Phương pháp nghiên cứu
Chúng tôi áp dụng phương pháp phân tích bối cảnh để khám phá ý nghĩa của tục ngữ trong các tình huống thực tế, dựa trên quan niệm của hướng tiếp cận bối cảnh trong folklore Các khái niệm như tình huống, giao tiếp, sự kiện và trình diễn sẽ được sử dụng để làm nổi bật sự phong phú và đa dạng của tục ngữ trong đời sống hàng ngày.
Bài viết này phân tích bối cảnh sử dụng tục ngữ qua một cách tiếp cận liên ngành, áp dụng phương pháp xã hội học để làm rõ các đặc trưng về giới, độ tuổi và nhóm xã hội của người sử dụng Đồng thời, chúng tôi sử dụng phương pháp phân tích ngữ văn để khám phá ý nghĩa của tục ngữ trong bối cảnh cụ thể Do không thể tiến hành điều tra thực địa, chúng tôi thay thế bằng việc khảo sát các trích đoạn văn học có chứa tục ngữ Sự phù hợp của tài liệu này với nghiên cứu sẽ được làm rõ thông qua các luận điểm của các nhà bối cảnh luận trong chương 1 của luận án.
Ngoài các phương pháp dựa trên quan niệm và lý thuyết đã đề cập, chúng tôi còn áp dụng một số phương pháp làm việc khác để nâng cao hiệu quả.
Trong bài viết này, chúng tôi khảo sát các phương pháp tiếp cận trong folklore học Hoa Kỳ và bối cảnh sử dụng tục ngữ Việt Nam Các chương đầu tiên tập trung vào việc nghiên cứu tư liệu và xử lý thông tin, bao gồm tổng hợp, tổng thuật, hệ thống hóa, thống kê, phân loại và so sánh Những thao tác này giúp làm rõ hơn về cách thức và ý nghĩa của folklore trong hai nền văn hóa khác nhau.
Ý nghĩa và mục đích nghiên cứu
Hướng tiếp cận bối cảnh ảnh hưởng sâu rộng đến các khía cạnh quan trọng của ngành folklore học Hoa Kỳ hiện đại, bao gồm quan niệm, nhận thức thể loại, sưu tầm và phân tích folklore Việc giới thiệu đầy đủ lý thuyết và ứng dụng thực tiễn của hướng tiếp cận này sẽ tạo điều kiện cho ngành nghiên cứu văn hóa dân gian Việt Nam, cũng như văn học dân gian Việt Nam, kịp thời cập nhật những tiến bộ trong một trong những lĩnh vực học thuật năng động nhất hiện nay.
Cấu trúc luận án
Diễn trình hướng tiếp cận bối cảnh trong folklore học Hoa Kỳ
1.1.1 Cuộc tranh luận “Văn bản/Bối cảnh” trong folklore học Hoa Kỳ
Bài viết của Alan Dundes (1964) mang tên “Kết cấu, văn bản và bối cảnh” đã khởi đầu cho hướng nghiên cứu về folklore, trong đó ông định nghĩa folklore thông qua việc mô tả các thể loại khác nhau Dundes đề xuất ba cấp độ phân tích: kết cấu, văn bản và bối cảnh của một mục folklore Ông nhấn mạnh rằng bối cảnh, tức tình huống xã hội mà mục folklore được sử dụng, là yếu tố quan trọng cần được ghi lại để hiểu rõ hơn về giá trị và ý nghĩa của nó.
Dữ liệu bối cảnh đầy đủ giúp chúng ta hiểu rõ lý do tại sao một văn bản cụ thể được sử dụng trong một tình huống nhất định.
- Bối cảnh khác nhau là nguyên nhân dẫn đến những dị bản khác nhau của cùng một truyện kể;
Bối cảnh đóng vai trò quan trọng trong việc phân biệt các thể loại văn học khác nhau, chẳng hạn như phân biệt giữa tục ngữ và câu đố, hay giữa tục ngữ và thành ngữ, đặc biệt khi tiếp xúc với những văn bản mới lạ.
Bối cảnh của tục ngữ giúp chúng ta hiểu rõ ý nghĩa, thời điểm và cách sử dụng của nó Tuy nhiên, một sai lầm phổ biến là chỉ giới hạn bối cảnh ở các thông tin như "Ở đâu, khi nào, do ai sử dụng?" Những thông tin này chỉ là điểm khởi đầu, không phải kết thúc Bối cảnh, cùng với văn bản và cấu trúc, cần được phân tích một cách có hệ thống để nắm bắt được ý nghĩa sâu sắc hơn.
Quan điểm của người ngoài cuộc (etic) và người trong cuộc (emic) đóng vai trò quan trọng trong việc hiểu bối cảnh văn hóa Khi có những khoảng trống trong hiểu biết emic, chúng ta có thể lấp đầy bằng những ví dụ etic từ các thể loại khác Điều này cho phép chúng ta suy đoán về quan điểm của người trong cuộc dựa trên kiến thức của mình về các thể loại văn hóa Alan Dundes đã nêu ra tầm quan trọng của mối quan hệ giữa hai quan điểm này trong nghiên cứu văn hóa.
Trong số 28 của Tạp chí Folklore Miền Nam, trang 251-265, mối quan hệ giữa ba cấp độ cần được xem xét một cách toàn diện Cụ thể, sự thay đổi trong bối cảnh có thể dẫn đến những biến đổi trong cấu trúc, và ngược lại, cấu trúc văn bản có thể giúp giải thích cho bối cảnh.
Hướng tiếp cận bối cảnh trong nghiên cứu folklore bắt đầu xuất hiện từ những năm 1960, nhưng được đưa vào môi trường học thuật rộng lớn hơn thông qua bài phát biểu gây tranh cãi của Dan Ben-Amos tại Hội nghị thường niên của Hiệp hội Folklore học Hoa Kỳ năm 1967 Bài phát biểu mang tên “Folklore: Một lần nữa lật lại trò chơi định nghĩa” đã mở ra cuộc thảo luận về định nghĩa folklore Sau đó, Ben-Amos phát triển báo cáo này thành bài viết quan trọng “Tiến đến một định nghĩa folklore trong bối cảnh” trên Journal of.
American Folklore vào năm 1971 Bài phát biểu này của Dan Ben-Amos được xem là
Cuộc tranh luận về Văn bản/Bối cảnh trong folklore học Hoa Kỳ đã được khởi đầu vào những năm 1979-1980, với bài phát biểu nổi bật của Ben-Amos Đáp lại, Roger Welsch đã có bài viết vào năm 1968, góp phần làm phong phú thêm cuộc thảo luận này.
In the Journal of American Folklore, Richard Bauman's article "Towards a Behavioral Theory of Folklore: A Reply to Roger Welsch" serves as a critique of Roger Welsch's work and supports Ben-Amos's perspective This discussion is featured in volume 82 of the journal, published in 1969, on pages 167-170.
Với thành công bước đầu trong việc tạo tiếng vang từ hội nghị thường niên
1967 và trong không khí tranh luận đó, tại hội nghị thường niên năm 1969 tại Atlanta, Georgia, Dan Ben-Amos và Kenneth S Goldstein chủ trì một tiểu ban nhan đề
"Folklore và Giao tiếp" đã thu hút sự chú ý trong cộng đồng học thuật, trở thành một định hướng nghiên cứu chung cho nhiều nhà nghiên cứu folklore Danh mục các báo cáo tham dự thể hiện sự đa dạng và phong phú của các chủ đề trong lĩnh vực này.
- Dell Hymes, “Đóng góp của folklore học đối với nghiên cứu ngôn ngữ học xã hội” (“The Contribution of Folklore to Socialinguistic Research”)
- Bruce A Rosenberg, “Bài thuyết giáo và kể chuyện truyền miệng” (“Oral Sermon and Oral Narrative”)
Barbara Kirshenblatt-Gimblett's work, “A Parable in Context: A Social Interaction Analysis of Storytelling Performance,” explores the intricate dynamics of storytelling within social contexts The article emphasizes the importance of understanding storytelling as a performance that engages audiences and fosters social connections By analyzing the interactions that occur during storytelling, Kirshenblatt-Gimblett highlights how narratives are shaped by cultural and social factors, ultimately enhancing the communicative power of parables in various contexts.
- Herminia Q Menez, “Khiêu dâm Mỹ-Philiphines và Dân tộc học của sự kiện folklore” (“Filipino-American Erotica and the Ethnography of Folkloric Events”)
- Ilhan Basgoz, “Nghệ nhân hát-kể và khán giả” (“The Tale-Singer and His Audience”)
- Lida Dégh và Andrew Vázsonyi, “Giả thuyết về đa truyền dẫn trong folklore” (“The Hypothesis of Multi-Conduit Transmission in Folklore”)
- Richard Bauman, “Ngôn ngữ học dân gian của người thuộc giáo hội tín hữu và folklore” (“Quaker Folk-Linguistics and Folklore”)
- Barre Toelken, “Folklore, thế giới quan và giao tiếp” (“Folklore, Worldview, and Communication”)
- Roger D Abrahams, “Folklore và giao tiếp về thánh Vincent” (“Folklore and Communication on St Vincent”)
Những báo cáo này sau đó được in lại trong tuyển tập nhan đề Folklore: Trình diễn và giao tiếp (Folklore: Performance and Communication) do Dan Ben-Amos và
Cuốn sách "Folklore và Giao tiếp" do Kenneth S Goldstein biên tập, xuất bản bởi Mouton năm 1975, thay thế bài báo của Dell Hymes bằng tác phẩm mới "Mở đường vào nghiên cứu trình diễn" Nội dung cuốn sách được chia thành bốn phần: (I) Trình diễn với bài viết của Dell Hymes và Bruce A Rosenberg; (II) Trình diễn và giao tiếp với bài viết của Barbara Kirshenblatt-Gimblett, Herminia Q Menez và Ilhan Basgoz; (III) Lưu truyền và giao tiếp với bài viết của Lida Dégh và Andrew Vázsonyi; (IV) Phương diện nhận thức của giao tiếp folklore với bài viết của Richard Bauman, Barre Toelken và Roger Abrahams Trong lời đề tựa, ban biên tập nhấn mạnh rằng các tác giả tin tưởng cuốn sách sẽ tạo nên bước ngoặt mới trong nghiên cứu folklore Bên cạnh đó, vào năm 1971, Journal of American Folklore đã mở chuyên đề đặc biệt với các bài viết từ những tên tuổi nổi bật như Ben-Amos, Roger Abrahams và Dell Hymes, nhằm hướng đến những quan điểm mới trong nghiên cứu folklore.
Năm 1969 và các "hướng tiếp cận mới" được đề cập trong bài phát biểu của D.K Wilgus tại hội nghị thường niên năm 1972, với tiêu đề "Văn bản mới chính là vấn đề", đã thể hiện mối quan ngại của ông về tầm quan trọng của văn bản trong nghiên cứu và giảng dạy Wilgus nhấn mạnh rằng việc tập trung vào nội dung văn bản là điều cần thiết để nâng cao chất lượng học thuật.
Nghiên cứu được đăng trên Journal of American Folklore, số 86 (1973) đã chỉ ra rằng bối cảnh làm trung tâm đang thể hiện tính cực đoan ngày càng rõ rệt Ông nhận thấy những biểu hiện đáng lo ngại trong xã hội hiện nay.
Việc sử dụng “văn bản” và “lấy văn bản làm trung tâm” đang bị coi thường và mang ý nghĩa tiêu cực Ông bày tỏ lo ngại về việc không thể áp dụng hướng nghiên cứu này cho các tư liệu folklore đã được phân loại và lưu trữ trong văn khố, và nếu tiếp tục theo đuổi hướng đi này, có thể dẫn đến việc “đốt cháy toàn bộ văn khố” Wilgus cho rằng cuộc tranh luận giữa văn bản và bối cảnh là một sự phân đôi sai lầm, vì nó phủ nhận tính thống nhất và sự cần thiết phải nghiên cứu folklore trong cả hai chiều kích đồng đại và lịch đại, điều này là thiết yếu cho bất kỳ “sự kiện” folklore nào.
Các công trình nghiên cứu tục ngữ trong bối cảnh trên thế giới và những gợi dẫn
Luận án của chúng tôi không chỉ giới thiệu lịch sử và lý thuyết về nghiên cứu bối cảnh, mà còn áp dụng phương pháp này để nghiên cứu tục ngữ, một thể loại văn học dân gian đặc biệt Trong phần này, chúng tôi sẽ trình bày các công trình nghiên cứu cơ bản về tục ngữ trong bối cảnh, từ đó rút ra kinh nghiệm và gợi ý cho việc sưu tầm và phân tích tục ngữ trong bối cảnh nghiên cứu của riêng mình.
1.2.1 Alan Dundes và E Ojo Arewa với “Tục ngữ và khảo tả dân tộc học về folklore lời nói” 23 (“Proverbs and the Ethnography of Speaking Folklore”)
Alan Dundes đã áp dụng các quan điểm lý thuyết về nghiên cứu folklore trong bối cảnh để nghiên cứu tục ngữ của người Yoruba, một dân tộc thiểu số ở Tây Phi, với sự hỗ trợ của sinh viên E Ojo Arewa Bài viết “Tục ngữ và khảo tả dân tộc học về folklore lời nói” không chỉ là một ứng dụng lý thuyết vào một thể loại cụ thể (tục ngữ) trong cộng đồng người Yoruba mà còn cung cấp những tiền đề lý thuyết chung về nghiên cứu tục ngữ từ góc độ bối cảnh, đặc biệt tập trung vào những câu tục ngữ nhằm giáo dục trẻ em.
Alan Dundes nhấn mạnh rằng việc nghiên cứu tục ngữ cần được xem như một phương tiện giao tiếp quan trọng Ông bắt đầu từ một lời phàn nàn của sinh viên Ibo tại đại học California, Berkeley: “Tôi biết câu tục ngữ, nhưng tôi không biết phải vận dụng nó như thế nào.” Dundes chỉ ra rằng sự khác biệt giữa việc biết và vận dụng tục ngữ là một trong những vấn đề quan trọng nhất trong phương pháp luận điền dã folklore Điều này làm nổi bật sự khác biệt giữa việc ghi lại văn bản và việc ghi lại cách sử dụng văn bản, tạo ra một thách thức lớn trong nghiên cứu.
23In trong American Anthropologist, số 66, tr.70-85 Trong luận án này, chúng tôi dịch
“Khảo tả dân tộc học lời nói” là cách dịch của nhóm dịch giả cuốn sách Ngôn ngữ văn hóa và xã hội: một cách tiếp cận liên ngành (Nxb Thế giới, Hà Nội, 2006) Nhóm dịch giả đã giải thích rằng cách dịch này phản ánh sự liên kết giữa ngôn ngữ và văn hóa trong bối cảnh xã hội.
“Khảo tả dân tộc học lời nói” (Ethnography of Speaking) là một phương pháp nghiên cứu do Dell Hymes phát triển, nhấn mạnh sự khác biệt giữa "lời nói" và "sự nói năng" Để nghiên cứu folklore và tục ngữ như một hoạt động giao tiếp, cần thay đổi cách tiếp cận và phương pháp sưu tầm, không chỉ dựa vào ghi chép văn bản Alan Dundes đã đề xuất việc áp dụng phương pháp khảo tả dân tộc học về lời nói trong nghiên cứu tục ngữ, nhằm thu thập tư liệu phù hợp cho các phương pháp mới này.
Từ năm 1962, Hymes đã lập luận rằng nghiên cứu cấu trúc ngôn ngữ cần kết hợp với việc nghiên cứu cấu trúc hành vi lời nói để hiểu cách ngôn ngữ được sử dụng trong các tình huống cụ thể Ông gọi phương pháp này là “khảo tả dân tộc học lời nói”, nhấn mạnh rằng nghiên cứu không chỉ nên tập trung vào các quy tắc ngôn ngữ mà còn phải xem xét quy tắc sử dụng ngôn ngữ Alan Dundes cũng nhận định rằng ý tưởng về “dân tộc học lời nói” rất phù hợp cho việc nghiên cứu folklore.
