CƠ SỞ LÝ LUẬN
Khái niệm giám sát của Quốc hội
Theo Từ điển Việt Nam (NXB Thời thế năm 1958), giám sát được hiểu là “xem xét và đàn hặc”, tức là “coi mà xét kỹ lưỡng” và “chỉ trích tội lỗi của quan lại” Tuy nhiên, định nghĩa này chưa phản ánh đầy đủ nội hàm của giám sát trong bối cảnh pháp luật hiện nay.
Theo Từ điển Luật học của Nhà xuất bản Tư pháp năm 2006, "Giám sát" được định nghĩa là sự theo dõi và quan sát chủ động, thường xuyên của cơ quan, tổ chức hoặc nhân dân đối với hoạt động của các đối tượng chịu sự giám sát Mục đích của giám sát là tác động tích cực để hướng các hoạt động đó đi đúng quỹ đạo và quy chế đã được xác định, từ đó đảm bảo việc tuân thủ nghiêm chỉnh Hiến pháp và pháp luật.
Khái niệm "giám sát" được quy định rõ ràng trong Luật hoạt động giám sát của Quốc hội năm 2015, theo đó giám sát là quá trình mà các chủ thể giám sát theo dõi, xem xét và đánh giá hoạt động của các cơ quan, tổ chức, cá nhân chịu sự giám sát Mục tiêu của giám sát là đảm bảo việc tuân thủ Hiến pháp và pháp luật trong việc thực hiện nhiệm vụ, quyền hạn, đồng thời xử lý theo thẩm quyền hoặc yêu cầu, kiến nghị các cơ quan có thẩm quyền thực hiện các biện pháp cần thiết.
Giám sát là quá trình xem xét và đánh giá toàn diện hoạt động của các chủ thể trong phạm vi thẩm quyền, dựa trên các quy tắc và quy phạm nhất định Mục tiêu của giám sát là đảm bảo hoạt động diễn ra đúng yêu cầu và can thiệp, xử lý các hành vi vi phạm của những đối tượng chịu sự giám sát.
Giám sát của Quốc hội có thể hiểu là việc Quốc hội sử dụng các công cụ và phương tiện của mình để thu thập thông tin về việc tuân thủ Hiến pháp và pháp luật trong hoạt động của các cơ quan dưới sự giám sát Qua đó, Quốc hội đưa ra đánh giá về tính đúng đắn của các hoạt động này so với quy định pháp luật.
Quốc hội có quyền đánh giá tính hợp hiến và hợp pháp của các chủ thể chịu sự giám sát, từ đó có thể biểu dương hoặc phê phán họ Trong một số trường hợp, Quốc hội thể hiện sự tín nhiệm đối với những chủ thể này Hoạt động giám sát của Quốc hội được thực hiện một cách chủ động và thường xuyên, dựa trên các quy định pháp luật cụ thể, nhằm bảo vệ quyền và lợi ích chính đáng của cử tri.
Hoạt động giám sát của Quốc hội cần được phân biệt rõ ràng với các hoạt động kiểm tra, kiểm sát của các cơ quan chức năng thuộc nhánh quyền tư pháp Sự phân biệt này dựa trên các yếu tố như thẩm quyền, đối tượng, phạm vi, nội dung, phương thức thực hiện và hệ quả pháp lý liên quan.
Điều ước quốc tế và những quy định liên quan
Theo Khoản 1, Điều 1 của Công ước Viên 1969 về Luật điều ước quốc tế, điều ước quốc tế được định nghĩa là một thỏa thuận bằng văn bản giữa các quốc gia, được điều chỉnh bởi luật quốc tế Điều này không phụ thuộc vào việc thỏa thuận đó được ghi nhận trong một văn kiện duy nhất hay nhiều văn kiện có liên quan, cũng như không phụ thuộc vào tên gọi của các văn kiện.
Luật Điều ước Quốc tế năm 2016 của Việt Nam định nghĩa điều ước quốc tế là thỏa thuận văn bản được ký kết nhân danh Nhà nước hoặc Chính phủ Việt Nam với bên nước ngoài, nhằm phát sinh, thay đổi hoặc chấm dứt quyền và nghĩa vụ của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam.
Việt Nam tuân thủ pháp luật quốc tế mà không phân biệt tên gọi của các văn bản như hiệp ước, công ước, hiệp định, định ước, thỏa thuận, nghị định thư, bản ghi nhớ, công hàm trao đổi hay bất kỳ văn kiện nào khác.
