chính sách, góp phần vào sự ổn định kinh tế và xã hội của đất nước.
1.2 Mục tiêu của nghiên cứu
Nhận diện các đặc tính Hội đồng quản trị có mối quan hệ với hiệu quả hoạt động của các ngân hàng thương mại cổ phần tại Việt Nam
Bài viết cung cấp những bằng chứng thực nghiệm quan trọng tại Việt Nam về mối liên hệ giữa các đặc điểm của Hội đồng Quản trị và hiệu quả hoạt động của ngân hàng Nghiên cứu này nhấn mạnh vai trò của Hội đồng Quản trị trong việc nâng cao hiệu quả kinh doanh của các ngân hàng, từ đó góp phần vào sự phát triển bền vững của ngành ngân hàng Việt Nam.
Bài viết cung cấp thông tin quan trọng về cơ cấu Hội đồng quản trị Ngân hàng tại Việt Nam, trong bối cảnh hệ thống ngân hàng đang được cải cách, tập trung vào việc tái cơ cấu các ngân hàng yếu kém và xử lý nợ xấu Thông qua đó, nội dung giúp các nhà đầu tư và Ban lãnh đạo ngân hàng đưa ra quyết định đúng đắn, đề xuất các giải pháp, chính sách phù hợp Đồng thời, các cơ quan quản lý có thể ban hành chính sách nhằm nâng cao hiệu quả giám sát hoạt động ngân hàng, góp phần vào sự ổn định kinh tế và xã hội của đất nước.
1.3 Câu hỏi nghiên cứu Để làm rõ mục tiêu, ý nghĩa nghiên cứu, bài nghiên cứu hướng đến trả lời cho hai câu hỏi
Câu hỏi thứ nhất là “Mối quan hệ giữa các đặc tính của Hội đồng quản trị và hiệu quả hoạt động của ngân hàng như thế nào?”
Câu hỏi thứ hai là “Mức độ ảnh hưởng của các đặc tính Hội đồng quản trị đến hiệu quả hoạt động của ngân hàng như thế nào?”
1.4 Đối tượng và phạm vi nghiên cứu: Đối tượng nghiên cứu của luận văn là các đặc tính của Hội đồng quản trị và hiệu quả hoạt động của ngân hàng thương mại Việt Nam với biến phụ thuộc là hiệu quả hoạt động của ngân hàng (ROA, ROE, tỷ lệ lợi nhuận trước dự phòng, tỷ lệ nợ xấu trong tổng dư nợ tín dụng – NPL, tổng số nợ xấu) và các biến độc lập là các đặc tính Hội đồng quản trị (quy mô HĐQT, các cuộc họp của HĐQT, việc Chủ tịch HĐQT kiêm nhiệm chức danh TGĐ, thành viên HĐQT độc lập, thành viên HĐQT có kết nối chính trị, thành viên HĐQT bận rộn, thành viên HĐQT là người nước ngoài, thành viên HĐQT là người lớn tuổi, thành viên HĐQT là nữ) Ngoài ra, để nghiên cứu phù hợp với tình hình thực tế đang diễn ra hơn, tác giả thu thập thêm các biến kiểm soát khác như quy mô ngân hàng, tỷ lệ nợ trên tổng tài sản, tỷ lệ vốn trên tổng tài sản, tình trạng niêm yết của ngân hàng vào cuối năm tài chính, cổ đông chiến lược nước ngoài vào cuối năm tài chính, cổ đông lớn nhất là nhà nước, cổ đông lớn nhất là nước ngoài, cổ đông lớn nhất là tư nhân bao gồm tổ chức, cá nhân
Nghiên cứu này tập trung vào hiệu quả hoạt động của các ngân hàng thương mại cổ phần Việt Nam từ năm 2006 đến 2016, đặc biệt là giai đoạn 2012-2016 Thời gian này đánh dấu sự ra đời của Thông tư 52/2012/TT-BTC ngày 05/04/2012, quy định về công bố thông tin trên thị trường chứng khoán, giúp đảm bảo rằng các công ty thực hiện báo cáo và công bố thông tin định kỳ Nhờ đó, nguồn số liệu trong giai đoạn này trở nên đầy đủ, đồng bộ và có độ tin cậy cao.
Nghiên cứu được thực hiện bằng phương pháp định lượng, phân tích dữ liệu từ 26 ngân hàng thương mại cổ phần trong giai đoạn 2006-2016 Dữ liệu liên quan đến các biến phụ thuộc như ROA, ROE, tỷ lệ lợi nhuận trước dự phòng rủi ro và tỷ lệ nợ xấu được thu thập từ hệ thống Bankscope và báo cáo tài chính đã kiểm toán Đặc điểm của Hội đồng quản trị như quy mô, số lượng cuộc họp, và các thành viên có kết nối chính trị cũng được thu thập từ báo cáo thường niên và các nguồn khác Để đạt được mục tiêu nghiên cứu, luận văn áp dụng phương pháp ước lượng hồi quy dữ liệu bảng GMM, giúp xử lý vấn đề nội sinh và tự tương quan, với các kiểm định Sargan và Arellano-Bond Tất cả phân tích được thực hiện bằng phần mềm Stata 13.
Về lý thuyết: nghiên cứu kỳ vọng các đặc tính của HĐQT có mối quan hệ với hiệu quả hoạt động của các ngân hàng
Nghiên cứu này cung cấp bằng chứng về mối quan hệ giữa các đặc tính của Hội đồng quản trị và hiệu quả hoạt động của ngân hàng thông qua kết quả hồi quy Cụ thể, các yếu tố như quy mô Hội đồng quản trị, số lượng thành viên độc lập, tần suất họp, mức độ kết nối chính trị, việc chủ tịch kiêm nhiệm chức danh Tổng Giám đốc, cũng như sự tham gia của các thành viên bận rộn, người nước ngoài và người lớn tuổi đều có ảnh hưởng đến hiệu suất của ngân hàng.
Luận văn thực hiện gồm năm chương với nội dung các chương như sau:
Chương 1: Giới thiệu Chương 2: Lý thuyết và tổng quan các nghiên cứu trước Chương 3: Phương pháp và dữ liệu nghiên cứu
Chương 4: Kết quả nghiên cứu Chương 5: Kết luận và hàm ý chính sách
Việc phân tích mối quan hệ giữa các đặc tính của Hội đồng quản trị và hiệu quả hoạt động của ngân hàng sẽ giúp Ban lãnh đạo của các NHTM cổ phần có cái nhìn tổng quan Điều này cho phép xác định các đặc tính nào ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động của ngân hàng và mức độ tác động của chúng.