Dundes nhấn mạnh rằng khi nghiên cứu tục ngữ qua lăng kính dân tộc học lời nói, chúng ta không thể chỉ dựa vào văn bản mà cần xem xét văn bản trong bối cảnh cụ thể của nó Việc hiểu rõ tục ngữ không chỉ dừng lại ở định nghĩa mà còn bao gồm thông tin về tình huống sử dụng, quy tắc ai có thể nói và nghe tục ngữ, cũng như các yếu tố như địa điểm và người tham gia Cần xem xét các kênh thông tin được sử dụng và các giới hạn trong việc áp dụng tục ngữ, chẳng hạn như mối quan hệ giữa người nói và người nghe Những yếu tố bối cảnh này có vai trò quan trọng trong việc xác định tính phù hợp của tục ngữ trong từng tình huống cụ thể.
Alan Dundes nhấn mạnh rằng khi thu thập bối cảnh cho tục ngữ, cần ghi nhận cả suy nghĩ, liên tưởng và bình luận của người cung cấp Những diễn giải và đánh giá này ảnh hưởng đến việc lựa chọn sử dụng tục ngữ trong các tình huống cụ thể Ông cho rằng, giống như văn học thành văn dẫn đến phê bình văn học thành văn, văn học truyền miệng cũng sẽ có phê bình riêng Phê bình văn học thành văn thường đến từ góc nhìn bên ngoài, trong khi phê bình văn học truyền miệng xuất phát từ chính những người sáng tác và truyền bá nó Thực tế cho thấy, mặc dù có nhiều lời giải thích về giá trị folklore từ các nhà nghiên cứu, nhưng rất ít trong số đó đến từ chính cộng đồng dân gian.
Alan Dundes chỉ ra rằng hầu hết các bộ sưu tập tục ngữ hiện nay chủ yếu là văn bản thuần túy, thiếu sự đa dạng và thậm chí cả dị bản trong ngôn ngữ gốc Điều này dẫn đến việc ý nghĩa của tục ngữ thường không rõ ràng và bị xuyên tạc, do người sưu tầm áp dụng tư tưởng vị chủng khi giải thích tục ngữ của nền văn hóa khác bằng cách so sánh với tục ngữ trong văn hóa của chính họ Xu hướng này làm giảm giá trị của các bộ sưu tập tục ngữ đối với các nhà nghiên cứu nghiêm túc Để minh họa cho quan điểm của mình, Dundes đã đưa ra một bộ sưu tập nhỏ các câu tục ngữ của người Yoruba về giáo dục trẻ em, ghi chép từ góc nhìn bối cảnh văn hóa.
Câu tục ngữ số (1): “Không được nói đùa là mẹ đang ngất xỉu” (Bản dịch tiếng Anh: “One should not say in jest that his mother is fainting”)
Trong giáo dục trẻ em Yoruba, việc dạy cho trẻ về các mối quan hệ đúng mực giữa trẻ và gia đình, cũng như những người lớn không quen biết, là rất quan trọng Những giá trị này thường được truyền đạt qua các tục ngữ, ví dụ như câu “Không được nói đùa là mẹ đang ngất xỉu”, nhằm nhắc nhở trẻ về những chủ đề nhạy cảm không nên đùa giỡn Trẻ em được kỳ vọng phải ngoan ngoãn và tôn trọng cha mẹ, tránh bàn luận về những sự kiện cá nhân quan trọng trong cuộc sống của cha mẹ, như các cuộc cãi vã Ngay cả khi cha mẹ đề cập đến những vấn đề này, trẻ cũng không được thể hiện sự hiểu biết Việc trẻ chia sẻ những chuyện này với người khác sẽ dẫn đến sự khiển trách thông qua tục ngữ đó.
Câu tục ngữ "Có những thứ không nên đem ra nói đùa" được sử dụng khi người nghe tin rằng người nói đang đùa về việc ám sát thủ lĩnh làng Trong văn hóa Yoruba, câu tục ngữ này ám chỉ đến những bước chuyển quan trọng trong cuộc sống, mà người ta không nên xem nhẹ Nó có thể liên quan đến những sự kiện trong lịch sử gia đình, như nợ nần của cha mẹ, mà trở thành chủ đề cấm kỵ trong giao tiếp Do đó, câu tục ngữ này giúp trẻ em nhận thức được những điều nhạy cảm liên quan đến gia đình mà chúng nên và không nên đề cập Sự phân biệt này rất thú vị cho những ai nghiên cứu ngôn ngữ và mối quan hệ giữa người nói và đề tài.
Dundes nhấn mạnh rằng nghiên cứu folklore cần bao gồm cả “lore” (tri thức) và “folk” (dân gian - những người sáng tạo, sử dụng, và lưu truyền tri thức) Ông cảnh báo rằng nếu bỏ qua “folk”, nghiên cứu folklore sẽ không đầy đủ và có thể dẫn đến sai lầm Cuối cùng, ông kêu gọi khôi phục giá trị của “folk” trong folklore, tương tự như việc đòi lại ý nghĩa thực sự của Giáng sinh từ sự thương mại hóa.
1.2.2 Công trình T ụ c ng ữ trong v ă n h ọ c: M ộ t th ư m ụ c qu ố c t ế (Proverbs in
Literature: An International Bibliography) của Wolfgang Mieder với vấn đề nghiên cứu tục ngữ trong văn học
1.2.2.1 Thực trạng nghiên cứu tục ngữ trong văn học và những đề xuất
Wolfgang Mieder, sinh năm 1944, là giáo sư tại trường đại học Vermont, Mỹ, và là một nhà nghiên cứu nổi tiếng về tục ngữ Ông đã giữ vai trò chủ bút của tạp chí Proverbium, một ấn phẩm hàng năm của Hội nghiên cứu tục ngữ quốc tế, từ năm 1984 Công trình của ông, "Proverbs in Literature: An International," đã góp phần quan trọng vào lĩnh vực tục ngữ học.
Bibliography (Tục ngữ trong văn học: Một thư mục quốc tế) (NXB Peter Lang, Berne
Cuốn sách của Mieder (1978) được phát hành với số lượng hạn chế chỉ 400 bản Mặc dù là một công trình thư mục, phần "Lời giới thiệu" ở đầu sách thực sự là một nghiên cứu về các nghiên cứu tục ngữ trước đó Tác giả chỉ ra những thiếu sót trong các công trình này và đề xuất hướng nghiên cứu cùng các thao tác cụ thể để nghiên cứu tục ngữ trong văn học, nhằm đạt được kết quả khoa học và hữu ích Bài viết này sẽ cung cấp những chỉ dẫn và gợi ý cho việc nghiên cứu tục ngữ trong một số tác phẩm văn học Việt Nam, là đối tượng chính của luận án.
Mieder khẳng định rằng nghiên cứu tục ngữ trong văn học có thể được thực hiện bởi các nhà folklore học, nhà phê bình văn học hoặc các học giả có chuyên môn trong cả tục ngữ học và văn học Tục ngữ, với bản chất là phương tiện giao tiếp bằng lời nói hoặc chữ viết, thu hút sự chú ý của cả hai lĩnh vực này trong các văn bản khác nhau Nghiên cứu tục ngữ không chỉ quan trọng trong đời sống hàng ngày mà còn trong văn học, vì tục ngữ hiện đại có thể được tìm thấy qua giao tiếp hàng ngày, trong khi các tục ngữ từ những thời kỳ xa xưa thường chỉ có trong các văn bản viết.
Lịch sử giới thiệu hướng tiếp cận bối cảnh tại Việt Nam và vài nét về lịch sử nghiên cứu tục ngữ tại Việt Nam
1.3.1 Lịch sử giới thiệu hướng tiếp cận bối cảnh tại Việt Nam
Từ nửa sau thế kỷ XX, nghiên cứu văn học dân gian Việt Nam đã tiếp nhận nhiều phương pháp luận từ nước ngoài, đặc biệt là từ các học giả Xô Viết như Zirmunxki, Meletinsky, và Propp Những công trình này đã được dịch và giới thiệu tại Việt Nam, mang lại kinh nghiệm quý báu cho các nhà nghiên cứu trong việc tiếp cận văn bản và cấu trúc văn học dân gian Điển hình là các bài viết như “Phương pháp loại hình học trong văn học dân gian” của Lê Chí Quế và “Lý thuyết hình thái học của V.Ia.Prốp” của Trần Đức Ngôn, phản ánh sự phát triển và ứng dụng các lý thuyết vào nghiên cứu văn học dân gian Việt Nam.
Gần đây, tạp chí Văn học và tạp chí Văn hóa dân gian đã đăng nhiều bài viết về các phương pháp nghiên cứu folklore tại các nước phương Tây, bao gồm cả phương pháp được đề cập trong luận án này.
Trong bài viết "Nghiên cứu văn học dân gian từ góc độ type và motif - Những khả thủ và bất cập" (Tạp chí Văn học, số 7-2008), Trần Thị An đề cập đến phản ứng của những người tiên phong trong việc tiếp cận folklore qua phương pháp diễn xướng, so với nghiên cứu từ góc độ type và motif Bài viết cũng tóm tắt ngắn gọn về trường phái “bối cảnh” ở Hoa Kỳ, nhấn mạnh sự khác biệt trong cách tiếp cận và phân tích văn học dân gian.
Trong khi S Thompson chỉ chú trọng đến tư liệu folklore trong các văn bản văn học của quá khứ, nhiều nhà nghiên cứu khác lại khẳng định rằng folklore vẫn hiện hữu trong đời sống hiện đại, phản ánh hành vi và văn hóa của con người Điều này đã dẫn đến sự phát triển của phương pháp nghiên cứu folklore từ góc độ diễn xướng, một phương pháp phổ biến ở Hoa Kỳ vào giữa thế kỷ XX và hiện nay được áp dụng rộng rãi trên toàn thế giới Các nhà nghiên cứu như William Bascom, R.M Dorson, Richard Bauman, và Linda Dégh cho rằng văn bản chỉ là một yếu tố tham chiếu trong nghiên cứu Họ tập trung vào việc khám phá các hiện tượng cụ thể của folklore trong bối cảnh xã hội, chẳng hạn như vai trò của người kể chuyện trong truyện cổ tích hay các tín ngưỡng và lễ hội liên quan đến truyền thuyết Hai bài viết của Nguyễn Thị Hiền, “Quan niệm mới về folklore và quá trình văn bản hóa folklore ở Hoa Kỳ”, cũng đóng góp vào quan điểm này.
Trong bài viết “Một số phương pháp nghiên cứu folklore ở phương Tây” trên Tạp chí Văn hóa dân gian, Nguyễn Thị Hiền đã trình bày các phương pháp tiếp cận folklore, bao gồm bối cảnh diễn xướng và các phương pháp nghiên cứu như khôi phục lịch sử của anh em Grimm, thần thoại Anh thế kỷ 19 của Max Muller, tiến hóa luận của Edward Taylor và Andrew Lang, cùng với phương pháp lịch sử - địa lý Phần Lan, nghiên cứu theo hệ tư tưởng, chức năng luận, phân tâm học và cấu trúc luận Tuy nhiên, bài viết chủ yếu khái quát và lược thuật lại nội dung từ cuốn sách của Richard M Dorson (1972) - Folklore và Folklife: Một dẫn nhập.
Trong bài viết của Nguyễn Thị Hiền, “Quan niệm mới về folklore và quá trình văn bản hóa folklore ở Hoa Kỳ”, tác giả chỉ ra rằng ngành folklore học Hoa Kỳ đã chuyển hướng sang nghiên cứu folklore hiện đại trong hơn 30 năm qua, coi folklore như một quá trình và hệ thống mang tính truyền thống Thuật ngữ folklore đã dần đi chệch nghĩa gốc của nó với quan niệm mới về folklore trong ngữ cảnh và diễn xướng Sự thay đổi này được thể hiện qua sự ra đời của cách tiếp cận diễn xướng vào cuối những năm 60, với các học giả tiêu biểu như Dan Ben-Amos và Roger Abrahams, những người đã đóng góp quan trọng vào lý thuyết folklore trong bối cảnh.
Georges (1969) với “Tiến tới một quan niệm về các sự kiện kể chuyện” (“Toward an Understanding of Storytelling Events”) Đặc biệt, với Richard Bauman (1975) với
Nghệ thuật ngôn từ truyền miệng, hay còn gọi là diễn xướng, đã hình thành những khái niệm cơ bản về diễn xướng Theo Nguyễn Thị Hiền, phương pháp tiếp cận diễn xướng mới mang ý nghĩa sâu sắc về việc văn bản hóa diễn xướng Tác giả đã nêu ra một số ví dụ về các thử nghiệm của các học giả Hoa Kỳ trong việc kết hợp văn bản hóa folklore với các yếu tố nghệ thuật diễn xướng, như Barre Toelken (1969) trong bài viết "Lời nói hoa mỹ".
Bài viết "Người da vàng: thể loại, phương thức và bố cục ngôn từ trong truyện kể về con chó sói ở Navaho" đã mở rộng nội dung trước đó của tác giả về câu chuyện con chó sói của người Navaho, tập trung vào phong cách biểu diễn của người kể và sự phản ứng của người thưởng thức Qua đó, người đọc có thể hiểu rõ hơn về cách thức diễn xướng câu chuyện.
Liên quan đến việc áp dụng hướng tiếp cận bối cảnh trong nghiên cứu văn học dân gian Việt Nam, luận văn thạc sĩ của chúng tôi vào năm 2013 với tiêu đề "Tục ngữ trong văn học: một trường hợp của nghiên cứu folklore trong bối cảnh" (Chuyên ngành Văn học Việt Nam, trường ĐH Khoa học xã hội & Nhân văn TP.HCM) đã tạo nền tảng cho việc phát triển luận án tiến sĩ này.
Năm 2015, Huỳnh Vũ Lam đã hoàn thành luận án tiến sĩ với tiêu đề "Nghiên cứu truyện dân gian Khmer Nam Bộ theo hướng tiếp cận bối cảnh" thuộc chuyên ngành Ngôn ngữ và Văn học tại trường ĐH Sư phạm TP HCM Cùng năm, Nguyễn Hữu Nghĩa cũng đã bảo vệ luận án tiến sĩ của mình.
Năm 2016, hai luận án về Truyện cổ dân gian Việt Nam và Myanmar đã đóng góp lớn cho nghiên cứu truyện dân gian Khmer Nam Bộ và truyện cổ Phật giáo Việt Nam, nhưng khảo sát về hướng tiếp cận bối cảnh trong folklore học Hoa Kỳ vẫn còn thiếu sót Các tác giả chủ yếu tham khảo một số bài báo hạn chế, phần lớn đã được giới thiệu tại Việt Nam, dẫn đến việc nhiều công trình quan trọng chưa được khai thác Do đó, cần đúc rút và nhận định về những đóng góp cơ bản của hướng tiếp cận này trong bối cảnh học thuật của folklore Hoa Kỳ và thế giới, và đây sẽ là những phương diện mà chúng tôi sẽ nỗ lực bổ sung trong luận án này.
1.3.2 Vài nét về lịch sử nghiên cứu tục ngữ tại Việt Nam
Sau năm 1975, nghiên cứu về tục ngữ phát triển mạnh mẽ với nhiều công trình sưu tầm, biên soạn và chú giải, đạt được nhiều thành tựu đáng kể Trước năm 1945, các công trình nghiên cứu này còn hạn chế và chưa được chú trọng.
Nguyễn Xuân Kính trong công trình Tổng tập văn học dân gian người Việt cho rằng, trước đây, quan niệm về tục ngữ như một thể loại văn học dân gian ở Việt Nam chưa được xác đáng và khoa học Trong thời gian dài, tục ngữ chủ yếu được chú trọng từ khía cạnh sưu tầm và biên soạn Sau giai đoạn gián đoạn vì chiến tranh từ 1945 đến 1975, sự quan tâm đến tục ngữ đã gia tăng sau khi đất nước thống nhất.