1.2.2 Khái niệm “Thực hiện điều quốc tế”
Khi điều ước quốc tế có hiệu lực, các quốc gia thực thi theo ba phương thức: áp dụng trực tiếp mà không cần chuyển hóa, áp dụng gián tiếp sau khi đã nội luật hóa thông qua các cơ quan lập pháp, và kết hợp cả hai hình thức.
Việc áp dụng các điều ước quốc tế có thể diễn ra một cách gián tiếp, cho phép các quốc gia sử dụng các quy định của điều ước quốc tế kết hợp với quy phạm pháp luật trong nước Để thực hiện điều này, điều quan trọng là xác định vị trí pháp lý của điều ước quốc tế trong hệ thống pháp luật quốc gia Hiện nay, có hai trường phái quan điểm về vấn đề này; trong đó, Cộng hòa Liên bang Đức coi các điều ước quốc tế có vị trí ngang hàng với luật bình thường, cho phép áp dụng trực tiếp trong đời sống pháp luật Tại Việt Nam, từ năm 1989, Nhà nước đã ban hành Pháp lệnh ký kết và thực hiện điều ước quốc tế, đánh dấu văn bản pháp lý đầu tiên quy định các vấn đề cơ bản trong lĩnh vực này Tuy nhiên, mãi đến năm 1992, Hội đồng Bộ trưởng mới ban hành Nghị định chi tiết để thực hiện Pháp lệnh.
Sau gần mười năm thực hiện, Pháp lệnh về ký kết và thực hiện điều ước quốc tế 1998 đã được Ủy ban Thường vụ Quốc hội thay thế bằng Pháp lệnh mới vào năm 2005 Luật ký kết, gia nhập và thực hiện điều ước quốc tế đã được phát triển từ Pháp lệnh 1998, đánh dấu bước tiến quan trọng trong việc quản lý các cam kết quốc tế của Việt Nam.
Việc thực hiện các điều ước quốc tế tại Việt Nam thể hiện cam kết mạnh mẽ của nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam trong việc tuân thủ các điều ước quốc tế đã ký kết, đồng thời yêu cầu các bên ký kết khác cũng phải thực hiện nghiêm túc các nghĩa vụ tương ứng.
Năm 2016, Việt Nam đã thông qua Luật Điều ước quốc tế, trong đó nêu rõ thứ tự ưu tiên thực hiện các quy định pháp lý Cụ thể, khi có sự khác biệt giữa văn bản quy phạm pháp luật và điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên, quy định của điều ước quốc tế sẽ được áp dụng, trừ trường hợp Hiến pháp.
Hiến pháp hiện hành khẳng định giá trị cốt lõi của các quy định pháp lý và thể hiện cam kết của Việt Nam trong việc tôn trọng áp dụng các điều ước quốc tế mà nước này là thành viên.
Chủng tộc, người dân tộc thiểu số, người bản địa - các khái niệm liên quan
1.3.1 Chủng tộc Để hiểu rõ chủ nghĩa chủng tộc cần hiểu thế nào là chủng tộc (tiếng Anh là
“race”) và phân biệt khái niệm chủng tộc và tộc người (ethic group/ethnicity)
Chủng tộc hiện nay được nhìn nhận qua hai lăng kính chính: một là từ góc độ sinh học, thuộc về khoa học tự nhiên, và hai là từ góc độ nhân học, thuộc về khoa học xã hội.
Theo các nhà nhân chủng học, từ góc độ sinh học, "chủng tộc" được định nghĩa là một quần thể hoặc tập hợp quần thể đã hình thành trong lịch sử trên một lãnh thổ cụ thể, với những đặc điểm chung về cơ thể mang tính di truyền Các nhóm người này có nguồn gốc gắn liền với một vùng địa vực nhất định và sở hữu những đặc trưng di truyền về hình thái, sinh lý, cũng như có thể liên quan đến nhiễm sắc thể (theo Rieger, Michaelis và Green, 1968) và sinh học thể chất (theo Morris (Ed)).
Chủng tộc được xem xét từ góc độ sinh học thuần túy, không bao gồm yếu tố xã hội, và khác biệt với khái niệm quốc gia Một chủng tộc có thể trải dài qua nhiều quốc gia khác nhau Theo một số quan điểm, loài người được phân chia thành ba đại chủng tộc chính: Đại chủng Xích đạo hay Úc - Phi (Negro-Australoid), Đại chủng Âu (Oproloid) hay Âu - Á (Oradien), và Đại chủng Á (Mogoloid).