Kết quả nghiên cứu sẽ cung cấp bằng chứng thực nghiệm tại Việt Nam, giúp Ban lãnh đạo ngân hàng nhận diện các đặc tính quan trọng ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động Từ đó, họ có thể ra quyết định bổ nhiệm các vị trí lãnh đạo chủ chốt và đề xuất giải pháp, chính sách phù hợp để nâng cao hiệu quả hoạt động Ngoài ra, nghiên cứu cũng hỗ trợ các cơ quan quản lý trong việc xây dựng chính sách giám sát ngân hàng hiệu quả, góp phần ổn định kinh tế và xã hội của đất nước.
Câu hỏi nghiên cứu
Để làm rõ mục tiêu, ý nghĩa nghiên cứu, bài nghiên cứu hướng đến trả lời cho hai câu hỏi
Câu hỏi thứ nhất là “Mối quan hệ giữa các đặc tính của Hội đồng quản trị và hiệu quả hoạt động của ngân hàng như thế nào?”
Câu hỏi thứ hai là “Mức độ ảnh hưởng của các đặc tính Hội đồng quản trị đến hiệu quả hoạt động của ngân hàng như thế nào?”.
Đối tượng và phạm vi nghiên cứu
Luận văn nghiên cứu các đặc tính của Hội đồng quản trị (HĐQT) và hiệu quả hoạt động của ngân hàng thương mại Việt Nam, với các biến phụ thuộc như ROA, ROE, tỷ lệ lợi nhuận trước dự phòng, và tỷ lệ nợ xấu Các biến độc lập bao gồm quy mô HĐQT, tần suất họp, sự kiêm nhiệm của Chủ tịch HĐQT, và các thành viên HĐQT có đặc điểm như độc lập, kết nối chính trị, bận rộn, quốc tịch nước ngoài, độ tuổi, và giới tính Để tăng tính chính xác, tác giả cũng xem xét các biến kiểm soát như quy mô ngân hàng, tỷ lệ nợ trên tổng tài sản, tỷ lệ vốn, tình trạng niêm yết, và cấu trúc cổ đông, bao gồm cổ đông chiến lược nước ngoài, cổ đông lớn nhất là nhà nước, và cổ đông lớn nhất là tư nhân.
Nghiên cứu này tập trung vào hiệu quả hoạt động của các ngân hàng thương mại cổ phần Việt Nam trong giai đoạn từ 2006 đến 2016, đặc biệt chú trọng vào giai đoạn 2012-2016 Thời gian này, Bộ Tài chính đã ban hành Thông tư 52/2012/TT-BTC ngày 05/04/2012, hướng dẫn công bố thông tin trên thị trường chứng khoán, yêu cầu các công ty thực hiện báo cáo và công bố thông tin định kỳ Điều này đã tạo ra nguồn số liệu đầy đủ, đồng bộ và có độ tin cậy cao cho nghiên cứu.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu này áp dụng phương pháp định lượng để phân tích số liệu của 26 ngân hàng thương mại cổ phần từ năm 2006 đến 2016 Dữ liệu về các biến phụ thuộc như ROA, ROE, tỷ lệ lợi nhuận trước dự phòng rủi ro, tỷ lệ nợ xấu và tổng số nợ xấu được thu thập từ hệ thống Bankscope cùng với báo cáo tài chính đã kiểm toán Đặc tính của Hội đồng quản trị, bao gồm quy mô, số lượng cuộc họp, và các yếu tố khác, được thu thập từ báo cáo thường niên và báo cáo quản trị Trong trường hợp thông tin không đầy đủ, tác giả tìm kiếm từ các nguồn khác như báo cáo kết quả hoạt động và thông tin trên các website tài chính Để đạt được mục tiêu nghiên cứu, luận văn sử dụng phương pháp ước lượng hồi quy dữ liệu bảng bằng GMM, giúp xử lý vấn đề nội sinh và tự tương quan, với các kiểm định Sargan và Arellano-Bond Tất cả các phân tích được thực hiện bằng phần mềm Stata 13.
Kết quả mong đợi
Về lý thuyết: nghiên cứu kỳ vọng các đặc tính của HĐQT có mối quan hệ với hiệu quả hoạt động của các ngân hàng
Nghiên cứu thực nghiệm cho thấy kết quả hồi quy cung cấp bằng chứng rõ ràng về mối quan hệ giữa các đặc tính của Hội đồng quản trị (HĐQT) và hiệu quả hoạt động của ngân hàng Các yếu tố như quy mô HĐQT, tỷ lệ thành viên HĐQT độc lập, số lượng cuộc họp HĐQT, mức độ kết nối chính trị, việc chủ tịch HĐQT kiêm nhiệm chức danh TGĐ, thành viên HĐQT bận rộn, thành viên nước ngoài và thành viên lớn tuổi đều có ảnh hưởng đáng kể đến hiệu suất của ngân hàng.
Kết cấu đề tài
Luận văn thực hiện gồm năm chương với nội dung các chương như sau:
Chương 1: Giới thiệu Chương 2: Lý thuyết và tổng quan các nghiên cứu trước Chương 3: Phương pháp và dữ liệu nghiên cứu
Chương 4: Kết quả nghiên cứu Chương 5: Kết luận và hàm ý chính sách
Ý nghĩa của nghiên cứu
Việc nghiên cứu và phân tích mối quan hệ giữa các đặc tính của Hội đồng quản trị và hiệu quả hoạt động của các ngân hàng thương mại cổ phần sẽ giúp Ban lãnh đạo có cái nhìn tổng quan Điều này cho phép xác định những đặc tính nào ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động ngân hàng và mức độ tác động của chúng.
Kết quả nghiên cứu sẽ cung cấp bằng chứng thực nghiệm tại Việt Nam, giúp Ban lãnh đạo ngân hàng nhận diện các đặc tính quan trọng ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động Điều này hỗ trợ trong việc ra quyết định và bổ nhiệm các vị trí lãnh đạo chủ chốt, từ đó đề xuất giải pháp và chính sách phù hợp nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động ngân hàng Hơn nữa, nghiên cứu cũng hỗ trợ các cơ quan quản lý trong việc xây dựng chính sách giám sát ngân hàng hiệu quả hơn, góp phần vào sự ổn định kinh tế và xã hội của đất nước.
LÝ THUYẾT VÀ TỔNG QUAN CÁC NGHIÊN CỨU TRƯỚC
Lý thuyết về Hội đồng quản trị, các đặc tính của Hội đồng quản trị
2.1.1 Khái niệm về Hội đồng quản trị
Hội đồng quản trị trong ngân hàng được quy định tại Điều 16 Nghị định 59/2009/NĐ-CP và Điều 43 Luật các Tổ chức tín dụng số 47/2010/QH12, nêu rõ vai trò và chức năng của cơ quan này trong tổ chức và hoạt động của ngân hàng thương mại.