Từ năm 1975, tục ngữ đã trở thành đối tượng nghiên cứu của nhiều lĩnh vực khoa học như văn học dân gian, ngôn ngữ học và văn hóa dân gian (Nguyễn Xuân Kính, 2002b, tr.46) Theo nghiên cứu của Phan Thị Phương Thảo trong luận văn thạc sĩ, hai vấn đề chính được các nhà nghiên cứu Việt Nam quan tâm là nội dung và thi pháp của tục ngữ, với 160 công trình nghiên cứu về nội dung và 42 công trình về thi pháp trong tổng số 249 công trình được khảo sát.
Tục ngữ Việt Nam không chỉ là hiện tượng ngôn ngữ mà còn là hiện tượng ý thức xã hội, như được phân tích trong Tiểu luận công trình Tục ngữ Việt Nam của Chu Xuân Diên Tác giả khẳng định rằng tục ngữ là sản phẩm của hoạt động nhận thức và cũng là công cụ cho hoạt động này, phản ánh sự kết hợp giữa nhận thức khoa học và nghệ thuật Nghiên cứu gần đây về hình thức tục ngữ, như trong các công trình của Nguyễn Thái Hòa và Phan Thị Đào, đã làm rõ cấu trúc và thi pháp của tục ngữ Các vấn đề như phân biệt thành ngữ và tục ngữ, nguồn gốc của các câu tục ngữ, và so sánh với tục ngữ của các dân tộc khác cũng được nhiều nhà nghiên cứu quan tâm.
Hướng tiếp cận bối cảnh và sự thay đổi trong quan niệm về folklore
Folklore là một lĩnh vực nghiên cứu về văn hóa dân gian, bao gồm truyền thuyết, phong tục tập quán, và các hình thức nghệ thuật dân gian Đối tượng của ngành folklore học không chỉ là các câu chuyện và biểu tượng văn hóa mà còn là cách mà chúng được truyền tải và phát triển qua các thế hệ Ngành học này đã thu hút sự quan tâm từ những ngày đầu, khi các nhà nghiên cứu bắt đầu khám phá sự phong phú và đa dạng của văn hóa dân gian trên toàn thế giới.
Bài viết này sẽ khám phá lịch sử gần 200 năm của ngành folklore học, bắt đầu từ khi William John Thoms đặt ra thuật ngữ "folklore" vào năm 1846 cho đến nay, khi folklore học đã trở thành một ngành học thuật độc lập với nhiều chương trình đào tạo Chúng tôi sẽ điểm qua các quan niệm về folklore trong thời kỳ tiền hiện đại và hiện đại, trước khi chuyển sang bối cảnh đương đại, nơi mà phương pháp tiếp cận bối cảnh đang được chú trọng Các quan niệm này được thể hiện qua các công trình nghiên cứu và cách thức điền dã, với trọng tâm là định nghĩa folklore như một đối tượng nghiên cứu và ngành học thuật, từ đó phản ánh sự thay đổi trong cách hiểu và nhận thức của các nhà nghiên cứu về folklore.
2.1.1 Sơ lược các định nghĩa và quan niệm về folklore trước khi hướng tiếp cận bối cảnh ra đời
Khi William John Thoms đưa ra thuật ngữ “folklore” (mà chính xác ban đầu là
Truyền thống sưu tầm di sản cổ xưa, đặc biệt là di sản ngôn từ, đã trở thành một dấu chỉ cho tinh thần dân tộc trong bối cảnh chủ nghĩa dân tộc lãng mạn đang phát triển ở châu Âu Niềm đam mê của Thoms đối với di sản này được ảnh hưởng mạnh mẽ từ công việc của anh em nhà Grimm Ông kêu gọi độc giả của tạp chí Athenaeum góp nhặt các phong tục, tập quán, nghi lễ, sự mê tín, bài ballad và tục ngữ để gửi về tòa soạn, thể hiện mong muốn bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa dân gian.
Tờ Athenaeum, với sự phổ biến rộng rãi, đã thu thập nhiều tư liệu liên quan đến chủ đề mà tôi vừa đề cập Những tư liệu này nằm rải rác trong ký ức của hàng ngàn độc giả và được lưu giữ trong các số báo, chờ đợi một người như James Grimm xuất hiện để thực hiện một công trình tương tự.
“Hệ thần thoại các đảo Anh” tương tự như “Hệ thần thoại Đức” của anh em nhà Grimm, những nhà nghiên cứu xuất sắc trong lĩnh vực ngữ văn và di sản Trong thời đại hiện nay, thật khó để tìm ra một tác phẩm nào ấn tượng hơn lần tái bản thứ hai của “Hệ thần thoại Đức” (Deutsche Mythologie), cuốn sách mà các tác giả cho rằng vẫn còn chưa hoàn thiện.
Athenaeum, số ngày 12/8/1846, tác giả là Ambrose Merton - bút danh của
Trong bài viết dưới dạng bức thư đầy tính "hiệu triệu", Thoms không định nghĩa rõ ràng khái niệm folklore, mà chỉ minh họa một cách dễ hiểu về công việc của độc giả và cách thức tiến hành nó Qua đó, chúng ta có thể hiểu ngầm được quan điểm của Thoms về "Folk-Lore".
Chưa có nhiều nghiên cứu sâu sắc về phong tục, tập quán, nghi lễ, sự mê tín, ballad và tục ngữ của thời xưa Tuy nhiên, có hai kết luận quan trọng: Thứ nhất, sự hứng thú và tò mò về những vấn đề này đang dần phai nhạt Thứ hai, chúng ta vẫn có khả năng bảo tồn và phục hồi những giá trị văn hóa này thông qua những nỗ lực kịp thời.
Vào ngày 24/8/1846, trong bài viết thứ hai trên tạp chí Athaneaum, tác giả đã đưa ra những gợi ý thú vị cho độc giả, thể hiện giọng văn sôi nổi và đầy thách thức về vai trò của một "Folk-Lorist".
Không ai ở hạt Devonshire có khả năng viết thư và chia sẻ những câu chuyện mới lạ về các nàng tiên Pixi của họ? Liệu có ai ghi chép về xưởng sản xuất những chiếc tẩu kỳ diệu tại Swinborn, Worcestershire? Ở những vùng núi và mỏ của Derbyshire, “những ngụ ngôn cổ xưa và đồ chơi kỳ diệu” có thật sự đã biến mất hoàn toàn? Nếu đúng như vậy, thì khu vực gần Haddon, Hardwicke, hay cả hai, vẫn không còn được ghé thăm bởi chiếc xe ngựa do những con ngựa cụt đầu kéo?
Anh em nhà Grimm, Jacob và Wilhelm Grimm, nổi tiếng với việc gìn giữ và nghiên cứu di sản văn hóa Đức Thoms hy vọng sẽ có một nhân vật người Anh, mà ông hài hước gọi là James Grimm, xuất hiện để thực hiện công việc tương tự cho di sản văn hóa Anh.
Thuật ngữ “folklorist” (nhà folklore học), ban đầu được viết là “Folk-Lorist”, được William John Thoms đặt ra và lần đầu tiên xuất hiện vào ngày 1/7/1876 trên tạp chí.
Notes & Querries, do Thoms tự gọi mình qua việc ký tên dưới một bài báo là “An Old Folk-
Lorist, một nhà nghiên cứu folklore lâu năm, đã đặt ra nhiều câu hỏi thú vị về những truyền thuyết và phong tục địa phương Ông đặt ra nghi vấn về việc liệu những hình ảnh như người đánh xe cụt đầu hay con chó đen Barguest trong thần thoại có còn được nhắc đến ở Yorkshire hay không Ông cũng thảo luận về việc liệu phong tục "howdening" ở Kent đã hoàn toàn biến mất và khi nào nghi lễ tà giáo cuối cùng được thực hiện Thêm vào đó, ông băn khoăn về sự tồn tại của truyền thuyết Tregeagle ở Cornwall Những chủ đề này thường bị xem nhẹ ở các địa phương nhưng lại mang lại sự hứng thú cho những người từ nơi khác, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc so sánh và làm rõ các tư liệu liên quan.
Quan niệm về folklore học của Thoms vẫn còn ảnh hưởng sâu sắc từ những tư tưởng đầu tiên, gắn liền với hình ảnh lãng mạn và tinh thần dân tộc của thế kỷ 19 Triết gia Johann Gottfried von Herder, một biểu tượng của thời kỳ này, đã góp phần định hình cách nhìn nhận về folklore như một phần của di sản văn hóa và tâm hồn dân tộc.
Các nhà lãng mạn chủ nghĩa cho rằng sự phát triển của văn minh đã khiến cho tự nhiên và tinh thần bị xem nhẹ Họ tin rằng nếu con người rời xa thiên nhiên, cuộc sống sẽ trở nên trống rỗng và vô nghĩa Nghệ thuật và thơ ca cần phải xuất phát từ sự rung động hồn nhiên trước vạn vật, chứ không phải chỉ từ lý trí Nếu con người văn minh đánh mất sự nhạy cảm và tinh tế cần thiết, thì họ sẽ không thể tạo ra một nền nghệ thuật chân chính.
Những người nông dân ở thôn quê, thường không biết chữ, vẫn còn tồn tại và họ sưu tầm các Volkslieder, Volksmärchen - những bài dân ca và câu chuyện dân gian Họ tin rằng đây là nơi lưu giữ tinh thần của Volk (dân tộc), cần thiết cho sự hồi sinh của nền văn học dân tộc, giúp cứu văn học khỏi chủ nghĩa duy lý cằn cỗi Quan niệm này dẫn đến việc hiểu "dân gian" như là những người nông dân mù chữ sống ở thôn quê, được xem như một "dòng phụ" bên cạnh "dòng chính" của xã hội phát triển và hiện đại.
Đóng góp của hướng tiếp cận bối cảnh đối với nhận thức thể loại, sưu tầm và phân tích folklore
Hướng tiếp cận bối cảnh trong nghiên cứu folklore không chỉ giúp nhận thức lại các quan niệm về thể loại này, mà còn mở rộng mô hình điền dã, tư liệu hóa văn bản và phân tích folklore Các nhà nghiên cứu như Dan Ben-Amos, Richard Bauman và Robert Georges đã đóng góp những bài viết lý thuyết và ứng dụng thực tiễn, làm rõ các khía cạnh quan trọng của folklore học, từ đó thúc đẩy sự phát triển của folklore học Hoa Kỳ trong thời kỳ đương đại.
2.2.1 Đóng góp của hướng tiếp cận bối cảnh đối với nhận thức về thể loại folklore
Trong nghiên cứu khoa học, thể loại đóng vai trò quan trọng trong việc xử lý và sắp xếp tư liệu đa dạng, giúp tạo ra một hệ thống tri thức có tổ chức Sự phân loại này không chỉ làm cho tư liệu trở nên dễ hiểu hơn mà còn biến ngành học thành một khoa học thực sự, với khả năng sinh trưởng và phát triển Thể loại trở thành “quyền lực” trong việc tổ chức tư liệu nghiên cứu, định hướng nghiên cứu và cấu trúc chương trình học tại các trường đại học và viện nghiên cứu.
Văn học dân gian, không chỉ ở Việt Nam mà trên toàn thế giới, đã chịu ảnh hưởng từ hệ thống phân loại của nghiên cứu văn học, bắt nguồn từ truyền thống của Aristoteles vào thế kỷ 4 TCN Hệ thống này chia thành ba loại hình kinh điển: tự sự, trữ tình và sân khấu, mỗi loại hình lại bao gồm các thể loại nhỏ hơn Cách phân loại này vẫn giữ nguyên giá trị và ý nghĩa cho đến ngày nay.
Trong thời kỳ hiện đại, các nhà nghiên cứu folklore vẫn áp dụng phân loại cổ điển từ truyền thống nghiên cứu văn học, đồng thời sự phát triển của nghiên cứu folklore theo hướng dân tộc học, đặc biệt là trong bối cảnh, đã thúc đẩy sự thay đổi và mở rộng nhận thức về thể loại này.
Trong nghiên cứu folklore, phương pháp văn học và dân tộc học bổ sung cho nhau, nhưng chuyển từ thư viện sang thực địa không chỉ mang lại tư liệu mới mà còn thay đổi cách nhìn về “văn bản” Sự chuyển đổi này dẫn đến việc nhận thức thể loại folklore như những mô hình tương tác ngôn từ có tính biểu tượng, với các quy luật và cấu trúc liên quan đến các thành tố giao tiếp cận ngôn ngữ và thái độ văn hóa đã thiết lập Điều này cũng quan trọng trong việc phân tích các thể loại tương tự như đề tài và cấu trúc ngôn ngữ.
Các điều tra dân tộc học gần đây đã làm thay đổi những quan niệm vững chắc về thể loại truyền thuyết, đặc biệt là khái niệm “niềm tin” Nghiên cứu của Dégh và Vázsonyi cho thấy khái niệm này rất đa dạng và đôi khi trái ngược nhau trong thực tiễn, từ niềm tin tôn giáo tuyệt đối đến sự tin tưởng vào tính xác thực của sự việc Thái độ của người dân đối với truyền thuyết cũng không đồng nhất; họ có thể nghiêm túc, nhưng cũng có thể giễu nhại hoặc cười nhạo Việc làm rõ quan niệm về “niềm tin” này đã mở đường cho nghiên cứu về truyền thuyết, đặc biệt là công nhận các “urban legends” - một phần quan trọng của folklore học Hoa Kỳ.
Bài viết của Dan Ben-Amos, “Hệ thống phân loại có tính phân tích và các thể loại dân tộc”, đã có ảnh hưởng lớn đến quan niệm về thể loại trong folklore Mỹ đương đại từ góc nhìn dân tộc học lời nói Ông phân biệt giữa các thể loại tiên nghiệm, được định nghĩa bởi các nhà nghiên cứu, và các thể loại do người bản địa xác định, giúp tổ chức lời nói và tương tác trong cộng đồng Nhiều nhà folklore học đã tiếp nối lời kêu gọi của Ben-Amos bằng cách thực hiện các nghiên cứu thực nghiệm để khám phá thể loại qua các hệ thống phân loại bản địa.
Nghiên cứu folklore hiện nay đang phát triển theo hướng liên ngành và tổng thể, chú trọng đến việc áp dụng folklore trong các tình huống cụ thể Hướng tiếp cận bối cảnh đã đóng góp quan trọng trong việc hiểu lại vấn đề thể loại trong folklore học, với hai phương diện chính: (1) nhận thức về thể loại nói chung và mối quan hệ giữa các thể loại; (2) nhận thức về bản chất của từng thể loại cụ thể Cả hai phương diện này đều xuất phát từ vai trò và tác động của bối cảnh đối với các sự kiện và hiện tượng folklore.
2.2.1.1 Thay đổi trong nhận thức về vấn đề thể loại và tương quan giữa các thể loại
Trong nghiên cứu về thể loại văn bản, có thể phân chia thành hai loại phụ thuộc vào bối cảnh: thể loại phụ thuộc cao và thể loại phụ thuộc thấp Theo Ben-Amos (1993), tính bền vững của văn bản và tính lệ thuộc vào bối cảnh có mối quan hệ trực tiếp; văn bản folklore ngắn gọn như tục ngữ có tính lệ thuộc vào bối cảnh cao do nghĩa của nó thường dao động và cần bối cảnh để hiểu rõ Ngược lại, chuyện kể hay sử thi có tính dị bản cao hơn, do đó sự lệ thuộc vào bối cảnh thấp hơn, cho phép giáo viên phân tích mà không cần chú ý đến bối cảnh trình diễn Tuy nhiên, Ben-Amos cũng nhấn mạnh rằng bối cảnh văn hóa, bao gồm ý thức hệ, tri thức lịch sử, mô hình tư duy, hệ thống giá trị, nguyên tắc thẩm mỹ và nguyên tắc hành vi, vẫn có ảnh hưởng lớn đến cả văn bản dài và lỏng lẻo Nghiên cứu của Niles (1986) và Porter (1976, 1986) cho thấy rằng các dị bản của dân ca chủ yếu xuất phát từ nhiều người trình diễn khác nhau, cho thấy dân ca có tính phụ thuộc thấp vào bối cảnh tức thời và cần chú trọng vào bối cảnh văn hóa trong phân tích.