Có quan điểm cho rằng nhân loại được chia thành bốn chủng tộc chính: chủng tộc Trắng (Caucasian), chủng tộc Đen (African), chủng tộc Vàng (Asian) và chủng tộc Đỏ (Native American).
Sự phân loại chủ yếu dựa trên 12 yếu tố quan trọng, bao gồm màu da, dạng tóc, mức độ lông thứ ba trên cơ thể, cấu trúc khuôn mặt, hình dạng mắt, mũi, môi, đầu, vóc dáng, tỷ lệ thân hình, răng và vân tay.
Cách phân biệt chủng tộc dựa trên các đặc điểm sinh học không còn nhận được sự ủng hộ mạnh mẽ trong thời đại ngày nay
Quan điểm nhân học hiện nay xem xét chủng tộc dưới góc độ xã hội, hay còn gọi là “chủng tộc xã hội”, nhấn mạnh rằng ở Mỹ, khái niệm “chủng tộc” không chỉ dựa trên yếu tố sinh học hay quản lý của nhà nước mà chủ yếu là sự lựa chọn văn hóa do xã hội xác định Chẳng hạn, một đứa trẻ có cha da trắng và mẹ da đen sẽ được coi là thuộc chủng tộc người da đen, nhóm thường bị xem là thiểu số trong xã hội.
Theo tác giả Phan Ngọc Chiến từ Viện Phát triển bền vững vùng Nam bộ, ba yếu tố chính được coi là chỉ báo về thành phần dân tộc bao gồm ngôn ngữ, đặc điểm văn hóa và ý thức tự giác dân tộc Những yếu tố này thường được sử dụng để xác định thành phần dân tộc tại Việt Nam, nhưng theo nghiên cứu của ông, chúng mang tính tương đối Chẳng hạn, trong một số cộng đồng gần gũi, ngôn ngữ có thể tương đồng đến mức người ta có thể nhầm lẫn giữa các nhóm khác nhau, như trường hợp của người K’ho và người Mạ ở Lâm Đồng Tương tự, việc sử dụng đặc điểm văn hóa để xác định thành phần dân tộc cũng không phải lúc nào cũng chính xác, như trường hợp nghiên cứu của Edmund Leach về người Kachin ở Myanmar, cho thấy sự đa dạng ngôn ngữ và văn hóa trong cùng một nhóm dân tộc.
Việt Nam có sự đa dạng về chủng tộc, bao gồm các chủng Mongoloid, Australoid và các hình thức trung gian với sự pha trộn đặc điểm của nhiều chủng tộc khác nhau.
Chủng tộc Mongoloid phân bố ở biên giới Việt Nam - Trung Quốc, với đặc điểm da sáng hơi vàng, tóc đen thẳng và cứng, chiều cao trung bình 1,60m ở nam và 1,50m ở nữ Họ có đầu tròn, mặt rộng bẹt, mắt một mí, mũi rộng tẹt và môi dày trung bình Những đặc điểm này phổ biến ở các tộc người thiểu số phía Bắc và tây Bắc Việt Nam như Tày, Nùng, Thái Trong khi đó, chủng tộc Australoid ở vùng cao nguyên Trung bộ có đặc điểm như người tầm thước, da ngăm đen, tóc uốn sóng hoặc quăn, đầu dài, môi dày, hàm trên vẩu và mũi rộng, nổi bật với phần sống mũi bị gãy; đại diện là các dân tộc Tây Nguyên như Thượng, Bru - Vân Kiều.
Loại hình trung gian chuyển tiếp mang hỗn hợp các đặc điểm của nhiều loại chủng tộc, điển hình người Việt (hay còn gọi là người Kinh)
Sự phát triển và tiến hóa thích nghi đã dẫn đến những thay đổi nhất định về hình thái và sinh lý của các tộc người, ví dụ như sự hình thành của người Việt hiện nay, so với các chủng tộc tương ứng trong thời kỳ Đá mới.
Theo nghiên cứu của Henri Maitre về các "bộ lạc hỗn hợp" ở vùng Trường Sơn - Tây Nguyên, người Krung, Chur, Mdhur, và Blao được xác định là những nhóm dân tộc có đặc điểm ngôn ngữ pha trộn giữa Ê-đê và Gia-rai, phản ánh sự đa dạng văn hóa trong khu vực này.