Hội đồng quản trị là cơ quan quản lý ngân hàng, có quyền quyết định và thực hiện các quyền lợi cũng như nghĩa vụ của ngân hàng, ngoại trừ những vấn đề thuộc thẩm quyền của Đại hội đồng cổ đông đối với ngân hàng thương mại cổ phần, hoặc của chủ sở hữu đối với ngân hàng thương mại Nhà nước và ngân hàng 100% vốn nước ngoài Đối với ngân hàng thương mại liên doanh và ngân hàng 100% vốn nước ngoài dưới hình thức công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên, thẩm quyền thuộc về các thành viên góp vốn.
Hội đồng quản trị ngân hàng phải có từ 03 đến 11 thành viên, số lượng cụ thể được quy định trong Điều lệ Ít nhất 50% thành viên phải là người không điều hành và bao gồm tối thiểu 02 thành viên độc lập Chủ tịch Hội đồng quản trị có thể là một thành viên độc lập Ngoài ra, số thành viên không có bằng Đại học không được vượt quá 25% tổng số thành viên trong Hội đồng quản trị.
Nhiệm kỳ của Hội đồng quản trị kéo dài 05 năm, và thành viên Hội đồng quản trị có thể được bầu hoặc bổ nhiệm lại không giới hạn số nhiệm kỳ Nếu có thành viên Hội đồng quản trị mất tư cách, bị miễn nhiệm hoặc bãi nhiệm, thì thành viên mới sẽ đảm nhận nhiệm kỳ còn lại của Hội đồng Hội đồng quản trị hiện tại sẽ tiếp tục hoạt động cho đến khi Hội đồng mới chính thức tiếp quản.
Nếu số thành viên Hội đồng quản trị không đạt hai phần ba tổng số thành viên theo nhiệm kỳ hoặc không đủ số lượng tối thiểu theo quy định của Điều lệ tổ chức tín dụng, thì trong vòng 60 ngày kể từ ngày thiếu hụt, tổ chức tín dụng phải bổ sung đủ số lượng thành viên Hội đồng quản trị.
Hội đồng quản trị ngân hàng sử dụng con dấu để thực hiện các nhiệm vụ của mình, với sự hỗ trợ từ Thư ký Hội đồng quản trị.
Hội đồng quản trị cần thành lập các Ủy ban để thực hiện nhiệm vụ và quyền hạn của mình, trong đó tối thiểu bao gồm 02 Ủy ban: Ủy ban quản lý rủi ro và Ủy ban nhân sự.
2.1.2 Khái niệm về các đặc tính của Hội đồng quản trị
Hội đồng quản trị có nhiều đặc tính khác nhau, tùy thuộc vào quan điểm của từng tác giả Trong nghiên cứu này, tác giả tập trung vào các yếu tố như quy mô, thành phần và chức năng của Hội đồng quản trị, vì những yếu tố này có thể ảnh hưởng đáng kể đến vai trò giám sát và tư vấn của Hội đồng đối với Ban giám đốc Mục tiêu cuối cùng là tối ưu hóa lợi ích cho ngân hàng và các cổ đông.
Quy mô Hội đồng quản trị (HĐQT) được quy định bởi Nghị định 59/2009/NĐ-CP, yêu cầu có ít nhất 03 thành viên và tối đa 11 thành viên, số lượng cụ thể do Điều lệ ngân hàng quy định Đặc biệt, ít nhất 1/2 tổng số thành viên phải là người không điều hành và có tối thiểu 02 thành viên độc lập, trong đó Chủ tịch HĐQT có thể là thành viên độc lập Thêm vào đó, theo Thông tư 121/2012/TT-BTC, các công ty đại chúng quy mô lớn và công ty niêm yết phải có tối thiểu 5 thành viên HĐQT và tối đa 11 thành viên HĐQT.
Hội đồng quản trị gồm các thành phần quan trọng như thành viên độc lập, thành viên có kết nối chính trị, thành viên nước ngoài, thành viên lớn tuổi và thành viên nữ Nghiên cứu của Qi Liang, Pisun Xu và Pornsit Jaraporn nhấn mạnh vai trò của thành viên độc lập trong Hội đồng quản trị.
Theo định nghĩa năm 2013, thành viên HĐQT độc lập là những người không có vị trí trong ngân hàng thương mại và không có mối quan hệ có thể ảnh hưởng đến quyết định của họ Tại Việt Nam, theo Điều 50.2 của Luật các Tổ chức tín dụng 47/2010/QH12, để trở thành thành viên HĐQT độc lập, cần đáp ứng các tiêu chuẩn như không làm việc cho tổ chức tín dụng, không nhận lương từ tổ chức ngoài các khoản phụ cấp, và không có mối quan hệ gia đình với cổ đông lớn hoặc quản lý của tổ chức tín dụng Ngoài ra, thành viên HĐQT có kết nối chính trị được định nghĩa trong Nghị định 06/2010/NĐ-CP bao gồm những người tham gia đảng phái, cơ quan công quyền, hoặc là người nước ngoài, lớn tuổi, hoặc nữ.
Hội đồng quản trị có những chức năng quan trọng, bao gồm việc chủ tịch HĐQT kiêm nhiệm vị trí Tổng Giám đốc tại doanh nghiệp khác Các cuộc họp của HĐQT diễn ra thường xuyên, và các thành viên HĐQT được coi là bận rộn khi họ tham gia vào ít nhất một số hoạt động quản lý khác.
03 Hội đồng quản trị của công ty/ ngân hàng trở lên).
Cơ sở lý thuyết về mối quan hệ giữa các đặc tính HĐQT và hiệu quả hoạt động của ngân hàng
Nghiên cứu về mối quan hệ giữa đặc điểm Hội đồng quản trị và hiệu quả hoạt động ngân hàng đã chỉ ra một số kết quả đáng chú ý Pi và Timme (1993) đã phát hiện rằng hiệu quả chi phí và lợi nhuận trên tổng tài sản của ngân hàng có mối liên hệ ngược chiều với việc thành viên HĐQT kiêm nhiệm chức vụ TGĐ, trong khi không có mối liên hệ rõ ràng với việc nắm giữ cổ phần của cổ đông lớn hay tỷ lệ thành viên HĐQT là người bên ngoài Đồng thời, Booth và cộng sự (2002) cũng nhận thấy rằng khi tỷ lệ nắm giữ cổ phần của cổ đông nội bộ tăng lên, tỷ lệ thành viên HĐQT là người bên ngoài giảm và khả năng thành viên HĐQT kiêm nhiệm TGĐ cũng ít xảy ra hơn.