Roger D Abrahams, trong bài viết "Các mối quan hệ phức tạp của những hình thức đa dạng", đã phân tích các thể loại folklore theo hai cấp độ cấu trúc: cấu trúc tư liệu và cấu trúc kịch tính Cấp độ cấu trúc tư liệu phân biệt giữa thơ và văn xuôi, văn học, âm nhạc, nhảy múa, tranh ảnh và điêu khắc Cấp độ cấu trúc kịch tính lại phân loại thành comedy, tragedy và romane Abrahams đề xuất thêm một cấp độ cấu trúc thứ ba, gọi là cấu trúc bối cảnh, nhằm khảo sát mối quan hệ giữa người trình diễn và khán giả trong tương tác thẩm mỹ Ông mô tả một sơ đồ tương tác từ "Total Interpersonal Involvement" đến "Total Removal", cho thấy các thể loại folklore nằm giữa hai thái cực này.
59 In trong Ben-Amos, Dan (1976) Folklore Genres University of Texas tr 193-214
Nhóm thể loại hội thoại (conversational genres) bao gồm các hình thức giao tiếp gần gũi giữa người trình diễn và người nghe, phản ánh diễn ngôn đời thường (every-day discourse) Thể loại hội thoại thứ I (Conversational I) gồm các đơn vị ngôn ngữ nhỏ như biệt ngữ (jargons), tiếng lóng (slangs), thành ngữ (similies) và biệt danh (namings) đã trở nên quen thuộc trong nhóm Trong khi đó, thể loại hội thoại thứ II (Conversational II) mở rộng hơn với các hình thức như tục ngữ (proverbs), lời khấn (superstitions), cầu nguyện (prayers) và lời nguyền rủa (curses), mang tính chất giao tiếp đời thường nhưng ở mức độ phức tạp hơn.
Nhóm thể loại có tính kịch bao gồm các thể loại mà người tham gia phải “đóng vai”, với vai trò được quy định bởi từng thể loại như người đố và người giải đố trong câu đố, hay người trốn và người tìm trong trò chơi Thế giới trong các thể loại này được xây dựng mang tính biểu tượng, khác với thế giới giao tiếp Trong nhóm “Play genres”, có ba phân nhóm: “Play I”, “Play II”, và “Play III”, phản ánh mức độ tăng dần của khoảng cách giữa người nói và người nghe, cũng như sự giảm dần tính chất tự phát Ở “Play I”, người tham gia có thể đổi vai và sự kiện diễn ra một cách tự phát hơn, thường gặp trong các hoạt động như câu đố, trò đùa, hay trò chơi trốn tìm.
“Play III” thể hiện quy ước cao hơn, với sự phân vai chặt chẽ và các sự kiện diễn ra ít tự phát hơn, như lễ hội, thực hành nghi lễ và kịch dân gian.
Mô hình tương quan giữa tục ngữ và câu đố cho thấy sự khác biệt trong mối quan hệ của hai thể loại này, mặc dù chúng thường được nghiên cứu chung do sự tương đồng về hình thức và nội dung Theo Abrahams, tương tác giữa người nói tục ngữ và người nghe là khác biệt hoàn toàn so với tương tác giữa người đố và người giải đố Trong trường hợp đầu tiên, cả hai bên giao tiếp trong một thế giới thực, sử dụng bản sắc cá nhân, trong khi ở trường hợp thứ hai, giao tiếp diễn ra trong một thế giới giả định, nơi người tham gia đóng vai trò tạm thời là người đố hoặc người giải đố.
Nhóm thể loại hư cấu (Fictive Genres) nằm ở thái cực bên phải, có sự tách biệt giữa người nói và người được nói đến, đòi hỏi sự hình dung từ người thưởng thức Trong nhóm này, người nói và người nghe thường không tương tác trực tiếp, với phần lớn là các thể loại trình diễn độc thoại như sử thi, dân ca, chuyện dân gian, thần thoại và truyền thuyết Bên cạnh đó, nhóm thể loại tĩnh (Static Genres) như hội họa dân gian và điêu khắc dân gian cũng được nhắc đến, trong đó các nghệ sĩ thường "lùi lại đằng sau" sau khi hoàn tất tác phẩm, để cho tác phẩm tự "lên tiếng".
Vấn đề xác định tục ngữ; phân biệt tục ngữ với thành ngữ, ca dao
Tại Việt Nam, tục ngữ đã thu hút sự quan tâm nghiên cứu từ nhiều lĩnh vực như văn học, văn hóa dân gian, ngôn ngữ và lịch sử Nhiều nhà khoa học đã đưa ra các định nghĩa khác nhau về tục ngữ, phản ánh sự phong phú và đa dạng của thể loại văn học dân gian này.
Nhà nghiên cứu văn học Vũ Ngọc Phan trong công trình Tục ngữ ca dao dân ca
Việt Nam (1965) định nghĩa rằng tục ngữ là một câu ngắn gọn, thể hiện đầy đủ một ý tưởng, nhận xét, kinh nghiệm, lý luận hoặc công lý, và đôi khi có thể mang tính phê phán (Vũ Ngọc Phan 1978, tr.39).
Nhà ngôn ngữ học Nguyễn Đức Dân trong bài viết “Đạo lý trong tục ngữ”
Theo Nguyễn Đức Dân (1985), tục ngữ được định nghĩa là những câu nói có cấu trúc ổn định, phản ánh tri thức, kinh nghiệm và quan niệm của một dân tộc về thế giới tự nhiên và xã hội.
Theo Đinh Gia Khánh, Chu Xuân Diên và Võ Quang Nhơn trong giáo trình Văn học dân gian Việt Nam (1998), tục ngữ được định nghĩa là những câu nói ngắn gọn, hàm súc, được sáng tạo và truyền lại qua nhiều thế kỷ bởi nhân dân lao động.
Theo nhóm tác giả Lê Bá Hán, Trần Đình Sử, Nguyễn Khắc Phi trong Từ điển thuật ngữ văn học (2006), tục ngữ được định nghĩa là một thể loại văn học dân gian, phản ánh lời ăn tiếng nói hàng ngày Chức năng chính của tục ngữ là tổng hợp kinh nghiệm và tri thức qua những câu nói ngắn gọn, súc tích, có vần điệu và hình ảnh dễ nhớ, dễ truyền đạt.
Tục ngữ được các nhà khoa học thống nhất định nghĩa là một câu ngắn gọn, diễn đạt một ý tưởng trọn vẹn, bao gồm nhận xét, kinh nghiệm hoặc đánh giá Về hình thức, tục ngữ có cấu trúc ổn định, giàu vần điệu và hình ảnh, điều này giúp phân biệt nó với thành ngữ và ca dao, những thể loại dễ bị nhầm lẫn.
Giữa thành ngữ và tục ngữ có sự khác biệt rõ rệt về ngôn ngữ và chức năng Tục ngữ giống như một câu, cung cấp thông tin hoặc phán đoán về sự việc, ví dụ như “Nhập gia tùy tục” khuyên nhủ về việc thích ứng với môi trường mới Ngược lại, thành ngữ tương đương với từ, có chức năng định danh một sự việc hoặc hành động, như “đen như gỗ mun” hay “áo gấm về làng”, chỉ đặc điểm mà không thể hiện thái độ Sự phân biệt này không chỉ nằm ở hình thức mà còn ở nghĩa hàm ẩn; ví dụ, câu “Cam xã Đoài, xoài Bình Định” tuy chỉ nêu đối tượng nhưng ngầm hiểu rằng xã Đoàn có cam ngon, Bình Định có xoài nổi tiếng, chứng tỏ đây là tục ngữ chứ không phải thành ngữ.
Tục ngữ và ca dao có sự khác biệt rõ rệt về chức năng loại hình Ca dao thuộc thể loại trữ tình dân gian, thể hiện đời sống tình cảm, trong khi tục ngữ là lời ăn tiếng nói dân gian, mang chức năng truyền đạt kinh nghiệm sống, được coi là “túi khôn” của dân gian Nhiều câu có hình thức thơ lục bát, như “Chẳng được miếng thịt miếng xôi/ Cũng được lời nói cho tôi vừa lòng” hay “Trăm năm bia đá thì mòn/ Nghìn năm bia miệng vẫn còn trơ trơ”, nhưng vẫn thuộc về tục ngữ do mục đích truyền đạt kinh nghiệm sống của chúng.
Vấn đề xác định tục ngữ và phân biệt với thành ngữ, ca dao đã thu hút sự quan tâm của nhiều nhà khoa học như Dương Quảng Hàm, Cù Đình Tú, Chu Xuân Diên, Nguyễn Xuân Kính và Triều Nguyên Chúng tôi kế thừa và áp dụng các định nghĩa, phân biệt này trong quá trình tìm kiếm và xác định các đối thoại có sử dụng tục ngữ cho nghiên cứu ứng dụng trong luận án của mình.
Phân loại bối cảnh sử dụng của tục ngữ trong giao tiếp
3.2.1 Chức năng như một cơ sở phân loại bối cảnh sử dụng của tục ngữ trong giao tiếp
Bài viết tập trung vào bối cảnh giao tiếp trong folklore học, nhằm cung cấp cái nhìn tổng quan về việc sử dụng tục ngữ trong giao tiếp Chúng tôi đã khảo sát 218 tình huống nói trong 66 tác phẩm văn học, cho thấy sự đa dạng về không gian, nhân vật và nội dung đối thoại, từ bàn rượu, vợ chồng tâm sự, đến các cuộc tranh cãi giữa chị em dâu, hay thảo luận giữa vua tôi Để xử lý tính phức tạp của tư liệu, chúng tôi áp dụng tiêu chí chức năng nhằm phân loại và hệ thống hóa các tình huống giao tiếp có sử dụng tục ngữ, đồng thời nhấn mạnh tầm quan trọng của việc diễn giải và ý nghĩa trong nghiên cứu tục ngữ.
Phân tích chức năng (functional analysis) đang thu hút sự quan tâm của nhiều nhà nghiên cứu folklore, đặc biệt là từ khi bài báo đầu tiên ứng dụng lý thuyết chức năng (Functionalism) vào nghiên cứu lĩnh vực này.
Bài viết “Bốn chức năng của folklore” của William Bascom, đăng trên Journal of American Folklore năm 1954, nêu rõ bốn chức năng chính của folklore Theo Bascom, folklore được sử dụng để giáo dục một cách phi chính thức các thái độ văn hóa, đặc biệt cho thế hệ trẻ trong cộng đồng; giúp vượt qua các giới hạn văn hóa chấp nhận; duy trì bản sắc văn hóa; và củng cố các quy chuẩn văn hóa hiện có Tất cả các chức năng này có thể được tóm gọn lại thành một chức năng cốt lõi mà Bascom đã đề cập.
“Folklore là một cơ chế quan trọng để duy trì tính bền vững của văn hóa” (1965, 298)
Từ năm 1965, tiếp cận chức năng luận trong nghiên cứu folklore đã gặp phải nhiều phê phán, chủ yếu vì nó chỉ tập trung vào việc duy trì sự bền vững của văn hóa, mà bỏ qua khả năng của folklore trong việc chất vấn và phản đối sự ổn định văn hóa Sự phê phán chính cho rằng phân tích chức năng quá rộng và không phản ánh được sự đa dạng trong các nhóm văn hóa, dẫn đến giả định sai lầm rằng tất cả các nhóm hoạt động theo cùng một cách Điều này cho thấy rằng nếu chức năng không thay đổi, thì nhóm cũng không thay đổi, dẫn đến một cái nhìn bảo thủ và tĩnh tại về văn hóa Tuy nhiên, điều này không làm mất giá trị của tiếp cận chức năng, mà chỉ yêu cầu các phân tích cần phải bao gồm các bối cảnh sử dụng cụ thể, cho thấy tầm quan trọng của bối cảnh trong việc diễn giải folklore.
Dựa trên chức năng của tục ngữ trong bối cảnh giao tiếp, chúng tôi phân loại các loại bối cảnh mà tục ngữ được sử dụng tương tự như sau:
[1] Bối cảnh gắn với chức năng nhận thức của tục ngữ, bao gồm:
- Bối cảnh trong đó tục ngữ được sử dụng để nhận xét về một sự việc, hiện tượng
- Bối cảnh trong đó tục ngữ được sử dụng để giải thích một sự việc, hiện tượng
[2] Bối cảnh gắn với chức năng hành động của tục ngữ
[3] Các bối cảnh trung gian và bối cảnh đặc biệt
Sự phân loại tục ngữ không chỉ dựa trên nội dung mà còn phụ thuộc vào bối cảnh sử dụng, cho thấy tính linh hoạt của chúng trong giao tiếp xã hội Một câu tục ngữ như “Trời sinh voi, trời sinh cỏ” có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau trong các tình huống khác nhau Trong tiểu thuyết “Nửa chừng xuân” của Khái Hưng, nó trở thành phương châm để Mai rời khỏi nhà Lộc sau khi bị mẹ Lộc xúc phạm, trong khi trong “Đôi bạn” của Nhất Linh, câu này được Trúc sử dụng một cách hài hước để thể hiện sự tự tin của mình khi thử áo của Dũng, nhấn mạnh rằng sự tồn tại của mình không phải là vô nghĩa.
Kết quả phân loại được chúng tôi khái quát qua bảng tổng hợp sau:
BẢNG PHÂN LOẠI BỐI CẢNH SỬ DỤNG CỦA
TỤC NGỮ TRONG GIAO TIẾP
1 Bối cảnh gắn với chức năng nh ậ n th ứ c của tục ngữ
1.1 Bối cảnh trong đó tục ngữ được sử dụng để nh ậ n xét 1 sự việc, hiện tượng
Nhận xét có sắc thái trung tính (26 trường hợp)
Dạng đặc thù (20 trường hợp, trong đó có 2 nghi vấn)
Dạng đặc biệt: định danh một loại người, cảnh huống (5 trường hợp), xác định giá trị đồ vật (1 trường hợp)
Nhận xét có sắc thái tích cực (11 trường hợp)
Hài lòng, hả hê (5 trường hợp)
Khen ngợi, nịnh nọt (6 trường hợp)
Nhận xét có sắc thái tiêu cực (40 trường hợp)
Cảm thán, than thở, thương xót (12 trường hợp)
Chửi mắng, nói móc nói khoáy (13 trường hợp 1 phía, 3 trường hợp 2 phía)
Các sắc thái tình cảm tiêu cực khác (12 trường hợp, trong đó
1.2 Bối cảnh trong đó tục ngữ được sử dụng để gi ả i thích 1 sự việc, hiện tượng
Giải thích hiện tượng tự nhiên (4 trường hợp)
Giải thích hiện tượng xã hội (16 trường hợp)
2 Bối cảnh gắn với chức năng hành
2.1 Tục ngữ làm cơ sở cho hành động/ thái độ của bản thân
Dạng đặc thù (41 trường hợp)
Dạng đặc biệt/ biến thể: giả định (1 trường hợp), phản hành động (1 độ ng của tục ngữ
Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá 102 trường hợp khác nhau, bao gồm các tranh luận và quan niệm sống (4 trường hợp), phân tích bản chất hành động của người khác (6 trường hợp), và những việc làm có quy định cụ thể được thể hiện qua tục ngữ (3 trường hợp) Những nội dung này sẽ giúp người đọc hiểu rõ hơn về các khía cạnh đa dạng trong cuộc sống và hành vi con người.