Hiện nay, trên thế giới tồn tại nhiều quan điểm về phân biệt chủng tộc, nhưng ở Việt Nam, các chủng tộc đang chuyển hóa và giao thoa mạnh mẽ do xu hướng di cư toàn cầu Điều này khẳng định tính đúng đắn trong chính sách của Đảng và Nhà nước Việt Nam về việc xây dựng một xã hội không có sự phân biệt chủng tộc Việt Nam là nơi sinh sống của nhiều dân tộc anh em, trong đó dân tộc Kinh chiếm đa số, và Đảng, Nhà nước Việt Nam luôn thực hiện nguyên tắc bình đẳng, đoàn kết và tương trợ giữa các dân tộc để cùng phát triển.
1.3.2 Dân tộc, dân tộc thiểu số (national/ethnic minorities)
Khái niệm "dân tộc" và "người thiểu số" chưa được công nhận chính thức trong các văn kiện quốc tế của Liên hợp quốc Các nhóm thiểu số thường được đề cập bao gồm thiểu số về dân tộc, chủng tộc, tôn giáo và ngôn ngữ.
Tuyên ngôn của Liên hợp quốc về người thiểu số, Điều 1, khẳng định rằng người thiểu số được xác định qua các yếu tố như dân tộc, văn hóa, tín ngưỡng và ngôn ngữ, đồng thời khuyến nghị các quốc gia thành viên bảo vệ những đặc điểm này Tuy nhiên, định nghĩa này chưa được công nhận chính thức trên toàn cầu về khái niệm “người thiểu số”.
Hệ thống quyền con người của Liên hợp quốc định nghĩa “người thiểu số” dựa trên các yếu tố dân tộc, tôn giáo và ngôn ngữ, phù hợp với Tuyên bố của Liên hợp quốc về Dân tộc thiểu số năm 1992 Các quốc gia có thể có một hoặc nhiều nhóm dân tộc thiểu số, với những đặc điểm văn hóa, ngôn ngữ và tín ngưỡng khác biệt so với dân tộc chiếm đa số trong xã hội.
Công ước về xóa bỏ mọi hình thức phân biệt chủng tộc (Công ước ICERD) và sự tham gia của Việt Nam
và sự tham gia của Việt Nam
Công ước ICERD là một công cụ quan trọng trong việc bảo vệ quyền con người, yêu cầu các quốc gia thành viên phải nỗ lực xóa bỏ mọi hình thức phân biệt chủng tộc và khuyến khích sự hiểu biết, đoàn kết giữa các dân tộc.
Công ước này yêu cầu các bên phải nghiêm cấm các luận điệu thù địch và hình sự hóa việc tham gia vào các tổ chức phân biệt chủng tộc, theo Điều 4.
Quy định cơ chế khiếu nại cá nhân làm cho Công ước trở nên hiệu lực và khả thi hơn đối với các quốc gia tham gia Điều này góp phần củng cố hệ thống pháp luật còn yếu trong việc giải thích và thực hiện các nội dung của Công ước.
Công ước do Đại hội đồng Liên hợp quốc thông qua theo Nghị quyết số 2106 vào ngày 21 tháng 12 năm 1965, có hiệu lực từ ngày 04 tháng 01 năm 1969 Tính đến ngày 17/12/2019, đã có 88 quốc gia ký kết và 182 bên tham gia.
1.4.1 Sự ra đời của Công ước
Việc cụ thể hóa vấn đề của công ước vào những năm 1960 không phải là ngẫu nhiên, mà là kết quả của sự thay đổi trong cân bằng quyền lực toàn cầu Mặc dù tập trung vào phân biệt chủng tộc, Công ước thực chất là nỗ lực nhằm chấm dứt cả phân biệt chủng tộc và tôn giáo, hai vấn đề liên quan mật thiết với nhau do hậu quả của các cuộc tàn sát và bạo lực Áp lực để hình thành một công ước vào giữa những năm 1960 đã gia tăng mạnh mẽ.
Vào những năm 1960, hai điểm nhấn quan trọng đã xuất hiện Đầu tiên, sự gia tăng các sự kiện chống chủ nghĩa bài Do Thái trên toàn cầu vào cuối những năm 1950 và đầu những năm 1960 đã dẫn đến kêu gọi Đại hội đồng thông qua một công ước lên án sự phân biệt tôn giáo và chủng tộc Thứ hai, bối cảnh chính trị thế giới đã thay đổi do sự sụp đổ của chủ nghĩa thực dân, với nhiều quốc gia châu Á và châu Phi mới độc lập tham gia và ảnh hưởng đến Liên hợp quốc, làm thay đổi cân bằng quyền lực trong tổ chức này.