Nghiên cứu của (2008) đã phân tích 69 Hội đồng Quản trị của các ngân hàng thương mại lớn từ Canada, Pháp, Anh, Ý, Tây Ban Nha và Mỹ trong giai đoạn 1995-2005, cho thấy hiệu quả hoạt động của ngân hàng có mối liên hệ tích cực với số lượng cuộc họp của HĐQT Đồng thời, nghiên cứu cũng chỉ ra rằng quy mô HĐQT và tỷ lệ thành viên bên ngoài có tương quan hình chữ U đảo ngược với hiệu quả hoạt động Pathan (2009) tiếp tục nghiên cứu với mẫu 212 công ty lớn.
Từ năm 1997 đến 2004, Mỹ đã sở hữu ngân hàng và nghiên cứu cho thấy các Hội đồng Quản trị (HĐQT) có quy mô nhỏ có mối liên hệ tích cực với việc chấp nhận rủi ro của ngân hàng Cornett và cộng sự (2009) đã khảo sát ảnh hưởng của cấu trúc HĐQT đến việc quản trị lợi nhuận tại các công ty mẹ sở hữu ngân hàng.
Từ năm 1992 đến 2002, nghiên cứu cho thấy sự độc lập của Hội đồng Quản trị (HĐQT) có thể hạn chế hành vi quản trị lợi nhuận Adams và Mehran (2012) đã khảo sát 35 công ty mẹ sở hữu ngân hàng (BHCs) niêm yết tại Mỹ từ năm 1986 đến 1999, nhằm phân tích mối quan hệ giữa quản trị công ty ngân hàng và hiệu quả hoạt động Kết quả cho thấy quy mô của HĐQT có mối liên hệ tích cực với hiệu quả hoạt động.
Nghiên cứu của García-Herrero và cộng sự (2009) cho thấy rằng các ngân hàng Trung Quốc với cơ cấu sở hữu ít tập trung vào nhóm cổ đông thường đạt được lợi nhuận cao hơn, dựa trên dữ liệu bảng của 87 ngân hàng từ năm 1997 đến 2004 Ngoài ra, Fu và Heffernan (2009) đã điều tra mối quan hệ giữa cấu trúc thị trường và hiệu quả hoạt động trong hệ thống ngân hàng ở Trung Quốc.
Từ năm 1985 đến 2002, các ngân hàng cổ phần cho thấy hiệu quả và khả năng sinh lời cao hơn so với hệ thống ngân hàng quốc doanh Jia (2009) chỉ ra rằng cho vay từ các ngân hàng thương mại quốc doanh có rủi ro cao hơn, nhưng lại thận trọng hơn theo thời gian, dựa trên mẫu 14 ngân hàng Trung Quốc từ 1985 đến 2004 Lin và Zhang (2009) xác nhận rằng ngân hàng quốc doanh hoạt động kém hiệu quả nhất, ngoại trừ ngân hàng chính sách, khi xét trên các tiêu chí như lợi nhuận, hiệu suất và chất lượng tài sản trong giai đoạn 1997-2004 Nghiên cứu của Berger và cộng sự (2009) cho thấy ngân hàng có cổ đông nước ngoài và quy mô nhỏ có mối liên hệ tích cực với hiệu quả hoạt động từ năm 1994 đến 2003 Một nghiên cứu khác của Berger và cộng sự (2010) cho rằng các ngân hàng Trung Quốc có cổ đông nước ngoài khi đa dạng hóa sẽ chịu ít chi phí và mất ít lợi nhuận hơn Rowe và cộng sự (2011) nghiên cứu ảnh hưởng của các yếu tố Hội đồng quản trị đến hiệu quả hoạt động của 41 ngân hàng Trung Quốc, phát hiện rằng tỷ lệ phần trăm thành viên Hội đồng quản trị có tác động đáng kể.
HĐQT thường trực có ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu quả hoạt động của ngân hàng, trong khi tỷ lệ phần trăm cổ phần mà HĐQT nắm giữ lại có tác động tích cực đến hiệu quả hoạt động này.
Tại Việt Nam, nhiều nghiên cứu đã chỉ ra mối liên hệ giữa quản trị công ty và hiệu quả hoạt động doanh nghiệp, trong đó có nghiên cứu “Quản trị công ty và hiệu quả hoạt động DN: Minh chứng thực nghiệm từ các công ty niêm yết” Các kết quả từ nghiên cứu này cung cấp cái nhìn sâu sắc về cách thức quản trị ảnh hưởng đến hiệu suất kinh doanh của các công ty niêm yết tại thị trường Việt Nam.
Nghiên cứu của Võ Hồng Đức và Phan Bùi Gia Thủy (2013) về Sở Giao dịch chứng khoán TP Hồ Chí Minh (HSX) chỉ ra rằng quyền kiêm nhiệm có tác động tích cực (+) và có ý nghĩa thống kê đến hiệu quả hoạt động Ngược lại, quy mô Hội đồng Quản trị (HĐQT) lại có tác động tiêu cực (-) và có ý nghĩa thống kê đến giá trị doanh nghiệp Thêm vào đó, nghiên cứu của Lê Quang Cảnh, Lương Thái Bảo và Nguyễn Vũ Gia Hùng cũng góp phần làm rõ những vấn đề này.
Nghiên cứu năm 2015 về quản trị công ty tại Việt Nam cho thấy rằng, việc thực hiện quản trị công ty tốt giúp nâng cao hiệu quả hoạt động của các doanh nghiệp tư nhân lớn Dữ liệu được thu thập từ 500 doanh nghiệp tư nhân lớn trong năm 2013 chỉ ra rằng, sự độc lập của Hội đồng Quản trị không có tác động đến hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp.
Tổng quan các nghiên cứu trước và đề xuất lý thuyết nghiên cứu của tác giả
Bài nghiên cứu này tập trung khảo sát toàn diện các đặc tính của Hội đồng quản trị (HĐQT), bao gồm quy mô, thành phần và chức năng, nhằm đánh giá ảnh hưởng của chúng đến khả năng thúc đẩy các thành viên HĐQT trong việc tư vấn và giám sát Ban Giám đốc một cách hiệu quả.
Nghiên cứu này sẽ trình bày các yếu tố quan trọng liên quan đến đặc tính Hội đồng Quản trị (HĐQT), bao gồm quy mô HĐQT, tỷ lệ thành viên độc lập, sự kết nối chính trị của các thành viên, độ tuổi của các thành viên HĐQT, việc chủ tịch HĐQT kiêm nhiệm chức danh Tổng Giám đốc tại doanh nghiệp khác, tần suất tổ chức các cuộc họp HĐQT, và mức độ bận rộn của các thành viên HĐQT Các thông tin chi tiết sẽ được trình bày cụ thể trong phần tiếp theo.