2.2 Tục ngữ làm cơ sở cho hành động / thái độ của người khác (28 trường hợp)
Dạng đặc thù (16 trường hợp)
Dạng đặc biệt: khuyên bảo (12 trường hợp)
2.3 Biến thể: Tục ngữ được sử dụng như một công thức nói năng, giao tiếp
Tục ngữ được sử dụng để kích lệ, vực dậy tinh thần của người khác và của chính mình (9 trường hợp)
Tình huống không may mắn (8 trường hợp)
Tục ngữ được sử dụng để làm giãn sự căng thẳng (5 trường hợp)
Nêu lên tính hợp lý trong hành động của mình thông qua 1 câu tục ngữ (3 trường hợp)
Khen ngợi người đang nổi giận hay bất hợp tác (2 trường hợp)
Tục ngữ được sử dụng như một kĩ thuật giao tiếp (4 trường hợp)
Chuyển đề tài (1 trường hợp)
Mở đầu một vấn đề khó nói (3 trường hợp)
3 Các bối cảnh trung gian và
3.1 Dự đoán – bối cảnh trung gian giữa bối cảnh gắn với chức năng hành động và bối cảnh đặc biệt
(19 trường hợp) bối cảnh gắn với chức năng nhận thức của tục ngữ (12 trường hợp)
3.2 Nói đùa – trường hợp đặc biệt của bối cảnh gắn với chức năng nhận thức và bối cảnh gắn với chức năng hành động của tục ngữ
Tục ngữ để nhận xét (có tính hài hước) (4 trường hợp)
Tục ngữ làm cơ sở cho hành động / thái độ (có tính hài hước) (3 trường hợp)
3.2.2 Bối cảnh gắn với chức năng nhận thức của tục ngữ
3.2.2.1 Bối cảnh trong đó tục ngữ được sử dụng để nhận xét về một sự việc, hiện tượng
Bối cảnh nhận xét được chia thành ba tiểu loại chính: nhận xét trung tính, tích cực và tiêu cực Mặc dù có sự phân loại rõ ràng, nhưng đôi khi nhận xét trung tính có thể mang sắc thái hơi tích cực hoặc tiêu cực Do đó, chúng tôi quy ước rằng nhận xét tích cực sẽ được coi là rõ ràng tích cực, trong khi nhận xét tiêu cực sẽ được xác định là rõ ràng tiêu cực.
Theo khảo sát của chúng tôi, có 19 trường hợp thuộc tiểu loại bối cảnh này, đơn cử như một số trường hợp sau:
Trong vở kịch lịch sử “Rừng trúc” của Nguyễn Đình Thi, công chúa Thuận Thiên, vợ Trần Liễu, được sắp đặt làm vợ của Trần Cảnh (vua Trần Thái Tông) bởi thái sư Trần Thủ Độ và công chúa Thiên Cực Trần Liễu tức giận nổi dậy nhưng sau đó thất bại và phải lẩn trốn, tìm đến gặp Hoàng hậu Chiêu Thánh, người đã nhường vị trí cho chị mình Khi hay tin Trần Cảnh rời cung điện, Trần Liễu vui mừng nghĩ rằng ngai vàng sẽ thuộc về mình Tuy nhiên, Chiêu Thánh đã cảnh tỉnh Trần Liễu về những khả năng có thể xảy ra trong tình hình này.
“Chiêu Thánh: - Ông Hoài Vương ạ, ông quên mất còn ông chú họ Thái sư vẫn đấy!
Trần Liễu nói rằng con cọp muốn chiếm ngai vàng thì trước hết phải vượt qua tất cả các anh em của mình Dù có sức mạnh đáng sợ, nhưng sự ra đi của nhà vua đã làm cho vị thế của con cọp này trở nên bất ổn.
Chiêu Thánh: - Ông Cả ạ, ông vẫn chưa tính hết mọi bề Nếu ví dụ như ông
Thủ Độ lại tôn phò một ông em khác của ông lên ngôi vua, như ông Nhật Hiệu chẳng hạn, vâng, nếu như vậy thì ông nghĩ sao?
Trần Liễu: - Cái thằng Nhật Hiệu vừa nhát vừa đoảng ấy mà lên ngôi vua? Chiêu Thánh: - Chứ sao!
Trần Liễu: - Vậy ra tôi với chú Hai quắp nhau để cho cái thằng vô tích sự ấy nó đến chộp lấy ngôi báu! Đời nào!
Chiêu Thánh: - Vẫn có thể như vậy lắm chứ!
Trần Liễu chất vấn bà Chiêu Thánh về sự vắng mặt của bà trong triều đình, nhấn mạnh rằng việc bà ẩn mình trong một góc vườn là không hợp lý Ông nhắc lại rằng mười một năm trước, Chiêu Hoàng đã nhường ngôi cho chú Hai, và giờ khi chú ấy rời bỏ, Chiêu Hoàng cần phải trở lại để đảm nhận vai trò của mình.
Câu tục ngữ “Cốc mò cò xơi” được Trần Liễu sử dụng để nhận xét về tình huống giữa Trần Liễu và Trần Cảnh, cho thấy rằng kẻ hưởng lợi cuối cùng lại là người thứ ba như Nhật Hiệu, nếu Trần Thủ Độ đưa Nhật Hiệu lên ngai vàng Mặc dù Trần Liễu nói với thái độ bất mãn, nhận xét này vẫn mang tính khách quan, phản ánh đúng tình hình mà Chiêu Thánh đã vẽ ra Hơn nữa, nó còn giúp Trần Liễu tỉnh ngộ trước những mộng tưởng về ngôi báu Điều này cũng gợi ý về sự phân biệt giữa thành ngữ và tục ngữ dựa trên bối cảnh sử dụng; trong khi cả hai đều có chức năng nhận xét, tục ngữ mang tính chất cao hơn, dẫn đến hành động và thay đổi tư duy, còn thành ngữ chỉ dừng lại ở việc xác định đặc điểm của sự vật.
Theo Edgar Morin (2006), tri thức được hình thành qua ba bước: tri thức, nhận thức và ý thức Tục ngữ là nguồn tri thức có sẵn, giúp chúng ta nhận thức các hiện tượng trong cuộc sống và xác định bản chất cũng như tính đúng sai của chúng Qua đó, chúng ta đạt đến ý thức, thể hiện qua hành động có ý thức hoặc khuyên bảo người khác Mặc dù tục ngữ và thành ngữ đều xuất phát từ tri thức, nhưng tri thức trong tục ngữ là cao hơn, hướng tới việc hình thành ý thức và hành động.
Trong tiểu thuyết “Nửa chừng xuân” của Khái Hưng, Lộc giúp đỡ chị em Mai thoát khỏi hoàn cảnh khó khăn và yêu thương, cưới Mai làm vợ Tuy nhiên, mẹ Lộc không chấp nhận cuộc hôn nhân này và âm thầm chia rẽ họ, khiến Mai bỏ đi trong lúc mang thai Hai chị em được bà Cán, một bà lão bán hàng quà cho học trò, cưu mang và cho ở lại nhà, đồng thời giao gánh hàng cho Mai bán Lão Hạnh, người bộc thân thiết của gia đình Mai, tìm đến và quyết định về quê bán nhà để giúp đỡ Sau khi thu xếp được ít tiền, lão Hạnh quay lại tìm Mai, lúc này nàng đang bán hàng cho học trò.
“… Rồi quay lại chỗ anh em học sinh, Mai xin lỗi:
- Các cậu cho phép tôi về thôi, tôi có việc cần lắm
Một cậu tò mò hỏi:
- Việc bí mật không thể nói được
- Có phải thầy cô đấy không? Thầy cô lên tìm cô về gả chồng cho cô chứ gì?
Mai cảm thấy tức giận và bẽn lẽn khi nghe cậu kia nói về việc gả chồng, nàng cúi xuống nhìn bụng và nghĩ đến Lộc cùng đứa con trong tương lai.
Những nhận xét bước đầu về tục ngữ được sử dụng trong giao tiếp
Trong bài viết “Vấn đề cơ cấu kho tàng tục ngôn”, G.L.Permiakov khẳng định rằng tục ngôn không chỉ là hiện tượng ngôn ngữ tự nhiên mà còn là một phần của văn học dân gian Ông nhấn mạnh rằng tất cả các tục ngôn đều mang tính cảnh huống, ám chỉ và mẫu hóa các tình huống cụ thể trong cuộc sống Permiakov cho rằng những câu tục ngôn không chỉ là kí hiệu mà còn là mô hình của các mối quan hệ giữa các sự vật Để minh họa, ông đưa ra ví dụ về việc thay thế một vật cần thiết bằng một vật khác không có đặc tính tương tự, thay vì mô tả dài dòng, ta chỉ cần nói: "Không có cá thì tôm thay cá".
Chức năng mẫu hóa, theo Permiakov (1978), là một trong bảy chức năng thực dụng cơ bản của tục ngữ, thể hiện rõ nhất ở các loại hình như tục ngữ, wellerism, tiểu phẩm và giai thoại Đặc điểm này cho thấy các khuôn mẫu tục ngữ có khả năng mô hình hóa nhiều loại tình huống khác nhau, từ đó giúp chúng dễ dàng được áp dụng để nhận xét về các sự việc và hiện tượng trong cuộc sống.
Trong đời sống, nhiều hiện tượng đã hình thành kinh nghiệm quý báu cho người lao động, và họ đã tổng hợp những kinh nghiệm này thành các câu tục ngữ Những câu tục ngữ này không chỉ phản ánh thực tiễn mà còn giúp chúng ta nhận diện bản chất tương tự ở nhiều hiện tượng khác "Đời sống" của một câu tục ngữ có thể được hình dung qua một sơ đồ khái quát.
Các hiện tượng trong đời sống cụ thể được nghiên cứu và đúc kết thành kinh nghiệm, từ đó khái quát hóa thành các kiểu và loại tình huống khác nhau Qua đó, chúng ta có thể phát hiện ra bản chất tương tự giữa nhiều hiện tượng khác nhau, phản ánh qua các tục ngữ.
Theo Chu Xuân Diên, tục ngữ thể hiện quá trình chuyển đổi từ cái cụ thể sang cái trừu tượng, và ngược lại, sử dụng cái trừu tượng để nhận thức cái cụ thể trong thế giới khách quan Điều này cho thấy tục ngữ không chỉ là sản phẩm của hoạt động nhận thức mà còn là công cụ hỗ trợ cho quá trình này Do đó, nghiên cứu tục ngữ cần chú trọng đến cả hai khía cạnh này.
Tục ngữ thường bị hiểu lầm là chân lý Barbara Kirshenblatt-Gimblett cũng đã từng lưu ý đến vấn đề này:
Những câu tục ngữ được thốt ra tạo nên nơi người nghe một sự tin cậy
Tục ngữ thường mang đến cho chúng ta cảm giác như một chân lý tuyệt đối, nhờ vào tính cổ truyền và sự thừa nhận rộng rãi trong cộng đồng Hình thức của tục ngữ cũng góp phần củng cố ấn tượng này, khi một câu tục ngữ được đọc lên thường nghe có vẻ "đúng" Cấu trúc đối xứng chặt chẽ cùng sự hài hòa giữa âm thanh và ý nghĩa, cùng với những công thức thể hiện mối quan hệ logic, tạo nên sức mạnh cho những câu nói này.
Theo Theo Permiakov, tục ngôn có bảy chức năng thực dụng cơ bản: mẫu hóa, giáo huấn, dự báo, ma thuật, phủ định giao tiếp, giải trí và tô điểm Mỗi chức năng có thể thuộc về nhiều loại tục ngôn, nhưng chỉ một chức năng sẽ là chủ đạo và bắt buộc cho từng loại Mặc dù tất cả các loại tục ngôn có thể chứa đựng cả bảy chức năng, nhưng chỉ một chức năng chiếm ưu thế Sự điệp theo mô hình, cấu trúc cân đối và các ẩn dụ quen thuộc tạo cảm giác rằng những gì nghe có vẻ đúng đều có thể là chân lý.
Barbara nhấn mạnh rằng các đặc điểm của tục ngữ là yếu tố quan trọng trong chiến lược của nó Tuy nhiên, bà cũng chỉ ra rằng tục ngữ không thể coi là những chân lý tuyệt đối, mà thực chất chỉ phản ánh những sự thật tương đối hơn.
Barbara đề cập đến “sự thật tương đối” như những kinh nghiệm, và cần làm rõ khái niệm “kinh nghiệm” mà tục ngữ mang lại “Kinh nghiệm” có nhiều biểu hiện, bao gồm kinh nghiệm hành động với các câu tục ngữ về lao động như “Khoai ruộng lạ, mạ ruộng quen”, kinh nghiệm nhìn người qua những câu như “Những người thắt đáy lưng ong”, và kinh nghiệm ứng xử thể hiện qua các câu như “Đi với bụt mặc áo cà sa” Ngoài ra, một số câu tục ngữ như “Ăn cháo, đái bát” hay “Có cơm lại muốn ăn quà” phản ánh kinh nghiệm tâm lý hay thói đời Việc làm rõ khái niệm “kinh nghiệm” và đưa khái niệm “kinh nghiệm tâm lý” vào định nghĩa tục ngữ sẽ giúp chúng ta hiểu rõ hơn về giá trị của tục ngữ trong đời sống.
Kinh nghiệm là yếu tố cá nhân, do đó, mỗi người có thể có những trải nghiệm khác nhau trong các tình huống khác nhau Điều này dẫn đến việc có những câu tục ngữ tưởng chừng như trái ngược nhau, chẳng hạn như “Thương người như thể thương thân”, phản ánh sự đa dạng trong cách ứng xử và cảm nhận của con người.
“Thương người lại khó đến thân” và “Xởi lởi trời cho, so đo trời co lại” thể hiện những khía cạnh khác nhau của tình thương và mối quan hệ giữa con người Có những tình huống như “Thương người như thể thương thân” nhưng cũng tồn tại những trường hợp “Thương người lại khó đến thân”, cho thấy sự đồng thời của các cách ứng xử mà không mâu thuẫn với nhau Trong quan hệ hàng xóm, có những quan niệm như “Bán anh em xa, mua láng giềng gần” và cũng có sự thờ ơ như “Cháy nhà hàng xóm bình chân như vại” Tục ngữ phản ánh những kiểu ứng xử đa dạng, mang tính khái quát nhưng không phải là chân lý phổ quát, chỉ là kinh nghiệm sống Nhờ vào tính khái quát này, tục ngữ mang lại cả những mặt tích cực và hạn chế trong việc nhận xét về mối quan hệ con người.
Việc sử dụng tục ngữ trong lời nhận xét không chỉ mang lại tính khái quát và chiều sâu mà còn giúp làm nổi bật bản chất của hiện tượng khi được phân loại một cách rõ ràng Tục ngữ, với sự phong phú về hình ảnh và ẩn dụ, làm cho lời nói trở nên hấp dẫn hơn, thu hút sự chú ý của người nghe Điều này đặc biệt rõ nét qua nhân vật Lý trong tác phẩm “Mùa lá rụng trong vườn” của Ma Văn Kháng, nơi việc sử dụng tục ngữ tạo ra sức hấp dẫn và sự mê hoặc cho người nghe.
Các hiện tượng trong đời sống rất đa dạng và phức tạp, và bản chất của chúng không phải lúc nào cũng dễ nhận biết nếu thiếu thông tin Việc nhận xét bằng tục ngữ có thể dẫn đến sự đánh đồng và gây khó chịu cho người nghe Trong tiểu thuyết “Đôi bạn” của Nhất Linh, ông Hai đã có những nhận xét không công bằng về gia đình ông Tuần, khiến con gái ông, Loan, cảm thấy khó chịu vì Dũng, người yêu của nàng, không giống cha và hai anh của mình Điều này cho thấy sự vơ đũa cả nắm trong đánh giá con người có thể gây ra những hiểu lầm và cảm giác bất bình.