Tháng 12 năm 1960 sau những diễn biến các hoạt động bài xích chủ nghĩa
Đại Hội đồng Liên hợp quốc đã thông qua nghị quyết lên án mọi biểu hiện và hành vi thù hận chủng tộc, tôn giáo và dân tộc, coi đây là vi phạm Hiến Chương Liên hợp quốc và Tuyên bố Nhân quyền thế giới Nghị quyết kêu gọi các quốc gia thực hiện biện pháp cần thiết để ngăn chặn sự thù hận này Ủy ban về Kinh tế và Xã hội đã soạn thảo một nghị quyết liên quan.
Bài viết nêu rõ 29 biểu hiện của sự thiên lệch chủng tộc và kỳ thị dân tộc, tôn giáo, đồng thời kêu gọi các chính phủ tăng cường giáo dục công dân nhằm chống lại sự kỳ thị và xóa bỏ các đạo luật gây phân biệt chủng tộc.
Trong giai đoạn thảo luận ban đầu về nghị quyết, các quốc gia Châu Phi, đặc biệt là Cộng hòa Trung Phi, Chad và Guinea, đã kêu gọi hành động mạnh mẽ để xây dựng một công ước quốc tế riêng về chống phân biệt chủng tộc Đề xuất này nhận được sự ủng hộ từ các quốc gia Arab, những người cũng mong muốn một công ước tương tự do cuộc khủng hoảng kéo dài giữa người Arab và người Israel, cùng với sự hỗ trợ từ các quốc gia Đông Âu có tư tưởng vô thần Kết quả là Ủy ban về quyền con người đã soạn thảo một tuyên bố kèm theo công ước về chống phân biệt chủng tộc.
Hành động hình sự hóa việc kích động phân biệt chủng tộc đã gây ra nhiều tranh cãi trong quá trình soạn thảo công ước, đặc biệt giữa Hoa Kỳ và Liên bang Xô viết.
Ba Lan đã đệ trình hai bản dự thảo công ước, trong đó Hoa Kỳ cho rằng chỉ cần cấm những hành động kích động gây ra hoặc sẽ gây ra bạo lực Ngược lại, Liên bang Xô viết muốn ngăn chặn những kẻ phân biệt chủng tộc và các tổ chức kích động phân biệt chủng tộc Các quốc gia Bắc Âu đã đề xuất thêm cụm từ “phù hợp với” các quyền trong Tuyên bố thế giới về quyền con người khi xem xét việc hình sự hóa phát ngôn thù địch.
Hiến chương Liên hợp quốc 1945 được xem là văn kiện cơ bản của luật quốc tế về quyền con người, với các quy định rõ ràng nhằm tôn trọng, thúc đẩy và bảo vệ quyền lợi của con người Hiến chương khẳng định rằng việc bảo vệ quyền con người là một trong những mục tiêu quan trọng trong hoạt động của Liên hợp quốc, tổ chức này cam kết thúc đẩy và khuyến khích sự tôn trọng quyền con người và tự do cơ bản cho tất cả mọi người.
Dựa trên Hiến chương, nhiều công ước quốc tế đã được thiết lập nhằm bảo vệ quyền con người, từ đó phát triển thành các "bộ luật" quốc tế về quyền.
Các văn kiện quốc tế về quyền con người, bao gồm Tuyên ngôn toàn thế giới về quyền con người 1948 và các Công ước quốc tế như Công ước về các quyền kinh tế, xã hội và văn hóa 1966, Công ước về các quyền dân sự và chính trị 1966, đã được Liên hợp quốc phát triển và nhiều quốc gia công nhận Những công ước quan trọng khác như Công ước xóa bỏ mọi hình thức phân biệt chủng tộc 1965, Công ước xóa bỏ phân biệt đối xử với phụ nữ 1979, và Công ước chống tra tấn 1984, cũng đóng vai trò thiết yếu trong việc bảo vệ quyền con người Ngoài ra, Công ước về quyền trẻ em 1989, Công ước bảo vệ quyền của người lao động di trú 1990, Công ước bảo vệ mọi người khỏi bị cưỡng bức mất tích 2006, và Công ước về quyền của người khuyết tật 2007 cũng góp phần quan trọng trong việc thúc đẩy và bảo vệ quyền lợi của các nhóm dễ bị tổn thương.
Công ước xóa bỏ mọi hình thức phân biệt chủng tộc (ICERD) thể hiện sự phát triển của các mục tiêu trong Hiến chương Liên hợp quốc và Tuyên bố quốc tế về quyền con người năm 1948, nhấn mạnh cam kết về tôn trọng và bình đẳng trước pháp luật.