2.3.1 Quy mô Hội đồng Quản trị
Nghiên cứu của Jensen (1993) chỉ ra rằng Hội đồng quản trị (HĐQT) của các công ty lớn thường kém hiệu quả do vấn đề hợp tác, kiểm soát và linh hoạt trong quyết định, dẫn đến kiểm soát quá mức đối với Tổng Giám đốc (CEO) Yermack (1996) và Eisenberg cùng cộng sự (1998) bổ sung rằng các công ty có quy mô HĐQT nhỏ thường có kết quả kinh doanh tốt hơn Tuy nhiên, một số nhà nghiên cứu như Dalton và cộng sự (1999), Coles và cộng sự (2008) cho rằng HĐQT lớn có thể nâng cao hiệu quả hoạt động của công ty nhờ vào khả năng giám sát tốt hơn và cung cấp nguồn nhân lực dồi dào để hỗ trợ Ban Giám đốc, đặc biệt đối với các công ty phức tạp Klein (1998) cũng nhấn mạnh rằng quy mô HĐQT lớn giúp quản lý doanh nghiệp hiệu quả hơn Raheja (2005) lập luận rằng quy mô và thành phần tối ưu của HĐQT phụ thuộc vào chức năng của các thành viên và đặc điểm công ty Từ đó, tác giả đưa ra giả thuyết nghiên cứu.
H1: Quy mô HĐQT có mối quan hệ ngược chiều (-) với hiệu quả hoạt động của ngân hàng
2.3.2 Thành phần của Hội đồng Quản trị
Sự độc lập của các thành viên trong Hội đồng quản trị (HĐQT) là một chủ đề quan trọng trong quản trị công ty, nhưng các nghiên cứu chưa cung cấp bằng chứng thuyết phục về vai trò của họ Một số tài liệu cho rằng thành viên độc lập giúp giảm xung đột lợi ích và cải thiện hiệu quả quản trị Rosenstein và Wyatt (1990) chỉ ra rằng giá cổ phiếu có xu hướng tăng khi bổ nhiệm thành viên HĐQT độc lập, trong khi Klein (2002) cho rằng chất lượng thu nhập gia tăng với tỷ lệ thành viên độc lập cao Tuy nhiên, nghiên cứu của Nguyen và Nielsen (2010) cho thấy giá cổ phiếu giảm sau cái chết bất ngờ của thành viên độc lập Một số nghiên cứu khác như của Adams và Mehran (2003) chỉ ra rằng sự gia tăng thành viên độc lập có thể dẫn đến quyết định không tối ưu do thiếu hiểu biết về công ty Hermalin và Weisbach (2003) cùng Coles và cộng sự (2008) không tìm thấy tác động đáng kể của tỷ lệ thành viên bên ngoài lên hiệu quả hoạt động, trong khi Agrawal và Knoeber (1996) cho rằng sự hiện diện của thành viên độc lập có thể làm giảm giá trị công ty Do đó, tác giả đưa ra giả thuyết nghiên cứu.
H2: Thành viên HĐQT độc lập có mối quan hệ ngược chiều (-) với hiệu quả hoạt động của ngân hàng
Nghiên cứu ngày càng chỉ ra rằng sự kết nối chính trị có ảnh hưởng đáng kể đến giá trị công ty trong nền kinh tế quá độ Firth và cộng sự (2009) đã mở rộng nghiên cứu về ngành ngân hàng Trung Quốc, phát hiện rằng sự kết nối chính trị tác động đến quyết định cho vay của ngân hàng đối với khu vực tư nhân Mặc dù có rất ít nghiên cứu về sự kết nối chính trị của các thành viên HĐQT, Boubakri và cộng sự (2008) cho thấy rằng các công ty mới cổ phần hóa nhưng vẫn duy trì sự kết nối chính trị thông qua HĐQT hoạt động kém hơn so với các đối tác không kết nối Trong bối cảnh cải cách ngành ngân hàng Trung Quốc từ hệ thống kiểm soát hoàn toàn của chính phủ sang hệ thống thương mại, sự hiện diện của các thành viên HĐQT có kết nối chính trị có thể làm giảm hiệu quả cải cách Họ cho phép chính phủ can thiệp vào quyết định ngân hàng và thực hiện các mục tiêu chính trị, dẫn đến việc các ngân hàng này theo đuổi mục tiêu xã hội với chi phí của hoạt động ngân hàng, gây bất lợi cho hiệu quả hoạt động tổng thể Do đó, tác giả đưa ra giả thuyết nghiên cứu về tác động tiêu cực của sự kết nối chính trị đến hiệu quả hoạt động của ngân hàng.
H3: Thành viên HĐQT có kết nối chính trị có mối quan hệ ngược chiều (-) với hiệu quả hoạt động của ngân hàng
Sự hiện diện của thành viên HĐQT là người nước ngoài có thể mang lại công nghệ mới và kỹ thuật quản lý hiện đại, từ đó nâng cao hiệu quả hoạt động và chất lượng tài sản của các ngân hàng ở Trung Quốc Nghiên cứu của Oxelheim và Randoy (2003) cho thấy công ty có thành viên HĐQT là người nước ngoài sẽ có giá trị cao hơn, trong khi Berger và cộng sự (2009) chỉ ra rằng sự tham gia của đại diện sở hữu nước ngoài vào HĐQT có thể cải thiện hiệu quả quản trị ngân hàng Do đó, giả thuyết nghiên cứu được đề xuất là sự hiện diện của thành viên HĐQT là người nước ngoài sẽ góp phần nâng cao hiệu quả hoạt động của công ty.
H4: Thành viên HĐQT là người nước ngoài có mối quan hệ cùng chiều (+) với hiệu quả hoạt động của ngân hàng
Thành viên HĐQT lớn tuổi thường thiếu động lực, năng lượng và kiến thức cần thiết để chủ động kiểm soát và tư vấn cho Ban Giám đốc Nghiên cứu của Core và cộng sự (1999) cho thấy rằng những thành viên HĐQT là người bên ngoài và có độ tuổi lớn hơn có thể gặp khó khăn trong việc thực hiện vai trò này.
Tuổi tác 69 được xem là yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả quản trị công ty, dẫn đến việc chi trả cao cho Ban Giám đốc Trong bối cảnh ngành ngân hàng Việt Nam đang trải qua sự cải cách và chuyển đổi nhanh chóng, tác giả dự đoán rằng có mối liên hệ giữa độ tuổi của thành viên HĐQT và hiệu quả hoạt động của ngân hàng, với khả năng hiệu quả kém và chi phí tăng cao Từ đó, tác giả đưa ra giả thuyết nghiên cứu liên quan đến vấn đề này.
H5: Thành viên HĐQT lớn tuổi có mối quan hệ ngược chiều (-) với hiệu quả hoạt động của ngân hàng
Tỷ lệ nữ giới trong Hội đồng Quản trị (HĐQT) và sự đa dạng giới tính đã trở thành chủ đề quan trọng trong cải cách quản trị toàn cầu Adams và Ferreira (2009) là những người đầu tiên nghiên cứu vai trò của các thành viên nữ trong HĐQT.