3.3.2 Tục ngữ - vừa đóng vai trò chi phối hành động vừa phụ thuộc vào ý định chủ quan của người nói
Qua khảo sát bối cảnh thứ hai liên quan đến chức năng hành động của tục ngữ, chúng tôi đã rút ra kết luận về mối quan hệ giữa câu tục ngữ được sử dụng và hành động của người nói.
Khi đối mặt với một tình huống cần giải quyết, sự xuất hiện kịp thời của một câu tục ngữ có thể hướng dẫn và chi phối hành động của chúng ta Tục ngữ không chỉ là lời khuyên mà còn là ánh sáng soi đường cho những quyết định quan trọng.
Vấn đề khung thể loại
Thể loại là một yếu tố lý luận quan trọng trong nghiên cứu và giảng dạy folklore, đóng vai trò là nguyên tắc phương pháp luận và tiêu chí phân loại Tuy nhiên, việc xác định đặc trưng thể loại chủ yếu dựa vào văn bản đã dẫn đến những hạn chế, vì folklore thực sự tồn tại trong môi trường diễn xướng sống động, không phải chỉ trên giấy Điều này đặt ra câu hỏi về tính trung thực của các văn bản sưu tầm, khi chúng có thể đã bị chỉnh sửa để phù hợp với các khuôn mẫu có sẵn, dẫn đến hiện tượng “ngụy folklore” mà Richard M Dorson đã đề cập Nhận thức này đang thúc đẩy các nhà nghiên cứu folklore xem xét lại phương pháp tiếp cận của mình.
Mỹ đương đại đang tập trung vào việc tái định hướng nghiên cứu thể loại folklore, với ý tưởng quan trọng nhất được nêu ra bởi Trần Thị An.
Trong bài viết “Tái định hướng thể loại folklore” (2005), Trần Thị An nhấn mạnh rằng việc xác lập đặc trưng thể loại folklore cần dựa vào bối cảnh thay vì chỉ dựa vào văn bản Cụ thể, các văn bản folklore sẽ được xem xét trong quá trình diễn xướng và mối quan hệ với các yếu tố giao tiếp phi ngôn ngữ khác Thể loại folklore không chỉ phản ánh đời sống mà còn được hiểu như một phong cách lời nói trong giao tiếp Mặc dù không trực tiếp đề cập đến hướng tiếp cận Bối cảnh, những nhận định của tác giả đã được hình thành dựa trên khảo sát các công trình của các nhà Bối cảnh luận như Alan Dundes, Dan Ben-Amos và Richard Bauman, tạo nên một tài liệu tham khảo tổng kết hữu ích cho luận án của chúng tôi.
Mô hình khung thể loại trong giao tiếp folklore do Trần Thị An tổng kết bao gồm ba yếu tố chính: hình thức, thực hành và chủ đề Điều này có nghĩa là một thể loại folklore bị ảnh hưởng bởi ba định hướng quan trọng: định hướng hình thức, định hướng nội dung (chủ đề) và định hướng giao tiếp.
Theo Richard Bauman (2000), mỗi thể loại được coi là một phong cách lời nói, bao gồm những đặc điểm và cấu trúc hình thức có mối quan hệ hệ thống với nhau Nó tạo ra một khung định hướng quy ước, giúp hướng tới việc sản sinh và tiếp nhận diễn ngôn Cụ thể, mỗi thể loại là một phong cách lời nói nhằm sản sinh và tiếp nhận một dạng văn bản đặc biệt.
Trần Thị An (2005) đã đưa ra một quan điểm mới về thể loại, nhấn mạnh rằng không chỉ tìm kiếm đặc điểm văn phong hay cấu trúc riêng biệt, mà còn chú trọng đến cách tổ chức các đặc điểm đó trong hoạt động giao tiếp Cách tổ chức này được gọi là khung định hướng quy ước, hình thành từ sự thỏa thuận giữa người kể và người nghe trong quá trình giao tiếp Ví dụ, trong truyện cổ tích thần kỳ, mô hình lý tưởng thường bắt đầu bằng câu "ngày xửa ngày xưa" và kết thúc với hạnh phúc vĩnh cửu của nhân vật, trong khi truyện cổ tích thế sự cũng có những đặc trưng riêng trong cách mở đầu và kết thúc.
Trong những câu chuyện truyền thuyết, khung định hướng thường bắt đầu bằng "ngày xửa ngày xưa" và kết thúc với các cụm từ như "và thế là…" hay "từ đó trở đi…" Điều này cho phép người kể và người nghe tự do sáng tạo, thêm bớt và thay đổi sự kiện để phù hợp với ý đồ và sở thích của họ Các truyền thuyết thường xoay quanh những sự kiện kỳ diệu, chiến công siêu nhiên, hoặc cái chết huyền bí của những anh hùng, làm thay đổi vận mệnh của dân tộc Trong khuôn khổ này, cả người kể và người nghe có thể thoải mái tưởng tượng, vừa tôn vinh cái thiêng liêng đã được định hình, vừa khám phá cái bí ẩn cần được giải thích Từ góc độ lý thuyết, điều này thể hiện tầm đón đợi về mặt hình thức, mở ra những khả năng tiếp theo sau phần mở đầu, hướng tới một kết thúc mà cả người kể và người nghe đều mong đợi.
Mỗi thể loại folklore trong giao tiếp có một nhận thức chung, xác định chủ đề mà người kể và người nghe mong đợi Tính khuynh hướng chủ đề này thể hiện qua các quy ước định vị thể loại về hình thức, bao gồm công thức bắt đầu và kết thúc Đối với cổ tích, người kể và người nghe tập trung vào những bài học đạo đức mà câu chuyện truyền tải, trong khi đó, truyền thuyết lại nhấn mạnh cảm xúc tôn vinh tổ tiên và các anh hùng trong quá khứ.
Tầm đón đợi trong giao tiếp bao gồm hai khía cạnh chính: hình thức và nội dung, mà người nói và người nghe cùng chia sẻ Hai khía cạnh này tạo ra khung cho việc văn bản hóa, giúp tổ chức các diễn ngôn thành văn bản rõ ràng và mạch lạc.
Việc nhìn nhận thể loại như một phong cách lời nói cho thấy rằng thể loại là tập hợp các nguyên tắc chỉ đạo mang tính quy ước, liên quan đến nhu cầu giao tiếp lặp đi lặp lại Trong quá trình truyền thụ qua các thế hệ và vùng miền, thể loại folklore luôn tồn tại trong các môi trường giao tiếp Trần Thị An đã chỉ ra hiện tượng kể khan trong cộng đồng người Ê Đê, nơi mà nhu cầu giao tiếp với thần linh và giữa các thành viên trong cộng đồng được thực hiện theo những nguyên tắc quy ước, được truyền từ đời này sang đời khác Một nhóm nhỏ người được chọn đại diện cho cộng đồng sáng tạo ra các văn bản sử thi, bao gồm các sự kiện, loại truyện và motif đặc trưng, cùng với ngôn ngữ và cấu trúc riêng biệt Những nguyên tắc này hình thành kịch bản cho các buổi diễn xướng trong các hoạt động đặc biệt của cộng đồng, từ cách kể, thời gian, trang phục cho đến vị trí ngồi và giọng điệu Tất cả những yếu tố này tạo nên thể loại khan, một thể loại mang tính bản địa sâu sắc.
Thể loại folklore được coi là một hình thức giao tiếp lời nói, do đó năng lực giao tiếp của người trình diễn và khả năng thưởng thức của khán giả là rất quan trọng Năng lực giao tiếp không chỉ bao gồm việc trình bày mà còn phải có trách nhiệm với khán giả, vượt lên trên nội dung câu chuyện Cách kể chuyện có thể quan trọng hơn nội dung, vì khán giả thường đã quen thuộc với câu chuyện qua sự lặp lại Trong mỗi cộng đồng, vai trò của các nghệ nhân tài ba là thiết yếu, họ có khả năng thu hút sự chú ý của khán giả Khả năng thưởng thức của khán giả được thể hiện qua việc đánh giá cách thức trình diễn và kỹ năng của người kể chuyện.
68 Bauman, Richard (1984), Verbal Art as Performance (Nghệ thuật ngôn từ với tư cách là sự diễn xướng), Texas, tr.11, dẫn theo Trần Thị An (2005, 118)
Tác giả nhấn mạnh rằng khi xác định khung thể loại, cần lưu ý đến các "khoảng cách liên văn bản" để đảm bảo tính linh hoạt Các văn bản thường không hoàn toàn phù hợp với mô hình thể loại đã được thiết lập, dẫn đến việc thể loại chứa đựng những khoảng cách này Việc tôn trọng các khoảng cách liên văn bản cho thấy sự phát triển liên tục của các hình thức folklore như một hoạt động lời nói, trong đó khung thể loại không nên cứng nhắc mà cần phải năng động, vừa duy trì các đặc trưng ổn định, vừa thích ứng với những thay đổi của văn bản trong bối cảnh có thể làm phá vỡ hệ thống thể loại đã được thiết lập.
Theo quan điểm này, đặc trưng của thể loại được xác lập dựa trên khung định hướng quy ước trong giao tiếp, bao gồm hình thức, nội dung và thực hành xã hội Thể loại này không tách rời khỏi truyền thống nghiên cứu folklore, mà vẫn sử dụng các khái niệm và thành tựu trước đó như thể loại, đề tài, type, motif, nội dung và hình thức, nhưng dưới ánh sáng mới, phản ánh quan niệm rằng folklore chính là giao tiếp Giao tiếp giữa con người chi phối tất cả các yếu tố này, do đó, thể loại, đề tài, type, nội dung và hình thức không phải là bất biến, mà được nhìn nhận trong sự năng động của chúng.
Diễn xướng tục ngữ và cách khóa một diễn xướng tục ngữ 144 1 Sử dụng tục ngữ có phải là “diễn xướng” hay không? 144 2 Cách khóa một diễn xướng tục ngữ (Hay định hướng về mặt hình thức của thể loại tục ngữ)
4.2.1 Sử dụng tục ngữ có phải là “diễn xướng” hay không?
Theo quan niệm phổ biến, "diễn xướng" thường diễn ra trong không gian đặc biệt với sự tham gia của khán giả và người trình diễn, bao gồm các tiết mục được lên kế hoạch kỹ lưỡng trong một khoảng thời gian nhất định Ví dụ, các hình thức như diễn xướng hát kể sử thi của người Tây Nguyên hay hát đối đáp nam nữ quan họ Bắc Ninh đều thể hiện rõ nét điều này Tuy nhiên, câu hỏi đặt ra là liệu việc sử dụng một câu tục ngữ ngắn gọn trong giao tiếp hàng ngày có được xem là một hình thức diễn xướng hay không?
Khái niệm "diễn xướng" và từ tiếng Anh "performance" không hoàn toàn tương đương, theo Kiều Trung Sơn (2012) Ông cho rằng việc dịch "diễn xướng" sang "performance" là đúng, nhưng ngược lại, dịch "performance" thành "diễn xướng" thì không chính xác, vì "diễn xướng" chỉ là một trong nhiều loại hình của "performance" Hơn nữa, "performance" không phân biệt giữa dân gian và không dân gian, trong khi "diễn xướng" được sử dụng để chỉ văn hóa dân gian tại Việt Nam.
Performance hiện đại không chỉ bao gồm âm nhạc, sân khấu và múa mà còn là sự kết hợp của nhiều yếu tố như phục trang, hóa trang, đạo cụ, ánh sáng, thiết kế sân khấu và âm thanh Mục đích của performance là đáp ứng nhu cầu thưởng thức nghệ thuật một cách trọn vẹn, cho phép khán giả cảm nhận đồng thời qua thính giác và thị giác những biểu hiện tuyệt vời nhất Từ đó, tác giả khám phá khái niệm diễn xướng tại Việt Nam, vượt ra ngoài cách hiểu thông thường rằng "diễn" chỉ đơn thuần là có âm thanh hay không.
“xướng” = có âm thanh, nên “diễn xướng” = diễn có âm thanh
Khái niệm "performance" trong nghiên cứu folklore cần được hiểu trong bối cảnh ngành folklore học, đặc biệt là trong không gian folklore học Hoa Kỳ, nơi có tính quy ước và sự đồng thuận rõ ràng Lynne S McNeill (2013) trong giáo trình "Folklore Rules" của đại học Utah State đã nhấn mạnh tầm quan trọng của việc xác định các quy tắc và tiêu chí trong nghiên cứu này.
Sinh viên được nhắc nhở rằng trình diễn không nhất thiết phải diễn ra trên sân khấu hay có sự sắp đặt, mà có thể là những khoảnh khắc trong đời sống thường nhật, khi chúng ta chuyển từ hội thoại sang kể chuyện hoặc tham gia vào các phong tục Theo McNeill (2013), khái niệm “performance” có thể dịch thành “trình diễn” hoặc “diễn xướng” mà không có sự khác biệt lớn về sắc thái Do đó, chúng tôi sẽ sử dụng cả hai thuật ngữ này song song trong bối cảnh folklore học Hoa Kỳ.
"Performance" theo cách hiểu của McNeill được định nghĩa bởi các nhà nghiên cứu folklore trong bối cảnh mà chúng tôi sẽ làm rõ ở phần sau.
Diễn xướng, theo Richard Bauman, là một phương thức giao tiếp nổi bật và được chú ý về mặt mỹ học, thường được "đóng khung" và trình bày trước khán giả Nó khác biệt với các phương thức giao tiếp khác nhờ vào tính chất thẩm mỹ và được tổ chức theo một khuôn mẫu đặc biệt, yêu cầu sự tham gia của ít nhất hai người Bauman cũng nhấn mạnh rằng kỹ năng và hiệu quả biểu đạt có thể trở thành trọng tâm trong mọi hành động giao tiếp, tạo ra tiềm năng cho sự trình diễn Trình diễn, do đó, là một phẩm chất biến thiên, có thể nổi bật hoặc kém nổi bật tùy thuộc vào các chức năng khác nhau trong hành động giao tiếp.
Bauman đề cập đến ba chức năng giao tiếp: thông tin, tu từ và phatic Ông nhấn mạnh rằng tính nổi trội của sự trình diễn có thể trải dài từ những màn trình diễn hoàn chỉnh, như một nữ danh ca opera biểu diễn tại La Scala, đến những khoảnh khắc đột ngột, như khi một đứa trẻ khéo léo sử dụng từ mới trong cuộc trò chuyện với bạn bè (Bauman 1992a, tr.44-45).
Một đặc trưng quan trọng để nhận diện sự diễn xướng là nó được “khóa” bằng một công thức hoặc hình thức đặc biệt, như Erving Goffman đã chỉ ra Mỗi cộng đồng sử dụng một tập hợp các phương tiện thông tin riêng để xác định cấu trúc diễn xướng, giúp họ hiểu rằng thông tin được truyền tải trong khuôn khổ đó là sự diễn xướng Các “khóa” này có thể biểu hiện qua nhiều hình thức khác nhau, bao gồm các công thức lời nói như “Ngày xửa ngày xưa” hay “Bạn đã bao giờ nghe kể rằng…”, cũng như qua nhịp điệu, lối nói song song và ngôn ngữ ẩn dụ.
“Khóa” này mở đầu bằng việc nhắc đến truyền thống như một chuẩn mực cho trách nhiệm của người diễn xướng, với các câu như “Người xưa nói rằng” hay “Ông bà ta dạy rằng” Tuy nhiên, điều quan trọng hơn cả là lối diễn đạt nhịp nhàng, đối xứng và giàu hình ảnh ẩn dụ, thể hiện qua những câu như “Đi một ngày đàng/ học một sàng khôn” và “Khôn ba năm/ dại một giờ”.
Tục ngữ "Bán anh em xa, mua láng giềng gần" thể hiện những đặc trưng nổi bật của thể loại văn học dân gian, giúp phân biệt nó với các lời nói thông thường Câu tục ngữ này không chỉ mang ý nghĩa sâu sắc về giá trị của mối quan hệ xã hội mà còn phản ánh trí tuệ và kinh nghiệm sống của ông cha ta.