Nghiên cứu cho thấy rằng thành viên HĐQT nữ có thành tích tham dự tốt hơn nam giới và khả năng tham gia vào các Ủy ban giám sát cao hơn Tuy nhiên, tác động của sự đa dạng giới tính đến hiệu quả hoạt động của công ty không đồng nhất; sự đa dạng này có thể nâng cao hiệu quả ở các công ty có hệ thống quản trị yếu, nhưng lại làm giảm giá trị cổ đông ở những công ty có hệ thống quản trị mạnh Điều này đặt ra câu hỏi về ảnh hưởng của các thành viên HĐQT nữ đối với hiệu quả hoạt động của ngân hàng, dẫn đến giả thuyết nghiên cứu cần được xem xét.
H6: Thành viên HĐQT là nữ có mối quan hệ cùng chiều (+) với hiệu quả hoạt động của ngân hàng
2.3.3 Chức năng của Hội đồng Quản trị:
Jensen (1993) lập luận rằng việc Chủ tịch HĐQT kiêm Tổng giám đốc có thể dẫn đến việc ra quyết định không tối ưu cho cổ đông thiểu số do tập trung quyền lực Yermack (1996) cho rằng điều này làm giảm tính độc lập của Hội đồng quản trị Trong ngành ngân hàng, Pi và Timme (1993) chỉ ra rằng hiệu quả chi phí và lợi nhuận trên tổng tài sản thấp hơn khi Tổng giám đốc đồng thời là Chủ tịch HĐQT Một quan điểm trái ngược cho rằng việc phân chia vai trò có thể gây ra vấn đề trong ra quyết định nếu hai vị trí không đồng thuận Brickley và cộng sự (1997) không tìm thấy nhiều bằng chứng cho thấy việc kết hợp hay phân chia chức danh ảnh hưởng đến quản trị doanh nghiệp, trong khi Goyal và Park (2002) cho rằng việc Tổng giám đốc từ nhiệm sẽ có tác động thấp hơn khi hai chức danh này được kết hợp Adams và cộng sự (2005) cũng phát hiện rằng các Tổng giám đốc kiêm Chủ tịch HĐQT có ảnh hưởng lớn hơn đến quyết định của công ty Do đó, tác giả đưa ra giả thuyết nghiên cứu.
H7: Việc chủ tịch HĐQT kiêm nhiệm chức danh TGĐ có mối quan hệ ngược chiều (-) với hiệu quả hoạt động của ngân hàng
Các cuộc họp Hội đồng quản trị diễn ra thường xuyên là dấu hiệu cho thấy HĐQT đang chủ động, từ đó tăng cường kiểm soát đối với Ban giám đốc và nâng cao vai trò tư vấn, góp phần cải thiện hiệu quả hoạt động của công ty Sự phức tạp trong hoạt động kinh doanh ngân hàng đòi hỏi HĐQT phải có vai trò tích cực hơn, và tần suất họp có thể gia tăng trong thời kỳ khủng hoảng tài chính hoặc các tình huống gây tranh cãi Tuy nhiên, Vafeas (1999) cho rằng tần suất họp HĐQT có thể có tác động tiêu cực đến hiệu quả hoạt động, phản ánh việc tổ chức họp nhiều hơn để giải quyết tình trạng hoạt động kém Tác giả đã đưa ra giả thuyết nghiên cứu liên quan đến vấn đề này.
H8: Các cuộc họp HĐQT có mối quan hệ ngược chiều (-) với hiệu quả hoạt động của ngân hàng
Các thành viên HĐQT bận rộn có thể dẫn đến hiệu quả quản trị kém hơn, với việc trả lương cho Tổng giám đốc cao hơn (Core và cộng sự, 1999) Fich và Shivadasani (2004) chỉ ra rằng các thành viên HĐQT bên ngoài tham gia vào nhiều Hội đồng quản trị thường có kết quả hoạt động kém, thể hiện qua tỷ lệ Giá cổ phiếu/ Giá sổ sách thấp và lợi nhuận gộp giảm Ahn và cộng sự (2010) cũng nhấn mạnh rằng sự thiếu quan tâm của các thành viên HĐQT tham gia nhiều HĐQT khác làm giảm hiệu quả hoạt động và giá trị cổ phiếu của công ty Jirapon và cộng sự (2009) cho biết các thành viên HĐQT nắm giữ nhiều chức vụ bên ngoài và tham gia ít vào các Ủy ban hội đồng quản trị sẽ ảnh hưởng đến khả năng giám sát của họ Đặc biệt, trong lĩnh vực ngân hàng với hoạt động phức tạp, sự tham gia tích cực của HĐQT là cần thiết để đảm bảo kiểm soát hiệu quả Do đó, tác giả kỳ vọng rằng các thành viên HĐQT bận rộn sẽ có tác động tiêu cực đến hiệu quả hoạt động của ngân hàng, dẫn đến giả thuyết nghiên cứu.
H9: Thành viên HĐQT bận rộn có mối quan hệ ngược chiều (-) với hiệu quả hoạt động của ngân hàng.
PHƯƠNG PHÁP VÀ DỮ LIỆU NGHIÊN CỨU
Phương pháp đo lường các đặc tính của Hội đồng Quản trị
Nghiên cứu này đo lường các đặc tính của Hội đồng quản trị (HĐQT) từ ba khía cạnh chính: quy mô HĐQT, thành phần HĐQT và chức năng của HĐQT Các biến đặc tính bao gồm tổng số lượng thành viên HĐQT trong ngân hàng (BoardSize), số cuộc họp của HĐQT trong năm (Meetings), sự kiêm nhiệm chức danh Tổng Giám đốc của ngân hàng bởi các thành viên HĐQT (Duality) và số lượng thành viên HĐQT độc lập trong Hội đồng quản trị (IndepDirector).
Thành viên HĐQT có kết nối chính trị (Political Director) được xác định thông qua việc phân tích thông tin tiểu sử của các thành viên HĐQT, được trình bày trong Báo cáo thường niên của các ngân hàng Việc này giúp phân loại rõ ràng các thành viên có mối liên hệ chính trị.
Thành viên HĐQT bận rộn (BusyDirector) được xác định dựa trên tiểu sử của các thành viên HĐQT trong báo cáo thường niên của ngân hàng Thành viên HĐQT lớn tuổi (OldDirector) là những người trên 60 tuổi, phù hợp với quy định nghỉ hưu tại Việt Nam theo Bộ luật lao động 2012, do đó số lượng thành viên trên 60 tuổi không nhiều Nghiên cứu của Qi Liang, Pisun Xu và Pornsit Jaraporn (2013) chỉ ra rằng rất ít thành viên HĐQT trên 70 tuổi Ngoài ra, thông tin về thành viên HĐQT là người nước ngoài (ForeignDirector) và nữ (FemaleDirector) cũng được thu thập từ báo cáo thường niên của từng ngân hàng.