Dựa trên khái niệm diễn xướng của Bauman, việc sử dụng tục ngữ trong giao tiếp được xem như một hình thức diễn xướng Tục ngữ là một trong những hình thức diễn xướng có quy mô nhỏ nhất, thể hiện qua đơn vị tác phẩm văn học dân gian cơ bản nhất.
69 Chẳng hạn như “Ồ, dạo này anh thế nào?”, “Trời đẹp quá nhỉ?”, v.v là các chức năng
“phatic” - đưa đẩy, bắt chuyện
Theo phân loại của William A Wilson (2006, như trích dẫn ở McNeill 2013), folklore bao gồm những yếu tố như những gì chúng ta nói, làm, tạo ra và tin tưởng Tục ngữ thuộc về phần "những thứ chúng ta nói", nằm trong nhóm folklore ngôn từ Trong nhóm này, ngoài tục ngữ, còn có thành ngữ, tiếng lóng và biệt hiệu Do đó, tục ngữ có thể được xem là dạng ngắn gọn nhất trong folklore ngôn từ Trong bối cảnh học thuật Việt Nam, điều này được thể hiện rõ trong các giáo trình.
Văn học dân gian Việt Nam, theo Đinh Gia Khánh (1975) và Lê Chí Quế (1996), cho thấy tục ngữ là thể loại ngắn gọn nhất, đóng vai trò quan trọng trong nghiên cứu văn học Đồng thời, thành ngữ, nằm dưới tục ngữ, lại là đối tượng nghiên cứu của ngôn ngữ học Vì vậy, tục ngữ được xem là thể loại văn học dân gian cô đọng nhất.
4.2.2 Cách khóa 71 một diễn xướng tục ngữ (Hay định hướng về mặt hình thức của thể loại tục ngữ)
Qua khảo sát 218 cứ liệu bối cảnh sử dụng tục ngữ từ tác phẩm văn học, chúng tôi nhận thấy rằng khi người nói muốn dẫn ra một câu tục ngữ, họ thường áp dụng một số cách thức mở đầu và kết thúc khác nhau.
Nghĩa của tục ngữ trong bối cảnh
4.3.1 Các nghiên cứu về nghĩa của tục ngữ và nghĩa của tục ngữ trong bối cảnh
Nhiều nhà nghiên cứu trong và ngoài nước đã quan tâm đến vấn đề nghĩa của tục ngữ Trong khuôn khổ nghiên cứu của mình, chúng tôi sẽ đề cập đến một số quan niệm chung về nghĩa của tục ngữ, cũng như ý nghĩa của chúng trong bối cảnh mà chúng tôi có điều kiện tiếp cận, đặc biệt là những quan điểm có liên quan mật thiết đến đề tài này.
Triều Nguyên (2010) trong cuốn "Khảo luận về tục ngữ" đã tổng hợp quan điểm của nhiều nhà nghiên cứu trước đó về ý nghĩa của tục ngữ người Việt Bài viết này sẽ tóm lược những điểm chính từ nghiên cứu của ông.
Các quan điểm về nghĩa của tục ngữ cho thấy rằng hầu hết các tác giả đều đồng ý rằng một câu tục ngữ thường mang hai loại nghĩa: nghĩa đen và nghĩa bóng Cụ thể, Chu Xuân Diên trong giáo trình Văn học dân gian Việt Nam cho rằng "một câu tục ngữ thường có hai nghĩa: nghĩa đen và nghĩa bóng" (2006, tr.244) Tương tự, Lê Chí Quế cũng khẳng định rằng "tục ngữ bao giờ cũng có hai nghĩa: nghĩa đen (hay nghĩa gốc) và nghĩa bóng (trường nghĩa)" (1996, tr.197) Tuy nhiên, Hoàng Tiến Tựu trong giáo trình dành cho hệ cao đẳng sư phạm lại chỉ ra rằng có những câu tục ngữ chỉ có một nghĩa.
Tục ngữ Việt Nam thường chứa đựng nhiều ý nghĩa sâu sắc và phong phú, với những câu nói ngắn gọn, ổn định và có nhịp điệu Theo Hoàng Tiến Tựu (1990), bộ phận tục ngữ đa nghĩa chiếm tỷ lệ lớn và là phần tiêu biểu của thể loại này Bùi Mạnh Nhị cũng nhấn mạnh rằng tục ngữ không chỉ mang tính hình ảnh mà còn thường mang nhiều nghĩa, phản ánh văn hóa và tri thức của dân gian.
2001, tr.254) Nguyễn Xuân Đức trong bài viết “Về nghĩa của tục ngữ” thì cho rằng:
Tục ngữ không nên được xem là có nhiều nghĩa hay đa nghĩa, vì mục đích chính của chúng là ứng dụng trong cuộc sống Theo Nguyễn Xuân Đức, tục ngữ thường chỉ có một đến hai nghĩa trong văn bản, nhưng trong thực tiễn ứng dụng, mỗi lần phát ngôn chỉ mang một nghĩa cụ thể, có thể là nghĩa đen hoặc nghĩa bóng Triều Nguyên đã phân loại tục ngữ thành ba loại nghĩa: nghĩa đen, nghĩa khái quát và nghĩa bóng, và xác định bảy dạng tục ngữ dựa trên khả năng mang nghĩa Chúng tôi sẽ khảo sát thực tiễn sử dụng để xác minh quan niệm về các loại nghĩa này, đồng thời xem xét vai trò của bối cảnh trong việc xác định nghĩa của tục ngữ.
Trong bài viết "Hướng tới một lí thuyết về nghĩa của tục ngữ" (1994), Barbara Kirshenblatt-Gimblett nhấn mạnh tầm quan trọng của việc phân biệt hai loại nghĩa của tục ngữ Bà cho rằng có hai cấp độ nghĩa cần được xem xét để hiểu rõ hơn về ý nghĩa của tục ngữ trong bối cảnh văn hóa và xã hội.
Nghĩa cơ bản của một câu tục ngữ bao gồm nhiều khía cạnh, trong đó có thể xác định bởi hai yếu tố chính: thứ nhất, đối tượng ẩn dụ mà câu tục ngữ đề cập đến; thứ hai, tư tưởng cơ bản thể hiện qua ẩn dụ đó.
Đánh giá tư tưởng cơ bản có thể được xem xét dưới góc độ tích cực hoặc tiêu cực Nếu cú pháp trong bài viết mơ hồ, cần phân tích để hiểu rõ hơn về ý nghĩa Tương tự, khi từ vựng không rõ ràng, việc giải thích và làm sáng tỏ các thuật ngữ là rất quan trọng.
Câu tục ngữ "Hòn đá lăn thì không bám rêu" thể hiện tính đa nghĩa qua ba cách hiểu khác nhau từ 80 sinh viên Texas Thứ nhất, nó so sánh hòn đá lăn với máy móc hoạt động liên tục, không bị hư hỏng; thứ hai, nó chỉ ra rằng người thường xuyên di chuyển không đạt được thành tựu; và thứ ba, nó nhấn mạnh tự do mà người không gắn bó với một nơi chốn nào có được, tránh khỏi cuộc sống buồn tẻ Để hiểu rõ hơn, cần phân tích đối tượng ẩn dụ (hòn đá lăn) và tư tưởng cơ bản của câu tục ngữ, từ đó đánh giá giá trị của sự vận động và sự vững chắc trong việc đạt được thành tựu vật chất và đời sống tình cảm.
Câu tục ngữ thứ hai được nhóm học sinh giải thích theo bốn hướng khác nhau: (1) Một người bạn thực sự là người đủ thân thiết để nhờ giúp đỡ; (2) Một người giúp đỡ bạn khi cần thiết chính là bạn thật sự; (3) Một người bạn thực sự là người hành động cụ thể, không chỉ hứa suông; (4) Người chỉ đến khi cần không phải là bạn thật sự Từ đó, câu tục ngữ thể hiện tính đa nghĩa qua sự mơ hồ về cú pháp và từ vựng, cùng với các yếu tố khác như sắc thái nghiêm túc hay mỉa mai, và định nghĩa về "người bạn thật sự."
Nghĩa sử dụng (Performance Meaning) không chỉ đơn thuần là nghĩa cơ bản mà còn được hình thành từ ba nguồn chính: nghĩa cơ bản, sự đánh giá tình huống và chiến lược giao tiếp của người sử dụng tục ngữ.
Nghĩa sử dụng của tục ngữ
= Đánh giá tình huống của người tham dự
+ Cách người tham dự hiểu nghĩa cơ bản của câu tục ngữ (Proverb’s Base Meaning)
+ Chiếc lược giao tiếp của người sử dụng tục ngữ
Barbara đã minh họa cho nghĩa sử dụng của câu tục ngữ “Money talks” bằng cách liệt kê 8 khả năng thực tế Trong số này, nghĩa cơ bản của câu tục ngữ vẫn giữ nguyên, trong khi các yếu tố giao tiếp như tình huống, đánh giá và chiến lược của người nói lại rất đa dạng Dưới đây là ba trong số tám tình huống được đề cập.
John cảm thấy buồn bã vì thất bại trong việc xin việc, dù có sự hỗ trợ từ một hợp đồng hấp dẫn mà bố anh đã đề xuất với công ty Anh chia sẻ với bạn mình, Harry, rằng ngay cả những lợi ích tài chính cũng không đủ để thuyết phục người lãnh đạo công ty nhận anh vào làm Điều này cho thấy rằng tiền bạc không phải lúc nào cũng là yếu tố quyết định trong việc tuyển dụng.
John đã có được công việc nhờ vào năng lực và kỹ năng của bản thân, hoàn toàn không dựa vào sự giúp đỡ từ hợp đồng béo bở mà cha anh mang lại cho công ty.
Harry không thừa nhận rằng John có năng lực vượt trội hơn mình, mà cho rằng hợp đồng là lý do John có được việc làm Tuy nhiên, với vị thế hiện tại của John, anh có thể giúp Harry vào công ty, nên Harry giữ im lặng để tránh làm phật lòng John Tiền không tự nói, và nếu có ai đó nghĩ rằng tiền có thể nói, thì điều đó cũng không phải là mối quan tâm của họ.
Đối tượng sử dụng tục ngữ
4.4.1 Một số đặc trưng về giới, nhóm xã hội, độ tuổi của người sử dụng tục ngữ
Theo thống kê từ 218 cứ liệu về việc sử dụng tục ngữ trong bối cảnh giao tiếp từ các tác phẩm văn học, chúng tôi đã thu được một số kết quả đáng chú ý Những thông tin này cho thấy vai trò quan trọng của tục ngữ trong việc truyền tải ý nghĩa và giá trị văn hóa trong giao tiếp.
Nam giới sử dụng tục ngữ nhiều hơn nữ giới, với 122/221 trường hợp (chiếm 55,2%) so với 99/221 trường hợp của nữ (chiếm 44,8%) Kết quả này khá bất ngờ nhưng lại hợp lý khi xem xét bản chất của tục ngữ, vốn thiên về lý trí và tri thức dân gian, có thể phản ánh thế mạnh của nam giới trong tư duy lý luận và trải nghiệm cuộc sống phong phú hơn Tuy nhiên, mặc dù nam giới sử dụng tục ngữ nhiều, không có cá nhân nào nổi bật như ở nữ giới, ví dụ như người bà trong "Sống nhờ" hay cô Lý trong "Mùa lá rụng trong vườn".
Kết quả khảo sát cho thấy sự chênh lệch rõ rệt giữa nam và nữ trong việc sử dụng tục ngữ, với nam giới chiếm ưu thế hơn Nếu loại bỏ các bối cảnh liên quan đến hai nhân vật nữ, sự khác biệt này sẽ càng gia tăng, cho thấy rằng hiện tượng nam nổi trội không phải là ngẫu nhiên mà là một quy luật phổ biến trong xã hội.
Trong việc sử dụng tục ngữ, không có sự khác biệt rõ rệt giữa tầng lớp “trí thức” và “người lao động” “Trí thức” ở đây bao gồm những người làm nghề trí óc như giáo viên, phóng viên, học sinh, văn nghệ sĩ, và thậm chí cả vua chúa, tướng lĩnh trong các vở kịch lịch sử Ngược lại, “người lao động” chủ yếu là những người lao động chân tay như nông dân, ngư dân, thợ trồng cây ăn quả, thợ dệt vải, và lính Ranh giới giữa hai tầng lớp này được xác định dựa trên khả năng “biết chữ” và “không biết chữ”, bao gồm cả chữ Hán và chữ Quốc ngữ Do đó, một số nông dân biết chữ vẫn có thể được xếp vào hàng trí thức, mặc dù số lượng này không nhiều, như trường hợp của chồng cô Bướm trong tác phẩm "Quê người" của Tô Hoài.
Trong văn học Việt Nam, nhân vật cô Ngọc trong tác phẩm "Lều chõng" của Ngô Tất Tố là một cô hàng xén, nhưng lại có xuất thân từ gia đình có truyền thống học hành, được học chữ từ nhỏ nhờ cha là ông đồ Ngược lại, Trần Thủ Độ trong vở kịch lịch sử "Rừng trúc" của Nguyễn Đình Thi là một ví dụ đặc biệt, xuất thân từ một người đánh cá không biết chữ, nhưng lại nổi bật với trí tuệ và tài năng chính trị xuất sắc.
Trong số 218 bối cảnh thống kê, có 221 trường hợp sử dụng tục ngữ, với sự tham gia của nhiều nhân vật trong các tác phẩm văn học như “Mùa lá rụng trong vườn” và “Số đỏ” Kết quả khảo sát cho thấy người trí thức sử dụng tục ngữ trong 106/221 trường hợp (chiếm 47,96%), trong khi người lao động sử dụng trong 115/221 trường hợp (chiếm 52,04%), cho thấy tục ngữ được sử dụng rộng rãi, chủ yếu bởi tầng lớp nhân dân lao động Tục ngữ không chỉ là công cụ nhận thức thế giới của họ mà còn mang tính thiết thực, dễ nhớ và dễ vận dụng Việc người trí thức sử dụng tục ngữ chứng tỏ rằng văn học dân gian không phải là văn hóa "cấp thấp", mà là một phần quan trọng trong di sản văn học, với nhiều tác giả lớn như Nguyễn Trãi và Hồ Chí Minh đã khéo léo vận dụng tục ngữ vào tác phẩm của mình Kho tàng tục ngữ Việt Nam không chỉ chứa đựng những câu gần gũi mà còn phản ánh những triết lý sâu sắc, mang lại giá trị văn hóa phong phú.
Triết lý dân gian thường chứa đựng những quan điểm sâu sắc, ví dụ như câu nói “Quá mù ra mưa” thể hiện rằng khi một sự vật vượt qua giới hạn của nó, nó sẽ chuyển sang một trạng thái khác Điều này gợi nhớ đến luận điểm triết học của Mác về sự biến đổi, khi ông nhấn mạnh rằng sự biến đổi về lượng sẽ dẫn đến sự biến đổi về chất.
Không riêng gì tại Việt Nam mà ngay cả giới folklore học phương Tây thế kỷ
Trong quá khứ, khái niệm về folklore thường bị hạn hẹp khi chỉ được áp dụng cho tầng lớp "bình dân", coi đây là một nhóm ngoại vi, kém phát triển so với tầng lớp tinh hoa của xã hội Tuy nhiên, ngày nay, nhiều nhà nghiên cứu folklore đã nhận thức được sự thiếu sót trong quan điểm này và mở rộng nghiên cứu sang các tầng lớp khác nhau Alan Dundes, một trong những nhà nghiên cứu tiêu biểu, trong bài viết “Who is the folk?” đã chỉ ra rằng sự bất đồng trong hiểu biết về “dân chúng” (folk) xuất phát từ việc khái niệm này trước đây được định nghĩa như một thực thể lệ thuộc, thay vì một thực thể độc lập, thường đối lập với các tầng lớp xã hội cao hơn.