Các biến kiểm soát
3.1.4.1 Cơ cấu vốn sở hữu:
Cả quyền sở hữu và mức độ sở hữu tập trung đều ảnh hưởng đến giá trị công ty, như đã chỉ ra trong các nghiên cứu của Wang (2005), Wei và cộng sự (2005), Chen và cộng sự (2009) Nghiên cứu trước đây về ngân hàng chủ yếu tập trung vào tác động của quyền sở hữu theo loại cổ đông, thường sử dụng biến giả quyền sở hữu trong phân tích thực nghiệm (Berger và cộng sự, 2009; Garcia-Herrero và cộng sự, 2009; Fu và Heffernan, 2009; Jia, 2009; Lin và Zhang, 2009) Tác giả đã mở rộng nghiên cứu bằng cách xây dựng các biến liên tục để kiểm soát loại hình sở hữu và mức độ sở hữu tập trung của các cổ đông chi phối Mức độ và định nghĩa cổ đông chi phối được đo bằng phần trăm cổ phần sở hữu của cổ đông lớn nhất, bao gồm nhà nước, doanh nghiệp nhà nước (PLGState), nhà đầu tư nước ngoài (PLGForeign) và nhà đầu tư tư nhân (PLGPrivate), với tất cả các biến quyền sở hữu được đo lường ở cấp độ năm của ngân hàng.
3.1.4.2 Các biến kiểm soát khác:
Dựa trên các nghiên cứu trước đây và đặc điểm của hệ thống ngân hàng Việt Nam, tác giả bổ sung các biến kiểm soát có thể ảnh hưởng đến hoạt động ngân hàng Quy mô ngân hàng được đo bằng tổng tài sản (BankSize), trong khi tỷ lệ nợ được tính bằng tổng nợ chia cho tổng tài sản (LoanRatio) Tỷ lệ vốn hóa ngân hàng (CapitalRatio) được xác định thông qua tỷ lệ vốn chủ sở hữu trên tổng tài sản Tác giả cũng đưa vào biến giả cho việc niêm yết cổ phiếu ngân hàng (Listed) tại thời điểm cuối năm, với giá trị 1 nếu ngân hàng được niêm yết và 0 nếu không Thêm vào đó, biến giả cho nhà đầu tư chiến lược nước ngoài (ForStgInvestor) được sử dụng để phản ánh vai trò của họ trong hệ thống ngân hàng Việt Nam, với kỳ vọng rằng họ sẽ mang lại vốn dài hạn và chuyển giao công nghệ quản lý hiện đại.
Mô tả các biến trong nghiên cứu được trình bày trong Bảng 3.1 dưới đây
Bảng 3.1: Mô tả về các biến của Hội đồng quản trị và dự đoán mối quan hệ với hiệu quả hoạt động của ngân hàng
Tên biến đầy đủ Dấu dự đoán
ROA Tỷ suất sinh lợi trên tài sản
Lợi nhuận sau thuế/ Tổng tài sản
ROE Tỷ suất sinh lợi trên vốn chủ sở hữu
Lợi nhuận sau thuế/ Vốn cổ phần
Tỷ lệ lợi nhuận trước dự phòng
Lợi nhuận hoạt động trừ chi phí hoạt động/ Tổng tài sản
Tỷ lệ nợ xấu (NPL ratio) được tính bằng cách lấy tổng các khoản nợ xấu chia cho tổng dư nợ cho vay Tổng nợ xấu (Stock of NPLs) là logarit tự nhiên của tổng các khoản nợ có vấn đề.
Bảng B: Các biến đặc tính của Hội đồng quản trị
BoardSize Quy mô của HĐQT - Tổng số lượng các thành viên trong Hội đồng quản trị Meetings Các cuộc họp HĐQT - Số lượng các cuộc họp HĐQT trong năm
Duality Việc chủ tịch HĐQT kiêm nhiệm chức danh TGĐ
Biến giả này thể hiện sự độc lập của Hội đồng quản trị (HĐQT), với giá trị bằng 1 nếu Chủ tịch HĐQT kiêm nhiệm chức danh Tổng Giám đốc (TGĐ), và giá trị bằng 0 trong trường hợp ngược lại.
IndepDirector Thành viên HĐQT độc lập
- Tỷ lệ thành viên HĐQT độc lập có trong HĐQT PoliticalDirector Thành viên HĐQT có kết nối chính trị
- Tỷ lệ thành viên HĐQT có kết nối chính trị có trong HĐQT
BusyDirector Thành viên HĐQT bận rộn
- Tỷ lệ thành viên HĐQT nắm giữ ít nhất ba vị trí quản trị trở lên ở các công ty khác nhau
ForeignDirector Thành viên HĐQT là người nước ngoài
+ Tỷ lệ thành viên HĐQT là người nước ngoài có trong HĐQT
OldDirector Thành viên HĐQT là người lớn tuổi
- Tỷ lệ thành viên HĐQT lớn hơn
Tên biến đầy đủ Dấu dự đoán
FemaleDirector Thành viên HĐQT là nữ
+ Tỷ lệ thành viên HĐQT là nữ có trong HĐQT
Bảng C: Các biến kiểm soát khác
Quy mô ngân hàng được đo lường bằng logarit tự nhiên của tổng tài sản, trong khi tỷ lệ nợ được tính bằng tổng dư nợ cho vay chia cho tổng tài sản Tỷ lệ vốn chủ sở hữu thể hiện mối quan hệ giữa vốn chủ sở hữu và tổng tài sản.
Niêm yết Biến giả được xác định bằng 1 nếu ngân hàng có niêm yết vào cuối năm tài chính, và bằng 0 trong trường hợp ngược lại Đối với nhà đầu tư chiến lược nước ngoài, việc nắm rõ thông tin này là rất quan trọng.
Biến giả nhận giá trị bằng 1 nếu ngân hàng có nhà đầu tư chiến lược nước ngoài tại thời điểm cuối năm tài chính và bằng 0 nếu ngược lại
PLGState Tỷ lệ sở hữu cổ phần của của cổ đông lớn nhất là nhà nước
Tỷ lệ cổ phần mà cổ đông lớn nhất nắm giữ có thể khác nhau tùy thuộc vào việc cổ đông đó là nhà nước, cơ quan nhà nước hay nhà đầu tư nước ngoài Nếu cổ đông lớn nhất là nhà nước hoặc cơ quan nhà nước, phần trăm cổ phần sẽ được xác định theo các quy định cụ thể Trong khi đó, đối với cổ đông lớn nhất là nhà đầu tư nước ngoài, tỷ lệ sở hữu cổ phần cũng cần tuân thủ các quy định về đầu tư nước ngoài tại Việt Nam.