Nếu chúng ta chấp nhận quan điểm của Dundes rằng dân chúng chỉ là một tầng lớp nông dân lạc hậu và vô học, thì nghiên cứu folklore sẽ trở nên vô giá trị, chỉ đơn thuần là công việc bảo tồn mà không có ý nghĩa thực tiễn Điều này có thể dẫn đến việc ngành folklore học cũng sẽ dần bị lãng quên.
Tục ngữ Việt Nam có sự phổ biến rộng rãi trong nhiều tầng lớp xã hội, từ phụ nữ nông thôn, trí thức, viên chức văn phòng, đến quý tộc như vua chúa Đây là nguồn vốn ngôn ngữ chung, thể hiện trí tuệ của toàn dân, được mọi người tin tưởng bất kể xuất thân hay trình độ học vấn Đối tượng sử dụng tục ngữ chủ yếu là người trung niên, chiếm 47,96% trong tổng số 221 trường hợp khảo sát Trong khi đó, chỉ có 5,88% người dưới 18 tuổi, 19,91% là thanh niên, và 26,24% là người già tham gia sử dụng tục ngữ.
Trong việc phân chia độ tuổi, chúng tôi tạm chia thành bốn nhóm: dưới 18 tuổi là thiếu nhi, thiếu niên; từ 18 đến khoảng 35 tuổi là thanh niên; từ 35 đến dưới 60 tuổi là trung niên; và trên 60 tuổi là cao niên Sự khác biệt giữa các nhóm tuổi này khá rõ ràng, mặc dù không phải lúc nào tuổi của nhân vật trong tác phẩm văn học cũng được nêu rõ Tuy nhiên, chúng ta có thể xác định nhóm tuổi của nhân vật dựa vào thông tin như tình trạng gia đình và sự nghiệp Thanh niên thường là những người trẻ đang trong độ tuổi lập gia đình hoặc có con nhỏ; trung niên là những người đã có sự nghiệp ổn định và con cái đã lớn; còn người già thường là ông bà có cháu chắt Mặc dù có những trường hợp đặc biệt, sự phân chia nhóm tuổi này được cho là hợp lý và không cần thiết phải chính xác như quy định pháp luật.
Người sử dụng tục ngữ chủ yếu ở độ tuổi trung niên có thể được lý giải bởi hai lý do chính Thứ nhất, đây là giai đoạn mà con người đạt được sự "chín muồi" trong vốn sống và xây dựng được uy tín xã hội Thứ hai, so với người già, những người ở độ tuổi trung niên tham gia nhiều sự kiện gia đình và xã hội hơn, dẫn đến việc họ sử dụng tục ngữ trong giao tiếp nhiều hơn Kết quả khảo sát này của chúng tôi phù hợp với nghiên cứu của Sw Anand Prahlad trong tác phẩm Proverbs in Context (1996).
Trong quá trình thực hiện công trình này, Prahlad đã gặp khó khăn trong việc ghi nhận các bối cảnh giao tiếp ngẫu nhiên Để vượt qua thách thức này, ông đã tìm đến những người thân thuộc trong gia đình và công sở của mình, thông qua các khảo sát và phỏng vấn.
“người sành tục ngữ” (proverb masters) này cũng đã đưa ông đến kết luận bước đầu:
Trái với suy nghĩ thông thường, người hiểu biết về tục ngữ không nhất thiết phải là những người lớn tuổi trong cộng đồng Thực tế, để hiểu sâu sắc về một điều gì đó, người ta cần có nhiều trải nghiệm thực tế Tục ngữ thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, do đó, những người trẻ tuổi, với nhiều cơ hội tiếp xúc và trải nghiệm đa dạng trong cuộc sống, thường là những người có khả năng sành sỏi hơn.
Thống kê cũng cho thấy kết quả thú vị về sự sử dụng tục ngữ của lứa tuổi dưới
18 Tuy không đáng kể với chỉ khoảng 6% nhưng có thể khẳng định tục ngữ không phải là “địa hạt riêng” của những người lớn tuổi và nhiều kinh nghiệm Trẻ em và thiếu niên vẫn có thể sử dụng tục ngữ theo vốn sống dù ít ỏi của mình Đa số các câu tục ngữ các em sử dụng thường là những câu đơn giản, được dạy trong trường tiểu học và phổ thông trung học, chẳng hạn như “Đi một ngày đàng học một sàng khôn”
Vấn đề kênh thông tin (channel)
Trong quan niệm Bối cảnh về folklore như một hoạt động giao tiếp giữa người với người, kênh thông tin (channel) đóng vai trò quan trọng trong việc truyền tải thông điệp Mặc dù nhiều người cho rằng tục ngữ chỉ có thể được truyền đạt qua lời nói, nhưng E.Ojo Arewa và Alan Dundes trong bài viết “Proverbs and the Ethnography of Speaking Folklore” đã chỉ ra rằng, ở bộ tộc Yoruba tại Tây Phi, một số câu tục ngữ còn được thể hiện bằng âm thanh từ trống.
Người Yoruba sử dụng hơn hai mươi loại trống khác nhau, trong đó trống “dundun” thường được dùng để thể hiện tục ngữ trong các sự kiện nghi lễ như đám tang, đám cưới, lễ đặt tên và lễ nhậm chức của thủ lĩnh Tục ngữ được đánh trống trong những dịp này khi người đánh trống cho rằng nó phù hợp với tình huống và đối tượng nghe Một số gia đình chuyên về đánh trống, và kỹ thuật này được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác Việc đào tạo không chỉ cần tích lũy nhiều câu tục ngữ mà còn phải hiểu rõ tình huống sử dụng chúng Do đó, không phải người Yoruba nào cũng có khả năng sử dụng trống như một kênh thông tin Tuy nhiên, những người không biết đánh trống vẫn có thể yêu cầu một người khác thực hiện để chúc mừng trong các dịp lễ, và người đánh trống sẽ được trả tiền cho dịch vụ này.
Kỹ thuật đánh trống, đặc biệt là đánh trống tục ngữ, là một lĩnh vực phức tạp khó có thể mô tả đầy đủ trong một bài viết Tuy nhiên, có thể hiểu đơn giản rằng âm thanh từ trống tương ứng với thanh điệu của một số câu tục ngữ nhất định, giúp người nghe nhận biết được câu tục ngữ đang được thể hiện.
Mối quan hệ giữa tình huống và kênh thông tin là rất quan trọng, như E Ojo Arewa và Alan Dundes đã chỉ ra rằng tình huống quyết định cách thức truyền đạt thông tin Một ví dụ điển hình là câu tục ngữ “Cái cây đó không thể làm ta bị thương nếu nó ngã đè lên ta”, được sử dụng trong hai tình huống khác nhau Trong trường hợp đầu tiên, một cậu bé phàn nàn về việc người lớn hứa giúp đi học nhưng không thực hiện, và cậu sử dụng câu tục ngữ để nhấn mạnh rằng người không đủ sức mạnh để giúp đỡ cũng không thể gây hại Ngược lại, trong tình huống thứ hai, một người tìm kiếm chức vụ bị người bạn giàu có thất hứa, và anh ta quyết định thuê người đánh trống để công bố câu tục ngữ, nhằm thể hiện rằng người giàu không có khả năng gây hại cho anh khi đã không giữ lời hứa Điều này cho thấy cách mà tình huống có thể ảnh hưởng đến việc lựa chọn kênh thông tin.
Một mối tương quan thú vị là giữa kênh thông tin và hình thức câu tục ngữ Những câu tục ngữ có cấu trúc A-B-A thường được đánh trống thay vì nói Ví dụ, câu tục ngữ “Đây là dầu cọ tôi mang theo Những người đang khiêng đá, đừng làm hỏng của tôi” thể hiện tình huống một người có đồ vật quý giá bị đe dọa bởi người khác Trong bối cảnh này, một người trẻ tuổi vô danh có thể gây tổn hại đến danh tiếng của một nhân vật quan trọng bằng cách lan truyền tin đồn xấu Người đàn ông bị đe dọa có thể nhờ những người đánh trống để truyền tải câu tục ngữ này, nhằm bảo vệ danh dự của mình trước sự đe dọa từ người trẻ tuổi.
Mối tương quan giữa kênh thông tin và hình thức câu tục ngữ, theo Arewa và Dundes, đã đưa ra những gợi ý quan trọng về mặt lý thuyết:
Nghiên cứu phong cách của các thể loại folklore cần chú ý đến kênh thông tin để tránh những sai lầm trong việc xác định dị bản Những gì được coi là biến thể ngẫu nhiên có thể thực chất là kết quả của sự thay đổi kênh thông tin Mối tương quan này cũng mở ra cách thu thập thông tin từ các tài liệu văn bản đã được công bố Ví dụ, một câu tục ngữ Yoruba có thể được truyền đạt thông qua âm thanh của trống (Dundes và Arewa 1964, 82).
Tục ngữ Việt Nam chủ yếu được truyền đạt bằng lời nói, theo nhận định của E.Ojo Arewa và Alan Dundes, mặc dù chưa có kênh thông tin nào khác Đặc trưng của thể loại tục ngữ cần được xác định dưới góc độ bối cảnh, cho thấy rằng chúng chủ yếu thuộc loại ngôn ngữ nói Trong ngôn ngữ viết, tục ngữ thường phản ánh các dạng ngôn ngữ nói, như lời nói của nhân vật trong tác phẩm văn học.
4.6 Một đề xuất xác định những đặc trưng của thể loại tục ngữ từ hướng tiếp cận bối cảnh
Trong bài viết này, chúng tôi đã khảo sát bối cảnh sử dụng tục ngữ trong giao tiếp, xác định khung thể loại và sự diễn xướng của tục ngữ, cũng như các công thức “khóa” cho một diễn xướng cụ thể Chúng tôi cũng đã phân tích ý nghĩa của tục ngữ, người sử dụng và kênh giao tiếp để truyền tải Dựa trên những kết quả thu được, chúng tôi tiến đến định nghĩa và xác định các đặc trưng của thể loại tục ngữ từ góc nhìn tiếp cận bối cảnh.
Tục ngữ, chủ yếu được truyền đạt qua lời nói trong giao tiếp hàng ngày, thường có vị thế ngang hàng giữa người nói và người nghe, hoặc người nói ở vị thế cao hơn Khi người nói ở vị thế thấp hơn, cần có các yêu cầu về tình huống và cách diễn đạt Tục ngữ thường bắt đầu bằng các công thức như “Ông bà ta nói…” hay “Người ta nói…”, và được nhận diện nhờ các đặc trưng về vần, nhịp, hình ảnh, giúp phân biệt với các phát ngôn thông thường Khung diễn xướng này tạo ra sự mong đợi về tri thức dân gian cổ truyền được cộng đồng công nhận Tục ngữ có hai chức năng chính là nhận thức và hành động, và mỗi câu tục ngữ đều tiềm ẩn khả năng tranh luận Để hiểu nghĩa của tục ngữ trong một tình huống giao tiếp cụ thể, cần xác định nghĩa cơ bản của nó, đánh giá tình huống giao tiếp và chiến lược giao tiếp của người sử dụng.
Kết luận của chúng tôi phản ánh nỗ lực “định hướng lại” thể loại folklore, tập trung vào thực tiễn và bối cảnh, như Richard Bauman đã chỉ ra Ông nhấn mạnh rằng nhận thức về thể loại không chỉ là phân loại văn hóa mà còn là khuôn khổ cho việc tổ chức sản sinh và lý giải sự thuyết trình Quan điểm mới này đã chuyển hướng cách hiểu về văn học dân gian từ tiết mục đến thực tiễn, đặt diễn xướng làm trung tâm Tư duy đương đại về thể loại tiếp tục phát triển, mở rộng sự chú ý vào thực tiễn và diễn xướng.
Trào lưu bối cảnh (contextual movement) là một xu hướng nghiên cứu folklore nổi lên tại Hoa Kỳ từ những năm 1960, với những tên tuổi tiêu biểu như Roger Abrahams, Dan Ben-Amos, Alan Dundes, Robert Georges và Kenneth Goldstein Mặc dù không hình thành một trường phái chặt chẽ, các nhà nghiên cứu này đều phản đối việc sưu tầm và nghiên cứu folklore mà không xem xét bối cảnh ngôn ngữ, hành vi và giao tiếp của nó Mục tiêu của trào lưu này là khôi phục sự quan tâm đến folklore trong môi trường hoạt động của nó, nhằm thiết lập lại sự cân bằng trong nghiên cứu folklore, vốn thường chú trọng quá nhiều vào văn bản.
Folklore được xem như một quá trình giao tiếp nghệ thuật trong nhóm nhỏ, theo quan điểm của Dan Ben-Amos Quan niệm này đã làm thay đổi nhiệm vụ của folklore học, từ việc xác minh nguồn gốc và sự thay đổi của các thể loại folklore sang nghiên cứu bối cảnh sử dụng, tiến trình và tính chất giao tiếp của folklore trong những tình huống cụ thể Để đáp ứng yêu cầu này, các nhà folklore học đã áp dụng phương pháp nghiên cứu liên ngành, kết hợp với các công cụ từ xã hội học, dân tộc học, tâm lý học và ngôn ngữ học Những lý thuyết và nghiên cứu ứng dụng này đã tạo ra ảnh hưởng sâu sắc và mang tính bước ngoặt trong lĩnh vực nghiên cứu folklore.
Ngày nay, các khái niệm như bối cảnh, giao tiếp và trình diễn đã trở thành những yếu tố quan trọng trong việc hiểu biết về folklore Hoạt động sưu tầm và phân tích folklore hiện nay thường tham chiếu đến bối cảnh giao tiếp cụ thể, cho thấy cách mà folklore góp phần tạo dựng mối quan hệ giữa các cá nhân trong cộng đồng Richard Bauman, một nhà nghiên cứu nổi bật trong lĩnh vực này, đã phát triển mô hình phân tích folklore theo hướng bối cảnh, sử dụng các công cụ như tương tác mặt đối mặt, trình diễn và các phương pháp dân tộc học để nghiên cứu sâu hơn về chuyện kể truyền miệng.
Bauman đại diện cho sự phát triển gần như hoàn hảo của phương pháp tiếp cận này, thể hiện rõ nét qua việc văn bản hóa tư liệu và phân tích bối cảnh thông qua so sánh diễn ngôn cùng với so sánh bối cảnh.
Luận án “Nghiên cứu folklore trong bối cảnh - lý thuyết và ứng dụng (trên cơ sở liệu tục ngữ Việt Nam)” của chúng tôi không chỉ giới thiệu và đánh giá những đóng góp của hướng tiếp cận bối cảnh đối với ngành folklore học, mà còn thử nghiệm ứng dụng hướng tiếp cận này với thể loại tục ngữ Chúng tôi sử dụng các trích đoạn từ tác phẩm văn học Việt Nam, nơi nhân vật giao tiếp qua tục ngữ, làm nguồn tài liệu nghiên cứu tin cậy Dựa trên 218 bối cảnh từ 66 tác phẩm, chúng tôi phân loại bối cảnh giao tiếp sử dụng tục ngữ thành hai loại chính: bối cảnh gắn với chức năng nhận thức và bối cảnh gắn với chức năng hành động Bối cảnh nhận thức giúp nhận xét hoặc giải thích về sự vật, trong khi bối cảnh hành động liên quan đến việc sử dụng tục ngữ làm cơ sở cho hành động Ngoài ra, chúng tôi cũng xác định bối cảnh dự đoán và bối cảnh nói đùa là những trường hợp đặc biệt Qua nghiên cứu, chúng tôi nhận thấy tục ngữ không chỉ chi phối hành động mà còn bị ảnh hưởng bởi ý định của người nói, thể hiện rằng tục ngữ là kinh nghiệm chứ không phải chân lý.