Phần trăm cổ phần nắm giữ bởi cổ đông lớn nhất nếu cổ đông đó là nhà đầu tư nước ngoài
PLGPrivate Tỷ lệ sở hữu cổ phần của của cổ đông lớn nhất là tư nhân
Phần trăm cổ phần nắm giữ bởi cổ đông lớn nhất nếu cổ đông đó là nhà đầu tư tư nhân
Dữ liệu của mẫu nghiên cứu
Mẫu nghiên cứu bao gồm dữ liệu bảng không cân bằng từ 26 ngân hàng thương mại cổ phần trong tổng số 31 ngân hàng tại Việt Nam, được thu thập trong khoảng thời gian từ năm 2006 đến 2016, theo danh sách của Ngân hàng Nhà nước công bố ngày 30/06/2017 Các ngân hàng còn lại không được đưa vào nghiên cứu do dữ liệu không đầy đủ Nghiên cứu chủ yếu tập trung vào giai đoạn từ 2012 đến 2016, thời điểm Việt Nam tiến hành cơ cấu lại các ngân hàng thương mại và tổ chức tín dụng để ổn định hệ thống, trong đó một số ngân hàng đã bị hợp nhất, sáp nhập hoặc được Ngân hàng Nhà nước mua lại, dẫn đến dữ liệu không liên tục và thời gian nghiên cứu không dài.
Trong quá trình thu thập dữ liệu từ năm 2006 đến 2016, một số ngân hàng không công bố thông tin đầy đủ, buộc tác giả phải tìm kiếm dữ liệu từ nhiều nguồn khác nhau như hệ thống Bankscope, báo cáo thường niên và báo cáo quản trị của các ngân hàng thương mại cổ phần Cuối cùng, mẫu nghiên cứu bao gồm 148 quan sát sau khi loại bỏ các ngân hàng không cung cấp thông tin đầy đủ trong giai đoạn này và những ngân hàng được Nhà nước mua lại.
Hiệu quả hoạt động của ngân hàng được đo lường qua ba chỉ số chính: ROA, ROE và tỷ lệ lợi nhuận trước dự phòng Chất lượng tài sản ngân hàng được phản ánh qua tỷ lệ nợ xấu (NPL ratio) và tổng nợ xấu (Stock of NPLs) Các đặc điểm của Hội đồng Quản trị (HĐQT) được thể hiện qua các biến như kích thước hội đồng (BoardSize), số cuộc họp (Meetings), sự phân chia quyền lực (Duality), và các thành viên độc lập (IndepDirector), chính trị (PoliticalDirector), bận rộn (BusyDirector), nước ngoài (ForeignDirector), lớn tuổi (OldDirector), và nữ (FemaleDirector) Ngoài ra, tác giả còn xem xét các biến kiểm soát như kích thước ngân hàng (BankSize), tỷ lệ cho vay (LoanRatio), tỷ lệ vốn (CapitalRatio), tình trạng niêm yết (Listed), nhà đầu tư nước ngoài (ForStgInvestor), và các biến liên quan đến chính sách (PLGSate, PLGForeign, PLGPrivate) Dữ liệu cho các biến phụ thuộc được thu thập từ hệ thống Bankscope hoặc từ báo cáo tài chính đã kiểm toán và báo cáo thường niên của ngân hàng Các biến độc lập về đặc tính HĐQT được thu thập thủ công từ báo cáo thường niên và báo cáo quản trị định kỳ.
Trong trường hợp các ngân hàng không công bố thông tin đầy đủ, tác giả đã thu thập dữ liệu từ các trang web như http://cafef.vn và http://finance.vietstock.vn Các báo cáo thường niên cung cấp thông tin quan trọng về quy mô HĐQT, việc Chủ tịch HĐQT có kiêm nhiệm chức danh TGĐ hay không, cơ cấu cổ đông, số lượng cuộc họp HĐQT trong năm, và các thông tin liên quan đến giới tính, độ tuổi của các thành viên HĐQT Báo cáo quản trị và báo cáo của HĐQT cũng cung cấp số liệu về hoạt động của ngân hàng Thêm vào đó, báo cáo tài chính được kiểm toán cung cấp thông tin về tổng tài sản, tổng nguồn vốn, lợi nhuận trước chi phí dự phòng, tổng nợ, tổng nợ xấu và tỷ lệ sử dụng dự phòng xử lý rủi ro Đối với các biến kiểm soát như BankSize, LoanRatio, CapitalRatio, tác giả thu thập dữ liệu từ hệ thống Bankscope, trong khi thông tin về biến kiểm soát “Listed” được lấy từ website chứng khoán http://finance.vietstock.vn Các biến kiểm soát còn lại như ForStgInvestor, PLGState, PLGForeign, PLGPrivate được thu thập từ báo cáo thường niên của các ngân hàng, và nếu không có thông tin đầy đủ về vốn cổ phần, tác giả cũng thu thập từ các trang web nêu trên.
Trong nghiên cứu, tác giả không sử dụng các biến như Level of NCOs, GeoIndex, ShareOth và NCO ratio, khác với nghiên cứu của Qi Liang, Pisun Xu, và Pornsit Jiraporn (2013) Nguyên nhân là do dữ liệu từ các ngân hàng không được công bố đầy đủ và nguồn dữ liệu từ Bankscope cũng không có Cụ thể, tác giả không thu thập dữ liệu cho biến NCO ratio, được đo bằng số tiền dự phòng xử lý rủi ro trên tổng nợ, và biến Level of NCOs, đo bằng logarit tự nhiên của nợ xấu trừ hàng tồn kho Đối với biến GeoIndex, được đo bằng logarit tự nhiên của GDP bình quân trên vốn của thành phố nơi ngân hàng đặt trụ sở, tác giả cũng không đưa vào nghiên cứu vì GDP bình quân trên vốn của các thành phố này là giống nhau.
Biến ShareOth, được đo lường bằng chỉ số Herfindahl của các cổ đông lớn từ thứ hai đến thứ mười, gặp khó khăn trong việc thu thập dữ liệu do thông tin công bố về cơ cấu vốn chủ sở hữu của ngân hàng còn hạn chế Thông thường, chỉ có thông tin về cổ đông lớn nhất được công khai, trong khi nhiều ngân hàng lại bảo mật thông tin liên quan đến cơ cấu vốn chủ sở hữu Vì vậy, việc xác định tỷ lệ sở hữu cổ phần của các cổ đông lớn từ thứ hai đến thứ mười không thể thực hiện được theo định nghĩa, dẫn đến việc tác giả không thu thập dữ liệu cho các biến này.